Bạn đang băn khoăn không biết loại visa Canada nào phù hợp với kế hoạch của mình? Canada cung cấp nhiều chương trình thị thực dành cho du lịch, du học, làm việc và định cư, mỗi loại có điều kiện và thời hạn riêng.
Visa Canada được chia thành 2 nhóm chính:
- Visa tạm thời (Temporary Resident Visa): Dành cho những ai có kế hoạch lưu trú ngắn hạn tại Canada.
- Visa định cư (Permanent Resident Visa): Dành cho những ai có ý định sinh sống lâu dài và trở thành thường trú nhân.
Hiểu rõ về từng loại visa sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác, tránh sai sót trong quá trình xin thị thực. Nếu bạn đang có kế hoạch đến Canada để trải nghiệm, học tập, làm việc hoặc xây dựng cuộc sống mới, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin để bạn dễ dàng đưa ra quyết định!

Bảng tổng hợp các loại visa Canada
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại visa Canada. Mỗi loại visa được phân loại theo mã code và mô tả chi tiết, giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại thị thực phù hợp với nhu cầu của mình.
Mã Visa | Tên Visa | Thời hạn | Hiệu lực |
---|---|---|---|
B-1 | Business Visitor (Khách doanh nhân) | Tối đa 6 tháng | Dành cho doanh nhân đến Canada tham gia các hoạt động kinh doanh ngắn hạn. |
C-1 | Courtesy Visa (Thị thực danh dự) | Tùy từng trường hợp | Dành cho các quan chức nước ngoài không đủ điều kiện xin thị thực ngoại giao. |
D-1 | Diplomat Visa (Thị thực ngoại giao) | Theo thời gian công tác | Dành cho nhà ngoại giao, quan chức chính phủ thực hiện nhiệm vụ tại Canada. |
F-1 | Facilitation Visa (Thị thực hỗ trợ đặc biệt) | Tùy vào từng trường hợp đặc biệt | Dành cho những người gặp khó khăn đặc biệt cần hỗ trợ nhập cảnh vào Canada. |
0-1 | Official Visa (Viên chức chính phủ) | Theo thời gian công tác | Dành cho viên chức chính phủ nước ngoài thực hiện nhiệm vụ chính thức tại Canada. |
P A-1 | Permit Holder (Người giữ giấy phép tạm trú) | Theo thời gian quy định trong giấy phép | Dành cho những người có giấy phép tạm trú đặc biệt tại Canada. |
PAX-1 | National Interest TRP (Thị thực TRP theo lợi ích quốc gia) | Tùy từng trường hợp | Cấp cho người cần nhập cảnh vì lý do quan trọng đối với lợi ích quốc gia Canada. |
PC-1 | Permit Holder with Valid TRP (Người giữ TRP hợp lệ) | Theo thời gian của giấy phép TRP | Dành cho người đã có TRP hợp lệ, tiếp tục được phép ở lại Canada. |
PG-1 | Parents or Grandparents Super Visa (Thị thực siêu cấp dành cho cha mẹ/ông bà) | Tối đa 5 năm cho mỗi lần nhập cảnh | Có hiệu lực tối đa 10 năm, cho phép cha mẹ/ông bà của công dân hoặc thường trú nhân Canada thăm thân dài hạn. |
S-1 | Study Permit Holder (Sinh viên có Giấy phép du học) | Theo thời gian khóa học + 90 ngày | Chỉ có hiệu lực khi học tại cơ sở giáo dục được chỉ định (DLI). |
SW-1 | Study & Work Permit (Sinh viên có Giấy phép học tập và làm việc) | Theo thời gian khóa học | Dành cho sinh viên quốc tế có giấy phép học tập và được phép làm việc tại Canada. |
SX-1 | Study Permit Exempt (Sinh viên không cần Giấy phép du học) | Theo thời gian khóa học | Dành cho sinh viên được miễn yêu cầu xin Study Permit, chỉ có hiệu lực trong thời gian học. |
V-1 | Visitor Visa (Thị thực du lịch) | Tối đa 6 tháng | Nhập cảnh một lần (Single-entry) hoặc nhiều lần (Multiple-entry) với hiệu lực tối đa 10 năm hoặc đến khi hộ chiếu hết hạn. |
VH-1 | Visitor in Transit (Thị thực quá cảnh) | Tối đa 48 giờ | Dành cho người quá cảnh tại Canada trước khi đến quốc gia khác. |
W-1 | Work Permit Holder (Người lao động có Giấy phép làm việc) | Từ 1 - 3 năm tùy vào chương trình | Dành cho người lao động có giấy phép làm việc hợp lệ. |
WX-1 | Work Permit Exempt (Người lao động được miễn yêu cầu Work Permit) | Theo từng trường hợp đặc biệt | Dành cho người làm việc tại Canada nhưng không cần giấy phép lao động. |
IM-1 | Immigrant Visa (Thị thực nhập cư một lần) | Không giới hạn thời gian | Dành cho người đã được cấp quyền thường trú, nhập cư một lần vào Canada. |
R-1 | Passed Residency Obligation (Thị thực xác nhận nghĩa vụ cư trú) | Không giới hạn thời gian | Dành cho thường trú nhân cần xác nhận đã hoàn thành nghĩa vụ cư trú tại Canada. |
RA-1 | Presence at Appeal (Tham dự phiên tòa kháng cáo về nhập cư) | Theo thời gian phiên tòa quy định | Cấp cho người cần nhập cảnh Canada để tham gia phiên tòa kháng cáo về nhập cư. |
RC-1 | Passed H&C – PR Travel Document (Thị thực đi lại dành cho thường trú nhân dựa trên yếu tố nhân đạo) | Theo thời gian quy định | Cấp cho thường trú nhân cần nhập cảnh lại Canada do lý do nhân đạo. |
RX-1 | Attending PR Hearing (Tham dự phiên tòa về PR trong vòng 365 ngày gần nhất) | Theo thời gian phiên tòa quy định | Dành cho những người cần tham gia phiên tòa về quyền thường trú nhân trong vòng 1 năm qua. |
Visa tạm thời (Temporary Resident Visa)
Visa tạm thời cho phép công dân nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tại Canada trong một khoảng thời gian nhất định. Tùy thuộc vào loại visa, bạn có thể du lịch, học tập hoặc làm việc. Khi visa hết hạn, bạn phải rời khỏi Canada hoặc xin gia hạn nếu đủ điều kiện.
Visa làm việc (Work Permit – W-1, WX-1)
Visa làm việc (còn được gọi visa Worker Canada) cho phép bạn làm việc và sinh sống tại Canada trong thời gian hiệu lực của giấy phép lao động, với điều kiện tuân thủ các quy định ghi trong giấy phép. Có nhiều loại giấy phép lao động khác nhau, tùy thuộc vào chương trình nhập cư hoặc lộ trình bạn chọn.
- Giấy phép lao động mở (Open Work Permit): Cho phép bạn làm việc cho bất kỳ nhà tuyển dụng nào ở Canada mà không cần Đánh giá Tác động Thị trường Lao động (LMIA). Loại giấy phép này thường dành cho người đi cùng thành viên gia đình có giấy phép học tập hoặc làm việc.
- Giấy phép lao động theo nhà tuyển dụng cụ thể (Employer-Specific Work Permit): Nếu bạn có lời mời làm việc hợp lệ từ một nhà tuyển dụng cụ thể, bạn có thể đủ điều kiện xin giấy phép lao động này. Thông thường, yêu cầu LMIA, chứng minh rằng không có công dân Canada hoặc thường trú nhân nào phù hợp với vị trí đó. Nếu muốn thay đổi công việc sau khi nhập cảnh bằng giấy phép này, bạn cần xin giấy phép lao động mới.
- Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp (Post-Graduation Work Permit – PGWP): Dành cho sinh viên quốc tế tốt nghiệp từ các cơ sở giáo dục được chỉ định tại Canada, cho phép họ làm việc sau khi hoàn thành chương trình học. Thời hạn của PGWP có thể lên đến 3 năm, tùy thuộc vào độ dài chương trình học.
- Chương trình Trải nghiệm Quốc tế Canada (International Experience Canada – IEC): Canada có các thỏa thuận song phương với một số quốc gia, cho phép công dân của những nước này đến Canada làm việc và du lịch. IEC bao gồm 3 chương trình:
- Kỳ nghỉ làm việc (Working Holiday): Dành cho những người muốn làm việc tạm thời để hỗ trợ chi phí du lịch tại Canada, không yêu cầu lời mời làm việc trước.
- Chuyên gia trẻ (Young Professional): Dành cho những người có lời mời làm việc góp phần vào phát triển nghề nghiệp của họ, yêu cầu làm việc cho cùng một nhà tuyển dụng tại một địa điểm cố định.
- Thực tập sinh quốc tế (International Co-op Internship): Dành cho sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục sau trung học, có lời mời thực tập tại Canada liên quan đến chương trình học của họ.

Visa du học Canada (Study Permit – S-1, SW-1, SX-1)
Visa du học Canada cho phép công dân nước ngoài đến học tập tại các trường ở Canada. Nếu bạn dự định học tập tại một cơ sở giáo dục Canada trong chương trình kéo dài hơn sáu tháng, bạn cần có giấy phép học tập. Để xin giấy phép này, trước tiên bạn phải được chấp nhận vào một chương trình tại một trường học Canada và có thư chấp nhận. Ngoài ra, bạn cần chứng minh có đủ tài chính, không thuộc diện bị cấm nhập cảnh và có ý định rời Canada sau khi giấy phép hết hạn.
Chứng chỉ Chấp nhận Québec (CAQ): Nếu bạn muốn học tập tại Québec, bạn cần xin CAQ trước khi nộp đơn xin giấy phép học tập. Bạn phải được chấp nhận vào một chương trình học trước khi xin CAQ.

Visa du lịch Canada (Visitor Visa – V-1, VH-1)
Visa du lịch Canada là loại thị thực dành cho những người muốn đến Canada nhằm mục đích du lịch, tham quan, giải trí hay thăm bạn bè trong thời gian dưới 6 tháng.
Nếu bạn dự định thăm Canada, bạn sẽ cần một trong các loại visa sau để nhập cảnh:
- Visa nhập cảnh một lần (Single Entry Visa): Cho phép bạn vào Canada một lần trong khoảng thời gian cố định. Sau khi rời Canada, bạn sẽ cần xin visa mới để quay lại, ngay cả khi visa ban đầu vẫn còn hiệu lực. Thời gian lưu trú tối đa thường là 6 tháng.
- Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry Visa): Cho phép bạn vào và rời Canada nhiều lần trong khoảng thời gian tối đa 6 tháng mỗi lần mà không cần xin lại visa. Loại visa này có thể có hiệu lực lên đến 10 năm. Kể từ tháng 2 năm 2014, ngay cả khi bạn xin visa nhập cảnh một lần, bạn cũng có thể được xem xét cấp visa nhập cảnh nhiều lần.
- Super Visa: Dành cho cha mẹ hoặc ông bà của công dân Canada hoặc thường trú nhân. Đây là visa tạm trú dài hạn cho phép lưu trú lên đến 2 năm trong mỗi lần nhập cảnh và có hiệu lực lên đến 10 năm.
- Electronic Travel Authorization (eTA): Nếu bạn đến Canada bằng đường hàng không, không có giấy phép học tập hoặc làm việc hợp lệ và là công dân của một quốc gia được miễn visa, bạn cần xin eTA. Công dân Hoa Kỳ là ngoại lệ duy nhất, họ có thể vào Canada mà không cần eTA miễn là họ sử dụng hộ chiếu Hoa Kỳ.

Visa định cư (Permanent Resident Visa)
Canada cung cấp nhiều chương trình Visa định cư Canada (Permanent Resident Visa), hay còn gọi là thẻ thường trú nhân Canada, nhằm thu hút người nhập cư có kỹ năng, kinh nghiệm và mong muốn đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
Có nhiều chương trình nhập cư khác nhau dẫn đến việc trở thành thường trú nhân Canada, mỗi chương trình đều có quy trình và các điều kiện định cư Canada cụ thể:
Express Entry – Chương trình nhập cư nhanh (IM-1)
Express Entry là hệ thống nhập cư nhanh nhất và phổ biến nhất của Canada, quản lý 3 chương trình nhập cư kinh tế chính gồm
- Chương trình lao động tay nghề cao liên bang (Federal Skilled Worker Program – FSWP) dành cho người có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc thuộc nhóm ngành nghề có kỹ năng, đáp ứng tối thiểu 67/100 điểm theo thang điểm FSW, có trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp tối thiểu CLB 7.
- Chương trình tay nghề chuyên môn liên bang (Federal Skilled Trades Program – FSTP) dành cho lao động có ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề kỹ thuật, có chứng chỉ hành nghề tại Canada hoặc thư mời làm việc hợp lệ, đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ tối thiểu CLB 5.
- Chương trình kinh nghiệm Canada (Canadian Experience Class – CEC) dành cho người đã có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc tại Canada với giấy phép lao động hợp lệ, không yêu cầu chứng minh tài chính.
Express Entry hoạt động theo hệ thống tính điểm CRS (Comprehensive Ranking System), những ứng viên có điểm cao nhất sẽ nhận được Thư mời nộp đơn (Invitation to Apply – ITA) và hoàn thành hồ sơ xin PR trong vòng 6 tháng.

Chương trình đề cử tỉnh bang (Provincial Nominee Program – PNP)
Chương trình PNP là lựa chọn cho những ai muốn định cư tại một tỉnh bang cụ thể. Mỗi tỉnh bang (trừ Quebec) có chương trình đề cử riêng nhằm thu hút lao động phù hợp với nhu cầu kinh tế địa phương.
Một số PNP yêu cầu ứng viên có mối liên hệ với tỉnh bang như làm việc hoặc học tập tại đó, trong khi một số chương trình khác mở cửa cho ứng viên quốc tế không có liên kết nhưng đáp ứng nhu cầu lao động của tỉnh. Khi được tỉnh bang đề cử, ứng viên sẽ nhận thêm 600 điểm CRS, gần như đảm bảo nhận ITA từ Express Entry.

Xem thêm: Chính sách thị thực của Canada cập nhật mới nhất.
Chương trình định cư Quebec (Quebec Immigration Programs)
Quebec có hệ thống nhập cư riêng biệt, không thuộc Express Entry. Ứng viên muốn định cư tại Quebec phải xin Chứng chỉ lựa chọn Quebec (CSQ – Certificat de sélection du Québec) trước khi nộp đơn xin PR với chính phủ Canada.
- Chương trình kinh nghiệm Quebec (Quebec Experience Class – PEQ) dành cho người lao động hoặc sinh viên quốc tế tại Quebec, yêu cầu trình độ tiếng Pháp tối thiểu CLB 7.
- Chương trình tay nghề Quebec (Quebec Skilled Worker Program – QSWP) dành cho lao động có kỹ năng muốn định cư tại Quebec, không yêu cầu thư mời làm việc.
- Chương trình doanh nhân Quebec (Quebec Entrepreneur Program) dành cho doanh nhân muốn mở doanh nghiệp tại Quebec.
- Chương trình đầu tư Quebec (Quebec Immigrant Investor Program – QIIP) trước đây dành cho nhà đầu tư có tài sản ròng từ 2 triệu CAD, đầu tư 1,2 triệu CAD vào quỹ chính phủ trong 5 năm không lãi suất.
Chương trình định cư Đại Tây Dương (Atlantic Immigration Program)
Chương trình này nhằm thu hút lao động có kỹ năng và sinh viên quốc tế tốt nghiệp muốn sinh sống và làm việc tại 4 tỉnh bang Đại Tây Dương: New Brunswick, Nova Scotia, Prince Edward Island và Newfoundland and Labrador.
Điều kiện:
- Lao động có kỹ năng: Có ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc trong nghề nghiệp thuộc nhóm 0, 1, 2 hoặc 3 theo hệ thống phân loại nghề nghiệp quốc gia (NOC).
- Sinh viên quốc tế: Tốt nghiệp từ một cơ sở giáo dục sau trung học được công nhận tại khu vực Đại Tây Dương.
Thời gian xử lý: Khoảng 12 tháng.
Chương trình visa khởi nghiệp (Start-up Visa Program)
Start-up Visa dành cho doanh nhân nước ngoài có ý tưởng kinh doanh sáng tạo, có tiềm năng tạo việc làm cho người Canada và có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Điều kiện:
- Hỗ trợ từ tổ chức được chỉ định: Nhận được thư hỗ trợ từ quỹ đầu tư mạo hiểm, nhóm nhà đầu tư thiên thần hoặc vườn ươm doanh nghiệp được chính phủ Canada công nhận.
- Khả năng ngôn ngữ: Đạt tối thiểu mức CLB 5 trong tiếng Anh hoặc tiếng Pháp.
- Tài chính: Chứng minh đủ khả năng tài chính để sinh sống tại Canada trước khi doanh nghiệp tạo ra thu nhập.
Thời gian xử lý: Khoảng 12 – 16 tháng.

Chương trình bảo lãnh gia đình (Family Sponsorship Program)
Công dân Canada hoặc thường trú nhân có thể bảo lãnh người thân đến định cư, bao gồm vợ/chồng hoặc bạn đời hợp pháp, con cái phụ thuộc dưới 22 tuổi, cha mẹ và ông bà. Người bảo lãnh phải từ 18 tuổi trở lên, là công dân hoặc thường trú nhân Canada và cam kết hỗ trợ tài chính cho người được bảo lãnh trong một khoảng thời gian nhất định.

Ngoài các chương trình trên, Canada còn có một số chương trình nhập cư khác như Chương trình thí điểm nông nghiệp – thực phẩm (Agri-Food Pilot) dành cho lao động làm việc trong ngành nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Chương trình thí điểm nhập cư vùng nông thôn & phía Bắc (Rural and Northern Immigration Pilot – RNIP) dành cho lao động có tay nghề muốn định cư tại các khu vực ít dân cư của Canada.
Cách xin thị thực Canada thành công
Để xin thị thực Canada thành công, bạn cần tuân thủ các bước sau, dựa trên thông tin cập nhật mới nhất đến năm 2025 từ các nguồn chính thống của Chính phủ Canada:
1. Xác định loại thị thực phù hợp với mục đích chuyến đi
Canada cung cấp nhiều loại thị thực khác nhau, tùy thuộc vào mục đích chuyến đi của bạn:
- Thị thực du lịch (Visitor Visa): Dành cho những ai muốn thăm Canada ngắn hạn, như du lịch hoặc thăm người thân.
- Giấy phép du học (Study Permit): Dành cho sinh viên quốc tế muốn theo học tại các cơ sở giáo dục được chỉ định ở Canada.
- Giấy phép làm việc (Work Permit): Dành cho người lao động nước ngoài muốn làm việc tạm thời tại Canada.
2. Chuẩn bị hồ sơ cần thiết
Mỗi loại thị thực yêu cầu các tài liệu khác nhau. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ sẽ tăng cơ hội được chấp thuận:
- Thị thực du lịch:
- Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Bằng chứng về tài chính đủ để trang trải chi phí trong thời gian lưu trú.
- Kế hoạch chuyến đi chi tiết.
- Bằng chứng về mối quan hệ ràng buộc tại quốc gia của bạn, như công việc, gia đình, tài sản, để chứng minh bạn sẽ trở về sau chuyến đi.
- Giấy phép du học:
- Thư chấp nhận từ một cơ sở giáo dục được chỉ định (DLI) tại Canada.
- Giấy chứng nhận chấp nhận của Quebec (CAQ) nếu bạn dự định học tại Quebec.
- Bằng chứng về khả năng tài chính để trang trải học phí và chi phí sinh hoạt.
- Kế hoạch học tập chi tiết.
- Giấy phép làm việc:
- Thư mời làm việc từ một nhà tuyển dụng Canada.
- Đánh giá Tác động Thị trường Lao động (LMIA) nếu cần thiết.
- Bằng chứng về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
3. Nộp đơn xin thị thực
Bạn có thể nộp đơn trực tuyến thông qua trang web chính thức của Chính phủ Canada hoặc nộp trực tiếp tại Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Thị thực Canada (VAC) gần nhất. Lưu ý rằng việc nộp đơn trực tuyến thường nhanh chóng và tiện lợi hơn.
4. Thanh toán lệ phí
Mức lệ phí xin thị thực khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực và quốc gia của bạn. Hãy kiểm tra mức phí hiện hành trên trang web chính thức và đảm bảo thanh toán đúng cách để tránh chậm trễ.
5. Cung cấp sinh trắc học (nếu cần)
Một số ứng viên sẽ cần cung cấp dấu vân tay và ảnh chụp (sinh trắc học). Nếu bạn được yêu cầu, hãy thực hiện việc này tại VAC sau khi nộp đơn.
6. Chờ xử lý và theo dõi hồ sơ
Thời gian xử lý hồ sơ có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực và quốc gia của bạn. Bạn có thể theo dõi trạng thái hồ sơ trực tuyến thông qua tài khoản mà bạn đã sử dụng để nộp đơn.
Xem thêm: Hướng dẫn cách kiểm tra đậu visa Canada nhanh chóng và chính xác.
7. Chuẩn bị cho chuyến đi
Sau khi được chấp thuận, hãy kiểm tra kỹ các điều kiện đi kèm với thị thực của bạn. Đảm bảo bạn mang theo tất cả các tài liệu cần thiết khi nhập cảnh vào Canada, bao gồm hộ chiếu, thư chấp thuận và các giấy tờ hỗ trợ khác.
Để biết thêm chi tiết và cập nhật mới nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp trang web của Bộ di trú, tị nạn và quốc tịch Canada (IRCC) hoặc liên hệ với Victory để được tư vấn chuyên sâu về quy trình xin thị thực Canada.
Mất bao lâu để xin thị thực Canada?
Thời gian xử lý hồ sơ tùy thuộc vào loại thị thực và quốc gia của bạn.
Loại thị thực | Thời gian xử lý trung bình (2025) |
Thị thực du lịch (Visitor Visa) | 2 – 8 tuần |
Giấy phép du học (Study Permit) | 4 – 12 tuần |
Giấy phép làm việc (Work Permit) | 4 – 16 tuần |
Express Entry (PR) | 6 – 8 tháng |
Provincial Nominee Program (PNP) | 12 – 18 tháng |
Chương trình bảo lãnh gia đình (PR) | 12 – 24 tháng |
Lưu ý: Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy vào lượng hồ sơ tại thời điểm xét duyệt. Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý thực tế trên trang web IRCC (Canada.ca).
Câu hỏi thường gặp về các loại thị thực Canada
Visa du học có thể chuyển sang visa lao động không?
Có. Sinh viên tốt nghiệp có thể xin Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp (Post-Graduation Work Permit – PGWP) để ở lại làm việc tại Canada.
Điều kiện để xin PGWP:
- Hoàn thành chương trình học toàn thời gian kéo dài ít nhất 8 tháng tại một cơ sở giáo dục được chỉ định (DLI).
- Chương trình học phải đủ điều kiện để xin PGWP (không bao gồm các khóa học ngôn ngữ hoặc chương trình đào tạo ngắn hạn).
- Nộp đơn xin PGWP trong vòng 180 ngày sau khi nhận được thư xác nhận tốt nghiệp từ trường.
Giấy phép PGWP có thời hạn từ 8 tháng đến 3 năm, tùy thuộc vào độ dài chương trình học.
Có thể xin visa định cư khi đang ở Canada không?
Có. Người có Giấy phép làm việc (Work Permit) hoặc Giấy phép du học (Study Permit) có thể đủ điều kiện nộp đơn xin thường trú nhân (Permanent Residence – PR) thông qua Express Entry hoặc các chương trình định cư khác.
Có thể làm việc tại Canada trong khi chờ thị thực du học hoặc giấy phép làm việc được xét duyệt không?
Không. Bạn chỉ có thể bắt đầu làm việc sau khi nhận được giấy phép làm việc hợp lệ. Nếu bạn là sinh viên, bạn có thể làm việc khi có Study Permit với điều kiện:
- Chương trình học của bạn phải kéo dài ít nhất 6 tháng.
- Đang học tại cơ sở giáo dục được chỉ định (DLI).
- Có dòng ghi rõ được phép làm việc trên Study Permit.
Nếu bạn đang chờ PGWP được xét duyệt, bạn có thể làm việc toàn thời gian nếu đã hoàn thành khóa học và nộp hồ sơ xin PGWP trong thời gian hợp lệ.
Có cần xin visa du lịch nếu đã có Study Permit hoặc Work Permit không?
Có thể. Giấy phép học tập (Study Permit) hoặc giấy phép làm việc (Work Permit) không phải là thị thực nhập cảnh. Nếu bạn đến từ quốc gia yêu cầu thị thực, bạn cần xin thêm Visitor Visa (TRV) hoặc Electronic Travel Authorization (eTA) để nhập cảnh Canada.
Nếu bạn được cấp Study Permit hoặc Work Permit lần đầu, bạn có thể tự động nhận TRV hoặc eTA kèm theo. Nếu bạn gia hạn Study Permit hoặc Work Permit, bạn có thể cần nộp đơn xin TRV hoặc eTA riêng.
Có thể xin thị thực Canada khi đang ở nước khác không?
Có. Bạn có thể nộp đơn xin thị thực Canada từ bất kỳ quốc gia nào nếu bạn có tư cách cư trú hợp pháp tại đó. Tuy nhiên, bạn nên nộp đơn từ quốc gia nơi bạn thường trú để tránh yêu cầu bổ sung về giấy tờ cư trú.
Nếu bị từ chối thị thực, có thể nộp lại đơn không?
Có. Nếu bị từ chối thị thực Canada, bạn có thể nộp lại đơn bất kỳ lúc nào, miễn là bạn đã cải thiện những yếu tố dẫn đến việc bị từ chối trước đó.
Kết luận
Canada cung cấp nhiều loại thị thực phù hợp với từng mục đích nhập cảnh, từ du lịch, học tập, làm việc cho đến định cư lâu dài. Nếu bạn muốn đến Canada trong thời gian ngắn, Visa du lịch (Visitor Visa), Giấy phép du học (Study Permit) hoặc Giấy phép làm việc (Work Permit) sẽ là lựa chọn phù hợp. Đối với những ai có ý định định cư, các chương trình Express Entry, Provincial Nominee Program (PNP) hay bảo lãnh gia đình có thể giúp bạn trở thành thường trú nhân.
Mỗi loại thị thực có điều kiện, thời hạn và yêu cầu riêng. Để tăng tỷ lệ đậu hồ sơ, bạn cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu, chứng minh khả năng tài chính và đảm bảo đáp ứng các điều kiện của Chính phủ Canada. Nếu bạn đang tìm kiếm hướng dẫn chi tiết hoặc cần hỗ trợ trong quá trình nộp hồ sơ, Victory sẽ giúp bạn từng bước chinh phục giấc mơ đến Canada.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm, Victory tự hào là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực dịch vụ visa Canada. Chúng tôi cam kết hỗ trợ quý khách tận tâm, đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao và giúp quý khách tiết kiệm tối đa thời gian. Liên hệ ngay với VICTORY để được tư vấn miễn phí!
Xem thêm:
- Passport Canada và các đặc quyền không phải hộ chiếu nào cũng có.
- Hướng dẫn điền tờ khai nhập cảnh Canada chi tiết.