Chi phí sinh hoạt ở Mỹ là mối quan tâm hàng đầu của người định cư, du học sinh và người lao động nước ngoài. Tổng chi phí hàng tháng dao động từ 2.610 – 9.380 USD, tùy theo bang, thành phố và lối sống. Các khoản chi chính bao gồm tiền thuê nhà, điện nước, ăn uống, y tế và phương tiện di chuyển.
Trong bài viết này, VICTORY sẽ giúp bạn so sánh chi phí sinh hoạt tại các bang phổ biến nhất ở Mỹ như California, Texas, New York, Florida, Illinois và Washington. Đồng thời, bạn sẽ biết cách ước lượng ngân sách hợp lý để chuẩn bị cuộc sống mới tại Mỹ một cách chủ động và hiệu quả.
Các khoản chi phí sinh hoạt ở Mỹ
Các khoản chi phí sinh hoạt ở Mỹ bao gồm nhiều hạng mục khác nhau, từ chi phí thuê nhà, tiện ích sinh hoạt, đến ăn uống, y tế và di chuyển.
Bảng tổng chi phí
Hạng mục | Chi phí trung bình (USD/tháng) |
Chi phí thuê nhà | 800 – 5.500 |
Chi phí tiện ích sinh hoạt | 290 – 560 |
Chi phí ăn uống, tiêu dùng | 800 – 1.400 |
Chi phí y tế | 400 – 1.200 |
Chi phí di chuyển | 320 – 720 |
Tổng chi phí | 2.610 – 9.380 |
Cùng Victory khám phá chi tiết từng khoản chi phí ngay sau đây nhé!
Chi phí thuê nhà
Chi phí thuê nhà ở Mỹ rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí, loại nhà và kích thước. Các thành phố lớn như New York, San Francisco thường có chi phí thuê nhà cao hơn các khu vực ngoại ô hoặc nông thôn. Dưới đây là mức chi phí trung bình.
Vị trí | Loại nhà | Chi phí trung bình (USD/tháng) |
Thành phố lớn | Căn hộ 1 phòng ngủ | 2.500 – 4.000 |
Thành phố lớn | Căn hộ 2 phòng ngủ | 3.500 – 5.500 |
Ngoại ô | Căn hộ 1 phòng ngủ | 1.200 – 2.000 |
Ngoại ô | Căn hộ 2 phòng ngủ | 1.800 – 3.000 |
Nông thôn | Căn hộ 1 phòng ngủ | 800 – 1.500 |
Nông thôn | Căn hộ 2 phòng ngủ | 1.200 – 2.000 |
Chi phí tiện ích sinh hoạt
Chi phí tiện ích bao gồm điện, nước, gas, internet và điện thoại. Mức chi phí này cũng thay đổi tùy theo địa điểm và mức sử dụng cá nhân. Dưới đây là các chi phí trung bình.
Tiện ích | Chi phí trung bình (USD/tháng) |
Điện | 100 – 150 |
Nước | 30 – 60 |
Gas | 50 – 100 |
Internet | 60 – 100 |
Điện thoại | 50 – 100 |
Chi phí ăn uống, tiêu dùng
Chi phí cho thực phẩm và đồ tiêu dùng hàng ngày cũng là một phần quan trọng trong ngân sách sinh hoạt. Chi phí này bao gồm việc mua sắm tại siêu thị và ăn uống tại nhà hàng.
Loại chi phí | Chi phí trung bình (USD/tháng) |
Mua sắm tại siêu thị | 600 – 1.000 |
Ăn uống tại nhà hàng | 200 – 400 |
Chi phí y tế
Chi phí y tế ở Mỹ nổi tiếng là đắt đỏ bao gồm Bảo hiểm y tế, phí khám bệnh, chi phí mua thuốc và các dịch vụ y tế khác. Bảo hiểm y tế chiếm phần lớn trong các khoản chi phí này.
Loại chi phí | Chi phí trung bình (USD/tháng) |
Bảo hiểm y tế | 300 – 1.000 |
Khám bệnh và dịch vụ y tế | 100 – 200/lần khám |
Chi phí di chuyển
Chi phí di chuyển bao gồm: Xăng xe, bảo dưỡng xe, phí giao thông công cộng và các chi phí liên quan đến việc di chuyển hàng ngày.
Loại chi phí | Chi phí trung bình (USD/tháng) |
Xăng xe | 100 – 300 |
Bảo dưỡng xe | 50 – 100 |
Bảo hiểm xe | 100 – 200 |
Giao thông công cộng | 70 – 120 |
Chi phí sinh hoạt trung bình ở Mỹ là bao nhiêu?
Chi phí sinh hoạt trung bình ở Mỹ rất khác nhau giữa các bang. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt ở một số bang phổ biến.
Bang California
California có chi phí sinh hoạt cao, đặc biệt ở các khu vực đô thị như San Francisco và Los Angeles. Chi phí sống ở đây cao hơn khoảng 34.5% so với mức trung bình quốc gia.
Hạng mục | Chi phí trung bình (USD) |
Nhà ở | 186,5 |
Tiện ích | 124,3 |
Thực phẩm | 113,7 |
Di chuyển | 131,7 |
Y tế | 110,7 |
Khác | 110,3 |
Bang Texas
Texas có chi phí sinh hoạt thấp hơn so với các bang ven biển, với nhiều lựa chọn nhà ở phải chăng. Chi phí sống ở đây thấp hơn khoảng 7% so với mức trung bình quốc gia.
Hạng mục | Chi phí trung bình (USD) |
Nhà ở | 84,2 |
Tiện ích | 105,7 |
Thực phẩm | 94,8 |
Di chuyển | 92,6 |
Y tế | 94,1 |
Khác | 95,9 |
Bang New York
Thành phố New York có chi phí sinh hoạt rất cao, trong khi các khu vực nông thôn của bang này có chi phí thấp hơn. Chi phí sống ở đây cao hơn khoảng 25.1% so với mức trung bình quốc gia.
Hạng mục | Chi phí trung bình (USD) |
Nhà ở | 173,3 |
Tiện ích | 102,5 |
Thực phẩm | 103 |
Di chuyển | 106,7 |
Y tế | 104,5 |
Khác | 109 |
Bang Florida
Chi phí sinh hoạt ở Florida ở mức trung bình, với sự chênh lệch giữa các khu vực du lịch và các khu dân cư. Chi phí sống ở đây cao hơn khoảng 2.3% so với mức trung bình quốc gia.
Hạng mục | Chi phí trung bình (USD) |
Nhà ở | 110,5 |
Tiện ích | 96,7 |
Thực phẩm | 100,1 |
Di chuyển | 99,8 |
Y tế | 96,3 |
Khác | 99,4 |
Bang Illinois
Chicago có chi phí sinh hoạt cao, nhưng các khu vực khác của bang này thì trung bình hoặc thấp hơn. Chi phí sống ở đây thấp hơn khoảng 9.2% so với mức trung bình quốc gia.
Hạng mục | Chi phí trung bình (USD) |
Nhà ở | 78,3 |
Tiện ích | 90,9 |
Thực phẩm | 97,5 |
Di chuyển | 102,4 |
Y tế | 95,4 |
Khác | 94,3 |
Bang Washington
Khu vực Seattle có chi phí cao, nhưng các khu vực khác của bang thì lại có chi phí sinh hoạt trung bình hoặc thấp hơn. Chi phí sống ở đây cao hơn khoảng 15.1% so với mức trung bình quốc gia.
Hạng mục | Chi phí trung bình (USD) |
Nhà ở | 129,4 |
Tiện ích | 92,2 |
Thực phẩm | 109,7 |
Di chuyển | 117,1 |
Y tế | 119,8 |
Khác | 110,8 |
Kết luận
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về chi phí sinh hoạt tại Mỹ, bao gồm các khoản chi phí chính như nhà ở, tiện ích, ăn uống, y tế và di chuyển. Chi phí sinh hoạt trung bình ở Mỹ rất đa dạng, dao động từ khoảng 3.000 – 5.000 USD mỗi tháng tùy thuộc vào bang và thành phố bạn chọn sống.
Việc lập kế hoạch tài chính kỹ lưỡng là cần thiết để có một cuộc sống thoải mái và ổn định tại Mỹ. Nếu có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, hãy liên hệ Victory để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhất.
Xem thêm:
- Dịch vụ định cư Mỹ tận tâm, chuyên nghiệp, có sự hỗ trợ từ luật sư
- Người Việt ở bên Mỹ có cuộc sống như thế nào?
- Số lượng Việt kiều tại Mỹ là bao nhiêu?
- Hướng dẫn chi tiết về mã vùng số điện thoại ở Mỹ
- Tìm hiểu về tiền trợ cấp xã hội ở Mỹ và các chế được nhận phúc lợi xã hội
- Top các ngân hàng ở Mỹ lớn nhất và uy tín nhất
- Sống ở Mỹ dễ hay khó?
- Đi Mỹ hết bao nhiêu tiền?