Thổ Nhĩ Kỳ là điểm đến được nhiều du khách và doanh nhân lựa chọn nhờ vị trí chiến lược giữa châu Á và châu Âu, đồng thời là trung tâm trung chuyển hàng không lớn của khu vực. Để nhập cảnh hợp pháp, hầu hết công dân nước ngoài – trong đó có Việt Nam – cần xin visa phù hợp với mục đích chuyến đi.
Visa Thổ Nhĩ Kỳ là giấy phép do cơ quan chức năng cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú hợp pháp tại Thổ Nhĩ Kỳ trong một khoảng thời gian nhất định, tùy theo loại visa (du lịch, công tác, quá cảnh hoặc dài hạn).
Năm 2025, Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ đã cập nhật nhiều quy định mới, trong đó có hệ thống e-Visa trực tuyến, giúp quá trình xin thị thực trở nên nhanh chóng và minh bạch hơn.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục xin visa Thổ Nhĩ Kỳ, từ điều kiện, hồ sơ cần chuẩn bị cho đến các lưu ý quan trọng khi nộp đơn.
Visa Thổ Nhĩ Kỳ là gì?
Visa Thổ Nhĩ Kỳ là giấy phép nhập cảnh hợp pháp do chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ hoặc cơ quan đại diện ngoại giao cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tại Thổ Nhĩ Kỳ trong một khoảng thời gian nhất định, phù hợp với mục đích chuyến đi.

Visa Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành e-Visa và sticker visa
- Visa ngắn hạn (e-Visa): Là thị thực điện tử dành cho mục đích du lịch hoặc công tác ngắn ngày. Visa này cấp trực tuyến qua cổng e‑Visa chính thức (https://evisa.gov.tr/en/), và là hình thức thay thế cho visa dán truyền thống tại đại sứ quán hay cảng nhập cảnh.
- Visa dài hạn (Sticker Visa): Dành cho các trường hợp như du học, lao động, đoàn tụ gia đình hoặc các mục đích nhập cư lâu dài. Hồ sơ cần nộp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Thổ Nhĩ Kỳ để cấp visa dán vào hộ chiếu.
| Loại visa | Hình thức cấp | Mục đích sử dụng |
| e-Visa (ngắn hạn) | Cấp trực tuyến | Du lịch, công tác ngắn hạn |
| Sticker visa (dài hạn) | Nộp hồ sơ tại đại sứ quán | Học tập, lao động, đoàn tụ, lưu trú lâu dài |
Theo quy định của Bộ Ngoại giao Thổ Nhĩ Kỳ, chỉ công dân thuộc diện miễn thị thực mới có thể nhập cảnh mà không cần visa; hầu hết quốc tịch khác (bao gồm Việt Nam) đều cần xin visa trước khi vào Thổ Nhĩ Kỳ.
Phân loại visa Thổ Nhĩ Kỳ theo mục đích chuyến đi (theo MFA)
Mặc dù trên thực tế, visa Thổ Nhĩ Kỳ thường được chia thành 2 nhóm chính là e-Visa (xin trực tuyến cho du lịch và công tác ngắn hạn) và sticker visa (xin trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán cho các mục đích khác), nhưng theo hệ thống phân loại chính thức của Bộ Ngoại giao Thổ Nhĩ Kỳ (MFA), thị thực lại được chia chi tiết hơn thành 5 nhóm lớn dựa trên mục đích chuyến đi:
- Tourist/Businessperson (công tác, hội nghị, thể thao, văn hóa, du lịch Thổ Nhĩ Kỳ,…)
- Official Visa (công vụ, nhân viên ngoại giao, công tác đặc biệt)
- Student/Education Visa (du học, thực tập, học tiếng, Erasmus, AISEC…)
- Working Visa (lao động, giảng dạy, nghệ sĩ, nhà báo, kỹ thuật viên…)
- Other Visas (khảo cổ, y tế, đoàn tụ, vận tải, thuyền viên, v.v.)
Mỗi nhóm lại có nhiều loại nhỏ hơn, tùy mục đích cụ thể.
| Nhóm Visa | Loại visa cụ thể | Mục đích chính | Đặc điểm/Thời hạn lưu trú |
| 1. Tourist / Businessperson | a) Touristic Visit | Du lịch, thăm thân ngắn hạn | Tối đa 90 ngày trong 180 ngày (thường xin e-Visa) |
| b) Single Transit | Quá cảnh 1 lần | Dành cho hành khách dừng ở Thổ Nhĩ Kỳ để nối chuyến | |
| c) Double Transit | Quá cảnh 2 lần | Cho phép quá cảnh 2 lần trong cùng hành trình | |
| d) Business Meeting / Commerce | Công tác, thương mại ngắn hạn | Hội họp, ký kết hợp đồng, khảo sát thị trường | |
| e) Conference / Seminar / Meeting | Tham dự hội nghị, hội thảo | Thời gian lưu trú ngắn hạn, cần thư mời | |
| f) Festival / Fair / Exhibition | Tham dự hội chợ, triển lãm, lễ hội | Theo thời gian sự kiện, tối đa 90 ngày | |
| g) Sportive Activity | Tham dự sự kiện thể thao | Yêu cầu giấy mời của ban tổ chức | |
| h) Cultural Artistic Activity | Hoạt động văn hóa, nghệ thuật | Thường kết hợp với thư mời hoặc hợp đồng | |
| i) Official Visit | Chuyến thăm chính thức | Dành cho đoàn ngoại giao, cơ quan chính phủ | |
| j) Visit to Northern Cyprus | Thăm Bắc Síp thuộc Thổ Nhĩ Kỳ công nhận | Điều kiện đặc thù khu vực | |
| 2. Official Visa | a) Assigned for duty | Công vụ chính thức | Cho cán bộ, viên chức ngoại giao |
| b) Courier | Nhân viên công vụ (chuyển phát ngoại giao) | Ngắn hạn, nhiệm vụ đặc biệt | |
| 3. Student – Education Visa | a) Internship Visa | Thực tập tại tổ chức ở Thổ Nhĩ Kỳ | Cần hợp đồng/thư xác nhận |
| b) Internship Erasmus | Thực tập theo chương trình Erasmus | Chứng nhận từ EU/Erasmus | |
| c) Internship AISEC | Thực tập trao đổi AISEC | Giấy mời từ AISEC | |
| d) Turkish Language Course | Học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Thư nhập học từ trung tâm/đại học | |
| e) Course Purpose | Tham gia khóa học ngắn hạn | Giấy mời nhập học | |
| f) Education Purpose | Du học chính quy (CĐ, ĐH, sau ĐH) | Thời hạn theo chương trình học | |
| g) Education in Northern Cyprus | Học tập tại Bắc Síp | Theo chương trình giáo dục | |
| 4. Working Visa | a) Employment Purpose | Lao động chính thức | Cần hợp đồng + giấy phép lao động từ MLSS |
| b) Lecturers/Academics | Giảng viên, học giả | Hợp đồng từ trường ĐH | |
| c) Sportsperson | Vận động viên chuyên nghiệp | Hợp đồng với CLB/thể thao | |
| d) Artists | Nghệ sĩ được mời làm việc | Giấy mời/hợp đồng biểu diễn | |
| e) Free Zone Workers | Lao động trong khu thương mại tự do | Giấy phép đặc biệt | |
| f) Journalists | Nhà báo quốc tế | Cần giấy xác nhận từ cơ quan báo chí | |
| g) Montage & Repairman | Kỹ thuật viên lắp ráp, sửa chữa | Thời hạn ngắn, theo dự án | |
| 5. Other Visas | a) Archaeological Excavation / Exploration | Khảo cổ, nghiên cứu | Giấy phép từ Bộ Văn hóa & Du lịch |
| b) Documentary Purpose | Quay phim, tài liệu | Giấy phép đặc biệt | |
| c) Tour Operator Representative | Đại diện công ty du lịch | Tối đa 8 tháng | |
| d) Medical Treatment | Điều trị y tế tại Thổ Nhĩ Kỳ | Yêu cầu hồ sơ bệnh viện | |
| e) Accompaniment Purpose | Đi cùng bệnh nhân/người phụ thuộc | Hồ sơ minh chứng quan hệ | |
| f) Family Unification | Đoàn tụ gia đình | Giấy kết hôn, khai sinh, xác nhận bảo lãnh | |
| g) Freight Visa | Lái xe vận tải quốc tế | Visa nhiều lần trong 1 năm | |
| h) Seafarer Visa | Thủy thủ, thuyền viên | Theo hợp đồng làm việc trên tàu |
Việc hiểu cả hai cách phân loại sẽ giúp bạn vừa nắm rõ cách xin visa phù hợp, vừa hiểu đúng khung pháp lý mà Thổ Nhĩ Kỳ áp dụng cho người nước ngoài.
Điều kiện xin visa Thổ Nhĩ Kỳ 2025
Để xin visa Thổ Nhĩ Kỳ (du lịch, công tác hoặc dài hạn), bạn cần phụ thuộc vào loại visa mà bạn chuẩn bị xin. Dưới đây là các yêu cầu cụ thể.
Visa ngắn hạn (e-Visa – du lịch/công tác)
- Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 60 ngày vượt quá thời gian lưu trú dự kiến – theo Điều 7.1b, Luật Người nước ngoài và Bảo vệ Quốc tế số 6458 của Thổ Nhĩ Kỳ.
- Visa chỉ áp dụng cho mục đích du lịch hoặc thương mại ngắn hạn, xin qua cổng chính phủ e‑Visa (https://evisa.gov.tr/en/).
- Phí visa và các yêu cầu bổ sung phụ thuộc vào quốc tịch – bạn sẽ biết ngay sau khi chọn quốc tịch và ngày dự định nhập cảnh.
- Hình thức cấp: Chỉ cấp online – không thể thay đổi sau khi nộp và thông tin phải khớp hoàn toàn với hộ chiếu.
- Lưu ý nhóm hay gia đình: Nếu xin cùng gia đình hoặc nhóm, cả nhóm phải cùng quốc tịch, dùng loại hộ chiếu giống nhau và cùng ngày nhập cảnh.
Visa dài hạn (du học, lao động, đoàn tụ gia đình,…)
Nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Thổ Nhĩ Kỳ — gọi là “sticker visa”.
Yêu cầu hồ sơ tiêu chuẩn gồm:
- Hộ chiếu còn hạn (khuyến nghị ít nhất 6 tháng sau dự kiến nhập cảnh)
- Đơn xin visa, ảnh thẻ, các giấy tờ chứng minh mục đích cụ thể (như thư nhập học, hợp đồng lao động, giấy xác nhận đoàn tụ, thư mời,…)
- Chứng minh tài chính và bảo hiểm y tế (tùy yêu cầu từng loại visa).
Trường hợp đặc biệt và miễm thị thực
- Miễn visa 90 ngày trong 180 ngày dành cho một số quốc tịch (EU, EFTA, công dân Anh,…), có thể chỉ cần hộ chiếu hợp lệ. Tuy nhiên, hộ chiếu vẫn cần tuân thủ yêu cầu về thời hạn ít nhất 60 ngày sau lưu trú dự kiến.
- Cruise ship (tàu du lịch): Nếu ở lại cảng dưới 72 giờ, không cần visa; nếu nhập cảnh bằng đường hàng không, vẫn cần xin visa.
Thủ tục xin visa Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
Để xin visa nhập cảnh Thổ Nhĩ Kỳ năm 2025, bạn có 2 con đường chính: xin e‑Visa trực tuyến (dành cho du lịch, công tác ngắn hạn) hoặc xin sticker visa dài hạn qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng trường hợp.
Thủ tục xin e-Visa (Thị thực điện tử)
e-Visa là loại thị thực điện tử do Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ cấp trực tuyến, thay thế cho visa dán tại cửa khẩu hoặc tại Đại sứ quán đối với các mục đích du lịch và công tác ngắn hạn. Người nộp đơn không cần đến trực tiếp cơ quan lãnh sự, toàn bộ quy trình diễn ra online qua cổng chính thức.
- Truy cập cổng e‑Visa chính thức của Chính phủ: https://evisa.gov.tr/en/
- Chọn quốc tịch và mục đích chuyến đi (du lịch hoặc công tác ngắn hạn).
- Điền thông tin cá nhân và hộ chiếu. Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 60 ngày vượt quá thời gian lưu trú dự kiến – theo Luật Người Ngoài và Bảo vệ Quốc tế số 6458, Điều 7.1b.
- Thanh toán lệ phí bằng thẻ Visa, Mastercard hoặc UnionPay có 3D Secure. Ưu tiên thanh toán trong 48 giờ sau khi xác nhận email để tránh hết phiên thao tác.
- Sau khi thanh toán thành công, bạn sẽ nhận link tải e‑Visa qua email. In ra hoặc lưu bản mềm để kiểm tra tại cửa khẩu.
Lưu ý: e‑Visa chỉ áp dụng cho mục đích du lịch hoặc công tác ngắn hạn, thời gian lưu trú tối đa thường là 90 ngày trong 180 ngày, nhưng chính sách có thể thay đổi theo quốc tịch.
Lệ phí và thời gian xử lý:
- Lệ phí: dao động từ 15 – 80 USD, tùy theo quốc tịch. Công dân EU thường có phí thấp hơn so với các quốc tịch châu Á hoặc châu Phi.
- Thời gian cấp: thường chỉ mất từ vài phút đến tối đa 24 giờ sau khi thanh toán thành công

Quy trình xin Sticker Visa (Visa dán – dài hạn)
Sticker visa là loại thị thực dán trực tiếp vào hộ chiếu và được cấp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Thổ Nhĩ Kỳ ở nước ngoài. Đây là hình thức visa bắt buộc đối với các mục đích học tập, lao động, đoàn tụ gia đình, nghiên cứu hoặc cư trú dài hạn, không thể xin qua hệ thống e-Visa.
- Đăng ký trước trên hệ thống điện tử của Bộ Ngoại giao Thổ Nhĩ Kỳ: https://www.konsolosluk.gov.tr/
- Đặt lịch hẹn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Thổ Nhĩ Kỳ tại quốc gia cư trú.
- Chuẩn bị hồ sơ gồm:
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng (tốt nhất trên 1 năm).
- Đơn xin visa theo mẫu chuẩn.
- Ảnh thẻ kích thước 3.5 x 4.5 cm.
- Thư nhập học / hợp đồng lao động / giấy tờ chứng minh đoàn tụ.
- Bằng chứng tài chính (sao kê ngân hàng, bảng lương, bảo trợ tài chính).
- Bảo hiểm y tế còn hiệu lực trong suốt thời gian lưu trú.
- Vé máy bay dự kiến và xác nhận nơi lưu trú (nếu có yêu cầu).
- Nộp hồ sơ và phỏng vấn (nếu được yêu cầu).
- Chờ xét duyệt: thời gian xử lý thường từ 5 – 15 ngày làm việc, nhưng với visa lao động/du học có thể kéo dài đến 4 – 8 tuần do cần phê duyệt bổ sung từ các bộ ngành liên quan.
Thời hạn và điều kiện lưu trú
- Visa du học: thời hạn theo chương trình học, thường từ 1 năm, có thể gia hạn hằng năm.
- Visa lao động: thời hạn gắn với hợp đồng lao động, ban đầu thường cấp 1 năm và có thể gia hạn.
- Visa đoàn tụ gia đình: cấp theo tình trạng cư trú của người bảo lãnh, thường từ 1–3 năm.
Khi nhập cảnh bằng sticker visa, bạn cần đăng ký cư trú (ikamet) tại Cơ quan Quản lý Di trú Thổ Nhĩ Kỳ (DGMM) trong vòng 1 tháng để được cấp thẻ cư trú (Residence Permit).

Lưu ý: Không thể đổi từ e-Visa sang sticker visa tại Thổ Nhĩ Kỳ. Nếu bạn muốn học tập, làm việc hay đoàn tụ, bắt buộc phải xin sticker visa từ trước khi nhập cảnh.
Hồ sơ cần chuẩn bị khi xin visa Thổ Nhĩ Kỳ
Hồ sơ visa Thổ Nhĩ Kỳ chia thành 2 nhóm chính: hồ sơ xin e-Visa (du lịch, công tác ngắn hạn) và hồ sơ xin sticker visa (dán tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán cho các mục đích dài hạn như học tập, lao động, đoàn tụ).
Hồ sơ xin e-Visa (thị thực điện tử)
(qua cổng chính thức www.evisa.gov.tr)
- Hộ chiếu hợp lệ: còn hạn tối thiểu 60 ngày sau thời gian lưu trú dự kiến (theo Luật Người nước ngoài và Bảo vệ Quốc tế số 6458, Điều 7.1b – Bộ Ngoại giao Thổ Nhĩ Kỳ).
- Thông tin cá nhân và hành trình: họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu, ngày nhập cảnh dự kiến.
- Thẻ thanh toán quốc tế: Visa, Mastercard hoặc UnionPay có 3D Secure để đóng lệ phí visa.
- Email cá nhân: để nhận e-Visa điện tử sau khi thanh toán thành công.
Hồ sơ xin Sticker Visa (visa dán – dài hạn)
(nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Thổ Nhĩ Kỳ, đăng ký trước tại www.visa.gov.tr)
- Hộ chiếu: còn hạn ít nhất 6 tháng (khuyến nghị 1 năm trở lên).
- Đơn xin visa: điền trực tuyến, in ra và ký.
- Ảnh thẻ: kích thước chuẩn (3,5 × 4,5 cm).
- Giấy tờ mục đích:
- Du học: thư nhập học của trường tại Thổ Nhĩ Kỳ.
- Lao động: hợp đồng lao động, giấy phép lao động được Bộ Lao động phê duyệt.
- Đoàn tụ: giấy đăng ký kết hôn, khai sinh hoặc giấy chứng nhận quan hệ hợp pháp.
- Chứng minh tài chính: sao kê ngân hàng 3–6 tháng gần nhất, bảng lương hoặc giấy tờ bảo trợ tài chính.
- Bảo hiểm y tế: bắt buộc cho toàn bộ thời gian lưu trú.
- Xác nhận lưu trú và di chuyển: vé máy bay khứ hồi, booking khách sạn hoặc giấy bảo lãnh nơi ở.
Lệ phí và thời hạn visa Thổ Nhĩ Kỳ
Lệ phí e-Visa Thổ Nhĩ Kỳ
Không có mức phí cố định, lệ phí được tính dựa trên quốc tịch của người xin và loại hộ chiếu sử dụng.
Để biết chính xác, bạn cần vào cổng e-Visa chính thức và chọn Apply → quốc tịch để xem mức phí cụ thể bạn phải nộp.
Phương thức thanh toán: bằng thẻ Visa, Mastercard hoặc UnionPay (phải có 3D Secure); giao dịch thanh toán bằng USD nhưng hệ thống sẽ trừ tương đương qua tài khoản nội địa.
Mức phí e-Visa Thổ Nhĩ Kỳ dành cho công dân Việt Nam
Theo nền tảng Sherpa và cập nhật từ hệ thống e‑Visa Thổ Nhĩ Kỳ, mức phí cho e‑Visa du lịch hoặc công tác ngắn hạn dành cho người mang hộ chiếu Việt Nam là:
- Phí chính phủ: khoảng USD 52.50
- Phí dịch vụ hỗ trợ (nếu qua Sherpa): khoảng USD 30
- Tổng cộng: khoảng USD 82.50 per lần xin e‑Visa (single-entry, tối đa 30 ngày)
Lưu ý:
- Số liệu trên bao gồm cả phí dịch vụ từ bên thứ ba (Sherpa), không phải mức phí nếu bạn nộp trực tiếp qua trang chính thức evisa.gov.tr.
- Để biết chính xác mức phí chính thức cho công dân Việt Nam, bạn nên truy cập: www.evisa.gov.tr → chọn quốc tịch “Vietnam” → hệ thống sẽ hiển thị mức phí cụ thể mà bạn phải trả trực tiếp cho Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ. Phí này thường dao động theo quốc tịch và loại visa, ví dụ từ khoảng 15 – 80 USD cho visa ngắn hạn
Thời hạn lưu trú của visa Thổ Nhĩ Kỳ
- Với e‑Visa ngắn hạn: Thời gian lưu trú tối đa là 90 ngày trong vòng 180 ngày, áp dụng chung cho mọi quốc tịch và được quy định bởi Luật Người Ngoài và Bảo vệ Quốc tế số 6458.
- Sticker visa (dán tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán): Thời hạn lưu trú thay đổi theo mục đích visa như học tập, lao động hay đoàn tụ gia đình; thường từ 1 đến vài năm, tuỳ loại visa và được ghi rõ trên thị thực. Người mang sticker visa dài hạn muốn ở lại hơn 90 ngày vẫn cần đăng ký Thẻ cư trú (Residence Permit) tại Cục Quản lý Di trú Thổ Nhĩ Kỳ ngay khi nhập cảnh.
Lưu ý quan trọng khi xin visa Thổ Nhĩ Kỳ
Khi xin visa Thổ Nhĩ Kỳ năm 2025, người nộp hồ sơ cần đặc biệt chú ý một số điểm quan trọng để tránh bị từ chối hoặc gặp rắc rối khi nhập cảnh.
Hộ chiếu và thời hạn hiệu lực
Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 60 ngày sau thời hạn lưu trú dự kiến. Ví dụ: nếu visa cho phép ở 90 ngày, hộ chiếu cần còn hạn ít nhất 150 ngày.
Căn cứ: Luật Người nước ngoài và Bảo vệ Quốc tế số 6458, Điều 7.1b – MFA Turkey.
Phân biệt e-Visa và sticker visa
- e-Visa chỉ áp dụng cho mục đích du lịch hoặc công tác ngắn hạn, thời gian lưu trú tối đa 90 ngày trong 180 ngày. Không áp dụng cho học tập, lao động hay đoàn tụ.
- Nếu mục đích là du học, lao động, đoàn tụ gia đình hoặc cư trú dài hạn, bắt buộc xin sticker visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
Căn cứ: mfa.gov.tr – Visa Information for Foreigners
Thông tin phải khớp tuyệt đối
- Dữ liệu trên e-Visa (họ tên, số hộ chiếu, ngày cấp/hết hạn) phải trùng khớp 100% với hộ chiếu.
- Nếu có sai sót, visa sẽ bị vô hiệu và người nộp sẽ bị từ chối nhập cảnh, đồng thời phí visa không hoàn lại.
Thời điểm nộp hồ sơ
- Đối với sticker visa: nên nộp trước chuyến đi ít nhất 4 tuần, vì thời gian xét duyệt có thể kéo dài từ 2–8 tuần tuỳ loại visa.
- Đối với e-Visa: có thể xin online sát ngày đi, nhưng nên hoàn tất sớm để tránh lỗi hệ thống hoặc trục trặc thanh toán.
Chính sách miễn và yêu cầu bổ sung
- Một số quốc tịch được miễn visa trong 90 ngày (chủ yếu công dân EU, Anh, Nhật Bản, v.v.). Công dân Việt Nam không thuộc diện miễn, bắt buộc xin visa trước.
- Một số trường hợp phải có thêm bảo hiểm y tế du lịch hoặc chứng minh tài chính (sao kê ngân hàng).
Căn cứ: mfa.gov.tr – General Information about Turkish Visas
Nhập cảnh bằng visa hợp lệ
Việc có visa không đảm bảo tuyệt đối quyền nhập cảnh. Quyết định cuối cùng thuộc về nhân viên kiểm soát biên giới tại cửa khẩu Thổ Nhĩ Kỳ.
Bạn có thể bị từ chối nếu thông tin không khớp, hoặc không chứng minh được mục đích và điều kiện lưu trú.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Người Việt có cần visa để vào Thổ Nhĩ Kỳ không?
Có. Công dân Việt Nam bắt buộc phải xin visa để nhập cảnh Thổ Nhĩ Kỳ. Tùy mục đích chuyến đi, bạn có thể xin e-Visa (du lịch/công tác ngắn hạn) hoặc sticker visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
2. Xin e-Visa Thổ Nhĩ Kỳ mất bao lâu?
Thông thường, e-Visa được xử lý trong vài phút đến 24 giờ sau khi thanh toán thành công qua hệ thống www.evisa.gov.tr. Kết quả sẽ được gửi qua email.
3. Visa dán (sticker visa) mất bao lâu để xét duyệt?
Khoảng 5 – 15 ngày làm việc, tùy loại hồ sơ. Với visa du học hoặc lao động, thời gian có thể kéo dài đến 4 – 8 tuần do cần phê duyệt bổ sung từ các bộ ngành.
4. Có thể gia hạn e-Visa tại Thổ Nhĩ Kỳ không?
Không. e-Visa không thể gia hạn. Khi hết hạn, bạn phải rời khỏi Thổ Nhĩ Kỳ và xin visa mới nếu muốn quay lại.
5. Visa Thổ Nhĩ Kỳ có đảm bảo nhập cảnh 100% không?
Không. Visa chỉ cho phép bạn xin nhập cảnh, quyết định cuối cùng thuộc về nhân viên kiểm soát biên giới tại cửa khẩu. Nếu thông tin không khớp hoặc không chứng minh được mục đích chuyến đi, bạn vẫn có thể bị từ chối nhập cảnh.
Kết luận
Xin visa Thổ Nhĩ Kỳ năm 2025 không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ quy định và chuẩn bị hồ sơ đúng yêu cầu. Với các chuyến đi ngắn hạn như du lịch hay công tác, e-Visa là lựa chọn nhanh chóng, thuận tiện, có thể thực hiện trực tuyến chỉ trong vài phút. Trong khi đó, những mục đích dài hạn như học tập, lao động hay đoàn tụ gia đình cần nộp sticker visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán, kèm theo giấy tờ chứng minh cụ thể.
Dù chọn hình thức nào, điều quan trọng là phải kiểm tra kỹ hạn hộ chiếu, thông tin cá nhân và lịch trình trước khi nộp hồ sơ. Lệ phí và thời hạn lưu trú cũng khác nhau tùy loại visa và quốc tịch, vì vậy bạn nên tham khảo trực tiếp trên hệ thống evisa.gov.tr hoặc thông tin từ Bộ Ngoại giao Thổ Nhĩ Kỳ để có dữ liệu chính xác nhất.
Nếu bạn đang cân nhắc định cư tại Thổ Nhĩ Kỳ, hãy liên hệ với VICTORY để được tư vấn chi tiết, cập nhật chính sách mới nhất và lựa chọn lộ trình phù hợp cho gia đình bạn.

















