5/5 - (2 đánh giá)

Hoàn vốn EB-5 chỉ diễn ra sau khi nhà đầu tư đáp ứng đủ yêu cầu “at risk” và USCIS chấp thuận đơn I-829 – tức chứng minh dự án đã tạo ít nhất 10 việc làm hợp lệ. Nói cách khác, vốn EB-5 phải được duy trì trong suốt giai đoạn thẻ xanh có điều kiện và chỉ có thể thoái vốn hợp pháp khi điều kiện định cư đã hoàn tất.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích khi nào nhà đầu tư EB-5 được hoàn vốn, cơ chế thoái vốn qua Trung tâm Vùng và đầu tư trực tiếp, cũng như các chiến lược phổ biến như redeployment, tái cấp vốn, bán tài sản dự án. Ngoài ra, bài viết cũng chỉ ra những rủi ro thường gặp khi thoái vốn EB-5 và cách để giữ vững thẻ xanh vĩnh viễn theo đúng quy định cập nhật 2025 từ USCIS.

Key takeaway

  • Vốn EB-5 phải duy trì “at risk” cho đến khi USCIS chấp thuận I-829.
  • Chỉ khi dự án tạo đủ 10 việc làm toàn thời gian/nhà đầu tư, quá trình hoàn vốn mới được triển khai.
  • Thời gian hoàn vốn phổ biến từ 5–7 năm (Loan Model), dài hơn với Equity.
  • Không có cam kết bảo đảm lợi nhuận hoặc gốc – tuân thủ luật EB-5 & SEC.
  • Hoàn vốn an toàn nhất là sau khi thẻ xanh vĩnh viễn được cấp.

Khi nào nhà đầu tư EB-5 có thể nhận hoàn vốn?

Nhà đầu tư EB-5 chỉ có thể nhận hoàn vốn hợp pháp sau khi USCIS chấp thuận đơn I-829, tức là sau giai đoạn 2 năm thẻ xanh có điều kiện và khi chứng minh được vốn đã duy trì “at risk” và dự án đã tạo đủ ít nhất 10 việc làm toàn thời gian. Trước thời điểm đó, rút vốn sẽ vi phạm quy định và có nguy cơ bị từ chối thẻ xanh vĩnh viễn.

Ví dụ thực tế

Một dự án khách sạn EB-5 tại Florida hoạt động theo mô hình cho vay (Loan Model). Các nhà đầu tư góp 800.000 USD vào NCE. Sau 6 năm, khách sạn đi vào hoạt động ổn định, tạo đủ số việc làm, và USCIS đã chấp thuận đơn I-829 của nhà đầu tư. Khi đó, theo hợp đồng tín dụng, Developer hoàn trả vốn gốc cho NCE, và NCE phân bổ lại vốn cho nhà đầu tư. Đây là trường hợp thoái vốn hợp pháp và an toàn, vì vốn chỉ được giải ngân sau khi hoàn thành điều kiện “at risk” và mốc I-829.

Ngược lại, trong một số vụ kiện USCIS từng từ chối đơn I-829 vì dự án cho phép hoàn vốn hoặc cam kết mua lại vốn trước hạn, vi phạm nguyên tắc “at risk”. Điều này cho thấy nhà đầu tư cần đọc kỹ điều khoản hợp đồng và đảm bảo vốn không bị rút sớm.

Xem thêm: Thời gian duy trì doanh nghiệp EB-5 trong bao lâu?

Yêu cầu “at risk” & triết lý đầu tư theo USCIS

Nhà đầu tư chương trình EB-5 chỉ có thể được hoàn vốn sau khi đã đáp ứng yêu cầu “at risk” – tức vốn phải duy trì rủi ro thương mại thực sự cho đến khi USCIS chấp thuận đơn I-829. Nếu hoàn vốn sớm hoặc có cam kết “an toàn tuyệt đối”, hồ sơ có nguy cơ bị bác và nhà đầu tư có thể mất quyền giữ thẻ xanh.

“At risk” gắn liền với hoàn vốn EB-5

  • Nghĩa vụ: Vốn đầu tư phải duy trì “at risk” đến khi USCIS xét duyệt I-829 (giai đoạn xóa điều kiện trên thẻ xanh 2 năm).
  • Hoàn vốn: Chỉ được xem xét chi trả sau khi USCIS xác nhận dự án tạo đủ 10 việc làm hợp lệ và nhà đầu tư hoàn tất điều kiện định cư.
  • Hệ quả: Nếu dự án cam kết hoàn vốn sớm (trước khi I-829 được duyệt), đây được coi là vi phạm nguyên tắc EB-5.

Ví dụ: Một dự án EB-5 hứa hoàn trả toàn bộ vốn trong 3 năm, trong khi hồ sơ I-829 chưa được duyệt. Điều này khiến USCIS có thể từ chối hồ sơ vì vốn không duy trì “at risk” đủ thời gian.

Những điều USCIS coi là vi phạm “at risk” (ảnh hưởng trực tiếp đến hoàn vốn)

  • Cam kết mua lại bắt buộc vốn gốc.
  • Đảm bảo lợi nhuận cố định (ví dụ: lãi 6%/năm chắc chắn).
  • Hoàn vốn ngay lập tức nếu I-526E bị từ chối.
  • Sử dụng vốn không nhằm mục tiêu thương mại thực sự.

Yêu cầu “at risk” là chìa khóa quyết định khi nào và bằng cách nào nhà đầu tư EB-5 được hoàn vốn hợp pháp. Nếu vốn rút sớm hoặc dự án vi phạm “at risk”, USCIS có thể từ chối I-829 và nhà đầu tư mất cả cơ hội lấy thẻ xanh vĩnh viễn lẫn khả năng thu hồi vốn.

Cơ chế hoàn vốn EB-5 phổ biến

Trong năm 2025, hầu hết các dự án EB-5, đặc biệt qua Trung tâm Vùng (Regional Center), áp dụng 2 cơ chế hoàn vốn chính: Loan Model (khoản vay)Equity Model (góp vốn chủ sở hữu).

Loan Model phổ biến hơn vì dễ quản lý dòng tiền, minh bạch hơn trong lịch hoàn trả, còn Equity Model gắn chặt vào kết quả kinh doanh, nên rủi ro cao và khó dự đoán thời điểm hoàn vốn.

Hoàn vốn EB-5 theo Loan Model (khoản vay)

Cách hoạt động:

  • Nhà đầu tư góp vốn vào New Commercial Enterprise (NCE).
  • NCE cho Job Creating Entity (JCE) hoặc Developer vay vốn để triển khai dự án.
  • Sau thời gian cam kết (thường 5-7 năm), Developer hoàn vốn cho NCE → NCE phân phối lại cho nhà đầu tư.

Đặc điểm chính:

  • Lãi suất cho Developer thường rất thấp (1-2%/năm), do vốn EB-5 không nhằm mục đích sinh lợi cao.
  • Nhà đầu tư không chịu trách nhiệm quản trị doanh nghiệp, chỉ cần vốn được duy trì “at risk” và dự án tạo đủ việc làm.
  • USCIS chấp thuận rộng rãi vì phù hợp với quy định tạo việc làm gián tiếp và báo cáo kinh tế độc lập (RIMS II, IMPLAN).

Ví dụ thực tế: Nhiều dự án bất động sản lớn tại New York, Florida, Texas năm 2025 đang áp dụng mô hình này, nhờ đó nhà đầu tư EB-5 thường được hoàn vốn đúng theo ngày đáo hạn hợp đồng vay sau khi I-829 được duyệt.

Hoàn vốn đầu tư EB-5 theo Equity Model (góp vốn chủ sở hữu)

Cách hoạt động:

  • Nhà đầu tư góp vốn trực tiếp vào JCE với tư cách cổ đông.
  • Sở hữu tỷ lệ cổ phần dự án nhưng thường không có quyền biểu quyết lớn.
  • Hoàn vốn phụ thuộc vào việc bán dự án hoặc chia lợi nhuận kinh doanh.

Đặc điểm chính:

  • Lợi nhuận không cố định, hoàn toàn gắn với hiệu quả kinh doanh.
  • Khó chứng minh việc làm nếu dự án không đạt quy mô như kế hoạch.
  • Chỉ phù hợp với nhà đầu tư có kinh nghiệm kinh doanh và chấp nhận rủi ro cao.

Ví dụ: Một số dự án khách sạn hoặc trung tâm thương mại nhỏ ở California dùng Equity Model, nhưng tỷ lệ thành công và hoàn vốn cho nhà đầu tư EB-5 thấp hơn nhiều so với Loan Model.

Nhà đầu tư EB-5 nên ưu tiên các dự án áp dụng Loan Model với lịch hoàn vốn minh bạch, có tài sản đảm bảo và báo cáo việc làm rõ ràng. Equity Model chỉ nên cân nhắc khi nhà đầu tư muốn tham gia sâu vào kinh doanh và sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn.

Xem thêm: Đầu tư EB-5 có mang lại lợi nhuận không?

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hoàn vốn EB-5

Khả năng hoàn vốn EB-5 phụ thuộc trực tiếp vào hiệu quả dự án, số việc làm được tạo ra, cấu trúc vốn, uy tín chủ đầu tư – trung tâm vùng và điều khoản hợp đồng. Nếu dự án không tạo đủ việc làm hoặc không duy trì vốn “at risk” đúng hạn, nhà đầu tư có thể vừa mất quyền lợi định cư, vừa khó thu hồi vốn.

Thành công và tiến độ của dự án

Yếu tố then chốt: Dự án có hoàn thành đúng tiến độ, đi vào vận hành và tạo dòng tiền hay không.

Theo USCIS EB-5 Immigrant Investor Program FY2025 Report, trên 70% hồ sơ EB-5 thành công gắn với dự án đã triển khai thực tế (construction in progress hoặc operational stage), thay vì dự án “trên giấy”.

Ví dụ: Một dự án bất động sản tại Florida đã hoàn vốn đúng hạn cho nhà đầu tư vì tòa nhà được đưa vào khai thác thương mại sớm hơn kế hoạch, tạo đủ việc làm.

Khả năng tạo việc làm

Quy định: Mỗi nhà đầu tư EB-5 phải chứng minh tạo ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân hoặc thường trú nhân Mỹ.

Nếu số việc làm trong EB-5 không đủ. USCIS có thể từ chối đơn I-829, đồng nghĩa vốn chưa thể hoàn trả.

Dữ liệu 2025: USCIS cho thấy các dự án dùng Loan Model với Economic Impact Report độc lập (RIMS II, IMPLAN) có tỷ lệ đạt yêu cầu việc làm cao hơn 30% so với Equity Model.

Cấu trúc vốn và tài sản đảm bảo

  • Loan Model: Thường có lịch hoàn vốn rõ ràng, nhiều dự án bổ sung Senior Loan (khoản vay ưu tiên), nghĩa là vốn EB-5 được hoàn trả trước các khoản nợ khác.
  • Equity Model: Hoàn vốn phụ thuộc vào lợi nhuận kinh doanh hoặc bán tài sản, rủi ro cao hơn, khó đoán định thời gian hoàn trả.

Ví dụ: Năm 2025, nhiều trung tâm vùng uy tín như CMB Regional Centers tiếp tục áp dụng Loan Model có tài sản đảm bảo để bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.

Xem thêm: Cấu trúc pháp lý và tài chính của dự án EB-5 Trung tâm Vùng

Uy tín và lịch sử của Trung tâm Vùng/Chủ đầu tư

Trung tâm vùng EB-5 phải được USCIS phê duyệt hợp lệ (danh sách cập nhật tháng 2/2025 có 547 trung tâm vùng).

Các dự án có lịch sử I-526E và I-829 đã được phê duyệt có tỷ lệ hoàn vốn thành công cao hơn rõ rệt.

Ví dụ: Dự án có Exemplar I-526E đã được duyệt trước đó thường rút ngắn thời gian xét hồ sơ và tăng độ tin cậy.

Điều khoản hợp đồng & cơ chế thoái vốn

Nhà đầu tư cần xem kỹ:

  • Thời hạn đáo hạn vốn (thường 5-7 năm).
  • Cơ chế hoàn vốn: ưu tiên trả gốc, trả theo tiến độ dự án, hay thanh lý tài sản.
  • Quy định tái triển khai vốn (redeployment) nếu dự án kết thúc sớm nhưng I-829 chưa duyệt.

Cảnh báo: USCIS nghiêm cấm mọi cam kết “hoàn vốn chắc chắn” hoặc “đảm bảo lợi nhuận cố định”.

Khả năng hoàn vốn EB-5 không phụ thuộc vào may mắn, mà dựa trên sự minh bạch của dự án, tuân thủ pháp luật USCIS và quản trị tài chính rõ ràng. Nhà đầu tư cần ưu tiên dự án Loan Model, có lịch sử I-829 thành công và được trung tâm vùng uy tín quản lý.

Chiến lược thoái vốn EB-5 phổ biến

Chiến lược thoái vốn EB-5 phổ biến gồm: hoàn vốn từ dòng tiền dự án, tái cấp vốn (refinance), bán tài sản dự án hoặc phân chia cổ phần – tùy thuộc mô hình đầu tư là Trung tâm Vùng hay Direct EB-5.

Đối với dự án qua Trung tâm Vùng (Regional Center)

  • Hoàn vốn từ dòng tiền hoạt động: Khi dự án (ví dụ: khách sạn, khu dân cư, khu thương mại) đi vào vận hành và đạt điểm hòa vốn, doanh thu ròng có thể được sử dụng để hoàn vốn dần cho NCE (New Commercial Enterprise), sau đó phân bổ lại cho nhà đầu tư.
  • Tái cấp vốn thương mại (Refinance): Chủ dự án có thể vay thương mại mới hoặc tái cấp vốn ngân hàng sau khi công trình đi vào ổn định để trả lại khoản vốn EB-5. Theo USCIS Investor Program Office 2025, đa số các dự án EB-5 an toàn hiện áp dụng mô hình refinance sau 5-7 năm vì đây là thời điểm dự án dễ tiếp cận tín dụng thương mại.
  • Bán hoặc thanh lý tài sản dự án: Một số dự án bất động sản EB-5 (ví dụ khu căn hộ cho thuê, trung tâm logistics) được thiết kế để bán lại sau 5-7 năm, từ đó thu hồi vốn và hoàn trả cho nhà đầu tư.

Đối với EB-5 trực tiếp

  • Cổ tức hoặc phân chia lợi nhuận: Sau khi đáp ứng yêu cầu “at risk” và được chấp thuận I-829, nhà đầu tư có thể nhận cổ tức từ lợi nhuận doanh nghiệp.
  • Mua lại cổ phần/thoái vốn: Doanh nghiệp có thể mua lại phần vốn góp của nhà đầu tư theo giá trị thị trường.
  • Bán doanh nghiệp: Nếu dự án EB-5 trực tiếp là công ty độc lập, việc bán lại công ty cho bên thứ ba cũng là một kênh thoái vốn hợp pháp.

Điều kiện tiên quyết trước khi chi trả vốn

Dù chọn chiến lược nào, dự án vẫn phải chứng minh:

  • Đã tạo đủ 10 việc làm toàn thời gian/nhà đầu tư.
  • Đáp ứng yêu cầu “at risk” đến thời điểm nộp I-829.
  • Hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng, báo cáo thuế và tuân thủ quy định chứng khoán.

Lưu ý 2025: USCIS và SEC (Ủy ban Chứng khoán Mỹ) giám sát chặt chẽ các dự án cam kết thoái vốn sớm. Mọi hứa hẹn “hoàn vốn chắc chắn” trước khi I-829 được chấp thuận đều vi phạm luật và có thể khiến hồ sơ bị từ chối.

Rủi ro thường gặp khi thoái vốn EB-5 và cách phòng ngừa

Thoái vốn EB-5 tiềm ẩn nhiều rủi ro về thanh khoản, tuân thủ “at risk”, pháp lý chứng khoán và minh bạch thông tin. Nhà đầu tư chỉ có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách chọn dự án minh bạch, có lịch sử hoàn vốn thành công, và tham khảo cố vấn pháp lý – tài chính độc lập trước khi xuống vốn.

Rủi ro thanh khoản & chậm hoàn vốn

  • Nguyên nhân: Dự án gặp khó khăn dòng tiền, thị trường tín dụng siết chặt, lãi suất cao.
  • Ví dụ 2025: Theo báo cáo USCIS Investor Program Office, nhiều dự án bất động sản EB-5 tại California đang kéo dài thời gian hoàn vốn lên 7-9 năm thay vì 5-7 năm do chi phí vay thương mại tăng.
  • Cách phòng ngừa:
    • Ưu tiên dự án có tài sản thế chấp rõ ràng.
    • Kiểm tra hợp đồng Loan Model có lịch trả nợ cụ thể.
    • Xem xét báo cáo kiểm toán dòng tiền.

Rủi ro tuân thủ “at risk”

  • Nguyên nhân: Hoàn vốn quá sớm (trước khi I-829 được chấp thuận) → vi phạm yêu cầu duy trì vốn “at risk”.
  • Hậu quả: USCIS có thể từ chối đơn I-829 dù dự án tạo đủ việc làm.
  • Ví dụ: Năm 2024, USCIS từ chối một số hồ sơ do nhà đầu tư nhận hoàn vốn khi vẫn đang giữ thẻ xanh có điều kiện.
  • Cách phòng ngừa:
    • Chỉ thoái vốn sau khi I-829 được phê duyệt.
    • Yêu cầu dự án nêu rõ cơ chế redeployment (tái triển khai vốn) nếu dự án kết thúc sớm.

Rủi ro pháp lý – chứng khoán

  • Nguyên nhân: Một số dự án vi phạm luật chứng khoán Mỹ khi cam kết hoàn vốn 100% hoặc hứa hẹn lợi nhuận cố định.
  • Theo SEC 2025: Các dự án EB-5 “bảo đảm lợi nhuận” đang bị điều tra vì vi phạm nguyên tắc “at risk investment”.
  • Cách phòng ngừa:
    • Tránh dự án sử dụng cụm từ “đảm bảo hoàn vốn” hoặc “chắc chắn có thẻ xanh”.
    • Luôn tham khảo luật sư chứng khoán độc lập trước khi ký hợp đồng.

Rủi ro thiếu minh bạch thông tin

  • Nguyên nhân: Trung tâm vùng hoặc Developer không cung cấp đầy đủ hồ sơ pháp lý, báo cáo tiến độ, hoặc giấu nợ.
  • Ví dụ: USCIS năm 2025 đã đình chỉ giấy phép một số trung tâm vùng do không nộp báo cáo I-956G theo quy định RIA 2022.
  • Cách phòng ngừa:
    • Yêu cầu được cung cấp: PPM, Loan/Equity Agreement, Economic Impact Report, báo cáo kiểm toán.
    • Tránh dự án chỉ đưa thông tin sơ sài hoặc né tránh khi hỏi hồ sơ pháp lý.

Xem thêm:

Biện pháp tổng thể giảm thiểu rủi ro

  • Thẩm định dự án EB-5 (due diligence) qua luật sư và đơn vị kiểm toán độc lập.
  • Kiểm tra lịch sử phê duyệt I-526E và I-829 của dự án trước đó.
  • Ưu tiên Loan Model có Senior Loan và cơ chế hoàn vốn minh bạch.
  • Đàm phán điều khoản redeployment ngay trong hợp đồng góp vốn.

Thoái vốn EB-5 an toàn không chỉ phụ thuộc vào “thời điểm hoàn vốn”, mà quan trọng hơn là tính minh bạch và khả năng tuân thủ pháp luật của dự án. Nhà đầu tư nên đặt câu hỏi trực tiếp: “Dự án có cơ chế tái triển khai hợp lệ? Có lịch hoàn vốn cụ thể và kiểm toán độc lập không?” trước khi ký kết.

Xem thêm: Xử lý khi dự án EB-5 thất bại, bảo vệ vốn và quyền định cư

So sánh thoái vốn EB-5 trung tâm vùng vs EB-5 trực tiếp

Thoái vốn EB-5 qua Trung tâm vùng thường an toàn và có tính khả thi cao hơn do cơ chế tính việc làm linh hoạt và dòng tiền hoàn vốn dựa vào cấu trúc Loan Model. Ngược lại, thoái vốn ở EB-5 trực tiếp phụ thuộc chặt chẽ vào hiệu quả kinh doanh thực tế của doanh nghiệp do nhà đầu tư điều hành, nên rủi ro cao và khó dự đoán thời điểm hoàn vốn.

Bảng so sánh thoái vốn EB-5 Trung tâm Vùng vs EB-5 Trực tiếp

Tiêu chíEB-5 Trung tâm Vùng (Regional Center)EB-5 Trực tiếp (Direct EB-5)
Dòng tiền hoàn vốnThường theo Loan Model (khoản vay ưu tiên – Senior Loan), có ngày đáo hạn rõ ràng (5-7 năm). Hoàn vốn dựa trên tái cấp vốn hoặc bán dự án.Phụ thuộc lợi nhuận thực tế hoặc bán doanh nghiệp. Không có mốc hoàn vốn chắc chắn, có thể kéo dài 7-10 năm.
Tính linh hoạt về việc làmTính cả trực tiếp + gián tiếp + cảm ứng qua báo cáo kinh tế (IMPLAN, RIMS II). Dễ đạt đủ 10 việc làm, thường tạo dư thừa (15-18 việc làm/nhà đầu tư).Chỉ tính việc làm trực tiếp từ bảng lương công ty. Khó đạt đủ 10 việc làm nếu doanh nghiệp nhỏ hoặc tăng trưởng chậm.
Tốc độ & độ chắc chắn hoàn vốnTương đối an toàn hơn do có tài sản thế chấp và cấu trúc minh bạch. Thời gian hoàn vốn trung bình 5-7 năm, nhưng có thể chậm hơn nếu thị trường khó khăn.Hoàn vốn phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh. Nguy cơ mất vốn cao nếu doanh nghiệp thất bại.
Mức độ kiểm soát của nhà đầu tưNhà đầu tư thụ động, không tham gia điều hành. Thoái vốn theo hợp đồng đã cấu trúc sẵn.Nhà đầu tư chủ động quản lý và điều hành. Có quyền kiểm soát nhưng đồng nghĩa gánh toàn bộ rủi ro.
Rủi ro phổ biếnChậm hoàn vốn do thị trường bất động sản/tín dụng. Tuy nhiên, vẫn có tính an toàn nhờ mô hình Loan Model và giám sát của Trung tâm Vùng.Không tạo đủ việc làm, rủi ro bị từ chối I-829. Dòng tiền thiếu ổn định, dễ mất vốn nếu doanh nghiệp không thành công.
Phù hợp với ai?Nhà đầu tư muốn an toàn, thụ động, ưu tiên thẻ xanh và hoàn vốn hợp pháp.Nhà đầu tư có kinh nghiệm kinh doanh tại Mỹ, sẵn sàng quản lý trực tiếp và chấp nhận rủi ro cao.

Checklist hồ sơ & bằng chứng cần có trước khi thoái vốn EB-5

Trước khi nhận hoàn vốn EB-5, nhà đầu tư bắt buộc phải chuẩn bị và nộp bộ hồ sơ chứng minh với USCIS rằng vốn đã được duy trì “at risk” đúng thời hạndự án đã tạo đủ 10 việc làm hợp lệ. Nếu thiếu bằng chứng này, USCIS có thể từ chối I-829, làm mất thẻ xanh vĩnh viễn, đồng thời chặn quá trình hoàn vốn.

Checklist cần chuẩn bị trước khi thoái vốn EB-5 (2025):

  • Payroll Records: bảng lương, W-2, 1099 của nhân viên.
  • Hợp đồng lao động: chứng minh quan hệ làm việc dài hạn.
  • Báo cáo thuế lao động (Employment Tax Filings).
  • Sao kê ngân hàng (Bank Statements) cho thấy vốn được giải ngân vào dự án.
  • Hợp đồng tín dụng/Loan Agreement hoặc Equity Agreement thể hiện cơ chế sử dụng vốn.
  • Chứng từ chi tiêu dự án: hóa đơn, hợp đồng xây dựng, báo cáo kiểm toán.
  • Redeployment Plan: khi dự án gốc kết thúc sớm, vốn phải tái triển khai để duy trì trạng thái “at risk”.
  • Biên bản giải ngân vốn tái triển khai: chứng minh vốn tiếp tục được đầu tư hợp pháp.
  • Báo cáo giám sát từ trung tâm vùng (Form I-956G).
  • Board Resolution / Partnership Meeting Minutes: xác nhận quyết định chi trả hoặc mua lại vốn sau khi đủ điều kiện.
  • Chứng từ chi trả hoàn vốn (sẽ phát hành sau khi đủ điều kiện).
  • Legal Opinion Letter từ luật sư chứng khoán hoặc cố vấn EB-5: xác nhận việc hoàn vốn tuân thủ luật USCIS, SEC và luật tiểu bang.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về hoàn vốn & thoái vốn EB-5

1. Tôi có thể nhận hoàn vốn trước khi I-829 được chấp thuận không?

Không. Vốn EB-5 phải duy trì trạng thái “at risk” cho đến khi USCIS phê duyệt I-829. Hoàn vốn sớm có thể khiến hồ sơ bị từ chối và mất thẻ xanh vĩnh viễn (USCIS Policy Manual, 2025).

2. Redeployment có bắt buộc nếu dự án kết thúc sớm?

Có. Nếu dự án kết thúc trước khi I-829 được nộp, vốn phải được tái triển khai hợp pháp (redeployment) để tiếp tục “at risk”. USCIS yêu cầu redeployment phải tuân thủ mục đích đầu tư hợp pháp, minh bạch và có khả năng tạo việc làm.

3. Hoàn vốn có ảnh hưởng đến thẻ xanh vĩnh viễn không?

Có. Nếu vốn được hoàn trả khi chưa đủ việc làm hoặc trước mốc I-829, USCIS có thể từ chối thẻ xanh vĩnh viễn. Hoàn vốn chỉ an toàn khi I-829 đã được chấp thuận và dự án chứng minh đủ 10 việc làm/nhà đầu tư.

4. Thoái vốn ở EB-5 trực tiếp có khó hơn trung tâm vùng không?

Đúng. EB-5 trực tiếp chỉ tính việc làm trực tiếp, rủi ro không đủ việc làm cao hơn, dẫn đến khó thoái vốn đúng hạn. Trong khi đó, EB-5 trung tâm vùng có thể tính cả việc làm gián tiếp, tăng xác suất đáp ứng điều kiện I-829.

5. Tỷ suất lợi nhuận EB-5 có được bảo đảm không?

Không. USCIS quy định mọi khoản vốn EB-5 phải “at risk”, tức không được cam kết lợi nhuận cố định hoặc bảo đảm hoàn vốn. Nếu dự án quảng cáo “chắc chắn 6-8%/năm” hoặc “hoàn vốn 100%” → đó là dấu hiệu vi phạm, cần cảnh giác.

6. Hoàn vốn EB-5 thường mất bao lâu?

Thông thường từ 5-7 năm, tính từ ngày đầu tư vào dự án đến khi I-829 được chấp thuận. Tuy nhiên, USCIS không ấn định mốc thời gian cố định vì còn phụ thuộc tiến độ dự án, khả năng tạo việc làm và cơ chế hoàn vốn theo hợp đồng (USCIS Policy Manual, 2025).

7. Senior Loan trong EB-5 có an toàn hơn Equity không?

Có, ở mức tương đối. Senior Loan (khoản vay ưu tiên) thường được hoàn trả trước các khoản vay khác và có tài sản đảm bảo. Equity (góp vốn cổ phần) rủi ro cao hơn vì phụ thuộc trực tiếp vào lợi nhuận kinh doanh, ít phổ biến trong EB-5.

8. Nếu dự án phá sản, nhà đầu tư EB-5 có được hoàn vốn không?

Nếu dự án EB-5 phá sản, nhà đầu tư thường không được đảm bảo hoàn vốn. USCIS chỉ quan tâm 2 điều kiện chính để cấp thẻ xanh vĩnh viễn: (1) vốn đầu tư đã được đưa vào tình trạng “at risk” và (2) dự án tạo đủ 10 việc làm hợp lệ. Việc dự án lỗ hay phá sản không phải lý do tự động làm hồ sơ EB-5 bị từ chối, nhưng gần như chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến khả năng thu hồi vốn của nhà đầu tư.

Kết luận

Hoàn vốn EB-5 không có mốc thời gian cố định cho tất cả nhà đầu tư mà phụ thuộc trực tiếp vào việc tuân thủ nguyên tắc “at risk”, hiệu quả dự án và thời điểm USCIS chấp thuận đơn I-829. Chỉ sau khi thỏa mãn hai điều kiện then chốt – vốn đầu tư được duy trì hợp pháp trong suốt giai đoạn thẻ xanh có điều kiện và dự án tạo đủ 10 việc làm – nhà đầu tư mới có thể bắt đầu quá trình rút vốn.

Thực tế, nhiều dự án theo mô hình loan thường hoàn vốn sau 5-7 năm, trong khi equity có thể lâu hơn, nhưng quan trọng nhất là: hoàn vốn chỉ an toàn sau khi I-829 được chấp thuận, đảm bảo cả dòng tiền lẫn thẻ xanh vĩnh viễn.

Với hơn 15 năm kinh nghiệm tư vấn định cư Mỹ, VICTORY đồng hành cùng nhà đầu tư EB-5 trong toàn bộ quy trình – từ chọn dự án, chuẩn bị hồ sơ minh bạch, theo dõi tiến độ cho đến chiến lược thoái vốn an toàn.

Liên hệ VICTORY ngay hôm nay để được chuyên gia hỗ trợ cá nhân hóa giải pháp đầu tư và bảo vệ cơ hội nhận thẻ xanh vĩnh viễn cho cả gia đình.

Bài viết liên quan

Tin tức Mỹ

Kết hôn ở Mỹ bao lâu có thẻ xanh? Giải đáp các trường hợp

Kết hôn ở Mỹ bao lâu có thẻ xanh là câu hỏi thường gặp của[...]

Tin tức Mỹ

Thẻ xanh Mỹ có bảo lãnh được không? Bảo lãnh được ai?

Người có thẻ xanh Mỹ hoàn toàn có thể bảo lãnh người thân sang Mỹ[...]

Tin tức Mỹ

Thẻ xanh Mỹ 10 năm là gì? Khác gì thẻ xanh 2 năm & cách gia hạn

Thẻ xanh Mỹ 10 năm là loại thẻ thường trú nhân vĩnh viễn (Permanent Resident[...]

Tin tức Mỹ

Mua nhà ở Mỹ có được cấp thẻ xanh không? Cập nhật quy định USCIS 2025

Người nước ngoài mua nhà tại Mỹ sẽ không được cấp thẻ xanh. Đây là[...]

Tin tức Mỹ

Người có thẻ xanh Mỹ đi được nước nào năm 2025? Danh sách miễn visa cho thường trú nhân

Người có thẻ xanh Mỹ đi được hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ[...]

Tin tức Mỹ

Thẻ xanh Mỹ là gì? Có mấy loại thẻ xanh? Quyền lợi & cập nhật mới năm 2025

Thẻ xanh Mỹ (Green Card) là giấy chứng nhận thường trú hợp pháp (Lawful Permanent[...]

VICTORY INVESMENT CONSULTANTS

Chuyên tư vấn định cư tại Canada, Mỹ, Châu Âu, Úc và Caribbean. Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ A đến Z, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới.

Sẵn sàng để bắt đầu hành trình mới?

Để lại thông tin liên hệ của bạn ngay hôm nay và nhận tư vấn di trú 1-1 miễn phí từ chuyên gia Victory. Hoặc gọi hotline 090.720.8879 để được hỗ trợ trực tiếp.


    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN


    *Victory luôn bảo mật thông tin của bạn.