Visa EB-2 và EB-3 đều là các diện lao động định cư Mỹ có bảo lãnh từ doanh nghiệp, nhưng khác biệt lớn nhất nằm ở yêu cầu về trình độ học vấn, kinh nghiệm và lộ trình xét duyệt hồ sơ. EB-2 dành cho những người có bằng cấp cao (từ bậc Thạc sĩ trở lên) hoặc có kinh nghiệm chuyên môn lâu năm, thậm chí có thể xin miễn job offer nếu đủ điều kiện diện NIW. Trong khi đó, EB-3 mở rộng hơn cho cả người có tay nghề (skilled), có bằng cử nhân (professionals) và lao động phổ thông (unskilled), không yêu cầu bằng cấp cao nhưng thường bị backlog và thời gian xét duyệt kéo dài hơn.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ sự khác nhau giữa EB-2 và EB-3, từ đó lựa chọn diện visa phù hợp với hồ sơ cá nhân, đồng thời hướng dẫn cách chuyển từ EB-3 sang EB-2 để tối ưu thời gian và nâng cao cơ hội nghề nghiệp tại Mỹ.
EB-2 (Ưu tiên thứ hai)
EB2 là diện lao động định cư Mỹ dành cho những người có trình độ học vấn cao hoặc kỹ năng đặc biệt, được nhà tuyển dụng tại Mỹ bảo lãnh, hoặc tự nộp nếu theo diện National Interest Waiver (NIW). Đây là một trong những lựa chọn được ưu tiên cao trong hệ thống visa lao động (Employment-Based Immigration) của USCIS.
Mục đích: Cho phép người lao động nước ngoài có chuyên môn, học vấn cao, hoặc đóng góp có giá trị cho nước Mỹ được cấp thẻ xanh vĩnh viễn và định cư hợp pháp cùng gia đình tại Mỹ.
Đối tượng
Visa EB2 bao gồm 2 nhóm chính:
- EB2 thông thường:
- Người có bằng Thạc sĩ trở lên, hoặc
- Người có bằng Cử nhân + ít nhất 5 năm kinh nghiệm chuyên môn tương đương.
- EB2 NIW (National Interest Waiver):
- Những cá nhân có chuyên môn, dự án nghiên cứu hoặc sáng kiến phục vụ lợi ích quốc gia của Mỹ.
- Không bắt buộc có thư mời làm việc hay hồ sơ lao động PERM.
Yêu cầu chính:
- Trình độ học vấn: Thạc sĩ trở lên, hoặc cử nhân + 5 năm kinh nghiệm tương đương.
- PERM & I-140: Phần lớn phải qua quy trình chứng nhận lao động (trừ NIW).
- Nhà tuyển dụng bảo lãnh: Bắt buộc nếu không đi theo NIW.
- Tài liệu chứng minh năng lực và đóng góp chuyên môn.
Ưu điểm
- Xét duyệt nhanh hơn EB3, ít backlog hơn, nhất là đối với ứng viên từ Việt Nam.
- Được ưu tiên trong Visa Bulletin nếu hồ sơ mạnh và đúng diện NIW.
- Cơ hội nghề nghiệp tốt hơn, dễ xin việc tại các tập đoàn, cơ sở nghiên cứu lớn.
- Lương cao hơn, thường thuộc nhóm công việc kỹ thuật, y tế, tài chính, giáo dục,…
Nhược điểm
- Yêu cầu cao về học vấn và kinh nghiệm – không phù hợp với lao động phổ thông.
- Hồ sơ phức tạp hơn, nhất là nếu đi theo diện NIW (phải chứng minh lợi ích quốc gia).
- Cần chuẩn bị tài liệu kỹ lưỡng, dễ bị từ chối nếu không thỏa mãn đúng điều kiện.

EB-3 (Ưu tiên thứ ba)
EB-3 là visa định cư diện lao động theo thứ tự ưu tiên thứ ba trong hệ thống Employment-Based (EB) của Mỹ. Đây là lựa chọn phổ biến nhất cho người lao động nước ngoài không có bằng cấp cao hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm chuyên môn, nhưng vẫn muốn làm việc và định cư hợp pháp tại Mỹ.
Mục đích: Cho phép người lao động nước ngoài có kỹ năng, bằng cấp hoặc lao động phổ thông được nhà tuyển dụng Mỹ bảo lãnh, làm việc dài hạn và cấp thẻ xanh vĩnh viễn cho cả gia đình.
Đối tượng
Visa EB-3 chia làm 3 nhóm chính:
- Skilled Workers (Lao động có kỹ năng):
- Có ít nhất 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể.
- Ví dụ: đầu bếp, thợ may, kỹ thuật viên…
- Professionals (Chuyên gia):
- Có bằng Cử nhân (Bachelor’s degree) hoặc tương đương từ nước ngoài.
- Ví dụ: kế toán, giáo viên, kỹ sư…
- Unskilled Workers (Lao động phổ thông):
- Công việc không yêu cầu tay nghề và có thể được đào tạo.
- Ví dụ: nhân viên dọn phòng, phụ bếp, caregiver…
Yêu cầu chính
- Có nhà tuyển dụng tại Mỹ đồng ý bảo lãnh, nộp đơn I-140.
- Đi qua quy trình PERM (Labor Certification) chứng minh không có lao động Mỹ phù hợp.
- Không yêu cầu tiếng Anh hoặc bằng cấp cao (đối với nhóm Unskilled).
- Sức khỏe tốt, lý lịch tư pháp trong sạch.
Ưu điểm
- Yêu cầu đầu vào thấp, phù hợp với người lao động phổ thông hoặc mới tốt nghiệp.
- Được cấp thẻ xanh Mỹ vĩnh viễn cho cả vợ/chồng và con dưới 21 tuổi.
- Cơ hội làm việc thực tế, ổn định tại Mỹ.
- Phù hợp với các ngành nghề đang thiếu hụt lao động như nhà hàng – khách sạn, sản xuất, chăm sóc sức khỏe,…
Nhược điểm
- Thời gian chờ có thể dài hơn, đặc biệt nhóm Unskilled thường bị backlog.
- Phụ thuộc vào nhà tuyển dụng, không thể tự nộp hồ sơ như EB2 NIW.
- Khó thay đổi công việc khi chưa có thẻ xanh, nếu đổi ngành dễ bị mất hồ sơ.
- Không phù hợp với người có bằng cấp cao muốn thăng tiến chuyên môn.

So sánh chi tiết visa EB2 và EB3
Mặc dù đều là visa định cư tại Mỹ theo diện có bảo lãnh từ nhà tuyển dụng, EB-2 và EB-3 khác nhau rõ rệt về yêu cầu, thời gian xử lý và cơ hội nghề nghiệp. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn chọn đúng diện phù hợp với hồ sơ và mục tiêu cá nhân.
Tiêu chí | Visa EB-2 | Visa EB-3 |
Ưu tiên trong hệ thống EB | Ưu tiên thứ hai | Ưu tiên thứ ba |
Đối tượng chính |
|
|
Yêu cầu học vấn | Cao (Cử nhân + 5 năm kinh nghiệm, hoặc Thạc sĩ trở lên) | Linh hoạt – Có thể không yêu cầu bằng cấp nếu là Unskilled |
Yêu cầu kinh nghiệm | Tối thiểu 5 năm chuyên môn nếu không có bằng Thạc sĩ | Từ 0–2 năm tùy nhóm (Skilled/Professionals/Unskilled) |
Cần thư mời làm việc? |
| Bắt buộc phải có thư mời làm việc từ nhà tuyển dụng Mỹ |
Cần chứng nhận lao động (PERM)? |
| Luôn cần PERM |
Thời gian xét duyệt | Thường nhanh hơn, ít backlog hơn | Có thể chậm, đặc biệt nhóm Unskilled thường bị backlog |
Mức độ cạnh tranh | Thấp, do yêu cầu chuyên môn và hồ sơ phức tạp hơn | Cao hơn, phù hợp với đa số người lao động phổ thông |
Tỷ lệ chấp thuận | Cao nếu đáp ứng đủ điều kiện | Phụ thuộc vào chất lượng hồ sơ và uy tín của doanh nghiệp bảo lãnh |
Mức lương trung bình | 60.000 – 150.000 USD/năm (tùy ngành nghề chuyên môn) | 25.000 – 45.000 USD/năm (tùy vị trí, bang và lĩnh vực) |
Ngành nghề phổ biến | Công nghệ, kỹ thuật, tài chính, y tế, nghiên cứu… | Nhà hàng – khách sạn, sản xuất, nông nghiệp, chăm sóc… |
Xem thêm:
- So sánh các diện định cư Mỹ EB1, EB2 và EB3
- So sánh EB-3 và EB-5: Giống và khác nhau như thế nào?
- So sánh visa EB-3 với H-1B: Nên chọn chương trình nào?
Ai nên chọn visa EB2 và visa EB3?
Nếu bạn có bằng Thạc sĩ (hoặc Cử nhân + 5 năm kinh nghiệm) và muốn chủ động định cư mà không cần doanh nghiệp bảo lãnh, visa EB2 là lựa chọn phù hợp – đặc biệt với những ai làm trong lĩnh vực chuyên môn cao như kỹ sư, công nghệ, y tế, giáo dục,… Ngược lại, nếu bạn là lao động phổ thông hoặc có tay nghề, không có bằng cấp cao, muốn định cư thông qua công việc thực tế được doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh, thì EB3 sẽ là con đường dễ tiếp cận và phù hợp hơn.
Việc lựa chọn giữa visa EB-2 và EB-3 phụ thuộc vào trình độ học vấn, kinh nghiệm chuyên môn, mục tiêu định cư và tình trạng hồ sơ cá nhân. Dưới đây là gợi ý dành cho từng nhóm người lao động.
Bạn nên chọn visa EB-2 nếu:
- Bạn có bằng Thạc sĩ trở lên (hoặc bằng Cử nhân kèm theo tối thiểu 5 năm kinh nghiệm chuyên môn).
- Bạn có hồ sơ nổi bật về nghiên cứu, công trình khoa học hoặc đóng góp mang tính quốc gia (phù hợp để nộp diện EB-2 NIW).
- Bạn muốn chủ động định cư không phụ thuộc vào doanh nghiệp bảo lãnh (trường hợp NIW không cần job offer và PERM).
- Bạn muốn rút ngắn thời gian xét duyệt, vì EB-2 thường có ưu tiên cao hơn và ít bị backlog hơn EB-3.
- Bạn làm trong các ngành có nhu cầu cao tại Mỹ như STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học), y tế, tài chính, giáo dục bậc cao,…
Bạn nên chọn visa EB-3 nếu:
- Bạn không có bằng cấp cao, nhưng vẫn muốn định cư Mỹ hợp pháp bằng con đường lao động.
- Bạn là lao động phổ thông, có tay nghề hoặc làm việc trong các ngành nghề đang thiếu nhân lực tại Mỹ như: dịch vụ nhà hàng – khách sạn, chăm sóc (caregiver), xây dựng, nông nghiệp, sản xuất,…
- Bạn mới tốt nghiệp đại học và chưa có nhiều kinh nghiệm, có thể nộp diện Professionals hoặc Unskilled tùy vị trí công việc.
- Bạn đã tìm được nhà tuyển dụng tại Mỹ sẵn sàng bảo lãnh theo diện EB-3 và chấp nhận đi làm theo hợp đồng lao động lâu dài.
Hướng dẫn chuyển đổi từ visa EB3 sang EB2
Nhiều người bắt đầu với visa EB-3 (diện lao động phổ thông hoặc tay nghề) nhưng sau một thời gian làm việc, tích lũy đủ trình độ và kinh nghiệm, họ có thể chuyển sang visa EB-2 để rút ngắn thời gian chờ cấp thẻ xanh hoặc cải thiện vị trí công việc. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:
1. Đánh giá lại hồ sơ cá nhân
Trước tiên, bạn cần kiểm tra xem hồ sơ cá nhân của mình có đủ tiêu chuẩn để nộp theo diện EB-2:
- EB-2 thông thường: Bạn phải có bằng Thạc sĩ (hoặc tương đương) hoặc bằng Cử nhân + 5 năm kinh nghiệm chuyên môn sau đại học.
- EB-2 NIW (National Interest Waiver): Nếu bạn có thành tích chuyên môn, nghiên cứu, hoặc làm trong ngành phục vụ lợi ích quốc gia, bạn có thể xin miễn thư mời làm việc và không cần PERM.
Việc cần làm ở bước này:
- Đánh giá bằng cấp nếu học ngoài Mỹ (dùng dịch vụ đánh giá như WES, ECE…).
- Tổng hợp chứng từ thể hiện kinh nghiệm làm việc chuyên môn.
- Xem xét bạn có thể nộp diện NIW hay phải tìm nhà tuyển dụng mới.
2. Tìm nhà tuyển dụng bảo lãnh (nếu không đi NIW)
- Nếu bạn không đủ điều kiện diện NIW, bạn sẽ cần một doanh nghiệp tại Mỹ đồng ý bảo lãnh bạn theo diện EB-2.
- Công ty này phải đưa ra một vị trí phù hợp với chuyên môn và bằng cấp của bạn, và không thể tuyển được người Mỹ cho vị trí đó.
Gợi ý cho bước này:
- Trao đổi với bộ phận HR tại công ty hiện tại (nếu bạn muốn ở lại).
- Tìm các nhà tuyển dụng có kinh nghiệm nộp hồ sơ EB-2 qua đơn vị tư vấn di trú chuyên nghiệp.
- Ưu tiên công ty có bộ phận legal hoặc đã từng bảo lãnh nhân viên quốc tế.
3. Nộp PERM mới (nếu không diện NIW)
PERM là chứng nhận lao động cho thấy không có công dân Mỹ nào đủ điều kiện thay thế bạn. Đây là bước bắt buộc nếu bạn nộp theo diện EB-2 thông thường.
Chi tiết bước này:
- Nhà tuyển dụng thực hiện khảo sát thị trường lao động nội địa.
- Nếu không tìm được ứng viên phù hợp tại Mỹ, họ sẽ nộp Form ETA 9089 (PERM Labor Certification) cho Bộ Lao động Mỹ (DOL).
- Thời gian xử lý: trung bình 6–12 tháng (tùy thời điểm và hồ sơ).
Không cần nộp PERM nếu bạn nộp diện NIW.
4. Nộp đơn I-140 theo diện EB-2
Sau khi có PERM (nếu cần), hoặc nếu đi diện NIW, bạn sẽ tiến hành nộp mẫu đơn I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker) đến USCIS.
Điều cần lưu ý:
- Bạn được phép giữ lại Priority Date từ hồ sơ EB-3 đã nộp trước đó. Điều này cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn tránh bị trễ hồ sơ.
- Có thể chọn Premium Processing để rút ngắn thời gian xử lý I-140 còn khoảng 15–45 ngày (phí $2.805 năm 2025).
Bước 5: Nộp I-485 (nếu đang ở Mỹ và visa EB-2 đang “current”)
Nếu bạn vẫn còn ở Mỹ hợp pháp với visa hiện tại (như F1, H1,…), bạn có thể nộp I-485 để xin điều chỉnh tình trạng sang thường trú nhân (thẻ xanh).
Có 2 cách nộp:
- Concurrent Filing: Nộp I-140 và I-485 cùng lúc nếu lịch visa đang “current”.
- Tách riêng: Nộp I-140 trước, chờ được chấp thuận rồi mới nộp I-485.
Nếu bạn đang ở ngoài Mỹ, bạn sẽ phải phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ tại Việt Nam theo diện EB-2 immigrant visa. Lưu ý khi chuyển diện
- Không cần hủy hồ sơ EB-3 cũ khi nộp EB-2 mới. USCIS sẽ xét hồ sơ nào đến lượt trước.
- Có thể giữ lại Priority Date cũ của EB-3 để áp dụng cho EB-2.
- Bạn có thể nộp song song cả EB-2 và EB-3, giúp tăng khả năng xét duyệt nhanh hơn.
- Nên tham khảo luật sư di trú để tránh xung đột hồ sơ và bảo toàn lợi ích tối đa.
Nếu bạn đang đi EB-3 mà đủ điều kiện EB-2, đừng chần chừ. Hãy bắt đầu từ đánh giá lại hồ sơ cá nhân, tìm doanh nghiệp phù hợp và kết nối đơn vị tư vấn di trú uy tín để không bị lỡ cơ hội nâng cấp tình trạng di trú hợp pháp.
Victory Investment Consultants luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn từng bước trong hành trình chuyển đổi visa EB-3 sang EB-2 an toàn – minh bạch – hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp về EB2 và EB3
1. Tôi có thể nộp hồ sơ cả EB-2 và EB-3 cùng lúc không?
Có. USCIS cho phép bạn nộp song song cả EB-2 và EB-3 nếu bạn đủ điều kiện cho cả hai. Việc này giúp bạn có thêm cơ hội, đặc biệt nếu một loại visa bị tồn đọng (backlog), bạn vẫn có thể được xét theo diện còn “current”. Lưu ý: Khi nộp song song, bạn nên theo dõi Visa Bulletin hàng tháng để biết hồ sơ nào đang đến lượt được xử lý trước.
2. Visa EB-2 có bắt buộc phải có thư mời làm việc (job offer)?
Không bắt buộc trong mọi trường hợp. Nếu bạn nộp theo diện EB-2 thông thường, thì cần có job offer và giấy chứng nhận lao động PERM. Tuy nhiên, nếu bạn đủ điều kiện EB-2 NIW (National Interest Waiver), bạn không cần job offer và không cần PERM – vì bạn được miễn các yêu cầu đó do phục vụ lợi ích quốc gia.
3. Nếu hồ sơ EB-3 đã nộp, chuyển sang EB-2 có bị mất thứ tự ưu tiên không?
Không. Bạn có thể giữ lại Priority Date từ hồ sơ EB-3 khi nộp đơn I-140 diện EB-2 mới. Điều này giúp bạn không bị thiệt thòi về thời gian chờ đợi nếu chuyển diện. Việc giữ Priority Date phải được USCIS chấp thuận và thường là quy trình tự động nếu hồ sơ hợp lệ.
4. Tôi đang giữ visa F1 (du học), có thể xin EB-2 hoặc EB-3 không?
Có. Nếu bạn đang học hoặc vừa tốt nghiệp tại Mỹ với tình trạng F1 hợp pháp, bạn có thể xin EB-2 hoặc EB-3 nếu có nhà tuyển dụng bảo lãnh và hồ sơ của bạn phù hợp.
- Nếu bạn có bằng Thạc sĩ hoặc Cử nhân + 5 năm kinh nghiệm (hoặc thành tích nghiên cứu), bạn có thể nộp EB-2.
- Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm, bạn có thể bắt đầu với EB-3 nhóm Skilled hoặc Unskilled, tùy vị trí.
5. Visa EB-2 hay EB-3 dễ xin hơn?
Tùy thuộc vào nền tảng học vấn, kinh nghiệm và thời điểm nộp hồ sơ của bạn:
- EB-3 phù hợp với người lao động phổ thông, điều kiện đơn giản hơn, nhưng thời gian xử lý có thể lâu hơn do backlog.
- EB-2 yêu cầu cao hơn nhưng thường ưu tiên xử lý nhanh hơn nếu bạn đủ điều kiện – đặc biệt là diện NIW.
Lời khuyên: Nên lựa chọn diện phù hợp với hồ sơ và thời điểm xét duyệt visa (theo Visa Bulletin).
6. Tôi đã có thẻ xanh theo EB-3, có thể nâng cấp lên EB-2 không?
Không cần. Nếu bạn đã có thẻ xanh thông qua diện EB-3 thì không cần “nâng cấp” sang EB-2.
Kết luận
Visa EB-2 và EB-3 đều là những lựa chọn hợp pháp và rõ ràng để người lao động nước ngoài định cư lâu dài tại Mỹ. Tuy nhiên, mỗi diện lại phù hợp với một nhóm đối tượng khác nhau:
- EB-2 dành cho những ai có bằng cấp cao hoặc kinh nghiệm chuyên môn vững vàng, mong muốn rút ngắn thời gian xử lý và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
- EB-3 lại phù hợp hơn với lao động phổ thông, người có tay nghề hoặc mới tốt nghiệp chưa đủ điều kiện EB-2, nhưng muốn có cơ hội làm việc và định cư hợp pháp tại Mỹ.
Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ điều kiện, ưu nhược điểm của từng loại visa và có chiến lược dài hạn – đôi khi bắt đầu từ EB-3 rồi chuyển sang EB-2 là hướng đi thông minh và bền vững.
Nếu bạn đang phân vân nên chọn loại visa nào, hoặc muốn chuyển diện từ EB-3 sang EB-2 để rút ngắn thời gian chờ, đừng tự xử lý một mình – hãy để chuyên gia hỗ trợ bạn từng bước.
Victory Investment Consultants – Đồng hành cùng bạn trên hành trình định cư Mỹ thông minh và hợp pháp. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và xây dựng lộ trình EB-2 hoặc EB-3 phù hợp với bạn!