Bạn đang muốn bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Mỹ nhưng chưa biết cần điều kiện gì và thủ tục ra sao? Theo luật di trú Hoa Kỳ, việc bảo lãnh con riêng hoàn toàn có thể thực hiện mà không cần nhận con nuôi, miễn là mối quan hệ hôn nhân giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột của con riêng được xác lập trước khi con tròn 18 tuổi.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các diện bảo lãnh hợp pháp, thời gian xử lý hồ sơ, điều kiện nhập cư, cũng như quyền lợi nhập tịch dành cho con riêng khi đến Mỹ. Nếu bạn đang tìm cách đoàn tụ gia đình tại Mỹ, hãy theo dõi hướng dẫn chi tiết dưới đây!
Con riêng của vợ hoặc chồng có thể được bảo lãnh sang Mỹ không?
Theo luật di trú Hoa Kỳ, con riêng của vợ hoặc chồng có thể được bảo lãnh sang Mỹ mà không cần phải nhận con nuôi, với điều kiện:
- Người bảo lãnh: Là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân (người có thẻ xanh).
- Tuổi của con riêng: Hôn nhân giữa cha/mẹ ruột và cha dượng/mẹ kế phải diễn ra trước khi con riêng tròn 18 tuổi.
- Mối quan hệ hôn nhân hợp pháp: Cần cung cấp giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp giữa cha/mẹ ruột và cha dượng/mẹ kế để chứng minh mối quan hệ.
Không yêu cầu phải có quan hệ huyết thống giữa người bảo lãnh và con riêng; chỉ cần chứng minh mối quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa cha/mẹ ruột và cha dượng/mẹ kế.

Các diện bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Mỹ
Các diện bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Mỹ:
- Diện IR-2: Dành cho con riêng dưới 21 tuổi và chưa kết hôn, được bảo lãnh bởi công dân Hoa Kỳ.
- Diện F2A: Dành cho con riêng dưới 21 tuổi và chưa kết hôn, được bảo lãnh bởi thường trú nhân.
- Diện F2B: Dành cho con riêng trên 21 tuổi và chưa kết hôn, được bảo lãnh bởi thường trú nhân.
- Diện F3: Dành cho con riêng đã kết hôn, được bảo lãnh bởi công dân Hoa Kỳ.
Theo luật di trú Hoa Kỳ, việc bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Mỹ phụ thuộc vào tình trạng di trú của người bảo lãnh và độ tuổi cũng như tình trạng hôn nhân của con riêng. Dưới đây là các diện bảo lãnh chính.
Diện IR-2 (Immediate Relative – Con riêng dưới 21 tuổi và chưa kết hôn)
Người bảo lãnh: Công dân Hoa Kỳ.
Điều kiện:
- Con riêng dưới 21 tuổi và chưa kết hôn.
- Hôn nhân giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột của con riêng phải diễn ra trước khi con tròn 18 tuổi.
Lợi ích:
- Không có giới hạn về số lượng visa hàng năm, do đó thời gian xử lý nhanh hơn.
- Con riêng sẽ nhận thẻ xanh ngay khi nhập cảnh Hoa Kỳ.
Diện F2A (Family Preference – Con riêng dưới 21 tuổi và chưa kết hôn)
Người bảo lãnh: Thường trú nhân (người có thẻ xanh).
Điều kiện:
- Con riêng dưới 21 tuổi và chưa kết hôn.
- Hôn nhân giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột của con riêng phải diễn ra trước khi con tròn 18 tuổi.
Thời gian xử lý: Do có giới hạn về số lượng visa hàng năm, thời gian chờ đợi có thể kéo dài từ 1 đến 2 năm.
Diện F2B (Family Preference – Con riêng trên 21 tuổi và chưa kết hôn)
Người bảo lãnh: Thường trú nhân.
Điều kiện:
- Con riêng trên 21 tuổi và chưa kết hôn.
- Hôn nhân giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột của con riêng phải diễn ra trước khi con tròn 18 tuổi.
Thời gian xử lý: Thời gian chờ đợi có thể kéo dài từ 5 đến 7 năm, do hạn ngạch visa hàng năm.
Diện F3 (Family Preference – Con riêng đã kết hôn)
Người bảo lãnh: Công dân Hoa Kỳ.
Điều kiện:
- Con riêng đã kết hôn.
- Hôn nhân giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột của con riêng phải diễn ra trước khi con tròn 18 tuổi.
Thời gian xử lý: Thời gian chờ đợi có thể kéo dài từ 10 đến 12 năm, do hạn ngạch visa hàng năm. Lưu ý:
- Việc xác định tuổi của con riêng tại thời điểm nộp đơn là yếu tố quan trọng để xác định diện bảo lãnh phù hợp.
- Hôn nhân giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột của con riêng phải được thực hiện trước khi con tròn 18 tuổi để đủ điều kiện bảo lãnh.
- Thời gian xử lý hồ sơ có thể thay đổi dựa trên số lượng hồ sơ nộp và các quy định hiện hành.
Hồ sơ bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Mỹ
Việc bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Hoa Kỳ đòi hỏi người bảo lãnh phải chuẩn bị và nộp đầy đủ các giấy tờ cần thiết để chứng minh mối quan hệ và đáp ứng các yêu cầu của Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS).
Hồ sơ của người bảo lãnh
- Mẫu đơn I-130 (Đơn Bảo lãnh Thân nhân Ngoại kiều): Người bảo lãnh cần điền đầy đủ và chính xác thông tin yêu cầu.
- Bằng chứng về tình trạng pháp lý của người bảo lãnh:
- Nếu là công dân Hoa Kỳ: Bản sao hộ chiếu Hoa Kỳ, giấy khai sinh Hoa Kỳ, giấy chứng nhận nhập tịch hoặc quốc tịch.
- Nếu là thường trú nhân (người có thẻ xanh): Bản sao thẻ thường trú nhân (mặt trước và mặt sau).
- Giấy chứng nhận kết hôn: Bản sao giấy đăng ký kết hôn giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột của con riêng, chứng minh hôn nhân hợp pháp.
- Bằng chứng về việc chấm dứt các cuộc hôn nhân trước (nếu có): Bao gồm giấy ly hôn hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng trước.
Hồ sơ của người được bảo lãnh (con riêng)
- Giấy khai sinh: Bản sao giấy khai sinh của con riêng, trong đó ghi rõ cha/mẹ ruột là vợ/chồng hiện tại của người bảo lãnh.
- Hộ chiếu: Bản sao hộ chiếu còn hiệu lực của con riêng.
- Hình ảnh và bằng chứng về mối quan hệ: Bao gồm hình ảnh chụp chung, thư từ, email hoặc bất kỳ bằng chứng nào khác chứng minh mối quan hệ gia đình thực sự giữa người bảo lãnh, cha/mẹ ruột và con riêng.
Bằng chứng bổ sung (nếu cần thiết)
- Chứng minh tài chính: Người bảo lãnh cần chứng minh khả năng tài chính để hỗ trợ con riêng sau khi nhập cư. Điều này có thể bao gồm:
- Mẫu đơn I-864 (Cam kết Bảo trợ Tài chính).
- Bản sao báo cáo thuế thu nhập gần nhất.
- Giấy xác nhận việc làm và thu nhập hiện tại.
- Bằng chứng về nơi cư trú chung (nếu có): Hóa đơn tiện ích, hợp đồng thuê nhà hoặc bất kỳ tài liệu nào chứng minh rằng người bảo lãnh và con riêng đã hoặc đang sống cùng nhau.

Quy trình bảo lãnh con riêng sang Mỹ
Việc bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Hoa Kỳ đòi hỏi người bảo lãnh phải tuân thủ một quy trình cụ thể do Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) quy định.
1. Nộp đơn bảo lãnh I-130
Mẫu đơn I-130, được sử dụng để xác nhận mối quan hệ hợp pháp giữa người bảo lãnh (công dân hoặc thường trú nhân Hoa Kỳ) và con riêng.
Yêu cầu:
- Điền đầy đủ và chính xác thông tin trong mẫu đơn I-130.
- Đính kèm các tài liệu hỗ trợ, bao gồm giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh của con riêng và bằng chứng về tình trạng pháp lý của người bảo lãnh.
Nơi nộp: Gửi đơn đến trung tâm dịch vụ USCIS theo hướng dẫn cụ thể trên trang web chính thức của USCIS.
2. Chờ xét duyệt đơn I-130
- Thời gian xử lý: Thời gian xét duyệt có thể thay đổi dựa trên loại quan hệ và tình trạng pháp lý của người bảo lãnh. Thông thường, thời gian xử lý dao động từ vài tháng đến vài năm.
- Thông báo kết quả: USCIS sẽ gửi thông báo chấp thuận hoặc từ chối đơn I-130. Nếu đơn bị từ chối, thông báo sẽ kèm theo lý do cụ thể.
3. Xử lý hồ sơ tại trung tâm thị thực quốc gia (NVC)
Sau khi chấp thuận, hồ sơ được chuyển đến NVC thuộc Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ để tiếp tục xử lý.
Người bảo lãnh và người được bảo lãnh sẽ nhận hướng dẫn về việc nộp các khoản phí cần thiết và cung cấp thêm tài liệu, bao gồm:
- Mẫu đơn DS-260 (Đơn xin thị thực nhập cư điện tử).
- Bằng chứng tài chính để chứng minh khả năng hỗ trợ người được bảo lãnh.
4. Phỏng vấn tại lãnh sự quán Hoa Kỳ
Sau khi hoàn tất xử lý tại NVC, người được bảo lãnh sẽ nhận thông báo về lịch phỏng vấn tại Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Hoa Kỳ tại quốc gia cư trú.
Chuẩn bị phỏng vấn:
- Khám sức khỏe tại cơ sở y tế được chỉ định.
- Chuẩn bị các giấy tờ gốc và bản sao cần thiết, bao gồm hộ chiếu, giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn và các tài liệu tài chính.
Tham gia phỏng vấn: Trả lời trung thực và chính xác các câu hỏi từ viên chức lãnh sự về mối quan hệ và ý định nhập cư.
5. Nhập cảnh Hoa Kỳ
- Cấp thị thực: Nếu phỏng vấn thành công, thị thực nhập cư sẽ được cấp cho người được bảo lãnh.
- Nhập cảnh: Người được bảo lãnh phải nhập cảnh Hoa Kỳ trong thời hạn hiệu lực của thị thực. Tại cửa khẩu, nhân viên Hải quan và Bảo vệ Biên giới (CBP) sẽ kiểm tra và cấp phép nhập cảnh.
- Nhận thẻ thường trú nhân (Thẻ Xanh): Sau khi nhập cảnh, Thẻ Xanh sẽ được gửi đến địa chỉ cư trú tại Hoa Kỳ trong vài tuần.

Quyền nhập tịch cho con riêng của vợ hoặc chồng
Việc nhập tịch Hoa Kỳ cho con riêng của vợ hoặc chồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, tình trạng hôn nhân của con riêng, và tình trạng di trú của người bảo lãnh.
Con riêng dưới 18 tuổi và có thẻ xanh
Điều kiện nhập tịch tự động:
- Con riêng dưới 18 tuổi.
- Sống cùng và dưới sự giám hộ hợp pháp của cha/mẹ là công dân Hoa Kỳ.
- Cha/mẹ đã nhập tịch trước khi con tròn 18 tuổi.
Quy trình:
- Khi đáp ứng đủ các điều kiện trên, con riêng có thể tự động trở thành công dân Hoa Kỳ.
- Để có bằng chứng chính thức về quốc tịch, cần nộp Mẫu N-600 (Đơn xin Giấy chứng nhận Quốc tịch) lên USCIS.
Con riêng từ 18 tuổi trở lên hoặc không đủ điều kiện nhập tịch tự động
Điều kiện:
- Con riêng đã có thẻ xanh.
- Đã sống liên tục tại Hoa Kỳ ít nhất 5 năm (hoặc 3 năm nếu kết hôn với công dân Hoa Kỳ).
- Có đạo đức tốt, hiểu biết về lịch sử và chính phủ Hoa Kỳ, và có khả năng tiếng Anh cơ bản.
Quy trình:
- Nộp Mẫu N-400 (Đơn xin Nhập tịch) lên USCIS.
- Tham gia phỏng vấn và kiểm tra kiến thức.
- Tham dự lễ tuyên thệ nhập tịch sau khi được chấp thuận.

Những yếu tố quyết định tỷ lệ chấp thuận hồ sơ bảo lãnh
Việc bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Mỹ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật Di trú Hoa Kỳ.
Chứng minh mối quan hệ hợp pháp
- Hôn nhân hợp pháp: Người bảo lãnh phải cung cấp giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp với cha/mẹ ruột của con riêng. Hôn nhân này phải được thực hiện trước khi con riêng tròn 18 tuổi.
- Giấy tờ xác minh: Cần nộp các tài liệu như giấy khai sinh của con riêng, chứng minh mối quan hệ giữa con và cha/mẹ ruột, cùng với bằng chứng về hôn nhân giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột.
Khả năng tài chính của người bảo lãnh
- Thu nhập đáp ứng yêu cầu: Người bảo lãnh phải chứng minh thu nhập hàng năm đủ để hỗ trợ con riêng, theo hướng dẫn của USCIS về mức thu nhập tối thiểu.
- Bảo trợ tài chính: Việc nộp Mẫu I-864 (Affidavit of Support) là bắt buộc, cam kết người bảo lãnh sẽ hỗ trợ tài chính cho con riêng, đảm bảo họ không trở thành gánh nặng cho xã hội.
Tình trạng di trú và pháp lý của người bảo lãnh
- Quốc tịch hoặc thường trú nhân: Người bảo lãnh phải là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp (LPR).
- Hồ sơ pháp lý sạch: Người bảo lãnh không nên có tiền án, tiền sự nghiêm trọng, đặc biệt liên quan đến tội phạm di trú hoặc gian lận.
Độ tuổi và tình trạng hôn nhân của con riêng
- Dưới 21 tuổi và chưa kết hôn: Con riêng dưới 21 tuổi và chưa kết hôn có thể được bảo lãnh theo diện IR-2 (Immediate Relative).
- Trên 21 tuổi hoặc đã kết hôn: Trong trường hợp này, con riêng có thể được bảo lãnh theo các diện ưu tiên gia đình khác, nhưng thời gian chờ đợi sẽ lâu hơn.
Hồ sơ và tài liệu hỗ trợ
- Chuẩn bị đầy đủ và chính xác: Việc nộp đầy đủ các mẫu đơn, giấy tờ và bằng chứng theo yêu cầu là yếu tố then chốt. Bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót nào cũng có thể dẫn đến việc trì hoãn hoặc từ chối hồ sơ.
- Dịch thuật công chứng: Mọi tài liệu không phải tiếng Anh cần được dịch thuật và công chứng trước khi nộp cho USCIS.
Tuân thủ quy trình và thời hạn
- Nộp hồ sơ đúng thời hạn: Việc tuân thủ các mốc thời gian và hạn chót do USCIS quy định là rất quan trọng. Nộp hồ sơ muộn có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người được bảo lãnh.
- Phản hồi kịp thời: Nếu USCIS yêu cầu bổ sung thông tin hoặc tài liệu, cần phản hồi nhanh chóng và chính xác để tránh việc hồ sơ bị từ chối.
Câu hỏi thường gặp về bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Mỹ
Công dân Mỹ có thể bảo lãnh con riêng đã 25 tuổi không?
Có thể, nhưng con riêng phải thuộc diện F3 (Family Third Preference) – diện bảo lãnh con đã kết hôn của công dân Mỹ.
Có cần nhận con nuôi để bảo lãnh con riêng không?
Không cần. Theo luật di trú Hoa Kỳ, con riêng có thể được bảo lãnh mà không cần phải làm thủ tục nhận con nuôi, miễn là người bảo lãnh kết hôn với cha/mẹ ruột của con riêng trước khi con tròn 18 tuổi.
Kết luận
Việc bảo lãnh con riêng của vợ hoặc chồng sang Mỹ hoàn toàn có thể thực hiện nếu đáp ứng đúng điều kiện theo luật di trú Hoa Kỳ. Tùy vào độ tuổi và tình trạng hôn nhân của con riêng, người bảo lãnh có thể chọn diện IR-2, F2A, F2B hoặc F3.
- Nếu con riêng dưới 21 tuổi và chưa kết hôn, việc bảo lãnh sẽ nhanh hơn với thời gian xử lý từ 6 tháng đến 3 năm.
- Nếu con riêng trên 21 tuổi hoặc đã kết hôn, thời gian chờ có thể kéo dài từ 5 đến 12 năm tùy diện visa.
- Không cần nhận con nuôi để bảo lãnh, miễn là hôn nhân giữa người bảo lãnh và cha/mẹ ruột của con riêng diễn ra trước khi con đủ 18 tuổi.
Để tăng tỷ lệ chấp thuận hồ sơ, người bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, chứng minh tài chính và mối quan hệ gia đình hợp pháp. Nếu bạn cần hỗ trợ để bảo lãnh con riêng sang Mỹ nhanh chóng và đúng quy định, hãy liên hệ chuyên gia tư vấn di trú để được hướng dẫn chi tiết. Tìm hiểu thêm về các diện bảo lãnh tại blog của Victory!
Xem thêm:
- Cập nhật các chương trình định cư Mỹ mới nhất 2025!
- Các diện bảo lãnh đi Mỹ là những diện nào?
- Cha mẹ bảo lãnh con sang Mỹ cần những điều kiện gì?
- Thủ tục bảo lãnh đi Mỹ diện con nuôi
- Có thể bảo lãnh cháu sang Mỹ được không?

















