Người có thẻ xanh Mỹ hoàn toàn có thể bảo lãnh người thân sang Mỹ định cư, nhưng phạm vi bảo lãnh bị giới hạn so với công dân Mỹ. Cụ thể, thường trú nhân chỉ được bảo lãnh vợ/chồng và con chưa kết hôn (dưới hoặc trên 21 tuổi), theo các diện ưu tiên F2A và F2B do Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) quy định.
Trong bài viết này, VICTORY sẽ giúp bạn hiểu rõ người có thẻ xanh được bảo lãnh ai, không được bảo lãnh ai, thời gian chờ đợi, cùng những ngoại lệ đặc biệt như VAWA hay SIJS, nhằm giúp bạn lên kế hoạch đoàn tụ gia đình tại Mỹ hợp pháp và hiệu quả nhất.
Key Takeaways:
- Người có thẻ xanh Mỹ được phép bảo lãnh vợ/chồng và con chưa kết hôn theo diện F2A và F2B.
- Không thể bảo lãnh cha mẹ, anh chị em hoặc con đã kết hôn cho đến khi trở thành công dân Mỹ.
- Thời gian chờ visa trung bình từ 1-10 năm, tùy diện và quốc tịch người được bảo lãnh.
- Có ngoại lệ đặc biệt cho một số trường hợp như VAWA, SIJS hoặc Humanitarian Parole.
- Người bảo lãnh cần chứng minh đủ điều kiện tài chính (Form I-864) để bảo đảm hỗ trợ người thân khi định cư tại Mỹ.
Thẻ xanh Mỹ được bảo lãnh những ai?
Người sở hữu thẻ xanh Mỹ có thể bảo lãnh một số thành viên trong gia đình sang định cư cùng mình. Dưới đây là các đối tượng mà thường trú nhân có thể bảo lãnh và những yêu cầu cụ thể cho từng trường hợp.
Vợ/chồng (Spouse)
Thường trú nhân có thể bảo lãnh vợ/chồng của mình sang Mỹ theo diện F2A. Quá trình này yêu cầu các điều kiện như:
- Hôn nhân hợp pháp: Cuộc hôn nhân phải được xác lập theo đúng luật pháp tại nơi kết hôn và chưa bị hủy bỏ hoặc chấm dứt.
- Mục đích hôn nhân chân chính: Hôn nhân không được thực hiện với mục đích trốn tránh luật pháp Hoa Kỳ để nhập cư.
Thời gian xét duyệt hồ sơ: Khoảng 12-24 tháng.
Lưu ý rằng Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) rất nghiêm ngặt trong việc kiểm tra các hồ sơ bảo lãnh để ngăn chặn vấn đề “hôn nhân lừa đảo”.
Con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi (Unmarried children under 21 years of age)
Thường trú nhân có thể bảo lãnh con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi sang Mỹ theo diện F2A. Yêu cầu cho diện này bao gồm:
- Thời gian chờ đợi: Khoảng 12-24 tháng tùy theo thời điểm.
- Con nuôi: Thường trú nhân cũng có thể bảo lãnh con nuôi, với điều kiện con nuôi phải được nhận nuôi trước 16 tuổi, đã hoàn thành thủ tục nhận nuôi và sinh sống với cha mẹ nuôi ít nhất 2 năm.
Con cái chưa kết hôn trên 21 tuổi (Unmarried adult children aged 21 or older)
Cha mẹ có thẻ xanh có thể bảo lãnh con cái chưa kết hôn trên 21 tuổi theo diện F2B. Các yêu cầu bao gồm:
- Thời gian chờ đợi: Từ 7-10 năm tùy theo thời điểm.
- Con cái đã ly hôn hoặc có con riêng: Nếu con cái đã ly hôn hoặc có con riêng dưới 21 tuổi, họ vẫn thuộc diện bảo lãnh và có thể mang con theo khi sang Mỹ.
Việc hiểu rõ các điều kiện và yêu cầu cụ thể cho từng diện bảo lãnh sẽ giúp quá trình chuẩn bị hồ sơ và xin cấp thẻ xanh diễn ra thuận lợi hơn.
Xem thêm:
- Khám phá các dạng định cư tại Mỹ để tìm con đường phù hợp nhất cho bạn
- Tham khảo các diện bảo lãnh Mỹ để bảo lãnh người thân một cách nhanh chóng và hợp pháp
- Hướng dẫn chi tiết cách tính tuổi bảo lãnh đi Mỹ
Trường hợp thường trú nhân KHÔNG đủ điều kiện bảo lãnh
Người sở hữu thẻ xanh tại Mỹ có một số giới hạn về đối tượng mà họ có thể bảo lãnh sang định cư. Dưới đây là các trường hợp thường trú nhân không đủ điều kiện bảo lãnh:
- Cha mẹ
- Con cái đã kết hôn
- Anh chị em ruột
- Ông bà, cháu, hoặc họ hàng gia đình
Lý do không thể bảo lãnh
- Theo quy định của Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS), chỉ có một số mối quan hệ gia đình cụ thể mới được phép bảo lãnh bởi thường trú nhân. Các quy định này nhằm quản lý và kiểm soát số lượng người nhập cư vào Mỹ theo từng diện bảo lãnh cụ thể.
- Hệ thống nhập cư của Mỹ ưu tiên bảo lãnh gia đình theo các diện ưu tiên khác nhau, và một số diện ưu tiên chỉ áp dụng cho công dân Mỹ. Thường trú nhân bị giới hạn hơn trong việc bảo lãnh để tránh tình trạng quá tải trong hệ thống di trú.
Các trường hợp đặc biệt và ngoại lệ có thể được bảo lãnh
Dù thường trú nhân có những giới hạn nhất định trong việc bảo lãnh người thân, vẫn có một số trường hợp đặc biệt và ngoại lệ mà họ có thể bảo lãnh hoặc người thân có thể nhập cư vào Mỹ. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Nạn nhân của bạo lực gia đình (Domestic Violence)
Nếu người được bảo lãnh là nạn nhân của bạo lực gia đình, họ có thể nộp đơn xin tự bảo vệ và xin tình trạng thường trú theo Đạo luật Bạo lực Chống Phụ nữ (VAWA). Đạo luật này cho phép những nạn nhân của bạo lực gia đình, dù là vợ/chồng hoặc con cái của thường trú nhân hoặc công dân Mỹ, có thể nộp đơn tự bảo vệ mà không cần sự hỗ trợ từ người gây bạo lực.
Trẻ em bị bỏ rơi, lạm dụng, hoặc bị bỏ bê (Special Immigrant Juvenile Status – SIJS)
Trẻ em bị bỏ rơi, lạm dụng, hoặc bị bỏ bê có thể nộp đơn xin trạng thái đặc biệt (SIJS). Trạng thái này cho phép trẻ em nhận được sự bảo vệ và hỗ trợ cần thiết, đồng thời mở ra con đường để xin thường trú nhân. SIJS là một chương trình đặc biệt dành cho những trẻ em không thể sống cùng cha mẹ do hoàn cảnh khó khăn hoặc nguy hiểm.
Visa cho người lao động nông nghiệp (H-2A) và lao động tạm thời (H-1B)
Một số chương trình visa đặc biệt như visa cho người lao động nông nghiệp (H-2A) và visa cho người lao động tạm thời (H-1B) có thể cung cấp các con đường khác để người thân của thường trú nhân nhập cư vào Mỹ. Những chương trình này giúp đáp ứng nhu cầu lao động cụ thể của Mỹ và có thể tạo cơ hội cho gia đình của người lao động tạm thời hoặc nông nghiệp nhập cư.
Chương trình bảo trợ nhân đạo (Humanitarian Programs)
Trong một số trường hợp khẩn cấp hoặc nhân đạo, người thân có thể xin nhập cư Mỹ theo diện bảo trợ nhân đạo (Humanitarian Parole) hoặc các chương trình tạm thời khác. Bảo trợ nhân đạo cho phép những người gặp hoàn cảnh nguy hiểm hoặc cần thiết sự bảo vệ khẩn cấp nhập cư vào Mỹ trong một thời gian ngắn hạn, thường là vì lý do y tế hoặc an ninh.
Lưu ý về hạn chế và giới hạn của việc bảo lãnh bởi thường trú nhân
Việc bảo lãnh người thân đến Hoa Kỳ bởi thường trú nhân có một số hạn chế và giới hạn cần lưu ý, bao gồm thời gian chờ đợi, số lượng người được bảo lãnh và yêu cầu tài chính.
Thời gian chờ đợi dài hơn
Thời gian chờ đợi cho visa nhập cư cho người được bảo lãnh bởi thường trú nhân thường kéo dài hơn so với visa cho người được bảo lãnh bởi công dân Mỹ. Nguyên nhân chính là do các hạn ngạch và ưu tiên visa được đặt ra.
Các hạn ngạch này xác định số lượng visa được cấp mỗi năm cho từng loại quan hệ gia đình và khi số lượng đơn xin vượt quá số visa có sẵn, danh sách chờ sẽ được hình thành khiến thời gian chờ đợi kéo dài hơn.
Hạn chế số lượng người được bảo lãnh
Thường trú nhân chỉ có thể bảo lãnh một số đối tượng cụ thể, bao gồm vợ/chồng và con cái chưa kết hôn (dưới 21 tuổi và trên 21 tuổi). Điều này có nghĩa là thường trú nhân không thể bảo lãnh cha mẹ, anh chị em hoặc con cái đã kết hôn.
Đây là một hạn chế lớn đối với những gia đình mong muốn đoàn tụ tại Hoa Kỳ nhưng lại không đáp ứng được điều kiện bảo lãnh của thường trú nhân.
Yêu cầu tài chính
Người bảo lãnh phải chứng minh khả năng tài chính của họ đạt mức yêu cầu tối thiểu theo quy định của chính phủ Hoa Kỳ để hỗ trợ người được bảo lãnh, bao gồm việc cung cấp Form I-864 (Affidavit of Support). Form này yêu cầu người bảo lãnh cam kết hỗ trợ tài chính cho người được bảo lãnh để đảm bảo họ không trở thành gánh nặng cho xã hội.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc của bạn về việc thẻ xanh Mỹ có thể bảo lãnh được ai và quy trình, thời gian chờ đợi cho từng diện bảo lãnh. Việc hiểu rõ các yêu cầu và quy định sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ một cách kỹ lưỡng, tăng cơ hội thành công trong việc bảo lãnh người thân sang Mỹ định cư.
Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Victory để được tư vấn chi tiết. Chúc bạn thành công trong quá trình bảo lãnh người thân và đạt được ước mơ đoàn tụ gia đình tại Hoa Kỳ.
Xem thêm:
- Bảo lãnh qua Mỹ tốn bao nhiêu? Chi phí cập nhật theo từng diện
- Thời gian bảo lãnh đi Mỹ bao lâu? Chi tiết từng diện