Nếu bạn là thường trú nhân Mỹ (người có thẻ xanh) và muốn bảo lãnh con trên 21 tuổi chưa kết hôn sang Mỹ định cư, thì diện F2B là con đường hợp pháp để đoàn tụ gia đình. Tuy nhiên, do hạn mức visa giới hạn mỗi năm, thời gian chờ đợi có thể kéo dài, đôi khi lên đến 5 – 7 năm.
Hiểu rõ điều kiện bảo lãnh, quy trình nộp hồ sơ và thời gian xử lý là bước quan trọng để tăng cơ hội thành công. Trong bài viết này, Victory sẽ cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và cập nhật mới nhất năm 2025 giúp bạn chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn, tránh những sai sót không đáng có.
Định cư Mỹ diện F2B là gì?
Diện F2B (Family Second Preference – Category B) là loại visa dành riêng cho con ruột hoặc con nuôi hợp pháp trên 21 tuổi, chưa kết hôn của thường trú nhân Mỹ. Đây là một trong những diện bảo lãnh gia đình phổ biến ở Mỹ, tuy nhiên, do số lượng visa có giới hạn hàng năm, thời gian xử lý kéo dài hơn nhiều so với diện F2A (bảo lãnh con dưới 21 tuổi của thường trú nhân Mỹ).
Hạn mức visa diện F2B năm 2025
- Theo Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, tổng số visa cấp cho diện F2B chiếm khoảng 23% trong tổng hạn mức visa bảo lãnh gia đình hàng năm.
- Số lượng visa cụ thể dao động trong khoảng 34.000 suất mỗi năm, nhưng có thể thay đổi tùy theo lượng visa tồn đọng từ năm trước.
Lưu ý:
- F2B không áp dụng cho con đã kết hôn. Nếu trong thời gian chờ đợi, người con kết hôn, hồ sơ sẽ bị hủy bỏ hoàn toàn.
- Nếu người bảo lãnh nhập quốc tịch Mỹ, hồ sơ F2B có thể được chuyển sang diện F1 (bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ), nhưng thời gian chờ đợi có thể không giảm đáng kể.

Điều kiện bảo lãnh diện F2B
Để đủ điều kiện tham gia diện F2B, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều phải đáp ứng các yêu cầu do Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) đặt ra.
Điều kiện đối với người bảo lãnh
- Là thường trú nhân hợp pháp của Mỹ (có thẻ xanh còn hiệu lực).
- Có địa chỉ cư trú hợp pháp tại Mỹ và đang sinh sống trong nước tại thời điểm nộp hồ sơ.
- Trên 18 tuổi để có thể ký vào Mẫu I-130 (Đơn bảo lãnh thân nhân ngoại kiều).
- Đáp ứng yêu cầu tài chính theo hướng dẫn của USCIS, có thể chứng minh thu nhập đủ để bảo trợ cho con theo diện F2B.
- Không có tiền án tiền sự nghiêm trọng hoặc vi phạm luật di trú Hoa Kỳ.
- Cam kết bảo lãnh tài chính cho người con thông qua Mẫu I-864 (Affidavit of Support).
Điều kiện đối với người được bảo lãnh
- Là con ruột hoặc con nuôi hợp pháp trên 21 tuổi của người bảo lãnh.
- Chưa từng kết hôn. Nếu người con kết hôn trước khi nhận visa, hồ sơ F2B sẽ bị hủy bỏ.
- Không có tiền án, tiền sự hoặc vi phạm luật di trú Mỹ.
- Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe theo quy định của USCIS và CDC (Centers for Disease Control and Prevention). Người được bảo lãnh phải khám sức khỏe và tiêm chủng đầy đủ trước khi được cấp visa.
- Không nằm trong danh sách bị cấm nhập cư vào Mỹ (do vi phạm di trú trước đó hoặc lý do an ninh quốc gia).
Hồ sơ cần chuẩn bị khi xin visa F2B
Khi nộp đơn xin visa F2B, người được bảo lãnh cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu của USCIS và Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).
Danh sách hồ sơ xin visa F2B
- Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau ngày dự kiến nhập cảnh Mỹ.
- Giấy khai sinh bản gốc: Chứng minh quan hệ huyết thống giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh.
- Lý lịch tư pháp: Giấy chứng nhận không tiền án tiền sự từ tất cả các quốc gia nơi người được bảo lãnh đã cư trú từ 6 tháng trở lên sau 16 tuổi.
- Giấy khám sức khỏe và hồ sơ tiêm chủng: Hồ sơ khám sức khỏe từ cơ sở y tế do Lãnh sự quán Mỹ chỉ định và chứng nhận tiêm chủng theo quy định của CDC.
- Ảnh visa theo tiêu chuẩn Mỹ: 2 ảnh màu kích thước 2×2 inch (5×5 cm), nền trắng, không đeo kính, không chỉnh sửa ảnh quá mức.
- Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (nếu có): Nếu từng kết hôn và đã ly hôn, cần cung cấp giấy ly hôn hợp pháp. Nếu vợ/chồng cũ đã mất, cần có giấy chứng tử.
- Bản sao thẻ xanh hợp lệ: Bằng chứng thường trú nhân hợp pháp của người bảo lãnh.
- Giấy xác nhận địa chỉ cư trú tại Mỹ: Hóa đơn điện nước, hợp đồng thuê nhà hoặc giấy xác nhận cư trú.
- Form I-130 (Petition for Alien Relative – Đơn bảo lãnh thân nhân nước ngoài): Đơn do người bảo lãnh nộp cho USCIS để bắt đầu quy trình bảo lãnh.
- Form I-864 (Affidavit of Support – Đơn bảo trợ tài chính): Chứng minh thu nhập của người bảo lãnh đủ điều kiện tài chính để hỗ trợ người được bảo lãnh.
- Giấy tờ chứng minh thu nhập: Bản sao thuế thu nhập liên bang trong 3 năm gần nhất, bảng lương hoặc hợp đồng lao động hiện tại, sao kê tài khoản ngân hàng để chứng minh nguồn tài chính ổn định.
- Hồ sơ quân đội (nếu có): Hồ sơ quân nhân hoặc giấy giải ngũ nếu người được bảo lãnh từng phục vụ trong quân đội.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ cha/mẹ – con (nếu cần bổ sung bằng chứng): Ảnh chụp chung, thư từ, email, tin nhắn, hóa đơn chung hoặc hợp đồng thuê nhà cùng địa chỉ.

Quy trình nộp hồ sơ xin visa F2B
Quá trình xin visa F2B gồm 2 giai đoạn chính:
- Người bảo lãnh (thường trú nhân Mỹ) nộp đơn bảo lãnh lên USCIS.
- Người được bảo lãnh hoàn tất thủ tục xin visa tại Lãnh sự quán Mỹ.
Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình nộp hồ sơ F2B cập nhật theo yêu cầu của USCIS và NVC.
1. Nộp đơn bảo lãnh I-130 tại USCIS
Người bảo lãnh (thường trú nhân Mỹ) nộp Form I-130 cho USCIS.
Lệ phí nộp đơn I-130: 535 USD.
USCIS xem xét đơn và gửi thông báo chấp thuận hoặc từ chối cho người bảo lãnh.
- Nếu đơn bị từ chối, USCIS sẽ chỉ ra lý do và hướng dẫn cách điều chỉnh để nộp lại.
- Nếu đơn được chấp thuận, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để tiếp tục xử lý.
2. Xử lý hồ sơ tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC)
NVC gửi thông báo chấp thuận đến người bảo lãnh và người được bảo lãnh, kèm theo mã hồ sơ (Case Number) và mã hóa đơn (Invoice ID Number).
NVC hướng dẫn nộp phí visa và các giấy tờ cần thiết để tiếp tục quá trình bảo lãnh.
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, NVC chuyển hồ sơ đến Lãnh sự quán Mỹ tại quốc gia của người được bảo lãnh để lên lịch phỏng vấn.
3. Hoàn thành Form DS-260 (Đơn xin visa định cư Mỹ)
Người được bảo lãnh điền Form DS-260 trực tuyến trên hệ thống CEAC của Bộ Ngoại giao Mỹ.
- Cung cấp thông tin cá nhân, lịch sử cư trú, lý do xin định cư Mỹ.
- Sau khi nộp đơn DS-260, in trang xác nhận và gửi cho NVC.
- Lệ phí nộp DS-260: 325 USD/người.
4. Khám sức khỏe và tiêm chủng theo quy định
Người được bảo lãnh bắt buộc phải khám sức khỏe và tiêm chủng đầy đủ theo yêu cầu của CDC (Centers for Disease Control and Prevention).
- NVC sẽ gửi danh sách các cơ sở y tế được chỉ định, người được bảo lãnh chỉ được khám tại các cơ sở này.
- Chi phí khám sức khỏe: 250 – 500 USD/người (tùy vào từng quốc gia).
- Hồ sơ khám sức khỏe và tiêm chủng phải được gửi lại NVC trước ngày phỏng vấn.
5. Chuẩn bị hồ sơ và nộp đầy đủ giấy tờ hỗ trợ
Người được bảo lãnh cần nộp đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của NVC, bao gồm:
- Hộ chiếu hợp lệ.
- Giấy khai sinh.
- Lý lịch tư pháp.
- Form DS-260 (trang xác nhận).
- Form I-864 (Đơn bảo trợ tài chính).
- Giấy khám sức khỏe và hồ sơ tiêm chủng.
- Ảnh visa theo tiêu chuẩn Mỹ (2 ảnh 2×2 inch).
- Giấy tờ bổ sung nếu có (ly hôn, quân đội, giấy tờ tài chính…).
6. Tham gia phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ
Sau khi NVC xử lý xong hồ sơ, Lãnh sự quán Mỹ sẽ lên lịch phỏng vấn visa.
- Người được bảo lãnh phải tham dự phỏng vấn đúng lịch hẹn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ ở nước sở tại.
- Viên chức lãnh sự sẽ kiểm tra hồ sơ và phỏng vấn để xác nhận mối quan hệ với người bảo lãnh.
- Nếu phỏng vấn thành công, visa F2B sẽ được cấp và dán vào hộ chiếu của người được bảo lãnh.
7. Nhận visa và chuẩn bị nhập cảnh Mỹ
Sau khi được cấp visa, người được bảo lãnh sẽ nhận một phong bì niêm phong từ Lãnh sự quán Mỹ, đây là hồ sơ quan trọng phải mang theo khi nhập cảnh Mỹ.
- Không được mở phong bì này, nhân viên nhập cư tại sân bay Mỹ sẽ là người mở và kiểm tra hồ sơ khi nhập cảnh.
- Sau khi nhập cảnh, người được bảo lãnh sẽ nhận thẻ xanh qua đường bưu điện sau 2 – 4 tuần.
- Phí sản xuất thẻ xanh (USCIS Immigrant Fee): 220 USD/người.
Lưu ý
- Điền chính xác tất cả các biểu mẫu và đảm bảo thông tin khớp với giấy tờ cá nhân.
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu của USCIS và NVC để tránh bị yêu cầu bổ sung (RFE).
- Không kết hôn trong thời gian chờ visa, nếu không hồ sơ F2B sẽ bị hủy ngay lập tức.
- Theo dõi lịch visa bulletin hàng tháng để cập nhật tình trạng xử lý hồ sơ của mình.

Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh F2B
Diện F2B (bảo lãnh con trên 21 tuổi chưa kết hôn của thường trú nhân Mỹ) không có thời gian xử lý cố định, vì số lượng visa cấp hàng năm bị giới hạn theo hạn ngạch của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ.
Thời gian chờ đợi trung bình kéo dài từ 5 – 9 năm, tùy thuộc vào số lượng hồ sơ tồn đọng và lịch cấp visa hàng tháng (Visa Bulletin).
Theo Bản tin Visa tháng 2 năm 2025, ngày hành động cuối cùng (Final Action Date) cho diện F2B là ngày 22 tháng 9 năm 2015. Điều này có nghĩa là, vào tháng 2 năm 2025, Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) đang xử lý các hồ sơ F2B có ngày ưu tiên trước hoặc vào ngày 22 tháng 9 năm 2015. Như vậy, thời gian chờ đợi hiện tại cho diện F2B là khoảng 9 năm rưỡi.
Chi phí xin visa F2B là bao nhiêu?
Tổng chi phí xin visa F2B dao động từ 1.380 – 1.880 USD, chưa bao gồm chi phí phát sinh khác.
Chi phí xin visa F2B được quy định bởi USCIS (Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ), Bộ An ninh Nội địa Mỹ (DHS) và Lãnh sự quán Mỹ tại từng quốc gia. Tổng chi phí có thể thay đổi tùy vào các yêu cầu bổ sung trong quá trình xét duyệt.
Bảng phí xin visa F2B
Danh mục | Mô tả | Chi phí ước tính (USD) |
---|---|---|
Form I-130 | Phí nộp đơn bảo lãnh thân nhân | 535 USD |
Form DS-260 | Phí xử lý đơn xin visa định cư | 325 USD |
Khám sức khỏe | Bắt buộc cho người xin visa | 200 - 500 USD |
Phí dịch thuật và chứng từ | Phí dịch thuật tài liệu hỗ trợ | 100 - 300 USD |
USCIS Immigrant Fee | Phí sản xuất thẻ xanh | 220 USD |
Tổng chi phí ước tính | Tổng các chi phí chính | 1.380 - 1.880 USD |
Câu hỏi thường gặp về diện F2B
Mất bao lâu để được cấp visa diện F2B?
Thời gian trung bình từ 5 – 9 năm, tùy theo lượng hồ sơ tồn đọng và hạn mức visa cấp hàng năm.
Thời gian có thể thay đổi dựa trên lịch visa bulletin hàng tháng do Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ công bố.
Ví dụ: Theo Visa Bulletin tháng 2/2025, hồ sơ F2B hiện đang xét duyệt có ngày ưu tiên 22/09/2015, tức là thời gian chờ hiện tại khoảng 9 năm. Lời khuyên: Người bảo lãnh nên kiểm tra lịch Visa Bulletin hàng tháng tại travel.state.gov để cập nhật thời gian xử lý hồ sơ.
Nếu người bảo lãnh nhập quốc tịch Mỹ trong quá trình chờ thì sao?
Hồ sơ sẽ tự động chuyển từ diện F2B sang diện F1 (Bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ). Tuy nhiên, thời gian chờ diện F1 có thể lâu hơn F2B, vì hạn mức visa F1 cũng bị giới hạn. Có thể yêu cầu giữ nguyên diện F2B nếu thời gian chờ F1 lâu hơn F2B (gửi yêu cầu cho NVC để xem xét điều chỉnh).
Lời khuyên: Người bảo lãnh nên kiểm tra lịch xử lý của diện F1 và F2B trước khi nhập quốc tịch Mỹ để chọn phương án tốt nhất.
Có thể bảo lãnh con đã kết hôn theo diện F2B không?
Không thể. Nếu con kết hôn trong khi chờ hồ sơ F2B, hồ sơ sẽ bị hủy ngay lập tức. Nếu muốn bảo lãnh con đã kết hôn, người bảo lãnh phải có quốc tịch Mỹ và nộp hồ sơ diện F3 (Bảo lãnh con đã kết hôn của công dân Mỹ).
Lời khuyên: Người được bảo lãnh diện F2B không nên kết hôn trước khi nhận được visa, vì sẽ mất cơ hội định cư Mỹ theo diện này.
Kết luận
Diện F2B là một trong những chương trình bảo lãnh gia đình giúp thường trú nhân Mỹ đưa con trên 21 tuổi chưa kết hôn sang Mỹ định cư hợp pháp. Tuy nhiên, do số lượng visa cấp hàng năm bị giới hạn, thời gian chờ đợi có thể kéo dài từ 5 – 9 năm, thậm chí lâu hơn đối với một số quốc gia có lượng hồ sơ tồn đọng cao.
Để đảm bảo hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng, người bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ ngay từ đầu, theo dõi lịch Visa Bulletin hàng tháng và tránh những sai sót có thể dẫn đến bị từ chối. Đặc biệt, người được bảo lãnh không được kết hôn trong thời gian chờ, nếu không hồ sơ sẽ bị hủy ngay lập tức.
Nếu bạn đang có kế hoạch bảo lãnh diện F2B hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chương trình định cư Mỹ, hãy truy cập blog của Victory để cập nhật thông tin chính xác, hướng dẫn chi tiết và kinh nghiệm thực tế giúp hồ sơ bảo lãnh thành công.
Xem thêm:
- Các hình thức định cư Mỹ – Các diện định cư phổ biến
- Đi Mỹ diện kết hôn bao lâu?
- Định cư Mỹ diện F3 mất bao lâu?
- Định cư tại Hoa Kỳ theo diện Rover là gì?
- Visa E2 Mỹ: Điều kiện và thủ tục nộp đơn xin visa
- Định cư Mỹ diện L1 dành cho những ai?
- Định cư Mỹ diện F2A: Điều kiện và thủ tục bảo lãnh vợ/chồng & con cái dưới 21 tuổi