Việc lựa chọn giữa định cư Canada hay New Zealand là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và cơ hội phát triển của bạn và gia đình. Cả 2 quốc gia này đều nổi tiếng với môi trường sống tốt, hệ thống giáo dục và y tế chất lượng, cùng nhiều cơ hội việc làm. Tuy nhiên, mỗi nơi có những điểm mạnh riêng về chi phí sinh hoạt, cơ hội nghề nghiệp và chính sách định cư.
Trong bài viết này, VICTORY sẽ so sánh chi tiết về nên định cư Canada hay New Zealand để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Chất lượng cuộc sống
Khi nói đến chất lượng cuộc sống, cả Canada và New Zealand đều nằm trong top những quốc gia có môi trường sống tuyệt vời.
- Canada: Canada nổi bật với hệ thống y tế công cộng miễn phí, đảm bảo rằng mọi công dân và thường trú nhân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản mà không phải trả thêm chi phí. Hệ thống giáo dục của Canada cũng thuộc top đầu thế giới, với nhiều trường đại học danh tiếng như University of Toronto và McGill University nằm trong top 50 toàn cầu.
- New Zealand: New Zealand nổi tiếng với môi trường sống gần gũi với thiên nhiên, không khí trong lành và cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ. Quốc gia này có hệ thống y tế công cộng với chi phí thấp hoặc miễn phí cho các dịch vụ cơ bản. Môi trường giáo dục của New Zealand cũng rất tốt, với các trường đại học như University of Auckland và University of Otago nằm trong top 200 của thế giới. Khí hậu ở New Zealand ôn hòa quanh năm, với mùa hè ấm áp và mùa đông dễ chịu hơn so với Canada.
Bảng so sánh chất lượng cuộc sống giữa Canada và New Zealand
| Tiêu chí | Canada | New Zealand |
| Y tế | Hệ thống y tế công cộng miễn phí cho công dân và thường trú nhân | Hệ thống y tế công cộng chi phí thấp, một số dịch vụ yêu cầu thanh toán riêng |
| Giáo dục | Giáo dục chất lượng cao, nhiều trường đại học top 100 thế giới | Giáo dục tốt, các trường đại học hàng đầu như University of Auckland |
| Môi trường sống | An toàn, đa văn hóa, nhiều dịch vụ công cộng | Trong lành, gần gũi với thiên nhiên, ô nhiễm thấp |
| Cảnh quan thiên nhiên | Đa dạng, từ các dãy núi Rocky đến các hồ nước ngọt rộng lớn | Hùng vĩ, nhiều cảnh quan đẹp như vịnh Milford Sound, dãy Alps phía Nam |
| Khí hậu | Mùa đông lạnh giá tại một số vùng, mùa hè mát mẻ tại các khu vực phía Nam | Ôn hòa quanh năm, mùa hè ấm áp, mùa đông dễ chịu hơn Canada |
| Chi phí sinh hoạt | Chi phí sinh hoạt cao, đặc biệt tại các thành phố lớn như Toronto và Vancouver | Chi phí sinh hoạt thấp hơn so với Canada, đặc biệt tại các khu vực ngoài thành phố lớn |
| An ninh | Tỷ lệ tội phạm thấp, thuộc top 10 quốc gia an toàn nhất thế giới | An ninh tốt, xếp hạng thứ 2 trong Global Peace Index |
Cơ hội việc làm
Cả Canada và New Zealand đều cung cấp cơ hội việc làm cho người nhập cư, nhưng mỗi quốc gia có đặc thù riêng về thị trường lao động, mức lương và sự phát triển ngành nghề.
Canada: Canada sở hữu một thị trường lao động đa dạng và phong phú, với nhu cầu cao trong các ngành như công nghệ thông tin, y tế, tài chính và xây dựng. Theo số liệu từ Statistics Canada, tỷ lệ thất nghiệp của nước này duy trì ở mức thấp, khoảng 5.5 – 6% trong những năm gần đây. Các ngành nghề như kỹ sư phần mềm, y tá và chuyên viên tài chính luôn có nhu cầu cao, với mức lương trung bình cho kỹ sư phần mềm là khoảng 90.000 – 120.000 CAD/năm và y tá là 70.000 – 95.000 CAD/năm. Ngoài ra, Canada còn có các chương trình hỗ trợ đào tạo và định cư dành cho người nhập cư để giúp họ nhanh chóng tìm được việc làm phù hợp.
New Zealand: New Zealand, mặc dù có thị trường lao động nhỏ hơn so với Canada, vẫn cung cấp nhiều cơ hội việc làm trong các ngành như nông nghiệp, du lịch và công nghệ. Tỷ lệ thất nghiệp tại New Zealand cũng ở mức thấp, khoảng 4.5 – 5%. Mức lương cho kỹ sư phần mềm tại New Zealand dao động từ 70.000 – 95.000 NZD/năm và y tá kiếm được khoảng 60.000 – 80.000 NZD/năm.
Bảng so sánh cơ hội việc làm giữa Canada và New Zealand
| Tiêu chí | Canada | New Zealand |
| Ngành nghề nổi bật | Công nghệ thông tin, y tế, tài chính, xây dựng | Nông nghiệp, du lịch, công nghệ |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 5.5% – 6% | 4.5% – 5% |
| Mức lương kỹ sư phần mềm | 90.000 – 120.000 CAD/năm | 70.000 – 95.000 NZD/năm |
| Mức lương y tá | 70.000 – 95.000 CAD/năm | 60.000 – 80.000 NZD/năm |
| Lĩnh vực có nhu cầu cao | Công nghệ, y tế, tài chính | Nông nghiệp, du lịch, dịch vụ |
Chi phí sinh hoạt
Cả Canada và New Zealand đều có mức sống tương đối cao, nhưng có những khác biệt rõ rệt về chi phí nhà ở, thực phẩm, tiện ích và các khoản chi phí khác.
- Canada: Canada có chi phí sinh hoạt tương đối cao, đặc biệt ở các thành phố lớn như Toronto, Vancouver và Montreal. Tại các thành phố này, chi phí thuê nhà, thực phẩm và các dịch vụ khác thường khá đắt đỏ. Theo thống kê, giá thuê một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm Toronto có thể dao động từ 2.300 – 2.500 CAD/tháng, còn ở Vancouver, giá thuê trung bình khoảng 2.500 CAD/tháng.
- New Zealand: New Zealand có chi phí sinh hoạt thấp hơn một chút so với Canada, nhưng vẫn thuộc vào nhóm các quốc gia có chi phí tương đối cao. Tại các thành phố lớn như Auckland và Wellington, chi phí thuê nhà cũng khá cao, nhưng không bằng Toronto hay Vancouver. Giá thuê một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm Auckland dao động từ 1.800 – 2.500 NZD/tháng (tương đương 1.200 – 1.500 CAD/tháng).
Bảng so sánh chi phí sinh hoạt giữa Canada và New Zealand
| Tiêu chí | Canada | New Zealand |
| Chi phí nhà ở (1 phòng ngủ) | 2.300 – 2.500 CAD/tháng (Toronto, Vancouver) | 1.800 – 2.500 NZD/tháng (Auckland, Wellington) |
| Chi phí thực phẩm | 400 – 500 CAD/tháng | 500 – 600 NZD/tháng (tương đương 400 – 500 CAD) |
| Chi phí tiện ích | 150 – 250 CAD/tháng | 200 – 300 NZD/tháng (tương đương 170 – 250 CAD) |
| Chi phí y tế | Miễn phí cho các dịch vụ cơ bản | Miễn phí cho một số dịch vụ, nhưng có thể phải trả phí cho dịch vụ chuyên khoa |
| Chi phí giao thông công cộng | Vé tháng: 120 – 150 CAD (Toronto, Vancouver) | Vé tháng: 200 – 220 NZD (Auckland, Wellington) |
| Giá xăng | 1.5 – 2 CAD/lít | 2.5 – 3 NZD/lít (tương đương 2 – 2.5 CAD/lít) |
Chính sách định cư
Việc chọn lựa định cư tại Canada hay New Zealand phụ thuộc vào các chương trình định cư và mục tiêu của từng quốc gia, mỗi nước đều có những chính sách hỗ trợ khác nhau để thu hút người lao động, doanh nhân và gia đình.
- Canada: Canada được biết đến là một quốc gia có chính sách nhập cư rất linh hoạt và rộng mở, với mục tiêu chào đón 500.000 người nhập cư mới mỗi năm từ năm 2025. Chính phủ Canada triển khai nhiều chương trình để thu hút lao động có tay nghề, doanh nhân và các nhà đầu tư quốc tế. Express Entry là chương trình phổ biến nhất dành cho người lao động có tay nghề, sử dụng hệ thống điểm CRS để đánh giá các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm và khả năng ngôn ngữ. Các tỉnh bang của Canada cũng có chương trình riêng gọi là Provincial Nominee Program (PNP), giúp người lao động định cư tại các khu vực cụ thể. Đối với đoàn tụ gia đình, Canada cho phép công dân và thường trú nhân bảo lãnh vợ/chồng, con cái, cha mẹ và ông bà.
- New Zealand: New Zealand có hệ thống chính sách định cư chặt chẽ nhưng vẫn khá linh hoạt đối với các nhóm đối tượng lao động có tay nghề và nhà đầu tư. Skilled Migrant Category (SMC) là chương trình chính dành cho lao động có tay nghề, yêu cầu ứng viên đạt tối thiểu 160 điểm.Mặc dù New Zealand có quy mô thị trường lao động nhỏ hơn, chương trình SMC chào đón khoảng 10.000 – 15.000 người định cư mỗi năm.
Nếu bạn đang cân nhắc đất nước Canada để nhập cư, VICTORY sẽ đồng hành cùng bạn, hỗ trợ từ khâu lựa chọn chương trình phù hợp đến chuẩn bị hồ sơ. Với kinh nghiệm +15 năm, chúng tôi đảm bảo quy trình nhập cư của bạn diễn ra thuận lợi và nhanh chóng. Liên hệ VICTORY ngay để bắt đầu hành trình định cư Canada.
Bảng so sánh chính sách định cư giữa Canada và New Zealand
| Tiêu chí | Canada | New Zealand |
| Chương trình chính | Express Entry, Provincial Nominee Program (PNP), Bảo lãnh gia đình | Skilled Migrant Category (SMC), Investor Visa, Bảo lãnh gia đình |
| Điều kiện | CRS tính điểm dựa trên tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm, ngôn ngữ | Đạt tối thiểu 160 điểm (tuổi tác, kinh nghiệm, trình độ học vấn, ngôn ngữ) |
| Chương trình đầu tư | Start-Up Visa (dành cho doanh nhân, khởi nghiệp) | Investor Visa (yêu cầu đầu tư tối thiểu 3 – 10 triệu NZD) |
| Chương trình bảo lãnh gia đình | Vợ/chồng, con cái, cha mẹ, ông bà | Vợ/chồng, con cái, cha mẹ |
| Mục tiêu nhập cư | 500.000 người nhập cư/năm (2025 trở đi) | 50.000 – 60.000 người nhập cư/năm |
Xem thêm:
- So sánh định cư úc và Canada: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?
- Nên định cư Mỹ hay Canada? So sánh để đưa ra lựa chọn đúng đắn
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn chi tiết và so sánh rõ ràng giữa việc nên định cư Canada hay New Zealand. Cả 2 quốc gia đều mang đến những cơ hội hấp dẫn với chất lượng cuộc sống cao, môi trường sống an toàn và nhiều chương trình định cư linh hoạt. Canada phù hợp với những ai mong muốn cơ hội việc làm đa dạng, hệ thống y tế và giáo dục chất lượng, cùng chính sách nhập cư rộng mở. Trong khi đó, New Zealand là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên, muốn sống trong một môi trường gần gũi, yên bình với khí hậu ôn hòa. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu của bản thân và gia đình để chọn được điểm đến phù hợp nhất.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ về quy trình định cư, đừng ngần ngại liên hệ với VICTORY để được tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm.
Xem thêm:
- Những kinh nghiệm nhập cư Canada hữu ích
- Review nhập cư Canada: Những trải nghiệm và lời khuyên hữu ích
- Tình trạng lừa đảo định cư Canada: Cách nhận diện và tránh các chiêu trò gian lận
- Tại sao định cư Canada? Những lý do khiến quốc gia này trở thành lựa chọn hàng đầu
- Cách đi định cư Canada: Những thay đổi mới nhất bạn cần biết
- Tư vấn chương trình định cư Canada 1:1 cùng luật sư di trú

















