Khi quyết định định cư tại Canada, một trong những yếu tố quan trọng mà bạn cần xem xét chính là chi phí sinh hoạt. Canada là một quốc gia có mức sống cao với nền kinh tế phát triển, hệ thống y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng hiện đại. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt ở đây có thể là một rào cản lớn đối với nhiều người mới đến.
Vậy chi phí sinh hoạt ở Canada bao gồm những khoản nào và bao nhiêu là hợp lý? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các khoản chi phí từ nhà ở, chăm sóc sức khỏe, đi lại, thực phẩm, cho đến các khoản chi phí khác trong bài viết này.
Chi phí tổng quan:
- Chi phí sinh hoạt cho một gia đình 4 người: khoảng 94.605.635 VND (5.212 CAD) mỗi tháng, chưa bao gồm tiền thuê nhà.
- Chi phí sinh hoạt cho một người độc thân: khoảng 26.329.851 VND (1.450 CAD) mỗi tháng, chưa bao gồm tiền thuê nhà.
- Chi phí sinh hoạt tại Canada cao hơn 126,3% so với Việt Nam, trong khi tiền thuê nhà tại đây cao hơn tới 244,1%.
Việc định cư tại Canada đòi hỏi bạn phải chuẩn bị một khoản chi phí đáng kể, ngoài chi phí đầu tư định cư Canada còn có chi phí sinh hoạt hàng tháng. Chi phí sinh hoạt tại Canada có thể khá cao tùy thuộc vào thành phố và khu vực bạn sinh sống. Dưới đây là chi tiết về các khoản chi phí chính mà bạn cần lưu ý khi định cư tại đất nước này.
Chi phí nhà ở
Chi phí nhà ở là một trong những khoản chi lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt khi sống tại Canada.
Chi phí thuê căn hộ mỗi tháng
Chi phí thuê nhà Canada là một trong những khoản chi phí lớn nhất khi sống tại đây. Giá thuê căn hộ thay đổi đáng kể tùy theo vị trí và loại hình căn hộ. Ở các thành phố lớn như Toronto và Vancouver, chi phí thuê nhà cao hơn so với các khu vực khác. Trung bình, một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố có giá thuê khoảng 1.876 CAD mỗi tháng. Ở các khu vực ngoại ô, giá thuê thấp hơn, khoảng 1.680 CAD mỗi tháng.
Loại căn hộ | Vị trí | Giá thuê hàng tháng (CAD) |
1 phòng ngủ | Trung tâm | 1.875,67 |
1 phòng ngủ | Ngoài trung tâm | 1.679,57 |
3 phòng ngủ | Trung tâm | 3.012,54 |
3 phòng ngủ | Ngoài trung tâm | 2.557,69 |
Nguồn: Dữ liệu ngày 18/9/2024 trên numbeo.com
Giá mua một căn hộ
Giá mua nhà tại Canada cũng biến động tùy thuộc vào vị trí. Ở các thành phố lớn, giá trung bình khoảng 9.592 CAD mỗi mét vuông trong trung tâm thành phố và khoảng 6.706 CAD mỗi mét vuông ở ngoại ô.
Vị trí | Giá mỗi mét vuông để mua (CAD) |
Trung tâm | 9.591,17 |
Ngoài trung tâm | 6.706,80 |
Nguồn: Dữ liệu ngày 18/9/2024 trên numbeo.com
Xem thêm: Tìm hiểu ngay cách định cư Canada dễ dàng và nhanh chóng!
Chính phủ Canada đang thực hiện nhiều biện pháp hỗ trợ để tăng cường nguồn cung nhà ở, bao gồm việc cung cấp các khoản vay lãi suất thấp và hỗ trợ các dự án xây dựng nhà ở công cộng và nhà ở giá rẻ
Chi phí chăm sóc sức khỏe và nha khoa
Dưới đây là chi tiết các khoản chi phí chăm sóc sức khỏe và nha khoa ở Canada.
Chăm sóc sức khỏe tại Canada: Hệ thống bảo hiểm y tế công cộng
Hệ thống y tế công cộng của Canada cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản miễn phí cho công dân và thường trú nhân. Điều này bao gồm các dịch vụ như khám bệnh, chữa bệnh, cấp cứu, phẫu thuật và các dịch vụ bệnh viện cơ bản. Tuy nhiên, mỗi tỉnh bang có một chương trình bảo hiểm sức khỏe khác nhau, và không phải tất cả các dịch vụ đều được bảo hiểm.
Chi phí dịch vụ y tế không được bảo hiểm công cộng:
- Thuốc kê đơn: Chi phí thuốc sẽ dao động từ 10 – 100 CAD mỗi tháng, tùy thuộc vào loại thuốc.
- Chăm sóc mắt: Khám mắt và kính thuốc có thể có chi phí từ 100 – 300 CAD mỗi năm.
Chi phí chăm sóc nha khoa tại Canada
Các dịch vụ nha khoa bao gồm kiểm tra định kỳ, chữa bệnh răng miệng, điều trị nha chu, trám răng và phẫu thuật nha khoa.
Chi phí nha khoa ở Canada
Dịch vụ nha khoa | Chi phí trung bình (CAD) |
Khám răng cơ bản | 108 CAD |
Trám răng | 150 – 300 CAD |
Nhổ răng | 200 – 500 CAD |
Chăm sóc nha khoa định kỳ | 100 – 200 CAD |
Chữa tủy răng | 500 – 1.500 CAD |
Cấy ghép răng | 2.000 – 4.000 CAD |
Các dịch vụ bổ sung và chi phí liên quan
Ngoài các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản và nha khoa, còn có một số dịch vụ bổ sung mà bạn có thể phải trả phí, bao gồm:
- Chăm sóc nha khoa thẩm mỹ (như tẩy trắng răng, chỉnh hình): Chi phí cho các dịch vụ này thường dao động từ 200 – 2.000 CAD.
- Chăm sóc sức khỏe tâm thần: Các dịch vụ tâm lý trị liệu và điều trị rối loạn tâm thần có thể có chi phí từ 80 – 150 CAD mỗi buổi.
Ngoài ra, các dịch vụ chăm sóc sức khỏe không khẩn cấp như châm cứu hoặc vật lý trị liệu có thể có chi phí từ 50 – 200 CAD mỗi buổi.
Bảo hiểm y tế tư nhân
Chi phí bảo hiểm tư nhân có thể dao động từ 50 – 200 CAD mỗi tháng, tùy thuộc vào gói và phạm vi bảo hiểm. Bảo hiểm y tế tư nhân bao gồm các dịch vụ bổ sung như thuốc kê đơn, nha khoa, chăm sóc mắt và một số dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác.
Chi phí đi lại
Chi phí đi lại tại Canada có sự khác biệt lớn tùy thuộc vào phương tiện bạn sử dụng và khu vực bạn sống.
Giao thông công cộng
Canada có một mạng lưới giao thông công cộng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở các thành phố lớn. Các phương tiện công cộng phổ biến bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm, và xe điện (tram).
Chi phí giao thông công cộng ở Canada
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Vé một chiều (Giao thông địa phương) | 3,5 CAD |
Thẻ tháng (Giá thông thường) | 104 CAD |
Taxi – Bắt đầu (Biểu phí thông thường) | 4,5 CAD |
Taxi – 1 km (Biểu phí thông thường) | 2,18 CAD |
Taxi – Chờ 1 giờ (Biểu phí thông thường) | 38,93 CAD |
Xăng (1 lít) | 1,61 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 18/9/2024 trên numbeo.com
Lưu ý: Chi phí di chuyển bằng phương tiện công cộng có sự khác biệt rõ rệt giữa các thành phố và khu vực.
Di chuyển bằng xe hơi
Tại Canada, nhiều người vẫn chọn sử dụng xe hơi cá nhân cho việc di chuyển, đặc biệt là ở các khu vực không có giao thông công cộng phát triển. Tuy nhiên, chi phí sở hữu và sử dụng xe hơi có thể rất tốn kém, bao gồm tiền xăng, bảo hiểm và bảo dưỡng xe.
Chi phí liên quan đến xe hơi tại Canada
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Xăng (1 lít) | 1,61 CAD |
Volkswagen Golf (mới) | 33.978 CAD |
Toyota Corolla Sedan (mới) | 27.818,72 CAD |
Lưu ý: Chi phí bảo hiểm và bảo dưỡng xe cũng có thể tăng thêm tùy vào từng địa phương và loại xe. Nếu bạn sở hữu xe hơi, bạn sẽ phải tính toán thêm các khoản chi phí này trong ngân sách của mình.
Chi phí thuê xe và phương tiện di chuyển khác
Nếu bạn không muốn mua xe, việc thuê xe hoặc sử dụng các dịch vụ chia sẻ xe là một lựa chọn hợp lý. Các công ty thuê xe tại Canada cung cấp nhiều loại xe và gói dịch vụ khác nhau.
- Thuê xe (mỗi ngày): Khoảng 50 – 100 CAD/ngày tùy thuộc vào loại xe và công ty cho thuê.
- Dịch vụ chia sẻ xe: Các dịch vụ như Uber hoặc Lyft cung cấp dịch vụ đi lại linh hoạt với chi phí thay đổi tùy vào khoảng cách di chuyển, từ 5 – 20 CAD cho một chuyến ngắn.
Chi phí liên quan đến bảo hiểm và các khoản phí khác
Khi sử dụng phương tiện cá nhân, bạn cũng cần tính đến chi phí bảo hiểm xe hơi. Mức bảo hiểm xe ở Canada có thể dao động khá lớn tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, lịch sử lái xe, loại xe và tỉnh bang bạn sinh sống.
- Bảo hiểm xe hơi: Mức phí bảo hiểm xe hơi trung bình ở Canada dao động từ 1.000 – 2.000 CAD/năm.
- Phí cầu đường và phí đỗ xe: Một số thành phố lớn như Toronto và Vancouver có phí đỗ xe khá cao, từ 2 – 5 CAD mỗi giờ tại khu vực trung tâm. Nếu bạn lái xe vào các thành phố lớn, chi phí này có thể tăng đáng kể.
Chi phí thực phẩm
Chi phí thực phẩm là một trong những khoản chi tiêu hàng tháng đáng kể đối với người mới định cư tại Canada.
Chi phí thực phẩm cơ bản hàng tháng
Chi phí thực phẩm trung bình hàng tháng tại Canada cho một người độc thân dao động từ 300 – 400 CAD. Với một gia đình 4 người, chi phí thực phẩm hàng tháng có thể lên tới 1.200 – 1.600 CAD tùy thuộc vào thói quen ăn uống và các lựa chọn thực phẩm. Nếu bạn tự nấu ăn tại nhà, chi phí sẽ thấp hơn nhiều so với việc ăn ngoài hoặc gọi đồ ăn giao tận nơi.
Chi phí thực phẩm trung bình tại Canada
Mặt hàng | Giá (C$) |
Sữa (1 lít) | 3,01 CAD |
Bánh mì (500g) | 3,66 CAD |
Gạo (1kg) | 5,10 CAD |
Trứng (12 quả) | 4,77 CAD |
Phô mai (1kg) | 15,66 CAD |
Gà phi lê (1kg) | 16,80 CAD |
Thịt bò (1kg) | 20,19 CAD |
Táo (1kg) | 5,73 CAD |
Chuối (1kg) | 1,97 CAD |
Cam (1kg) | 5,28 CAD |
Cà chua (1kg) | 5,67 CAD |
Khoai tây (1kg) | 3,67 CAD |
Hành tây (1kg) | 3,65 CAD |
Xà lách (1 cây) | 3,52 CAD |
Nước (1,5 lít) | 2,51 CAD |
Rượu vang | 18 CAD |
Bia nội (0,5 lít) | 4 CAD |
Bia nhập (0,33 lít) | 4,4 CAD |
Thuốc lá (20 điếu) | 19 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 18/9/2024 trên numbeo.com
Chi phí ăn uống ngoài nhà
Khi sống tại Canada, ăn ngoài nhà cũng là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, chi phí ăn uống tại các nhà hàng hoặc quán cà phê có thể khá đắt đỏ, đặc biệt tại các thành phố lớn.
Chi phí ăn uống ngoài tại Canada
Hạng mục | Giá (CAD) |
Bữa ăn, Nhà hàng bình dân | 25 CAD |
Bữa ăn cho 2 người, Nhà hàng tầm trung, 3 món | 100 CAD |
Combo McMeal tại McDonalds (hoặc tương đương) | 15 CAD |
Bia nội địa (0.5 lít bia tươi) | 8 CAD |
Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít) | 8 CAD |
Cappuccino (cỡ thường) | 5,18 CAD |
Coke/Pepsi (chai 0.33 lít) | 2,87 CAD |
Nước (chai 0.33 lít) | 2,33 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 18/9/2024 trên numbeo.com
Học phí
Học sinh từ tiểu học đến trung học ở Canada được học miễn phí tại các trường công lập nếu họ là công dân hoặc thường trú nhân Canada. Tuy nhiên, đối với học sinh quốc tế, học phí sẽ được áp dụng khi học tại các trường công lập, và mức học phí có thể dao động tùy thuộc vào tỉnh bang và trường học.
Học sinh Canada và thường trú nhân
- Học sinh từ tiểu học đến trung học: Được miễn phí học phí tại các trường công lập.
- Học phí ở bậc trung học: Dành cho công dân và thường trú nhân Canada sẽ không phải trả học phí. Tuy nhiên, chi phí liên quan đến sách vở, đồng phục và các hoạt động ngoại khóa có thể sẽ được yêu cầu đóng góp.
Học sinh quốc tế
- Học phí bậc tiểu học và trung học: Các học sinh quốc tế (không phải công dân hoặc thường trú nhân Canada) phải trả học phí để học tại các trường công lập. Mức học phí này thường dao động từ 7.000 – 15.000 CAD/năm đối với tiểu học và 10.000 – 18.000 CAD/năm đối với trung học.
- Trường tư thục: Nếu học sinh quốc tế học tại trường tư thục, mức học phí có thể cao hơn, từ 25.000 – 40.000 CAD/năm.
Các chi phí khác ngoài học phí
Dù học sinh có phải trả học phí hay không, học sinh quốc tế cũng sẽ phải chi trả các khoản phí khác như:
- Chi phí sách vở: Khoảng 500 CAD đến 1.000 CAD/năm.
- Chi phí bảo hiểm y tế: Học sinh quốc tế phải tham gia bảo hiểm y tế, chi phí khoảng 600 – 1.000 CAD/năm tùy tỉnh bang.
- Chi phí sinh hoạt: Dao động từ 1.000 – 2.000 CAD/tháng, tùy thuộc vào thành phố và lối sống của học sinh.
Xem thêm: Bạn sẽ cần bao nhiêu chi phí sinh hoạt du học Canada?
Thể thao và giải trí
Chi phí cho các hoạt động thể thao và giải trí cũng khá đa dạng. Thành viên phòng gym trung bình khoảng 57,18 CAD mỗi tháng, và vé xem phim có giá khoảng 15.78 CAD.
Hạng mục | Giá (CAD) |
Phí hội viên câu lạc bộ thể hình hàng tháng cho 1 người lớn | 57,18 CAD |
Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) | 23,97 CAD |
Vé xem phim chiếu rạp, phim quốc tế, 1 ghế | 15,78 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 18/9/2024 trên numbeo.com
Chi phí dành cho tiện ích
Các khoản chi tiêu cho tiện ích bao gồm điện, nước, hệ thống sưởi, làm mát, rác thải và dịch vụ internet. Chi phí tiện ích hàng tháng cho một căn hộ diện tích 85m2 trung bình khoảng 207.85 CAD. Chi phí dịch vụ internet trung bình là 84.74 CAD mỗi tháng.
Hạng mục | Giá (CAD) |
Các tiện ích cơ bản (Điện, Sưởi ấm, Làm mát, Nước, Rác) cho căn hộ 85m2 | 207,85 CAD |
Gói cước di động hàng tháng bao gồm gọi và dữ liệu từ 10GB trở lên | 64,24 CAD |
Internet (tốc độ từ 60 Mbps trở lên, không giới hạn dữ liệu, cáp/ADSL) | 84,74 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 18/9/2024 trên numbeo.com
Chi phí mua quần áo, giày dép
Chi phí cho quần áo và giày dép tại Canada tương đối cao. Một chiếc quần jeans có giá khoảng 77.93 CAD, và một đôi giày thể thao Nike có giá khoảng 100 CAD.
Hạng mục | Giá (CAD) |
1 chiếc quần jean (Levi’s 501 hoặc tương tự) | 77,93 CAD |
1 chiếc váy hè tại các cửa hàng thời trang lớn (Zara, H&M,…) | 55,80 CAD |
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung) | 121,42 CAD |
1 đôi giày da nam công sở | 148,47 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 18/9/2024 trên numbeo.com
Tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng cho một người tại Canada
Tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng: Khoảng 2.500 CAD – 3.500 CAD (tùy thuộc vào các yếu tố như địa điểm, phong cách sống và các chi phí cá nhân).
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Chi phí thuê nhà (1 phòng ngủ) | 1.875,67 CAD |
Chi phí thực phẩm | 300 – 400 CAD |
Chi phí chăm sóc sức khỏe | 108 – 114 CAD |
Chi phí đi lại | 104 CAD |
Chi phí tiện ích | 207.85 CAD |
Chi phí điện thoại & Internet | 64,24 – 84,74 CAD |
Chi phí giải trí & thể thao | 57,18 CAD |
Tổng chi phí sinh hoạt | Khoảng 2.500 – 3.500 CAD |
Lưu ý: Chi phí này là mức trung bình và có thể thay đổi tùy theo thành phố bạn sống (ví dụ, Toronto và Vancouver có chi phí cao hơn các thành phố nhỏ). Chi phí nhà ở, đi lại và thực phẩm là những khoản chi lớn nhất.
Chi phí sinh hoạt từng bang tại Canada
Mức chi phí sinh hoạt tại Canada có sự khác biệt lớn giữa các tỉnh và thành phố. Các khu vực như British Columbia, Ontario, và Quebec có mức chi phí sinh hoạt cao hơn so với các tỉnh bang khác.
Phí sinh hoạt ở bang British Columbia
British Columbia là một trong những tỉnh bang đắt đỏ nhất ở Canada, đặc biệt là ở thành phố Vancouver. Chi phí nhà ở, thực phẩm và đi lại đều khá cao ở đây.
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 2.100 – 2.500 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) | 1.800 – 2.200 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 3.600 – 4.200 CAD/tháng |
Chi phí tiện ích (Điện, Nước, Gas) | 200 – 250 CAD/tháng |
Internet (60 Mbps trở lên) | 80 – 100 CAD/tháng |
Vé giao thông công cộng (thẻ tháng) | 100 – 120 CAD/tháng |
Chi phí thực phẩm (một người) | 350 – 500 CAD/tháng |
Lưu ý: Vancouver có chi phí nhà ở cao nhất tại British Columbia, và là một trong những thành phố có chi phí sinh hoạt đắt đỏ nhất tại Canada.
Chi phí sinh hoạt ở bang Ontario
Ontario là tỉnh bang lớn và phát triển mạnh mẽ với các thành phố như Toronto và Ottawa. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt ở Ontario cũng khá cao, đặc biệt là tại Toronto.
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 2.200 – 2.600 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) | 1.800 – 2.200 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 3.600 – 4.000 CAD/tháng |
Chi phí tiện ích (Điện, Nước, Gas) | 210 – 250 CAD/tháng |
Internet (60 Mbps trở lên) | 85 – 105 CAD/tháng |
Vé giao thông công cộng (thẻ tháng) | 120 – 150 CAD/tháng |
Chi phí thực phẩm (một người) | 350 – 450 CAD/tháng |
Lưu ý: Chi phí sinh hoạt ở Toronto cao nhất, đặc biệt là giá thuê nhà và đi lại.
Sinh hoạt phí tại bang Alberta
Alberta, bao gồm các thành phố như Calgary và Edmonton, là một trong những tỉnh bang có chi phí sinh hoạt tương đối thấp hơn so với British Columbia và Ontario. Tuy nhiên, chi phí nhà ở vẫn có thể khá cao tại Calgary.
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 1.400 – 1.800 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) | 1.200 – 1.500 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 2.300 – 3.000 CAD/tháng |
Chi phí tiện ích (Điện, Nước, Gas) | 180 – 220 CAD/tháng |
Internet (60 Mbps trở lên) | 70 – 90 CAD/tháng |
Vé giao thông công cộng (thẻ tháng) | 100 – 120 CAD/tháng |
Chi phí thực phẩm (một người) | 300 – 400 CAD/tháng |
Lưu ý: Chi phí sinh hoạt ở Alberta thấp hơn so với các tỉnh bang lớn như Ontario và BC, nhưng vẫn có sự chênh lệch giữa Calgary và các thành phố nhỏ hơn trong tỉnh.
Chi phí sinh hoạt tại bang Quebec
Quebec, với các thành phố như Montreal và Quebec City, có chi phí sinh hoạt thấp hơn so với các tỉnh bang như Ontario và BC. Điều này giúp những người sống ở Quebec tiết kiệm chi phí nhà ở và sinh hoạt hàng tháng.
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 1.300 – 1.600 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) | 1.000 – 1.300 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 2.200 – 2.800 CAD/tháng |
Chi phí tiện ích (Điện, Nước, Gas) | 150 – 200 CAD/tháng |
Internet (60 Mbps trở lên) | 60 – 80 CAD/tháng |
Vé giao thông công cộng (thẻ tháng) | 80 – 100 CAD/tháng |
Chi phí thực phẩm (một người) | 250 – 350 CAD/tháng |
Lưu ý: Mặc dù Montreal là một trong những thành phố phát triển mạnh ở Quebec, chi phí sinh hoạt tại đây vẫn khá hợp lý và dễ chịu cho người mới định cư.
Chi phí sinh hoạt khi ở bang Saskatchewan
Saskatchewan có mức chi phí sinh hoạt thấp hơn nhiều so với các tỉnh bang như Ontario hay BC, đặc biệt là giá thuê nhà và chi phí thực phẩm.
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 1.100 – 1.400 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) | 900 – 1.200 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 1.800 – 2.500 CAD/tháng |
Chi phí tiện ích (Điện, Nước, Gas) | 150 – 200 CAD/tháng |
Internet (60 Mbps trở lên) | 60 – 80 CAD/tháng |
Vé giao thông công cộng (thẻ tháng) | 80 – 100 CAD/tháng |
Chi phí thực phẩm (một người) | 250 – 350 CAD/tháng |
Lưu ý: Saskatchewan là một tỉnh bang với chi phí sinh hoạt khá thấp và phù hợp với những ai tìm kiếm cuộc sống tiết kiệm hơn.
Chi phí sinh hoạt tại Đảo Hoàng tử Edward (PEI)
Đảo Hoàng tử Edward (PEI) là một tỉnh bang nhỏ, nhưng chi phí sinh hoạt tại đây tương đối thấp, đặc biệt là giá thuê nhà.
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 1.200 – 1.500 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) | 900 – 1.100 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 1.800 – 2.300 CAD/tháng |
Chi phí tiện ích (Điện, Nước, Gas) | 150 – 200 CAD/tháng |
Internet (60 Mbps trở lên) | 60 – 80 CAD/tháng |
Vé giao thông công cộng (thẻ tháng) | 70 – 90 CAD/tháng |
Chi phí thực phẩm (một người) | 250 – 350 CAD/tháng |
Lưu ý: PEI là một tỉnh bang có chi phí sinh hoạt thấp nhất tại Canada, là lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm một môi trường sống yên tĩnh và tiết kiệm.
Chi phí sinh hoạt ở tỉnh bang Nova Scotia
Nova Scotia là một tỉnh bang ở khu vực Atlantic của Canada, có chi phí sinh hoạt khá hợp lý.
Hạng mục | Chi phí (CAD) |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 1.300 – 1.600 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 1 phòng ngủ (ngoài trung tâm) | 1.100 – 1.400 CAD/tháng |
Thuê căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 2.200 – 2.700 CAD/tháng |
Chi phí tiện ích (Điện, Nước, Gas) | 150 – 200 CAD/tháng |
Internet (60 Mbps trở lên) | 60 – 80 CAD/tháng |
Vé giao thông công cộng (thẻ tháng) | 80 – 100 CAD/tháng |
Chi phí thực phẩm (một người) | 250 – 350 CAD/tháng |
Lưu ý: Nova Scotia có chi phí sinh hoạt hợp lý, đặc biệt là giá nhà và tiện ích, đồng thời đây cũng là nơi có chất lượng cuộc sống cao.
So sánh chi phí sinh hoạt của Canada và các nước trên thế giới
Chi phí sinh hoạt tại Canada so với các quốc gia khác trên thế giới cho thấy sự khác biệt đáng kể.
So sánh chi phí Canada và các nước trên thế giới
So với nhiều quốc gia phát triển, Canada có chi phí sinh hoạt cao nhưng vẫn thấp hơn so với Mỹ, Úc và Anh. Các chi phí chủ yếu bao gồm nhà ở, thực phẩm, đi lại và tiện ích. Canada thường có chi phí y tế và giáo dục thấp hơn do hệ thống bảo hiểm công cộng hiệu quả.
Dưới đây là bảng so sánh chi phí sinh hoạt tại Canada với một số quốc gia phát triển khác trên thế giới.
Quốc gia | Chi phí nhà ở (USD) | Thực phẩm (USD) | Tiện ích (USD) | Tổng chi phí hàng tháng (USD) |
Canada | 1.439 | 400 | 235 | 3.239 |
Mỹ | 1.881 | 422 | 268 | 3.691 |
Úc | 1.466 | 364 | 246 | 3.424 |
Đức | 1.155 | 348 | 220 | 2.844 |
Thụy Sĩ | 2.056 | 620 | 320 | 4.096 |
New Zealand | 1.124 | 404 | 227 | 3.153 |
Xem thêm: So sánh chi tiết về chi phí sinh hoạt tại Canada và Mỹ
Thành phố của Canada với các thành phố trên thế giới
Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn ở Canada có sự khác biệt rõ rệt với các thành phố khác trên thế giới.
Thành phố | Chi phí nhà ở (USD) | Thực phẩm (USD) | Đi lại (USD) | Tổng chi phí hàng tháng (USD) |
Toronto | 1.439 | 400 | 150 | 3.239 |
New York | 2.500 | 600 | 200 | 4.800 |
Vancouver | 1.500 | 450 | 120 | 3.560 |
Sydney | 1.800 | 500 | 150 | 4.200 |
Montreal | 1.000 | 350 | 100 | 2.300 |
Paris | 1.500 | 600 | 200 | 4.000 |
So sánh chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn của Canada với các thành phố khác trên thế giới cho thấy rằng Toronto, Vancouver và Montreal có chi phí sinh hoạt thấp hơn đáng kể so với New York, Sydney và Paris. Điều này làm cho các thành phố lớn của Canada trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn định cư ở một quốc gia phát triển với chi phí sinh hoạt hợp lý hơn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về chi phí sinh hoạt tại Canada. Việc nắm rõ các khoản chi phí chính như nhà ở, thực phẩm, tiện ích, và đi lại sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn khi định cư tại đất nước này. Chúc bạn thành công và có những trải nghiệm tuyệt vời tại xứ sở lá phong.