Khi làm hồ sơ bảo lãnh định cư Mỹ, một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất là: “Phải chờ bao lâu mới đến lượt được phỏng vấn và cấp visa?” Thời gian chờ không giống nhau cho tất cả mọi người – nó phụ thuộc vào loại diện bảo lãnh, quốc tịch người được bảo lãnh và mức độ tồn đọng hồ sơ trong từng giai đoạn.
Thực tế, thời gian chờ có thể chỉ từ 8 tháng đối với các diện trực tiếp như vợ/chồng hoặc cha mẹ công dân Mỹ, nhưng cũng có thể kéo dài từ 7 đến hơn 15 năm nếu bạn bảo lãnh con đã lập gia đình hoặc anh chị em ruột. Đây là lý do vì sao việc cập nhật thông tin mới nhất từ lịch chiếu khán (Visa Bulletin) của Bộ Ngoại giao Mỹ là vô cùng cần thiết để bạn chủ động kế hoạch nộp hồ sơ, chuẩn bị tài chính và đón thời điểm đoàn tụ phù hợp.
Trong bài viết này, VICTORY sẽ giúp bạn cập nhật thời gian bảo lãnh định cư Mỹ theo từng diện cụ thể, đồng thời hướng dẫn cách tự tra cứu lịch chiếu khán chính thức và những lưu ý quan trọng không nên bỏ qua.
Thời gian chờ đợi trung bình của từng diện (Cập nhật theo Visa Bulletin 2025)
Mỗi diện bảo lãnh định cư Mỹ có thời gian chờ đợi khác nhau, phụ thuộc vào hạn ngạch visa, thứ tự ưu tiên và quốc tịch của người được bảo lãnh.
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn thời gian chờ trung bình hiện nay theo từng diện, cập nhật theo lịch Visa Bulletin tháng 5/2025 và dữ liệu chính thức từ USCIS.
Diện bảo lãnh | Đối tượng áp dụng | Thời gian chờ ước tính | Ghi chú |
IR1/CR1 | Vợ/chồng công dân Mỹ | 8–14 tháng | Không giới hạn visa |
IR2 | Con ruột/dưới 21 tuổi của công dân Mỹ | 8–14 tháng | Không giới hạn visa |
IR5 | Cha/mẹ của công dân Mỹ trên 21 tuổi | 8–14 tháng | Không giới hạn visa |
F1 | Con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ | 7–10 năm | Có giới hạn visa |
F2A | Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi của thường trú nhân | 1–1,5 năm | Ưu tiên xử lý nhanh |
F2B | Con độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân | 7–9 năm | Có giới hạn visa |
F3 | Con đã lập gia đình của công dân Mỹ | 13–15 năm | Có giới hạn visa |
F4 | Anh/chị/em ruột của công dân Mỹ | 15–18 năm | Có giới hạn visa; thời gian chờ có thể lâu hơn tùy quốc tịch |
Lưu ý: Thời gian chờ đợi có thể thay đổi theo từng tháng và từng quốc gia. Để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên thường xuyên kiểm tra Visa Bulletin của Bộ Ngoại giao Mỹ và trang USCIS Processing Times.
Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian chờ đợi bảo lãnh đi Mỹ
Thời gian chờ đợi để được cấp visa định cư Mỹ không chỉ phụ thuộc vào loại diện bảo lãnh mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian xử lý hồ sơ:.
- Quốc gia của người được bảo lãnh: Mỗi quốc gia có một hạn ngạch visa định cư hàng năm. Những quốc gia có số lượng hồ sơ cao như Việt Nam, Ấn Độ, Trung Quốc, Mexico và Philippines thường có thời gian chờ đợi lâu hơn do lượng hồ sơ tồn đọng lớn. Ví dụ, diện F4 (bảo lãnh anh chị em ruột của công dân Mỹ) có thể mất từ 15 đến 18 năm để được xử lý, tùy thuộc vào quốc gia của người được bảo lãnh.
- Ngày ưu tiên (Priority Date): Ngày ưu tiên là ngày USCIS nhận được đơn bảo lãnh (Form I-130 hoặc I-140). Visa chỉ được cấp khi ngày ưu tiên của bạn đến lượt theo lịch chiếu khán (Visa Bulletin). Nếu số lượng hồ sơ vượt quá hạn ngạch, ngày ưu tiên sẽ bị đẩy lùi, dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài hơn.
- Tình trạng hoàn chỉnh của hồ sơ: Hồ sơ thiếu sót, sai thông tin hoặc không đầy đủ giấy tờ sẽ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung, làm kéo dài thời gian xử lý. Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác và đầy đủ ngay từ đầu sẽ giúp rút ngắn thời gian chờ đợi.
- Số lượng visa tồn đọng và hạn ngạch hàng năm: Mỗi năm, số lượng visa định cư được cấp bị giới hạn theo từng diện và quốc gia. Khi số lượng hồ sơ vượt quá hạn ngạch, hồ sơ sẽ phải chờ đến năm sau hoặc lâu hơn để được xử lý. Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các diện bảo lãnh có giới hạn visa như F1, F2B, F3 và F4.
- Chính sách và hoạt động của USCIS và Bộ Ngoại giao: Thay đổi trong chính sách nhập cư Mỹ, quy trình xử lý hồ sơ, hoặc các yếu tố khách quan như đại dịch có thể ảnh hưởng đến thời gian xử lý hồ sơ. Ví dụ, USCIS đã thiết lập các mục tiêu thời gian xử lý nội bộ để giảm tồn đọng hồ sơ, nhưng việc đạt được các mục tiêu này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Hướng dẫn tra cứu lịch chiếu khán Mỹ mới nhất
Lịch chiếu khán (Visa Bulletin) là công cụ quan trọng giúp bạn biết khi nào hồ sơ bảo lãnh định cư đến lượt được xử lý. Việc nắm rõ lịch này giúp bạn chủ động trong việc chuẩn bị hồ sơ, tài chính và kế hoạch di cư.
1. Truy cập trang Visa Bulletin chính thức
- Truy cập trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ: https://travel.state.gov/content/travel/en/legal/visa-law0/visa-bulletin.html
- Chọn tháng bạn muốn xem, ví dụ: “Visa Bulletin for May 2025”.

2. Xác định diện bảo lãnh của bạn
Các diện bảo lãnh phổ biến bao gồm:
- IR1/CR1: Vợ/chồng công dân Mỹ
- IR2: Con ruột hoặc con nuôi dưới 21 tuổi của công dân Mỹ
- IR5: Cha/mẹ của công dân Mỹ trên 21 tuổi
- F1: Con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ
- F2A: Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi của thường trú nhân
- F2B: Con độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân
- F3: Con đã lập gia đình của công dân Mỹ
- F4: Anh/chị/em ruột của công dân Mỹ
3. Xác định quốc gia của người được bảo lãnh
Thời gian chờ đợi có thể khác nhau tùy theo quốc gia do hạn ngạch visa. Việt Nam thường có thời gian chờ đợi tương đối dài trong một số diện.
4. Tra cứu ngày ưu tiên (Priority Date)
Ngày ưu tiên là ngày USCIS nhận được đơn bảo lãnh của bạn (Form I-130 hoặc I-140). Bạn có thể tìm thấy ngày này trên biên nhận hồ sơ (Notice of Action).
5. So sánh với lịch chiếu khán
Trong Visa Bulletin, bạn sẽ thấy hai bảng:
- Final Action Dates: Ngày hành động cuối cùng – khi hồ sơ có thể được xét duyệt và cấp visa.
- Dates for Filing: Ngày nộp hồ sơ – khi bạn có thể bắt đầu nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng (nếu đang ở Mỹ).
So sánh ngày ưu tiên của bạn với ngày trong bảng tương ứng để biết hồ sơ của bạn đã đến lượt xử lý hay chưa.
Kết luận
Mỗi diện bảo lãnh đi Mỹ đều có thời gian chờ đợi riêng, dao động từ 8 tháng đến hơn 15 năm, tùy theo quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh, cũng như quốc tịch và thời điểm nộp hồ sơ. Những diện như vợ/chồng, cha mẹ công dân Mỹ thường được xử lý nhanh vì không bị giới hạn visa, trong khi các diện F1, F3, F4 có thể phải chờ nhiều năm mới đến lượt xét duyệt.
Việc hiểu rõ thời gian chờ theo từng diện, biết cách tra cứu lịch chiếu khán mới nhất và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu sẽ giúp bạn chủ động hơn trong cả quá trình. Đừng để hồ sơ bị trì hoãn chỉ vì thiếu thông tin hay cập nhật trễ lịch visa.
Nếu bạn đang bảo lãnh người thân hoặc là người được bảo lãnh, việc nắm vững lộ trình và cập nhật thường xuyên từ Visa Bulletin là điều không thể thiếu trong hành trình đoàn tụ tại Mỹ.
Xem thêm:
- Định cư tại Mỹ: Chương trình và điều kiện
- Chi phí bảo lãnh đi Mỹ bao nhiêu? Cập nhật từng diện
- Có thẻ xanh Mỹ có bảo lãnh được không?
- Hướng dẫn cách tính tuổi CSPA bảo lãnh đi Mỹ