Hộ chiếu Grenada là một trong những “tấm vé vàng” giúp nhà đầu tư toàn cầu mở rộng tự do di chuyển và tiếp cận cơ hội định cư hợp pháp tại Mỹ thông qua Visa E-2.
Theo Henley Passport Index 2025, hộ chiếu Grenada xếp thứ 30 toàn cầu, cho phép miễn visa hoặc visa-on-arrival tại 147 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm toàn bộ khối Schengen, Vương quốc Anh, Singapore và Trung Quốc.
Trong bài viết này, VICTORY sẽ giúp bạn hiểu vì sao hộ chiếu Grenada được xem là một trong những hộ chiếu quyền lực nhất khu vực Caribe và hướng dẫn chi tiết cách sở hữu hợp pháp thông qua chương trình đầu tư lấy quốc tịch (Citizenship by Investment Program).
Key Takeaways
- Thứ hạng toàn cầu: #30 theo Henley Passport Index 2025, thuộc nhóm hộ chiếu quyền lực nhất khu vực Caribe.
- Miễn visa: 147 quốc gia và vùng lãnh thổ – bao gồm Anh, khối Schengen, Singapore, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga.
- Lợi thế đặc biệt: Duy nhất tại Caribe có hiệp ước E-2 với Hoa Kỳ, cho phép công dân Grenada đầu tư và sinh sống hợp pháp tại Mỹ.
- Chính sách thuế & cư trú: Không đánh thuế thu nhập toàn cầu, không yêu cầu cư trú hay thi ngôn ngữ.
Tổng quan về hộ chiếu Grenada năm 2025
Hộ chiếu Grenada là giấy tờ xuất nhập cảnh do Chính phủ Grenada (phía Đông Caribe) cấp cho công dân nước này, đồng thời là một trong những hộ chiếu mạnh nhất khu vực Caribe với quyền miễn thị thực hoặc cấp visa khi đến hơn 147 quốc gia và vùng lãnh thổ tính đến năm 2025 – xếp thứ 30 toàn cầu theo Henley Passport Index 2025.
Hộ chiếu Grenada thể hiện quyền công dân của đảo quốc Grenada – thành viên Khối Caribbean (CARICOM) và Khối Thịnh vượng chung (Commonwealth). Công dân sở hữu hộ chiếu này được hưởng các quyền lợi quốc tế về di chuyển, đầu tư và bảo hộ ngoại giao.
Điểm khác biệt của Grenada so với nhiều quốc gia Caribe khác là chính phủ nước này có chương trình “Citizenship by Investment (CBI)”, cho phép nhà đầu tư hợp pháp nộp hồ sơ để trở thành công dân Grenada mà không cần cư trú dài hạn.
Hộ chiếu Grenada xếp hạng bao nhiêu năm 2025?
Theo Henley Passport Index 2025 (cập nhật dữ liệu IATA), hộ chiếu Grenada xếp thứ 30 trên toàn thế giới, cho phép người mang hộ chiếu tiếp cận 147 điểm đến mà không cần visa trước (bao gồm visa-free, visa-on-arrival và eTA).
Các điểm đến nổi bật:
- Toàn bộ khối Schengen (EU 27), Anh, Ireland.
- Trung Quốc, Singapore, Hồng Kông, Malaysia, Nam Phi.
- Các trung tâm tài chính quốc tế như Singapore, London, Frankfurt.

Vì sao hộ chiếu Grenada được coi là “quyền lực”?
Đây là hộ chiếu Caribe duy nhất có hiệp ước đầu tư E-2 với Hoa Kỳ, cho phép công dân Grenada xin Visa E-2 để đầu tư, làm việc và sinh sống hợp pháp tại Mỹ – lợi thế không nước Caribe nào khác có (travel.state.gov).
- Được miễn visa Trung Quốc (khoảng 30 ngày) – đặc quyền hiếm trong khu vực Caribe (thông tin này cần xác nhận từng thời điểm với Đại sứ quán Trung Quốc).
- Không yêu cầu cư trú, không thi ngôn ngữ khi xin quốc tịch qua đầu tư.
- Cho phép song tịch, không bắt buộc từ bỏ quốc tịch gốc.
- Chính sách thuế linh hoạt – không đánh thuế thu nhập toàn cầu, thuế tài sản hoặc thừa kế (theo IMF và CBIU Grenada).
Các khu vực miễn thị thực nổi bật của hộ chiếu Grenada (Cập nhật 2025)
Theo Henley Passport Index cập nhật ngày 7/10/2025, hộ chiếu Grenada cho phép miễn thị thực, visa-on-arrival hoặc eTA tại 147 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao phủ hầu hết các khu vực quan trọng trên thế giới gồm châu Âu, châu Á – Thái Bình Dương, châu Mỹ, Trung Đông và châu Phi.
Điều này giúp công dân Grenada sở hữu một trong những hộ chiếu quyền lực nhất khu vực Caribe, vượt trội hơn nhiều quốc gia láng giềng trong khối do có thêm quyền tiếp cận Anh, Trung Quốc và khối Schengen.
Khu vực châu Âu
Công dân Grenada được miễn visa khi nhập cảnh toàn bộ 27 quốc gia thuộc khối Schengen cùng nhiều quốc gia ngoài khối EU. Theo dữ liệu Henley Passport Index 2025, danh sách bao gồm:
- Các nước Schengen: Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Áo, Hy Lạp, Malta, Thụy Sĩ, Ba Lan, Hungary, Luxembourg, Czechia, Slovakia, Slovenia, Phần Lan, Thụy Điển, Đan Mạch, Estonia, Latvia, Lithuania, Na Uy, Iceland, Liechtenstein.
- Ngoài Schengen: Vương quốc Anh, Ireland, Croatia, Serbia, Montenegro.
Điểm nổi bật: Grenada là một trong số ít hộ chiếu Caribe cho phép miễn visa vào cả Anh và Schengen, nhờ tư cách là thành viên Khối Thịnh vượng chung (Commonwealth)
Khu vực châu Á – Thái Bình Dương
Hộ chiếu Grenada cho phép miễn visa hoặc visa-on-arrival tại nhiều nền kinh tế lớn châu Á, thuận tiện cho doanh nhân, nhà đầu tư và du khách quốc tế. Danh sách gồm:
- Miễn visa hoàn toàn: Singapore, Hồng Kông (SAR China), Malaysia, Hàn Quốc, Philippines, Indonesia, Maldives.
- Visa-on-arrival hoặc eTA: Sri Lanka, Nepal, Jordan, Fiji, Samoa, Tonga, Vanuatu.
- Trung Quốc: Miễn visa 30 ngày theo thỏa thuận song phương giữa Grenada và Trung Quốc.
Khu vực châu Mỹ
Công dân Grenada được miễn visa hoặc cấp eTA tại nhiều quốc gia châu Mỹ và vùng Caribe. Danh sách bao gồm:
- Bắc Mỹ: Canada (eTA khi nhập cảnh bằng đường hàng không), Mexico (eTA).
- Nam Mỹ: Brazil, Argentina, Chile, Colombia, Peru, Paraguay, Uruguay.
- Trung Mỹ và Caribe: Panama, Costa Rica, Dominica, St. Lucia, St. Kitts & Nevis, Antigua & Barbuda.
Khu vực châu Phi và Trung Đông
Grenada có mạng lưới miễn visa và visa-on-arrival khá rộng tại châu Phi và Trung Đông – khu vực thường bị hạn chế với nhiều hộ chiếu Caribe khác. Danh sách bao gồm:
- Châu Phi: Nam Phi, Seychelles, Mauritius, Botswana, Kenya (eVisa), Tanzania, Zambia, Malawi, Rwanda, Mozambique.
- Trung Đông: Israel, Qatar (visa-on-arrival), Jordan, UAE, Saudi Arabia (cần kiểm tra chính sách cập nhật từng thời điểm).
Một số điểm đến nổi bật giúp hộ chiếu Grenada được đánh giá cao trong xếp hạng toàn cầu:
- Nga: Miễn visa 90 ngày – theo thỏa thuận song phương giữa hai nước (hiệu lực tính đến 2025).
- Trung Quốc: Miễn visa 30 ngày – hiếm trong nhóm Caribbean CBI.
- Anh: Miễn visa 6 tháng theo quy định dành cho quốc gia Commonwealth.
- Khối Schengen: Miễn visa 90 ngày trong mỗi chu kỳ 180 ngày.
Danh sách 147 quốc gia/vùng lãnh thổ miễn visa, visa-on-arrival hoặc eTA cho công dân Grenada (2025)
| STT | Quốc gia/Vùng lãnh thổ | Loại miễn thị thực | Khu vực |
| 1 | Albania | Visa-Free | Châu Âu |
| 2 | Andorra | Visa-Free | Châu Âu |
| 3 | Antigua and Barbuda | Visa-Free | Caribe |
| 4 | Argentina | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 5 | Armenia | Visa-on-Arrival | Á-Âu |
| 6 | Austria | Visa-Free | Châu Âu |
| 7 | Bahamas | Visa-Free | Caribe |
| 8 | Barbados | Visa-Free | Caribe |
| 9 | Belgium | Visa-Free | Châu Âu |
| 10 | Belize | Visa-Free | Caribe |
| 11 | Bosnia & Herzegovina | Visa-Free | Châu Âu |
| 12 | Botswana | Visa-Free | Châu Phi |
| 13 | Brazil | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 14 | Bulgaria | Visa-Free | Châu Âu |
| 15 | Cambodia | Visa-on-Arrival | Châu Á |
| 16 | Canada | eTA | Bắc Mỹ |
| 17 | Chile | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 18 | China | Visa-Free (30 ngày) | Châu Á |
| 19 | Colombia | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 20 | Costa Rica | Visa-Free | Trung Mỹ |
| 21 | Croatia | Visa-Free | Châu Âu |
| 22 | Czechia | Visa-Free | Châu Âu |
| 23 | Denmark | Visa-Free | Châu Âu |
| 24 | Dominica | Visa-Free | Caribe |
| 25 | Dominican Republic | Visa-Free | Caribe |
| 26 | Ecuador | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 27 | Estonia | Visa-Free | Châu Âu |
| 28 | Fiji | Visa-on-Arrival | Thái Bình Dương |
| 29 | Finland | Visa-Free | Châu Âu |
| 30 | France | Visa-Free | Châu Âu |
| 31 | Germany | Visa-Free | Châu Âu |
| 32 | Greece | Visa-Free | Châu Âu |
| 33 | Hong Kong (SAR China) | Visa-Free | Châu Á |
| 34 | Hungary | Visa-Free | Châu Âu |
| 35 | Iceland | Visa-Free | Châu Âu |
| 36 | India | eVisa | Châu Á |
| 37 | Indonesia | Visa-Free | Châu Á |
| 38 | Ireland | Visa-Free | Châu Âu |
| 39 | Israel | Visa-Free | Trung Đông |
| 40 | Italy | Visa-Free | Châu Âu |
| 41 | Jamaica | Visa-Free | Caribe |
| 42 | Japan | Visa-Free | Châu Á |
| 43 | Kenya | eVisa | Châu Phi |
| 44 | Latvia | Visa-Free | Châu Âu |
| 45 | Lithuania | Visa-Free | Châu Âu |
| 46 | Luxembourg | Visa-Free | Châu Âu |
| 47 | Malaysia | Visa-Free | Châu Á |
| 48 | Maldives | Visa-on-Arrival | Châu Á |
| 49 | Malta | Visa-Free | Châu Âu |
| 50 | Mauritius | Visa-Free | Châu Phi |
| 51 | Mexico | eTA | Bắc Mỹ |
| 52 | Monaco | Visa-Free | Châu Âu |
| 53 | Montenegro | Visa-Free | Châu Âu |
| 54 | Morocco | Visa-Free | Châu Phi |
| 55 | Namibia | Visa-Free | Châu Phi |
| 56 | Nepal | Visa-on-Arrival | Châu Á |
| 57 | Netherlands | Visa-Free | Châu Âu |
| 58 | New Zealand | Visa-Free | Châu Đại Dương |
| 59 | Norway | Visa-Free | Châu Âu |
| 60 | Panama | Visa-Free | Trung Mỹ |
| 61 | Paraguay | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 62 | Peru | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 63 | Philippines | Visa-Free | Châu Á |
| 64 | Poland | Visa-Free | Châu Âu |
| 65 | Portugal | Visa-Free | Châu Âu |
| 66 | Qatar | Visa-on-Arrival | Trung Đông |
| 67 | Romania | Visa-Free | Châu Âu |
| 68 | Russia | Visa-Free (90 ngày) | Á-Âu |
| 69 | Samoa | Visa-on-Arrival | Thái Bình Dương |
| 70 | Saudi Arabia | eVisa | Trung Đông |
| 71 | Seychelles | Visa-Free | Châu Phi |
| 72 | Singapore | Visa-Free | Châu Á |
| 73 | Slovakia | Visa-Free | Châu Âu |
| 74 | Slovenia | Visa-Free | Châu Âu |
| 75 | South Africa | Visa-Free | Châu Phi |
| 76 | South Korea | Visa-Free | Châu Á |
| 77 | Spain | Visa-Free | Châu Âu |
| 78 | Sri Lanka | eTA | Châu Á |
| 79 | St. Kitts & Nevis | Visa-Free | Caribe |
| 80 | St. Lucia | Visa-Free | Caribe |
| 81 | St. Vincent & Grenadines | Visa-Free | Caribe |
| 82 | Suriname | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 83 | Sweden | Visa-Free | Châu Âu |
| 84 | Switzerland | Visa-Free | Châu Âu |
| 85 | Taiwan | Visa-Free | Châu Á |
| 86 | Tanzania | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
| 87 | Thailand | Visa-Free | Châu Á |
| 88 | Tonga | Visa-on-Arrival | Thái Bình Dương |
| 89 | Trinidad & Tobago | Visa-Free | Caribe |
| 90 | Tunisia | Visa-Free | Châu Phi |
| 91 | Turkey | eVisa | Á-Âu |
| 92 | UAE | Visa-on-Arrival | Trung Đông |
| 93 | Ukraine | Visa-Free | Châu Âu |
| 94 | United Kingdom | Visa-Free (6 tháng) | Châu Âu |
| 95 | Uruguay | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 96 | Vanuatu | Visa-on-Arrival | Thái Bình Dương |
| 97 | Vatican City | Visa-Free | Châu Âu |
| 98 | Venezuela | Visa-Free | Nam Mỹ |
| 99 | Zambia | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
| 100 | Zimbabwe | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
| 101 | Anguilla | Visa-Free | Caribe |
| 102 | Aruba | Visa-Free | Caribe |
| 103 | Bonaire, St. Eustatius & Saba | Visa-Free | Caribe |
| 104 | British Virgin Islands | Visa-Free | Caribe |
| 105 | Cayman Islands | Visa-Free | Caribe |
| 106 | Cuba | Visa-Free | Caribe |
| 107 | Curacao | Visa-Free | Caribe |
| 108 | Montserrat | Visa-Free | Caribe |
| 109 | Puerto Rico | eTA/Entry Permit | Caribe (Mỹ thuộc) |
| 110 | Turks and Caicos Islands | Visa-Free | Caribe |
| 111 | US Virgin Islands | eTA/Entry Permit | Caribe (Mỹ thuộc) |
| 112 | Cook Islands | Visa-Free | Thái Bình Dương |
| 113 | French Polynesia | Visa-Free | Thái Bình Dương |
| 114 | French West Indies (Martinique, Guadeloupe …) | Visa-Free | Caribe |
| 115 | Greenland | Visa-Free | Châu Âu (Bắc Âu) |
| 116 | Mayotte | Visa-Free | Châu Phi (Pháp hải ngoại) |
| 117 | New Caledonia | Visa-Free | Thái Bình Dương |
| 118 | Niue | Visa-Free | Thái Bình Dương |
| 119 | Reunion | Visa-Free | Châu Phi (Pháp hải ngoại) |
| 120 | Faroe Islands | Visa-Free | Châu Âu (Bắc Âu) |
| 121 | Gibraltar | Visa-Free | Châu Âu |
| 122 | Kosovo | Visa-Free | Châu Âu (Balkan) |
| 123 | Liechtenstein | Visa-Free | Châu Âu |
| 124 | Macao (SAR China) | Visa-Free | Châu Á |
| 125 | Moldova | Visa-Free | Châu Âu (Đông Âu) |
| 126 | North Macedonia | Visa-Free | Châu Âu (Balkan) |
| 127 | San Marino | Visa-Free | Châu Âu |
| 128 | Serbia | Visa-Free | Châu Âu (Balkan) |
| 129 | Georgia | Visa-Free | Á-Âu |
| 130 | Kazakhstan | Visa-Free | Trung Á |
| 131 | Kyrgyzstan | Visa-on-Arrival | Trung Á |
| 132 | Laos | Visa-on-Arrival | Đông Nam Á |
| 133 | Palau Islands | Visa-on-Arrival | Thái Bình Dương |
| 134 | Papua New Guinea | Visa-on-Arrival | Thái Bình Dương |
| 135 | Solomon Islands | Visa-on-Arrival | Thái Bình Dương |
| 136 | Timor-Leste | Visa-on-Arrival | Đông Nam Á |
| 137 | Tuvalu | Visa-on-Arrival | Thái Bình Dương |
| 138 | Togo | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
| 139 | Uganda | eVisa | Châu Phi |
| 140 | Zambia | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
| 141 | Zimbabwe | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
| 142 | Sierra Leone | Visa-Free | Châu Phi |
| 143 | Senegal | Visa-Free | Châu Phi |
| 144 | Mauritania | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
| 145 | Mozambique | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
| 146 | Rwanda | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
| 147 | Comoro Islands | Visa-on-Arrival | Châu Phi |
Nguồn chính thống: Danh sách 147 quốc gia mà hộ chiếu Grenada được miễn thị thực, visa-on-arrival hoặc eTA – Henley Passport Index 2025
Quyền lợi nổi bật khi sở hữu hộ chiếu Grenada
Hộ chiếu Grenada năm 2025 được đánh giá là một trong những hộ chiếu quyền lực nhất khu vực Caribe, mang lại tự do di chuyển toàn cầu, cơ hội đầu tư và sinh sống hợp pháp tại Mỹ qua visa E-2, cùng chính sách song tịch linh hoạt cho cả gia đình.
Theo Henley Passport Index 2025, người sở hữu hộ chiếu Grenada có thể đến 147 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa trước
Tự do di chuyển toàn cầu
Công dân Grenada được miễn visa, cấp visa tại sân bay hoặc eTA tới 147 quốc gia, bao gồm toàn bộ khối Schengen, Vương quốc Anh, Singapore, Hồng Kông, Nhật Bản và Trung Quốc – điều mà không quốc gia Caribe nào khác có được.
Nhờ đó, doanh nhân và nhà đầu tư dễ dàng mở rộng kinh doanh, tham dự hội nghị, hoặc du lịch quốc tế mà không cần thủ tục phức tạp.
Quyền nộp Visa E-2 đầu tư Mỹ
Grenada là quốc gia Caribe duy nhất ký Hiệp ước Thương mại và Hàng hải (E-2 Treaty) với Hoa Kỳ, cho phép công dân xin visa E-2 để đầu tư và sinh sống hợp pháp tại Mỹ.
Theo dữ liệu U.S. Department of State (2025), visa E-2 cho phép nhà đầu tư và gia đình sinh sống, làm việc và học tập tại Mỹ miễn là duy trì khoản đầu tư hợp pháp. Thị thực này có thể gia hạn vô thời hạn, tuy nhiên không dẫn đến thẻ xanh tự động, nên được coi là giải pháp trung gian hợp pháp và linh hoạt.
Chính sách thuế minh bạch và linh hoạt
Theo Inland Revenue Division (IRD) Grenada, Bộ Tài chính Grenada, công dân Grenada chỉ bị đánh thuế đối với thu nhập phát sinh trong lãnh thổ, không đánh thuế thu nhập toàn cầu, thuế thừa kế hay thuế tài sản.
Grenada sử dụng đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ chính, tạo sự ổn định cho nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, các chuyên gia khuyến nghị nên tư vấn thuế cá nhân trước khi cấu trúc tài sản ở nhiều quốc gia để đảm bảo tuân thủ quy định chống trốn thuế quốc tế (OECD CRS).
Quyền song tịch và bảo vệ tài sản toàn cầu
Luật quốc tịch Grenada cho phép giữ song tịch hợp pháp, tức nhà đầu tư không phải từ bỏ quốc tịch Việt Nam khi nhập tịch Grenada. Quốc tịch này cũng được chuyển giao vĩnh viễn cho thế hệ sau.
Việc có “hộ chiếu thứ hai” giúp đa dạng hóa rủi ro chính trị và tài chính, đồng thời dễ dàng mở tài khoản, đầu tư quốc tế hoặc xin cư trú tại các nước phát triển khác.

Cách sở hữu hộ chiếu Grenada thông qua đầu tư hợp pháp (CBI Program)
Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu hộ chiếu và quốc tịch Grenada hợp pháp thông qua Chương trình Đầu tư lấy Quốc tịch (CBI) do Investment Migration Agency (IMA) quản lý, với 2 lựa chọn chính:
| Hình thức đầu tư | Mức đầu tư tối thiểu (áp dụng cho đương đơn chính) | Ghi chú |
| Đóng góp vào Quỹ Chuyển đổi Quốc gia (NTF) | Từ 150.000 USD cho cá nhân (khoản đóng góp không hoàn lại) | Thời gian xử lý nhanh, không cần sở hữu tài sản |
| Đầu tư bất động sản được phê duyệt | Từ 220.000 USD (đồng sở hữu) hoặc 350.000 USD (sở hữu riêng) | Phải giữ tài sản ít nhất 5 năm |
Thời gian xử lý: Khoảng 3-6 tháng để nhận chấp thuận và cấp hộ chiếu.
Quy trình: Có thể hoàn tất toàn bộ hồ sơ tại Việt Nam thông qua đại lý được Chính phủ Grenada ủy quyền.
Lưu ý: Mức đầu tư và phí hành chính có thể thay đổi theo quy định mới nhất của IMA Grenada.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Hộ chiếu Grenada có mạnh không?
Có. Theo Henley Passport Index 2025, hộ chiếu Grenada xếp thứ 30 toàn cầu, cho phép miễn visa hoặc visa-on-arrival tại 147 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Anh, khối Schengen, Singapore, Hồng Kông, Trung Quốc và Nga. Đây là một trong những hộ chiếu quyền lực nhất khu vực Caribe.
2. Hộ chiếu Grenada miễn visa Mỹ không?
Không. Hộ chiếu Grenada không miễn visa Mỹ, nhưng công dân Grenada có thể xin Visa E-2 đầu tư Mỹ, theo Hiệp ước Thương mại và Hàng hải giữa Grenada và Hoa Kỳ. Visa E-2 cho phép sinh sống và điều hành doanh nghiệp hợp pháp tại Mỹ, và có thể gia hạn vô thời hạn nếu duy trì đầu tư.
3. Hộ chiếu Grenada có giá trị bao lâu và cách gia hạn?
Hộ chiếu Grenada có hiệu lực 10 năm đối với người lớn và 5 năm cho trẻ em dưới 16 tuổi. Khi hết hạn, có thể gia hạn dễ dàng tại cơ quan lãnh sự Grenada hoặc qua đại lý được ủy quyền, không cần nộp lại hồ sơ quốc tịch.
4. Quốc tịch và hộ chiếu Grenada có được truyền lại cho con cái không?
Có. Quốc tịch Grenada được truyền lại cho thế hệ sau, bao gồm con sinh ra sau khi cha mẹ đã nhập tịch, theo Luật Quốc tịch Grenada sửa đổi năm 2013.
5. Có được giữ song tịch khi sở hữu hộ chiếu Grenada không?
Có. Grenada cho phép song tịch hợp pháp, tức bạn có thể giữ quốc tịch Việt Nam song song với quốc tịch Grenada, giúp bảo toàn quyền lợi và tài sản tại cả hai quốc gia.
6. Có cần cư trú tại Grenada để giữ hộ chiếu không?
Không. Chương trình CBI không yêu cầu cư trú, thi ngôn ngữ hay phỏng vấn. Nhà đầu tư có thể nộp và duy trì hồ sơ hoàn toàn từ Việt Nam, thông qua đại lý được ủy quyền chính thức bởi Investment Migration Agency (IMA).
Kết luận
Hộ chiếu Grenada năm 2025 khẳng định vị thế là một trong những hộ chiếu quyền lực và linh hoạt nhất khu vực Caribe, xếp hạng thứ 30 toàn cầu theo Henley Passport Index, với khả năng miễn visa hoặc visa-on-arrival tại 147 quốc gia. Không chỉ mang lại tự do di chuyển toàn cầu, hộ chiếu này còn mở ra cơ hội hợp pháp đầu tư và sinh sống tại Mỹ thông qua Visa E-2 – một lợi thế mà hầu như không quốc gia Caribe nào khác có được.
Với chính sách thuế minh bạch, quyền song tịch hợp pháp, và quy trình xét duyệt nhanh chỉ 3-6 tháng, quốc tịch Grenada trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà đầu tư Việt Nam đang tìm kiếm “hộ chiếu thứ hai” nhằm mở rộng không gian sống, kinh doanh và bảo vệ tài sản quốc tế.
Victory Investment Consultants là đơn vị tư vấn đầu tư định cư Grenada uy tín tại Việt Nam, trực tiếp làm việc với các đại lý được ủy quyền bởi Investment Migration Agency (IMA). Chúng tôi hỗ trợ toàn bộ quy trình từ đánh giá hồ sơ, lựa chọn phương án đầu tư, đến định hướng Visa E-2 Mỹ cho nhà đầu tư.
Liên hệ VICTORY để được tư vấn miễn phí và xây dựng lộ trình quốc tịch thứ hai an toàn, hiệu quả và phù hợp nhất năm 2025.

















