Bạn đang có kế hoạch đầu tư theo chương trình EB-5 để lấy thẻ xanh Mỹ? Một trong những yếu tố quyết định thành công của hồ sơ EB-5 là chuẩn bị đầy đủ và chính xác giấy tờ theo yêu cầu của USCIS. Từ đơn I-526E, chứng minh nguồn tiền hợp pháp, giấy tờ cá nhân đến hợp đồng đầu tư, mỗi tài liệu đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình xét duyệt.
Trong bài viết này, VICTORY sẽ hướng dẫn chi tiết các loại giấy tờ cần thiết và lưu ý chuẩn bị hồ sơ tài chính đúng tiêu chuẩn USCIS. Nhà đầu tư cần hiểu rõ từng bước để đảm bảo hồ sơ không bị từ chối, tránh kéo dài thời gian xét duyệt.
Hồ sơ định cư Mỹ EB-5 gồm những giấy tờ gì?
Để đảm bảo hồ sơ EB-5 được USCIS xét duyệt thành công, nhà đầu tư cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu theo từng nhóm cụ thể dưới đây.
Giấy tờ cá nhân (Personal Documents)
Nhà đầu tư và các thành viên gia đình đi cùng cần cung cấp các giấy tờ chứng minh danh tính và tình trạng cư trú:
- Hộ chiếu (cả còn hạn và đã hết hạn) của nhà đầu tư và người phụ thuộc.
- Thẻ căn cước hoặc giấy tờ tùy thân của quốc gia cư trú.
- Lịch sử cư trú, địa chỉ sinh sống trong ít nhất 5 năm gần nhất.
- Mẫu I-551 (Thẻ xanh tạm thời) hoặc I-94 nếu nhà đầu tư đã nhập cảnh vào Mỹ trước đó.

Giấy tờ dân sự (Civil Documents)
Các tài liệu xác minh quan hệ nhân thân của nhà đầu tư:
- Giấy khai sinh của nhà đầu tư và các thành viên gia đình.
- Giấy chứng nhận kết hôn hoặc giấy xác nhận độc thân.
- Giấy tờ ly hôn (nếu có).
- Hồ sơ nhận con nuôi (nếu có).
- Lý lịch tư pháp (Police Clearance Certificate) từ tất cả các quốc gia mà nhà đầu tư đã cư trú từ 6 tháng trở lên trong vòng 10 năm qua.
- Hồ sơ quân đội (nếu từng phục vụ trong quân đội).
- Số an sinh xã hội (nếu có ở Mỹ).
Hồ sơ dành cho nhà đầu tư EB-5 đang cư trú tại Mỹ
Nếu nhà đầu tư đã ở Mỹ theo diện visa khác, cần chuẩn bị:
- Giấy tờ chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp tại Mỹ.
- Giấy phép làm việc (Employment Authorization Document – EAD).
- Mẫu I-94 (Arrival/Departure Record).
- Mẫu I-485 (Đơn xin điều chỉnh tình trạng sang thường trú nhân Mỹ).
- Giấy tờ liên quan đến bất kỳ thủ tục trục xuất hoặc xét xử di trú nào trước đó (nếu có).
Hồ sơ chứng minh đầu tư vào doanh nghiệp EB-5 (New Commercial Enterprise – NCE)
Tuỳ vào loại doanh nghiệp mà nhà đầu tư đầu tư vào, USCIS yêu cầu các giấy tờ xác minh doanh nghiệp như:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Articles of Incorporation).
- Hợp đồng hợp tác kinh doanh (Partnership Agreement).
- Giấy chứng nhận sáp nhập hoặc hợp nhất doanh nghiệp (Certificate of Merger or Consolidation).
- Giấy phép kinh doanh hợp pháp tại một bang của Mỹ (Certificate of Authority to Conduct Business).

Hồ sơ dành cho doanh nghiệp đang hoạt động từ trước (Existing Businesses)
Nếu nhà đầu tư mở rộng một doanh nghiệp đã tồn tại trước ngày 29/11/1990, cần chứng minh rằng vốn đầu tư sẽ tăng đáng kể giá trị tài sản ròng hoặc số lượng nhân viên của doanh nghiệp. Các tài liệu cần có:
- Hợp đồng mua cổ phần doanh nghiệp (Stock Purchase Agreements).
- Hợp đồng đầu tư và chứng nhận vốn góp (Investment Agreements).
- Báo cáo tài chính đã được kiểm toán (Certified Financial Reports).
- Bảng lương và hồ sơ nhân viên (Payroll Records).
Hồ sơ liên quan đến dự án EB-5 (EB-5 Project Documents)
Nhà đầu tư theo diện EB-5 Regional Center cần cung cấp thông tin về dự án EB-5 mà mình đầu tư vào:
- Mã số nhận diện doanh nghiệp (NCEID) của doanh nghiệp nhận đầu tư.
- Giấy chấp thuận dự án từ USCIS (Form I-924 hoặc I-956F).
- Báo cáo tài chính và kế hoạch kinh doanh chi tiết (EB-5 Business plan).
- Phân tích kinh tế và dự báo tạo việc làm.
- Hợp đồng góp vốn và điều khoản sử dụng vốn.
Chứng minh dự án EB-5 thuộc TEA (Targeted Employment Area)
Nếu nhà đầu tư muốn hưởng mức đầu tư 800.000 USD thay vì 1.050.000 USD, cần cung cấp chứng nhận TEA:
- Chứng nhận từ chính phủ tiểu bang hoặc liên bang về việc dự án thuộc vùng TEA.
- Dữ liệu thất nghiệp của khu vực chứng minh tỷ lệ thất nghiệp cao hơn 150% mức trung bình toàn quốc.
- Chứng từ xác minh khu vực nông thôn, nếu dự án không thuộc vùng đô thị lớn.

Bằng chứng về khoản đầu tư vào NCE (NCE Investment Evidence)
Để chứng minh rằng nhà đầu tư đã chuyển số tiền yêu cầu vào doanh nghiệp EB-5, cần có:
- Sao kê ngân hàng cho thấy khoản tiền đã được gửi vào tài khoản doanh nghiệp tại Mỹ.
- Hợp đồng mua tài sản phục vụ cho hoạt động kinh doanh (hóa đơn, biên lai).
- Giấy tờ nhập khẩu hàng hóa, thiết bị nếu đầu tư vào lĩnh vực sản xuất.
- Chứng từ chứng minh sở hữu cổ phần hoặc hợp đồng vay vốn (nếu có).
Chứng minh nguồn tiền đầu tư EB-5 (Source of Funds Documentation)
Nhà đầu tư cần chứng minh nguồn tiền hợp pháp thông qua các tài liệu sau:
- Báo cáo tài chính doanh nghiệp nếu nguồn tiền đến từ lợi nhuận công ty.
- Hợp đồng lao động, bảng lương, thu nhập cá nhân.
- Giấy tờ mua bán bất động sản, hợp đồng chuyển nhượng tài sản.
- Giấy tờ vay vốn ngân hàng, hợp đồng vay và sao kê tài khoản.
- Chứng nhận thừa kế tài sản (nếu vốn đầu tư đến từ tài sản thừa kế).
- Giấy chứng nhận tặng tài sản (Gift Letter) kèm tài liệu chứng minh nguồn tiền hợp pháp.
- Chứng từ chuyển tiền quốc tế, sao kê ngân hàng thể hiện đường đi của dòng tiền đầu tư.
Chứng minh tạo việc làm EB-5 (Job Creation Evidence)
Nhà đầu tư EB-5 phải tạo ra tối thiểu 10 việc làm toàn thời gian cho lao động Mỹ. Các tài liệu cần có để chứng minh bao gồm:
- Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết với lộ trình tạo đủ 10 việc làm.
- Bảng lương nhân viên, thuế lao động của công ty (nếu đã thuê nhân viên).
- Báo cáo kinh tế mô phỏng số lượng việc làm sẽ được tạo ra trong tương lai.
Chứng minh sự tham gia của nhà đầu tư vào dự án EB-5
Nhà đầu tư cần chứng minh mình tham gia vào hoạt động điều hành hoặc ra quyết định của doanh nghiệp:
- Mô tả vai trò quản lý hoặc điều hành công ty.
- Chứng nhận tham gia vào hội đồng quản trị hoặc vị trí quản lý.
- Hợp đồng hợp tác nếu tham gia điều hành doanh nghiệp dưới hình thức liên doanh.
Bảng tổng hợp danh sách giấy tờ cần chuẩn bị cho hồ sơ EB-5
Hạng mục | Giấy tờ cần chuẩn bị | Mô tả |
1. Giấy tờ cá nhân | Hộ chiếu (còn hạn và hết hạn) | Chứng minh danh tính của nhà đầu tư và người phụ thuộc |
Giấy tờ cá nhân | Giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD) | Xác minh thông tin cá nhân |
Giấy tờ cá nhân | Lịch sử cư trú | Địa chỉ sinh sống trong 5 năm gần nhất |
Giấy tờ cá nhân | Form I-551, I-94 | Nếu nhà đầu tư từng nhập cảnh vào Mỹ |
2. Giấy tờ dân sự | Giấy khai sinh | Xác minh thông tin cá nhân |
Giấy tờ dân sự | Giấy đăng ký kết hôn/ ly hôn (nếu có) | Xác nhận tình trạng hôn nhân |
Giấy tờ dân sự | Giấy tờ nhận con nuôi (nếu có) | Chứng minh quan hệ gia đình |
Giấy tờ dân sự | Lý lịch tư pháp | Giấy chứng nhận không có tiền án, tiền sự |
Giấy tờ dân sự | Giấy khám sức khỏe | Đảm bảo đáp ứng điều kiện nhập cư của USCIS |
3. Giấy tờ dành cho nhà đầu tư EB-5 đang cư trú tại Mỹ | Giấy tờ chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp | Chứng minh tình trạng di trú hợp lệ |
Giấy tờ dành cho nhà đầu tư EB-5 đang cư trú tại Mỹ | Employment Authorization Document (EAD) | Nếu có giấy phép làm việc tại Mỹ |
Giấy tờ dành cho nhà đầu tư EB-5 đang cư trú tại Mỹ | Form I-94, Form I-485 | Nếu xin điều chỉnh tình trạng cư trú |
Giấy tờ dành cho nhà đầu tư EB-5 đang cư trú tại Mỹ | Hồ sơ trục xuất, xét xử di trú (nếu có) | Nếu có tiền sử về trục xuất, cần cung cấp hồ sơ đầy đủ |
4. Hồ sơ doanh nghiệp EB-5 (New Commercial Enterprise – NCE) | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | Chứng minh doanh nghiệp hợp pháp |
Hồ sơ doanh nghiệp EB-5 | Hợp đồng hợp tác kinh doanh | Xác định quyền lợi, trách nhiệm của nhà đầu tư |
Hồ sơ doanh nghiệp EB-5 | Giấy phép kinh doanh | Xác nhận doanh nghiệp được phép hoạt động tại Mỹ |
Hồ sơ doanh nghiệp EB-5 | Báo cáo tài chính kiểm toán | Chứng minh tình trạng tài chính của doanh nghiệp |
5. Hồ sơ đầu tư vào doanh nghiệp EB-5 (Existing Business Investment) | Hợp đồng mua cổ phần | Chứng minh nhà đầu tư đã góp vốn hợp pháp |
Hồ sơ đầu tư vào doanh nghiệp EB-5 | Báo cáo tài chính có kiểm toán | Xác minh hiệu quả tài chính của doanh nghiệp |
Hồ sơ đầu tư vào doanh nghiệp EB-5 | Bảng lương, hồ sơ nhân sự | Chứng minh doanh nghiệp đã tạo việc làm |
6. Hồ sơ dự án EB-5 (Regional Center Investment) | USCIS Approval Notice (Form I-924) | Giấy phê duyệt dự án từ USCIS |
Hồ sơ dự án EB-5 | Business Plan, Project Information | Kế hoạch kinh doanh và thông tin dự án |
Hồ sơ dự án EB-5 | Economic Analysis, Employment Report | Phân tích kinh tế và tạo việc làm |
Hồ sơ dự án EB-5 | Hợp đồng góp vốn, hợp đồng vay vốn | Xác định quyền lợi và nghĩa vụ của nhà đầu tư |
7. Hồ sơ chứng minh dự án thuộc TEA (Targeted Employment Area) | Chứng nhận từ chính quyền bang | Xác minh dự án nằm trong khu vực ưu tiên |
Hồ sơ chứng minh dự án thuộc TEA | Báo cáo tỷ lệ thất nghiệp | Chứng minh khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao hơn 150% mức trung bình toàn quốc |
8. Hồ sơ chứng minh nguồn tiền đầu tư EB-5 (Source of Funds) | Báo cáo tài chính doanh nghiệp | Chứng minh nguồn tiền từ kinh doanh hợp pháp |
Hồ sơ chứng minh nguồn tiền đầu tư EB-5 | Hợp đồng lao động, bảng lương | Nếu nguồn tiền đến từ thu nhập cá nhân |
Hồ sơ chứng minh nguồn tiền đầu tư EB-5 | Giấy mua bán tài sản (bất động sản, cổ phiếu) | Nếu nguồn tiền đến từ giao dịch tài sản |
Hồ sơ chứng minh nguồn tiền đầu tư EB-5 | Giấy tờ vay vốn ngân hàng | Nếu nguồn tiền là vốn vay |
Hồ sơ chứng minh nguồn tiền đầu tư EB-5 | Giấy tờ thừa kế, giấy chứng nhận tặng tài sản | Nếu nguồn tiền từ thừa kế hoặc quà tặng |
Hồ sơ chứng minh nguồn tiền đầu tư EB-5 | Sao kê ngân hàng và lộ trình chuyển tiền | Chứng minh đường đi hợp pháp của nguồn vốn |
9. Chứng minh tạo việc làm EB-5 (Job Creation Evidence) | Kế hoạch kinh doanh chi tiết | Mô tả cách dự án tạo ít nhất 10 việc làm |
Chứng minh tạo việc làm EB-5 | Bảng lương, thuế lao động | Chứng minh số lượng lao động đã tuyển dụng |
Chứng minh tạo việc làm EB-5 | Báo cáo kinh tế mô phỏng | Dự báo số việc làm có thể tạo ra trong tương lai |
10. Chứng minh sự tham gia của nhà đầu tư vào dự án EB-5 | Bản mô tả vai trò quản lý | Xác định mức độ tham gia vào doanh nghiệp |
Chứng minh sự tham gia của nhà đầu tư vào dự án EB-5 | Chứng nhận thành viên hội đồng quản trị | Nếu nhà đầu tư có vai trò điều hành |
Chứng minh sự tham gia của nhà đầu tư vào dự án EB-5 | Hợp đồng hợp tác hoặc giấy phép kinh doanh | Nếu tham gia điều hành doanh nghiệp |
Những lưu ý khi nộp hồ sơ EB-5 định cư Mỹ
Việc chuẩn bị hồ sơ EB-5 đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối theo quy định của USCIS. Dưới đây là những lưu ý quan trọng để đảm bảo hồ sơ không bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung (RFE – Request for Evidence):
Đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của giấy tờ cá nhân
- Tất cả giấy tờ cá nhân phải còn hiệu lực, bao gồm hộ chiếu, giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn hoặc ly hôn (nếu có).
- Lý lịch tư pháp cần được cấp bởi các quốc gia mà nhà đầu tư đã cư trú hơn 6 tháng trong vòng 10 năm qua.
- Tất cả tài liệu không phải tiếng Anh phải được dịch thuật công chứng đầy đủ bởi đơn vị dịch thuật chuyên nghiệp, có xác nhận của người dịch.
- Không sử dụng bản dịch không chính thức hoặc bản dịch tự thực hiện.
Kiểm tra chéo thông tin trên hồ sơ trước khi nộp
- Đảm bảo sự thống nhất giữa các tài liệu. Tên, ngày sinh, số hộ chiếu trên đơn I-526E phải khớp hoàn toàn với các tài liệu cá nhân khác.
- Số tiền đầu tư ghi trong hợp đồng đầu tư phải khớp với số tiền đã chuyển khoản.
- Hồ sơ cần đầy đủ ngay từ đầu để tránh RFE, làm kéo dài thời gian xét duyệt thêm từ 3 – 6 tháng.
Giám sát tiến trình hồ sơ và phản hồi nhanh chóng nếu có RFE
- Nhà đầu tư có thể theo dõi tiến trình xét duyệt trực tiếp trên website của USCIS bằng số hồ sơ I-526E.
- Nếu có yêu cầu bổ sung tài liệu EB-5 (RFE), cần phản hồi đúng hạn USCIS quy định (thường từ 60 – 90 ngày).
- Nếu hồ sơ có sai sót hoặc thông tin chưa rõ ràng, USCIS sẽ yêu cầu cung cấp thêm bằng chứng.
- Việc hợp tác với luật sư di trú hoặc đơn vị tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp xử lý các vấn đề này nhanh chóng.
Hợp tác với luật sư di trú hoặc đơn vị tư vấn uy tín
- Hỗ trợ kiểm tra kỹ hợp đồng đầu tư, tính minh bạch của dự án EB-5.
- Giúp đảm bảo hồ sơ không bị sai sót, tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung không cần thiết.
- Xử lý khi có vấn đề phát sinh từ USCIS, đảm bảo nhà đầu tư không bị gián đoạn trong quá trình xét duyệt hồ sơ.
Thời gian xử lý hồ sơ định cư Mỹ EB-5
Thời gian xử lý hồ sơ EB-5 trung bình từ 4 – 7 năm từ khi nộp đơn I-526E đến khi nhận thẻ xanh vĩnh viễn.
Giai đoạn | Thời gian xử lý trung bình |
Xét duyệt đơn I-526E | 8 – 12 tháng |
Xử lý visa EB-5 & phỏng vấn | 6 – 12 tháng |
Cấp thẻ xanh có điều kiện | 2 – 4 tuần |
Xử lý đơn I-829 (Thẻ xanh vĩnh viễn) | 2 – 4 năm |
Tổng thời gian từ lúc nộp đơn EB-5 đến khi có thẻ xanh vĩnh viễn | 4 – 7 năm |
Nhà đầu tư có thể giảm thiểu tối đa các rủi ro về thời gian bằng cách chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chọn dự án phù hợp và theo dõi visa Bulletin hàng tháng để nộp đơn đúng thời điểm, tránh backlog visa.
Nếu bạn muốn tối ưu hóa hồ sơ EB-5 và rút ngắn thời gian xét duyệt, VICTORY sẽ giúp bạn chuẩn bị tài liệu đúng chuẩn USCIS và hướng dẫn từng bước trong quy trình nộp hồ sơ EB-5. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!
Câu hỏi thường gặp về hồ sơ EB-5
Mất bao lâu để xét duyệt hồ sơ EB-5?
Thời gian xét duyệt hồ sơ EB-5 trung bình từ 4 – 7 năm, tùy thuộc vào từng giai đoạn.
- Giai đoạn xét duyệt đơn I-526E thường mất khoảng 8 – 12 tháng, nhưng có thể thay đổi tùy vào số lượng hồ sơ USCIS tiếp nhận và hạn mức visa hàng năm.
- Sau khi I-526E được chấp thuận, nhà đầu tư cần hoàn tất thủ tục xin visa EB-5, phỏng vấn tại lãnh sự quán và nhập cảnh vào Mỹ, quá trình này có thể mất thêm 6 – 12 tháng.
- Sau khi nhận thẻ xanh có điều kiện, nhà đầu tư sẽ phải chờ 2 – 4 năm để đơn I-829 được xét duyệt và chuyển sang thẻ xanh vĩnh viễn.
Nếu hồ sơ EB-5 bị từ chối, có thể xin hoàn tiền không?
Việc hoàn tiền khi hồ sơ EB-5 bị từ chối phụ thuộc vào hợp đồng đầu tư giữa nhà đầu tư và trung tâm vùng hoặc chủ đầu tư dự án EB-5. Một số dự án có chính sách hoàn tiền nếu đơn I-526E bị từ chối, nhưng không phải tất cả. Nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ điều khoản hoàn tiền trong hợp đồng trước khi quyết định đầu tư để tránh rủi ro mất vốn nếu hồ sơ không được chấp thuận.
Nguồn tiền đầu tư EB-5 có bắt buộc phải từ thu nhập cá nhân không?
Không. USCIS chấp nhận nhiều nguồn tiền khác nhau, miễn là nhà đầu tư có thể chứng minh nguồn gốc hợp pháp. Các nguồn vốn hợp lệ có thể bao gồm thu nhập từ công việc, lợi nhuận kinh doanh, bán bất động sản, cổ phiếu, tài sản thừa kế, quà tặng hoặc vay vốn hợp pháp từ ngân hàng.
Nếu tôi chưa có đủ số tiền 800.000 USD, có thể nộp hồ sơ EB-5 không?
Không. Nhà đầu tư phải hoàn tất khoản đầu tư trước khi nộp đơn I-526E. Mức đầu tư tối thiểu là 800.000 USD đối với dự án thuộc khu vực TEA (Targeted Employment Area) và 1.050.000 USD đối với các khu vực khác. Số tiền này phải được chuyển vào tài khoản dự án EB-5 hoặc tài khoản ký quỹ theo yêu cầu của chương trình. Nếu chưa có đủ vốn, nhà đầu tư có thể tìm kiếm các giải pháp tài chính phù hợp như bán tài sản hoặc vay vốn hợp pháp trước khi nộp hồ sơ.
Kết luận
Chuẩn bị hồ sơ EB-5 là bước quan trọng quyết định đến khả năng thành công của quá trình đầu tư định cư Mỹ. Nhà đầu tư cần đảm bảo hồ sơ bao gồm đầy đủ các tài liệu cần thiết như đơn I-526E, chứng minh nguồn tiền hợp pháp, giấy tờ cá nhân và bằng chứng đầu tư vào dự án EB-5. Việc nộp hồ sơ chính xác ngay từ đầu giúp tránh tình trạng bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu (RFE), làm kéo dài thời gian xét duyệt.
Thời gian xử lý hồ sơ EB-5 có thể mất từ 4 – 7 năm để hoàn tất, từ lúc nộp đơn I-526E đến khi nhận thẻ xanh vĩnh viễn. Để tăng tỷ lệ thành công, nhà đầu tư nên lựa chọn dự án EB-5 có phê duyệt trước, chứng minh nguồn tiền rõ ràng và làm việc với đơn vị tư vấn uy tín để đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị đúng chuẩn USCIS.
Nếu bạn cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ EB-5 hoặc muốn tìm hiểu thêm về quy trình định cư Mỹ theo diện đầu tư, VICTORY sẽ giúp bạn từng bước hoàn thiện hồ sơ và tối ưu hóa thời gian xét duyệt. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!