CRS (Comprehensive Ranking System) là hệ thống tính điểm chính thức của Canada dùng để xếp hạng các ứng viên nhập cư vào đất nước này. Được áp dụng trong chương trình định cư Canada Express Entry, CRS đánh giá các ứng viên dựa trên nhiều yếu tố quan trọng như kỹ năng, kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn và khả năng ngôn ngữ. Điểm số CRS sẽ quyết định liệu một ứng viên có đủ điều kiện nhận Thư mời nộp đơn (ITA) để xin thường trú nhân tại Canada hay không.
Được sử dụng rộng rãi trong 3 chương trình nhập cư chính của Canada – Federal Skilled Worker Program, Federal Skilled Trades Program và Canadian Experience Class – CRS giúp chính phủ Canada lựa chọn những ứng viên có tiềm năng cao nhất để đóng góp vào nền kinh tế và xã hội của đất nước. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống CRS là gì, cách tính điểm và tầm quan trọng của nó trong quy trình nhập cư Canada. Hãy tiếp tục theo dõi để hiểu rõ hơn về cách CRS có thể ảnh hưởng đến cơ hội nhập cư của bạn!
CRS Canada là gì?
CRS (Comprehensive Ranking System) là hệ thống tính điểm được sử dụng trong chương trình Express Entry của Canada, giúp chính phủ xếp hạng và lựa chọn ứng viên có tiềm năng cao nhất để định cư lâu dài tại quốc gia này. Hệ thống này dựa trên các yếu tố quan trọng như kỹ năng, kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn và khả năng ngôn ngữ. Điểm CRS giúp xác định ai sẽ nhận được Thư mời nộp đơn (ITA) để xin thường trú nhân tại Canada.
3 chương trình tính điểm CRS nhập cư Canada:
- Federal Skilled Workers Program
- Federal Skilled Trades
- Canadian Experience Class
Ứng viên trong chương trình Express Entry sẽ được xếp hạng dựa trên điểm CRS của họ. Chính phủ Canada sẽ rút thăm hàng tháng và mời những ứng viên có điểm CRS cao nhất nộp đơn xin thường trú nhân. Điểm CRS là yếu tố quyết định lời mời nộp đơn ITA Canada Express Entry trong các đợt rút thăm.
Xem thêm: Làm thế nào để di dân Canada: điều kiện, thủ tục và quy trình?
Hệ thống chấm điểm Express Entry Canada như thế nào?
CRS (Comprehensive Ranking System) là một hệ thống tính điểm quan trọng trong chương trình Express Entry của Canada. Hệ thống này đánh giá các ứng viên nhập cư dựa trên các yếu tố như kỹ năng, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, và khả năng ngôn ngữ. Điểm CRS sẽ xác định ai sẽ nhận được Thư mời nộp đơn (ITA) để xin thường trú nhân tại Canada.
Hệ thống CRS phân điểm theo 4 yếu tố chính, với tổng điểm tối đa là 1200 điểm, bao gồm:
- Yếu tố con người (Core/Human Capital Factors)
- Yếu tố vợ/chồng hoặc bạn đời (Spouse or Common-law Partner Factors)
- Yếu tố chuyển đổi kỹ năng (Skill Transferability Factors)
- Điểm bổ sung (Additional Points).
Tổng cộng, một ứng viên có thể nhận tối đa 1200 điểm.
1. Yếu tố con người (Core/Human Capital Factors)
CRS đánh giá các yếu tố con người bao gồm tuổi, trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc tại Canada. Mỗi yếu tố được tính điểm riêng và tổng điểm tối đa cho yếu tố con người là 500 điểm (nếu không có vợ/chồng hoặc bạn đời) hoặc 460 điểm (nếu có vợ/chồng hoặc bạn đời).
Yếu tố | Điểm tối đa (Có vợ/chồng hoặc bạn đời) | Điểm tối đa (Không có vợ/chồng hoặc bạn đời) |
Tuổi | 100 | 110 |
Trình độ học vấn | 140 | 150 |
Khả năng ngôn ngữ chính thức | 150 | 160 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | 70 | 80 |
2. Yếu tố vợ/chồng hoặc bạn đời (Spouse or Common-law Partner Factors)
Nếu ứng viên có vợ/chồng hoặc bạn đời, các yếu tố liên quan đến họ cũng được tính điểm, tối đa là 40 điểm.
Yếu tố | Điểm tối đa (Có vợ/chồng hoặc bạn đời) |
Trình độ học vấn | 10 |
Khả năng ngôn ngữ chính thức | 20 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | 10 |
3. Yếu tố chuyển đổi kỹ năng (Skill Transferability Factors)
Các yếu tố chuyển đổi kỹ năng giúp tối ưu hóa điểm số của ứng viên dựa trên sự kết hợp giữa trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng ngôn ngữ. Tổng điểm tối đa cho các yếu tố này là 100 điểm.
Yếu tố | Điểm tối đa |
Trình độ học vấn + Khả năng ngôn ngữ | 50 |
Trình độ học vấn + Kinh nghiệm làm việc tại Canada | 50 |
Kinh nghiệm làm việc nước ngoài + Khả năng ngôn ngữ | 50 |
Kinh nghiệm làm việc nước ngoài + Kinh nghiệm làm việc tại Canada | 50 |
Chứng chỉ nghề nghiệp + Khả năng ngôn ngữ | 50 |
4. Điểm bổ sung (Additional Points)
Các yếu tố bổ sung bao gồm nhiều khía cạnh khác như có anh/chị/em sống tại Canada, khả năng ngôn ngữ tiếng Pháp, học vấn tại Canada, thư mời làm việc hợp lệ và được đề cử bởi tỉnh bang. Tổng điểm tối đa cho các yếu tố bổ sung là 600 điểm.
Yếu tố bổ sung | Điểm tối đa |
Anh/Chị/Em sống tại Canada (là công dân hoặc thường trú nhân) | 15 |
Khả năng ngôn ngữ tiếng Pháp | 50 |
Học vấn sau trung học tại Canada | 30 |
Thư mời làm việc hợp lệ | 200 |
Được đề cử bởi tỉnh bang (PNP) | 600 |
Các tiêu chí này giúp chính phủ Canada xác định và mời các ứng viên có tiềm năng đóng góp tích cực nhất vào nền kinh tế và xã hội của Canada.
Cách tính điểm định cư CRS Canada Express Entry
Cách tính tổng điểm CRS Canada:
Vốn cốt lõi/con người + Các yếu tố về vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng + Các yếu tố về Khả năng chuyển đổi kỹ năng + Điểm bổ sung = Tổng cộng ( Tối đa 1.200 điểm ).
Điểm CRS tối đa mà một ứng viên có thể đạt được là 1200 điểm, bao gồm các yếu tố con người, vợ/chồng hoặc bạn đời, chuyển đổi kỹ năng và các điểm bổ sung.
Để tính điểm CRS của mình, ứng viên có thể sử dụng Công cụ tính điểm CRS chính thức do Bộ Di trú Canada (IRCC) cung cấp. Công cụ này giúp bạn tự tính toán điểm CRS một cách nhanh chóng và chính xác. Bạn chỉ cần truy cập vào đường link sau, trả lời các câu hỏi theo từng bước và ngay lập tức bạn sẽ biết được số điểm CRS của mình:
Công cụ tính điểm CRS của Bộ Di trú Canada: https://www.canada.ca/en/immigration-refugees-citizenship/services/immigrate-canada/express-entry/check-score.html
Xem thêm: Nhập cư Canada diện tay nghề mở ra cơ hội cho các ứng viên có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc phù hợp.
Bảng tính điểm định cư CRS Canada Express Entry
Để hiểu rõ cách hệ thống CRS đánh giá và chấm điểm, chúng ta cần xem xét 4 thành phần chính cấu thành nên điểm CRS.
1. Các yếu tố cốt lõi / vốn con người
Điểm tối đa có thể đạt được là 500 điểm (nếu ứng viên không có vợ/chồng) hoặc 460 điểm (nếu có vợ/chồng).
Tuổi
Ứng viên trẻ tuổi (20-29 tuổi) sẽ có điểm cao nhất, với tối đa 110 điểm nếu không có vợ/chồng.
Tuổi | Với vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 100 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 110 điểm) |
17 tuổi trở xuống | 0 | 0 |
18 tuổi | 90 | 99 |
19 tuổi | 95 | 105 |
20 đến 29 tuổi | 100 | 110 |
30 tuổi | 95 | 105 |
31 tuổi | 90 | 99 |
32 tuổi | 85 | 94 |
33 tuổi | 80 | 88 |
34 tuổi | 75 | 83 |
35 tuổi | 70 | 77 |
36 tuổi | 65 | 72 |
37 tuổi | 60 | 66 |
38 tuổi | 55 | 61 |
39 tuổi | 50 | 55 |
40 tuổi | 45 | 50 |
41 tuổi | 35 | 39 |
42 tuổi | 25 | 28 |
43 tuổi | 15 | 17 |
44 tuổi | 5 | 6 |
45 tuổi trở lên | 0 | 0 |
Trình độ học vấn
Các bằng cấp từ trung học đến tiến sĩ được tính từ 140 đến 150 điểm, tùy thuộc vào mức độ học vấn.
Cấp độ giáo dục | Với vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 140 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 150 điểm) |
Dưới trung học phổ thông (trung học phổ thông) | 0 | 0 |
Bằng tốt nghiệp trung học (tốt nghiệp phổ thông trung học) | 28 | 30 |
Bằng cấp, chứng chỉ hoặc bằng tốt nghiệp một năm từ một trường đại học, cao đẳng, trường thương mại hoặc kỹ thuật hoặc học viện khác | 84 | 90 |
Chương trình hai năm tại một trường đại học, cao đẳng, trường thương mại hoặc kỹ thuật, hoặc học viện khác | 91 | 98 |
Bằng cử nhân HOẶC chương trình học ba năm trở lên tại một trường đại học, cao đẳng, trường thương mại hoặc kỹ thuật hoặc học viện khác | 112 | 120 |
Hai hoặc nhiều chứng chỉ, bằng tốt nghiệp hoặc bằng cấp. Một chứng chỉ phải dành cho chương trình kéo dài ba năm trở lên | 119 | 128 |
Bằng thạc sĩ HOẶC bằng chuyên môn cần thiết để hành nghề trong một nghề được cấp phép (Đối với “bằng chuyên môn”, chương trình cấp bằng phải thuộc các lĩnh vực: y khoa, thú y, nha khoa, nhãn khoa, luật, nắn xương hoặc dược.) | 126 | 135 |
Bằng cấp đại học trình độ tiến sĩ (Ph.D.) | 140 | 150 |
Khả năng ngôn ngữ
Tối đa 160 điểm nếu ứng viên có điểm cao trong các kỳ thi IELTS hoặc TEF.
Trình độ ngôn ngữ chính thức – ngôn ngữ chính thức đầu tiên
Mức độ chuẩn ngôn ngữ Canada (CLB) theo từng khả năng | Với vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 128 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 136 điểm) |
Nhỏ hơn CLB 4 | 0 | 0 |
CLB 4 hoặc 5 | 6 | 6 |
CLB 6 | số 8 | 9 |
CLB 7 | 16 | 17 |
CLB 8 | 22 | 23 |
CLB 9 | 29 | 31 |
CLB 10 trở lên | 32 | 34 |
Trình độ ngôn ngữ chính thức – ngôn ngữ chính thức thứ hai
Mức độ chuẩn ngôn ngữ Canada (CLB) theo từng khả năng | Với vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 22 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 24 điểm) |
CLB 4 trở xuống | 0 | 0 |
CLB 5 hoặc 6 | 1 | 1 |
CLB 7 hoặc 8 | 3 | 3 |
CLB 9 trở lên | 6 | 6 |
Kinh nghiệm làm việc tại Canada
Nếu ứng viên có kinh nghiệm làm việc tại Canada, họ có thể nhận tối đa 80 điểm.
Kinh nghiệm làm việc tại Canada | Với vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 70 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 80 điểm) |
Không có hoặc ít hơn một năm | 0 | 0 |
1 năm | 35 | 40 |
2 năm | 46 | 53 |
3 năm | 56 | 64 |
4 năm | 63 | 72 |
5 năm trở lên | 70 | 80 |
2. Các yếu tố về vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (nếu có)
Điểm tối đa là 40 điểm cho những yếu tố như trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ, và kinh nghiệm làm việc tại Canada của vợ/chồng hoặc bạn đời.
Trình độ học vấn của vợ/chồng hoặc người chung sống như vợ chồng
Trình độ học vấn của vợ/chồng hoặc người chung sống như vợ chồng | Với vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Tối đa 10 điểm) | Không có vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Không áp dụng) |
Dưới trung học phổ thông (trung học phổ thông) | 0 | không có |
Trung học phổ thông (tốt nghiệp trung học phổ thông) | 2 | không có |
Chương trình một năm tại một trường đại học, cao đẳng, trường thương mại hoặc kỹ thuật, hoặc học viện khác | 6 | không có |
Chương trình hai năm tại một trường đại học, cao đẳng, thương mại hoặc kỹ thuật ở trường học, hoặc học viện khác | 7 | không có |
Bằng cử nhân HOẶC chương trình học ba năm trở lên tại một trường đại học, cao đẳng, trường thương mại hoặc kỹ thuật hoặc học viện khác | số 8 | không có |
Hai hoặc nhiều chứng chỉ, bằng tốt nghiệp hoặc bằng cấp. Một chứng chỉ phải dành cho chương trình kéo dài ba năm trở lên | 9 | không có |
Bằng thạc sĩ hoặc bằng chuyên môn cần thiết để hành nghề trong một nghề được cấp phép (Đối với “bằng chuyên môn”, chương trình cấp bằng phải thuộc các lĩnh vực: y khoa, thú y, nha khoa, nhãn khoa, luật, nắn xương hoặc dược.) | 10 | không có |
Bằng cấp đại học trình độ tiến sĩ (PhD) | 10 | không có |
Trình độ ngôn ngữ chính thức của vợ/chồng hoặc người chung sống như vợ chồng – ngôn ngữ chính thức đầu tiên
Trình độ chuẩn ngôn ngữ Canada (CLB) theo từng khả năng (đọc, viết, nói và nghe) | Tối đa 20 điểm cho phần Tối đa 5 điểm cho mỗi khả năng | Không có vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Không áp dụng) |
CLB 4 trở xuống | 0 | không có |
CLB 5 hoặc 6 | 1 | không có |
CLB 7 hoặc 8 | 3 | không có |
CLB 9 trở lên | 5 | không có |
Kinh nghiệm làm việc của vợ/chồng tại Canada
Kinh nghiệm làm việc của vợ/chồng tại Canada | Tối đa 10 điểm | Không có vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng (Không áp dụng) |
Không có hoặc ít hơn một năm | 0 | không có |
1 năm | 5 | không có |
2 năm | 7 | không có |
3 năm | số 8 | không có |
4 năm | 9 | không có |
5 năm trở lên | 10 | không có |
3. Các yếu tố chuyển giao kỹ năng
Điểm này tính dựa trên sự kết hợp giữa trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và khả năng ngôn ngữ. Các yếu tố có thể mang lại tối đa 100 điểm bao gồm:
- Trình độ học vấn + Khả năng ngôn ngữ: Tối đa 50 điểm.
- Kinh nghiệm làm việc tại Canada + Trình độ học vấn: Tối đa 50 điểm
Có trình độ ngôn ngữ chính thức tốt (Trình độ chuẩn ngôn ngữ Canada [CLB] 7 trở lên) và bằng cấp sau trung học | Điểm cho CLB 7 trở lên ở tất cả các khả năng ngôn ngữ chính thức đầu tiên, với một hoặc nhiều khả năng dưới CLB 9 (Tối đa 25 điểm) | Điểm cho CLB 9 trở lên ở cả bốn kỹ năng ngôn ngữ chính thức đầu tiên (Tối đa 50 điểm) |
Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (trung học phổ thông) hoặc thấp hơn | 0 | 0 |
Chứng chỉ chương trình sau trung học kéo dài một năm hoặc lâu hơn | 13 | 25 |
Hai hoặc nhiều chứng chỉ chương trình sau trung học VÀ ít nhất một trong những chứng chỉ này được cấp khi hoàn thành chương trình sau trung học kéo dài ba năm hoặc lâu hơn | 25 | 50 |
Bằng cấp trình độ đại học ở cấp độ thạc sĩ hoặc ở cấp độ bằng cấp chuyên môn đầu vào cho một nghề được liệt kê trong ma trận Phân loại nghề nghiệp quốc gia ở Cấp độ kỹ năng A mà cần phải có giấy phép của cơ quan quản lý cấp tỉnh | 25 | 50 |
Bằng cấp trình độ đại học ở cấp độ tiến sĩ | 25 | 50 |
Có kinh nghiệm làm việc tại Canada và bằng cấp sau trung học | Điểm cho trình độ học vấn + 1 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada (Tối đa 25 điểm) | Điểm cho trình độ học vấn + 2 năm hoặc nhiều hơn kinh nghiệm làm việc tại Canada (Tối đa 50 điểm) |
Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (trung học phổ thông) hoặc thấp hơn | 0 | 0 |
Chứng chỉ chương trình sau trung học kéo dài một năm hoặc lâu hơn | 13 | 25 |
Hai hoặc nhiều chứng chỉ chương trình sau trung học VÀ ít nhất một trong những chứng chỉ này được cấp khi hoàn thành chương trình sau trung học kéo dài ba năm hoặc lâu hơn | 25 | 50 |
Bằng cấp trình độ đại học ở cấp độ thạc sĩ hoặc ở cấp độ bằng cấp chuyên môn đầu vào cho một nghề được liệt kê trong ma trận Phân loại nghề nghiệp quốc gia ở Cấp độ kỹ năng A mà cần phải có giấy phép của cơ quan quản lý cấp tỉnh | 25 | 50 |
Bằng cấp trình độ đại học ở cấp độ tiến sĩ | 25 | 50 |
Kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài – Có trình độ ngoại ngữ chính thức tốt (Trình độ chuẩn ngôn ngữ Canada [CLB] 7 trở lên)
Số năm kinh nghiệm | Điểm cho kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài + CLB 7 trở lên cho tất cả các khả năng ngôn ngữ chính thức đầu tiên, một hoặc nhiều khả năng dưới 9 (Tối đa 25 điểm) | Điểm cho kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài + CLB 9 trở lên ở cả bốn kỹ năng ngôn ngữ chính thức đầu tiên (Tối đa 50 điểm) |
Không có kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài | 0 | 0 |
1 hoặc 2 năm kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài | 13 | 25 |
3 năm hoặc nhiều hơn kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài | 25 | 50 |
Kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài – Có kinh nghiệm làm việc tại Canada
Số năm kinh nghiệm | Điểm cho kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài + 1 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada (Tối đa 25 điểm) | Điểm cho kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài + 2 năm hoặc nhiều hơn kinh nghiệm làm việc tại Canada (Tối đa 50 điểm) |
Không có kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài | 0 | 0 |
1 hoặc 2 năm kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài | 13 | 25 |
3 năm hoặc nhiều hơn kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài | 25 | 50 |
Giấy chứng nhận trình độ chuyên môn (nghề thương mại) – Có trình độ ngôn ngữ chính thức tốt (Trình độ chuẩn ngôn ngữ Canada [CLB] 5 trở lên) | Điểm cho chứng chỉ trình độ + CLB 5 trở lên ở tất cả các khả năng ngôn ngữ chính thức đầu tiên, một hoặc nhiều khả năng dưới 7 (Tối đa 25 điểm) | Điểm cho chứng chỉ đủ điều kiện + CLB 7 trở lên ở cả bốn kỹ năng ngôn ngữ chính thức đầu tiên (Tối đa 50 điểm) |
Có chứng chỉ trình độ | 25 | 50 |
4. Điểm bổ sung
Điểm bổ sung giúp nâng cao cơ hội nhận Thư mời nộp đơn (ITA) và có thể mang lại tối đa 600 điểm. Các yếu tố bổ sung bao gồm.
Điểm bổ sung | Tối đa 600 điểm |
Anh chị em sống tại Canada là công dân hoặc thường trú nhân của Canada | 15 |
Đạt điểm NCLC 7 trở lên ở cả bốn kỹ năng tiếng Pháp và đạt điểm CLB 4 trở xuống ở tiếng Anh (hoặc không làm bài kiểm tra tiếng Anh) | 25 |
Đạt điểm NCLC 7 trở lên ở cả bốn kỹ năng tiếng Pháp và đạt điểm CLB 5 trở lên ở cả bốn kỹ năng tiếng Anh | 50 |
Giáo dục sau trung học tại Canada – chứng chỉ một hoặc hai năm | 15 |
Giáo dục sau trung học ở Canada – chứng chỉ ba năm hoặc lâu hơn | 30 |
Việc làm được sắp xếp – NOC TEER 0 Nhóm chính 00 | 200 |
Việc làm được sắp xếp – NOC TEER 1, 2 hoặc 3, hoặc bất kỳ TEER 0 nào khác ngoài Nhóm chính 00 | 50 |
Đề cử của tỉnh hoặc lãnh thổ | 600 |
Tổng cộng: A. Vốn cốt lõi / con người + B. Vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống như vợ chồng + C. Các yếu tố chuyển giao kỹ năng + D. Điểm bổ sung = Tối đa 1.200 điểm.
Những yếu tố này kết hợp lại giúp xác định những ứng viên có tiềm năng nhất để đóng góp vào nền kinh tế và xã hội của Canada, từ đó tăng cơ hội được mời nộp đơn xin thường trú.
Xem thêm: Đánh giá Chứng chỉ Giáo dục ECA là gì và tầm quan trọng của ECA trong vấn đề định cư?
Làm thế nào để cải thiện điểm CRS?
Để cải thiện điểm CRS và tăng cơ hội nhận được lời mời nộp đơn xin thường trú tại Canada, các ứng viên có thể xem xét các cách sau:
- Nâng cao trình độ ngôn ngữ: Cải thiện kỹ năng tiếng Anh và/hoặc tiếng Pháp bằng cách thi lại các kỳ thi ngôn ngữ như IELTS, CELPIP, hoặc TEF. Điểm số cao hơn trong các kỳ thi này có thể tăng đáng kể điểm CRS của bạn.
- Nâng cao trình độ học vấn: Hoàn thành thêm các khóa học hoặc bằng cấp cao hơn. Bằng cấp, chứng chỉ hoặc bằng cấp được công nhận tại Canada sẽ giúp bạn có thêm điểm CRS.
- Tăng kinh nghiệm làm việc: Tích lũy thêm kinh nghiệm làm việc, đặc biệt là kinh nghiệm làm việc tại Canada. Kinh nghiệm làm việc lâu hơn và ở các vị trí có trách nhiệm cao hơn có thể tăng điểm CRS của bạn.
- Nhận đề cử từ tỉnh hoặc vùng lãnh thổ: Đăng ký các chương trình đề cử tỉnh bang (PNP) để nhận được đề cử từ một tỉnh hoặc vùng lãnh thổ. Đề cử từ một tỉnh bang có thể mang lại cho bạn 600 điểm bổ sung, tăng cơ hội nhận được lời mời nộp đơn.
- Tìm kiếm lời mời làm việc hợp lệ: Nhận được một lời mời làm việc hợp lệ từ một nhà tuyển dụng Canada. Tùy thuộc vào loại công việc, điều này có thể mang lại cho bạn thêm 50 hoặc 200 điểm CRS.
- Cải thiện điểm của vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống: Nếu bạn có vợ/chồng hoặc bạn đời chung sống, khuyến khích họ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, trình độ học vấn, và kinh nghiệm làm việc tại Canada. Điểm của vợ/chồng hoặc bạn đời cũng có thể ảnh hưởng đến điểm CRS tổng thể của bạn.
- Tận dụng các yếu tố bổ sung: Nếu bạn có anh chị em ruột đang sống tại Canada là công dân hoặc thường trú nhân, hoặc nếu bạn có kỹ năng tiếng Pháp mạnh mẽ, hãy tận dụng những yếu tố này để có thêm điểm CRS.
Bằng cách tập trung vào các yếu tố trên, bạn có thể tăng điểm CRS của mình và nâng cao cơ hội được mời nộp đơn xin thường trú tại Canada. Để biết thêm thông tin và các chiến lược cụ thể, bạn có thể liên hệ với VICTORY để được tư vấn để tìm hiểu cách tăng điểm CRS Canada của bạn.
Điểm CRS yêu cầu cho các PNP là bao nhiêu?
Điểm CRS yêu cầu cho các Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) Canada có thể khác nhau tùy thuộc vào từng tỉnh bang và từng đợt tuyển chọn. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về điểm CRS tối thiểu cần thiết để được xem xét đề cử từ một số tỉnh bang:
- Ontario (Ontario’s Human Capital Priorities): Tỉnh bang Ontario không gửi lời mời đến các ứng viên có điểm CRS thấp hơn 400.
- Alberta (Alberta’s Express Entry): Tỉnh bang Alberta sẽ chỉ xem xét các ứng viên có điểm CRS ít nhất là 300.
Tuy nhiên, điểm CRS yêu cầu có thể thay đổi tùy theo đợt tuyển chọn và các tiêu chí cụ thể của từng tỉnh bang. Một số tỉnh bang khác có thể sử dụng hệ thống điểm riêng hoặc kết hợp điểm CRS với các yếu tố khác để quyết định xem ứng viên có được cấp lời mời nộp đơn xin đề cử hay không.
Để cập nhật các yêu cầu tuyển chọn mới nhất của PNP, bạn có thể sử dụng Công cụ theo dõi cập nhật Chương trình đề cử của tỉnh trên trang web của IRCC hoặc các trang web của các chương trình đề cử tỉnh bang.
Câu hỏi thường gặp về CRS Canada
1. CRS là viết tắt của từ gì?
CRS là viết tắt của Comprehensive Ranking System (Hệ thống xếp hạng toàn diện). Đây là hệ thống tính điểm do Bộ Di trú, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) sử dụng để xếp hạng các ứng viên nhập cư vào Canada trong chương trình Express Entry.
2. Hệ thống quản lý ứng dụng Express Entry của Canada?
Hệ thống Express Entry của Canada là một hệ thống quản lý hồ sơ nhập cư cho ba chương trình chính:
- Federal Skilled Worker Program (FSW): Dành cho những ứng viên có kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn cao.
- Federal Skilled Trades Program (FST): Dành cho những người có tay nghề trong các lĩnh vực nghề nghiệp có nhu cầu.
- Canadian Experience Class (CEC): Dành cho những ứng viên đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada.
Hệ thống này sử dụng CRS để xếp hạng các ứng viên và mời những người có điểm cao nhất nộp đơn xin thường trú nhân.
3. Thang điểm định cư tay nghề Canada?
Thang điểm định cư tay nghề của Canada là 1200 điểm, được chia thành các phần chính như sau:
- Điểm cốt lõi (Core points): Bao gồm yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc.
- Điểm bổ sung (Additional points): Bao gồm các yếu tố bổ sung như đề cử tỉnh bang (PNP), thư mời làm việc hợp lệ và khả năng ngôn ngữ tiếng Pháp.
Ứng viên cần đạt được điểm CRS đủ cao để nhận Thư mời nộp đơn (ITA) từ chính phủ Canada.
4. Thang điểm tối thiểu để định cư tại Toronto, Canada?
Thang điểm tối thiểu để được mời nộp đơn Express Entry ở Toronto không cố định, mà sẽ thay đổi theo từng đợt rút thăm. Tuy nhiên, thông thường, điểm CRS tối thiểu cần thiết để được mời nộp đơn dao động trong khoảng 450 – 500 điểm trong các đợt rút thăm Express Entry gần đây.
Đối với các chương trình đề cử tỉnh bang (PNP), Toronto có thể yêu cầu điểm CRS thấp hơn trong một số trường hợp nếu bạn nhận được đề cử tỉnh bang Ontario.
5. Tính điểm qua bằng cấp định cư Canada?
Điểm CRS đối với bằng cấp (trình độ học vấn) được tính dựa trên mức độ học vấn của ứng viên. Cụ thể:
- Bằng cử nhân có thể mang lại từ 112 đến 120 điểm, tùy thuộc vào chương trình học Canada
- Thạc sĩ hoặc bằng cấp chuyên môn có thể đạt từ 126 đến 135 điểm Canada
- Tiến sĩ (PhD) có thể đạt tối đa 150 điểm nếu không có vợ/chồng Canada
Điểm CRS sẽ được cộng thêm nếu bạn có bằng cấp tại Canada hoặc có kinh nghiệm học tập tại đây.
Kết luận
Bằng cách hiểu rõ về Hệ thống xếp hạng toàn diện (CRS) của Canada, chúng ta nhận thấy rằng điểm CRS không chỉ là tiêu chí quan trọng để xếp hạng và mời những ứng viên có điểm cao vào nộp đơn thường trú, mà còn là cơ hội để các cá nhân cải thiện và tối đa hóa khả năng nhập cư vào đất nước này.
Việc nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến điểm CRS và thường xuyên cập nhật thông tin về các chương trình đề cử tỉnh bang (PNP) là cách hiệu quả nhất để đảm bảo sẵn sàng cho các cơ hội nhập cư của Canada. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ về cách cải thiện điểm CRS của bạn, hãy truy cập trang web chính thức của IRCC hoặc liên hệ Victory để được tư vấn.