Chọn đúng loại hình dự án EB-5 không chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ được cấp visa, mà còn quyết định khả năng hoàn vốn và mức độ rủi ro nhà đầu tư phải đối mặt. Có người chọn bất động sản vì dễ tạo việc làm, người khác lại thiên về dự án y tế hoặc hạ tầng vì tính ổn định dài hạn. Nhưng nếu không hiểu rõ bản chất từng loại hình, bạn rất dễ “chọn nhầm” – và phải trả giá bằng thời gian, tiền bạc, thậm chí cả cơ hội định cư.
Trong năm 2025, các loại hình dự án EB-5 phổ biến bao gồm: bất động sản thương mại, phát triển nhà ở, hạ tầng giao thông, nhà máy sản xuất, năng lượng tái tạo, trung tâm y tế – chăm sóc sức khỏe, giáo dục, nông nghiệp và các dự án công nghệ khởi nghiệp. Mỗi loại hình mang đặc điểm, mức độ rủi ro và khả năng tạo việc làm khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh – điểm yếu của từng loại hình dự án, so sánh ưu – nhược điểm giữa đầu tư trực tiếp và thông qua trung tâm vùng, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với hồ sơ, ngân sách và mục tiêu định cư tại Mỹ lâu dài.
Các loại hình dự án EB-5 phổ biến năm 2025
Năm 2025, phần lớn các dự án EB-5 được thực hiện thông qua trung tâm vùng (Regional Centers), với nhiều lựa chọn về ngành nghề, quy mô và mức độ rủi ro. Việc phân biệt rõ các loại hình giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng tạo việc làm, mức độ ổn định của dòng tiền và tính an toàn trong cấu trúc pháp lý – tài chính.
Dưới đây là 8 loại hình dự án EB-5 phổ biến và đang được triển khai nhiều nhất trên thị trường hiện nay.
1. Dự án hạ tầng giao thông (Infrastructure Projects)
Dự án hạ tầng giao thông là một trong những loại hình đầu tư EB-5 được đánh giá cao về độ ổn định và khả năng tạo việc làm thực tế. Các dự án này tập trung vào phát triển hoặc cải tạo cơ sở hạ tầng công cộng và thường được triển khai theo hình thức hợp tác công – tư (Public–Private Partnership – PPP).
Đặc điểm nổi bật:
- Quy mô lớn: Tổng vốn đầu tư thường từ hàng chục đến hàng trăm triệu USD.
- Tạo việc làm hiệu quả: Chủ yếu từ chi phí xây dựng, cải tạo hạ tầng và vận hành dài hạn.
- Đặt tại khu vực đủ điều kiện vùng TEA: Dễ đạt hạn ngạch visa ưu tiên theo quy định của Đạo luật EB-5 RIA 2022.
- Có yếu tố nhà nước hỗ trợ: Thường được phối hợp hoặc cấp phép từ cơ quan chính phủ địa phương hoặc tiểu bang.
- Ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường: Do bản chất là dự án phục vụ công cộng nên có tính ổn định cao hơn các mô hình thương mại.
Ưu – nhược điểm:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng tạo việc làm rõ ràng, thường vượt chỉ tiêu USCIS yêu cầu | Lợi nhuận thấp hơn so với dự án bất động sản hoặc thương mại |
Tính ổn định cao, ít chịu tác động từ thị trường kinh doanh | Thời gian hoàn vốn dài hơn, thường từ 6–10 năm |
Dễ đạt tiêu chí TEA (rural hoặc thất nghiệp cao), được ưu tiên visa | Đòi hỏi giám sát dòng vốn chặt chẽ, phức tạp hơn trong kiểm toán |
Có thể được hỗ trợ hoặc bảo lãnh bởi chính quyền địa phương/tiểu bang | Ít phù hợp với nhà đầu tư muốn tối ưu lợi nhuận tài chính ngắn hạn |
Dễ chứng minh mô hình tạo việc làm gián tiếp qua báo cáo kinh tế độc lập | Đôi khi thiếu tính thương mại rõ rệt nên khó tiếp cận dòng tiền linh hoạt |
Ví dụ thực tế:
Một số trung tâm vùng tại các bang như California, Florida, New Jersey đã triển khai thành công các dự án EB-5 về hạ tầng như:
- Xây dựng và mở rộng tuyến đường cao tốc vùng ngoại ô, kết nối các khu dân cư với khu công nghiệp.
- Nâng cấp sân bay cấp vùng bao gồm nhà ga và đường băng, giúp tăng lưu lượng hành khách và hàng hóa.
- Phát triển hệ thống xe điện nhẹ (light rail) tại các thành phố đang mở rộng quy hoạch đô thị.

2. Dự án bất động sản thương mại (Commercial Real Estate)
Dự án bất động sản thương mại là loại hình phổ biến nhất trong chương trình EB-5. Loại hình này tập trung vào các dự án phát triển hoặc cải tạo cơ sở kinh doanh có khả năng tạo ra dòng tiền như khách sạn, trung tâm mua sắm, tòa nhà văn phòng hoặc khu phức hợp đa chức năng. Đây là lựa chọn được nhiều trung tâm vùng triển khai nhờ khả năng tạo việc làm lớn và phù hợp với các mô hình kinh tế được USCIS phê duyệt.
Đặc điểm nổi bật:
- Tạo việc làm gián tiếp hiệu quả: Dự án xây dựng quy mô lớn sử dụng mô hình phân tích chi tiêu (input-output modeling) được USCIS chấp nhận.
- Phù hợp với mô hình trung tâm vùng: Dễ kết hợp nhiều nhà đầu tư, sử dụng cấu trúc loan model rõ ràng.
- Có tài sản thế chấp hữu hình: Các công trình xây dựng có giá trị định lượng, giúp củng cố khả năng hoàn vốn.
- Linh hoạt về quy mô và địa điểm: Có thể triển khai tại cả đô thị lớn hoặc vùng TEA rural.
Ưu – nhược điểm:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dễ tạo việc làm số lượng lớn qua chi phí xây dựng và vận hành | Nhạy cảm với chu kỳ thị trường bất động sản và lãi suất |
Có tài sản hữu hình, dễ thẩm định giá trị vốn đầu tư | Cạnh tranh cao trong phân khúc khách sạn, retail nếu địa điểm không tốt |
Phù hợp cho nhiều loại hình kinh doanh: khách sạn, mall, văn phòng, v.v. | Khả năng hoàn vốn phụ thuộc vào tỷ lệ lấp đầy và hoạt động kinh doanh |
Có thể đặt tại vùng TEA để đạt điều kiện visa ưu tiên | Một số dự án thiếu minh bạch về dòng tiền hoặc quyền sở hữu tài sản |
Ví dụ thực tế:
- Dự án xây dựng khách sạn 5 sao tại trung tâm thành phố Los Angeles, huy động vốn EB-5 kết hợp với vốn vay ngân hàng và vốn chủ đầu tư.
- Trung tâm thương mại khu vực ngoại ô Dallas, được phát triển bởi chủ đầu tư đã có lịch sử hoàn vốn EB-5 thành công.
- Toà nhà văn phòng hạng A tại New Jersey, sử dụng mô hình loan model, tạo việc làm từ chi phí xây dựng và dịch vụ vận hành hậu khai trương.

3. Dự án phát triển nhà ở (Residential Projects)
Dự án phát triển nhà ở là một trong những loại hình EB-5 được nhiều trung tâm vùng và nhà đầu tư lựa chọn trong những năm gần đây, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 khi nhu cầu về chỗ ở ổn định gia tăng tại các thành phố và vùng ven. Loại hình này bao gồm các dự án xây dựng căn hộ chung cư, nhà ở cho thuê dài hạn, khu dân cư phức hợp hoặc nhà ở xã hội.
Đặc điểm nổi bật:
- Nhu cầu thị trường thực tế cao: Do dân số tăng, giá thuê và giá nhà tiếp tục tăng tại nhiều bang, đặc biệt là ở các khu vực gần đô thị nhưng đủ điều kiện TEA.
- Tạo việc làm trực tiếp và gián tiếp rõ ràng: Từ giai đoạn xây dựng, hạ tầng, đến dịch vụ quản lý – vận hành.
- Phù hợp với khu vực nông thôn (rural TEA): Giúp nhà đầu tư hưởng lợi từ hạn ngạch visa ưu tiên và xét duyệt nhanh hơn theo RIA 2022.
- Có dòng tiền ổn định sau hoàn thiện: Dự án có thể tạo thu nhập từ cho thuê, giúp tăng tính thanh khoản.
Ưu – nhược điểm:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dễ đạt tiêu chí TEA rural, giúp xét visa nhanh hơn | Phụ thuộc nhiều vào khả năng tiêu thụ hoặc cho thuê sản phẩm sau khi hoàn thành |
Tạo nhiều việc làm trong giai đoạn xây dựng và quản lý bất động sản | Có thể bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường nhà đất hoặc chi phí xây dựng |
Dòng tiền ổn định nếu vận hành tốt | Một số khu vực phát triển quá mức có thể dẫn đến dư cung, làm chậm hoàn vốn |
Có tài sản cụ thể làm cơ sở định giá đầu tư | Cần đánh giá kỹ năng lực tài chính và pháp lý của chủ đầu tư địa phương |
Ví dụ thực tế:
- Dự án căn hộ cho thuê dài hạn tại vùng ven Atlanta (Georgia) – đạt tiêu chí TEA rural, được triển khai qua trung tâm vùng có hồ sơ I-829 được duyệt trong quá khứ.
- Khu nhà ở xã hội tại ngoại ô Phoenix (Arizona) – kết hợp vốn EB-5 và nguồn hỗ trợ từ chính quyền bang, tạo hàng trăm việc làm trong giai đoạn xây dựng.
- Khu nhà ở cao tầng tại vùng đang phát triển của Texas – được xây dựng trên đất đã quy hoạch, có hồ sơ tài chính minh bạch và kế hoạch vận hành rõ ràng.

4. Dự án trung tâm y tế / chăm sóc sức khỏe
Sau đại dịch COVID-19, nhu cầu về dịch vụ y tế – đặc biệt là chăm sóc dài hạn và chăm sóc người cao tuổi – tăng mạnh trên toàn nước Mỹ. Các trung tâm vùng đã nhanh chóng triển khai nhiều dự án EB-5 trong lĩnh vực này, đặc biệt ở các bang có dân số già hóa như Florida, Arizona, Pennsylvania hoặc Texas. Dự án thường bao gồm: viện dưỡng lão, trung tâm y tế cộng đồng, bệnh viện tư, cơ sở phục hồi chức năng hoặc mô hình chăm sóc hỗ trợ (assisted living facility).
Đặc điểm nổi bật:
- Tạo nhiều việc làm dài hạn: Không chỉ trong giai đoạn xây dựng mà còn từ hoạt động y tế – chăm sóc hằng ngày (y tá, kỹ thuật viên, nhân viên hỗ trợ…).
- Phù hợp với xu hướng dân số Mỹ: Số người trên 65 tuổi tại Mỹ dự kiến vượt mốc 80 triệu vào năm 2040 (theo U.S. Census Bureau).
- Có thể kết hợp vốn EB-5 và nguồn tài trợ y tế liên bang/tiểu bang: Giúp giảm áp lực tài chính và tăng độ tin cậy.
- Thường đặt tại vùng đủ điều kiện TEA: Giúp nhà đầu tư được ưu tiên xét visa và rút ngắn thời gian chờ hồ sơ.
Ưu – nhược điểm:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Tạo việc làm ổn định, dễ chứng minh và được USCIS chấp thuận | Vận hành phức tạp, đòi hỏi hệ thống quản lý chuyên môn cao |
Phù hợp với vùng rural hoặc underserved area → được ưu tiên visa EB-5 | Nếu chủ đầu tư thiếu kinh nghiệm y tế, dễ dẫn đến sai phạm vận hành |
Nhu cầu thị trường thực tế cao, ít bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế | Dòng tiền ban đầu tăng trưởng chậm do phụ thuộc vào số lượng bệnh nhân hoặc cư dân |
Có thể kết hợp nhiều nguồn vốn để tối ưu chi phí triển khai | Cần thẩm định kỹ giấy phép vận hành và tuân thủ quy định y tế liên bang/tiểu bang |
Ví dụ thực tế:
- Dự án viện dưỡng lão tại bang Florida – hợp tác giữa trung tâm vùng và tổ chức y tế tư nhân, tạo hơn 200 việc làm trong chăm sóc và vận hành.
- Trung tâm y tế cộng đồng tại vùng ngoại ô Pennsylvania – được xây dựng trong khu vực đủ điều kiện TEA, sử dụng vốn EB-5 để hoàn thiện cơ sở hạ tầng và thiết bị.
- Khu chăm sóc hỗ trợ (assisted living) tại Arizona – mô hình bán thương mại, có dòng tiền từ bảo hiểm và người dùng, đảm bảo vận hành dài hạn.

5. Dự án nhà máy sản xuất / chế biến thực phẩm
Đây là một trong những loại hình dự án EB-5 có khả năng tạo việc làm cao nhất, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến, đóng gói và phân phối nông sản – thực phẩm. Những dự án này thường đặt tại các vùng nông thôn (rural areas), nơi chi phí đất và nhân công thấp, đồng thời đáp ứng tốt điều kiện TEA để được ưu tiên visa EB-5.
Đặc điểm nổi bật:
- Tạo việc làm trực tiếp rõ ràng: Từ công nhân dây chuyền, kỹ thuật viên, kho vận cho đến nhân viên bảo trì – tất cả đều là việc làm đủ điều kiện USCIS công nhận.
- Phù hợp với khu vực rural TEA: Dễ đáp ứng điều kiện phân bổ visa riêng và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.
- Dòng vốn đầu tư lớn: Dự án thường cần nhiều nhà đầu tư EB-5 để xây dựng nhà xưởng, mua thiết bị và vận hành ban đầu.
- Có tiềm năng phát triển nội địa và xuất khẩu: Đặc biệt nếu gắn với chuỗi cung ứng nông nghiệp hoặc thực phẩm hữu cơ, đông lạnh, đồ ăn chế biến sẵn.
Ưu – nhược điểm:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Tạo việc làm trực tiếp số lượng lớn, dễ chứng minh | Vận hành phức tạp, đòi hỏi hệ thống quản lý sản xuất và logistics bài bản |
Dễ đạt tiêu chí TEA rural, được phân bổ visa ưu tiên | Cần vốn đầu tư lớn và thời gian chuẩn bị dài hơn các loại hình thương mại |
Có thể mở rộng quy mô và tăng hiệu suất theo nhu cầu thị trường | Nhạy cảm với biến động chuỗi cung ứng, nguyên liệu đầu vào và giá thị trường |
Phù hợp với định hướng phát triển kinh tế vùng sâu, vùng xa tại Mỹ | Dòng tiền ban đầu không ổn định, phụ thuộc vào tốc độ tiếp cận thị trường |
Ví dụ thực tế:
- Nhà máy chế biến thịt tại Kansas – sử dụng vốn EB-5 để xây dựng dây chuyền giết mổ và đóng gói, tạo hơn 300 việc làm toàn thời gian trong 2 năm đầu.
- Cơ sở đóng gói rau củ quả đông lạnh tại California – kết hợp vốn EB-5 và vốn địa phương, vận hành trong vùng nông thôn đủ điều kiện TEA.
- Dự án sản xuất thực phẩm chay đông lạnh tại Texas – hướng tới thị trường tiêu dùng đang tăng, có kế hoạch mở rộng sang xuất khẩu Canada và Mexico.

6. Dự án giáo dục / trường học tư thục
Giáo dục là lĩnh vực phát triển bền vững tại Mỹ, đặc biệt ở các khu dân cư mới, nơi dân số tăng nhanh và hệ thống công lập quá tải. Những dự án EB-5 trong lĩnh vực giáo dục thường tập trung vào việc xây dựng hoặc mở rộng trường phổ thông tư thục, trung tâm luyện thi, cơ sở đào tạo nghề hoặc trường mầm non chất lượng cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Tạo việc làm ổn định, lâu dài: Giáo viên, quản lý, nhân viên hành chính, dịch vụ hỗ trợ đều là lao động toàn thời gian hợp lệ theo quy định của USCIS.
- Phù hợp các khu vực suburban hoặc vùng đang phát triển: Có nhu cầu giáo dục thực tế nhưng thiếu cơ sở tư nhân chất lượng.
- Chi phí đầu tư ban đầu không quá lớn: So với các dự án bất động sản hoặc nhà máy sản xuất, các dự án trường học thường có quy mô vốn nhỏ đến vừa.
- Có thể mở rộng theo từng giai đoạn: Linh hoạt về mô hình triển khai, dễ điều chỉnh theo nhu cầu địa phương.
Ưu – nhược điểm:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dễ tạo việc làm thực tế, ổn định, lâu dài | Phụ thuộc vào thị trường tuyển sinh và khả năng thu hút học sinh |
Có thể triển khai tại vùng TEA để hưởng ưu tiên visa EB-5 | Khó mở rộng nếu thiếu giấy phép hoặc hạn chế quy hoạch |
Phù hợp với mô hình EB-5 nhỏ, vốn đầu tư từ 10–20 nhà đầu tư | Cần kiểm soát chất lượng giáo dục để giữ vững mô hình kinh doanh |
Mang tính xã hội cao, thường được cộng đồng địa phương ủng hộ | Dòng tiền có thể tăng trưởng chậm nếu giai đoạn đầu chưa đạt đủ quy mô lớp học |
Ví dụ thực tế:
- Trường phổ thông tư thục tại ngoại ô Seattle (Washington) – sử dụng vốn EB-5 để xây khu lớp học và trung tâm thể thao, tuyển sinh từ mẫu giáo đến lớp 12.
- Trung tâm đào tạo nghề công nghệ thông tin tại Texas – triển khai trong khu vực TEA, liên kết với doanh nghiệp để tạo đầu ra việc làm.
- Hệ thống mầm non song ngữ tại bang Georgia – phục vụ cộng đồng di dân, tạo hàng chục việc làm hợp lệ cho giáo viên, bảo mẫu, quản lý.

7. Dự án công nghệ và khởi nghiệp (Start-up Tech Projects)
Công nghệ luôn là lĩnh vực được kỳ vọng cao về tốc độ tăng trưởng và tiềm năng tạo đột phá, tuy nhiên trong chương trình EB-5, đầu tư vào các dự án start-up công nghệ vẫn là một nhánh hẹp, chỉ phù hợp với nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao và có hiểu biết sâu về mô hình vận hành doanh nghiệp khởi nghiệp tại Mỹ.
Đặc điểm nổi bật:
- Tiềm năng sinh lời cao nếu dự án thành công: Các công ty công nghệ có khả năng tăng trưởng đột biến, mở rộng quy mô nhanh và thu hút vốn từ nhiều nguồn.
- Mô hình linh hoạt, thường áp dụng công nghệ mới: Như AI, ứng dụng di động, SaaS, nền tảng giáo dục, thương mại điện tử…
- Khó chứng minh tạo việc làm truyền thống: Vì nhiều doanh nghiệp sử dụng mô hình tinh gọn (lean team), hoạt động tự động hóa cao, hoặc dựa vào freelancer/thầu phụ.
- Ít trung tâm vùng triển khai loại hình này: Vì rủi ro định lượng việc làm và thiếu tài sản thế chấp.
Ưu – nhược điểm:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Có khả năng tăng trưởng đột biến nếu thành công | Khó chứng minh tạo đủ 10 việc làm đủ điều kiện theo yêu cầu USCIS |
Thu hút nhà đầu tư hiểu công nghệ, có thể tham gia định hướng | Tỷ lệ thất bại cao, nhất là trong 3 năm đầu hoạt động |
Không cần chi phí xây dựng lớn như bất động sản hoặc nhà máy | Ít trung tâm vùng có kinh nghiệm hỗ trợ mô hình start-up EB-5 |
Linh hoạt về quy mô và hình thức triển khai | Dòng tiền không ổn định, khó dự đoán được thời điểm hoàn vốn |
Ví dụ thực tế:
- Dự án nền tảng giáo dục online tại California – vận hành từ giai đoạn pre-seed, sử dụng vốn EB-5 để mở rộng nhóm vận hành và tuyển dụng đội ngũ kỹ thuật.
- Công ty phần mềm quản lý logistics tại New York – có kế hoạch tạo 20 việc làm trong 5 năm, nhưng chỉ phù hợp nếu kết hợp EB-5 với vốn đầu tư mạo hiểm.
- Ứng dụng AI hỗ trợ học sinh tự học tại bang Washington – triển khai trong khu vực TEA, nhưng khó chứng minh số việc làm trực tiếp vì mô hình nhẹ nhân sự.

8. Dự án nông nghiệp / năng lượng tái tạo
Trong bối cảnh nước Mỹ chú trọng phát triển bền vững và tái cân bằng giữa đô thị và nông thôn, các dự án EB-5 thuộc lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao và năng lượng tái tạo đang được quan tâm nhiều hơn. Đây là loại hình phù hợp triển khai tại các vùng TEA rural, nơi có quỹ đất rộng, chi phí thấp và dễ đạt hạn ngạch visa ưu tiên theo Đạo luật EB-5 Reform and Integrity Act 2022.
Đặc điểm nổi bật:
- Tạo nhiều việc làm gián tiếp và trực tiếp: Từ sản xuất, đóng gói, vận chuyển đến quản lý hệ thống kỹ thuật, vận hành trang trại hoặc nhà máy điện.
- Phù hợp với vùng rural: Thường đủ điều kiện xét visa ưu tiên và thời gian xử lý nhanh hơn.
- Được chính quyền địa phương và liên bang khuyến khích phát triển: Nhằm phục vụ các mục tiêu về lương thực, năng lượng sạch và phát triển vùng sâu vùng xa.
- Phù hợp với mô hình hợp tác EB-5 dài hạn: Nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ dòng tiền ổn định nếu dự án vận hành hiệu quả.
Ưu – nhược điểm:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Tạo được nhiều việc làm đủ điều kiện nhờ quy mô sản xuất lớn | Yêu cầu kiểm soát vận hành kỹ lưỡng, dễ phát sinh lỗi nếu thiếu kinh nghiệm |
Đặt tại vùng TEA rural → được ưu tiên visa và xử lý hồ sơ nhanh hơn | Phụ thuộc nhiều vào yếu tố bên ngoài như thời tiết, biến động giá nông sản |
Có tiềm năng sinh lời bền vững nếu kết nối với chuỗi cung ứng thực phẩm | Khó tiếp cận dòng tiền ngắn hạn, cần kiên nhẫn chờ hoàn vốn |
Phù hợp định hướng ESG, dễ kết hợp các nguồn tài trợ công | Cần đầu tư dài hạn và đánh giá kỹ thị trường đầu ra, tiêu thụ năng lượng |
Ví dụ thực tế:
- Trang trại trồng rau thủy canh công nghệ cao tại Iowa – tạo hơn 150 việc làm, phục vụ chuỗi bán lẻ thực phẩm hữu cơ trong vùng Trung Tây nước Mỹ.
- Nhà máy điện mặt trời tại New Mexico – triển khai tại khu vực rural, cung cấp năng lượng sạch cho khu công nghiệp lân cận, vận hành qua mô hình hợp tác công – tư.
- Dự án chế biến nông sản đông lạnh tại bang Oregon – sử dụng vốn EB-5 và vốn hỗ trợ phát triển vùng từ chính quyền tiểu bang.

Những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn loại hình dự án EB-5
Việc chọn đúng loại hình dự án EB-5 không đơn thuần là chọn ngành nghề yêu thích – mà là quá trình cân đo giữa rủi ro – khả năng tạo việc làm – tính minh bạch – khả năng hoàn vốn – và mục tiêu định cư dài hạn. Từ kinh nghiệm thực tế của VICTORY khi tư vấn hồ sơ EB-5 cho khách hàng tại Việt Nam và quốc tế, dưới đây là 4 tiêu chí cốt lõi bạn cần cân nhắc.
Mức độ dễ tạo việc làm của từng loại hình
Không phải loại hình nào cũng dễ chứng minh đủ 10 việc làm. VICTORY nhận thấy:
- Dự án hạ tầng, bất động sản, nhà máy sản xuất thường có lượng chi phí xây dựng và nhân sự lớn, dễ đạt chỉ tiêu việc làm.
- Giáo dục, công nghệ, start-up nhỏ thường tạo ít việc làm trực tiếp, mô hình vận hành tinh gọn → khó chứng minh khi nộp I-829.
- Một số dự án tuy quy mô lớn nhưng thiếu báo cáo kinh tế chuẩn hoặc không có mô hình tạo việc làm rõ ràng, vẫn tiềm ẩn rủi ro bị từ chối.
Lời khuyên: Ưu tiên loại hình có mô hình tạo việc làm gián tiếp được USCIS công nhận, hoặc có dự phòng số lượng việc làm vượt mức yêu cầu.
Mức độ biến động theo chu kỳ thị trường
Tùy từng ngành nghề, khả năng chống chọi với biến động kinh tế là khác nhau:
Loại hình | Mức độ biến động |
Bất động sản thương mại | Biến động cao |
Start-up công nghệ | Biến động cao |
Sản xuất, nông nghiệp | Biến động trung bình |
Y tế, hạ tầng công cộng | Ổn định |
Lời khuyên: Nếu bạn ưu tiên định cư an toàn, nên chọn các loại hình ít phụ thuộc vào sức mua thị trường và không bị ảnh hưởng bởi lãi suất hoặc lạm phát.
Mức độ dễ kiểm chứng và đánh giá hiệu quả
Một loại hình lý tưởng là loại hình có thể định lượng được hiệu quả đầu tư và tiến độ triển khai:
- Hạ tầng, nhà ở, sản xuất: Có hạng mục xây dựng rõ ràng, dễ kiểm soát dòng tiền, có tài sản hữu hình.
- Giáo dục, công nghệ, y tế tư nhân: Phụ thuộc vào mô hình kinh doanh, kế hoạch tuyển sinh/bệnh nhân → cần kiểm tra sát hồ sơ vận hành.
Lời khuyên: Hãy ưu tiên loại hình mà bạn có thể tự mình hiểu và giám sát, không nên chỉ tin vào bản trình bày dự án (PPM) nếu mô hình quá xa lạ.
Mức độ phù hợp với năng lực tài chính và mục tiêu định cư của bạn
- Bạn muốn xét visa nhanh? → Nên chọn loại hình dễ triển khai tại vùng TEA rural như nông nghiệp, năng lượng, hạ tầng.
- Bạn muốn tối đa hóa lợi nhuận? → Có thể xem xét loại hình công nghệ, sản xuất quy mô lớn (nhưng phải chấp nhận rủi ro).
- Bạn muốn hoàn vốn ổn định? → Bất động sản cho thuê, dự án y tế có dòng tiền dài hạn là lựa chọn hợp lý.
Lời khuyên: VICTORY luôn đề xuất dự án dựa trên việc định hình rõ hồ sơ cá nhân và không khuyến khích chạy theo xu hướng hoặc quảng cáo “hot”.
Tại VICTORY, chúng tôi chỉ lựa chọn giới thiệu các dự án EB-5 đã được USCIS phê duyệt trước theo mẫu Exemplar I-526E – giúp rút ngắn thời gian xét duyệt và tăng tỷ lệ thành công hồ sơ. Đây là lợi thế lớn cho nhà đầu tư, vì toàn bộ cấu trúc pháp lý – mô hình kinh tế – và khả năng tạo việc làm của dự án đã được Cơ quan Di trú Mỹ đánh giá trước, từ đó hạn chế rủi ro bị từ chối do yếu tố từ phía dự án.
VICTORY không giới thiệu đại trà, mà dựa trên phân tích cụ thể hồ sơ, mục tiêu tài chính và thời gian của từng khách hàng để:
- Đề xuất loại hình dự án EB-5 phù hợp nhất
- Ưu tiên các dự án đã được USCIS phê duyệt trước (Exemplar I-526E)
- Tư vấn toàn diện từ lựa chọn dự án đến nộp đơn và nhận thẻ xanh
Liên hệ ngay với chuyên gia EB-5 của VICTORY để được tư vấn lộ trình an toàn, minh bạch và hiệu quả cho kế hoạch định cư Mỹ của bạn.
Kết luận
Chọn đúng loại hình dự án EB-5 là bước đầu tiên nhưng cũng là một trong những quyết định quan trọng nhất trong hành trình định cư Mỹ. Mỗi loại hình – từ bất động sản, hạ tầng, nhà máy sản xuất, y tế, giáo dục đến công nghệ hay nông nghiệp – đều có những đặc điểm, lợi thế và rủi ro riêng. Sự khác biệt nằm ở khả năng tạo việc làm, mức độ ổn định, tiềm năng hoàn vốn và mức độ phù hợp với mục tiêu cá nhân của bạn.
Thay vì chạy theo xu hướng hay nghe theo những lời quảng cáo hấp dẫn, bạn nên bắt đầu bằng việc hiểu rõ từng loại hình, so sánh với tình hình hồ sơ và tài chính của bản thân. Một lựa chọn khôn ngoan sẽ không chỉ giúp bạn tăng khả năng được chấp thuận visa, mà còn đảm bảo hành trình đầu tư – định cư của cả gia đình diễn ra thuận lợi và an toàn hơn.