Nên định cư ở Úc hay Mỹ – đâu là điểm đến lý tưởng để bạn xây dựng cuộc sống mới? Đây là một trong những câu hỏi lớn mà nhiều người có kế hoạch định cư phải cân nhắc. Cả 2 quốc gia đều có nền kinh tế phát triển, chất lượng sống cao và nhiều cơ hội nghề nghiệp. Tuy nhiên, mỗi nơi lại có những điểm mạnh và thách thức riêng. Nếu bạn đang băn khoăn giữa 2 lựa chọn này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh chi tiết về kinh tế, chi phí sinh hoạt, việc làm, giáo dục và chính sách định cư của Úc và Mỹ.
So sánh nền kinh tế và cơ hội việc làm
Cả Mỹ và Úc đều là những nền kinh tế phát triển với nhiều cơ hội việc làm cho người nhập cư.
- Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới, cung cấp nhiều cơ hội khởi nghiệp, làm việc trong các tập đoàn toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, tài chính và y tế. Tuy nhiên, thị trường lao động Mỹ cũng rất cạnh tranh, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao.
- Úc có nền kinh tế ổn định hơn, ít biến động hơn Mỹ, chủ yếu dựa vào xuất khẩu tài nguyên và phát triển bền vững. Cơ hội việc làm tại Úc tập trung vào các ngành y tế, giáo dục, kỹ thuật và xây dựng, với nhu cầu tuyển dụng ổn định hơn nhưng ít cơ hội khởi nghiệp bằng Mỹ.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về 2 quốc gia này.
Bảng so sánh chi tiết nền kinh tế và cơ hội việc làm giữa Mỹ và Úc
Tiêu chí | Mỹ | Úc |
Quy mô nền kinh tế | GDP 26,8 nghìn tỷ USD (2024, BEA) | GDP 1,9 nghìn tỷ USD (2024, World Bank) |
Tốc độ tăng trưởng GDP | 2,3% (2024, BEA) | 2,5% (2024, ABS) |
Ngành nghề phát triển | Công nghệ, tài chính, y tế, sản xuất | Y tế, giáo dục, kỹ thuật, xây dựng |
Tỷ lệ thất nghiệp | 3,7% (2025, BLS) | 4,2% (2025, ABS) |
Cơ hội khởi nghiệp | Cao, thị trường lớn, nhiều quỹ đầu tư | Thấp hơn Mỹ, thị trường nhỏ, chính sách hỗ trợ ít hơn |
Mức lương trung bình | 58.260 USD/năm (BLS, 2025) | 89.122 AUD (~65.000 USD)/năm (ABS, 2025) |
Lương ngành công nghệ | 80.000 – 150.000 USD/năm (BLS, 2025) | 100.000 – 140.000 AUD/năm (~72.000 – 100.000 USD) (ABS, 2025) |
Lương ngành y tế | 85.000 – 200.000 USD/năm (BLS, 2025) | 90.000 – 160.000 AUD/năm (~65.000 – 110.000 USD) (ABS, 2025) |
Lương ngành kỹ thuật | 70.000 – 130.000 USD/năm (BLS, 2025) | 85.000 – 150.000 AUD/năm (~60.000 – 105.000 USD) (ABS, 2025) |
Tóm lại,
- Mỹ phù hợp nếu bạn muốn làm việc trong môi trường năng động, lương cao, nhiều cơ hội khởi nghiệp nhưng cạnh tranh cao.
- Úc phù hợp nếu bạn tìm kiếm sự ổn định, môi trường làm việc ít cạnh tranh hơn, lương trung bình cao nhưng ít cơ hội khởi nghiệp hơn Mỹ.

Chi phí sinh hoạt và chất lượng cuộc sống
Khi lựa chọn định cư tại Mỹ hay Úc, 2 yếu tố quan trọng cần cân nhắc là chi phí sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.
- Mỹ có chi phí nhà ở đa dạng, giá cả biến động mạnh tùy vào từng bang, nhưng có nhiều lựa chọn phù hợp với mọi ngân sách. Chi phí sinh hoạt hàng ngày như thực phẩm, giao thông, y tế cũng có sự chênh lệch lớn tùy thuộc vào khu vực.
- Úc có mức sống cao hơn, giá nhà trung bình đắt hơn Mỹ, đặc biệt tại Sydney và Melbourne. Tuy nhiên, Úc có lợi thế về hệ thống y tế công (Medicare) giúp cư dân giảm bớt chi phí chăm sóc sức khỏe.
Cả 2 quốc gia đều có chất lượng cuộc sống cao, nhưng Úc được đánh giá tốt hơn về môi trường sống trong lành, an toàn và hệ thống phúc lợi xã hội. Trong khi đó, Mỹ lại có sự đa dạng về phong cách sống, cơ hội nghề nghiệp rộng mở hơn.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng đánh giá hai quốc gia này.
Bảng so sánh chi tiết chi phí sinh hoạt và chất lượng cuộc sống giữa Mỹ và Úc
Tiêu chí | Mỹ | Úc |
Giá nhà trung bình | 375.000 USD (2024, U.S. Census Bureau) | 750.000 AUD (~550,000 USD) (2024, ABS) |
Giá nhà ở thành phố lớn | New York, San Francisco: 1 triệu+ USD | Sydney, Melbourne: AUD 1 triệu+ (~730.000 USD) |
Chi phí thuê nhà (2 phòng ngủ/tháng) | 1.200 USD (BLS, 2024) | 1.800 AUD (~1.300 USD) (ABS, 2024) |
Chi phí thực phẩm/tháng | 600 USD (BLS, 2025) | 800 AUD (~580 USD) (ABS, 2025) |
Chi phí giao thông/tháng | 400 USD (BLS, 2025) | 300 AUD (~$220 USD) (ABS, 2025) |
Chi phí y tế/tháng | 500 USD (tùy vào bảo hiểm) | Hỗ trợ bởi Medicare, chi phí thấp hơn |
Chất lượng môi trường | Đa dạng tùy khu vực, một số thành phố ô nhiễm cao | Môi trường trong lành, nhiều không gian xanh |
Chỉ số hạnh phúc | Xếp hạng 23 (2024, World Happiness Report) | Xếp hạng 10 (2024, World Happiness Report) |
Theo World Happiness Report 2024

Hệ thống giáo dục và y tế
Cả Mỹ và Úc đều có hệ thống giáo dục và y tế phát triển, nhưng có những khác biệt quan trọng mà người nhập cư cần xem xét.
- Về giáo dục, Mỹ có nhiều trường đại học hàng đầu thế giới với các chương trình học đa dạng, nhưng chi phí cao và cạnh tranh học bổng khốc liệt. Trong khi đó, Úc cũng sở hữu các trường đại học danh tiếng với chất lượng giáo dục cao và học phí hợp lý hơn cho sinh viên quốc tế.
- Về y tế, Mỹ có hệ thống y tế tư nhân hiện đại nhưng đắt đỏ, với chi phí y tế trung bình lên đến 12.914 USD/người/năm nếu không có bảo hiểm. Úc cung cấp hệ thống y tế công (Medicare), đảm bảo cư dân được chăm sóc sức khỏe với chi phí thấp hơn hoặc miễn phí.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về hai hệ thống này:
Bảng so sánh chi tiết hệ thống giáo dục và y tế giữa Mỹ và Úc
Tiêu chí | Mỹ | Úc |
Giáo dục phổ thông | 12 năm, chương trình đa dạng, tùy bang quản lý | 12 năm, tập trung vào phát triển kỹ năng thực tiễn |
Chất lượng giáo dục đại học | Nhiều trường top đầu thế giới (Harvard, MIT, Stanford) | Trường chất lượng cao (Melbourne, Sydney, ANU) |
Xếp hạng đại học | Mỹ có 8 trường trong top 10 thế giới (2025, QS) | Úc có 7 trường trong top 100 thế giới (2025, Times Higher Education) |
Học phí đại học tư thục | 38.070 USD/năm (College Board, 2025) | 25.000 – 45.000/năm AUD (~17.000 – 31.000 USD) |
Học phí đại học công lập | 22.240 USD/năm (ngoài bang) | 20.000 – 35.000 AUD/năm (~14.000 – 24.000 USD) |
Chi phí y tế trung bình | 12.914 USD/người/năm (CMS, 2025) | 8.700/người AUD/năm (~5.900 USD) (AIHW, 2025) |
Hệ thống y tế | Chủ yếu tư nhân, bảo hiểm đắt đỏ | Medicare (y tế công), chi phí thấp hoặc miễn phí |
Chi phí bảo hiểm y tế | Trung bình 500 – 800/tháng (CMS, 2025) | Medicare miễn phí hoặc bảo hiểm tư nhân từ 100 – 300/tháng AUD |
Khả năng tiếp cận y tế | Y tế tiên tiến nhưng chi phí cao nếu không có bảo hiểm | Dễ tiếp cận, chi phí thấp, hỗ trợ bởi chính phủ |
Chính sách nhập cư và cơ hội lấy quốc tịch
Khi xem xét định cư lâu dài tại Mỹ hay Úc, 2 yếu tố quan trọng cần đánh giá là chính sách nhập cư và quy trình lấy quốc tịch.
- Mỹ có hệ thống nhập cư phức tạp hơn với thời gian xử lý hồ sơ lâu hơn, đặc biệt đối với diện lao động và đầu tư. Các diện phổ biến gồm EB-5 (đầu tư), EB-1C (doanh nhân), EB-3 (lao động tay nghề cao) và các visa làm việc như H-1B. Để nhập quốc tịch Mỹ, người có Thẻ Xanh cần cư trú ít nhất 5 năm (hoặc 3 năm nếu kết hôn với công dân Mỹ) và phải vượt qua bài kiểm tra nhập tịch.
- Úc có quy trình nhập cư linh hoạt hơn, với nhiều chương trình dành cho lao động tay nghề cao (Skilled Visa) và đầu tư (188A, 188B). Thời gian xử lý hồ sơ thường nhanh hơn Mỹ, đặc biệt trong các diện tay nghề. Quy trình lấy quốc tịch Úc cũng dễ dàng hơn, chỉ cần có thường trú 4 năm, không bắt buộc từ bỏ quốc tịch gốc.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp.
Bảng so sánh chi tiết chính sách nhập cư và cơ hội lấy quốc tịch giữa Mỹ và Úc
Tiêu chí | Mỹ | Úc |
Chương trình nhập cư phổ biến | EB-5 (đầu tư), EB-1C (doanh nhân), EB-3 (lao động), H-1B (visa làm việc) | Visa tay nghề (Skilled Visa), đầu tư (188A, 188B, 132), bảo lãnh gia đình |
Thời gian xử lý hồ sơ | 2 – 5 năm tùy diện visa | 1 – 3 năm (nhanh hơn Mỹ) |
Điều kiện định cư lâu dài | Có Thẻ Xanh (Green Card) và duy trì cư trú hợp pháp | Thường trú nhân (PR) hoặc visa tạm trú có lộ trình lên PR |
Thời gian cư trú để xin quốc tịch | 5 năm (hoặc 3 năm nếu kết hôn với công dân Mỹ) | 4 năm (nhanh hơn Mỹ) |
Quy trình xin quốc tịch | Thi quốc tịch, kiểm tra lịch sử – chính phủ Mỹ, yêu cầu trình độ tiếng Anh | Kiểm tra quốc tịch đơn giản, không yêu cầu trình độ tiếng Anh cao |
So sánh ưu và nhược điểm khi định cư ở Mỹ và Úc
Việc lựa chọn định cư tại Mỹ hay Úc phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân và hoàn cảnh của mỗi người. Nếu bạn tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp đa dạng và thu nhập cao, Mỹ có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên chất lượng cuộc sống, hệ thống y tế công và môi trường sống an toàn, Úc có thể là điểm đến lý tưởng.
Bạn có thể xem xét các ưu và nhược điểm của từng quốc gia để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và mong muốn cá nhân.
Tiêu chí | Ưu điểm Mỹ | Nhược điểm Mỹ | Ưu điểm Úc | Nhược điểm Úc |
Cơ hội việc làm | Đa dạng trong các ngành công nghệ, tài chính, y tế | Cạnh tranh cao, yêu cầu trình độ chuyên môn và kinh nghiệm tốt | Việc làm ổn định trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, kỹ thuật | Thị trường nhỏ hơn, ít cơ hội khởi nghiệp hơn |
Thu nhập trung bình | 56.310 USD/năm (BLS, 2024), cao hơn nhiều quốc gia | Chênh lệch thu nhập lớn, khoảng cách giàu – nghèo rõ rệt | 89.122 AUD/năm (~64.000 USD) (ABS, 2024), mức lương trung bình cao | Chi phí sinh hoạt cao hơn, mức lương chưa bù đắp được sự đắt đỏ |
Hệ thống y tế | Công nghệ tiên tiến, bệnh viện hiện đại | Chi phí cao, phải có bảo hiểm tư nhân, trung bình 12.914 USD/người/năm | Medicare (y tế công), chi phí thấp hoặc miễn phí | Một số dịch vụ y tế có thời gian chờ lâu |
Chi phí sinh hoạt | Có nhiều bang có giá cả hợp lý, có thể chọn khu vực phù hợp tài chính | Thành phố lớn như New York, San Francisco rất đắt đỏ | Phúc lợi xã hội cao, mức sống tốt | Sydney và Melbourne có giá nhà và chi phí sinh hoạt rất cao |
Chính sách nhập cư | Định cư diện đầu tư (EB-5), lao động tay nghề cao (EB-3) | Quy trình phức tạp, thời gian xử lý lâu (2-5 năm) | Nhiều chương trình tay nghề, đầu tư với quy trình nhanh hơn (1-3 năm) | Yêu cầu về điểm số xét duyệt cao cho lao động tay nghề cao |
Khả năng nhập tịch | Cần có Thẻ Xanh 5 năm, kiểm tra quốc tịch nghiêm ngặt | Kiểm tra nhập tịch gắt gao, yêu cầu trình độ tiếng Anh cơ bản | Thường trú 4 năm, dễ lấy hơn Mỹ | Cần đáp ứng yêu cầu cư trú liên tục để đủ điều kiện |
Môi trường sống | Đa dạng, từ thành phố lớn đến vùng ngoại ô yên bình | Một số khu vực ô nhiễm, tỷ lệ tội phạm cao | Sạch sẽ, an toàn, nhiều không gian xanh | Cách xa các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới |
Khí hậu & Thiên nhiên | Có đủ 4 mùa, nhiều cảnh quan khác nhau | Một số khu vực có thiên tai như bão, cháy rừng | Khí hậu ôn hòa, bãi biển đẹp, nhiều công viên quốc gia | Một số vùng có nguy cơ cháy rừng vào mùa hè |
Chưa biết chọn Mỹ hay Úc? Victory giúp bạn có quyết định đúng đắn! Nếu bạn muốn thu nhập cao, cơ hội nghề nghiệp rộng mở, môi trường kinh doanh năng động, Mỹ là lựa chọn phù hợp. Victory hỗ trợ định cư Mỹ diện EB-5, EB-1C, EB-3 với quy trình chuyên nghiệp, minh bạch, tối ưu cơ hội thành công. Liên hệ ngay để được tư vấn lộ trình định cư phù hợp nhất!
Kết luận
Việc lựa chọn định cư ở Úc hay Mỹ phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, ngành nghề, tài chính và phong cách sống của bạn.
- Nếu bạn muốn một nền kinh tế lớn, nhiều cơ hội nghề nghiệp, thu nhập cao và hệ thống giáo dục đẳng cấp, Mỹ là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, chi phí y tế cao và quy trình nhập cư phức tạp là điều cần cân nhắc.
- Nếu bạn ưu tiên chất lượng cuộc sống, môi trường sống an toàn, y tế công hỗ trợ tốt và chính sách nhập cư thân thiện hơn, Úc sẽ là điểm đến lý tưởng. Dù vậy, chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn khá cao và thị trường việc làm ít cạnh tranh hơn Mỹ.
Mỗi quốc gia đều có thế mạnh riêng, điều quan trọng là bạn cần chọn nơi phù hợp với định hướng lâu dài của mình. Nếu bạn vẫn đang phân vân, Victory sẽ giúp bạn đánh giá hồ sơ, tư vấn lộ trình phù hợp và hỗ trợ định cư thành công tại Mỹ hoặc Úc.
Xem thêm:
- Dịch vụ tư vấn định cư tại Mỹ uy tín và tận tâm đồng hành cùng khách hàng
- Làm sao định cư ở Mỹ?
- Có nên đi Mỹ không?
- Tại sao người Việt thích đi Mỹ?
- Định cư Mỹ dễ hay khó?