Năm 2025, kinh tế châu Âu cho thấy dấu hiệu ổn định trở lại sau giai đoạn nhiều biến động. Theo Eurostat, GDP toàn EU nửa đầu năm tăng khoảng 1,4%, lạm phát tại Eurozone giảm về mức 2,3% – gần mục tiêu của ECB, trong khi tỷ lệ thất nghiệp duy trì thấp ở mức 5,9%.
Bức tranh này cho thấy châu Âu không tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ vững vị trí là một trong ba cực kinh tế lớn nhất toàn cầu, chỉ sau Mỹ và Trung Quốc. Với vai trò này, mọi thay đổi về tăng trưởng, thương mại hay chính sách tiền tệ tại EU đều tác động trực tiếp đến kinh tế thế giới. Bài viết sẽ phân tích chi tiết các chỉ số tăng trưởng, lạm phát, thất nghiệp, thương mại và những thách thức chính của kinh tế châu Âu năm 2025, dựa trên số liệu từ Eurostat, ECB và OECD.
Tăng trưởng kinh tế châu Âu năm 2025
Theo Eurostat (Q2/2025), GDP Eurozone tăng 0,1% so với quý trước và 1,4% so với cùng kỳ 2024. Toàn EU tăng 0,2% theo quý và 1,5% theo năm.
- Dự báo cả năm 2025: GDP EU tăng khoảng 1,1%, Eurozone tăng 0,9% (European Commission, Spring 2025 Economic Forecast).
- So sánh toàn cầu: Mỹ dự kiến tăng 2,1%, cao hơn EU; Nhật Bản chỉ tăng 0,8%, thấp hơn.
Nhận xét: Kinh tế châu Âu duy trì mức tăng trưởng vừa phải, ổn định nhưng không bứt phá, phản ánh giai đoạn hậu khủng hoảng lạm phát 2022–2023.
Các quốc gia tăng trưởng nhanh và chậm
- Tăng trưởng nhanh (Bắc Âu & Đông Âu):
- Ba Lan: ~3,0% năm 2025, dẫn đầu EU nhờ tiêu dùng nội địa mạnh và đầu tư hạ tầng.
- Ireland: ~2,8%, hưởng lợi từ xuất khẩu dược phẩm và công nghệ.
- Romania & Hungary: mức tăng 2,0–2,5%, nhờ FDI và nhu cầu lao động cao.
- Tăng trưởng chậm (Tây Âu):
- Đức: chỉ ~0,6%, do sản xuất công nghiệp và ô tô chịu áp lực chi phí năng lượng, nhu cầu toàn cầu giảm.
- Pháp: khoảng 0,9%, ổn định nhờ tiêu dùng nội địa nhưng đầu tư tư nhân yếu.
- Ý & Tây Ban Nha: tăng trưởng 1,0–1,2%, thấp hơn trung bình EU.
Nhận định: Các nền kinh tế Đông Âu và Bắc Âu tiếp tục là động lực chính, trong khi các “đầu tàu” Tây Âu như Đức và Pháp tăng trưởng chậm lại, khiến trung bình toàn khối kém sôi động so với Mỹ và châu Á.
Bảng tóm tắt GDP 2025 (ước tính theo Eurostat/IMF)
| Quốc gia | Tăng trưởng GDP 2025 (%) | Nhận xét chính |
| Ba Lan | ~3,0 | Dẫn đầu EU, tiêu dùng và hạ tầng tăng mạnh |
| Ireland | ~2,8 | Xuất khẩu dược phẩm, dịch vụ công nghệ |
| Romania | 2,2 | Hưởng lợi FDI, lao động rẻ |
| Hungary | 2,1 | Đầu tư công nghiệp & sản xuất xanh |
| Đức | 0,6 | Công nghiệp ô tô, năng lượng gặp khó |
| Pháp | 0,9 | Tiêu dùng ổn định, đầu tư yếu |
| Ý | 1,0 | Tăng trưởng thấp, gánh nặng nợ công |
| Tây Ban Nha | 1,2 | Du lịch phục hồi nhưng chưa bứt phá |
Lạm phát và chính sách tiền tệ ở châu Âu như thế nào?
Tháng 7/2025, lạm phát HICP của khu vực các nước sử dụng đồng tiền chung Euro (Eurozone) ở mức 2,0%, đi ngang so với tháng 6; EU-27 là 2,4% (tăng từ 2,3% tháng 6). So với cùng kỳ năm trước, mức này đã hạ đáng kể (Eurozone 2,6% → 2,0%).
Chênh lệch quốc gia vẫn lớn: thấp nhất Pháp 0,9%, Síp 0,1%; cao nhất Romania 6,6%, Estonia 5,6%. Đây là số liệu chính thức mới nhất của Eurostat.
Cấu phần giá tháng 7 cho thấy áp lực chính nằm ở dịch vụ (+1,46 điểm %) và lương thực, rượu & thuốc lá (+0,63 điểm %); hàng công nghiệp không năng lượng đóng góp +0,18 điểm %, trong khi năng lượng −0,23 điểm % tiếp tục kéo giảm. Lạm phát cơ bản (loại trừ năng lượng, thực phẩm, rượu & thuốc lá) đứng ở 2,3%.
Sau khi lạm phát về vùng mục tiêu, ECB cắt lãi suất theo từng bước rồi chuyển sang giữ nguyên:
- 06/03/2025: cắt −25 bps (DFR → 2,50%) – hiệu lực 12/03.
- 17/04/2025: cắt tiếp −25 bps (DFR → 2,25%) – hiệu lực 23/04.
- 05/06/2025: cắt thêm −25 bps (DFR → 2,00%).
- 24/07/2025: giữ nguyên các mức lãi suất: DFR 2,00%, MRO 2,15%, MLF 2,40%; khẳng định cách tiếp cận “phụ thuộc dữ liệu, từng cuộc họp”.
ECB cũng cho biết không còn tái đầu tư gốc trái phiếu đáo hạn của APP và PEPP, khiến quy mô danh mục tiếp tục thu hẹp theo lộ trình có thể dự đoán. Mục tiêu là đưa lạm phát ổn định quanh 2% trong trung hạn và duy trì truyền dẫn chính sách thông suốt.
Ý nghĩa thực tế với hộ gia đình & doanh nghiệp
- Chi phí vay (thế chấp, vốn lưu động) có xu hướng giảm so với giai đoạn 2022–2023 nhờ mặt bằng lãi suất thấp hơn; tuy nhiên, dịch vụ và thực phẩm còn là nguồn áp lực giá, nên ECB không tiền-định lộ trình nới lỏng.
- Với lạm phát toàn khối quanh 2%, sức mua ổn định hơn, hỗ trợ tiêu dùng; nhưng doanh nghiệp vẫn cần quản trị chi phí tại những nước còn lạm phát cao hơn trung bình.
Ghi chú: Các số liệu HICP tháng 7/2025; Eurostat có thể điều chỉnh nhỏ ở các bản cập nhật tiếp theo theo lịch phát hành.
Nguồn: https://www.ecb.europa.eu/press/pr/date/2025/html/ecb.mp250306~d4340800b3.en.html
Thị trường lao động và việc làm tại châu Âu như thế nào?
Thị trường lao động châu Âu đầu năm 2025 tiếp tục duy trì thanh khoản và khả năng chịu các cú sốc kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp, mức lao động đã làm và chi phí giờ lao động tăng đều.
Tuy nhiên, tình trạng slack (những người không làm nhưng có khả năng làm việc) vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể, và sự đóng góp quan trọng của lao động nước ngoài đang bù đắp cho thách thức dân số già hóa.
Tỷ lệ thất nghiệp vừa ổn định mức thấp
- Tháng 6/2025, tỷ lệ thất nghiệp của EU‑27 là 5,9%, Eurozone là 6,2%, đều giảm nhẹ so với mức 6,0% và 6,4% cùng kỳ năm 2024 và ổn định so với tháng trước đó. Tổng số người thất nghiệp tại EU đạt khoảng 12,97 triệu, và tại Eurozone là 10,70 triệu.
- Trước đó, vào tháng 5/2025, Eurozone tăng lên 6,3%, nhưng chỉ trong giới hạn rất nhẹ so với tháng trước đó.
Tỷ lệ có việc làm và “thị trường lao động ẩn” (labour market slack)
- Trong Quý 1/2025, tỷ lệ lao động từ 20-64 tuổi có việc làm đạt 76,1%, tăng nhẹ so với mức 76,0% của Quý 4/2024.
- Labour market slack – nhóm lao động có khả năng làm việc nhưng chưa làm – chiếm 10,9% lực lượng lao động mở rộng (extended labour force), tăng từ 10,8% hồi cuối năm 2024.
Xu hướng chuyển dịch trong thị trường lao động
- Trong số người thất nghiệp ở Q4/2024, 52% vẫn chưa tìm được việc tới Q1/2025; 23,8% chuyển sang có việc làm, và 24,2% rời khỏi lực lượng lao động.
- Ngược lại, trong số những người đã có việc ở Q4/2024, 96,7% tiếp tục giữ việc, nhưng 1,2% trở thành thất nghiệp và 2,1% rời thị trường lao động.
Chi phí lao động ngày càng tăng
Quý 1/2025, giờ lao động bình quân (lương + chi phí không lương) tăng 3,4% tại Eurozone, và 4,1% tại EU‑27 so với cùng kỳ năm trước. Trong các ngành, xây dựng tăng mạnh nhất với +4,7%, kế đến là dịch vụ (4,3%) và công nghiệp (2,5%).
Về nước, tăng mạnh nhất tại Romania (+16,1%), Croatia (+13,5%), Bulgaria (+13,0%), với thấp nhất tại Malta (+1,6%) và Pháp (+1,9%).
Vai trò của lao động nước ngoài và bối cảnh dân số
Theo nghiên cứu của ECB, lao động nước ngoài đóng góp khoảng 50% sự tăng trưởng trong lực lượng lao động Eurozone kể từ sau COVID-19, giúp giảm bớt áp lực dân số già hóa và cải thiện chất lượng lao động.

Nguồn:
- https://ec.europa.eu/eurostat/web/products-euro-indicators/w/3-31072025-ap
- https://ec.europa.eu/eurostat/web/products-eurostat-news/w/ddn-20250613-1
- https://ec.europa.eu/eurostat/web/products-euro-indicators/w/3-16062025-bp
- https://ec.europa.eu/eurostat/statistics-explained/index.php?title=Labour_market_flow_statistics_in_the_EU
Thương mại quốc tế và ảnh hưởng toàn cầu của kinh tế châu Âu
EU – Một trong 3 khối thương mại mạnh nhất thế giới
Trong năm 2024, EU chiếm khoảng 14% tổng thương mại quốc tế về hàng hóa toàn cầu. Thặng dư thương mại hàng hóa đạt €147 tỷ, tăng mạnh từ €34 tỷ năm 2023 – phản ánh sự ổn định về xuất khẩu dù gặp biến động năng lượng trước đó.
Xem thêm: Schengen là gì? Giải thích khối liên minh đi lại tự do lớn nhất châu Âu
Cán cân xuất nhập khẩu hàng hóa (2025)
- Q1 2025: Xuất khẩu tăng 8,6%, nhập khẩu tăng 4,1%, dẫn đến thặng dư €55 tỷ – cao nhất kể từ Q1 2021.
- Tháng 5/2025 (Eurozone): Cán cân thặng dư €16,2 tỷ, tăng so với năm trước, nhờ cải thiện ở ngành hóa chất và máy móc. Xuất khẩu đạt €242,6 tỷ, nhập khẩu €226,5 tỷ.
- Tháng 6/2025 (Eurozone): Xuất khẩu đạt €237,2 tỷ, nhập khẩu tăng mạnh 6,8% lên €230,2 tỷ, thặng dư giảm xuống €7 tỷ.
Đối tác thương mại lớn
- Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất EU (chiếm 20,6% năm 2024) và là đối tác nhập khẩu thứ hai (13,7%).
- Khi xuất khẩu hàng hóa, Mỹ đứng đầu; nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc (21,3% năm 2024), tiếp đến là Mỹ (13,7%).
- Thặng dư thương mại lớn với Mỹ và Vương quốc Anh; thâm hụt lớn với Trung Quốc (khoảng €293 tỷ năm 2023).
Xem thêm: Hiệp định Thương mại và Kinh tế Toàn diện (CETA) tác động đến Việt Nam
Thương mại dịch vụ
Mặc dù dữ liệu mới nhất của EU vẫn chưa được Eurostat cập nhật đầy đủ năm 2025, theo WTO, xuất khẩu dịch vụ của châu Âu tăng 3% trong quý đầu năm 2025, chủ yếu trong lĩnh vực số và tài chính, dù giảm so với tốc độ của châu Á (xuất khẩu tăng 9%). EU chiếm khoảng 40% tổng xuất khẩu dịch vụ toàn cầu trong nhóm “other commercial services”.
Tóm lược tác động toàn cầu
- Q1/2025 đánh dấu sự phục hồi mạnh mẽ của thương mại hàng hóa EU, đặc biệt với Mỹ.
- EU vẫn là cực thương mại hàng đầu, với năng lực xuất khẩu mạnh mẽ, giúp ổn định chính sách vĩ mô.
- Thâm hụt thương mại với Trung Quốc là vấn đề cần giám sát; trong khi xuất siêu tồn tại với Mỹ và Anh.
- Dịch vụ vẫn là thế mạnh, đóng góp vào vị thế tài chính – thương mại quốc tế của châu Âu.

Xem thêm: Khối châu Âu gồm những nước nào? Danh sách 44 quốc gia của châu Âu
Những thách thức lớn với kinh tế châu Âu 2025
Kinh tế châu Âu đang lùi giữa mong muốn phục hồi ổn định và yêu cầu cải tổ sâu rộng để đối phó với áp lực từ năng lượng, chính trị và cạnh tranh toàn cầu.
Khủng hoảng năng lượng & chuyển đổi xanh
Nỗ lực giảm lệ thuộc năng lượng Nga đang tiến triển tốt, nhưng áp lực chuyển đổi xanh vẫn hiện hữu trong bối cảnh chi phí cao và ưu tiên đầu tư dài hạn.
- EU đã giảm 17% nhu cầu khí đốt (~70 tỷ m³ mỗi năm) từ tháng 8/2022 đến đầu 2025 nhờ chương trình REPowerEU, giúp giảm đáng kể phụ thuộc vào năng lượng Nga.
- Vào tháng 6/2025, EU thành lập Energy Union Task Force nhằm thúc đẩy hoàn thiện Liên minh Năng lượng, tập trung các giải pháp chính trị và kỹ thuật cho an ninh năng lượng và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
- 85% dân số EU xem biến đổi khí hậu là thách thức nghiêm trọng, và 81% ủng hộ mục tiêu khí hậu trung tính 2050.
Biến động địa chính trị ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng
Kinh tế châu Âu đang chịu ảnh hưởng từ bất ổn toàn cầu từ chiến tranh, chính trị cho đến chính sách thương mại, đòi hỏi cấp thiết hoàn thiện cơ cấu nội khối và tăng cường an ninh kinh tế.
- Báo cáo tháng 5/2025 của ECB cho thấy sự gia tăng bất ổn trong thương mại, quốc phòng và hợp tác quốc tế có thể đe dọa ổn định tài chính khu vực.
- Theo khảo sát của Deloitte, 90% CFO châu Âu đánh giá rủi ro địa chính trị là một trong top ba mối lo lớn nhất-cao nhất kể từ năm 2015.
- Mâu thuẫn EU-Trung Quốc leo thang: buôn bán mất cân bằng gia tăng (€306 tỷ thâm hụt 2024), và không tin cậy chiến lược trở lại.
- Xu hướng giảm toàn cầu hóa gây gián đoạn chuỗi cung ứng và tăng chi phí sản xuất, đặc biệt tổn tại với các nền kinh tế mở như châu Âu.
Rào cản nội bộ & suy thoái kinh tế
Nội lực Liên minh châu Âu EU gặp nhiều rào cản: suy giảm năng lực cạnh tranh, trì trệ chính trị và thiếu đầu tư chiến lược, khiến quá trình phục hồi bị kéo chậm.
- Đức, nền kinh tế lớn nhất châu Âu, tiếp tục suy thoái sang năm thứ ba liên tiếp, với mức GDP Q2/2025 giảm 0,3%, xuất khẩu và đầu tư sụt giảm, và nhiều doanh nghiệp phải tăng năng lực tài chính đối phó.
- Theo Wall Street Journal, EU đang mất dần địa vị dẫn đầu về tăng trưởng, năng suất và đổi mới công nghệ vì dân số già, chi phí cao và sức ì chính trị.
- Sự ủy quyền quá mức cho “Brussels effect” (quy định toàn cầu) không còn phù hợp-EU cần xây dựng nền tảng công nghệ chủ quyền (EuroStack).
Triển vọng và tác động đối với thế giới
Theo dự báo mùa xuân của Ủy ban châu Âu (EC), tăng trưởng GDP của EU năm 2025 dự kiến đạt 1,1%, Eurozone là 0,9%, tương đương hoặc nhẹ nhỉnh hơn năm 2024. Năm 2026, GDP có thể tăng lên khoảng 1,4–1,5% nhờ tiêu dùng và đầu tư phục hồi.
Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) cũng dự báo tăng trưởng Eurozone ở mức 0,9% năm 2025, cải thiện nhẹ lên 1,1% năm 2026 và 1,3% năm 2027, được hỗ trợ bởi tăng lương thực tế, lực cầu bên ngoài phục hồi và điều kiện tài chính nới lỏng .
Tổ chức quốc tế đánh giá thế nào?
IMF điều chỉnh tăng dự báo tăng trưởng cho Eurozone lên khoảng 1,0% năm 2025, do đà xuất khẩu mạnh từ Ireland và yếu tố nội tại ổn định hơn kỳ vọng.
Trên bình diện toàn cầu, tăng trưởng dự báo ở mức 3,0% năm 2025 và 3,1% năm 2026, phần nào được hỗ trợ nhờ giảm căng thẳng thương mại và cải thiện điều kiện tài chính. OECD dự báo tăng trưởng toàn cầu giảm nhẹ ở mức 2,9% trong năm 2025.
Tác động tới kinh tế toàn cầu
- Nhu cầu từ châu Âu đóng vai trò quan trọng đối với các đối tác lớn: Trung Quốc, ASEAN, Mỹ.
- Ổn định kinh tế EU giúp ổn định dòng vốn và thương mại quốc tế.
- Tuy nhiên, tăng trưởng chậm hơn của EU đồng nghĩa với tăng trưởng toàn cầu không bứt phá như năm 2024.
- Tình trạng bất ổn từ lạm phát kéo dài, căng thẳng thương mại (như tình huống Mỹ – EU về thuế) hay cách EU xử lý khủng hoảng năng lượng đều có thể gây xáo động cho thị trường toàn cầu
Xem thêm: Chất lượng sống ở châu Âu như thế nào? Có nên sống ở châu Âu không?
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. GDP châu Âu 2025 tăng bao nhiêu?
Theo Eurostat, GDP EU năm 2025 dự kiến tăng khoảng 1,1%, còn Eurozone tăng 0,9%. Con số này phản ánh tăng trưởng vừa phải nhưng ổn định.
2. Lạm phát châu Âu 2025 còn cao không?
Không. ECB báo cáo tháng 7/2025 cho thấy lạm phát Eurozone đã về mức 2,0%, gần sát mục tiêu kiểm soát 2%.
3. Thất nghiệp ở EU năm 2025 là bao nhiêu?
Tháng 6/2025, tỷ lệ thất nghiệp EU là 5,9%, còn Eurozone là 6,2% – mức thấp so với lịch sử.
4. EU có còn là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới không?
Có. Năm 2025, EU vẫn đứng thứ ba toàn cầu về quy mô GDP, sau Mỹ và Trung Quốc.
5. Thương mại quốc tế của EU hiện thế nào?
Trong quý 1/2025, EU xuất siêu hàng hóa €55 tỷ, nhờ xuất khẩu sang Mỹ và khu vực ngoài khối tăng mạnh.
Kết luận
Năm 2025, kinh tế châu Âu mang đến một bức tranh cân bằng giữa ổn định và thách thức. Tăng trưởng GDP ở mức 1,1% (EU) và 0,9% (Eurozone) cho thấy sự phục hồi vừa phải, trong khi lạm phát hạ về 2,0% giúp người dân và doanh nghiệp dễ thở hơn. Thị trường lao động vẫn duy trì tỷ lệ thất nghiệp thấp (5,9% toàn EU), cho thấy sức bền vững của nền kinh tế.
Tuy vậy, châu Âu chưa thoát khỏi những vấn đề dài hạn: chi phí năng lượng, biến động địa chính trị, mất cân bằng thương mại với Trung Quốc và tăng trưởng yếu ở Đức, Pháp. Dù vậy, với lợi thế là một trong ba cực kinh tế lớn nhất thế giới, EU tiếp tục đóng vai trò trọng yếu trong thương mại và tài chính toàn cầu.
Tóm lại, kinh tế châu Âu 2025 đang ở giai đoạn ổn định nhưng thận trọng: đủ sức giữ vững vị thế quốc tế, song cần cải cách sâu rộng để duy trì năng lực cạnh tranh trong những năm tới.
Nếu bạn quan tâm đến các chương trình định cư châu Âu gắn với bối cảnh kinh tế hiện nay, có thể tham khảo thêm các phân tích chuyên sâu tại blog VICTORY.
Xem thêm:
- Những nước châu Âu ấm áp nhất vào mùa đông 2025
- Đất nước nào giàu nhất thế giới? Danh sách mới nhất được công bố
- Kinh tế Bồ Đào Nha: Tăng trưởng, cơ cấu ngành và tiềm năng đầu tư
- Nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ: Thách thức, tiềm năng và xu hướng phát triển

















