Nếu bạn đang tìm cách định cư Mỹ hợp pháp cho bản thân và gia đình, 2 chương trình được nhắc đến nhiều nhất chính là EB-3 (lao động định cư) và EB-5 (đầu tư định cư). Cả 2 đều hướng tới mục tiêu cấp thẻ xanh Mỹ (thường trú nhân) cho người nước ngoài, nhưng điểm khác biệt cơ bản nằm ở cách tiếp cận và yêu cầu hồ sơ.
EB-3 là chương trình định cư dựa trên việc làm. Người nộp đơn cần được một doanh nghiệp tại Mỹ bảo lãnh, có tay nghề, bằng cấp hoặc kinh nghiệm phù hợp với vị trí tuyển dụng. Trong khi đó, EB-5 là chương trình định cư theo diện đầu tư, yêu cầu nhà đầu tư bỏ ra tối thiểu 800.000 USD vào một dự án tại Mỹ và tạo ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ.
Tuy đều hướng đến thẻ xanh, EB-3 và EB-5 khác nhau hoàn toàn về điều kiện, chi phí, quy trình và đối tượng phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất từng chương trình, so sánh chi tiết từng tiêu chí và lựa chọn được lộ trình định cư Mỹ phù hợp nhất trong năm 2025.
EB-3 và EB-5 là gì?
Cả EB‑3 và EB‑5 đều là chương trình định cư Mỹ hợp pháp, hướng đến việc cấp thẻ xanh Mỹ (thường trú nhân) cho người nước ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt về phương thức tiếp cận và yêu cầu làm nên sự phân loại rõ ràng.
EB‑3: Diện định cư lao động
EB‑3 là visa thuộc hạng mục Employment-Based Third Preference (EB‑3), dành cho:
- Lao động có tay nghề (Skilled Workers),
- Chuyên gia (Professionals) có bằng đại học tương đương,
- Lao động phổ thông (Other Workers) cần ít hơn 2 năm kinh nghiệm mà vẫn thuộc công việc toàn thời gian không tạm thời.
Yêu cầu cơ bản:
- Phải có PERM Labor Certification chứng minh không có lao động Mỹ đáp ứng vị trí tuyển dụng.
- Doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh, nộp đơn I‑140, và chờ ưu tiên visa theo Visa Bulletin.
Ưu điểm: Chi phí thấp, phù hợp với lao động đã có kinh nghiệm hoặc chuyên ngành; đơn giản hơn so với EB‑5.
Nhược điểm: Phụ thuộc vào bên bảo lãnh và có thể phải chờ lâu nếu visa backlog dài. Visa bulletin tháng 8/2025 ghi nhận khả năng thiếu visa trong EB‑3 nếu không được đổi ngày kịp thời.

EB‑5: Diện đầu tư định cư
EB‑5 thuộc chương trình EB‑5 Immigrant Investor, dành cho nhà đầu tư nước ngoài mong muốn định cư Mỹ thông qua đầu tư.
Đối tượng
- Nhà đầu tư nước ngoài có tài chính vững mạnh
- Mong muốn định cư Mỹ qua con đường đầu tư
Yêu cầu cơ bản:
- Đầu tư tối thiểu 1.050.000 USD vào doanh nghiệp mới tại Mỹ, hoặc 800.000 USD tại khu vực TEA (vùng ưu tiên, vùng nông thôn hoặc có tỷ lệ thất nghiệp cao).
- Dự án phải tạo ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ.
- Có thể đầu tư trực tiếp hoặc thông qua Regional Center – hiện có 532 Trung tâm EB‑5 được USCIS phê duyệt đến tháng 6/2025.
Quyền lợi khi định cư theo diện EB-5
- Nhận thẻ xanh vĩnh viễn cho cả gia đình
- Không cần nhà tuyển dụng, không yêu cầu làm việc
- Tự do cư trú, học tập, kinh doanh tại bất kỳ bang nào ở Mỹ
Ưu điểm:
- Không cần job offer hay trình độ ngoại ngữ
- Chủ động trong hồ sơ, không phụ thuộc vào bên thứ ba
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư cao
- Rủi ro nếu chọn sai dự án hoặc không đạt điều kiện tạo việc làm

Xem thêm:
- Quốc hội Mỹ quyết định gia hạn chương trình EB5 đến năm 2027! Xem ngay
- Những rủi ro trong đầu tư EB5 cần phải tránh là gì?
- Đầu tư EB5 định cư Mỹ bao nhiêu tiền?
Điểm giống nhau giữa EB-3 và EB-5
Điểm giống nhau giữa EB-3 và EB-5 là: Cả 2 chương trình EB-3 (lao động) và EB-5 (đầu tư) đều là diện visa định cư Mỹ, hướng đến mục tiêu cuối cùng là nhận thẻ xanh vĩnh viễn cho cả gia đình. Cụ thể:
- Đều thuộc nhóm visa định cư theo việc làm (Employment-Based Immigrant Visas).
- Cấp thẻ xanh Mỹ vĩnh viễn cho đương đơn, vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn.
- Trải qua quy trình hồ sơ định cư gồm nộp đơn, kiểm tra lý lịch, khám sức khỏe và phỏng vấn.
- Bị giới hạn bởi quota visa hàng năm, phải theo dõi Visa Bulletin để biết khi nào được cấp visa.
- Có thể nộp đơn chuyển diện (I-485) nếu đang ở Mỹ hợp pháp và hồ sơ đủ điều kiện.
Cùng hướng đến thẻ xanh Mỹ
Cả EB-3 và EB-5 đều là diện immigrant visa, giúp người nộp đơn và gia đình có thể:
- Định cư lâu dài tại Mỹ (dẫn đến thường trú nhân – thẻ xanh).
- Sau 5 năm cư trú liên tục (và đủ điều kiện), có thể nộp đơn xin quốc tịch Mỹ.
Có thể bảo lãnh vợ/chồng và con dưới 21 tuổi
Dù là diện lao động hay đầu tư, người được cấp visa EB-3 hoặc EB-5 đều có thể đưa theo người thân đi cùng gồm:
- Vợ hoặc chồng hợp pháp.
- Con cái chưa lập gia đình, dưới 21 tuổi.
Khi hồ sơ chính được chấp thuận, người thân sẽ được cấp visa định cư đi cùng và cùng nhận thẻ xanh.

Phải trải qua quy trình hồ sơ định cư
Cả 2 diện đều cần đi qua quy trình nộp hồ sơ gồm:
- Diện EB-3: PERM Labor Certification → I-140 → DS-260 (nếu ở nước ngoài) hoặc I-485 (nếu ở Mỹ)
- Diện EB-5: I-526E → DS-260 hoặc I-485
Ghi chú:
- I-140: đơn bảo lãnh lao động (EB-3)
- I-526E: đơn xin định cư theo diện đầu tư EB-5
- DS-260: dành cho người nộp hồ sơ ngoài nước Mỹ (consular processing)
- I-485: dành cho người đã ở Mỹ và đủ điều kiện chuyển diện (adjustment of status)
Cần đáp ứng các điều kiện cơ bản về nhập cư
Dù theo diện nào, người nộp đơn đều bắt buộc phải:
- Không vi phạm luật di trú Mỹ.
- Không có tiền án nghiêm trọng (được xác minh qua kiểm tra lý lịch và lý lịch tư pháp).
- Đạt yêu cầu khám sức khỏe tại trung tâm được chỉ định bởi Lãnh sự quán hoặc USCIS.
Đều bị giới hạn bởi quota visa hàng năm
Cả 2 diện đều thuộc nhóm visa định cư được giới hạn số lượng mỗi năm theo quốc tịch.
- EB-3 và EB-5 mỗi loại có tối đa 7,1% tổng số visa định cư hàng năm dành cho mỗi quốc gia (theo Luật Di trú Mỹ).
- Nếu hồ sơ nộp nhiều hơn số visa được phân bổ, bạn phải chờ ngày ưu tiên (priority date) đáo hạn, được công bố trong bảng Visa Bulletin hàng tháng của Bộ Ngoại giao Mỹ.
Tính đến Visa Bulletin tháng 8/2025:
- EB-3 Việt Nam: đang bị backlog, phải chờ ngày ưu tiên đến trước 15 SEP 2022 mới được xét visa.
- EB-5 (Unreserved): đang xét hồ sơ có ngày ưu tiên trước 01 NOV 2017 (vẫn backlog).
Dù cùng mục tiêu, nhưng cách tiếp cận rất khác: EB-3 yêu cầu có việc làm và doanh nghiệp bảo lãnh, còn EB-5 yêu cầu đầu tư vốn và tạo việc làm.
Sự khác biệt giữa EB-3 và EB-5
EB-3 và EB-5 là 2 diện visa định cư Mỹ phổ biến, nhưng có nhiều khác biệt cốt lõi về hình thức, chi phí, điều kiện và đối tượng tham gia. Dưới đây là bảng so sánh điểm khác nhau chính.
Tiêu chí | EB-3 – Lao động định cư | EB-5 – Đầu tư định cư |
Bản chất chương trình | Định cư dựa trên việc làm, được doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh | Định cư dựa trên đầu tư vào nền kinh tế Mỹ, tạo việc làm cho công dân Mỹ |
Đối tượng phù hợp | Người lao động có tay nghề, chuyên gia, lao động phổ thông | Nhà đầu tư nước ngoài có tài chính vững |
Yêu cầu tài chính | Không yêu cầu đầu tư; chỉ cần có job offer và đủ tài chính cá nhân sinh sống bước đầu | Tối thiểu 800.000 USD (vùng TEA) hoặc 1.050.000 USD (vùng thường) |
Yêu cầu bảo lãnh | Cần doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh vị trí làm việc cụ thể | Không cần bảo lãnh – chỉ cần đầu tư vào dự án EB-5 đủ điều kiện |
Trình độ/ngôn ngữ | Có thể yêu cầu kinh nghiệm hoặc bằng cấp phù hợp, tùy theo vị trí tuyển dụng | Không yêu cầu trình độ học vấn hoặc tiếng Anh |
Quy trình hồ sơ chính | PERM Labor Certification → I-140 → DS-260/I-485 | I-526E → DS-260 hoặc I-485 (có thể nộp đồng thời nếu “current”) |
Thời gian xử lý trung bình | 18 – 36 tháng (có thể nhanh hơn nếu dùng Premium Processing) | 24 – 60 tháng tùy quốc tịch, diện TEA, và hình thức nộp đồng thời hay không |
Tỷ lệ rủi ro | Phụ thuộc vào tính minh bạch và độ uy tín của doanh nghiệp bảo lãnh | Phụ thuộc vào độ minh bạch, pháp lý và khả năng tạo việc làm của dự án EB-5 |
Lộ trình lấy thẻ xanh | Có thể nộp I-485 khi visa bulletin “current” hoặc chờ đến lượt | Có thể nộp I-485 đồng thời nếu visa bulletin “current”, hoặc sau khi I-526E được duyệt |
Cam kết sau khi định cư | Phải làm việc đúng vị trí trong ít nhất 6 tháng sau khi nhập cư | Không cần làm việc trong dự án, nhưng phải duy trì khoản đầu tư đủ 2 năm và tạo việc làm |
Quyền lợi thẻ xanh | Thẻ xanh cho cả vợ/chồng và con dưới 21 tuổi đi cùng | Thẻ xanh vĩnh viễn cho cả gia đình ngay từ đầu (sau 2 năm nếu đủ điều kiện) |
Tự do sinh sống/làm việc | Có thể chuyển nơi ở nhưng cần tuân thủ cam kết làm việc ban đầu | Tự do sinh sống, học tập và kinh doanh ở bất kỳ bang nào tại Mỹ |
Phù hợp với ai? | Người có tay nghề, sinh viên mới tốt nghiệp, người không có nhiều vốn | Nhà đầu tư có năng lực tài chính và muốn bảo đảm tương lai cho gia đình tại Mỹ |
Ai nên chọn EB-3 và ai nên chọn EB-5?
Việc lựa chọn giữa EB-3 và EB-5 phụ thuộc vào mục tiêu, năng lực tài chính và kế hoạch định cư lâu dài của mỗi người.
Nên chọn EB-3 nếu bạn:
- Là lao động phổ thông, tay nghề hoặc chuyên gia đang muốn tìm việc và định cư lâu dài tại Mỹ.
- Là sinh viên quốc tế mới tốt nghiệp tại Mỹ, muốn chuyển diện định cư mà không có khoản đầu tư lớn.
- Không có tài chính lớn để đầu tư, nhưng sẵn sàng làm việc toàn thời gian cho một doanh nghiệp Mỹ.
- Muốn định cư bằng nỗ lực nghề nghiệp, có thể chờ đợi thời gian xét duyệt lâu hơn.
Nên chọn EB-5 nếu bạn:
- Là nhà đầu tư, doanh nhân hoặc cá nhân có tiềm lực tài chính mạnh.
- Ưu tiên tự do cư trú, kinh doanh, học tập tại bất kỳ bang nào tại Mỹ mà không bị ràng buộc về việc làm.
- Muốn định cư cả gia đình, nhanh chóng có thẻ xanh vĩnh viễn mà không cần phụ thuộc nhà tuyển dụng.
- Không muốn phụ thuộc vào visa bulletin hoặc tình trạng backlog visa của EB-3.
Gợi ý:
- Nếu bạn có tài chính tốt và ưu tiên lộ trình ổn định, ít ràng buộc → EB-5 là lựa chọn an toàn, bền vững.
- Nếu bạn muốn đi theo con đường nghề nghiệp, không có vốn lớn → EB-3 phù hợp với người Việt đang tìm cơ hội làm việc và sinh sống tại Mỹ.
Những lưu ý quan trọng khi cân nhắc giữa EB-3 và EB-5
Trước khi quyết định định cư Mỹ theo diện EB-3 hay EB-5, bạn cần đánh giá kỹ lưỡng nhiều yếu tố liên quan đến thời gian, chi phí, rủi ro và kế hoạch dài hạn. Dưới đây là những lưu ý then chốt cần cân nhắc.
Kiểm tra lịch visa bulletin thường xuyên
- EB-3 và EB-5 đều bị giới hạn bởi quota visa hàng năm theo từng quốc gia.
- Cần kiểm tra Visa Bulletin tại travel.state.gov để biết liệu hồ sơ của bạn có được nộp I-485 hay phải chờ đến khi “current”.
Tính toán tổng chi phí thực tế
- EB-3 có chi phí thấp hơn, chủ yếu là phí hồ sơ, luật sư, vé máy bay và sinh hoạt ban đầu (~10.000–25.000 USD tuỳ hồ sơ).
- EB-5 yêu cầu vốn đầu tư tối thiểu 800.000 USD (TEA) hoặc 1.050.000 USD (vùng thường), chưa kể phí quản lý dự án, phí luật sư, phí nộp đơn,… có thể lên đến 900.000 – 1,2 triệu USD.
Đánh giá rủi ro của từng diện
- EB-3: Rủi ro chủ yếu là công việc không minh bạch, doanh nghiệp bảo lãnh yếu, dễ bị từ chối hoặc chậm tiến độ.
- EB-5: Rủi ro nếu chọn sai dự án, không đạt điều kiện tạo 10 việc làm, hoặc dự án không triển khai thật.
Gợi ý: Chỉ nên đầu tư vào dự án đầu tư EB-5 đã được USCIS phê duyệt và có báo cáo minh bạch từ trung tâm vùng.
Tình trạng gia đình cũng rất quan trọng
- Có con dưới 21 tuổi nên cân nhắc kỹ thời gian nộp hồ sơ và visa bulletin để tránh bị quá tuổi theo quy định CSPA (Child Status Protection Act).
- Nếu cha mẹ muốn đi cùng, chỉ có thể đi theo khi là người phụ thuộc trong hồ sơ của con nếu đủ điều kiện EB-5 (con là người nộp đơn chính).
Định hướng lâu dài sau khi có thẻ xanh
- EB-3: Có thể chuyển việc sau tối thiểu 6 tháng làm đúng công việc theo hồ sơ.
- EB-5: Có thể kinh doanh, học tập, sinh sống tự do, nhưng cần theo dõi quy định về tiếp tục cư trú để giữ thẻ xanh và hướng tới quốc tịch Mỹ.
Hồ sơ EB-3 và EB-5 đều phức tạp, liên quan đến luật lao động – đầu tư – thuế – di trú. Việc chọn đúng đơn vị tư vấn chuyên nghiệp, trung thực, có giấy phép hoạt động và kinh nghiệm thực tế là yếu tố then chốt để tránh mất tiền oan hoặc trượt hồ sơ.
Bạn cần đánh giá cụ thể hồ sơ của mình để quyết định đúng. Đừng tự đoán – hãy để VICTORY giúp bạn tính toán chính xác và chọn đúng lộ trình định cư Mỹ hiệu quả nhất.
Câu hỏi thường gặp về EB-5 và EB-3
Visa EB-3 và EB-5 có phải là visa định cư không?
Có. Cả EB-3 và EB-5 đều là visa định cư Mỹ (Immigrant Visa), hướng đến việc cấp thẻ xanh vĩnh viễn (Permanent Resident Card) cho đương đơn và gia đình nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện.
Visa EB-3 và EB-5 có bị giới hạn số lượng mỗi năm không?
Có. Cả hai diện đều chịu giới hạn quota hàng năm theo quốc tịch. Nếu quốc gia bạn có lượng hồ sơ cao (như Việt Nam), bạn có thể bị backlog và phải theo dõi lịch Visa Bulletin hằng tháng tại travel.state.gov.
Có thể chuyển từ EB-3 sang EB-5 hoặc ngược lại không?
Có thể, nếu bạn đủ điều kiện. Tuy nhiên, việc chuyển diện cần đánh giá lại hồ sơ, tình trạng di trú hiện tại và thời điểm thích hợp, nên tốt nhất nên tham khảo luật sư di trú trước khi thực hiện.
Hồ sơ EB-3 hoặc EB-5 bị từ chối thì có được kháng cáo không?
Có. Bạn có thể kháng cáo hoặc nộp lại hồ sơ mới nếu hồ sơ bị từ chối. Điều quan trọng là phải hiểu rõ lý do bị từ chối từ USCIS hoặc lãnh sự quán và chuẩn bị lại kỹ hơn trong lần tiếp theo.
EB-5 có an toàn hơn EB-3 không?
EB-5 không an toàn tuyệt đối hơn EB-3, mà mỗi diện có rủi ro riêng – phụ thuộc vào cách chuẩn bị hồ sơ, chọn đối tác, và tình trạng cá nhân của bạn. EB-5 mang lại quyền định cư lâu dài mà không phụ thuộc vào chủ lao động, tuy nhiên đi kèm với đó là rủi ro tài chính nếu dự án đầu tư không tạo đủ số việc làm hoặc thất bại. Trong khi đó, EB-3 ít rủi ro về vốn nhưng lại phụ thuộc vào công ty bảo lãnh. Nếu doanh nghiệp thay đổi nhu cầu tuyển dụng, phá sản, hoặc rút hồ sơ, người lao động có thể bị ảnh hưởng trực tiếp đến hồ sơ định cư. EB-5 an toàn hơn về mặt tự chủ định cư, nhưng rủi ro về tài chính cao hơn. EB-3 an toàn về tài chính, nhưng rủi ro nếu công ty bảo lãnh không duy trì cam kết.
Kết luận
Cả EB-3 và EB-5 đều là những con đường hợp pháp giúp người nước ngoài định cư tại Mỹ và nhận thẻ xanh vĩnh viễn. Tuy nhiên, mỗi diện sẽ phù hợp với những nhóm đối tượng khác nhau tùy vào mục tiêu, hoàn cảnh tài chính và kế hoạch lâu dài của từng người.
Nếu bạn là lao động phổ thông, lao động có tay nghề hoặc sinh viên quốc tế mới tốt nghiệp tại Mỹ, chưa có nhiều vốn đầu tư nhưng sẵn sàng làm việc theo job offer từ doanh nghiệp Mỹ – thì EB-3 là lựa chọn hợp lý. Đây là diện phù hợp với nhiều người Việt nhờ chi phí thấp và yêu cầu không quá cao.
Ngược lại, nếu bạn là doanh nhân hoặc nhà đầu tư có năng lực tài chính, muốn định cư cho cả gia đình mà không bị ràng buộc bởi công việc hay nhà tuyển dụng – thì EB-5 là lựa chọn tối ưu hơn. Diện này giúp bạn chủ động trong hồ sơ và mở rộng cơ hội cho con cái học tập, sinh sống tại Mỹ.
Tuy nhiên, dù chọn diện nào, việc hiểu đúng – chuẩn bị kỹ lưỡng – và chọn đúng đơn vị tư vấn sẽ quyết định trực tiếp đến tỷ lệ thành công của bạn trên hành trình định cư Mỹ.
VICTORY – Chuyên gia định cư Mỹ với 15+ năm kinh nghiệm thực chiến cam kết đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình:
- So sánh kỹ hồ sơ, mục tiêu và điều kiện giữa EB-3 và EB-5
- Đánh giá rủi ro, thời gian và khả năng đạt thẻ xanh
- Tư vấn trực tiếp từ luật sư di trú Mỹ có giấy phép hành nghề
- Thực hiện trọn gói từ chiến lược hồ sơ đến khi an cư tại Mỹ
Xem thêm:
- So sánh H1B và EB5 có những điểm khác biệt nào?
- Visa L1 hay EB5 tốt hơn? Bạn phù hợp với loại visa nào?