Định cư Canada mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng đi kèm không ít lo toan – đặc biệt là về chi phí. Tùy theo diện định cư, bạn cần chuẩn bị từ >120.000 đến hơn 700.000 CAD để hoàn tất hồ sơ, chứng minh tài chính và ổn định cuộc sống ban đầu tại Canada. Ngoài ra, những khoản như vé máy bay, thuê nhà, mua bảo hiểm, chi phí sinh hoạt, dịch vụ luật sư, hay cả lệ phí thi tiếng Anh… cũng có thể khiến tổng ngân sách đội lên đáng kể. Hiểu rõ toàn cảnh chi phí là bước đầu tiên để bạn lập kế hoạch định cư vững chắc, tránh bị “vỡ kế hoạch” khi vừa sang Canada.
Chi phí định cư Canada phụ thuộc vào từng chương trình nhập cư như đầu tư, tay nghề. Cụ thể:
- Định cư diện đầu tư (Start-up Visa, PNP doanh nhân…): khoảng 200.000 – 700.000 CAD, bao gồm tiền đầu tư, phí dịch vụ pháp lý.
- Định cư diện tay nghề (Express Entry, PNP, AIP…): dao động từ 120.000 – 150.000 CAD, bao gồm học tiếng Anh, hồ sơ di trú, phí chính phủ và tài chính đảm bảo sinh hoạt 6–12 tháng cho cả gia đình.
- Chi phí sinh hoạt tại Canada: trung bình 2.000 – 4.000 CAD/tháng cho một gia đình nhỏ (2–3 người), bao gồm thuê nhà, ăn uống, đi lại, bảo hiểm và các chi phí thiết yếu khác.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khoản chi phí cần thiết khi định cư tại Canada, bao gồm chi phí đầu tư, tài chính sinh hoạt hàng tháng và chi phí khác liên quan đến quá trình di cư và ổn định cuộc sống tại đất nước này. Hãy cùng khám phá chi tiết để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình định cư tại Canada!
Bảng ước tính chi phí định cư Canada chi tiết (tay nghề, đầu tư, bảo lãnh…)
Tùy vào chương trình định cư (tay nghề, đầu tư, bảo lãnh…) và nơi bạn sinh sống tại Canada, tổng chi phí định cư có thể dao động từ khoảng 120.000 CAD đến hơn 700.000 CAD, chưa bao gồm chi phí sinh hoạt sau khi đến nơi.
Nhóm chi phí | Khoản mục cụ thể | Chi phí ước tính (CAD) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Phí chính phủ theo diện định cư | Đầu tư (Startup Visa, Doanh nhân tỉnh bang) | 2.385/người | Gồm 1.810 CAD phí xử lý + 575 CAD RPRF |
Phí chính phủ theo diện định cư | Tay nghề (Express Entry, PNP, AIP...) | 1525/người | Gồm 950 CAD phí xử lý + 575 CAD RPRF |
Phí chính phủ theo diện định cư | Bảo lãnh vợ/chồng/cha mẹ/con cái | 170 – 1.205/người | Tuỳ mối quan hệ và độ tuổi người được bảo lãnh |
Chi phí giấy tờ & hồ sơ | Sinh trắc học (Biometrics) | 85/người hoặc 170/gia đình | Bắt buộc với hầu hết hồ sơ |
Chi phí giấy tờ & hồ sơ | Khám sức khỏe định cư | 150 – 250/người | Thực hiện tại cơ sở do IRCC chỉ định |
Chi phí giấy tờ & hồ sơ | Dịch thuật, công chứng hồ sơ | 1.500/hồ sơ | Tuỳ vào số lượng và loại giấy tờ |
Chi phí giấy tờ & hồ sơ | Đánh giá bằng cấp (ECA) | 220 – 320 | Bắt buộc cho Express Entry và PNP tay nghề |
Chi phí giấy tờ & hồ sơ | Thi tiếng Anh (IELTS hoặc CELPIP) | 200 – 340 | Tuỳ đơn vị tổ chức |
Chi phí giấy tờ & hồ sơ | Phí tư vấn định cư (chuyên nghiệp) | 22.000 – 60.000 | Tùy gói dịch vụ: cơ bản hoặc A–Z |
Chi phí đầu tư & tài chính | Số tiền đầu tư (Start-up Visa/Doanh nhân) | 150.000 – 600.000 | Tuỳ chương trình và tỉnh bang |
Chi phí đầu tư & tài chính | Lập kế hoạch kinh doanh (business plan) | 3.000 – 10.000 | Tuỳ độ phức tạp, yêu cầu của tổ chức bảo trợ |
Chi phí đầu tư & tài chính | Chứng minh tài chính (Proof of Funds) | 14.690 – 34.917 | Bắt buộc với Express Entry, PNP... (trừ CEC, AIP) |
Chi phí ổn định cuộc sống | Vé máy bay đến Canada | 500 – 1.500/người | Tuỳ thời điểm và điểm đến |
Chi phí ổn định cuộc sống | Thuê nhà tháng đầu tiên | 1.200 – 3.000/tháng | Tuỳ thành phố, loại căn hộ |
Chi phí ổn định cuộc sống | Mua nhà tại Canada (nếu cần) | ~672.000 (trung bình) | Theo số liệu từ CREA 2025 |
Chi phí ổn định cuộc sống | Chi phí sinh hoạt tháng đầu | 1.500 – 5.000/tháng | Tuỳ số người và tỉnh bang |
Chi phí ổn định cuộc sống | Mua đồ dùng ban đầu (nội thất, vật dụng) | 1.000 – 2.500/gia đình | Chi phí thiết yếu sau khi nhập cư |
Chi phí ổn định cuộc sống | Mua bảo hiểm y tế tư nhân tạm thời | 50 – 200/người/tháng | Trong thời gian chờ thẻ bảo hiểm y tế công |
Chi phí cá nhân khác | Thi bằng lái xe và học lái | 600 – 1.000 | Bao gồm thi lý thuyết + thực hành |
Chi phí cá nhân khác | Các chi phí phát sinh khác (sim, ngân hàng…) | 500 – 1.500 | Tùy nhu cầu cá nhân khi mới sang Canada |
Chi phí theo từng diện định cư Canada
Tổng chi phí để định cư có thể dao động từ khoảng 120.000 CAD đến hơn 700.000 CAD, tùy thuộc vào chương trình mà bạn chọn.
Chi phí đầu tư định cư bao nhiêu?
Định cư Canada theo diện đầu tư yêu cầu ứng viên đáp ứng các tiêu chí về tài sản và đầu tư. Các chương trình đầu tư thường yêu cầu.
- Tài sản ròng tối thiểu: Mức yêu cầu về tài sản ròng khác nhau tùy theo chương trình và tỉnh bang. Ví dụ, chương trình Doanh nhân của Đảo Hoàng Tử Edward (PEI) yêu cầu tài sản ròng hợp pháp tối thiểu là 600.000 CAD.
- Khoản đầu tư: Các chương trình đầu tư yêu cầu khoản đầu tư không hoàn lại hoặc khoản vay không lãi suất, dao động từ 150.000 CAD (đối với PEI).
Tổng ngân sách nên chuẩn bị (dự kiến): Từ 200.000 – 700.000 CAD tùy chương trình, số lượng thành viên gia đình và yêu cầu đầu tư.
Bảng chi tiết chi phí đầu tư định cư Canada
Khoản mục | Mức phí (CAD) | Ghi chú |
---|---|---|
Phí xét duyệt hồ sơ chính phủ (principal applicant) | 1.810 CAD | Áp dụng cho Start-up Visa, Tự doanh, Doanh nhân Quebec |
Phí quyền thường trú (RPRF) | 575 CAD | Trả khi hồ sơ được chấp thuận – có thể nộp cùng lúc để tránh chậm xử lý |
Tổng phí chính phủ (người nộp chính) | 2.385 CAD | = 1.810 + 575 CAD |
Vợ/chồng hoặc người phụ thuộc từ 22 tuổi | 1.525 CAD | Bao gồm: 950 CAD phí xử lý + 575 CAD RPRF |
Con cái phụ thuộc (<22 tuổi) | 260 CAD/trẻ | Mỗi trẻ là một khoản riêng |
Phí sinh trắc học (biometrics) | 85 CAD/người | Lấy dấu vân tay và ảnh kỹ thuật số |
Khám sức khỏe định cư | 150 – 250 CAD/người | Thực hiện tại cơ sở do IRCC chỉ định |
Dịch thuật, công chứng, gửi hồ sơ | Tuỳ hồ sơ (1.500 CAD) | Tuỳ khối lượng tài liệu và quốc gia |
Chi phí đầu tư kinh doanh (ngoài phí chính phủ):
Khoản mục | Ước tính chi phí (CAD) | Ghi chú |
---|---|---|
Chi phí đầu tư tối thiểu | 150.000 – 600.000 CAD | Tuỳ chương trình doanh nhân từng tỉnh bang hoặc yêu cầu quỹ hỗ trợ cho Start-up |
Chi phí lập kế hoạch kinh doanh (business plan) | 3.000 – 10.000 CAD | Tuỳ mức độ phức tạp và yêu cầu của tổ chức bảo trợ |
Phí pháp lý, dịch vụ luật sư tại Canada | 22.000 – 60.000 CAD | Tuỳ công ty luật đại diện |
Định cư diện tay nghề Canada chi phí bao nhiêu?
Tổng ngân sách nên chuẩn bị (ước tính): Từ 120.000 – 150.000 CAD cho hồ sơ cá nhân chưa tính tài chính chứng minh (nếu có vợ/chồng và con thì tăng dần theo).
Bảng chi tiết chi phí định cư Canada diện tay nghề
Khoản mục | Mức phí (CAD) | Ghi chú |
---|---|---|
Phí xét duyệt hồ sơ chính (principal applicant) | 950 CAD | Áp dụng cho Express Entry, PNP, AIP, FSW, FST... |
Phí quyền thường trú (RPRF) | 575 CAD | Có thể đóng cùng lúc để hồ sơ xử lý nhanh hơn |
Tổng phí chính phủ (người nộp chính) | 1.525 CAD | #NAME? |
Vợ/chồng hoặc người phụ thuộc từ 22 tuổi | 1.525 CAD | Bao gồm 950 CAD xử lý + 575 CAD RPRF |
Trẻ em phụ thuộc (<22 tuổi) | 260 CAD/trẻ | Mỗi trẻ được tính riêng |
Phí sinh trắc học (biometrics) | 85 CAD/người hoặc 170 CAD/gia đình | Lấy dấu vân tay + ảnh số (trong trung tâm VAC) |
Khám sức khỏe định cư | 150 – 250 CAD/người | Phải thực hiện tại cơ sở y tế được IRCC chỉ định |
Dịch thuật, công chứng, gửi hồ sơ | 1.500 CAD/hồ sơ | Tuỳ số lượng giấy tờ cần dịch + quốc gia nộp đơn |
Chi phí đánh giá bằng cấp (ECA) | 220 – 300 CAD | Do WES, ICES, CES hoặc IQAS thực hiện (bắt buộc với Express Entry) |
Lệ phí thi IELTS hoặc CELPIP | 300 – 340 CAD/lần thi | Yêu cầu đạt CLB từ 5–7+ tuỳ chương trình |
Chi phí tạo hồ sơ Express Entry | Miễn phí | Không mất phí nộp hồ sơ ban đầu trên hệ thống IRCC |
Phí tuyển dụng | 70.000 CAD | Tuỳ công ty luật đại diện |
Phí pháp lý, dịch vụ luật sư tại Canada | 40.000 CAD | Tuỳ công ty luật đại diện |
Đối với diện tay nghề định cư Canada, ứng viên cần chứng minh khả năng tài chính để hỗ trợ bản thân và gia đình trong giai đoạn đầu tại Canada. Mức yêu cầu tài chính tối thiểu được cập nhật như sau:
Số lượng thành viên gia đình | Số tiền cần chứng minh (CAD) (2025) |
---|---|
1 người | 14.690 CAD |
2 người | 18.288 CAD |
3 người | 22.483 CAD |
4 người | 27.297 CAD |
5 người | 30.690 CAD |
6 người | 34.917 CAD |
Xem thêm: Khám phá ngay các chương trình sau và bắt đầu hành trình định cư Canada của bạn!
- Chương trình Start Up Visa Canada
- Chương trình AIP Canada
- Định cư diện doanh nhân tại Canada
- Định cư Canada theo diện tay nghề
- Định cư Canada cả gia đình
- Định cư Canada diện PNP
- Bảo lãnh đi Canada
- Du học định cư Canada
Bảo lãnh định cư Canada cần bao nhiêu tiền?
Chương trình bảo lãnh gia đình cho phép công dân hoặc thường trú nhân Canada bảo lãnh người thân. Chi phí liên quan bao gồm:
Đối tượng được bảo lãnh | Khoản phí (CAD) | Ghi chú |
Vợ/chồng hoặc người sống chung hợp pháp | Phí bảo lãnh: 85 CAD Phí xử lý hồ sơ: 545 CAD Phí quyền thường trú (RPRF): 575 CAD | Tổng: 1.205 CAD/người |
Con ruột hoặc con nuôi phụ thuộc (<22 tuổi) | Phí bảo lãnh: 85 CAD Phí xử lý hồ sơ: 85 CAD | Tổng: 170 CAD/trẻ |
Thêm con phụ thuộc trong hồ sơ vợ/chồng | Phí xử lý: 175 CAD/trẻ | Áp dụng nếu con đi kèm trong hồ sơ vợ/chồng |
Cha mẹ, ông bà | Phí bảo lãnh: 85 CAD Phí xử lý hồ sơ: 545 CAD Phí RPRF: 575 CAD | Tổng: 1.205 CAD/người |
Vợ/chồng của cha mẹ/ông bà đi kèm | Phí xử lý: 635 CAD Phí RPRF: 575 CAD | Tổng: 1.210 CAD/người |
Con của cha mẹ/ông bà (trẻ phụ thuộc) | Phí xử lý hồ sơ: 175 CAD/trẻ | |
Người thân khác (anh/chị/em mồ côi, cháu…) | Phí bảo lãnh: 85 CAD Phí xử lý hồ sơ: 85 CAD Phí RPRF: 575 CAD | Tổng: 745 CAD/người (nếu <22 tuổi) |
Người thân khác (22 tuổi trở lên) | Phí bảo lãnh: 85 CAD Phí xử lý hồ sơ: 545 CAD Phí RPRF: 575 CAD | Tổng: 1.205 CAD/người |
Các khoản chi phí bổ sung
Chi phí khác | Mức phí (CAD) | Ghi chú |
---|---|---|
Sinh trắc học (Biometrics) | 85 CAD/người hoặc 170 CAD/gia đình | Lấy vân tay & ảnh tại trung tâm VAC |
Khám sức khỏe định cư | 150 – 250 CAD/người | Thực hiện tại cơ sở y tế chỉ định của IRCC |
Dịch thuật – công chứng hồ sơ | 1.500 CAD | Tuỳ khối lượng giấy tờ và nơi thực hiện |
Giấy bảo trợ tài chính | Không tính phí nộp | Nhưng cần chứng minh thu nhập tối thiểu nếu bảo lãnh cha mẹ/ông bà |
Lưu ý:
- Đối với bảo lãnh cha mẹ/ông bà, phải chứng minh thu nhập đủ trong 3 năm gần nhất theo MNI (Minimum Necessary Income)
- Phí quyền thường trú không áp dụng cho trẻ phụ thuộc, trẻ mồ côi hoặc diện nhân đạo
Tổng ngân sách nên chuẩn bị:
- Hồ sơ vợ/chồng + 1 con: ~1.380 CAD
- Hồ sơ cha mẹ (2 người): ~2.410 CAD
- Hồ sơ bảo lãnh trẻ mồ côi: 170 – 175 CAD
Chi tiết các khoản chi phí sau khi đi định cư Canada
Để giúp bạn chuẩn bị đầy đủ cho hành trình định cư tại Canada, dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các khoản chi phí cơ bản mà bạn cần xem xét. Các chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào diện định cư bạn chọn (diện tay nghề, đầu tư, bảo lãnh,…) cũng như nơi bạn sinh sống tại Canada.
Dưới đây là bảng chi tiết các khoản chi phí cần chuẩn bị khi định cư tại Canada.
Hạng mục chi phí | Chi phí ước tính (CAD) | Ghi chú |
Chi phí sinh hoạt hàng tháng | 1.500 – 5.000 CAD/tháng | Cá nhân: ~1.500–2.200 CAD Gia đình 4 người: ~3.500–5.000 CAD |
Chi phí giáo dục | – Trường công: Miễn phí – Đại học: 5.000 – 8.000 CAD/năm (PR)15.000 – 25.000 CAD/năm (du học sinh) | PR và công dân được miễn phí giáo dục phổ thông |
Chi phí bảo hiểm y tế | 0 – 200 CAD/người/tháng | PR/Công dân được bảo hiểm công miễn phí Bảo hiểm tư nhân dùng tạm thời |
Chi phí thi bằng lái xe | 85 – 150 CAD/lần thi | Nếu học tại trường dạy lái: tổng chi phí 600 – 1.000 CAD |
Chi phí thuê nhà | 1.200 – 3.000 CAD/tháng | Tuỳ tỉnh bang và loại nhà (căn hộ 1–3 phòng ngủ) |
Chi phí mua nhà | Trung bình ~672.000 CAD/căn | Theo số liệu 2025 từ CREA (Canada Real Estate Association) |
Chi phí mua sắm ban đầu (đồ dùng) | 1.000 – 2.500 CAD/gia đình | Bao gồm: nội thất, vật dụng thiết yếu khi mới định cư |
Các khoản chi phí khác | 500 – 1.500 CAD | Gồm: vé máy bay, mở tài khoản ngân hàng, sim điện thoại, đi lại ban đầu… |
Chi phí sinh hoạt
Chi phí sinh hoạt tại Canada có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phố hoặc tỉnh bang bạn chọn. Một số chi phí cơ bản bao gồm:
- Chi phí thực phẩm: Một người có thể chi khoảng 200 – 500 CAD mỗi tháng cho thực phẩm. Nếu bạn ăn ngoài, chi phí có thể dao động từ 400 – 600 CAD mỗi tháng.
- Chi phí tiện ích: Điện, nước, ga, internet có thể tốn khoảng 150 – 300 CAD mỗi tháng.
- Chi phí di chuyển: Vé xe buýt hoặc tàu điện ngầm có thể dao động từ 100 – 180 CAD mỗi tháng tùy theo thành phố.
Chi phí giáo dục
Nếu bạn có con cái, chi phí học tập tại Canada cũng là một khoản cần xem xét. Học phí cho các trường công lập thường rơi vào khoảng 7.000 – 29.000 CAD mỗi năm, tùy vào cấp học và trường học. Đối với các trường tư thục, mức học phí có thể cao hơn.
Chi phí bảo hiểm y tế
Canada có một hệ thống y tế chất lượng cao. Tuy nhiên, bạn cần mua bảo hiểm y tế riêng trong thời gian chờ đợi để được bảo hiểm chính thức từ chính phủ. Chi phí bảo hiểm y tế dao động từ 50 – 200 CAD mỗi tháng tùy thuộc vào gói bảo hiểm và độ tuổi của bạn.
Lưu ý: Phí bảo hiểm y tế có thể không áp dụng ngay trong 3 tháng đầu đối với người nhập cư, do đó bạn cần mua bảo hiểm y tế quốc tế tạm thời trong thời gian này.
Xem thêm: Tìm hiểu điều kiện để có quốc tịch Canada ngay hôm nay và bắt đầu con đường đến với cơ hội mới!
Chi phí thi bằng lái xe
Nếu bạn muốn lái xe tại Canada, bạn cần thi bằng lái. Chi phí thi bằng lái xe ở Canada có thể dao động từ 100 – 400 CAD, tùy theo tỉnh bang.
Chi phí mua nhà hoặc thuê nhà
Chi phí thuê nhà tại Canada có thể khá cao, đặc biệt tại các thành phố lớn như Toronto hay Vancouver.
- Mức giá thuê trung bình cho căn hộ một phòng ngủ dao động từ 1.700 – 3.000 CAD (khoảng 31 đến 55 triệu VND) mỗi tháng, tùy thuộc vào vị trí và tiện ích.
- Nếu bạn muốn mua nhà ở Canada, chi phí có thể dao động từ 300.000 – 1.000.000 CAD (khoảng 5 đến 18 tỷ VND), tùy vào khu vực bạn chọn.
Lưu ý: Chi phí thuê nhà có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào thành phố bạn chọn (Toronto và Vancouver sẽ có chi phí cao hơn các thành phố nhỏ hơn).
Các khoản chi phí khác
Bên cạnh các chi phí cơ bản, khi định cư tại Canada, bạn cần dành một khoản tiền dự phòng để sử dụng trong những tình huống phát sinh, bao gồm:
- Thanh toán các dịch vụ quốc tế: Chi phí này có thể từ 5 đến 25 CAD mỗi tháng.
- Chi phí giao dịch ngân hàng: Khoảng 3.95 CAD mỗi tháng.
- Chi phí thuốc men: Khoảng 500 – 1,500 CAD mỗi năm nếu bạn không được bảo hiểm y tế chi trả.
Có thể bạn cũng quan tâm về các chi phí sau:
- Chi phí sinh hoạt ở Canada
- Chi phí sinh hoạt ở Toronto
- Chi phí sinh hoạt tại Canada và Mỹ
- Chi phí định cư AIPP
Giải pháp tối ưu chi phí định cư Canada
Định cư Canada là ước mơ của nhiều người, nhưng chi phí luôn là một rào cản lớn. Vậy làm thế nào để tối ưu chi phí định cư Canada?
Victory Investment Consultants – Đồng hành cùng bạn
Kinh nghiệm hỗ trợ định cư Canada thành công, tiết kiệm chi phí: Victory Investment Consultants tự hào có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong tư vấn định cư Canada. Chúng tôi luôn cập nhật chính sách mới nhất và nắm vững các chương trình định cư. Đảm bảo hồ sơ của bạn được xây dựng tối ưu, tăng khả năng thành công, tối ưu hóa chi phí cho khách hàng.
Dịch vụ trọn gói, minh bạch tài chính: Chúng tôi hỗ trợ toàn diện từ A đến Z, bao gồm tư vấn, đánh giá hồ sơ, chuẩn bị, nộp và theo dõi hồ sơ, cũng như hỗ trợ sau khi định cư. Cam kết minh bạch về chi phí là một trong những nguyên tắc cốt lõi của chúng tôi, với hợp đồng rõ ràng, chi tiết và đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
Kết nối mạng lưới đối tác giảm thiểu chi phí trung gian: Chúng tôi có một mạng lưới đối tác rộng lớn trong lĩnh vực định cư Canada. Nhờ vậy, khách hàng có thể tiết kiệm được các chi phí trung gian không cần thiết.
Xem thêm:
- Chọn công ty tư vấn định cư Manitoba uy tín để biến giấc mơ của bạn thành hiện thực!
- Định cư Canada theo diện nào dễ nhất?
Bí quyết tiết kiệm chi phí
Theo quy định, bạn không nhận được toàn bộ 100% lương khi làm việc tại Canada. Thay vào đó, công ty hoặc người chủ sẽ trừ một khoản tiền nhất định để chi trả cho các khoản bảo hiểm, thuế thu nhập Canada và các khoản phí bắt buộc khác. Mức trừ này thường dao động từ 25% đến 30%, tùy thuộc vào mức thu nhập, tỉnh bang bạn sinh sống và các chính sách của công ty. Vì vậy, bạn cần nắm được các khoản tiền để lên kế hoạch chi tiêu hợp lý.
- Lựa chọn chương trình phù hợp: Mỗi cách định cư Canada có yêu cầu và chi phí khác nhau. Việc lựa chọn chương trình phù hợp với năng lực và điều kiện tài chính của bạn sẽ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Lập kế hoạch tài chính thông minh: Để giảm chi phí trong quá trình định cư Canada, bạn hãy lập kế hoạch cẩn thận cho các khoản chi phí như phí hồ sơ, phí xét duyệt và vé máy bay. Đồng thời, tìm kiếm các chương trình hỗ trợ tài chính từ chính phủ Canada hoặc các tổ chức phi lợi nhuận để giảm bớt gánh nặng tài chính.
- Hỗ trợ từ Victory Investment Consultants: Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn, Victory Investment Consultants sẽ giúp bạn tối ưu hóa hồ sơ, tăng khả năng thành công, tiết kiệm chi phí trong quá trình định cư.
Bài viết đã tổng hợp cho bạn thông tin về chi phí định cư Canada. Với sự hỗ trợ của Victory Investment Consultants, ước mơ của bạn sẽ trở thành hiện thực với các giải pháp tối ưu chi phí. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Nguồn tham khảo:
- https://www.numbeo.com/cost-of-living/country_result.jsp?country=Canada
- https://www.scotiabank.com/ca/en/personal/bank-accounts/fees.html
- https://www.telus.com/en/home-phone/long-distance