Có nhiều cách hợp pháp để định cư Mỹ – phổ biến nhất gồm đoàn tụ gia đình, kết hôn, lao động tay nghề, đầu tư, doanh nhân, hoặc chuyển đổi từ du học. Mỗi diện có điều kiện, quy trình và thời gian xử lý khác nhau, tùy theo hồ sơ và mục tiêu của từng người.
Theo cập nhật mới nhất từ USCIS năm 2025, Mỹ tiếp tục ưu tiên các hồ sơ lao động kỹ năng cao, nhà đầu tư tạo việc làm, và doanh nhân quốc tế mở rộng hoạt động sang Mỹ. Trong khi đó, diện đoàn tụ gia đình và kết hôn hợp pháp vẫn chiếm tỷ lệ lớn nhất trong nhóm định cư nhân đạo và xã hội.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn cảnh các cách định cư Mỹ năm 2025, bao gồm điều kiện, ưu nhược điểm thực tế và hướng đi phù hợp nhất, để bạn có thể bắt đầu hành trình đến Mỹ một cách hợp pháp, an toàn và bền vững cho cả gia đình.
Key Takeaways
- Có 6 cách định cư Mỹ phổ biến nhất: đoàn tụ gia đình, kết hôn, lao động (EB-1/EB-2/EB-3), đầu tư (EB-5), doanh nhân (L-1 → EB-1C) và chuyển diện từ du học.
- Visa EB (EB-1, EB-2, EB-3) và EB-5 tiếp tục là lộ trình phổ biến nhất cho người Việt có chuyên môn hoặc tiềm lực tài chính.
- Visa L-1 → EB-1C là lựa chọn hiệu quả cho doanh nhân và chủ doanh nghiệp quốc tế muốn mở rộng sang Mỹ.
- Du học sinh có thể chuyển diện hợp pháp nếu tận dụng đúng chính sách OPT, H-1B hoặc NIW.
- Mỗi cách có ưu – nhược điểm riêng, nên cần tư vấn chuyên sâu để chọn lộ trình phù hợp nhất.
- Thủ tục định cư Mỹ gồm 9 bước chính: xác định loại visa phù hợp, nộp hồ sơ USCIS, chờ xét duyệt, chuyển hồ sơ sang NVC, điền DS-260, khám sức khỏe, phỏng vấn, nhận visa và thẻ xanh.
- Năm 2025, Mỹ ưu tiên nhân lực tay nghề cao, nhà đầu tư và doanh nhân quốc tế, đồng thời siết chặt kiểm tra tài chính và gian lận kết hôn.
- Thời gian xử lý hồ sơ dao động 6 – 48 tháng tùy loại visa; diện EB-5 và EB-1C thường lâu hơn.
- Việt Nam vẫn “Current” trong Visa Bulletin 2025 cho các diện EB-3 và EB-5, tạo cơ hội thuận lợi cho người nộp mới.
- Chuẩn bị hồ sơ minh bạch, đúng biểu mẫu và theo dõi Visa Bulletin hàng tháng là yếu tố then chốt để tránh bị trì hoãn hoặc từ chối.
6 cách để định cư tại Mỹ hợp pháp và điều kiện
Hiện nay, có 6 cách để qua Mỹ phổ biến mà người Việt có thể lựa chọn, tùy theo hồ sơ, mục tiêu và năng lực cá nhân. Gồm:
- Lao động tay nghề (EB-1, EB-2, EB-3) – ưu tiên nhóm nhân lực có chuyên môn, kỹ năng, hoặc bằng cấp cao.
- Đầu tư định cư (EB-5) – dành cho nhà đầu tư có năng lực tài chính từ 800.000 USD (vùng TEA) theo quy định USCIS 2025.
- Doanh nhân, quản lý cấp cao (L-1 sang EB-1C) – cho phép mở chi nhánh hoặc chuyển công tác sang công ty tại Mỹ.
- Chuyển diện từ du học (F-1 sang H-1B và EB/NIW) – hướng đi dài hạn, tận dụng chính sách OPT/STEM ưu tiên nhân lực chất lượng cao.
- Đoàn tụ gia đình – dành cho người có thân nhân là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ (chiếm hơn 60% tổng visa định cư hàng năm).
- Kết hôn với công dân Mỹ (Visa K-1/K-2) – lộ trình nhanh và minh bạch nếu có mối quan hệ thật.
1. Cách định cư Mỹ diện lao động (Visa EB-1, EB-2, EB-3)
3 loại visa EB-1, EB-2 và EB-3 là cách định cư Mỹ dành cho người có trình độ chuyên môn, kỹ năng hoặc tay nghề, được doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh hoặc tự nộp (với một số trường hợp đặc biệt).
Theo USCIS 2025, đây là nhóm thị thực việc làm phổ biến nhất giúp người nước ngoài và gia đình họ trở thành thường trú nhân (Green Card holders) thông qua đóng góp cho nền kinh tế Mỹ.
Điều kiện định cư Mỹ
Dưới đây là thông tin chi tiết của 3 loại visa cùng điều kiện:
EB-1 – Người có năng lực đặc biệt hoặc quản lý cấp cao
- Đối tượng: Người có thành tích xuất sắc (giải thưởng quốc tế, nghiên cứu học thuật, quản lý đa quốc gia).
- Không yêu cầu chứng nhận lao động (PERM).
- Có thể tự nộp I-140 (self-petition).
- Thời gian xử lý trung bình: 10-18 tháng.
EB-2 – Lao động có bằng cấp cao hoặc khả năng đặc biệt
- Yêu cầu: Bằng Thạc sĩ trở lên hoặc có kỹ năng đặc biệt.
- Cần Labor Certification (PERM) trừ trường hợp National Interest Waiver (NIW).
- Thời gian xử lý trung bình: 18-30 tháng.
EB-3 – Lao động có kỹ năng, chuyên gia và lao động phổ thông
- Đối tượng: Lao động có bằng cấp hoặc được đào tạo tối thiểu 2 năm; lao động phổ thông.
- Bắt buộc phải có nhà tuyển dụng bảo lãnh và chứng nhận lao động.
- Thời gian xử lý trung bình: 24-48 tháng, tùy quốc gia (theo Visa Bulletin 2025).

Quy trình định cư theo diện việc làm
Để định cư theo diện việc làm, các bước cơ bản như sau.
Quy trình dành cho diện EB-1
- Người lao động phải chuẩn bị hồ sơ chứng minh khả năng đặc biệt hoặc thành tích nổi bật trong lĩnh vực của mình (như giải thưởng quốc tế, công trình nghiên cứu,…)
- Nhà tuyển dụng hoặc người lao động tự nộp đơn I-140 cho USCIS mà không cần chứng nhận lao động. Đối với diện EB-1, không cần có chứng nhận lao động từ DOL.
- Nếu đơn I-140 được chấp thuận, người lao động có thể nộp đơn xin thị thực nhập cư tại lãnh sự quán Mỹ hoặc điều chỉnh tình trạng tại Mỹ.
- Nhận thẻ xanh trở thành thường trú nhân.
Quy trình dành cho diện EB-2 và EB-3
- Tìm kiếm nhà tuyển dụng bảo lãnh.
- Nhà tuyển dụng nộp đơn xin chứng nhận lao động (PERM) từ Bộ Lao động Mỹ. Quy trình này bao gồm việc đăng thông báo tuyển dụng và chứng minh rằng không có lao động Mỹ đủ điều kiện.
- Sau khi có chứng nhận lao động, nhà tuyển dụng nộp đơn I-140 cho USCIS để xin thị thực nhập cư cho người lao động.
- Sau khi đơn I-140 được chấp thuận, người lao động có thể xin thị thực nhập cư hoặc điều chỉnh tình trạng tại Mỹ.
- Nhận thẻ xanh trở thành thường trú nhân.
Ưu điểm & Hạn chế
| Diện Visa | Ưu điểm | Hạn chế |
| EB-1 (Năng lực đặc biệt, quản lý đa quốc gia) |
|
|
| EB-2 (Bằng cấp cao hoặc khả năng đặc biệt) |
|
|
| EB-3 (Lao động có kỹ năng hoặc phổ thông) |
|
|
Xem thêm: Tổng hợp những ngành dễ định cư ở Mỹ
2. Cách đi Mỹ định cư diện đầu tư (Visa EB-5)
Nếu bạn có khả năng tài chính mạnh và muốn đầu tư vào nền kinh tế Hoa Kỳ để lấy thẻ xanh cho cả gia đình, chương trình định cư EB5 là lựa chọn chính thức do USCIS điều hành theo Immigration and Nationality Act §203(b)(5).
Điều kiện để định cư tại Mỹ
Theo USCIS 2025, mức đầu tư hiện là 1.050.000 USD (vùng thông thường) hoặc 800.000 USD cho khu vực ưu tiên việc làm (TEA – Targeted Employment Area). Đây là con đường phù hợp với nhà đầu tư có năng lực tài chính cao, mong muốn định cư bền vững và đa dạng hóa tài sản tại thị trường Hoa Kỳ.
Quy trình cơ bản
- Lựa chọn dự án hợp pháp – ưu tiên dự án đã được USCIS phê duyệt trong danh sách Designated Regional Centers.
- Chuyển vốn đầu tư – khoản tiền phải được chuyển hợp pháp qua ngân hàng, có xác nhận nguồn gốc.
- Nộp I-526E – đơn xin định cư nhà đầu tư.
- Phỏng vấn lãnh sự hoặc nộp I-485 nếu đang ở Mỹ.
- Nhận thẻ xanh có điều kiện 2 năm.
- Sau 2 năm, nộp I-829 để xin thẻ xanh vĩnh viễn.
Thực tế 2025 cho nhà đầu tư Việt Nam
- Việt Nam hiện vẫn nằm trong nhóm “Rest of World”, chưa bị backlog visa EB-5 (nguồn: Visa Bulletin 10/2025).
- Thời gian trung bình cho nhà đầu tư Việt Nam: 3 – 4 năm để nhận thẻ xanh có điều kiện.
- Các dự án tại TEA vùng nông thôn được ưu tiên nhanh hơn (USCIS đang xử lý theo thứ tự “Rural First”).
Ưu điểm & Hạn chế
| Ưu điểm | Hạn chế |
| Cả gia đình (vợ/chồng, con < 21 tuổi) được định cư cùng lúc. | Thời gian xét duyệt hồ sơ I-526E từ 38-42 tháng. |
| Không cần trực tiếp quản lý doanh nghiệp. | Phụ thuộc vào hiệu quả của dự án đầu tư. |
| Có thể sinh sống, làm việc và học tập ở bất kỳ bang nào. | Cần chứng minh nguồn vốn hợp pháp rõ ràng. |
| Mức đầu tư ưu tiên TEA chỉ 800.000 USD, thấp hơn tiêu chuẩn. | Vùng TEA thường xa trung tâm, khả năng sinh lời thấp hơn. |
| Chính sách minh bạch hơn nhờ EB-5 Reform and Integrity Act 2022. | Rủi ro tài chính vẫn tồn tại nếu dự án không đạt yêu cầu. |
| Việt Nam hiện không bị backlog visa, xử lý nhanh hơn nhiều nước. | Nếu hồ sơ tăng mạnh, backlog có thể xuất hiện trong tương lai. |
Xem thêm: Đi Mỹ diện nào dễ nhất? Cách đi Mỹ dễ dàng, nhanh chóng
3. Cách để định cư tại Mỹ theo diện doanh nhân (Visa L-1)
Visa L-1 là chương trình cho phép doanh nhân, quản lý cấp cao hoặc nhân sự có chuyên môn đặc biệt được chuyển công tác sang công ty chi nhánh hoặc công ty con tại Mỹ. Đây là một trong những cách định cư ở Mỹ hợp pháp và phổ biến nhất để doanh nhân nước ngoài mở rộng kinh doanh, điều hành doanh nghiệp và hướng tới thẻ xanh Mỹ (EB-1C).
Theo USCIS, visa L-1 gồm 2 loại chính:
- L-1A: dành cho nhà quản lý hoặc giám đốc điều hành cấp cao.
- L-1B: dành cho nhân sự có kiến thức chuyên sâu về sản phẩm, công nghệ hoặc quy trình của công ty.
Điều kiện định cư ở Mỹ
- Đã làm việc ít nhất 1 năm trong 3 năm gần nhất tại công ty mẹ, chi nhánh hoặc công ty liên kết ở nước ngoài.
- Công ty ở Mỹ và ở nước ngoài phải là liên kết hợp pháp (Parent, Subsidiary, Affiliate hoặc Branch).
- Cả hai công ty phải đang hoạt động thực tế (có nhân viên, doanh thu, sản phẩm hoặc dịch vụ).
- Nếu là “New Office” (văn phòng mới tại Mỹ), cần chứng minh nguồn vốn, kế hoạch phát triển và nhân sự quản lý rõ ràng.
- Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi đi cùng theo visa L-2, vợ/chồng có thể xin quyền làm việc (EAD).
Quy trình
- Công ty nộp Form I-129 cho USCIS để bảo lãnh nhân sự sang Mỹ.
- Sau khi được chấp thuận, người lao động nộp đơn xin visa L-1 tại Lãnh sự quán Mỹ.
- Khi đến Mỹ, người mang visa L-1 có thể làm việc hợp pháp tại công ty chi nhánh hoặc văn phòng mới.
- Sau một thời gian vận hành ổn định (thường 1 năm), người có visa L-1A có thể xin thẻ xanh diện EB-1C (Multinational Manager/Executive) mà không cần chứng nhận lao động (PERM).
Ưu điểm và hạn chế thực tế
| Ưu điểm | Hạn chế |
| Cho phép doanh nhân mở văn phòng tại Mỹ hợp pháp. | Không cấp thẻ xanh trực tiếp, cần chuyển sang EB-1C. |
| Vợ/chồng được phép làm việc hợp pháp (EAD). | Phải chứng minh công ty tại Việt Nam và Mỹ hoạt động thật. |
| Thời gian xử lý nhanh (có Premium Processing). | Visa L-1 chỉ tạm thời (tối đa 7 năm). |
| Có thể chuyển đổi lên thẻ xanh EB-1C nếu đáp ứng điều kiện quản lý. | Hồ sơ “New Office” rủi ro cao nếu công ty không phát triển đúng kế hoạch. |
Sau 1 năm hoạt động tại Mỹ, người có visa L-1A có thể nộp hồ sơ EB-1C – con đường nhanh nhất để lấy thẻ xanh Mỹ cho cả gia đình mà không cần PERM.
Doanh nhân Việt Nam thường chọn mô hình “mở chi nhánh công ty con tại Mỹ” trong lĩnh vực thương mại, logistics, công nghệ hoặc dịch vụ chuyên môn để đủ điều kiện L-1A.
4. Cách định cư tại Mỹ từ diện du học sinh
Du học Mỹ là cách đi Mỹ gián tiếp nhưng phổ biến giúp người nước ngoài đặt chân và sinh sống lâu dài tại Hoa Kỳ. Du học sinh thường xin visa F-1 khi được nhận vào trường đại học, cao đẳng hoặc học viện được chứng nhận SEVP (Student and Exchange Visitor Program), và phải duy trì tình trạng sinh viên chính quy trong suốt quá trình học.
Trong quá trình học, sinh viên quốc tế có thể tham gia chương trình thực tập OPT (Optional Practical Training) hoặc STEM OPT Extension để làm việc hợp pháp sau khi tốt nghiệp. Đây chính là bước đệm quan trọng để chuyển đổi sang các diện định cư khác như visa H-1B (lao động chuyên môn), EB-2/EB-3 (lao động tay nghề cao), EB-5 (đầu tư), hoặc kết hôn hợp pháp với công dân Mỹ.
Theo USCIS 2025, có hơn 1,07 triệu du học sinh quốc tế đang học tập tại Mỹ, trong đó hơn 65% sinh viên bậc sau đại học thuộc khối STEM (Science, Technology, Engineering, Math) – nhóm được ưu tiên giữ lại làm việc và định cư theo các chính sách nhân lực chất lượng cao của Department of Homeland Security (DHS).
Điều quan trọng nhất với du học sinh là chuẩn bị kỹ hồ sơ xin visa, duy trì kết quả học tập tốt, và tuân thủ quy định của USCIS để không bị mất tình trạng hợp pháp (status). Chỉ khi duy trì hợp lệ visa F-1, sinh viên mới có thể mở rộng cơ hội chuyển diện và xin định cư dài hạn hợp pháp tại Mỹ.
Ưu điểm & Hạn chế
| Ưu điểm | Hạn chế |
| Là con đường hợp pháp, phổ biến và an toàn để bắt đầu cuộc sống tại Mỹ. | Không được cấp thẻ xanh trực tiếp từ visa F-1. |
| Có thể vừa học vừa làm hợp pháp thông qua chương trình OPT/STEM OPT. | Thời gian làm việc OPT có giới hạn (12-36 tháng tùy ngành). |
| Cơ hội cao được doanh nghiệp bảo lãnh H-1B hoặc EB-2/EB-3 nếu học ngành STEM. | Cạnh tranh H-1B lớn (470.000 hồ sơ cho 85.000 suất năm 2025). |
| Dễ dàng mở rộng hướng đi: kết hôn, đầu tư EB-5, hoặc xin NIW/EB-1A nếu đủ điều kiện. | Phải duy trì điểm số và tình trạng F-1 hợp lệ, tránh mất status. |
| Được tiếp cận chính sách ưu tiên nhân tài của DHS 2025, đặc biệt cho nhóm STEM. | Chi phí học tập và sinh hoạt cao, đặc biệt tại các bang lớn. |

Xem thêm: 5 cách du học sinh định cư Mỹ hợp pháp sau tốt nghiệp
5. Cách đi Mỹ phổ biến theo diện gia đình (Đoàn tụ gia đình)
Đây là cách định cư Mỹ được nhiều người Việt lựa chọn nhất. Người thân ở Mỹ – bao gồm vợ/chồng, cha mẹ, con ruột hoặc anh chị em – có thể bảo lãnh bạn sang Mỹ. Người bảo lãnh phải nộp đơn I-130 và chứng minh mối quan hệ hợp pháp, sau đó hồ sơ sẽ được chuyển qua Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để xử lý. Tùy theo loại quan hệ và quốc tịch của người bảo lãnh (công dân hay thường trú nhân), thời gian chờ có thể dao động từ 1 đến hơn 10 năm.
Các loại visa theo các diện bảo lãnh đi Mỹ
| Visa | Đối tượng |
| IR-1/CR-1 | Vợ/chồng của công dân Mỹ |
| IR-2/CR-2 | Con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của công dân Mỹ |
| IR-5 | Cha mẹ của công dân Mỹ (người bảo lãnh phải trên 21 tuổi) |
| F1 | Con cái chưa kết hôn trên 21 tuổi của công dân Mỹ |
| F2A | Vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân |
| F2B | Con cái chưa kết hôn trên 21 tuổi của thường trú nhân |
| F3 | Con cái đã kết hôn của công dân Mỹ |
| F4 | Anh chị em của công dân Mỹ (người bảo lãnh phải trên 21 tuổi) |
Quy trình định cư theo diện gia đình
Để định cư theo diện gia đình, các bước cơ bản như sau:
- Người bảo lãnh, là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân, nộp đơn I-130 cho USCIS để bảo lãnh cho thành viên gia đình của mình.
- Sau khi nộp đơn, USCIS sẽ xem xét và chấp thuận đơn I-130 nếu mối quan hệ gia đình được xác nhận. Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thị thực và số lượng đơn đang chờ xử lý.
- Sau khi đơn I-130 được chấp thuận, người được bảo lãnh sẽ nộp đơn xin thị thực nhập cư tại lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài hoặc điều chỉnh tình trạng nếu họ đã ở Mỹ.
- Nếu các bước trên được hoàn thành và USCIS hoặc lãnh sự quán xác nhận tính hợp lệ của mối quan hệ, người được bảo lãnh sẽ được mời phỏng vấn và nếu thành công, sẽ nhận được thị thực nhập cư để vào Mỹ với tư cách thường trú nhân.
Ưu điểm & Hạn chế
| Ưu điểm | Hạn chế |
| Là cách phổ biến nhất và được chính phủ Mỹ ưu tiên. | Thời gian chờ đợi lâu (1-10 năm, tùy loại visa). |
| Giúp đoàn tụ gia đình – vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em. | Một số diện (F1, F2B, F3, F4) bị giới hạn số lượng visa mỗi năm. |
| Quy trình minh bạch, hướng dẫn rõ ràng từ USCIS. | Hồ sơ phải chứng minh quan hệ hợp pháp và trung thực. |
| Có nhiều loại visa linh hoạt: IR, CR, F1-F4. | Người bảo lãnh phải đáp ứng yêu cầu tài chính (Affidavit of Support – I-864). |
| Không yêu cầu trình độ học vấn hay kỹ năng. | Rủi ro bị từ chối nếu nghi ngờ kết hôn giả hoặc gian lận hồ sơ. |
Lưu ý:
- Đối với một số diện bảo lãnh gia đình (như F1, F2, F3, F4), có giới hạn số lượng thị thực được cấp mỗi năm, nên thời gian chờ đợi lâu hơn. Tuy nhiên, không có giới hạn đối với diện IR-1/CR-1 (vợ/chồng) và IR-2/CR-2 (con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi) của công dân Mỹ.
- USCIS rất nghiêm ngặt trong việc xác minh tính hợp pháp của mối quan hệ gia đình để ngăn chặn gian lận.

Xem thêm:
- Làm thế nào để có quốc tịch Mỹ hợp pháp?
- Chi phí định cư Mỹ bao nhiêu?
- Hướng dẫn cách xem hồ sơ định cư Mỹ
6. Cách đi Mỹ định cư bằng cách kết hôn với công dân Mỹ (Visa K-1, K-2)
Nếu bạn sắp kết hôn với một công dân Mỹ, bạn có thể xin visa K1 để sang Mỹ kết hôn trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh. Trước đó, người bảo lãnh ở Mỹ cần nộp đơn I-129F kèm theo bằng chứng mối quan hệ thật. Nếu bạn có con chưa kết hôn dưới 21 tuổi, các bé có thể xin visa K2 đi cùng. Sau khi kết hôn tại Mỹ, bạn có thể nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng để lấy thẻ xanh (Form I-485).
Các loại visa định cư Mỹ theo diện hôn phu/hôn thê
| Visa | Đối tượng |
| K-1 | Hôn phu/hôn thê của công dân Hoa Kỳ |
| K-2 | Con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của hôn phu/hôn thê có thị thực K-1 |
Quy trình định cư theo diện hôn phu/hôn thê:
- Công dân Mỹ nộp đơn I-129F (Petition for Alien Fiancé(e)) cho USCIS để bảo lãnh hôn phu/hôn thê.
- USCIS xem xét và chấp thuận đơn I-129F. Sau đó, hôn phu/hôn thê sẽ nộp đơn xin thị thực K-1 tại lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài.
- Nếu đơn K-1 được chấp thuận, hôn phu/hôn thê và con cái (nếu có) sẽ nhập cảnh vào Mỹ với thị thực K-1 và K-2.
- Sau khi nhập cảnh, cặp đôi phải kết hôn trong vòng 90 ngày. Hôn phu/hôn thê và con cái có thể nộp đơn I-485 để điều chỉnh tình trạng và nhận thẻ xanh.
- Nếu đơn xin điều chỉnh tình trạng được chấp thuận, hôn phu/hôn thê và con cái sẽ trở thành thường trú nhân Mỹ.
Ưu điểm & Hạn chế
| Ưu điểm | Hạn chế |
| Cho phép hôn phu/hôn thê sang Mỹ hợp pháp để kết hôn với công dân Mỹ. | Phải kết hôn trong 90 ngày sau khi nhập cảnh, nếu không visa hết hiệu lực. |
| Sau khi kết hôn, có thể xin thẻ xanh (I-485) để trở thành thường trú nhân. | Quy trình xét duyệt phức tạp, đòi hỏi chứng minh mối quan hệ thật. |
| Con riêng của hôn phu/hôn thê có thể đi cùng theo visa K-2. | Thời gian xử lý hồ sơ K-1 thường kéo dài 10-14 tháng (USCIS 2025). |
| Không yêu cầu trình độ học vấn hay tài chính cao từ người được bảo lãnh. | Người bảo lãnh phải đáp ứng điều kiện tài chính và ký bảo trợ I-134. |
| Là lựa chọn hợp pháp và minh bạch cho các cặp đôi ở xa. | Nếu mối quan hệ bị nghi ngờ giả mạo, visa có thể bị từ chối vĩnh viễn. |
Lưu ý:
- Quá trình xử lý đơn I-129F và đơn xin thị thực K-1 có thể mất nhiều tháng, do đó, các cặp đôi nên lên kế hoạch trước.
- Sau khi được cấp thẻ xanh, hôn phu/hôn thê và con cái có thể nộp đơn xin xóa điều kiện trên thẻ xanh nếu hôn nhân đã tồn tại hơn 2 năm.

Bảng tổng hợp các cách định cư Mỹ (Cập nhật 2025)
| Hình thức định cư | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp với ai |
| 1. Định cư diện lao động (EB-1, EB-2, EB-3) |
|
| Người có trình độ học vấn, tay nghề cao hoặc chuyên gia được công ty Mỹ bảo lãnh. |
| 2. Đầu tư định cư (Visa EB-5) |
|
| Nhà đầu tư có tiềm lực tài chính mạnh, muốn định cư lâu dài và đa dạng hóa tài sản. |
| 3. Định cư diện doanh nhân (từ Visa L-1 đến EB-1C) |
|
| Chủ doanh nghiệp, giám đốc, lãnh đạo công ty quốc tế muốn mở rộng sang Mỹ. |
| 4. Định cư từ diện du học sinh (từ F-1 đến H-1B / EB / NIW / EB-5) |
|
| Sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt, định hướng làm việc và ở lại Mỹ lâu dài. |
| 5. Đoàn tụ gia đình (Family-Based Immigration) |
|
| Người có người thân là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ (vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em). |
| 6. Kết hôn với công dân Mỹ (Visa K-1, K-2) |
|
| Cặp đôi thật sự có mối quan hệ nghiêm túc và hợp pháp, muốn kết hôn tại Mỹ. |
Xem thêm: Xin visa đi Mỹ định cư – Các diện phổ biến và cách chọn lộ trình phù hợp
Nếu bạn vẫn đang phân vân không biết định cư Mỹ bằng cách nào phù hợp, hãy để Victory Investment Consultants đồng hành cùng bạn.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực di trú quốc tế, VICTORY sẽ tư vấn cá nhân hóa dựa trên tình trạng, mục tiêu và kế hoạch dài hạn của từng khách hàng, giúp bạn xác định hướng đi rõ ràng, tiết kiệm thời gian và phù hợp nhất với hồ sơ của mình.
Muốn đi Mỹ phải làm sao? Thủ tục định cư Mỹ mới nhất
Để tìm cách định cư Mỹ hợp pháp, bạn cần đi theo 9 bước cơ bản:
- Chọn loại visa định cư phù hợp (gia đình, việc làm EB, đầu tư EB-5, kết hôn K-1, doanh nhân L-1/EB-1C…).
- Nộp hồ sơ bảo lãnh (petition) đến USCIS.
- Chờ xét duyệt và nhận Notice of Approval (Form I-797).
- Hồ sơ chuyển sang National Visa Center (NVC) để xử lý lãnh sự.
- Điền đơn DS-260, nộp phí và hồ sơ hỗ trợ.
- Khám sức khỏe, tiêm chủng và chuẩn bị phỏng vấn.
- Phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ.
- Nhận visa nhập cư và đóng lệ phí USCIS (220 USD).
- Nhập cảnh và nhận Thẻ xanh (Green Card) sau 30 – 90 ngày.
Bạn muốn định cư ở Mỹ? Quá trình gồm 9 bước chính từ chọn diện đến nhập cảnh và nhận thẻ xanh. Nắm rõ từng bước sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tăng cơ hội thành công.
1. Xác định loại visa định cư phù hợp
Trước hết, bạn cần biết mình đủ điều kiện theo diện nào – bảo lãnh gia đình, việc làm (EB), đầu tư, kết hôn hay chuyển diện. Việc chọn sai diện ngay từ đầu có thể khiến hồ sơ kéo dài nhiều năm hoặc bị từ chối.
Các diện định cư phổ biến:
- Diện gia đình: được công dân hoặc thường trú nhân Mỹ bảo lãnh (mẫu I-130).
- Diện việc làm (EB-1, EB-2 NIW, EB-3): được công ty Mỹ bảo lãnh hoặc tự nộp nếu đủ điều kiện.
- Đầu tư EB-5: đầu tư từ 800.000 USD (TEA) hoặc 1.050.000 USD (vùng thường).
- Kết hôn – K-1/K-2: công dân Mỹ bảo lãnh hôn phu/hôn thê.
- Doanh nhân (L-1 → EB-1C): dành cho các nhà quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp mở chi nhánh tại Mỹ.
Ví dụ: Nếu bạn có người thân là công dân Mỹ, hãy chọn diện gia đình; nếu bạn có kỹ năng hoặc có công ty Mỹ bảo lãnh, chọn diện việc làm EB.
Xem thêm: Tìm hiểu các diện đi định cư Mỹ phù hợp với bạn
Những điều kiện chung mà mọi hồ sơ định cư Mỹ phải đáp ứng
Ngay cả khi chọn đúng diện visa, bạn vẫn phải thỏa 3 điều kiện chung dưới đây để được cấp visa định cư:
- Điều kiện sức khỏe (theo CDC – 2025)
- Không mắc các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng: Lao phổi hoạt động, giang mai chưa điều trị, bệnh lậu, hủi (phong).
- Hoàn tất các mũi tiêm chủng bắt buộc: MMR, thủy đậu, cúm theo mùa và COVID-19 (vẫn là yêu cầu trong 2025).
- Không có rối loạn tâm thần kèm hành vi nguy hiểm.
- Bắt buộc khám tại bệnh viện được chỉ định (Chợ Rẫy – IOM).
- Điều kiện lý lịch tư pháp (An ninh – DHS/USCIS 2025)
- Có phiếu Lý lịch tư pháp số 2 (từ 16 tuổi trở lên).
- Có giấy lý lịch cảnh sát nước ngoài nếu từng sống tại quốc gia khác trên 6 tháng.
- Không phạm các tội bị cấm nhập cư vĩnh viễn: buôn ma túy, buôn người, tội phạm nghiêm trọng, gian lận di trú.
- Khai báo đầy đủ tài khoản mạng xã hội 5 năm gần nhất.
- Điều kiện tài chính – tránh trở thành “gánh nặng xã hội” (Public Charge 2025)
- Người bảo lãnh: thu nhập ≥ 125% mức nghèo liên bang và ký Form I-864.
- Đương đơn: phải chứng minh khả năng tự nuôi sống khi sang Mỹ, có việc làm dự kiến, kỹ năng nghề hoặc tài chính cá nhân.
Key point: Chọn đúng diện ngay từ đầu giúp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và tránh nộp hồ sơ vào diện mình không đủ điều kiện.
2. Nộp hồ sơ bảo lãnh/bảo trợ (Petition Filing)
Sau khi xác định diện, người bảo lãnh hoặc đương đơn nộp đơn chính thức cho USCIS:
| Loại visa | Mẫu đơn | Người nộp |
| Gia đình | I-130 | Người thân tại Mỹ |
| Lao động (EB-1, EB-3) | I-140 | Doanh nghiệp Mỹ |
| Đầu tư (EB-5) | I-526E | Nhà đầu tư |
| Hôn phu/hôn thê (K-1) | I-129F | Công dân Mỹ |
| Diện đặc biệt (tôn giáo, SIJ…) | I-360 | Tổ chức bảo trợ hoặc đương đơn |
Sau khi nộp, USCIS cấp Receipt Number để bạn tra cứu hồ sơ trực tuyến.
Key point: Hồ sơ bảo lãnh được chấp thuận là bước bắt đầu chính thức của quá trình.
3. USCIS xét duyệt hồ sơ
USCIS xem xét tính hợp lệ, xác minh tài liệu và có thể yêu cầu bổ sung (Request for Evidence – RFE).
- Thời gian xử lý: 6 – 18 tháng tùy diện (nguồn: Case Processing Times).
- Kết quả: nếu được duyệt, bạn nhận Form I-797 Notice of Approval. Nếu bị từ chối, bạn sẽ được thông báo lý do và quyền kháng cáo (nếu có).
Lưu ý 2025: USCIS đã triển khai hệ thống nộp trực tuyến cho phần lớn các biểu mẫu I-130, I-140, I-526E, giúp rút ngắn thời gian 10 – 15 %.
4. Hồ sơ chuyển sang NVC (National Visa Center)
Nếu bạn ở ngoài Mỹ, hồ sơ được gửi đến NVC để chuẩn bị xử lý lãnh sự:
- Nộp lệ phí visa và phí xử lý.
- Điền đơn DS-260 (Immigrant Visa Application).
- Gửi hồ sơ hỗ trợ: hộ chiếu, giấy khai sinh, lý lịch tư pháp, bằng chứng tài chính (Affidavit of Support I-864).
Theo Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, hồ sơ chỉ được phỏng vấn khi đầy đủ giấy tờ và đến ngày visa khả dụng (Priority Date).
Bạn nên liên hệ với NVC nếu có bất kỳ thay đổi nào về địa chỉ, tình trạng hôn nhân hay nếu bạn hoặc con cái dưới 21 tuổi nhưng hiện đã đủ 21 tuổi. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến điều kiện đủ hoặc khả năng xin thị thực của bạn.
5. Theo dõi ngày ưu tiên (Visa Bulletin) và lịch phỏng vấn
Với diện có hạn ngạch (EB, F-1, F-4), hãy theo dõi Visa Bulletin hàng tháng để biết khi nào hồ sơ được gọi phỏng vấn.
Ví dụ tháng 11/2025: Việt Nam vẫn “Current” ở EB-3 và EB-5. Bạn có thể kiểm tra ngày ưu tiên (Visa Bulletin) tại: https://travel.state.gov/content/travel/en/legal/visa-law0/visa-bulletin.html
6. Khám sức khỏe và chuẩn bị phỏng vấn
Trước phỏng vấn, đương đơn phải:
- Khám sức khỏe và tiêm vắc-xin tại bệnh viện được Lãnh sự quán chỉ định.
- Chuẩn bị hồ sơ gốc, thư mời phỏng vấn và bằng chứng hỗ trợ.
Chi phí khám: ~ 300 – 500 USD/người (tại TP.HCM hoặc Hà Nội). Theo USCIS 2025, mẫu khám I-693 mới áp dụng từ 20/01/2025.
7. Phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ
Viên chức lãnh sự sẽ đánh giá tính xác thực hồ sơ và hỏi về:
- Mối quan hệ với người bảo lãnh (diện gia đình, kết hôn).
- Năng lực chuyên môn hoặc nguồn vốn (diện EB, EB-5).
Nếu thiếu hồ sơ, bạn sẽ nhận “221(g) – Administrative Processing” để bổ sung.
8. Nhận visa định cư và thanh toán phí nhập cư
Nếu được duyệt, bạn nhận visa định cư và “Visa Packet” niêm phong.
- Không được tự mở Packet.
- Thanh toán Immigrant Fee 220 USD trước khi nhập cảnh.
9. Nhập cảnh và nhận Thẻ xanh (Green Card)
Tại sân bay, CBP thu gói thị thực và đóng dấu vào hộ chiếu. Bạn chính thức trở thành thường trú nhân hợp pháp (LPR) và nhận thẻ xanh qua bưu điện sau 30 – 90 ngày.
Nếu sau 90 ngày chưa nhận, liên hệ USCIS để tra soát. (uscis.gov/e-request).
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về các cách định cư Mỹ
1. Có bao nhiêu cách hợp pháp để định cư Mỹ năm 2025?
Hiện có hơn 6 cách định cư Mỹ hợp pháp. Phổ biến nhất gồm: đoàn tụ gia đình, kết hôn, lao động tay nghề (EB-1/EB-2/EB-3), đầu tư EB-5, doanh nhân (từ L-1 đến EB-1C) và chuyển đổi từ du học sinh sang làm việc.
2. Làm sao để đi Mỹ nhanh nhất?
Tùy hồ sơ. Trong năm 2025, diện kết hôn hợp pháp (K-1/K-2) và doanh nhân L-1 sang EB-1C được xem là nhanh và ít rủi ro nhất nếu đáp ứng đúng điều kiện USCIS. Diện EB-5 đầu tư cũng nhanh hơn trước nhờ quy trình ưu tiên khu vực “rural” (vùng nông thôn).
3. Nếu chưa biết đi Mỹ bằng cách nào thì nên làm gì?
Bạn nên được đánh giá hồ sơ cá nhân bởi chuyên gia di trú để chọn hướng phù hợp. Victory Investment Consultants sẽ giúp bạn tư vấn cá nhân hóa theo tình trạng, năng lực và mục tiêu thực tế – đảm bảo đúng luật, đúng lộ trình, và tiết kiệm thời gian. Truy cập https://dinhcucacnuoc.com/ để được hỗ trợ.
Kết luận
Định cư Mỹ chưa bao giờ là một hành trình “một khuôn cho tất cả”. Mỗi diện – từ đoàn tụ gia đình, lao động, đầu tư, du học sinh cho đến doanh nhân – đều có điều kiện, ưu thế và lộ trình riêng. Quan trọng nhất là chọn hướng đi phù hợp với hồ sơ, năng lực và mục tiêu của bạn thay vì chạy theo xu hướng.
Nếu bạn có người thân tại Mỹ, diện đoàn tụ hoặc kết hôn hợp pháp là lựa chọn tự nhiên và bền vững. Nếu bạn là chuyên gia, nhà quản lý hoặc sinh viên quốc tế có định hướng nghề nghiệp lâu dài, nhóm visa EB hoặc H-1B sang thẻ xanh sẽ là con đường rõ ràng nhất. Trong khi đó, doanh nhân và nhà đầu tư có thể tận dụng EB-5 hoặc L-1 sang EB-1C để vừa mở rộng hoạt động kinh doanh vừa bảo đảm cơ hội định cư cho cả gia đình.
VICTORY cung cấp tư vấn chuyên sâu về các chương trình định cư Mỹ giúp bạn xác định hướng đi rõ ràng, minh bạch, phù hợp hồ sơ và mục tiêu cá nhân.
Xem thêm:
- Có nên đi Mỹ định cư không?
- Qua Mỹ bao lâu có thẻ xanh?
- Quyền lợi khi định cư Mỹ và trách nhiệm của thường trú nhân
- Định cư Mỹ nên ở bang nào?
- Cuộc sống cộng đồng người Việt tại Mỹ như thế nào?
- Cập nhật luật di trú Mỹ sửa đổi 2025
- Thủ tục làm hộ chiếu Mỹ cấp mới hoặc gia hạn
- Định cư Mỹ diện tị nạn (Refugees & Asylum): Điều kiện, quy trình và quyền lợi

















