Bạn đến Mỹ bằng visa du lịch B1/B2 với kế hoạch chỉ ở lại một thời gian ngắn. Thế nhưng trong khoảng thời gian đó, bạn gặp người phù hợp, quyết định kết hôn và nộp hồ sơ xin thẻ xanh chỉ vài tuần sau khi nhập cảnh. Những tưởng mọi thứ đang suôn sẻ, nhưng bạn bất ngờ nhận được thư yêu cầu bổ sung giải trình từ USCIS – thậm chí hồ sơ có thể bị từ chối hoàn toàn. Lý do? Họ nghi ngờ bạn đã nói dối về ý định ban đầu khi xin visa.
Tình huống này không hề hiếm. Trên thực tế, nhiều hồ sơ chuyển diện tại Mỹ từng bị đình trệ hoặc từ chối chỉ vì vi phạm “quy tắc 90 ngày” – một nguyên tắc nội bộ nhưng lại có ảnh hưởng lớn trong quá trình xét duyệt hồ sơ. Theo nguyên tắc này, nếu bạn thay đổi mục đích lưu trú quá sớm sau khi nhập cảnh, như kết hôn, xin thẻ xanh, chuyển sang visa lao động hoặc xin đi học… USCIS có quyền nghi ngờ rằng bạn đã không trung thực khi nhập cảnh và có thể đánh giá đó là hành vi gian dối.
Hiểu đúng về quy tắc 90 ngày là điều cực kỳ quan trọng nếu bạn đang ở Mỹ và có kế hoạch điều chỉnh tình trạng cư trú. Trong bài viết này, VICTORY sẽ giúp bạn nắm rõ cách USCIS áp dụng nguyên tắc này, những hành vi dễ khiến bạn vô tình vi phạm, cũng như các bước cần làm để phòng tránh rủi ro một cách hợp pháp và an toàn.
Quy tắc 90 ngày của USCIS là gì?
Quy tắc 90 ngày của USCIS là một hướng dẫn nội bộ được cơ quan di trú Mỹ (USCIS) và Bộ Ngoại giao Mỹ (DOS) sử dụng để đánh giá ý định ban đầu của người nước ngoài khi nhập cảnh bằng visa Mỹ không định cư (như B1/B2, F-1, J-1…).
Theo nguyên tắc này, nếu một người thực hiện hành động không phù hợp với mục đích visa (như kết hôn với công dân Mỹ, nộp đơn xin thẻ xanh, xin việc, hoặc bắt đầu đi học) trong vòng 90 ngày đầu tiên kể từ khi nhập cảnh, viên chức có thể giả định rằng người đó đã không trung thực khi xin visa, từ đó dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu giải trình thêm.
Mục tiêu của quy tắc
Mục đích chính của quy tắc 90 ngày là để xác định xem người nhập cảnh có “gian dối có chủ ý” (willful misrepresentation) khi xin visa hay không. Ví dụ, một người được cấp visa B1/B2 để du lịch nhưng lại kết hôn và nộp đơn xin điều chỉnh tình trạng (Form I-485) chỉ vài tuần sau khi đến Mỹ, hành vi này có thể bị USCIS xem là vi phạm quy tắc.
Việc xác định gian dối không chỉ ảnh hưởng đến hồ sơ hiện tại mà còn có thể dẫn đến lệnh cấm nhập cảnh vĩnh viễn theo Điều khoản 212(a)(6)(C)(i) của Đạo luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA).
USCIS và Bộ Ngoại giao Mỹ vẫn áp dụng quy tắc này chủ yếu với visa không định cư, bao gồm:
- Visa du lịch B1/B2
- Visa du học F-1
- Visa trao đổi J-1
- Visa diện miễn thị thực ESTA
Lưu ý: Quy tắc này không áp dụng cho các loại visa định cư như:
- Visa K-1 (hôn phu/hôn thê)
- Visa CR1/IR1 (vợ/chồng công dân Mỹ)
Trong năm 2025, theo thống kê nội bộ từ các tổ chức luật sư di trú tại Mỹ (AILA), các viên chức USCIS ngày càng siết chặt việc áp dụng quy tắc 90 ngày với các hồ sơ chuyển diện, đặc biệt là các trường hợp kết hôn và nộp I-485 quá sớm. Một số hồ sơ đã nhận RFE (Request for Evidence) yêu cầu giải trình chi tiết về ý định nhập cảnh ban đầu, mặc dù đã nộp sau 90 ngày.
Mặc dù không phải là một điều luật chính thức, quy tắc này có ảnh hưởng thực tế rất lớn trong việc xét duyệt các hồ sơ điều chỉnh tình trạng lưu trú tại Mỹ. Vì vậy, hiểu và tuân thủ đúng quy tắc 90 ngày là cực kỳ quan trọng để tránh những rủi ro về mặt di trú.

Những hành vi nào có thể bị xem là vi phạm quy tắc 90 ngày?
Theo USCIS và Bộ Ngoại giao Mỹ (DOS), bất kỳ hành động nào không phù hợp với mục đích của visa ban đầu, nếu được thực hiện trong 90 ngày đầu sau khi nhập cảnh Mỹ, đều có thể khiến viên chức di trú nghi ngờ bạn đã khai báo không trung thực về ý định nhập cảnh.
Tuy không phải là một điều luật chính thức, nhưng nguyên tắc này vẫn đang được áp dụng thực tế trong quá trình xét duyệt hồ sơ chuyển diện. Dưới đây là các hành vi thường bị xem là vi phạm quy tắc 90 ngày, theo hướng dẫn tại 9 FAM 302.9-4(B)(3).
Kết hôn với công dân Mỹ và nộp hồ sơ xin thẻ xanh sớm
Nếu bạn đến Mỹ bằng visa không định cư như B1/B2, F-1 hoặc ESTA, rồi kết hôn với công dân Mỹ và nộp đơn điều chỉnh tình trạng (Form I-485) trong vòng 90 ngày, viên chức có thể nghi ngờ rằng bạn đã có ý định định cư từ trước. Trừ khi bạn có bằng chứng mạnh mẽ cho thấy quyết định kết hôn là phát sinh sau khi nhập cảnh, hồ sơ có nguy cơ bị yêu cầu giải trình (RFE) hoặc từ chối.
Theo hướng dẫn FAM 2025, đây là tình huống được liệt kê đầu tiên trong danh sách các hành vi bị nghi ngờ “misrepresentation of intent”.
Nộp đơn xin thay đổi tình trạng visa (Change of Status)
Một ví dụ phổ biến là người đến Mỹ bằng visa B1/B2 (du lịch/nghiệp vụ ngắn hạn), nhưng sau vài tuần lại nộp đơn chuyển sang visa F-1 (du học) hoặc H-1B (lao động có tay nghề). Việc thay đổi mục đích lưu trú quá sớm như vậy dễ khiến USCIS đặt nghi vấn: phải chăng bạn đã có kế hoạch học tập/làm việc từ trước, nhưng lại khai báo sai để xin visa không định cư?
USCIS sẽ không chỉ xem ngày nộp hồ sơ, mà còn xét toàn bộ hồ sơ kèm theo như I-20, Job Offer, kế hoạch tài chính… để xác định tính hợp lý của “ý định ban đầu”.
Bắt đầu đi học mà không có giấy phép phù hợp
Nếu bạn vào Mỹ bằng visa B1/B2 và tự ý bắt đầu học tập tại một trường đại học hoặc trung tâm đào tạo, hành vi này vi phạm điều kiện visa và sẽ bị xem là một yếu tố tiêu cực nghiêm trọng nếu sau này bạn xin chuyển diện hoặc điều chỉnh tình trạng cư trú.
Theo quy định tại 8 CFR 214.2(f), người muốn học tập tại Mỹ bắt buộc phải xin visa F-1 và được chấp thuận qua hệ thống SEVIS trước khi nhập học.
Nộp đơn xin giấy phép lao động (EAD) khi chưa đủ điều kiện
Một số trường hợp du khách B1/B2 nộp đơn xin Employment Authorization Document (EAD) quá sớm hoặc không có cơ sở hợp lệ. Điều này không chỉ không được chấp nhận, mà còn có thể dẫn đến đánh giá tiêu cực về ý định lưu trú ban đầu.
Visa du lịch không cho phép làm việc tại Mỹ. Nếu bạn xin EAD trong vòng 90 ngày mà không có diện hợp lệ đi kèm (ví dụ: đang chờ I-485 được chấp thuận), bạn có thể bị từ chối.
Các hành vi khác có thể bị nghi ngờ theo đánh giá của USCIS
Ngoài các hành vi cụ thể trên, USCIS còn có thể đặt nghi vấn nếu bạn:
- Xin chuyển diện visa nhiều lần trong thời gian ngắn.
- Có dấu hiệu chuẩn bị hồ sơ định cư từ trước khi nhập cảnh (như giấy đăng ký kết hôn đã ký sẵn).
- Trả lời không thống nhất giữa các biểu mẫu (DS-160, I-485) và buổi phỏng vấn.
Trong những trường hợp này, bạn có thể nhận RFE (Request for Evidence) hoặc bị mời phỏng vấn để giải trình. Nếu không cung cấp được bằng chứng hợp lý, USCIS có quyền từ chối hồ sơ theo Điều khoản 212(a)(6)(C)(i) INA (Inadmissibility for Fraud or Misrepresentation).
Nguồn: https://fam.state.gov/fam/09FAM/09FAM030209.html
Hậu quả nếu vi phạm quy tắc 90 ngày
Vi phạm quy tắc 90 ngày không chỉ là một lỗi hành chính nhỏ. Điều này có thể dẫn đến từ chối hồ sơ hiện tại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi di trú về sau và trong một số trường hợp còn có thể bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Mỹ.
Bị từ chối hồ sơ vì nghi ngờ gian dối
Khi viên chức USCIS xác định rằng bạn đã có ý định định cư từ trước nhưng khai báo sai để xin visa không định cư, họ có thể từ chối hồ sơ điều chỉnh tình trạng (Form I-485) hoặc hồ sơ xin visa khác. Đây là một hệ quả phổ biến đối với các trường hợp:
- Kết hôn và nộp hồ sơ xin thẻ xanh trong vòng 90 ngày
- Xin thay đổi diện visa quá sớm (B1/B2 → F-1, H-1B…)
Trong hồ sơ bị từ chối, lý do thường được ghi là: “inadmissibility under INA 212(a)(6)(C)(i)” – tức bạn không đủ điều kiện nhập cảnh vì gian dối có chủ ý.
Mất cơ hội điều chỉnh tình trạng tại Mỹ
Ngay cả khi bạn đã nộp hồ sơ I-485, nếu USCIS nghi ngờ bạn vi phạm quy tắc 90 ngày, họ có thể từ chối không cho bạn điều chỉnh tình trạng cư trú từ visa không định cư sang thường trú nhân. Điều này đồng nghĩa với việc bạn buộc phải rời Mỹ để nộp lại hồ sơ ở nước ngoài, đối mặt với thủ tục phức tạp hơn và rủi ro bị từ chối tiếp.
Gây ảnh hưởng tiêu cực đến các hồ sơ visa sau này
Thông tin về các vi phạm hoặc nghi ngờ gian dối sẽ được lưu lại trong hệ thống quản lý hồ sơ USCIS và DOS (CEAC). Nếu sau này bạn:
- Xin lại visa du lịch
- Xin visa du học hoặc làm việc
- Xin thẻ xanh theo diện khác
… bạn sẽ có nguy cơ bị từ chối hoặc phải đối mặt với buổi phỏng vấn khó khăn hơn. Ngoài ra, lịch sử hồ sơ không rõ ràng sẽ khiến hồ sơ định cư trong tương lai mất nhiều thời gian để xử lý hơn (RFE, yêu cầu phỏng vấn bổ sung…).
Có thể bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn
Đây là hậu quả nghiêm trọng nhất. Nếu bị kết luận là gian dối có chủ ý (willful misrepresentation), bạn có thể bị áp dụng lệnh inadmissibility suốt đời theo INA §212(a)(6)(C)(i). Trong trường hợp này, bạn không thể nhập cảnh Hoa Kỳ dưới bất kỳ diện nào, trừ khi được chấp thuận miễn trừ (waiver) – vốn rất khó và cần lập luận pháp lý chặt chẽ.
USCIS xem đây là vi phạm nghiêm trọng, đặc biệt nếu bạn đã từng có hành vi vi phạm trước đó (như lưu trú quá hạn, dùng sai visa để làm việc…). Một khi bị áp lệnh inadmissibility, việc xin visa Mỹ trong tương lai gần như không còn khả thi nếu không có luật sư hỗ trợ làm đơn miễn trừ.
Gây bất lợi trong quá trình phỏng vấn và nhập cảnh
Ngay cả khi hồ sơ được tiếp tục xét duyệt, nếu có dấu hiệu vi phạm quy tắc 90 ngày, bạn có thể bị:
- Yêu cầu phỏng vấn gắt gao hơn (tại USCIS hoặc Lãnh sự quán)
- Bị tạm giữ để thẩm vấn khi nhập cảnh lại vào Mỹ
- Yêu cầu nộp giải trình ý định ban đầu, hợp đồng hôn nhân, thư hỗ trợ…
Trong hướng dẫn FAM mới nhất năm 2025, Bộ Ngoại giao Mỹ nhấn mạnh việc “xem xét nghiêm ngặt các thay đổi tình trạng lưu trú trong 90 ngày đầu nhập cảnh” đối với các trường hợp đến Mỹ bằng visa không định cư.
Nguồn tham khảo:
- USCIS Policy Manual – Volume 8, Part J: Fraud and Misrepresentation
- INA Section 212(a)(6)(C)(i)
Làm sao để tránh vi phạm quy tắc 90 ngày của USCIS?
Vi phạm quy tắc 90 ngày của USCIS có thể khiến hồ sơ bị từ chối, ảnh hưởng đến toàn bộ kế hoạch định cư hoặc thậm chí dẫn đến cấm nhập cảnh vĩnh viễn nếu bị coi là “gian dối ý định” theo INA §212(a)(6)(C)(i).
Dưới đây là những nguyên tắc cốt lõi và cách làm cụ thể giúp bạn phòng tránh vi phạm quy tắc 90 ngày của USCIS, dựa trên kinh nghiệm thực tế từ VICTORY.
Tuân thủ đúng mục đích visa trong 90 ngày đầu
Trong 90 ngày đầu tiên sau khi nhập cảnh bằng visa không định cư (như B1/B2, F-1, J-1…), bạn cần hành động đúng với mục đích được cấp visa.
Ví dụ:
- Nếu bạn nhập cảnh bằng visa du lịch (B1/B2), không nên nộp đơn xin việc, nhập học, hay kết hôn trong giai đoạn này.
- Nếu có lý do phát sinh khiến bạn cần thay đổi kế hoạch, nên chờ sau 90 ngày và chuẩn bị giải trình rõ ràng.
Việc thể hiện đúng mục đích visa ban đầu là bằng chứng mạnh nhất cho thấy bạn không có ý định định cư từ trước.
Nếu cần thay đổi kế hoạch sớm, hãy chuẩn bị bằng chứng hợp lý
Có những trường hợp lý do thay đổi là bất khả kháng hoặc phát sinh sau khi nhập cảnh (ví dụ: nhu cầu chăm sóc người thân, cơ hội việc làm, kết hôn không dự tính trước…). Khi đó, bạn cần:
- Chứng minh rằng ý định định cư hoặc kết hôn không có trước khi xin visa.
- Chuẩn bị giấy tờ minh chứng, như: nhật ký liên lạc, lịch sử chuyến đi, email, bằng chứng về lý do phát sinh sau nhập cảnh.
Các hồ sơ nên được nộp kèm thư giải trình rõ ràng (affidavit), do chính bạn và bên liên quan ký xác nhận.
Ghi chú nhất quán trong mẫu DS-160, I-485 và buổi phỏng vấn
USCIS có quyền kiểm tra chéo thông tin giữa các biểu mẫu:
- DS-160 (tờ khai xin visa không định cư)
- I-485 (xin thẻ xanh)
- Các mẫu đơn liên quan như I-130, G-325A, hoặc I-765
- Lời khai trong buổi phỏng vấn
Bạn cần đảm bảo:
- Tất cả thông tin cá nhân, lịch sử công việc, tình trạng hôn nhân phải trùng khớp tuyệt đối.
- Nếu từng thay đổi kế hoạch, hãy chuẩn bị giải thích hợp lý, ngắn gọn, trung thực.
- Tránh khai mâu thuẫn, lắt léo hoặc “né tránh” thông tin quan trọng.
USCIS đánh giá cao sự trung thực, kể cả trong những tình huống phức tạp – miễn là bạn có thể giải thích rõ ràng và có bằng chứng hỗ trợ.
Tham khảo ý kiến luật sư di trú trước khi nộp hồ sơ
Luật di trú Mỹ cực kỳ phức tạp và thay đổi liên tục. Việc xin chuyển diện visa hoặc điều chỉnh tình trạng cư trú là bước nhạy cảm, đặc biệt nếu bạn đang ở Mỹ bằng visa không định cư.
Luật sư có thể:
- Đánh giá rủi ro vi phạm quy tắc 90 ngày dựa trên từng tình huống cụ thể.
- Hướng dẫn bạn cách chuẩn bị hồ sơ và giải trình phù hợp với yêu cầu hiện hành của USCIS.
- Đại diện pháp lý khi có RFE, NOID hoặc phỏng vấn bổ sung.
Những hiểu lầm phổ biến về quy tắc 90 ngày
Dưới đây là những hiểu lầm phổ biến nhất mà bạn cần tránh, được VICTORY tổng hợp và làm rõ theo hướng dẫn chính thức từ USCIS và Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (FAM 9 FAM 302.9-4(B)(3)).
- “Chờ đủ 91 ngày thì nộp hồ sơ là an toàn”: Sai. Dù sau 90 ngày, viên chức USCIS vẫn có thể nghi ngờ nếu có bằng chứng cho thấy bạn đã có ý định định cư ngay từ đầu.
- “Tôi không biết luật, vậy không sao”: Không đúng. Thiếu hiểu biết về luật không được xem là lý do hợp lệ nếu hành vi thực tế vi phạm điều kiện visa ban đầu.
- “Kết hôn sau 90 ngày thì chắc chắn được chấp thuận”: Không hoàn toàn đúng. Bạn vẫn phải chứng minh rằng mối quan hệ và quyết định kết hôn phát sinh sau khi nhập cảnh, không có ý định định cư từ đầu.
- “Không ai kiểm tra hồ sơ cũ của tôi đâu”: Hoàn toàn sai. USCIS có thể đối chiếu thông tin giữa DS-160, I-94, I-485 và dữ liệu lưu trữ từ các hệ thống liên cơ quan như CBP, DOS, SEVIS.
- “Chỉ cần không nộp I-485 là không vi phạm”: Không đúng. Vi phạm có thể xảy ra nếu bạn thực hiện bất kỳ hành động nào không phù hợp với mục đích visa – như bắt đầu học, làm việc hoặc tổ chức kết hôn.
Ví dụ thực tế và bài học
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động thực tế của quy tắc 90 ngày, dưới đây là một số tình huống có thật.
Case 1 – Kết hôn sau 20 ngày nhập cảnh bằng visa B1/B2
Tình huống: Chị H. nhập cảnh Mỹ bằng visa B1/B2, sau đó gặp lại bạn trai là công dân Mỹ và quyết định kết hôn sau 3 tuần. Sau khi kết hôn, chị nộp đơn I-485 xin điều chỉnh tình trạng.
Kết quả: USCIS gửi RFE yêu cầu giải trình về “ý định ban đầu” và bằng chứng cho thấy đây là quyết định phát sinh sau khi nhập cảnh. Do không có hồ sơ liên lạc rõ ràng hoặc bằng chứng hợp lý, hồ sơ bị từ chối.
Bài học: Ngay cả khi mối quan hệ là thật, việc kết hôn và nộp hồ sơ trong vòng 90 ngày có thể khiến USCIS nghi ngờ bạn đã có kế hoạch từ trước khi nhập cảnh, dẫn đến rủi ro bị từ chối vì vi phạm quy tắc 90 ngày.
Case 2 – Xin EAD sau 1 tháng nhập cảnh với visa du lịch
Tình huống: Anh T. đến Mỹ bằng visa du lịch (B2), sau đó được người quen giới thiệu cơ hội làm việc và quyết định nộp đơn xin EAD (Employment Authorization Document) chỉ 30 ngày sau khi nhập cảnh.
Kết quả: USCIS từ chối hồ sơ vì anh sử dụng visa sai mục đích. Hệ thống xác định rõ lịch sử nhập cảnh của anh và thời điểm nộp EAD quá sớm khiến viên chức nghi ngờ có “ý định làm việc từ trước”.
Bài học: Visa du lịch không cho phép làm việc. Bất kỳ hành động xin giấy phép lao động nào khi chưa chuyển diện hợp lệ đều có thể bị coi là vi phạm quy tắc 90 ngày và ảnh hưởng lâu dài đến hồ sơ di trú sau này.
FAQs – Giải đáp nhanh những thắc mắc phổ biến
1. Nếu tôi kết hôn sau 91 ngày thì có an toàn không?
An toàn hơn, nhưng không tuyệt đối. USCIS vẫn có thể xem xét các dấu hiệu cho thấy bạn đã có ý định định cư từ trước khi nhập cảnh, đặc biệt nếu bạn mang theo giấy tờ kết hôn, đã chuẩn bị hồ sơ sẵn hoặc có lịch trình đám cưới trước khi đến Mỹ. Điều quan trọng là bạn phải chứng minh được rằng ý định kết hôn phát sinh sau khi nhập cảnh.
2. Tôi không nộp I-485 nhưng ở lại dài hạn thì có vi phạm không?
Nếu bạn ở lại hợp pháp trong thời gian được phép (theo visa hoặc I-94), thì không vi phạm quy tắc 90 ngày. Tuy nhiên, nếu bạn quá hạn lưu trú (overstay), điều này sẽ vi phạm luật di trú Mỹ, và có thể ảnh hưởng đến các hồ sơ sau này, kể cả nếu bạn kết hôn với công dân Mỹ.
3. Có nên ghi rõ ý định kết hôn trong tờ khai DS-160 hoặc khi phỏng vấn visa?
Nếu bạn đã có kế hoạch kết hôn hoặc xin thẻ xanh sau khi đến Mỹ, bạn không nên dùng visa không định cư (như B1/B2). Thay vào đó, bạn nên xin visa K-1 (hôn phu/hôn thê) hoặc CR1 (vợ/chồng công dân Mỹ) để đúng mục đích. Khai sai trong DS-160 có thể dẫn đến từ chối visa hoặc bị cấm nhập cảnh vì gian dối.
4. Tôi từng bị từ chối vì lý do này, có thể nộp lại không?
Có. Nhiều trường hợp từng bị từ chối vẫn có thể nộp lại hồ sơ nếu bạn:
- Chuẩn bị lại hồ sơ đúng diện visa phù hợp
- Có bằng chứng chứng minh ý định lưu trú hợp pháp
- Giải trình rõ ràng với USCIS (nên nhờ luật sư hỗ trợ)
Tuy nhiên, nếu bạn từng bị dán nhãn “willful misrepresentation” theo INA §212(a)(6)(C)(i), bạn cần nộp đơn xin miễn trừ (I-601 waiver), và hồ sơ này thường rất phức tạp, đòi hỏi hỗ trợ pháp lý chuyên sâu.
5. Tôi đã ở Mỹ hơn 90 ngày rồi, nhưng chưa nộp hồ sơ. Có nên chờ thêm?
Không cần chờ thêm chỉ vì mốc 90 ngày. Điều quan trọng là bạn có bằng chứng cho thấy ý định thay đổi phát sinh sau khi nhập cảnh, hồ sơ được chuẩn bị đúng, không mâu thuẫn và không có dấu hiệu gian dối trong DS-160 hoặc phỏng vấn visa trước đó.
Nếu bạn hội đủ các yếu tố này, nộp sau 91 ngày là thời điểm hợp lý để bắt đầu hồ sơ chuyển diện. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến luật sư di trú để đánh giá cụ thể trước khi nộp.
Kết luận
Quy tắc 90 ngày của USCIS là một hướng dẫn nội bộ nhưng có ảnh hưởng thực tế rất lớn đến hồ sơ di trú, đặc biệt với những ai đang ở Mỹ bằng visa không định cư và muốn chuyển diện. Dù không phải là điều luật chính thức, nguyên tắc này được USCIS và Lãnh sự quán sử dụng như một “bộ lọc” để đánh giá ý định trung thực của người nhập cảnh.
Nếu bạn kết hôn, xin thẻ xanh, xin giấy phép lao động hoặc thay đổi tình trạng lưu trú quá sớm sau khi vào Mỹ, bạn có thể bị nghi ngờ là không trung thực về mục đích ban đầu – kể cả khi hồ sơ hoàn chỉnh và mối quan hệ là thật. Vi phạm quy tắc này có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối, bị cấm nhập cảnh, hoặc gây khó khăn cho những lần xin visa sau.
Để hiểu rõ hơn về các quy định di trú Mỹ và tránh sai sót đáng tiếc, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu khác tại blog của VICTORY.