Sở hữu quốc tịch thứ hai đang trở thành lựa chọn chiến lược của nhiều nhà đầu tư toàn cầu. Trong bối cảnh hộ chiếu của một số quốc gia còn hạn chế về khả năng di chuyển quốc tế, việc mua quốc tịch hợp pháp là cách giúp cá nhân và gia đình tiếp cận nhiều quyền lợi về tự do đi lại, kinh doanh, giáo dục và an toàn tài chính.
Hiểu một cách chính xác, “mua quốc tịch” – hay còn gọi là Citizenship by Investment (CBI) – là chương trình cho phép nhà đầu tư được cấp quốc tịch trực tiếp mà không cần định cư lâu dài, do chính phủ một số nước ban hành chính thức. Các chương trình này thường yêu cầu mức đóng góp tài chính nhất định, đổi lại là quyền công dân và hộ chiếu hợp pháp.
Tính đến năm 2025, các quốc gia đang áp dụng hình thức CBI hợp pháp bao gồm: Dominica, Saint Lucia, Antigua & Barbuda, Grenada, St. Kitts & Nevis, Vanuatu, Thổ Nhĩ Kỳ, Malta,… Ngoài ra, một số quốc gia như Bồ Đào Nha, Hy Lạp, Canada, Mỹ, Ireland, Úc, New Zealand… có chương trình đầu tư định cư hoặc visa cư trú, nhưng không cấp quốc tịch ngay, mà yêu cầu cư trú lâu dài trước khi xin nhập tịch.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân loại rõ ràng giữa chương trình mua quốc tịch hợp pháp và các chương trình cư trú đầu tư, đồng thời cập nhật mức đầu tư tối thiểu chính xác năm 2025 từ nguồn chính thống, nhằm hỗ trợ bạn đưa ra quyết định đúng đắn và phù hợp với nhu cầu.
Dominica – Từ $100.000 USD
Quốc tịch Dominica – Mức giá từ $100.000 USD (khoảng 2,6 tỷ VNĐ)
Dominica là một trong những quốc gia đi đầu trong việc cho phép mua quốc tịch hợp pháp thông qua đầu tư. Đây là chương trình Citizenship by Investment (CBI) có chi phí thấp và minh bạch, được chính phủ trực tiếp vận hành.
Hình thức đầu tư:
- Đóng góp không hoàn lại vào Quỹ Chuyển đổi Quốc gia (Economic Diversification Fund – EDF):
- $100.000 USD cho đương đơn độc thân
- $150.000 USD cho vợ chồng
- $175.000 USD cho gia đình 4 người (vợ chồng + 2 con)
- Đầu tư vào bất động sản được chính phủ phê duyệt:
- Mức đầu tư tối thiểu: $200.000 USD
- Yêu cầu nắm giữ bất động sản tối thiểu 3 năm
- Phải trả thêm các khoản phí xử lý và chính phủ khác

Saint Lucia – Từ $100.000 USD
Quốc tịch Saint Lucia – Mức giá từ $100.000 USD (khoảng 2,6 tỷ VNĐ)
Saint Lucia là một trong những quốc gia thuộc khu vực Caribbean cung cấp chương trình mua quốc tịch diện đầu tư (CBI) hợp pháp, được thiết kế dành cho nhà đầu tư toàn cầu mong muốn sở hữu quốc tịch thứ hai nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả.
Nhà đầu tư có thể lựa chọn một trong các hình thức dưới đây:
- Đóng góp vào Quỹ Kinh tế Quốc gia (National Economic Fund – NEF):
- $100.000 USD cho đương đơn độc thân
- $140.000 USD cho vợ chồng
- $150.000 USD cho gia đình 4 người
- Mỗi người phụ thuộc thêm: $15.000 – $25.000 USD
- Đây là hình thức đơn giản nhất và phổ biến nhất, khoản đóng góp là không hoàn lại.
- Đầu tư vào bất động sản được phê duyệt:
- Mức đầu tư tối thiểu: $300.000 USD
- Phải giữ bất động sản ít nhất 5 năm
- Có thêm các khoản phí hành chính và thẩm định

Antigua và Barbuda – Từ $100.000 USD
Quốc tịch Antigua và Barbuda – Mức giá từ $100.000 USD (khoảng 2,6 tỷ VNĐ)
Antigua và Barbuda là một trong những quốc gia vùng Caribbean cung cấp chương trình CBI cho phép mua quốc tịch hợp pháp với chi phí thấp và phù hợp cho cả gia đình.
Nhà đầu tư có thể lựa chọn một trong các hình thức sau:
- Đóng góp vào Quỹ Phát triển Quốc gia (National Development Fund – NDF):
- Tối thiểu: $100.000 USD cho gia đình tối đa 4 người
- Mỗi người phụ thuộc thêm: cộng thêm chi phí từ $15.000 USD
- Đây là hình thức phổ biến nhất, đơn giản và không hoàn lại.
- Đầu tư bất động sản:
- Tối thiểu: $200.000 USD vào dự án đã được chính phủ phê duyệt
- Thời gian giữ tài sản: ít nhất 5 năm
- Đóng góp vào Đại học West Indies (University of the West Indies – UWI):
- Tối thiểu: $150.000 USD cho gia đình từ 6 người trở lên
- Bao gồm một suất học bổng 1 năm cho một thành viên trong gia đình tại UWI
Yêu cầu cư trú bắt buộc: Đương đơn phải đến Antigua và Barbuda ít nhất 5 ngày trong vòng 5 năm sau khi được cấp quốc tịch. Đây là yêu cầu duy nhất về mặt cư trú.

Vanuatu – Từ $130.000 USD
Quốc tịch Vanuatu – Mức giá từ $130.000 USD (khoảng 3,4 tỷ VNĐ)
Vanuatu là quốc đảo ở Nam Thái Bình Dương với một trong những chương trình mua quốc tịch nhanh nhất thế giới, thông qua hình thức đóng góp tài chính cho chính phủ. Cả hai chương trình đều được điều hành bởi chính phủ Vanuatu thông qua các đơn vị chỉ định chính thức (Designated Agents).
Đương đơn có thể lựa chọn 1 trong 3 hình thức:
- Đóng góp không hoàn lại (DSP)
- Đương đơn: $130.000 USD
- Cặp vợ chồng: $150.000 USD
- Gia đình 4 người: $180.000 USD
- Người thứ 5 trở đi: +25.000 USD/người
- Đầu tư vào Quỹ Phát triển Bền vững (CSF)
- Từ $150.000 USD theo Kế hoạch CIIP được công bố năm 2024
- Khoản đóng góp dành cho các chương trình phát triển quốc gia
- Mua bất động sản
- Tối thiểu $200.000 USD
- Dự án được phê duyệt như: Pacific Springs, Narpow Point, Thành phố Cầu Vồng…

Grenada – Từ $235.000 USD
Quốc tịch Grenada – Mức giá từ $235.000 USD (khoảng 6,1 tỷ VNĐ)
Grenada là một trong những quốc gia vùng Caribbean có chương trình mua quốc tịch hợp pháp (CBI) được đánh giá cao nhờ hộ chiếu mạnh, quy trình minh bạch và đặc biệt là cho phép xin visa E-2 sang Mỹ – lợi thế mà ít quốc gia CBI nào có được. Công dân quốc tế có thể trở thành công dân Grenada trực tiếp mà không cần cư trú dài hạn, thông qua một trong hai hình thức đầu tư.
Các hình thức mua quốc tịch ở Grenada
- Đóng góp cho Quỹ Chuyển đổi Quốc gia (National Transformation Fund – NTF)
- Cá nhân: $150.000 USD
- Gia đình 2–4 người: $200.000 USD
- Đầu tư bất động sản được chính phủ phê duyệt
- Mức đầu tư tối thiểu: $220.000 USD
- Phí kiểm tra lý lịch và xử lý: áp dụng riêng theo từng trường hợp
- Bất động sản phải giữ ít nhất 5 năm, sau đó có thể bán lại.

St. Kitts & Nevis – Từ $250.000 USD
Quốc tịch St. Kitts & Nevis – Mức giá từ $250.000 USD (khoảng 6,5 tỷ VNĐ)
St. Kitts & Nevis là quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai chương trình quốc tịch theo diện đầu tư (CBI) từ năm 1984. Đến năm 2025, chương trình vẫn được vận hành chính thức và minh bạch dưới sự quản lý của Citizenship by Investment Unit (CIU).
Hình thức đầu tư được chấp thuận:
- Đóng góp vào Quỹ Phát triển Bền vững (SGF)
- Cá nhân: 250.000 USD
- Cặp vợ chồng: 300.000 USD
- Gia đình 4 người: 350.000 USD
- Mỗi người phụ thuộc thêm: +50.000 USD
- Đầu tư bất động sản được phê duyệt bởi chính phủ Tối thiểu 400.000 USD (giữ ít nhất 7 năm)

Thổ Nhĩ Kỳ – Từ $400.000 USD
Quốc tịch Thổ Nhĩ Kỳ – Mức giá từ $400.000 USD (khoảng 10,4 tỷ VNĐ)
Thổ Nhĩ Kỳ cho phép người nước ngoài mua quốc tịch hợp pháp thông qua đầu tư bất động sản từ năm 2017, theo quy định của Cục Tổng vụ Dân sự và Quốc tịch Thổ Nhĩ Kỳ. \
Hình thức đầu tư được chấp thuận:
- Mua bất động sản trị giá tối thiểu $400.000 USD
- Không được bán trong vòng 3 năm
- Bất động sản được thẩm định chính thức
Tính đến tháng 6/2025, mức đầu tư bằng bất động sản vẫn là hình thức phổ biến nhất vì quy trình đơn giản và thời gian xử lý nhanh chóng.

Malta – Từ €700.000 EUR
Quốc tịch Malta – Mức giá từ €700.000 EUR (khoảng 21,4 tỷ VNĐ)
Malta là quốc gia thành viên EU duy nhất còn duy trì chương trình mua quốc tịch hợp pháp thông qua đầu tư – Maltese Citizenship by Naturalisation for Exceptional Services by Direct Investment (MEIN). Tuy nhiên, chương trình này đã bị Tòa án Công lý Châu Âu (ECJ) tuyên bố vi phạm luật EU vào tháng 4/2025, yêu cầu Malta chấm dứt hoặc sửa đổi chương trình để tuân thủ luật pháp EU.
Điều kiện mua quốc tịch Malta:
- Đóng góp vào Quỹ Phát triển Quốc gia và Xã hội (NDSF):
- €600.000 nếu cư trú tại Malta ít nhất 36 tháng.
- €750.000 nếu cư trú tại Malta ít nhất 12 tháng.
- Thêm €50.000 cho mỗi người phụ thuộc.
- Bất động sản:
- Mua bất động sản trị giá tối thiểu €700.000 hoặc
- Thuê bất động sản với giá thuê tối thiểu €16.000/năm.
- Giữ bất động sản trong ít nhất 5 năm.
- Đóng góp từ thiện: Đóng góp tối thiểu €10.000 cho tổ chức phi chính phủ được đăng ký tại Malta.

Montenegro – Từ €350.000 EUR
Quốc tịch Montenegro – Mức giá từ €350.000 EUR (khoảng 10,7 tỷ VNĐ)
Montenegro từng cung cấp chương trình CBI được ưa chuộng, nhưng đã chính thức kết thúc từ 31/12/2022. Tính đến năm 2025, không còn chương trình mua quốc tịch hợp pháp tại Montenegro.

Các quốc gia KHÔNG phải chương trình “mua quốc tịch”, nhưng thường bị hiểu nhầm
Mặc dù có yếu tố “đầu tư”, nhưng không phải quốc gia nào cũng cấp quốc tịch trực tiếp thông qua hình thức này. Nhiều nước chỉ cấp quyền cư trú (thường trú nhân hoặc tạm trú), và yêu cầu người nộp đơn phải sinh sống đủ thời gian, chứng minh hội nhập (ngôn ngữ, văn hóa, luật pháp) trước khi đủ điều kiện nhập tịch.
Dưới đây là danh sách các quốc gia không có chương trình “mua quốc tịch” (CBI), nhưng thường bị hiểu nhầm là có.
Mỹ – EB-5 Từ $800.000 USD
Quốc tịch Mỹ – Mức giá từ $800.000 USD (khoảng 20,9 tỷ VNĐ)
Đây là chương trình đầu tư để lấy thẻ xanh (thường trú nhân – PR), không cấp quốc tịch ngay.
Điều kiện:
- Đầu tư $800.000 vào dự án thuộc Vùng Việc làm Mục tiêu (TEA), tạo ít nhất 10 việc làm.
- Sau 5 năm cư trú liên tục, có thể nộp đơn nhập quốc tịch.
Canada – Doanh nhân PEI Từ $150.000 CAD
Quốc tịch Canada – Mức giá từ $150.000 CAD (khoảng 2,8 tỷ VNĐ)
Chương trình định cư doanh nhân cấp PR có điều kiện, không phải mua quốc tịch.
Điều kiện:
- Đầu tư tối thiểu $150.000 CAD vào doanh nghiệp tại tỉnh bang Prince Edward Island.
- Cư trú thực tế tối thiểu 3 năm trong 5 năm để đủ điều kiện nhập tịch.
Úc – Từ $1.500.000 AUD
Quốc tịch Úc – Mức giá từ $1.500.000 AUD (khoảng 25,4 tỷ VNĐ)
Visa diện đầu tư – kinh doanh, không cấp quốc tịch trực tiếp.
Điều kiện:
- Đầu tư ít nhất $1.500.000 AUD vào doanh nghiệp hoặc quỹ được chấp thuận theo visa Subclass 188.
- Có thể nộp đơn xin quốc tịch sau 4 năm cư trú liên tục, nếu đáp ứng điều kiện về ngôn ngữ và thời gian cư trú.
New Zealand – Từ $3.000.000 NZD
Quốc tịch New Zealand – Mức giá từ $3.000.000 NZD (khoảng 47 tỷ VNĐ)
Visa cư trú diện đầu tư, không phải chương trình mua quốc tịch.
Điều kiện:
- Đầu tư tối thiểu $3.000.000 NZD trong vòng 4 năm.
- Có thể nộp đơn nhập tịch sau 5 năm cư trú liên tục, nếu đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ và hội nhập.
Anh quốc – Từ £2.000.000 GBP
Quốc tịch Anh quốc – Mức giá từ £2.000.000 GBP (khoảng 71 tỷ VNĐ)
Chương trình Tier 1 Investor visa đã bị chính phủ Anh hủy từ năm 2022.
Điều kiện (trước đây):
- Đầu tư tối thiểu £2.000.000 GBP vào nền kinh tế Anh.
- Cư trú 5 năm để lấy PR, và sau 6 năm có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch.
Lưu ý: Không còn tiếp nhận hồ sơ mới từ năm 2022.
Bồ Đào Nha – Golden Visa Từ €500.000
Quốc tịch Bồ Đào Nha – Mức giá từ €500.000 (khoảng 15,3 tỷ VNĐ)
Chỉ cấp quyền cư trú dài hạn, không phải quốc tịch trực tiếp.
Điều kiện:
- Đầu tư tối thiểu €500.000 EUR vào quỹ đầu tư mạo hiểm, khoa học, di sản hoặc tạo việc làm.
- Có thể nộp đơn nhập tịch sau 5 năm cư trú thực tế và thi tiếng Bồ Đào Nha.
Hy Lạp – Golden Visa Từ €250.000
Quốc tịch Hy Lạp – Mức giá từ €250.000 (khoảng 7,6 tỷ VNĐ)
Chỉ là chương trình cư trú lâu dài, không phải CBI.
Điều kiện:
- Mua bất động sản trị giá tối thiểu €250.000 EUR.
- Nhập tịch sau 7 năm cư trú liên tục và vượt qua bài kiểm tra ngôn ngữ, văn hóa.
Tây Ban Nha – Golden Visa Từ €500.000
Quốc tịch Tây Ban Nha – Mức giá từ €500.000 (khoảng 15,3 tỷ VNĐ)
Không cấp quốc tịch ngay, chỉ cấp quyền cư trú.
Điều kiện:
- Đầu tư tối thiểu €500.000 EUR vào bất động sản tại Tây Ban Nha.
- Có thể xin quốc tịch sau 10 năm cư trú hợp pháp (hoặc 2 năm với công dân Mỹ Latinh, Philippines,…).
Ireland – Đầu tư từ €1.000.000
Quốc tịch Ireland – Mức giá từ €1.000.000 (khoảng 30,6 tỷ VNĐ)
Không phải chương trình mua quốc tịch, chỉ cấp quyền cư trú có điều kiện.
Điều kiện:
- Đầu tư ít nhất €1.000.000 EUR vào dự án được chính phủ phê duyệt trong 3 năm.
- Sau 5 năm cư trú thực tế, có thể nộp đơn xin quốc tịch Ireland.
Latvia – Từ ~$75.000 USD
Quốc tịch Latvia – Mức giá từ $75.000 USD (khoảng 1,9 tỷ VNĐ)
Chương trình cấp quyền cư trú diện đầu tư, không cấp quốc tịch ngay.
Điều kiện:
- Đầu tư tối thiểu ~$75.000 USD (tương đương khoảng €60.000 EUR) vào trái phiếu hoặc doanh nghiệp.
- Nhập tịch sau 5 năm cư trú liên tục, cần thi tiếng Latvia và kiểm tra hội nhập.
Bulgaria – Từ €1.024.000 EUR
Quốc tịch Bulgaria – Mức giá từ €1.024.000 EUR (khoảng 31,4 tỷ VNĐ)
Không còn chương trình mua quốc tịch từ 2022.
Điều kiện:
- Đầu tư trái phiếu chính phủ trị giá tối thiểu €1.024.000 EUR.
- Nhập tịch sau nhiều năm cư trú, thi tiếng và chứng minh hội nhập.
Đảo Síp (Cyprus) – Từ €300.000 EUR
Quốc tịch Đảo Síp (Cyprus) – Mức giá từ €300.000 EUR (khoảng 9,2 tỷ VNĐ)
CBI đã bị hủy từ 2020. Hiện chỉ còn chương trình thường trú diện đầu tư.
Điều kiện:
- Mua bất động sản trị giá tối thiểu €300.000 EUR để lấy PR.
- Có thể nộp đơn xin quốc tịch sau 7 năm cư trú thực tế.
Moldova – Đã dừng chương trình
Chính phủ Moldova đã dừng chương trình CBI từ năm 2020.
Hiện tại:
- Không có hình thức đầu tư nào được chấp thuận để lấy quốc tịch trực tiếp.
- Nhập tịch chỉ theo diện kết hôn hoặc cư trú dài hạn.
So sánh nhanh giữa các chương trình mua quốc tịch và cư trú đầu tư
Bảng tổng hợp các chương trình mua quốc tịch và cư trú đầu tư phổ biến nhất năm 2025.
Quốc gia | Mức đầu tư tối thiểu | Cấp quốc tịch trực tiếp? | Thời gian xử lý hồ sơ | Yêu cầu cư trú | Ghi chú |
Dominica | $100.000 USD | Có | 3–6 tháng | Không yêu cầu | Hộ chiếu mạnh, chi phí thấp |
Saint Lucia | $100.000 USD | Có | 3–6 tháng | Không yêu cầu | Nhiều lựa chọn đầu tư |
Antigua & Barbuda | $100.000 USD | Có | 4–6 tháng | Cư trú 5 ngày trong 5 năm | Bao gồm học bổng UWI nếu 6 người |
Grenada | $235.000 USD | Có | 4–6 tháng | Không yêu cầu | Có thể xin visa E-2 sang Mỹ |
St. Kitts & Nevis | $250.000 USD | Có | 4–6 tháng | Không yêu cầu | Chương trình CBI lâu đời nhất |
Vanuatu | $130.000 USD | Có | 1–2 tháng | Không yêu cầu | ⚠ Không còn miễn visa EU |
Thổ Nhĩ Kỳ | $400.000 USD | Có | 3–6 tháng | Không yêu cầu | Cần giữ BĐS tối thiểu 3 năm |
Malta | €700.000 EUR | Có | 12–36 tháng | Cư trú tối thiểu 12 tháng | ⚠ Đang bị EU yêu cầu tạm dừng |
Bồ Đào Nha | €500.000 EUR | Không | 6–12 tháng | Cư trú 5 năm | Golden Visa không còn BĐS |
Hy Lạp | €250.000 EUR | Không | 2–6 tháng | Cư trú 7 năm | Cần thi ngôn ngữ, văn hóa |
Tây Ban Nha | €500.000 EUR | Không | 2–4 tháng | Cư trú 10 năm (2 năm với quốc gia ưu tiên) | Chỉ cấp cư trú dài hạn |
Ireland | €1.000.000 EUR | Không | 6–9 tháng | Cư trú thực tế 5 năm | Không yêu cầu thi ngôn ngữ khi PR |
Canada (PEI) | $150.000 CAD | Không | 12–18 tháng | Cư trú 3 năm trong 5 năm | Đầu tư doanh nghiệp thực tế |
Mỹ (EB-5) | $800.000 USD | Không | 24–36 tháng | Cư trú 5 năm | Có thẻ xanh trước khi nộp quốc tịch |
Úc | $1.500.000 AUD | Không | 12–24 tháng | Cư trú 4 năm | Visa 188 → 888 trước khi nhập tịch |
New Zealand | $3.000.000 NZD | Không | 12–24 tháng | Cư trú 5 năm | Yêu cầu tiếng Anh và kinh nghiệm |
Anh quốc | N/A | Không | Đã hủy | Không áp dụng | Chương trình Tier 1 bị hủy năm 2022 |
Không phải chương trình đầu tư nào cũng giúp anh chị “mua quốc tịch” ngay lập tức. Có những quốc gia yêu cầu cư trú dài hạn, thi ngôn ngữ hoặc đáp ứng điều kiện hội nhập mới được nhập tịch. Do đó, việc chọn lựa nên dựa trên mục tiêu cá nhân: hộ chiếu mạnh, thời gian xử lý nhanh, ngân sách tối ưu, hay kế hoạch định cư lâu dài cho cả gia đình.
Nếu cần đội ngũ chuyên gia hỗ trợ tư vấn phù hợp nhất theo hồ sơ và mục tiêu của anh chị, VICTORY luôn sẵn sàng đồng hành bằng thông tin chính thống, minh bạch và mới nhất năm 2025.
Kết luận
Mua quốc tịch là hình thức đầu tư hợp pháp được một số quốc gia cho phép, giúp nhà đầu tư và gia đình sở hữu quốc tịch thứ hai nhanh chóng, không cần cư trú lâu dài hay kết hôn. Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng có chương trình cấp quốc tịch trực tiếp – nhiều nước chỉ cấp quyền cư trú tạm thời hoặc thường trú, và cần thời gian sinh sống thực tế mới được xét nhập tịch.
Trong bài viết, chúng tôi đã phân loại rõ ràng những quốc gia có chương trình mua quốc tịch chính thức như Dominica, Saint Lucia, Antigua & Barbuda, Vanuatu, Grenada, St. Kitts & Nevis, Thổ Nhĩ Kỳ và Malta. Đồng thời cũng làm rõ những quốc gia không phải CBI như Canada, Mỹ, Úc hay các nước EU khác để tránh hiểu nhầm cho người đọc.
Trước khi lựa chọn quốc gia đầu tư, bạn cần cân nhắc kỹ giữa mục tiêu, ngân sách, thời gian xử lý và quyền lợi quốc tịch mang lại. Để tránh sai lầm, nên tham khảo thông tin từ nguồn chính thống và nhờ chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình đầu tư định cư an toàn, hợp pháp và minh bạch – đội ngũ tư vấn tại VICTORY sẵn sàng hỗ trợ bạn với thông tin cập nhật mới nhất năm 2025 từ các chính phủ.