Theo Henley Passport Index 2025, hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ hiện xếp hạng thứ 51 thế giới, cho phép công dân nước này di chuyển đến 113 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa trước. Tuy chưa được miễn visa vào khối Schengen, Thổ Nhĩ Kỳ vẫn được đánh giá là một trong những hộ chiếu mạnh nhất khu vực Trung Đông – Balkan nhờ mạng lưới hiệp định song phương mở rộng.
Sự ổn định về vị thế hộ chiếu phản ánh nỗ lực của chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ trong chính sách đối ngoại và phát triển kinh tế mở, giúp công dân dễ dàng di chuyển cho mục tiêu đầu tư, định cư và kinh doanh toàn cầu.
Trong bài viết này, VICTORY sẽ giúp bạn cập nhật danh sách các nước miễn thị thực năm 2025, giải thích phạm vi quyền lợi khi sử dụng hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ, và chia sẻ những lưu ý quan trọng khi sử dụng hộ chiếu này để phục vụ mục tiêu đầu tư hoặc định cư toàn cầu.
Key Takeaways
- Thứ hạng toàn cầu: Hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ xếp thứ 51 thế giới theo Henley Passport Index 2025.
- Phạm vi di chuyển: Công dân Thổ Nhĩ Kỳ được miễn visa, visa-on-arrival hoặc eTA tại 113 quốc gia và vùng lãnh thổ.
- Khu vực nổi bật: Bao gồm các nước ở Balkan, châu Á – Thái Bình Dương, Trung Đông, châu Phi và châu Mỹ.
- Schengen & Anh – Mỹ: Chưa được miễn visa Schengen, Mỹ hay Anh, nhưng được EU xem xét lộ trình “Visa Liberalisation Dialogue”.
- Ưu thế định cư: Hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ giúp dễ dàng tiếp cận các chương trình đầu tư – định cư châu Âu (như Golden Visa, Malta, Bồ Đào Nha).
- Quyền lợi: Tự do di chuyển, đầu tư quốc tế, lợi thế thương mại – kinh tế trong khu vực Trung Đông và châu Âu.
- Hạn chế: Một số nước yêu cầu eTA hoặc khai báo điện tử trước chuyến đi; chưa có quyền cư trú hoặc làm việc dài hạn.
Thứ hạng hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ năm 2025 và phạm vi miễn thị thực
Theo Henley Passport Index 2025, hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ xếp hạng thứ 51 thế giới, cho phép công dân nước này tự do di chuyển đến 113 quốc gia và vùng lãnh thổ thông qua hình thức miễn visa, visa-on-arrival hoặc eTA (giấy phép nhập cảnh điện tử).
Công dân Thổ Nhĩ Kỳ có thể nhập cảnh ngắn hạn (30 – 90 ngày tùy quy định từng nước) mà không cần xin visa trước, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư, hợp tác kinh doanh và định cư quốc tế. Với 113 điểm đến, Thổ Nhĩ Kỳ hiện giữ vị trí ổn định và cạnh tranh nhất trong khu vực Trung Đông – Balkan.
Ý nghĩa của con số “113 quốc gia”
Con số 113 cho thấy mức độ tự do di chuyển toàn cầu của người mang hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ – được miễn visa, cấp visa khi đến (Visa-on-Arrival), hoặc đăng ký eTA trực tuyến.
Trong đó,
- Visa-free: Không cần xin visa trước, chỉ cần hộ chiếu còn hạn.
- Visa-on-Arrival (VOA): Xin visa tại sân bay hoặc cửa khẩu với phí nhỏ.
- eTA/eVisa: Khai báo trực tuyến trước chuyến bay, thủ tục nhanh trong 24-72 giờ.
Lưu ý: Các chính sách này chỉ áp dụng cho mục đích ngắn hạn (du lịch, công tác, đầu tư ngắn ngày) và không bao gồm quyền làm việc hoặc cư trú dài hạn.
Từ giữa năm 2025, Ủy ban châu Âu (European Commission) đã áp dụng chính sách “visa bậc thang” (visa multiple-entry dài hạn): người mang hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ nếu tuân thủ xuất nhập cảnh đúng quy định sẽ được gia hạn visa từ 6 tháng, 1 năm đến tối đa 5 năm mà không phải nộp hồ sơ mới mỗi lần.

Xem thêm: Turkey là nước nào? Tìm hiểu đất nước, con người Thổ Nhĩ Kỳ
Hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ và khối Schengen có được miễn visa không?
Công dân Thổ Nhĩ Kỳ vẫn chưa được miễn visa vào khối Schengen. Tuy nhiên, Liên minh châu Âu (EU) đang tiếp tục triển khai “Visa Liberalisation Dialogue” – một chương trình đối thoại tự do hóa thị thực nhằm từng bước mở đường cho khả năng miễn visa trong tương lai.
Theo Ủy ban châu Âu (European Commission) và dữ liệu từ Henley Passport Index 2025, hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ hiện chưa có quyền nhập cảnh Schengen mà không cần visa. Người mang hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ muốn vào các quốc gia thuộc khu vực Schengen (như Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Hà Lan,…) vẫn phải xin visa Schengen loại C (short-stay visa) với thời hạn tối đa 90 ngày cho mục đích du lịch, công tác hoặc thăm thân.
Nguyên nhân:
- EU yêu cầu Thổ Nhĩ Kỳ hoàn tất 72 tiêu chí kỹ thuật trong tiến trình “Visa Liberalisation Dialogue” (bao gồm bảo mật dữ liệu, quản lý biên giới và hợp tác an ninh).
- Đến nay, Thổ Nhĩ Kỳ đã hoàn thành phần lớn, nhưng còn 6 tiêu chí chưa đạt, trong đó có vấn đề liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân và chống khủng bố.
- Vì vậy, chưa có mốc thời gian cụ thể để EU phê duyệt miễn visa hoàn toàn.
Chính sách “Visa bậc thang” – thuận lợi hơn cho người Thổ Nhĩ Kỳ
Từ giữa năm 2025, EU chính thức áp dụng quy định visa bậc thang (Multiple-entry Visa – MEV) cho công dân Thổ Nhĩ Kỳ:
- Người có lịch sử xuất nhập cảnh tốt sẽ được cấp visa nhiều lần với thời hạn tăng dần:
- Lần đầu: 6 tháng
- Sau 2-3 lần: 1 năm
- Tối đa: 5 năm (nếu không vi phạm quy định xuất nhập cảnh).
- Mục tiêu: giảm thủ tục hành chính, giúp công dân Thổ Nhĩ Kỳ dễ dàng đi lại, làm việc ngắn hạn hoặc đầu tư trong các nước Schengen.
Lợi ích thực tế:
- Giảm đáng kể thời gian và chi phí xin visa.
- Tăng tính linh hoạt cho doanh nhân, nhà đầu tư và công dân Thổ Nhĩ Kỳ thường xuyên di chuyển sang châu Âu.
- Là bước chuẩn bị cho khả năng miễn visa toàn phần trong các năm tới.

Các khu vực và quốc gia miễn thị thực nổi bật cho hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ (Cập nhật 2025)
Tính đến tháng 10/2025, theo Henley Passport Index chính thức, hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ cho phép công dân nhập cảnh tới 113 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa trước, bao gồm các hình thức miễn visa hoàn toàn, visa-on-arrival (VOA) và eTA (giấy phép nhập cảnh điện tử).
Phạm vi miễn thị thực của Thổ Nhĩ Kỳ trải rộng khắp châu Âu, châu Á, Trung Đông, châu Phi và châu Mỹ, giúp hộ chiếu này giữ vị thế ổn định trong nhóm Top 55 hộ chiếu quyền lực nhất thế giới.
Khu vực châu Âu (ngoài khối Schengen)
Công dân Thổ Nhĩ Kỳ được miễn visa ngắn hạn (30-90 ngày) tại nhiều nước vùng Balkan và Đông Âu – những điểm đến thân thiện và có quan hệ song phương mạnh với Ankara, gồm: Albania, Serbia, Bosnia & Herzegovina, Montenegro, Kosovo, North Macedonia.
Các quốc gia này nằm ngoài khối Schengen nhưng duy trì thỏa thuận song phương về tự do đi lại ngắn hạn, cho phép công dân Thổ Nhĩ Kỳ du lịch, khảo sát đầu tư, hoặc ký kết thương mại mà không cần visa trước.
Khu vực châu Á – Thái Bình Dương
Theo danh sách Henley Passport Index 2025, Thổ Nhĩ Kỳ có quyền nhập cảnh miễn visa hoặc eVisa tại nhiều điểm đến du lịch và thương mại nổi bật: Singapore, Malaysia, Hồng Kông (SAR Trung Quốc), Indonesia, Philippines, Maldives, Nepal (VOA), Sri Lanka (eTA), Jordan, Fiji, Samoa.
Các quốc gia này áp dụng cơ chế linh hoạt (miễn visa hoặc cấp tại cửa khẩu) cho công dân Thổ Nhĩ Kỳ nhờ mối quan hệ thương mại và du lịch ngày càng chặt chẽ.
Khu vực Trung Đông
Hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ được đánh giá là một trong những hộ chiếu có khả năng di chuyển mạnh nhất khu vực Trung Đông. Các nước cho phép nhập cảnh không cần visa hoặc cấp visa tại cửa khẩu gồm: Qatar, Oman, Bahrain, Kuwait, Iran (miễn visa 90 ngày).
Chính sách này thể hiện mối quan hệ ngoại giao và thương mại sâu sắc giữa Thổ Nhĩ Kỳ và các quốc gia vùng Vịnh. Đặc biệt, công dân Thổ Nhĩ Kỳ có thể nhập cảnh Iran mà không cần visa – thời hạn lưu trú tối đa 90 ngày mỗi chu kỳ 6 tháng.
Khu vực châu Phi
Danh sách Henley 2025 ghi nhận nhiều quốc gia châu Phi miễn visa hoặc cấp eVisa/VOA cho công dân Thổ Nhĩ Kỳ, gồm: Nam Phi, Seychelles, Mauritius, Botswana, Tanzania, Kenya (eVisa), Ethiopia, Madagascar, Zambia, Zimbabwe.
Đây là khu vực đang phát triển nhanh, nơi các doanh nhân và nhà đầu tư Thổ Nhĩ Kỳ ngày càng mở rộng sự hiện diện trong các lĩnh vực năng lượng, xây dựng và thương mại nông sản.
Khu vực châu Mỹ
Hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ được miễn visa hoặc cấp eTA tại một số quốc gia Nam và Trung Mỹ, bao gồm: Brazil, Argentina, Chile, Colombia, Panama, Peru, Mexico (eTA).
Thổ Nhĩ Kỳ duy trì hiệp định song phương với nhiều quốc gia Mỹ Latinh, tạo điều kiện cho công dân di chuyển tự do để du lịch, thương mại hoặc đầu tư.
Canada và Hoa Kỳ vẫn yêu cầu visa thông thường, tuy nhiên Canada có thể cho phép nhập cảnh bằng eTA đối với công dân Thổ Nhĩ Kỳ có thị thực Mỹ còn hiệu lực hoặc đã nhập cảnh Mỹ hợp lệ trước đó (theo quy định IRCC 2025).

Danh sách 113 quốc gia và vùng lãnh thổ miễn visa cho hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ (2025)
| STT | Quốc gia / Vùng lãnh thổ | Hình thức nhập cảnh | Thời hạn lưu trú tối đa |
| 1 | Albania | Visa-free | 90 ngày |
| 2 | Andorra | Visa-free | 90 ngày |
| 3 | Antigua & Barbuda | Visa-free | 90 ngày |
| 4 | Argentina | Visa-free | 90 ngày |
| 5 | Armenia | eVisa / VOA | 120 ngày |
| 6 | Azerbaijan | eVisa | 30 ngày |
| 7 | Bahamas | Visa-free | 90 ngày |
| 8 | Bahrain | eVisa / VOA | 14 ngày |
| 9 | Bangladesh | VOA | 30 ngày |
| 10 | Barbados | Visa-free | 90 ngày |
| 11 | Belarus | Visa-free | 30 ngày |
| 12 | Belize | Visa-free | 90 ngày |
| 13 | Bolivia | VOA | 90 ngày |
| 14 | Bosnia & Herzegovina | Visa-free | 90 ngày |
| 15 | Botswana | eVisa | 90 ngày |
| 16 | Brazil | Visa-free | 90 ngày |
| 17 | Brunei | Visa-free | 30 ngày |
| 18 | Cambodia | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 19 | Cape Verde | VOA | 30 ngày |
| 20 | Chile | Visa-free | 90 ngày |
| 21 | Colombia | Visa-free | 90 ngày |
| 22 | Comoros | VOA | 45 ngày |
| 23 | Cook Islands | Visa-free | 31 ngày |
| 24 | Costa Rica | Visa-free | 90 ngày |
| 25 | Côte d’Ivoire | eVisa | 90 ngày |
| 26 | Dominica | Visa-free | 21 ngày |
| 27 | Dominican Republic | Visa-free | 90 ngày |
| 28 | Ecuador | Visa-free | 90 ngày |
| 29 | Egypt | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 30 | El Salvador | Visa-free | 90 ngày |
| 31 | Eswatini | eVisa | 30 ngày |
| 32 | Ethiopia | eVisa / VOA | 90 ngày |
| 33 | Fiji | Visa-free | 120 ngày |
| 34 | Gabon | eVisa | 30 ngày |
| 35 | Gambia | Visa-free | 90 ngày |
| 36 | Georgia | Visa-free | 1 năm |
| 37 | Guatemala | Visa-free | 90 ngày |
| 38 | Guinea-Bissau | eVisa / VOA | 90 ngày |
| 39 | Haiti | Visa-free | 90 ngày |
| 40 | Honduras | Visa-free | 90 ngày |
| 41 | Hong Kong (SAR) | Visa-free | 90 ngày |
| 42 | Indonesia | Visa-free | 30 ngày |
| 43 | Iran | Visa-free | 90 ngày |
| 44 | Iraq | eVisa | 30 ngày |
| 45 | Jamaica | Visa-free | 90 ngày |
| 46 | Japan | eVisa (pilot program) | 30 ngày |
| 47 | Jordan | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 48 | Kazakhstan | Visa-free | 30 ngày |
| 49 | Kenya | eVisa | 90 ngày |
| 50 | Kosovo | Visa-free | 90 ngày |
| 51 | Kuwait | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 52 | Kyrgyzstan | Visa-free | 30 ngày |
| 53 | Laos | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 54 | Lebanon | VOA | 30 ngày |
| 55 | Macau (SAR) | Visa-free | 30 ngày |
| 56 | Madagascar | eVisa / VOA | 90 ngày |
| 57 | Malawi | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 58 | Malaysia | Visa-free | 90 ngày |
| 59 | Maldives | VOA | 30 ngày |
| 60 | Mali | VOA | 30 ngày |
| 61 | Mauritania | VOA | 30 ngày |
| 62 | Mauritius | Visa-free | 90 ngày |
| 63 | Mexico | eTA | 180 ngày |
| 64 | Micronesia | Visa-free | 30 ngày |
| 65 | Moldova | Visa-free | 90 ngày |
| 66 | Mongolia | eVisa | 30 ngày |
| 67 | Montenegro | Visa-free | 90 ngày |
| 68 | Morocco | Visa-free | 90 ngày |
| 69 | Mozambique | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 70 | Namibia | eVisa | 90 ngày |
| 71 | Nepal | VOA | 90 ngày |
| 72 | Nicaragua | Visa-free | 90 ngày |
| 73 | North Macedonia | Visa-free | 90 ngày |
| 74 | Oman | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 75 | Pakistan | eVisa | 30 ngày |
| 76 | Palau Islands | VOA | 30 ngày |
| 77 | Palestine | Visa-free | N/A |
| 78 | Panama | Visa-free | 180 ngày |
| 79 | Paraguay | Visa-free | 90 ngày |
| 80 | Peru | Visa-free | 90 ngày |
| 81 | Philippines | Visa-free | 30 ngày |
| 82 | Qatar | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 83 | Rwanda | eVisa / VOA | 30 ngày |
| 84 | Saint Kitts & Nevis | Visa-free | 90 ngày |
| 85 | Saint Lucia | Visa-free | 90 ngày |
| 86 | Saint Vincent & the Grenadines | Visa-free | 90 ngày |
| 87 | Samoa | VOA | 60 ngày |
| 88 | São Tomé & Príncipe | eVisa | 30 ngày |
| 89 | Senegal | VOA | 90 ngày |
| 90 | Serbia | Visa-free | 90 ngày |
| 91 | Seychelles | VOA | 90 ngày |
| 92 | Singapore | Visa-free | 30 ngày |
| 93 | Solomon Islands | VOA | 90 ngày |
| 94 | Somalia | VOA | 30 ngày |
| 95 | South Africa | eVisa | 30 ngày |
| 96 | Sri Lanka | eTA | 30 ngày |
| 97 | Sudan | VOA | 30 ngày |
| 98 | Suriname | eVisa | 90 ngày |
| 99 | Syria (nếu được phép) | VOA | 30 ngày |
| 100 | Taiwan | eVisa | 30 ngày |
| 101 | Tajikistan | eVisa / VOA | 45 ngày |
| 102 | Tanzania | eVisa / VOA | 90 ngày |
| 103 | Thailand | VOA | 30 ngày |
| 104 | Timor-Leste | VOA | 30 ngày |
| 105 | Togo | VOA | 7 ngày |
| 106 | Tonga | VOA | 31 ngày |
| 107 | Trinidad & Tobago | Visa-free | 90 ngày |
| 108 | Tunisia | Visa-free | 90 ngày |
| 109 | Tuvalu | VOA | 30 ngày |
| 110 | Uganda | eVisa | 90 ngày |
| 111 | Ukraine | Visa-free | 90 ngày |
| 112 | Uruguay | Visa-free | 90 ngày |
| 113 | Uzbekistan | Visa-free | 30 ngày |
Nguồn: Danh sách 113 quốc gia miễn visa cho hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ – Henley Passport Index 2025
Quyền lợi và hạn chế khi sử dụng hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ
Hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ cho phép công dân di chuyển tới 113 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa trước, nhưng vẫn chưa được miễn visa Schengen, Hoa Kỳ, Anh, Canada và Úc. Điều này có nghĩa, hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ mang lại quyền tự do di chuyển cao trong ngắn hạn, song không đồng nghĩa với quyền định cư hay làm việc dài hạn.
Quyền lợi khi sở hữu hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ
- Tự do di chuyển 113 điểm đến trên toàn cầu: Công dân Thổ Nhĩ Kỳ được miễn visa hoặc xin visa điện tử/visa tại cửa khẩu ở 113 quốc gia. Điều này giúp doanh nhân, nhà đầu tư và công dân toàn cầu dễ dàng đi lại, gặp đối tác, khảo sát cơ hội định cư hoặc mở rộng mạng lưới kinh doanh quốc tế.
- Quy trình Schengen “bậc thang” thuận lợi hơn: Từ giữa năm 2025, Liên minh châu Âu (EU) triển khai visa multiple-entry (visa bậc thang) cho công dân Thổ Nhĩ Kỳ:
- Lần đầu được cấp visa 6 tháng,
- Lần thứ hai có thể gia hạn lên 1 năm,
- Và có thể kéo dài tới 5 năm nếu tuân thủ quy định xuất nhập cảnh.
- Chính sách này giảm đáng kể thủ tục hành chính và chi phí cho những người thường xuyên đi lại trong khối Schengen.
- Tận dụng sức mạnh “passport mobility” trong đầu tư định cư: Nhờ phạm vi miễn visa rộng và khả năng đi lại linh hoạt, hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ được nhiều nhà đầu tư xem là bước đệm trong chiến lược định cư châu Âu. Ví dụ, nhiều người sử dụng quốc tịch Thổ Nhĩ Kỳ để xin Golden Visa tại Bồ Đào Nha, Hy Lạp hoặc Tây Ban Nha – nơi công dân ngoài EU vẫn đủ điều kiện đầu tư định cư.
Hạn chế khi sử dụng hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ
- Chưa được miễn visa tại các khối chính như Schengen, Mỹ, Anh, Canada, Úc: Người mang hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ vẫn phải xin visa riêng khi đến các quốc gia G7 hoặc khối Schengen, dù thủ tục Schengen đã được đơn giản hóa.
- Miễn visa ≠ quyền cư trú hay làm việc: Phần lớn các thỏa thuận miễn visa chỉ áp dụng cho mục đích du lịch hoặc công tác ngắn hạn (30-90 ngày). Để làm việc, học tập hay định cư, bạn phải xin giấy phép cư trú hoặc thị thực phù hợp theo quy định của nước sở tại.
- Chính sách có thể thay đổi nhanh: Quan hệ ngoại giao, an ninh và nhập cư có thể khiến một số nước tạm dừng hoặc sửa đổi chính sách miễn visa. Vì vậy, trước khi di chuyển, cần kiểm tra thông tin cập nhật trên Henleyglobal.com hoặc trang Bộ Ngoại giao nước đến.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ năm 2025 xếp hạng bao nhiêu trên thế giới?
Theo Henley Passport Index – bản cập nhật tháng 10/2025, hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ đứng thứ 51 toàn cầu, cho phép công dân di chuyển đến 113 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa trước (bao gồm các hình thức miễn visa, visa-on-arrival và eTA).
2. Vì sao có nơi nói hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ hạng 46, nơi nói 51?
Sự khác biệt này đến từ phương pháp tính và thời điểm cập nhật của từng tổ chức xếp hạng.
- Henley Passport Index (dựa trên dữ liệu IATA) ghi nhận hạng 51 vào tháng 10/2025.
- Arton Capital và Global Passport Ranking có thể công bố thứ hạng khác (dao động từ 46-49), tùy vào số lượng điểm đến và hình thức nhập cảnh mà họ tính vào chỉ số.
3. Hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ có được miễn visa vào khối Schengen không?
Chưa. Tính đến 2025, Thổ Nhĩ Kỳ vẫn chưa được miễn visa Schengen. Tuy nhiên, EU đang triển khai “Visa Liberalisation Dialogue” và áp dụng quy trình cấp visa bậc thang (multiple-entry visa) cho công dân Thổ Nhĩ Kỳ có lịch sử tuân thủ tốt, giúp họ dễ dàng xin visa dài hạn đến 5 năm.
4. Có thể dùng hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ để đến Mỹ, Anh hay Canada mà không cần visa không?
Không. 3 quốc gia này vẫn yêu cầu thị thực riêng biệt:
- Hoa Kỳ: Bắt buộc xin B1/B2 Visa hoặc visa phù hợp mục đích.
- Vương quốc Anh: Bắt buộc xin visa ngắn hạn (Standard Visitor Visa).
- Canada: Cho phép xin eTA điện tử với điều kiện có visa Mỹ còn hạn hoặc từng nhập cảnh Mỹ gần đây (chương trình mở rộng từ năm 2024, tiếp tục áp dụng trong 2025 – theo IRCC).
5. Visa-on-arrival (VOA) và eTA khác nhau thế nào?
- Visa-on-arrival (VOA): Cấp trực tiếp tại sân bay hoặc cửa khẩu; yêu cầu hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng và vé khứ hồi.
- eTA/eVisa: Đăng ký trực tuyến trước khi bay, được phê duyệt điện tử (thường trong 1-3 ngày). Một số nước như Canada, Kenya, hoặc Sri Lanka áp dụng hình thức này.
6. Người có hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ có thể làm việc ở các nước miễn visa không?
Không. Miễn visa chỉ áp dụng cho du lịch, công tác ngắn hạn hoặc thăm thân. Nếu muốn làm việc, học tập hoặc định cư, người mang hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ phải xin visa lao động hoặc giấy phép cư trú theo quy định riêng của nước sở tại.
7. Bao lâu cần gia hạn hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ?
Hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ có thời hạn 10 năm đối với người lớn và 5 năm đối với trẻ em. Khi hết hạn, có thể gia hạn trực tiếp tại Nüfus ve Vatandaşlık İşleri (Tổng cục Dân số và Quốc tịch Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Thổ Nhĩ Kỳ ở nước ngoài.
8. Có thể xin hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ thông qua đầu tư không?
Có. Chương trình Đầu tư lấy Quốc tịch (CBI) của Thổ Nhĩ Kỳ cho phép nhà đầu tư nước ngoài trở thành công dân nếu:
- Đầu tư bất động sản trị giá tối thiểu 400.000 USD, hoặc
- Đóng góp vốn vào doanh nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ từ 500.000 USD trở lên, và duy trì trong ít nhất 3 năm (theo quy định Bộ Nội vụ Thổ Nhĩ Kỳ, cập nhật 2025).
9. Những quốc gia nào nổi bật miễn visa cho hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ?
Một số ví dụ tiêu biểu:
- Châu Âu (ngoài Schengen): Albania, Serbia, Montenegro, Bosnia & Herzegovina.
- Châu Á – Thái Bình Dương: Singapore, Malaysia, Hồng Kông, Indonesia.
- Trung Đông: Qatar, Oman, Bahrain, Iran.
- Châu Phi: Seychelles, Mauritius, Botswana, Kenya.
- Châu Mỹ: Brazil, Argentina, Chile, Mexico (eTA).
- Làm sao kiểm tra danh sách nước miễn visa cập nhật nhất?
- Henley Passport Index: https://www.henleyglobal.com/passport-index – cập nhật hàng quý.
- Bộ Ngoại giao Thổ Nhĩ Kỳ: mfa.gov.tr – liệt kê chi tiết từng quốc gia và hình thức nhập cảnh.
- IATA Travel Centre: iatatravelcentre.com – cơ sở dữ liệu chính thức cho ngành hàng không.
Kết luận
Năm 2025, hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những hộ chiếu mạnh nhất khu vực Trung Đông – Balkan, với khả năng di chuyển tới 113 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa trước (theo Henley Passport Index 2025). Tuy chưa được miễn visa Schengen hay vào Mỹ, Anh, Canada, Úc, nhưng Thổ Nhĩ Kỳ vẫn được xem là “hộ chiếu cầu nối” giữa Đông và Tây – mở ra cơ hội kinh doanh, đầu tư và du lịch quốc tế rộng lớn.
Đối với nhà đầu tư quốc tế, đây không chỉ là một tấm hộ chiếu du lịch, mà còn là bước đệm trong chiến lược định cư toàn cầu. Nhờ chính sách đầu tư lấy quốc tịch (CBI) linh hoạt, công dân mới của Thổ Nhĩ Kỳ có thể tiếp cận nhanh các chương trình định cư châu Âu như Golden Visa Bồ Đào Nha, Hy Lạp hoặc khởi nghiệp tại Ireland, Malta thông qua liên minh đối tác chiến lược của VICTORY.
Tuy nhiên, người sở hữu hộ chiếu Thổ Nhĩ Kỳ cần hiểu rõ giới hạn pháp lý: miễn visa chỉ dành cho mục đích ngắn hạn, không bao gồm quyền cư trú, làm việc hay định cư dài hạn. Vì vậy, khi có kế hoạch di chuyển, đầu tư hoặc định cư tại châu Âu, nên tìm hiểu kỹ từng chính sách và tham khảo tư vấn từ các đơn vị uy tín như VICTORY để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Victory Investment Consultants hỗ trợ tư vấn chương trình định cư Thổ Nhĩ Kỳ. Liên hệ ngay để được cập nhật danh sách quốc gia miễn thị thực 2025 và lên lộ trình định cư – đầu tư phù hợp với mục tiêu của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp định cư linh hoạt, chi phí hợp lý và cơ hội đầu tư quốc tế, hãy khám phá thêm blog của VICTORY để chọn hướng đi phù hợp cho chiến lược định cư toàn cầu của mình.

















