Malta là quốc đảo nhỏ nằm ở trung tâm Địa Trung Hải, giữa Ý và Bắc Phi. Với diện tích chỉ hơn 316 km² và dân số khoảng 520.000 người, Malta nổi bật nhờ bờ biển xanh ngọc, thủ đô Valletta – di sản UNESCO, cùng nền văn hóa chịu ảnh hưởng La Mã, Ả Rập và Anh.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về vị trí địa lý, lịch sử, văn hóa, thiên nhiên, con người, kinh tế và những cơ hội học tập, đầu tư, định cư tại Malta – quốc gia tuy nhỏ bé nhưng giàu bản sắc và ngày càng thu hút sự quan tâm trên bản đồ châu Âu.
Malta nằm ở đâu?
Malta, hay Cộng hòa Malta, là một quốc đảo nằm ở Nam Âu, gồm quần đảo nhỏ giữa Địa Trung Hải. Quốc gia này cách Ý khoảng 80 km về phía nam, cách Tunisia 284 km về phía đông và cách Libya 333 km về phía bắc. Với vị trí chiến lược này, Malta từ lâu được coi là điểm trung chuyển quan trọng trong thương mại và an ninh hàng hải ở khu vực Địa Trung Hải.
Thông tin chung về Malta
- Thủ đô: Valletta – thành phố nhỏ nhất EU nhưng là di sản thế giới UNESCO.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Malta và tiếng Anh.
- Chế độ chính trị: Cộng hòa nghị viện.
- Nguyên thủ quốc gia (2025): Tổng thống Myriam Spiteri Debono.
- Thủ tướng (2025): Robert Abela.
Diện tích & Dân số
- Diện tích: 316 km² – một trong những quốc gia có diện tích nhỏ nhất thế giới.
- Dân số: Theo World Bank 2024, Malta có khoảng 574.346 người. Eurostat dự báo đến 2025, con số này gần 600.000 người.
- Mật độ dân số: Trên 1.700 người/km², cao nhất trong toàn EU – cho thấy không gian sống hạn chế, nhưng đồng thời phản ánh mức độ đô thị hóa mạnh.
Ý nghĩa chiến lược
Malta nằm ở trung tâm Địa Trung Hải, đóng vai trò như một cầu nối giao thương giữa châu Âu – Bắc Phi – Trung Đông. Với tư cách là thành viên EU (từ 2004), Schengen (2007) và Eurozone (2008), Malta trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư, dịch vụ tài chính, hàng hải và iGaming.

Múi giờ
Malta sử dụng Giờ chuẩn Trung Âu (CET, UTC+1) vào mùa đông và UTC+2 vào mùa hè theo chế độ Daylight Saving Time (DST), tương tự nhiều nước Tây Âu.
Khí hậu
Malta có khí hậu Địa Trung Hải điển hình, với mùa hè nắng nóng, khô và mùa đông ôn hòa.
- Nhiệt độ trung bình mùa đông: 10-15°C.
- Nhiệt độ trung bình mùa hè: 25-32°C.
- Số ngày nắng: hơn 300 ngày nắng mỗi năm, biến Malta thành điểm đến du lịch quanh năm.
Tại sao Malta nổi tiếng?
- Thiên nhiên ưu ái: bờ biển xanh ngọc, Blue Lagoon ở đảo Comino, vách đá Dingli.
- Lịch sử và văn hóa lâu đời: đền Megalithic 5.000 năm tuổi, thủ đô Valletta, di sản UNESCO.
- Kinh tế phát triển: GDP năm 2024 đạt 24,32 tỷ USD, GDP bình quân đầu người hơn 42.000 USD (World Bank 2024).
- Chất lượng sống cao: Malta có chỉ số an toàn và khí hậu đứng top EU, chi phí sinh hoạt hợp lý hơn nhiều nước Tây Âu, đồng thời là điểm đến học tập – định cư – đầu tư ngày càng được quan tâm.
Xem thêm: Danh sách các nước thuộc Châu Âu
Lịch sử và văn hóa Malta
Malta sở hữu nền văn minh cổ đại hơn 5.000 năm, chịu ảnh hưởng qua nhiều thời kỳ – từ thời Megalithic, người Phoenicia, La Mã, Ả Rập cho đến Anh – tạo nên văn hóa đa tầng và truyền thống lễ hội sống động.
Lược sử hình thành Malta
- Malta là nơi dựng nên các đền thờ Megalithic (như Ġgantija, Ħaġar Qim, Mnajdra) từ khoảng 3600-2500 TCN, được UNESCO công nhận là di sản thế giới. Đây là một trong những công trình tôn giáo cổ nhất thế giới.
- Qua lịch sử, Malta từng nằm dưới quyền của Phoenician, Carthaginians, tiếp đến là La Mã, rồi dưới sự ảnh hưởng Ả Rập (870-1091 SCN), và sau đó thuộc quyền Hiệp sĩ Malta (Knights of St. John) từ năm 1530.
- Từ thế kỷ 19 đến năm 1964, Malta là thuộc địa của Vương quốc Anh, trước khi tuyên bố độc lập năm 1964.
Văn hóa và tôn giáo của Malta
Tôn giáo chính tại Malta là Công giáo La Mã, chiếm khoảng 93,9% dân số (theo báo cáo năm 2023 từ Robert Schuman Foundation – Country Sheet: Malta).
Malta có nền văn hóa giao thoa mạnh mẽ giữa châu Âu và Bắc Phi: chịu ảnh hưởng kiến trúc, ngôn ngữ và phong tục từ La Mã, Ả Rập, Anh và Ý.
Lễ hội và truyền thống
- Carnival Malta là lễ hội nổi bật, được tổ chức vào tháng 2, truyền thống hóa trang và lễ diễu hành đường phố.
- Festa, nghĩa là lễ hội làng truyền thống dành cho thánh bổn mạng, thường bao gồm rước kiệu, pháo hoa, âm nhạc và ẩm thực địa phương.
- Malta tổ chức nhiều sự kiện văn hoá quốc tế hàng năm như Malta Jazz Festival (tháng 7/2025) với nghệ sĩ quốc tế tham gia.
- Các lễ hội nghệ thuật khác như Music, Arts & Culture Events trong Valletta mùa hè 2025 cũng rất được du khách và người dân yêu thích.

Ẩm thực Malta
Ẩm thực Malta phản ánh sự giao thoa lịch sử giữa các nền văn minh Ý, Ả Rập, Anh và Bắc Phi, tạo nên phong cách ăn uống đa dạng và độc đáo:
- Pastizzi: bánh ngàn lớp giòn rụm, nhân ricotta hoặc đậu nghiền, món ăn vặt phổ biến nhất Malta.
- Fenek (Rabbit Stew): món thỏ hầm rượu vang đỏ, được coi là “quốc ẩm thực” của người Malta.
- Lampuki Pie: bánh cá truyền thống làm từ cá dorado đánh bắt tại địa phương.
- Hải sản tươi sống: đặc biệt ở làng chài Marsaxlokk, nơi phục vụ mực, bạch tuộc và cá nướng trực tiếp từ biển.
- Ảnh hưởng Ý: pizza, pasta rất phổ biến, nhưng thường được biến tấu theo hương vị Malta.

Thiên nhiên và du lịch Malta
Malta nổi tiếng với cảnh quan biển xanh ngọc, các di sản UNESCO và bờ biển tuyệt đẹp, đón hơn 3,56 triệu du khách quốc tế năm 2024, mang lại €3,3 tỷ doanh thu du lịch. Năm 2025, chính phủ Malta triển khai nhiều biện pháp bền vững như kiểm soát lượng khách tại Blue Lagoon để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Cảnh quan thiên nhiên
- Blue Lagoon (Comino): điểm đến nổi tiếng nhất Malta với nước xanh trong vắt. Từ tháng 5/2025, chính phủ áp dụng hệ thống đặt chỗ miễn phí “Book, Protect, Enjoy” để bảo vệ môi trường biển.
- Blue Grotto (Qrendi): quần thể hang động biển tuyệt đẹp, nổi bật với màu nước xanh thẳm khi có ánh nắng chiếu vào.
- Dingli Cliffs: vách đá dựng đứng cao nhất Malta, nơi ngắm hoàng hôn lý tưởng.
- Đảo Gozo: thiên nhiên hoang sơ, nổi tiếng với Dwejra Bay và Inland Sea – điểm đến yêu thích của thợ lặn.
- Comino: ngoài Blue Lagoon, đảo còn thu hút khách với những con đường mòn đi bộ và các vịnh nhỏ yên tĩnh.
Di sản văn hóa – lịch sử
- Thủ đô Valletta: di sản UNESCO, trung tâm văn hóa – lịch sử với kiến trúc Baroque, bảo tàng và nhà hát cổ.
- Các đền Megalithic: Ħaġar Qim, Mnajdra, Ġgantija – những công trình tôn giáo cổ đại từ 3600-2500 TCN, được UNESCO công nhận.
- Mdina: còn gọi là “Thành phố im lặng”, từng là thủ đô cổ của Malta, nổi bật với kiến trúc trung cổ.
- Three Cities (Vittoriosa, Senglea, Cospicua): khu phố cổ lịch sử liên quan chặt chẽ đến Hiệp sĩ Malta.
Hoạt động du lịch nổi bật
- Lặn biển và thể thao dưới nước: Malta là điểm đến lặn biển hàng đầu thế giới nhờ nước trong và nhiều xác tàu cổ.
- Chèo thuyền và tham quan vịnh: các chuyến du ngoạn bằng thuyền quanh Grand Harbour và Blue Grotto.
- Khám phá làng chài Marsaxlokk: nổi bật với thuyền sơn màu truyền thống (luzzu) và chợ hải sản cuối tuần.
- Popeye Village: phim trường cũ của bộ phim Popeye (1980), nay trở thành công viên giải trí.
- Sự kiện văn hóa quốc tế: lễ hội Carnival, Malta Jazz Festival, các sự kiện âm nhạc hè tại Valletta.

Con người và đời sống tại Malta
Malta là xã hội nhỏ, đa văn hóa, nói tiếng Malta & tiếng Anh, có tuổi thọ và số năm sống khỏe thuộc nhóm cao của EU. Đổi lại, quốc đảo đối mặt khủng hoảng nước mang tính cấu trúc, giá nhà tăng, và áp lực hạ tầng do mật độ dân cư & du lịch cao.
Con người Malta như thế nào?
Người Malta được đánh giá là gần gũi, dễ trò chuyện và coi trọng mối quan hệ cộng đồng. Văn hóa chịu ảnh hưởng pha trộn từ Ý, Ả Rập và Anh khiến người Malta có tính cách hòa đồng và đa văn hóa.
- Gia đình là trụ cột xã hội; các lễ hội Công giáo và truyền thống làng (Festa) vẫn giữ vai trò quan trọng.
- Dân số cuối 2024 là 574.250 người; tăng chủ yếu nhờ di cư ròng +10.614, trong đó 76,6% đến từ ngoài EU.

Chất lượng cuộc sống & môi trường sống ở Malta
- Quality of Life Index: Malta đạt 133,86 (Numbeo 2025), thuộc nhóm cao trong EU.
- Climate Index: 97,8 – cho thấy khí hậu Địa Trung Hải ôn hòa, nắng hơn 300 ngày/năm.
- Safety Index: khoảng 56,87, phản ánh môi trường an toàn, ít tội phạm bạo lực.
- Tuổi thọ: trung bình 83,6 tuổi (nam 81,7 – nữ 85,5), thuộc top cao nhất EU. (World Bank/Worldometers 2025)
- Sống khỏe mạnh đứng đầu EU: năm 2023, Healthy Life Years khi sinh ở Malta cao nhất EU (nữ 71,1 năm, nam 71,7 năm).
- Giá cả hạ nhiệt nhưng còn áp lực: HICP tháng 7/2025 = 2,5% (bình quân 12 tháng).
- Rủi ro môi trường cốt lõi – nước ngọt khan hiếm: EEA xác nhận Malta trải qua tình trạng khan hiếm nước mang tính thường trực (seasonal WEI+ > 40% vào các quý khô).
Xem thêm: Người việt ở Malta sinh sống như thế nào?
Chi phí sinh hoạt ở Malta
Chi phí sinh hoạt (không tính thuê nhà) cho một người trung bình chi khoảng €900-1.100/tháng; gia đình 4 người cần khoảng €2.700-3.200/tháng.
- Thuê nhà: căn hộ 1 phòng ngủ ở Valletta trung tâm khoảng €900-1.200/tháng, ngoài trung tâm khoảng €700-850/tháng.
- So sánh: thấp hơn đáng kể so với các thủ đô Tây Âu như Rome, Paris hay Berlin.
Chỉ số giá nhà ở (RPPI) Q1/2025 = 169,09, tăng 5,7% so cùng kỳ 2024, khả năng chi trả chịu áp lực dù điều kiện chật chội toàn EU ở Malta thuộc nhóm thấp.
Chăm sóc sức khỏe & giáo dục tại Malta
Malta có hệ thống y tế công cộng được đánh giá cao trong EU, cung cấp dịch vụ miễn phí hoặc chi phí thấp cho công dân và cư dân hợp pháp. Chỉ số Health Care Index đạt 52,78 (Numbeo 2025), cao hơn mức trung bình nhiều nước Nam Âu.
Giáo dục công lập miễn phí đến bậc phổ thông. University of Malta cung cấp nhiều chương trình bằng tiếng Anh, thu hút sinh viên quốc tế. Malta cũng tham gia chương trình Erasmus+ của EU.
Thu nhập & việc làm
Lương cơ bản bình quân Q1/2025 ~ €2.063/tháng; quản lý ~€3.217, lao động giản đơn ~€1.293, tùy ngành nghề. (NSO Malta – Labour Force Survey: Q1/2025)
- Thất nghiệp: thấp, khoảng 3,1% năm 2025 (Eurostat) – thuộc nhóm thấp nhất EU.
- Ngành nghề nổi bật: dịch vụ tài chính, iGaming, du lịch, vận tải biển và chăm sóc sức khỏe.
- Sức mua: chỉ số Purchasing Power Index của Malta đạt 80,27 (Numbeo 2025), thấp hơn các nước Tây Âu nhưng bù lại chi phí sinh hoạt rẻ hơn.
Thách thức/ hạn chế cần cân nhắc
- Nước ngọt & khí hậu: khan hiếm nước mang tính thường trực, chi phí khử mặn/tiết kiệm nước, rủi ro mùa du lịch cao điểm.
- Nhà ở & chi phí sống: RPPI +5,7% yoy (Q1/2025) – mua/thuê nhà ngày càng tốn kém; giá cả nhìn chung đã hạ nhiệt nhưng vẫn nhạy cảm với nhóm thực phẩm & dịch vụ.
- Phụ thuộc bên ngoài: phụ thuộc nhập khẩu năng lượng ở mức rất cao (trong nhóm cao nhất EU), dễ bị tác động nếu cơ chế bình ổn giá thay đổi.
- Áp lực hạ tầng: mật độ dân số cao + mùa du lịch tạo tắc nghẽn giao thông giờ cao điểm (không có chỉ số toàn quốc cập nhật tức thời; cần xem thêm báo cáo địa phương khi lập kế hoạch an cư).

Xem thêm: Cuộc sống châu Âu ra sao? Có đáng sống không?
Kinh tế và cơ hội tại Malta
Năm 2025, Malta được Ủy ban Châu Âu dự báo tăng trưởng ~4,1%, lạm phát hạ về ~2,2%; du lịch và các dịch vụ tiếp tục là động lực. Đi kèm là phụ thuộc cao vào nhập khẩu năng lượng và nhạy cảm với chu kỳ du lịch, đòi hỏi nhà đầu tư/người định cư quản trị rủi ro dòng tiền & chi phí sinh hoạt.
Tổng quan kinh tế 2025 (theo Ủy ban Châu Âu)
- GDP thực: 2024 tăng 6,0%; 2025 dự báo 4,1%, 2026 dự báo 4,0%.
- Lạm phát (HICP): 2024 2,4%; 2025: 2,2% (dự báo), 2026: 2,1%.
- Thất nghiệp: dự báo ~3,1% giai đoạn 2025-2026.
- Động lực tăng trưởng: tiêu dùng hộ gia đình phục hồi, chi tiêu du lịch 2024 tăng ~23,1% so với 2023, dịch vụ chuyên môn-tài chính-IT duy trì xuất khẩu ròng tích cực.
Cơ hội học tập & việc làm
- Đại học Malta đào tạo nhiều chương trình tiếng Anh (công lập, lâu đời).
- Thị trường lao động thiếu hụt nhân lực ở các ngành dịch vụ, công nghệ, y tế – phản ánh qua thất nghiệp thấp và tiếp nhận lao động nhập cư.
Đầu tư, cư trú & lộ trình định cư Malta
Malta Permanent Residence Programme (MPRP) do Residency Malta Agency quản lý – cư trú vĩnh viễn cho công dân ngoài EU/EEA/Thụy Sĩ nếu đáp ứng điều kiện đầu vào & thẩm định. Tài liệu chính thức 01-07/2025 nêu:
- Phí hành chính không hoàn lại: €50.000;
- Tài sản ở đủ điều kiện: từ 01/01/2025, giá trị mua tối thiểu €375.000 (không còn phân vùng South/Gozo như trước); hoặc thuê nhà tối thiểu €14.000/năm tại Malta.
Nomad Residence Permit cho phép làm việc từ xa hợp pháp tại Malta; thẻ 1 năm, gia hạn tối đa 4 năm; ngưỡng thu nhập tối thiểu được cơ quan cập nhật (đơn nộp trước 01/04/2024 giữ mốc €32.400/năm).
Lưu ý pháp lý: Mọi chương trình cư trú/giấy phép có thể điều chỉnh; bạn nên đối chiếu trực tiếp với Residency Malta Agency/Identità trước khi ra quyết định.
Xem thêm: Tìm hiểu điều kiện, hồ sơ và quy trình xin giấy phép lao động Malta
Rủi ro cấu trúc & thách thức cho nhà đầu tư/người định cư
- Phụ thuộc nhập khẩu năng lượng rất cao: Hệ số phụ thuộc nhập khẩu năng lượng của Malta ~rất cao (≈98-99% năm 2023) theo Eurostat – khi giá quốc tế biến động, chi phí có thể đội lên nếu cơ chế bình ổn thay đổi.
- Nhạy cảm với chu kỳ du lịch: tăng trưởng gắn chặt với dịch vụ/du lịch (EC ghi nhận chi tiêu du lịch 2024 tăng mạnh); cú sốc địa chính trị/biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng mùa du lịch.
- Áp lực giá nhà: RPPI Q1/2025 +5,7% yoy-người mua/thuê cần tính dài hạn (lãi suất, bảo hiểm, thuế phí giao dịch).
- Tài nguyên nước khan hiếm: chi phí khử mặn & hạ tầng nước có thể phản ánh vào hóa đơn sinh hoạt/thuế địa phương về dài hạn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Malta
1. Malta nằm ở đâu trên bản đồ thế giới?
Malta là quốc đảo nhỏ ở Nam Âu, nằm giữa Địa Trung Hải, cách Ý 80 km về phía nam, Tunisia 284 km về phía tây và Libya 333 km về phía nam.
2. Thủ đô của Malta là gì?
Thủ đô Malta là Valletta, được UNESCO công nhận là di sản thế giới, nổi bật với kiến trúc Baroque và nhiều bảo tàng lịch sử.
3. Ngôn ngữ chính thức của Malta là gì?
Malta có hai ngôn ngữ chính thức: tiếng Malta (ngôn ngữ bản địa) và tiếng Anh (sử dụng rộng rãi trong giáo dục, kinh doanh, hành chính).
4. Malta có phải thành viên EU và Schengen không?
Có. Malta là thành viên EU từ năm 2004, sử dụng đồng Euro và cũng là thành viên khu vực Schengen từ năm 2007, cho phép tự do đi lại trong khối.
5. Malta nổi tiếng về điều gì?
Malta nổi tiếng với Blue Lagoon, thủ đô Valletta, các ngôi đền Megalithic hơn 5.000 năm tuổi, và ngành du lịch – dịch vụ tài chính – iGaming. Ngoài ra, đây còn là quốc gia có khí hậu Địa Trung Hải ôn hòa và số năm sống khỏe mạnh cao nhất EU.
Kết luận
Malta có diện tích chỉ hơn 316 km² nhưng sở hữu lịch sử lâu đời, di sản văn hóa độc đáo và thiên nhiên Địa Trung Hải tuyệt đẹp. Quốc đảo này nổi bật với Blue Lagoon, Valletta, các ngôi đền Megalithic hơn 5.000 năm tuổi, cùng những lễ hội và ẩm thực đặc trưng.
Người Malta thân thiện, xã hội đa văn hóa, tuổi thọ cao và môi trường sống an toàn. Về kinh tế, Malta duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, nổi bật trong du lịch, dịch vụ tài chính, iGaming và hàng hải, đồng thời mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và đầu tư. Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc các thách thức như chi phí nhà ở tăng, tài nguyên hạn chế và sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
Tổng thể, Malta là một điểm đến tiềm năng tại châu Âu – vừa hấp dẫn để khám phá, vừa có thể là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai quan tâm đến học tập, làm việc hay định cư tại EU.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các chương trình định cư Malta hay so sánh với các lựa chọn khác ở châu Âu, mời bạn tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu trên blog của VICTORY – nơi chúng tôi thường xuyên cập nhật thông tin, phân tích khách quan và kinh nghiệm thực tế.
Xem thêm:
- Khám phá nước Bồ Đào Nha, văn hóa, ẩm thực và chất lượng sống
- Bulgaria thuộc châu nào? Tìm hiểu đất nước, văn hóa và con người
- Ireland ở châu nào? Tìm hiểu đất nước, văn hóa và con người Ireland

















