Châu Âu gồm 44 quốc gia có chủ quyền (theo Liên Hợp Quốc, cập nhật 2025), được chia thành 4 khu vực chính: Bắc Âu, Tây Âu, Nam Âu và Đông Âu, cùng một số nước vùng Kavkaz. Trong số này, 27 quốc gia là thành viên của Liên minh châu Âu (EU) – khối kinh tế và chính trị lớn có ảnh hưởng toàn cầu. Việc nắm rõ danh sách các nước châu Âu không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn khi tìm hiểu về địa lý, du lịch, mà còn rất quan trọng khi lên kế hoạch học tập, kinh doanh hoặc định cư tại châu Âu.
Bài viết cập nhật danh sách đầy đủ 44 quốc gia thuộc châu Âu năm 2025, phân loại theo khu vực địa lý và khối EU, đồng thời giải thích ý nghĩa thực tiễn cho du lịch, học tập và định cư.
Châu Âu có bao nhiêu nước?
Châu Âu hiện có 44 quốc gia có chủ quyền (theo phân loại của Liên Hợp Quốc, cập nhật 2025). Con số này phản ánh toàn bộ lãnh thổ châu Âu về mặt địa lý, từ Bắc Âu, Tây Âu, Nam Âu, Đông Âu cho tới vùng Kavkaz.
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa châu Âu địa lý và Liên minh châu Âu (EU):
- Châu Âu địa lý: gồm 44 quốc gia có chủ quyền. Một số vùng lãnh thổ phụ thuộc hoặc tranh chấp (như Gibraltar, Kosovo, Transnistria) không được tính là quốc gia độc lập.
- Liên minh châu Âu (EU): chỉ bao gồm 27 quốc gia thành viên (cập nhật đến năm 2025 theo European Commission). Nhiều nước như Na Uy, Thụy Sĩ, Anh, Ukraine thuộc châu Âu về mặt địa lý nhưng không phải là thành viên EU.
Như vậy, khi hỏi “Châu Âu có bao nhiêu nước?”, câu trả lời chính xác là 44 quốc gia theo Liên Hợp Quốc, trong đó 27 nước hiện là thành viên EU.

Danh sách các quốc gia thuộc châu Âu
Theo phân loại của Liên Hợp Quốc (cập nhật 2025), châu Âu có 44 quốc gia có chủ quyền. Để dễ hình dung, các quốc gia này thường được chia thành 4 khu vực chính và vùng Kavkaz (châu Âu mở rộng).
Bắc Âu (Northern Europe)
Khu vực Bắc Âu bao gồm các quốc gia sau:
- Đan Mạch, Phần Lan, Iceland, Na Uy, Thụy Điển
- Estonia, Latvia, Lithuania (các nước Baltic)
Những quốc gia nằm ở bán đảo Scandinavia và vùng Baltic, nổi tiếng với phúc lợi xã hội cao, môi trường sống xanh và chỉ số hạnh phúc hàng đầu thế giới.
Tây Âu (Western Europe)
Các quốc gia thuộc khu vực Tây Âu bao gồm: Áo, Bỉ, Pháp, Đức, Liechtenstein, Luxembourg, Monaco, Hà Lan, Thụy Sĩ.
Trung tâm kinh tế – chính trị của châu Âu, nơi có nhiều tổ chức quốc tế và thành phố toàn cầu.
Nam Âu (Southern Europe)
Nam Âu bao gồm các quốc gia sau: Albania, Andorra, Bosnia & Herzegovina, Croatia, Hy Lạp, Ý, Malta, Montenegro, Bồ Đào Nha, San Marino, Serbia, Slovenia, Tây Ban Nha, Vatican.
Khu vực Địa Trung Hải, nổi bật với khí hậu ôn hòa, du lịch phát triển, chi phí sinh hoạt hợp lý hơn Bắc – Tây Âu.
Đông Âu (Eastern Europe)
Khu vực Đông Âu bao gồm các quốc gia sau: Belarus, Bulgaria, Cộng hòa Séc, Hungary, Moldova, Ba Lan, Romania, Slovakia, Ukraine, Nga.
Các quốc gia từng thuộc khối Xô Viết hoặc Đông Âu, nay đang hội nhập mạnh vào EU hoặc giữ vai trò trung gian Á – Âu.
Các nước vùng Kavkaz (Caucasus – châu Âu mở rộng)
Armenia, Azerbaijan, Georgia được Liên Hợp Quốc tính vào khu vực châu Âu mở rộng, nằm giữa ranh giới Á – Âu.
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ 44 quốc gia châu Âu, chia theo khu vực UN Geoscheme.
STT | Quốc gia | Dân số (nghìn) | Diện tích (km²) | Khu vực |
1 | Albania | 2.793 | 28.748 | Nam Âu |
2 | Andorra | 79 | 468 | Nam Âu |
3 | Áo (Austria) | 9.129 | 83.879 | Tây Âu |
4 | Belarus | 9.240 | 207.600 | Đông Âu |
5 | Bỉ (Belgium) | 11.764 | 30.528 | Tây Âu |
6 | Bosnia & Herzegovina | 3.210 | 51.197 | Nam Âu |
7 | Bulgaria | 6.447 | 110.994 | Đông Âu |
8 | Croatia | 3.855 | 56.594 | Nam Âu |
9 | Cộng hòa Séc (Czechia) | 10.898 | 78.865 | Đông Âu |
10 | Đan Mạch (Denmark) | 5.964 | 42.933 | Bắc Âu |
11 | Estonia | 1.365 | 45.228 | Bắc Âu |
12 | Phần Lan (Finland) | 5.603 | 338.455 | Bắc Âu |
13 | Pháp (France) | 68.400 | 543.940 | Tây Âu |
14 | Đức (Germany) | 83.200 | 357.588 | Tây Âu |
15 | Hy Lạp (Greece) | 10.390 | 131.957 | Nam Âu |
16 | Hungary | 9.590 | 93.028 | Đông Âu |
17 | Iceland | 392 | 103.000 | Bắc Âu |
18 | Ireland | 5.300 | 70.273 | Bắc Âu |
19 | Ý (Italy) | 58.900 | 301.340 | Nam Âu |
20 | Latvia | 1.860 | 64.589 | Bắc Âu |
21 | Liechtenstein | 39 | 160 | Tây Âu |
22 | Lithuania | 2.730 | 65.300 | Bắc Âu |
23 | Luxembourg | 673 | 2.586 | Tây Âu |
24 | Malta | 563 | 316 | Nam Âu |
25 | Moldova | 2.500 | 33.846 | Đông Âu |
26 | Monaco | 39 | 2 | Tây Âu |
27 | Montenegro | 622 | 13.812 | Nam Âu |
28 | Hà Lan (Netherlands) | 17.900 | 41.543 | Tây Âu |
29 | Bắc Macedonia | 1.830 | 25.713 | Nam Âu |
30 | Na Uy (Norway) | 5.520 | 385.207 | Bắc Âu |
31 | Ba Lan (Poland) | 37.600 | 312.679 | Đông Âu |
32 | Bồ Đào Nha (Portugal) | 10.400 | 92.212 | Nam Âu |
33 | Romania | 19.100 | 238.397 | Đông Âu |
34 | Nga (Russia) | 146.000 | 17.098.246 | Đông Âu |
35 | San Marino | 34 | 61 | Nam Âu |
36 | Serbia | 6.650 | 88.361 | Nam Âu |
37 | Slovakia | 5.430 | 49.035 | Đông Âu |
38 | Slovenia | 2.120 | 20.273 | Nam Âu |
39 | Tây Ban Nha (Spain) | 48.600 | 505.990 | Nam Âu |
40 | Thụy Điển (Sweden) | 10.600 | 450.295 | Bắc Âu |
41 | Thụy Sĩ (Switzerland) | 8.960 | 41.285 | Tây Âu |
42 | Ukraine | không rõ | 603.700 | Đông Âu |
43 | Vương quốc Anh (United Kingdom) | 67.900 | 242.495 | Bắc Âu |
44 | Vatican (Holy See) | 0,8 | 0,44 | Nam Âu |
Lưu ý:
- Dân số: lấy ước tính gần nhất 2024 (Eurostat/UN DESA). Ukraine có biến động dân số lớn do chiến sự.
- GDP (tỷ USD, 2025): sẽ chỉ điền khi có số liệu IMF WEO 4/2025/Eurostat (đối với EU). Một số vi quốc gia (Vatican, Monaco, Liechtenstein, Andorra, San Marino) không có báo cáo GDP theo chuẩn IMF/WB hoặc không thống nhất.
Xem thêm: Danh sách các nước châu Âu ấm áp nhất vào mùa đông
Liên minh châu Âu (EU) gồm những nước nào? (2025)
Đến năm 2025, EU có 27 quốc gia thành viên và chưa có thêm nước gia nhập mới kể từ khi Croatia trở thành thành viên vào năm 2013.
Danh sách 27 quốc gia thành viên EU (cập nhật 2025):
- Tây Âu & Bắc Âu: Áo, Bỉ, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Ireland, Luxembourg, Hà Lan, Thụy Điển.
- Nam Âu: Croatia, Hy Lạp, Ý, Malta, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Slovenia.
- Đông Âu & Trung Âu: Bulgaria, Cộng hòa Séc, Estonia, Hungary, Latvia, Lithuania, Ba Lan, Romania, Slovakia.
Liên minh châu Âu (European Union – EU) là khối kinh tế – chính trị lớn nhất châu Âu, được thành lập năm 1993 theo Hiệp ước Maastricht.
Những điểm nổi bật của EU năm 2025:
- Dân số: khoảng 448 triệu người (Eurostat, 2025).
- GDP danh nghĩa: ~18,4 nghìn tỷ USD (IMF WEO, 2025), chiếm khoảng 14% GDP toàn cầu.
- Tiền tệ chung: 20/27 quốc gia sử dụng đồng Euro (EUR).
- Quyền tự do di chuyển: Công dân EU có quyền sinh sống, học tập, làm việc và du lịch tự do trong toàn khối (theo Điều 21 – Hiệp ước Hoạt động EU).
- Ứng cử viên gia nhập: Năm 2025, một số nước đang trong tiến trình đàm phán gia nhập như Ukraine, Moldova, Bắc Macedonia, Montenegro, Serbia, Albania, Thổ Nhĩ Kỳ (European Commission, Enlargement package 2025).

Xem thêm: Nền kinh tế Bồ Đào Nha trong những năm gần đây
Các vùng lãnh thổ đặc biệt ở châu Âu
Bên cạnh 44 quốc gia có chủ quyền, châu Âu còn có nhiều lãnh thổ đặc biệt – tức là các vùng có địa vị chính trị, pháp lý riêng, thường phụ thuộc vào một quốc gia châu Âu khác. Một số lãnh thổ nằm trong EU, số khác lại ngoài khối nhưng vẫn gắn bó chặt chẽ về kinh tế – xã hội.
Lãnh thổ phụ thuộc của Anh
- Gibraltar: nằm ở mũi nam bán đảo Iberia, hiện do Vương quốc Anh quản lý. Sau Brexit (2020), Gibraltar không còn thuộc EU nhưng vẫn duy trì cơ chế đặc biệt để người dân qua lại Tây Ban Nha.
- Isle of Man, Guernsey, Jersey (Channel Islands): các lãnh thổ tự trị, không thuộc Vương quốc Anh nhưng chịu sự bảo trợ của Hoàng gia Anh. Không nằm trong EU, song có thỏa thuận thương mại và hải quan đặc biệt với EU (European Commission, 2025).
Lãnh thổ phụ thuộc của Đan Mạch
- Quần đảo Faroe: có chính quyền riêng, không nằm trong EU, song có hiệp định thương mại song phương với EU.
- Greenland: rời EU năm 1985 sau trưng cầu dân ý, hiện thuộc Vương quốc Đan Mạch với quy chế lãnh thổ hải ngoại (OCT – Overseas Countries and Territories). Greenland được hưởng ưu đãi thương mại và hợp tác nghiên cứu với EU (European Commission, Overseas Countries and Territories, 2025).
Các lãnh thổ ngoài lục địa nhưng thuộc EU
Một số vùng nằm ngoài lục địa châu Âu nhưng được coi là “vùng lãnh thổ ngoại vi của Liên minh” (outermost regions – OMR), theo Điều 349, Hiệp ước Hoạt động EU (TFEU):
- Madeira (Bồ Đào Nha)
- Azores (Bồ Đào Nha)
- Canary Islands (Tây Ban Nha)
- Guadeloupe, Martinique, Guyane, La Réunion, Mayotte, Saint-Martin (Pháp)
Các vùng này trực thuộc EU, dùng đồng Euro, và công dân tại đây là công dân EU đầy đủ quyền lợi, dù vị trí địa lý nằm ngoài châu Âu.
Ý nghĩa của các vùng lãnh thổ đặc biệt
- Với du lịch: nhiều vùng lãnh thổ không thuộc khối Schengen (ví dụ: Gibraltar, Faroe) ⇒ cần kiểm tra quy định visa riêng.
- Với kinh tế – thương mại: các OCT và OMR được hưởng ưu đãi đặc biệt trong thương mại với EU.
- Với chính trị – pháp lý: các vùng này minh họa cho sự đa dạng trong cấu trúc châu Âu – không chỉ gồm quốc gia độc lập, mà còn có các lãnh thổ phụ thuộc với địa vị pháp lý riêng.
Xem thêm: Chất lượng cuộc sống ở châu Âu có đáng để định cư?
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Châu Âu có bao nhiêu nước tất cả?
Châu Âu hiện có 44 quốc gia có chủ quyền (theo phân loại của Liên Hợp Quốc, cập nhật 2025). Con số này không bao gồm các vùng lãnh thổ phụ thuộc hoặc tranh chấp.
2. EU có bao nhiêu nước thành viên?
Đến năm 2025, Liên minh châu Âu (EU) có 27 quốc gia thành viên. Thành viên mới nhất là Croatia (gia nhập năm 2013).
3. Nga có thuộc châu Âu không?
Có. Nga là quốc gia Á – Âu, trong đó phần lãnh thổ phía Tây (Moscow, St. Petersburg) thuộc châu Âu, còn phần lớn lãnh thổ nằm ở châu Á.
4. Thổ Nhĩ Kỳ có thuộc châu Âu không?
Thổ Nhĩ Kỳ là quốc gia liên lục địa. Chỉ phần nhỏ phía Tây (Istanbul và vùng Thrace) nằm trong châu Âu, còn lại thuộc châu Á.
5. Tại sao có sự khác biệt giữa “châu Âu” và “EU”?
“Châu Âu” là khái niệm địa lý, gồm 44 quốc gia. “EU” là khối chính trị – kinh tế, chỉ gồm 27 thành viên. Nghĩa là không phải mọi nước châu Âu đều nằm trong EU (ví dụ: Thụy Sĩ, Na Uy, Anh).
Kết luận
Năm 2025, châu Âu có 44 quốc gia có chủ quyền, trong đó 27 nước là thành viên EU. Ngoài ra, còn có những vùng lãnh thổ đặc biệt như Gibraltar, Greenland hay Canary Islands với quy chế riêng. Việc hiểu rõ danh sách các nước châu Âu giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về địa lý, chính trị và kinh tế của khu vực này.
Với du lịch, thông tin này giúp bạn lên kế hoạch hành trình và xin visa Schengen chính xác. Với học tập và định cư, việc phân biệt giữa châu Âu địa lý và Liên minh châu Âu là chìa khóa để nắm rõ quyền lợi di chuyển, học tập và cơ hội việc làm.
Nếu bạn quan tâm đến các chương trình định cư tại châu Âu – những điểm đến nổi bật trong khu vực, có thể tìm hiểu thêm tại blog của VICTORY để được cập nhật thông tin chính thống và đầy đủ nhất.
Xem thêm:
- Người Việt sống ở Châu Âu như thế nào?
- Có nên nhập tịch châu Âu không?