Visa L-1 là lựa chọn phổ biến dành cho nhà quản lý, điều hành hoặc nhân viên chuyên môn cao được điều chuyển sang làm việc tại chi nhánh công ty ở Mỹ. Tuy nhiên, visa này có thời hạn nhất định và không mang tính định cư lâu dài. Vì vậy, nhiều người chọn chuyển từ visa L-1 sang thẻ xanh để ổn định cuộc sống, phát triển sự nghiệp và bảo lãnh gia đình cùng định cư tại Mỹ.
Có 2 con đường chính để chuyển từ L-1 sang thẻ xanh: nếu bạn giữ visa L-1A (dành cho nhà quản lý, điều hành), lộ trình lý tưởng là nộp hồ sơ theo diện EB-1C; nếu bạn đang giữ visa L-1B (dành cho nhân viên chuyên môn), bạn có thể đi theo diện EB-2 hoặc EB-3 tùy hồ sơ. Mỗi diện có yêu cầu và quy trình riêng biệt, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh rủi ro pháp lý.
Trong bài viết này, VICTORY sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để chuyển đổi thành công từ L-1 sang thẻ xanh – từ điều kiện cần thiết, các diện định cư phù hợp, đến thời điểm nộp hồ sơ và các lưu ý quan trọng cần biết năm 2025.
Các diện thẻ xanh phổ biến từ visa L-1
Đối với người đang giữ visa L-1, đặc biệt là L-1A và L-1B, có 2 nhóm chương trình thẻ xanh phổ biến và phù hợp để chuyển diện.
Chuyển từ visa L-1A sang EB-1C cho nhà quản lý, điều hành
Nếu bạn đang giữ visa L-1A – diện dành cho nhà quản lý cấp cao hoặc giám đốc điều hành được điều chuyển nội bộ từ công ty nước ngoài sang Mỹ – thì EB-1C là diện thẻ xanh lý tưởng nhất.
Ưu điểm của diện EB-1C:
- Không yêu cầu Labor Certification (PERM): Giúp rút ngắn thời gian xử lý đáng kể so với các diện EB-2, EB-3.
- Ưu tiên cao trong bảng Visa Bulletin: Tính đến giữa năm 2025, EB-1C là một trong những diện ưu tiên có thời gian chờ ngắn nhất đối với nhiều quốc tịch.
- Phù hợp cho doanh nhân điều hành công ty tại Mỹ: EB-1C đặc biệt hấp dẫn với những người đang mở rộng kinh doanh từ Việt Nam sang Mỹ và có hệ thống nhân sự, vận hành thực tế.
Tuy nhiên, diện này yêu cầu đương đơn phải giữ vị trí quản lý hoặc điều hành tại công ty nước ngoài tối thiểu 1 năm trong 3 năm trước khi nhập cảnh vào Mỹ và doanh nghiệp tại Mỹ và nước ngoài phải có mối quan hệ sở hữu hợp pháp (công ty mẹ – con, chi nhánh…).

Chuyển visa L-1B sang EB-2/EB-3 cho nhân viên chuyên môn cao
Với người giữ visa L-1B (chuyên gia có kiến thức chuyên môn đặc biệt), con đường phổ biến nhất để chuyển sang thẻ xanh Mỹ là diện EB-2 hoặc EB-3.
Điểm nổi bật:
- Cần thực hiện quy trình Labor Certification (PERM): Phải chứng minh không có người lao động Mỹ đủ điều kiện cho vị trí tương đương, quá trình này có thể mất vài tháng đến hơn 1 năm.
- EB-2 phù hợp với người có bằng cấp cao hoặc kinh nghiệm đặc biệt, còn EB-3 áp dụng cho người lao động lành nghề hoặc có trình độ đại học.
- Thời gian xử lý tùy thuộc vào tình trạng “visa bulletin” theo từng quốc tịch. Ví dụ, với quốc tịch Việt Nam, EB-2 và EB-3 thường mất từ 12 đến 24 tháng.
Tuy lộ trình này dài hơn so với EB-1C, nhưng vẫn là lựa chọn hợp pháp và bền vững nếu đương đơn đáp ứng đủ tiêu chí và có sự hỗ trợ chuẩn bị kỹ lưỡng từ nhà tuyển dụng hoặc luật sư.

Điều kiện để chuyển từ L-1 sang EB-1C (thẻ xanh)
Điều kiện chính để chuyển từ visa L‑1A sang diện EB‑1C bao gồm 2 yếu tố bắt buộc sau.
Quan hệ hợp lệ giữa công ty tại Mỹ và công ty nước ngoài
USCIS yêu cầu công ty tại Mỹ và công ty nước ngoài phải là công ty mẹ, chi nhánh hoặc công ty con có quan hệ sở hữu hợp pháp và đang hoạt động kinh doanh ít nhất 1 năm tại Mỹ trước khi nộp đơn I‑140.
Nhiều trường hợp đáp ứng nếu:
- Cả hai bên có văn bản pháp lý chứng minh quan hệ sở hữu hoặc kiểm soát.
- Công ty Mỹ hoạt động thực tế, có hóa đơn, báo cáo tài chính và báo cáo thuế rõ ràng để chứng minh năng lực chi trả lương.
Đương đơn phải là nhà quản lý hoặc điều hành cấp cao
Người nộp đơn cần:
- Đảm nhiệm vị trí quản lý cấp cao hoặc điều hành tại công ty nước ngoài và được chuyển sang Mỹ để làm việc ở vị trí tương đương.
- Có ít nhất 1 năm kinh nghiệm trong vòng 3 năm trước khi nộp đơn, với vai trò quản lý hoặc điều hành, không thuộc nhóm chuyên gia chuyên môn.
- Vị trí tại Mỹ phải liên quan, thể hiện rõ khả năng quản lý nhân sự, nguồn lực hoặc chiến lược của công ty.
EB‑1C là diện ưu tiên cao nên không yêu cầu chứng minh thị trường lao động (PERM). Bạn chỉ cần nộp đơn I‑140 và cung cấp hồ sơ chứng minh khả năng chi trả lương và vai trò quản lý quyền lực.
Quy trình nộp hồ sơ chuyển từ L-1 sang thẻ xanh EB-1C
Quy trình chuyển từ L-1 sang thẻ xanh EB-1C gồm 4 bước chính, từ việc nộp đơn I‑140 đến khi nhận được thẻ xanh có điều kiện.
1. Chuẩn bị hồ sơ I‑140 theo diện EB‑1C
Trước tiên, công ty Mỹ (nhà tuyển dụng) cần nộp đơn I‑140, kèm chứng minh:
- Mối quan hệ hợp pháp giữa công ty Mỹ và công ty nước ngoài (công ty mẹ, chi nhánh hoặc công ty con).
- Bạn phải giữ vị trí quản lý hoặc điều hành ít nhất 1 năm trong 3 năm trước khi vào Mỹ.
- Công ty Mỹ đang hoạt động thực tế và có khả năng tài chính để trả lương.
Hiện tại thời gian xử lý I‑140 EB‑1C trung bình từ 6 đến 12 tháng, nếu cần bạn có thể chọn Premium Processing (45 ngày) với phí phụ thêm khoảng 2.805 USD.

2. Chờ xét duyệt I‑140 và kiểm tra Visa Bulletin
Khi I‑140 được chấp thuận, bạn cần kiểm tra Visa Bulletin để xác định liệu visa diện EB‑1C có đang “current” (được cấp ngay không cần chờ đợi theo quốc tịch). USCIS sẽ đăng kết quả visa “current” trong Biểu đồ Final Action Dates.
Nếu diện EB‑1C “current” nghĩa là bạn có thể tiếp tục bước sau, nếu không bạn phải chờ đến khi cả I‑140 được duyệt và visa sẵn sàng.
3. Nộp đơn I‑485 (Adjustment of Status) tại Mỹ
Khi đủ điều kiện, bạn và người phụ thuộc có thể nộp đồng thời I‑140 và I‑485 (concurrent filing).
Đơn I‑485 cần đi kèm:
- Mẫu đơn I‑765 (xin thẻ lao động – EAD)
- Mẫu I‑131 (xin giấy phép du lịch – Advance Parole)
Theo dữ liệu USCIS 2025, thời gian xử lý EAD/Advance Parole khi nộp cùng I‑485 là 3–6 tháng trung bình.
4. Nhận EAD và Advance Parole
Khoảng 2–3 tháng sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được giấy phép lao động (EAD) và giấy phép du lịch (Advance Parole), giúp tiếp tục làm việc và đi lại hợp pháp trong khi chờ thẻ xanh – điều đặc biệt hữu ích nếu visa L‑1 sắp hết hạn.

5. Nhận thẻ xanh có điều kiện (Conditional Green Card)
Sau khi I‑485 được chấp thuận, bạn sẽ nhận thẻ xanh có điều kiện 2 năm. Đến khi thẻ hết hạn, bạn cần nộp I‑829 để bỏ điều kiện và nhận thẻ xanh vĩnh viễn. Nếu doanh nghiệp vẫn hoạt động, việc này thường diễn ra thuận lợi.
Gợi ý:
- Nếu visa L‑1A đang ở năm thứ 2–3, nên khởi động hồ sơ I‑140 sớm để tận dụng ưu đãi EB‑1C.
- Nếu muốn rút ngắn thời gian, cân nhắc Premium Processing cho I‑140.
- Đảm bảo thời gian nộp I‑485 đúng lúc visa “current”, tránh gián đoạn trạng thái hợp pháp.
Ưu điểm của chuyển diện từ L-1A sang EB-1C
Việc chuyển từ visa L-1A sang thẻ xanh EB-1C mang lại nhiều lợi thế vượt trội, đặc biệt dành cho các nhà quản lý, điều hành đang điều hành doanh nghiệp tại Mỹ.
- Không cần Labor Certification (PERM): EB‑1C không yêu cầu chứng minh thị trường lao động (PERM), giúp bạn bỏ qua quy trình phức tạp và kéo dài so với EB‑2/EB‑3. Điều này giúp hồ sơ nhanh gọn và ít khả năng vướng RFE từ Bộ Lao động.
- Thời gian xét duyệt nhanh, ưu tiên cao: I‑140 diện EB‑1C thường được xét trong 6–12 tháng, nhanh hơn đáng kể so với các diện khác. Với tùy chọn Premium Processing, thời gian có thể rút xuống còn 45 ngày. EB‑1C hiện là diện ít tồn đọng nhất trong Visa Bulletin năm 2025.
- Được cấp thẻ xanh cho cả gia đình: Sau khi I‑485 được phê duyệt, không chỉ bạn mà vợ/chồng và con dưới 21 tuổi đều được cấp thẻ xanh – tạo điều kiện cho cả gia đình ổn định và phát triển tại Mỹ.
- Thích hợp với nhà quản lý, điều hành hoặc doanh nhân: EB‑1C dành riêng cho những người đang đảm nhiệm vị trí quản lý hoặc điều hành tại doanh nghiệp có mối quan hệ mẹ‑con/công ty con. Đây là cơ hội hiếm có để chuyển từ visa tạm thời (L‑1A) sang tình trạng cư trú lâu dài mà không cần thay đổi diện visa.
- Giảm thiểu thời gian chờ đợi dài hạn: Khác với EB‑2/EB‑3 bị tồn backlog nặng, EB‑1C được ưu tiên cấp visa ngay nếu đơn I‑140 được chấp thuận và visa Bulletin ở mức “current”. Theo USCIS, diện EB‑1C giúp rút ngắn thời gian chờ đợi lên tới 10 năm so với các diện còn lại .
- Có thể nộp đồng thời I‑140 và I‑485 tại Mỹ: Nếu visa EB‑1C đang “current”, bạn có thể áp dụng concurrent filing, giúp hồ sơ EAD (thẻ làm việc) và Advance Parole (giấy tái nhập cảnh) được xét và cấp sau 3–6 tháng, tạo điều kiện thuận lợi để tiếp tục làm việc và đi lại trong lúc chờ thẻ xanh .
Những lưu ý pháp lý khi chuyển diện từ L-1
Việc chuyển diện từ visa L‑1 (L‑1A hoặc L‑1B) sang thẻ xanh EB‑1C/EB‑2/EB‑3 đòi hỏi bạn phải hiểu rõ và tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu pháp lý để tránh rủi ro về tình trạng cư trú hoặc hồ sơ bị từ chối.
- Thời hạn visa L‑1 có giới hạn: Visa L‑1A tối đa 7 năm, L‑1B tối đa 5 năm, được cấp theo dạng ban đầu 3 năm và gia hạn tối đa mỗi lần 2 năm. Sau khi đạt giới hạn, bạn phải rời Mỹ tối thiểu 1 năm mới có thể xét duyệt lại hoặc chuyển sang diện khác. Vì vậy, hãy bắt đầu chuẩn bị hồ sơ chuyển diện từ năm thứ 2–3 của L‑1 để tránh rơi vào tình trạng không hợp pháp khi visa sắp hết hạn.
- Quyền lợi Dual Intent: Visa L‑1 hỗ trợ “dual intent” – bạn có thể có ý định định cư khi vẫn lên kế hoạch nhập cảnh hợp pháp, và không làm ảnh hưởng đến việc chuyển sang EB‑1C hoặc EB‑2/EB‑3. Tuy nhiên, cần chắc chắn bạn không có hành vi vi phạm khác như lưu trú quá hạn, thực hiện công việc trái quy định hay khai sai hồ sơ.
- Doanh nghiệp phải hoạt động thật sự: Công ty Mỹ phải thực sự kinh doanh ít nhất 1 năm và có tài chính đủ để trả lương cho bạn khi chuyển sang EB‑1C. Không thể dùng công ty “vỏ” hoặc chưa hoạt động thực tế – điều này giúp tránh bị USCIS yêu cầu RFE hoặc từ chối.
- Không kéo dài thời gian lưu trú mà không hành động: Vì hạn mức L‑1 có giới hạn, nếu không có động thái nộp I‑140, I‑485 hoặc chuyển diện khác, bạn có thể mất tình trạng hợp pháp. Nên theo sát tình trạng visa, bắt đầu chuẩn bị hồ sơ trước khi visa hết hạn, tránh rủi ro về “overstay” (quá hạn).
- Cân nhắc lựa chọn diện phù hợp:
- L‑1A → EB‑1C: không cần PERM, xét nhanh, ưu tiên cao.
- L‑1B → EB‑2/EB‑3: cần PERM, thời gian xử lý dài hơn nhưng là lựa chọn thực tế cho chuyên gia.
- Đôi khi chuyển từ L‑1B lên vị trí quản lý để dùng EB‑1C là chiến lược tốt nếu đủ điều kiện.
FAQs – Giải đáp thắc mắc khi chuyển từ visa L-1 sang thẻ xanh
1. Tôi có thể chuyển sang thẻ xanh nếu visa L‑1 sắp hết hạn không?
Có, miễn là bạn vẫn còn đang cư trú hợp pháp tại Mỹ vào thời điểm nộp hồ sơ điều chỉnh tình trạng (I‑485). Tuy nhiên, nếu visa L‑1 sắp hết và bạn chưa nộp I‑485 hoặc chưa nhận được EAD, hãy cân nhắc gia hạn visa L‑1 để duy trì hợp pháp trong thời gian chờ xét duyệt.
2. Nếu hồ sơ I‑140 bị từ chối, tôi có cần rời khỏi Mỹ không?
Có thể có. Nếu visa L‑1 của bạn đã hết hạn hoặc không được gia hạn, và đơn I‑140 bị từ chối mà không còn lựa chọn pháp lý nào khác, bạn có thể phải rời khỏi Mỹ ngay lập tức để tránh bị tính là “quá hạn cư trú” (unlawful presence). Do đó, chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và theo dõi tiến trình là rất quan trọng.
3. Bao lâu sau khi nộp hồ sơ tôi có thể làm việc tự do?
Nếu bạn nộp hồ sơ điều chỉnh tình trạng (I‑485) tại Mỹ, bạn có thể đồng thời nộp đơn xin EAD (I‑765). Sau khi được cấp EAD – thường trong vòng 3 đến 6 tháng, bạn sẽ có thể làm việc hợp pháp ở bất kỳ nơi nào mà không phụ thuộc công ty bảo lãnh ban đầu.
4. Có cần phải rời Mỹ để phỏng vấn không?
Không. Nếu bạn đang ở Mỹ và đủ điều kiện nộp I‑485 (adjustment of status), toàn bộ quá trình sẽ được xử lý trong nước, bao gồm cả phỏng vấn – nếu USCIS yêu cầu. Bạn không cần phải quay về nước để xin thị thực định cư.
5. Có thể chuyển từ L‑1B sang EB‑1C được không?
Có, nhưng chỉ khi bạn thực sự đảm nhận vị trí quản lý cấp cao hoặc điều hành tại công ty Mỹ và đáp ứng đủ điều kiện như thời gian làm việc, vai trò, cấu trúc doanh nghiệp. Đây là chiến lược phổ biến và khả thi nếu bạn muốn rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ thẻ xanh.
6. Tôi có thể bảo lãnh người thân khi chuyển sang thẻ xanh không?
Có. Khi được chấp thuận thẻ xanh, bạn có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi cùng nhận thẻ xanh. Cả gia đình có thể đi theo cùng hồ sơ I‑485 nếu bạn nộp trong nước.
Kết luận
Chuyển từ visa L-1 sang thẻ xanh là lộ trình định cư vững chắc, đặc biệt phù hợp với các nhà quản lý, điều hành và nhân sự cấp cao đang sinh sống và làm việc tại Mỹ. Tùy thuộc vào loại visa L-1 bạn đang sở hữu (L-1A hay L-1B), bạn có thể lựa chọn con đường định cư phù hợp như EB-1C hoặc EB-2/EB-3, mỗi diện đều có yêu cầu và thời gian xử lý khác nhau.
Việc chuyển diện không chỉ giúp bạn thoát khỏi sự ràng buộc thời hạn visa tạm thời, mà còn tạo điều kiện ổn định cuộc sống lâu dài tại Mỹ, bảo lãnh người thân, và phát triển sự nghiệp tự do hơn. Tuy nhiên, thành công của hồ sơ phụ thuộc rất lớn vào việc chuẩn bị minh bạch, đáp ứng đúng điều kiện USCIS và tuân thủ các yếu tố pháp lý quan trọng như cấu trúc doanh nghiệp, vai trò quản lý thực tế và lịch visa định kỳ.
Nếu bạn đang ở năm thứ 2 hoặc 3 của visa L-1, đây là thời điểm thích hợp để bắt đầu lộ trình chuyển diện. Chuẩn bị sớm và đúng cách không chỉ giúp tăng tỉ lệ phê duyệt mà còn giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý có thể xảy ra trong quá trình cư trú tại Mỹ.
Victory Investment Consultants – Hỗ trợ bạn đánh giá hồ sơ kỹ lưỡng và tư vấn lộ trình định cư Mỹ phù hợp ngay từ đầu, tránh rủi ro chuyển diện phức tạp về sau.
Truy cập blog của VICTORY để khám phá thêm các con đường định cư an toàn, hợp pháp và bền vững!