Đánh giá nội dung

Hệ thống thuế ở Mỹ bao gồm nhiều loại thuế được áp dụng ở cấp liên bang, tiểu bang và địa phương, ảnh hưởng đến cả cá nhân và doanh nghiệp. Các loại thuế phổ biến gồm thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp, thuế tiêu dùng, thuế tài sản và thuế tự doanh – mỗi loại đều có quy định, cách tính và mức đóng riêng biệt. Hiểu rõ các loại thuế này sẽ giúp bạn chủ động quản lý tài chính, tối ưu khai báo thuế và tránh rủi ro pháp lý.

Trong bài viết này, VICTORY sẽ giúp bạn nắm rõ từng loại thuế ở Mỹ, cách tính cụ thể, tỷ lệ áp dụng và lưu ý quan trọng để chủ động trong mọi hoạt động tài chính tại Hoa Kỳ năm 2025.

Hệ thống thuế ở Mỹ

Hệ thống thuế ở Mỹ được thiết kế để thu ngân sách từ các nguồn thu nhập khác nhau của công dân và doanh nghiệp.

Cấu trúc hệ thống thuế

Hệ thống thuế ở Mỹ được chia thành 3 cấp chính: thuế liên bang, thuế tiểu bang và thuế địa phương.

  1. Thuế liên bang (Federal Taxes): Thuế liên bang là mức thuế mà tất cả công dân Mỹ phải đóng. Đây là nguồn thu lớn nhất của chính phủ liên bang và bao gồm các loại thuế như thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp, thuế tự doanh và thuế tiêu thụ đặc biệt. Tiền thu từ thuế liên bang được sử dụng để tài trợ cho các chương trình quốc gia như quốc phòng, an sinh xã hội, y tế và các dịch vụ công khác.
  2. Thuế tiểu bang (State Taxes): Thuế tiểu bang được quản lý và thu bởi các tiểu bang riêng lẻ. Mỗi tiểu bang có quyền tự đặt ra các mức thuế và quy định riêng biệt, bao gồm thuế thu nhập tiểu bang, thuế bán hàng và thuế tài sản. Mức thuế và các loại thuế có thể khác nhau đáng kể giữa các tiểu bang. Ví dụ, một số tiểu bang như Florida và Texas không áp dụng thuế thu nhập cá nhân, trong khi các tiểu bang khác như California và New York có mức thuế cao hơn nhiều.
  3. Thuế địa phương (Local Taxes): Ngoài thuế liên bang và thuế tiểu bang, các địa phương như thành phố, quận cũng có thể áp dụng các loại thuế riêng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục, an ninh và cơ sở hạ tầng. Thuế địa phương thường bao gồm thuế tài sản, thuế bán hàng và đôi khi là thuế thu nhập địa phương. Mức thuế địa phương có thể khác nhau giữa các khu vực và thường được quản lý bởi các cơ quan chính quyền địa phương.

Cơ quan quản lý thuế

Việc quản lý và thu thuế ở Mỹ được thực hiện bởi các cơ quan thuế ở nhiều cấp độ khác nhau, từ liên bang đến địa phương.

  • Sở Thuế vụ (IRS – Internal Revenue Service): Là cơ quan chịu trách nhiệm chính về việc quản lý và thu thuế ở cấp liên bang. IRS đảm bảo rằng tất cả các cá nhân và doanh nghiệp tại Mỹ tuân thủ luật thuế thông qua việc xử lý báo cáo thuế, thu tiền thuế và thực hiện các cuộc kiểm toán.
  • Cơ quan thuế tiểu bang và địa phương (State and Local Tax Authorities): Mỗi tiểu bang và địa phương đều có cơ quan thuế riêng, chịu trách nhiệm thu và quản lý thuế trong phạm vi của họ. Các cơ quan này thu thuế thu nhập tiểu bang, thuế bán hàng, thuế tài sản, và các loại thuế khác.

cac loai thue o my

Các loại thuế ở Mỹ

Tại Mỹ, có nhiều loại thuế khác nhau mà người dân và doanh nghiệp phải đóng góp. Dưới đây là những loại thuế phổ biến nhất.

Personal income tax (Thuế thu nhập cá nhân)

Thuế thu nhập cá nhân là loại thuế phổ biến nhất mà mọi người lao động tại Mỹ phải đóng. Thuế này được tính dựa trên thu nhập hàng năm của cá nhân, bao gồm lương, lợi tức và các nguồn thu nhập khác.

Thuế thu nhập cá nhân được chia thành 2 phần: thuế thu nhập liên bang và thuế thu nhập tiểu bang.

  • Thuế thu nhập liên bang: Đây là loại thuế do chính phủ liên bang thu và là nguồn thu lớn nhất của chính phủ. Tỷ lệ thuế lũy tiến được áp dụng, nghĩa là thu nhập càng cao, bạn càng phải đóng thuế ở tỷ lệ cao hơn. Thuế thu nhập cá nhân được tính theo công thức:

Thuế thu nhập cá nhân = ( Tổng thu nhập chịu thuế – Khoản khấu trừ và tín dụng thuế ) x Tỷ lệ thuế theo khung

Trong đó, tỷ lệ thuế được áp dụng theo các khung thuế lũy tiến, với thu nhập cao hơn chịu thuế ở mức cao hơn.

  • Thuế thu nhập tiểu bang: Không phải tất cả các tiểu bang đều thu thuế thu nhập cá nhân, nhưng ở những tiểu bang có áp dụng, mức thuế có thể khác nhau đáng kể. Một số tiểu bang có thuế thu nhập lũy tiến như thuế liên bang, trong khi những tiểu bang khác có thuế thu nhập cố định.

Xem thêm: Quy trình khai thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ và các mức thuế

Employment Taxes (Thuế lao động)

Thuế lao động bao gồm 2 thành phần chính là thuế an sinh xã hội (Social Security Tax) và thuế y tế (Medicare Tax), đây là những khoản thuế mà cả người lao động và người sử dụng lao động đều phải đóng góp.

  • Social Security Tax: Thuế này tài trợ cho chương trình An sinh Xã hội của chính phủ, cung cấp trợ cấp cho người về hưu, người khuyết tật, và gia đình của những người lao động đã qua đời. Mức thuế này được tính trên một phần của thu nhập.

Công thức tính Social Security Tax:

Social Security Tax = Tổng thu nhập chịu thuế (>168.000 USD) x 6,2%

Lưu ý: Mức thuế này chỉ áp dụng cho thu nhập dưới một ngưỡng nhất định và ngưỡng này được điều chỉnh hàng năm:

  • Đối với năm 2023, mức thuế 6,2% sẽ được khấu trừ trên 160.200 USD đầu tiên của tiền lương.
  • Đối với năm 2024, mức thuế 6,2% sẽ được khấu trừ trên 168.600 USD đầu tiên của tiền lương.
  • Medicare Tax: Thuế này tài trợ cho chương trình Medicare, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người già và một số người khuyết tật. Không giống như Social Security Tax, Medicare Tax không giới hạn ở một mức thu nhập nhất định và được áp dụng cho toàn bộ thu nhập.

Công thức tính Medicare Tax:

Medicare Tax = Tổng thu nhập chịu thuế x 1,45%

Medicare Tax áp dụng cho toàn bộ thu nhập không có giới hạn trên, và có một khoản thuế bổ sung 0.9% cho những người có thu nhập cao hơn một mức cụ thể.

Self-employment Tax (Thuế tự doanh)

Người tự doanh tại Mỹ phải đóng một loại thuế gọi là thuế tự doanh, bao gồm cả thuế An sinh Xã hội và thuế Medicare.

  • Đối tượng áp dụng: Thuế này áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ, những người làm việc tự do, hoặc những người không có thu nhập từ việc làm cố định mà tự kinh doanh.
  • Tỷ lệ thuế: Tỷ lệ thuế tự doanh cao hơn so với thuế lao động vì người tự doanh phải đóng cả phần thuế của người lao động lẫn người sử dụng lao động. Tuy nhiên, một phần của thuế tự doanh có thể được khấu trừ khi tính thuế thu nhập cá nhân.

Công thức tính Self-employment Tax:

Self-employment Tax = Thu nhập từ tự doanh x 15.3%

Trong đó, 12.4% dành cho Social Security Tax và 2.9% dành cho Medicare Tax. Người tự doanh có thể khấu trừ một nửa khoản thuế này khi tính thuế thu nhập cá nhân.

Excise Taxes (Thuế tiêu thụ đặc biệt)

Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế áp dụng cho các hàng hóa và dịch vụ cụ thể. Đây là thuế gián thu, thường được bao gồm trong giá bán sản phẩm.

  • Các sản phẩm chịu thuế: Thuế này thường áp dụng cho các sản phẩm như xăng dầu, rượu bia, thuốc lá và dịch vụ điện thoại.
  • Mục đích của thuế: Thuế tiêu thụ đặc biệt không chỉ tạo ra nguồn thu cho chính phủ mà còn nhằm điều chỉnh hành vi tiêu dùng, chẳng hạn như hạn chế việc tiêu thụ rượu bia và thuốc lá vì lý do sức khỏe.

Công thức tính Excise Tax:

Excise Tax = Giá bán sản phẩm x Tỷ lệ thuế tiêu thụ đặc biệt

Tỷ lệ thuế này khác nhau tùy vào sản phẩm và có thể được tính trên đơn vị hàng hóa (ví dụ: đô la trên mỗi gallon xăng) hoặc trên giá trị hàng hóa.

he thong thue cua my

Estate and Gift Taxes (Thuế di sản và quà tặng)

Thuế di sản và quà tặng là các loại thuế áp dụng đối với việc chuyển giao tài sản từ người này sang người khác.

  • Estate Tax (Thuế di sản): Thuế này áp dụng khi một người qua đời và để lại tài sản cho người thừa kế. Chỉ những di sản vượt qua một mức giá trị nhất định mới phải chịu thuế này và mức thuế thường cao.

Công thức tính Estate Tax:

Estate Tax = (Giá trị di sản – Ngưỡng miễn thuế) x Tỷ lệ thuế

Tỷ lệ thuế di sản thường rất cao, nhưng chỉ áp dụng cho phần tài sản vượt qua ngưỡng miễn thuế.

  • Gift Tax (Thuế quà tặng): Thuế quà tặng áp dụng khi một người tặng quà cho người khác với giá trị lớn. Mức thuế này cũng chỉ áp dụng nếu giá trị quà tặng vượt qua ngưỡng miễn thuế.

Công thức tính Gift Tax:

Gift Tax = (Giá trị quà tặng – Ngưỡng miễn thuế hàng năm) x Tỷ lệ thuế

Ngưỡng miễn thuế hàng năm cho mỗi người nhận được điều chỉnh hàng năm.

Sales Taxes (Thuế bán hàng)

Thuế bán hàng là loại thuế áp dụng khi mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Đây là loại thuế phổ biến nhất và có sự khác biệt lớn giữa các tiểu bang.

  • Tỷ lệ thuế: Tỷ lệ thuế bán hàng khác nhau giữa các tiểu bang, và trong một số trường hợp, giữa các khu vực trong cùng một tiểu bang. Một số tiểu bang không áp dụng thuế bán hàng, trong khi những tiểu bang khác có mức thuế khá cao.
  • Hàng hóa và dịch vụ chịu thuế: Thuế bán hàng thường được áp dụng cho các hàng hóa tiêu dùng hàng ngày như thực phẩm, quần áo và dịch vụ. Tuy nhiên, một số hàng hóa như thực phẩm chưa chế biến và thuốc men có thể được miễn thuế hoặc chịu mức thuế thấp hơn.

Công thức tính Sales Tax:

Sales Tax = Giá bán x Tỷ lệ thuế bán hàng

Tỷ lệ thuế bán hàng khác nhau giữa các tiểu bang và có thể có thêm phụ phí tùy thuộc vào địa phương.

Property Taxes (Thuế tài sản)

Thuế tài sản là loại thuế mà chủ sở hữu bất động sản phải nộp hàng năm dựa trên giá trị của tài sản đó.

  • Đối tượng chịu thuế: Thuế tài sản áp dụng cho các loại bất động sản như nhà cửa, đất đai và đôi khi cả tài sản cá nhân có giá trị lớn như xe hơi, tàu thuyền.
  • Mục đích của thuế: Thuế tài sản là nguồn thu quan trọng cho các chính quyền địa phương, được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục, cảnh sát, và cơ sở hạ tầng.

Công thức tính Property Tax:

Property Tax = Giá trị đánh giá của tài sản x Tỷ lệ thuế tài sản

Giá trị đánh giá của tài sản được xác định bởi cơ quan thuế địa phương và tỷ lệ thuế có thể khác nhau tùy theo khu vực.

Xem thêm: Các mức thuế nhà ở Mỹ

Corporate Taxes (Thuế doanh nghiệp)

Thuế doanh nghiệp là loại thuế mà các công ty phải đóng dựa trên thu nhập chịu thuế của họ. Thuế doanh nghiệp bao gồm thuế liên bang, thuế tiểu bang, và đôi khi là thuế địa phương. Mức thuế này có thể khác nhau tùy theo loại hình doanh nghiệp và nơi hoạt động.

  • Thuế liên bang: Các doanh nghiệp phải đóng thuế thu nhập liên bang dựa trên lợi nhuận họ kiếm được. Mức thuế doanh nghiệp liên bang là 21%.
  • Thuế tiểu bang: Ngoài thuế liên bang, nhiều tiểu bang cũng áp dụng thuế doanh nghiệp riêng. Tỷ lệ thuế và cách tính thuế dao động 1 – 10%.
  • Khấu trừ thuế: Doanh nghiệp có thể khấu trừ nhiều chi phí kinh doanh, chẳng hạn như chi phí lao động, nguyên vật liệu và chi phí vận hành, để giảm số thuế phải nộp.

Công thức tính Corporate Tax:

Corporate Tax = Thu nhập chịu thuế x Tỷ lệ thuế doanh nghiệp

Tỷ lệ thuế doanh nghiệp liên bang là cố định, nhưng các doanh nghiệp cũng có thể phải nộp thêm thuế tiểu bang dựa trên các quy định của từng tiểu bang.

Kết luận

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về hệ thống thuế phức tạp ở Mỹ, với nhiều loại thuế khác nhau áp dụng cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Hiểu rõ về cấu trúc hệ thống thuế, các loại thuế bắt buộc, và cách chúng được quản lý sẽ giúp bạn tuân thủ đúng quy định và tối ưu tài chính của mình. Hãy luôn cập nhật các thay đổi về luật thuế và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia thuế nếu cần thiết để đảm bảo rằng bạn đang thực hiện đúng trách nhiệm của mình.

Xem thêm:

Bài viết liên quan

Tin tức Mỹ

Công ty tư vấn định cư Mỹ uy tín tại Việt Nam | VICTORY

Công ty tư vấn định cư Mỹ là đơn vị chuyên đồng hành cùng khách[...]

Tin tức Mỹ

Công ty EB-5 nào uy tín tại Việt Nam? Kinh nghiệm lựa chọn công ty EB-5

Trong hành trình đầu tư EB-5, điều khiến nhiều nhà đầu tư Việt Nam lo[...]

Tin tức Mỹ

Người nhập cư vào Mỹ năm 2025: Quy mô, thách thức và cơ hội mới

Cộng đồng người nhập cư ở Mỹ tiếp tục duy trì vị thế là một[...]

Tin tức Mỹ

Cách làm giàu ở Mỹ như thế nào cho người Việt?

Làm giàu tại Mỹ là ước mơ của rất nhiều người Việt khi sang định[...]

Tin tức Mỹ

3 Cách chuyển tiền từ Mỹ về Việt Nam uy tín, nhanh & hợp pháp

Với cộng đồng người Việt sinh sống và làm việc tại Mỹ ngày càng đông[...]

Tin tức Mỹ

Cách xây dựng tín dụng tại Mỹ từ con số 0 cho người mới định cư

Khi mới sang Mỹ định cư, một trong những điều khiến nhiều người cảm thấy[...]

VICTORY INVESMENT CONSULTANTS

Chuyên tư vấn định cư tại Canada, Mỹ, Châu Âu, Úc và Caribbean. Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ A đến Z, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới.

Sẵn sàng để bắt đầu hành trình mới?

Để lại thông tin liên hệ của bạn ngay hôm nay và nhận tư vấn di trú 1-1 miễn phí từ chuyên gia Victory. Hoặc gọi hotline 090.720.8879 để được hỗ trợ trực tiếp.


    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN


    *Victory luôn bảo mật thông tin của bạn.