Chi phí sinh hoạt ở Bồ Đào Nha là một yếu tố quan trọng mà người nước ngoài cần xem xét khi có ý định định cư tại quốc gia này. Trung bình, chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Bồ Đào Nha dao động từ 1.000 – 1.500 EUR tùy thuộc vào lối sống và vị trí bạn chọn để sinh sống. Các khoản chi phí chính bao gồm nhà ở, ăn uống, giao thông và các dịch vụ tiện ích khác.
Trong bài viết này, Victory sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các khoản chi phí này giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt nhất cho cuộc sống tại Bồ Đào Nha.
Chi phí sinh hoạt trung bình ở Bồ Đào Nha
Chi phí sinh hoạt trung bình tại Bồ Đào Nha dao động từ 1.000 – 1.500 EUR mỗi tháng cho một người. Dưới đây là bảng tổng hợp các khoản chi phí cơ bản:
Bảng tổng hợp chi phí sinh hoạt trung bình ở Bồ Đào Nha
Loại chi phí | Chi phí trung bình (EUR/tháng) |
Nhà ở (thuê căn hộ 1 phòng ngủ) |
|
Tiện ích (điện, nước, internet) | 100 – 150 |
Thực phẩm (mua sắm siêu thị) | 150 – 300 |
Ăn ngoài tại nhà hàng bình dân | 10 – 15 EUR/bữa |
Giao thông công cộng (vé tháng) | 40 (Lisbon, Porto) |
Xăng xe hơi (lít) | 1.6 EUR/lít |
Bảo hiểm y tế tư nhân | 20 – 50 |
Giải trí (phòng gym, xem phim) | 30 – 50 (phòng gym), 7 EUR/vé xem phim |
Chi phí nhà ở Bồ Đào Nha
Chi phí nhà ở tại Bồ Đào Nha thay đổi đáng kể tùy thuộc vào vị trí và loại hình bất động sản. Các thành phố lớn như Lisbon và Porto thường có mức giá cao hơn nhiều so với các vùng nông thôn và thành phố nhỏ hơn.
Bảng chi phí nhà ở tại các khu vực chính của Bồ Đào Nha
Khu vực | Giá thuê căn hộ 1 phòng ngủ (EUR/tháng) | Giá mua nhà (EUR/m²) |
Lisbon (Trung tâm) | 900 – 1.500 | 3.000 – 5.000 |
Lisbon (Ngoại ô) | 700 – 1.000 | 2.500 – 3.500 |
Porto (Trung tâm) | 800 – 1.200 | 2.500 – 3.500 |
Porto (Ngoại ô) | 600 – 900 | 2.000 – 3.000 |
Algarve (Faro, Albufeira) | 700 – 1.200 | 2.500 – 4.000 |
Khu vực nông thôn | 400 – 700 | 1.500 – 2.000 |
Dưới đây là chi tiết về chi phí thuê và mua nhà tại Bồ Đào Nha.
Chi phí thuê nhà
- Lisbon (trung tâm): Giá thuê một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm Lisbon dao động từ 900 – 1.500 EUR mỗi tháng. Khu vực ngoại ô thường có giá thấp hơn, khoảng 700 – 1.000 EUR.
- Porto (trung tâm): Giá thuê một căn hộ tương tự tại Porto dao động từ 800 – 1.200 EUR. Ở khu vực ngoại ô, giá giảm xuống còn 600 – 900 EUR mỗi tháng.
- Algarve: Khu vực du lịch nổi tiếng này có giá thuê nhà từ 700 – 1.200 EUR, đặc biệt trong các thành phố như Faro và Albufeira.
- Vùng nông thôn: Giá thuê nhà ở vùng nông thôn hoặc các thành phố nhỏ dao động từ 400 – 700 EUR mỗi tháng, rẻ hơn nhiều so với các thành phố lớn.
Chi phí mua nhà
- Lisbon: Giá mua nhà ở Lisbon cao nhất tại Bồ Đào Nha, với mức giá trung bình dao động từ 3.000 – 5.000 EUR/m². Ở các khu vực trung tâm như Baixa và Chiado, giá có thể lên tới 6.000 EUR/m².
- Porto: Giá mua nhà ở Porto thấp hơn Lisbon, dao động từ 2.500 – 3.500 EUR/m² ở khu vực trung tâm.
- Algarve: Khu vực này có mức giá tương đối cao, dao động từ 2.500 – 4.000 EUR/m², đặc biệt là các khu vực gần biển.
- Các khu vực nông thôn: Ở những thành phố nhỏ và vùng nông thôn, giá nhà dao động từ 1.500 – 2.000 EUR/m², phù hợp hơn cho những ai tìm kiếm bất động sản với chi phí thấp hơn.
Chi phí ăn uống
Chi phí ăn uống tại Bồ Đào Nha khá hợp lý, đặc biệt so với nhiều quốc gia châu Âu khác. Bạn có thể lựa chọn giữa việc nấu ăn tại nhà hoặc ăn ngoài, với mức giá phù hợp cho cả hai phương án này.
Bảng tổng hợp chi phí ăn uống
Loại chi phí | Chi phí trung bình (EUR) |
Mua sắm thực phẩm (hàng tháng) | 150 – 300 EUR |
Bữa ăn tại nhà hàng bình dân | 10 – 15 EUR |
Bữa ăn tại nhà hàng cao cấp | 30 – 50 EUR |
Cà phê espresso | 0.60 – 1 EUR |
Bia | 2 EUR |
Dưới đây là chi tiết về chi phí ăn uống hàng ngày.
Mua sắm tại siêu thị
Chi phí thực phẩm hàng tháng cho một người trung bình dao động từ 150 – 300 EUR mỗi tháng cho thực phẩm, bao gồm thịt, rau củ, sữa và các nhu yếu phẩm khác.
Ví dụ về giá cả thực phẩm cơ bản tại siêu thị:
- Bánh mì: 1 – 1.5 EUR/ổ
- Sữa: 0.80 – 1 EUR/lít
- Trứng: 2 – 3 EUR/12 quả
- Gạo: 1 – 1.5 EUR/kg
- Thịt gà: 5 – 7 EUR/kg
- Rau củ: 1 – 3 EUR/kg
Ăn uống ngoài hàng
Một bữa ăn tại nhà hàng bình dân có giá khoảng 10 – 15 EUR. Tại các nhà hàng cao cấp, giá có thể lên đến 30 – 50 EUR cho một bữa ăn.
Chi phí di chuyển
Chi phí di chuyển tại Bồ Đào Nha phụ thuộc vào việc bạn chọn sử dụng giao thông công cộng hay xe hơi cá nhân.
- Giao thông công cộng: Giá vé tháng cho giao thông công cộng tại Lisbon và Porto khoảng 40 EUR. Vé lẻ cho một chuyến đi là khoảng 1,5 EUR.
- Chi phí đi lại bằng xe hơi: Giá xăng dầu tại Bồ Đào Nha khá cao, dao động khoảng 1,6 EUR mỗi lít. Bảo hiểm xe hơi hàng năm có giá từ 200 – 400 EUR.
Bảng tổng hợp chi phí di chuyển
Loại chi phí | Chi phí trung bình (EUR) |
Vé tháng giao thông công cộng | 40 EUR |
Vé lẻ giao thông công cộng | 1,5 – 2 EUR |
Giá xăng (lít) | 1,6 EUR/lít |
Bảo hiểm xe hơi (hàng năm) | 200 – 400 EUR |
Phí cầu đường | 0,5 – 10 EUR |
Bảo dưỡng và sửa chữa xe (hàng năm) | 200 – 500 EUR |
Học phí
Chi phí giáo dục tại Bồ Đào Nha phụ thuộc nhiều vào việc lựa chọn giữa giáo dục công lập và tư thục.
Bảng tổng hợp chi phí giáo dục
Loại hình giáo dục | Chi phí trung bình (EUR/năm) |
Giáo dục mầm non công lập | 50 – 150 EUR/tháng |
Trung học cơ sở và phổ thông công lập | Miễn phí (chi phí sách vở: 200 – 300 EUR/năm) |
Đại học công lập | 500 – 1.500 EUR/năm |
Trường tư thục (tiểu học – trung học) | 4.000 – 20.000 EUR/năm |
Đại học tư thục | 2.000 – 5.000 EUR/năm |
Trường quốc tế (Lisbon, Porto) | 7.000 – 15.000 EUR/năm |
Dưới đây là chi tiết về chi phí giáo dục ở Bồ Đào Nha.
Giáo dục công lập
Giáo dục công lập tại Bồ Đào Nha từ mầm non đến đại học được chính phủ tài trợ phần lớn, giúp giảm đáng kể chi phí cho các gia đình.
- Giáo dục mầm non và tiểu học (1-6 tuổi): Mức phí này dao động từ 50 – 150 EUR/tháng tùy thuộc vào vùng và điều kiện của gia đình.
- Trung học cơ sở và phổ thông: Học phí cho các trường công lập từ cấp trung học cơ sở đến phổ thông miễn phí, nhưng gia đình có thể phải trả một số khoản phụ phí cho sách vở, đồng phục và các hoạt động ngoại khóa khoảng 200 – 300 EUR/năm.
- Giáo dục đại học: Học phí tại các trường đại học công lập dao động từ 500 – 1.500 EUR/năm, phụ thuộc vào chương trình học và trường mà sinh viên theo học.
Giáo dục tư thục
Giáo dục tư thục tại Bồ Đào Nha, từ cấp mầm non đến đại học, có chi phí cao hơn so với các trường công lập.
- Trường quốc tế và trường tư thục: Học phí tại các trường tư thục hoặc trường quốc tế thường dao động từ 4.000 – 20.000 EUR/năm.
- Học phí trường quốc tế (cấp tiểu học đến trung học phổ thông):
- Trường quốc tế tại Lisbon và Porto: 7.000 – 15.000 EUR/năm.
- Các trường tư thục song ngữ khác: 4.000 – 10.000 EUR/năm.
- Giáo dục đại học tư thục: Học phí dao động từ 2.000 – 5.000 EUR/năm tùy vào chương trình học.
Chi phí chăm sóc sức khỏe ở Bồ Đào Nha
Chi phí chăm sóc sức khỏe tại Bồ Đào Nha tương đối hợp lý, đặc biệt đối với những người sử dụng hệ thống y tế công lập. Đối với những người muốn tiếp cận dịch vụ nhanh hơn và thoải mái hơn, hệ thống y tế tư nhân là một lựa chọn, nhưng chi phí cao hơn.
Bảng tổng hợp chi phí chăm sóc sức khỏe
Loại chi phí | Chi phí trung bình (EUR) |
Khám bác sĩ tại bệnh viện công | 5 – 10 EUR |
Điều trị cấp cứu tại bệnh viện công | 20 EUR |
Khám bác sĩ tại bệnh viện tư nhân | 50 – 100 EUR |
Phí bảo hiểm y tế tư nhân | 20 – 50 EUR/tháng |
Chi phí thuốc men (không kê đơn) | 2 – 15 EUR |
Chi phí thuốc theo toa (có trợ giá) | Giảm 20% – 50% tùy loại |
Các chi phí khác
Bên cạnh các chi phí cơ bản như nhà ở, giao thông và chăm sóc sức khỏe, các chi phí khác như tiện ích, viễn thông, giải trí và dịch vụ ngân hàng cũng cần được cân nhắc khi lập ngân sách.
Bảng tổng hợp các chi phí khác
Loại chi phí | Chi phí trung bình (EUR/tháng) |
Điện, nước, gas | 100 – 150 EUR |
Internet và truyền hình cáp | 30 – 50 EUR |
Gói cước điện thoại di động | 10 – 30 EUR |
Phí thành viên phòng gym | 30 – 50 EUR |
Vé xem phim | 7 EUR |
Khóa học tiếng Bồ Đào Nha | 150 – 400 EUR (theo khóa học) |
Phí duy trì tài khoản ngân hàng | 5 – 10 EUR |
Phí chuyển tiền quốc tế | 15 – 30 EUR mỗi giao dịch |
Kết luận
Chi phí sinh hoạt tại Bồ Đào Nha, từ nhà ở, ăn uống, giao thông đến các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giải trí, đều khá hợp lý so với nhiều quốc gia châu Âu khác. Việc nắm rõ và lên kế hoạch cho từng khoản chi phí sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và quản lý tài chính hiệu quả khi định cư tại đây.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chuyên sâu, hãy liên hệ với Victory để nhận được sự hỗ trợ chi tiết nhất cho kế hoạch định cư và cuộc sống tại Bồ Đào Nha.