Visa F3 Mỹ là chương trình bảo lãnh dành cho con đã kết hôn của công dân Hoa Kỳ, cho phép họ cùng vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi định cư hợp pháp tại Mỹ. Đây là một trong những diện bảo lãnh gia đình phổ biến nhưng có thời gian chờ lâu do số lượng visa cấp mỗi năm bị giới hạn ở mức 23.400 suất.
Để xin visa F3, người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đáp ứng điều kiện tài chính và theo dõi lịch Visa Bulletin để cập nhật thời gian xét duyệt. Quy trình xin visa bao gồm nộp đơn I-130, xử lý hồ sơ tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC), phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ và nhập cảnh theo diện định cư.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết điều kiện, hồ sơ, thời gian xét duyệt và quy trình xin visa F3, cập nhật thông tin mới nhất, giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác và tối ưu hóa thời gian chờ đợi.
Visa F3 Mỹ là gì?
Visa F3 Mỹ thuộc nhóm thị thực ưu tiên gia đình (Family Preference Visa), dành cho con đã kết hôn của công dân Mỹ, bao gồm vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của họ. Đây là một trong những diện bảo lãnh gia đình có thời gian xử lý lâu nhất do hạn mức visa giới hạn mỗi năm.
Hạn mức cấp Visa F3 hàng năm
- Chính phủ Mỹ chỉ cấp 23.400 visa F3 mỗi năm.
- Nếu số lượng đơn đăng ký vượt quá hạn mức, hồ sơ sẽ được xét duyệt theo thứ tự ngày ưu tiên (Priority Date) và có thể phải chờ đến năm tiếp theo để được cấp visa.
- Hồ sơ được xử lý theo nguyên tắc “first come, first served”, nghĩa là ai nộp trước sẽ được xét duyệt trước.

Điều kiện bảo lãnh đi Mỹ diện F3
Visa F3 là loại thị thực nhập cư dành cho con trai hoặc con gái đã kết hôn của công dân Hoa Kỳ. Để bảo lãnh visa F3, cần đáp ứng các điều kiện sau.
Điều kiện đối với người bảo lãnh
- Phải là công dân Hoa Kỳ (thường trú nhân không thể bảo lãnh diện F3).
- Đang sinh sống tại Mỹ và có địa chỉ hợp lệ tại Hoa Kỳ.
- Trên 21 tuổi tại thời điểm nộp đơn bảo lãnh.
- Đáp ứng yêu cầu tài chính theo quy định của USCIS (nộp Form I-864, Affidavit of Support) để chứng minh đủ khả năng bảo trợ tài chính cho người được bảo lãnh.
Xem thêm: So sánh sự khác biệt giữa công dân và thường trú nhân Mỹ về quyền lợi, nghĩa vụ, cơ hội và tình trạng pháp lý của từng nhóm.
Người bảo lãnh cần chứng minh thu nhập hàng năm đủ cao để bảo trợ người được bảo lãnh.
- Mức thu nhập tối thiểu được cập nhật hàng năm theo Hướng dẫn nghèo khổ liên bang (Federal Poverty Guidelines).
- Nếu không đủ điều kiện tài chính, người bảo lãnh có thể nhờ đồng bảo trợ (Joint Sponsor) để hỗ trợ tài chính cho hồ sơ.
Điều kiện đối với người được bảo lãnh
- Là con đã kết hôn của công dân Hoa Kỳ.
- Trên 21 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ.
- Có quan hệ huyết thống hoặc con nuôi hợp pháp với người bảo lãnh.
- Không vi phạm luật di trú Hoa Kỳ, không có tiền sử nhập cảnh bất hợp pháp hoặc bị cấm nhập cảnh vì lý do hình sự.
- Không mắc các bệnh truyền nhiễm bị cấm nhập cảnh theo quy định của CDC & USCIS.
- Vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi chưa kết hôn có thể đi cùng.
Lưu ý:
- Người bảo lãnh không bắt buộc phải là cha/mẹ ruột nếu mối quan hệ cha/mẹ – con được hợp pháp hóa theo luật di trú Mỹ (bao gồm con nuôi hợp pháp).
- Hồ sơ bảo lãnh có thể bị từ chối nếu người được bảo lãnh từng vi phạm luật di trú Mỹ, đặc biệt là những trường hợp quá hạn visa hoặc nhập cảnh trái phép.

Hồ sơ bảo lãnh đi Mỹ diện F3
Để được xét duyệt, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu của USCIS và Bộ Ngoại giao Mỹ.
Danh sách hồ sơ bảo lãnh đi Mỹ diện F3
- Mẫu đơn I-130 (Petition for Alien Relative): Đơn bảo lãnh thân nhân nước ngoài, do công dân Mỹ nộp cho USCIS.
- Form I-864 (Affidavit of Support): Giấy cam kết bảo trợ tài chính, chứng minh thu nhập theo Hướng dẫn nghèo khổ liên bang (Federal Poverty Guidelines).
- Form DS-260 (Immigrant Visa Application): Đơn xin thị thực định cư, hoàn thành trực tuyến và nhận trang xác nhận.
- Hộ chiếu hợp lệ: Phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau ngày dự kiến nhập cảnh Mỹ.
- Bản sao hộ chiếu Mỹ hoặc giấy chứng nhận nhập tịch của người bảo lãnh: Xác minh tư cách công dân Mỹ của người bảo lãnh.
- Giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp: Xác minh tình trạng hôn nhân của người được bảo lãnh.
- Giấy khai sinh của người được bảo lãnh: Chứng minh mối quan hệ cha/mẹ – con với người bảo lãnh.
- Giấy khai sinh của con cái đi kèm (nếu có): Để chứng minh quyền đi cùng con dưới 21 tuổi.
- Hồ sơ tiền án, tiền sự (nếu có): Lý lịch tư pháp hoặc giấy xác nhận không có tiền án từ cơ quan có thẩm quyền.
- Giấy chứng nhận khám sức khỏe và hồ sơ tiêm chủng: Do bác sĩ được Lãnh sự quán Mỹ chỉ định cấp.
- 2 ảnh thẻ visa theo tiêu chuẩn của Bộ Ngoại giao Mỹ: Ảnh nền trắng, kích thước 2×2 inch (5×5 cm).
- Bằng chứng về việc kết thúc hôn nhân trước đây: Nếu từng ly hôn hoặc góa bụa, cần nộp giấy ly hôn hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng cũ.
- Hồ sơ quân sự (nếu có): Nếu từng phục vụ trong quân đội, cần nộp giấy tờ quân nhân.

Quy trình định cư Mỹ diện F3
Quy trình bảo lãnh F3 gồm 5 bước chính, từ nộp Form I-130, xử lý tại NVC, hoàn thành Form DS-260, khám sức khỏe, phỏng vấn, đến nhận visa và nhập cảnh Mỹ.
1. Nộp đơn bảo lãnh I-130
Người bảo lãnh (công dân Mỹ) phải nộp Form I-130 (Petition for Alien Relative) cho Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS) để chính thức bắt đầu quá trình bảo lãnh con đã kết hôn.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Form I-130 hoàn chỉnh
- Bằng chứng về mối quan hệ: Giấy khai sinh của người được bảo lãnh, chứng minh quan hệ cha/mẹ – con
- Bản sao hộ chiếu Mỹ hoặc giấy nhập tịch của người bảo lãnh
- Giấy chứng nhận kết hôn của người được bảo lãnh
- Lệ phí I-130: 535 USD
Thời gian xử lý Form I-130: 6 – 12 tháng (tùy vào số lượng hồ sơ và tình trạng quá tải của USCIS).
Nếu hồ sơ được chấp thuận, USCIS sẽ chuyển tiếp hồ sơ đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để tiếp tục quá trình xét duyệt. Nếu hồ sơ bị từ chối, USCIS sẽ cung cấp lý do và hướng dẫn chỉnh sửa trước khi nộp lại.

2. Xử lý hồ sơ tại NVC và nộp đơn DS-260
Sau khi hồ sơ được USCIS chấp thuận, NVC sẽ gửi thông báo yêu cầu bổ sung hồ sơ và thanh toán phí xử lý visa.
Người được bảo lãnh cần:
- Hoàn thành Form DS-260 (Immigrant Visa Application) trực tuyến
- Thanh toán phí DS-260: 325 USD/người
- Nộp hồ sơ bảo trợ tài chính: Người bảo lãnh phải nộp Form I-864 (Affidavit of Support) và chứng minh tài chính theo Hướng dẫn nghèo khổ liên bang (Federal Poverty Guidelines)
- Chuẩn bị các giấy tờ cá nhân: Hộ chiếu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, hồ sơ hình sự nếu có
3. Khám sức khỏe và tiêm phòng
Trước khi phỏng vấn, tất cả các thành viên trong gia đình đi cùng người được bảo lãnh đều phải khám sức khỏe và tiêm chủng tại cơ sở y tế do Lãnh sự quán Mỹ chỉ định.
Chi phí khám sức khỏe & tiêm phòng: 250 – 500 USD/người (tùy vào cơ sở y tế và quy định của từng quốc gia).
4. Phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ
Sau khi hoàn thành hồ sơ tại NVC, NVC sẽ lên lịch phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ ở quốc gia người được bảo lãnh đang sinh sống.
Ai phải tham gia phỏng vấn?
- Người được bảo lãnh chính (con đã kết hôn của công dân Mỹ)
- Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn (nếu có)
Câu hỏi phỏng vấn phổ biến:
- Xác minh quan hệ gia đình: Viên chức lãnh sự sẽ kiểm tra tính hợp lệ của mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh.
- Khả năng tài chính: Đảm bảo người bảo lãnh có đủ điều kiện tài chính để hỗ trợ người được bảo lãnh khi đến Mỹ.
- Kế hoạch sau khi đến Mỹ: Người được bảo lãnh có kế hoạch làm việc, học tập hoặc sinh sống tại Mỹ như thế nào?
Nếu đậu phỏng vấn, người được bảo lãnh sẽ nhận được visa F3 dán vào hộ chiếu và được phép nhập cảnh Mỹ.
5. Nhận NVC Packet và nhập cảnh Mỹ
Sau khi đậu phỏng vấn, người được bảo lãnh sẽ nhận một phong bì từ NVC (NVC Packet), trong đó chứa các tài liệu cần thiết để nhập cảnh Mỹ.
Lưu ý: Không được mở phong bì này, chỉ có viên chức Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ (CBP) tại cửa khẩu nhập cảnh đầu tiên mới có quyền mở và xử lý hồ sơ.
Khi đến Mỹ, người được bảo lãnh sẽ chính thức trở thành thường trú nhân hợp pháp (Green Card Holder) theo diện F3.
Lưu ý quan trọng về quy trình định cư Mỹ diện F3
- Visa Bulletin quyết định thời gian chờ của bạn: Theo dõi lịch visa hàng tháng tại travel.state.gov để biết khi nào hồ sơ đến lượt xét duyệt.
- Nộp đầy đủ hồ sơ ngay từ đầu giúp giảm thiểu rủi ro bị từ chối hoặc trì hoãn.
Lệ phí đi Mỹ diện F3 là bao nhiêu?
Tổng chi phí xin visa F3 Mỹ ước tính từ 1.380 – 1.880 USD/người, chưa bao gồm các chi phí phát sinh khác như vé máy bay, phí sinh hoạt ban đầu tại Mỹ. Bảng tổng hợp lệ phí xin visa F3 Mỹ
Loại phí | Mô tả | Chi phí (USD) |
Phí nộp đơn I-130 | Đơn bảo lãnh thân nhân, do công dân Mỹ nộp cho USCIS. | 535 USD |
Phí xử lý hồ sơ DS-260 | Phí xử lý đơn xin thị thực nhập cư. | 325 USD/người |
Phí bảo trợ tài chính I-864 | Phí nộp cam kết tài chính cho người bảo lãnh. | Miễn phí |
Phí khám sức khỏe & tiêm phòng | Chi phí khám sức khỏe và tiêm chủng trước khi phỏng vấn. | 250 – 500 USD/người |
Phí dịch thuật hồ sơ (nếu cần) | Dành cho các giấy tờ không phải tiếng Anh. | 100 – 300 USD |
Phí thẻ xanh USCIS (Immigrant Fee) | Phí cấp thẻ xanh sau khi nhập cảnh Mỹ. | 220 USD/người |
Tổng chi phí ước tính | (Tùy vào số lượng người đi kèm) | 1,380 – 1,880+ USD |
Định cư Mỹ diện F3 mất bao lâu?
Thời gian xử lý visa F3 Mỹ có thể kéo dài từ 12 – 15 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào số lượng hồ sơ tồn đọng và hạn mức visa hàng năm.
Vì sao thời gian xử lý Visa F3 kéo dài?
- Hạn mức visa giới hạn: Mỗi năm, chính phủ Mỹ chỉ cấp 23.400 suất visa F3. Nếu số lượng hồ sơ nộp nhiều hơn hạn mức, các hồ sơ sẽ được xử lý theo thứ tự ngày ưu tiên (Priority Date).
- Nhu cầu cao: F3 là diện bảo lãnh phổ biến, dẫn đến tình trạng quá tải hồ sơ, khiến thời gian chờ có thể kéo dài.
- Sự thay đổi trong chính sách di trú: Nếu có thay đổi về luật di trú, chính sách nhập cư có thể tác động đến tiến trình xét duyệt hồ sơ.
Cách kiểm tra thời gian chờ Visa F3 Mỹ
- Thời gian xét duyệt hồ sơ không cố định mà phụ thuộc vào Visa Bulletin do Bộ Ngoại giao Mỹ cập nhật hàng tháng.
- Để biết hồ sơ của bạn đang được xử lý đến đâu, bạn có thể tra cứu Visa Bulletin mới nhất tại travel.state.gov.
Câu hỏi thường gặp về di trú Mỹ diện F3
Thời gian chờ visa F3 có thể rút ngắn không?
Không! Visa F3 chịu sự giới hạn về số lượng hàng năm (chỉ 23.400 suất) và có quá nhiều hồ sơ chờ xét duyệt.
- Thời gian chờ trung bình: 10 năm (cập nhật theo lịch Visa Bulletin 2025).
- Không có cách nào rút ngắn thời gian xử lý, ngoại trừ các thay đổi trong chính sách di trú của Mỹ.
- Giải pháp duy nhất: Thường xuyên theo dõi Visa Bulletin để biết khi nào hồ sơ của bạn đến lượt.
Xem lịch Visa Bulletin mới nhất tại travel.state.gov.
Nếu người bảo lãnh qua đời, hồ sơ F3 có bị hủy không?
Có thể, nhưng vẫn có ngoại lệ.
- Mặc định, USCIS sẽ hủy hồ sơ nếu người bảo lãnh qua đời.
- Tuy nhiên, có thể được xét duyệt theo diện nhân đạo (Humanitarian Reinstatement) nếu:
- Người được bảo lãnh đã đang sống tại Mỹ hợp pháp vào thời điểm người bảo lãnh qua đời.
- Có một người bảo trợ tài chính thay thế (Substitute Sponsor) đủ điều kiện theo yêu cầu của USCIS.
Giải pháp: Nếu người bảo lãnh qua đời, người được bảo lãnh nên liên hệ với USCIS ngay lập tức để xem xét hồ sơ có đủ điều kiện xét duyệt nhân đạo hay không.
Nếu người bảo lãnh mất quốc tịch Mỹ thì sao?
Hồ sơ F3 sẽ bị hủy ngay lập tức.
- Chỉ công dân Mỹ mới được bảo lãnh diện F3, nếu người bảo lãnh mất quốc tịch Mỹ (do tự nguyện từ bỏ hoặc bị thu hồi quốc tịch), hồ sơ sẽ không còn hợp lệ.
- Không có ngoại lệ hoặc biện pháp kháng cáo cho trường hợp này.
Giải pháp: Người bảo lãnh cần duy trì quốc tịch Mỹ hợp lệ trong suốt quá trình xử lý hồ sơ bảo lãnh F3. Nếu có nguy cơ mất quốc tịch, hãy tìm hiểu kỹ trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào ảnh hưởng đến tình trạng di trú.
Kết luận
Visa F3 Mỹ là diện bảo lãnh gia đình dành cho con đã kết hôn của công dân Hoa Kỳ, cho phép họ cùng vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi định cư hợp pháp tại Mỹ. Tuy nhiên, do hạn mức visa giới hạn chỉ 23.400 suất mỗi năm, thời gian chờ đợi có thể kéo dài từ 12 – 15 năm hoặc hơn.
Để đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh chóng và chính xác, người bảo lãnh cần:
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bao gồm Form I-130, Form DS-260, giấy tờ chứng minh tài chính và khám sức khỏe.
- Theo dõi Visa Bulletin hàng tháng để biết thời gian xét duyệt hồ sơ.
- Đáp ứng điều kiện tài chính để bảo trợ người được bảo lãnh theo quy định của USCIS.
- Tham gia phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ, cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ.
Dù thời gian chờ đợi khá dài, nhưng visa F3 vẫn là cơ hội giúp con cái đã lập gia đình của công dân Mỹ có thể sinh sống, làm việc và hưởng các quyền lợi hợp pháp tại Hoa Kỳ. Để quá trình bảo lãnh diễn ra suôn sẻ, hãy bắt đầu hồ sơ càng sớm càng tốt và tuân thủ đầy đủ quy trình theo yêu cầu của USCIS và Bộ Ngoại giao Mỹ. Tìm hiểu thêm về định cư Mỹ diện F3 và các diện bảo lãnh gia đình khác tại blog của Victory.
Xem thêm:
- Chương trình định cư Mỹ: Chương trình và điều kiện
- Thủ tục và điều kiện kết hôn đi Mỹ
- Đi Mỹ diện Rover là gì?
- Diện định cư visa E2 Mỹ là gì?
- Tìm hiểu đi Mỹ diện L1 là gì?
- Di trú Mỹ diện F2A: Bảo lãnh vợ/chồng & con cái dưới 21 tuổi
- Di trú Mỹ diện F2B: Bảo lãnh con trên 21 tuổi của thường trú nhân