Mẫu đơn N-400 là đơn xin nhập tịch Mỹ (Application for Naturalization) dành cho thường trú nhân hợp pháp (có thẻ xanh) muốn trở thành công dân Hoa Kỳ thông qua quá trình nhập tịch. Việc nộp đơn N-400 là bước cuối cùng để bạn chính thức trở thành công dân Mỹ, được hưởng đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ như quyền bầu cử, hộ chiếu Mỹ, và không bị trục xuất. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, điền đơn hoặc không nắm rõ các yêu cầu pháp lý liên quan.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ đơn N-400 là gì, cách điền từng phần trong đơn, giấy tờ cần chuẩn bị, thời gian xử lý hồ sơ cũng như lệ phí và quy trình nộp đơn.
Bạn có thể tải mẫu đơn N-400 mới nhất từ website chính thức của USCIS tại đây: https://www.uscis.gov/n-400
Điều kiện chung để đủ tư cách nộp đơn N-400
Theo hướng dẫn chính thức của USCIS (2025), để nộp đơn N-400, bạn phải đáp ứng toàn bộ các điều kiện nhập quốc tịch Mỹ.
- Độ tuổi: Từ 18 tuổi trở lên tại thời điểm nộp đơn
- Thẻ xanh hợp lệ: Đã là thường trú nhân ít nhất 5 năm, hoặc 3 năm nếu kết hôn với công dân Mỹ
- Cư trú liên tục: Sống tại Mỹ liên tục 5 năm trước khi nộp đơn (hoặc 3 năm nếu diện hôn nhân)
- Cư trú tại tiểu bang: Sống tại bang hoặc quận USCIS hiện tại ít nhất 3 tháng trước khi nộp
- Hiện diện thực tế: Có mặt tại Mỹ ít nhất 30 tháng (913 ngày) trong 5 năm qua
- Phẩm hạnh tốt: Không vi phạm pháp luật nghiêm trọng, có đạo đức tốt
- Gắn bó với Hiến pháp Mỹ: Cam kết trung thành với Hiến pháp và các nguyên tắc dân chủ Mỹ
- Kiến thức công dân và tiếng Anh: Đạt yêu cầu thi quốc tịch Mỹ kiểm tra lịch sử, chính trị và tiếng Anh cơ bản (trừ khi đủ điều kiện được miễn)
- Tuyên thệ trung thành: Sẵn sàng tuyên thệ trung thành với nước Mỹ và tuân thủ luật pháp Hoa Kỳ
Bạn có thể kiểm tra điều kiện nhập tịch bằng công cụ chính thức tại: USCIS Naturalization Eligibility Tool Nộp đơn N-400 sớm hơn 90 ngày được không? Có! Nếu bạn đủ điều kiện cư trú 5 năm (hoặc 3 năm nếu kết hôn với công dân Mỹ), bạn có thể nộp đơn N-400 trước tối đa 90 ngày. Tuy nhiên bạn phải đáp ứng toàn bộ điều kiện khác vào thời điểm nộp đơn, nếu không, hồ sơ sẽ bị từ chối.
Để tra cứu chính xác ngày được phép nộp sớm, bạn nên sử dụng công cụ chính thức: USCIS Early Filing Calculator
Hướng dẫn điền đơn N-400 theo từng mục
Việc điền mẫu đơn N-400 – Đơn xin nhập tịch Mỹ yêu cầu người nộp phải tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn từ USCIS (Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ) để tránh bị từ chối hoặc chậm trễ xử lý.
- Viết tay rõ ràng hoặc đánh máy bằng mực đen.
- Nếu không đủ chỗ trả lời, điền thêm ở Phần 14 – Additional Information.
- Nếu câu hỏi không áp dụng, điền “N/A” hoặc “None”.
- Tránh gạch xóa, dùng bút xóa hay in ngoài khung.
- Ghi số A-Number (số thẻ xanh) ở góc phải mỗi trang. Nếu ít hơn 9 chữ số, thêm số 0 ở đầu (VD: A1234567 → A001234567).
Part 1. Xác định diện đủ điều kiện xin nhập tịch Mỹ (Information About Your Eligibility)
Trong phần đầu tiên của mẫu đơn N-400, bạn cần chọn đúng một mục phù hợp với tình trạng cư trú của mình. Việc chọn sai hoặc bỏ trống có thể khiến hồ sơ bị trì hoãn hoặc từ chối.
Dưới đây là 7 nhóm đủ điều kiện nộp đơn:
1.A – Thường trú nhân đủ 5 năm (General Provision)
Chọn mục này nếu bạn đã có thẻ xanh (Green Card) ít nhất 5 năm và đáp ứng các điều kiện khác như cư trú liên tục, đạo đức tốt, trình độ tiếng Anh, và kiến thức công dân.
1.B – Vợ/chồng của công dân Mỹ (Spouse of U.S. Citizen)
Chọn mục này nếu bạn đã kết hôn với công dân Mỹ và có thẻ xanh ít nhất 3 năm. Bạn phải chứng minh cuộc hôn nhân vẫn đang tồn tại tại thời điểm nộp đơn.
1.C – Người được bảo vệ theo luật Bạo hành Gia đình (VAWA)
Chọn nếu bạn là vợ/chồng hoặc con cái của công dân Mỹ và từng bị bạo hành nghiêm trọng. Bạn không cần sống 3 năm trong hôn nhân hợp pháp để đủ điều kiện.
1.D – Vợ/chồng công dân Mỹ làm việc ở nước ngoài
Chọn nếu vợ/chồng bạn là công dân Mỹ đang làm việc cho tổ chức hoặc doanh nghiệp đủ điều kiện bên ngoài nước Mỹ. Bạn có thể xin nhập tịch mà không cần đợi đủ 3 năm thẻ xanh. Nếu đang sống ở nước ngoài, bạn cần chọn văn phòng USCIS tại Mỹ nơi muốn phỏng vấn.
1.E – Phục vụ quân đội Mỹ trong thời kỳ chiến tranh
Chọn nếu bạn từng phục vụ quân đội Mỹ trong thời kỳ xung đột vũ trang được chỉ định. Bạn có thể nộp đơn nhập tịch ngay cả khi chưa có thẻ xanh, nếu thời điểm nhập ngũ đủ điều kiện.
1.F – Phục vụ quân đội ít nhất 1 năm
Chọn nếu bạn từng phục vụ quân đội Mỹ tối thiểu 1 năm một cách danh dự. Đây là một trong những diện đặc biệt được miễn một số yêu cầu thông thường.
1.G – Các trường hợp khác
Dành cho các trường hợp đặc biệt không nằm trong các mục từ 1.A đến 1.F. Bạn nên tham khảo luật sư hoặc chuyên gia tư vấn trước khi chọn mục này để tránh bị từ chối hồ sơ.

Part 2. Thông tin cá nhân của người nộp đơn (Information About You)
1. Tên hợp pháp hiện tại của bạn
Là tên ghi trong giấy khai sinh, trừ khi đã thay đổi do kết hôn, ly hôn hoặc theo quyết định của tòa án. Giấy tờ cần nộp: Nếu bạn đã thay đổi tên, hãy nộp bản sao giấy kết hôn, quyết định ly hôn hoặc lệnh của tòa án.
2. Các tên khác bạn từng sử dụng
Ghi rõ tất cả tên từng dùng từ khi sinh ra: tên thời con gái, tên giả, tên viết tắt, tên đã dùng trong hồ sơ di trú trước đây, hoặc trong các vụ việc pháp lý. Nếu thiếu chỗ, dùng Phần 14 – Thông tin bổ sung.
3. Yêu cầu đổi tên khi nhập tịch (tùy chọn)
Bạn có thể xin đổi tên hợp pháp tại buổi tuyên thệ nhập tịch. Nếu chọn “Yes”, điền thêm thông tin theo yêu cầu. Lưu ý: USCIS không xử lý yêu cầu đổi tên cho quân nhân hoặc vợ/chồng quân nhân đang nộp đơn từ nước ngoài.
4. USCIS Online Account Number (OAN)
Chỉ có nếu bạn từng nộp đơn trực tuyến (số bắt đầu bằng IOE). Nếu không có, có thể để trống mục này.
5. Giới tính
Chọn “Male” hoặc “Female” theo giấy khai sinh hoặc giấy tờ thay thế hợp pháp.
6. Ngày sinh
Viết theo định dạng mm/dd/yyyy. Ghi rõ cả những ngày sinh khác đã từng sử dụng (nếu có) ở Phần 14.
7. Ngày trở thành thường trú nhân
Ghi ngày bắt đầu thẻ xanh theo mm/dd/yyyy như trên thẻ. Nếu không cung cấp được, liên hệ USCIS để được hướng dẫn.
Lưu ý về tình trạng thường trú nhân:
- Phải chứng minh bạn được cấp thẻ xanh hợp pháp và chưa từng từ bỏ tình trạng thường trú.
- Thời gian yêu cầu:
- 5 năm nếu thường trú thông thường.
- 3 năm nếu là vợ/chồng công dân Mỹ.
- Trường hợp đặc biệt: người được bảo vệ bởi VAWA, quân nhân, vợ/chồng công dân Mỹ đang công tác nước ngoài…
8. Quốc gia sinh
Ghi đúng tên quốc gia tại thời điểm bạn sinh ra, kể cả nếu sau này quốc gia đó đổi tên.
9. Quốc tịch hiện tại
Ghi quốc gia bạn đang có quốc tịch. Nếu có nhiều quốc tịch, ghi quốc gia cấp hộ chiếu gần nhất. Nếu không có quốc tịch (stateless), ghi quốc gia cuối cùng bạn có quốc tịch.
11. Yêu cầu miễn kiểm tra tiếng Anh/công dân do khuyết tật
Nếu bạn bị khuyết tật thể chất hoặc tâm thần, có thể yêu cầu miễn bài thi tiếng Anh và/hoặc thi kiến thức công dân.
Cần nộp kèm: Mẫu đơn N-648 (Giấy xác nhận y tế cho người khuyết tật).
Trường hợp được miễn thi tiếng Anh:
- Tuổi ≥ 50, có thẻ xanh ≥ 20 năm
- Tuổi ≥ 55, có thẻ xanh ≥ 15 năm
- Tuổi ≥ 65, có thẻ xanh ≥ 20 năm → được thi phiên bản rút gọn
Nếu được miễn phần tiếng Anh, bạn vẫn cần thông dịch viên trong buổi phỏng vấn.
Người đại diện hợp pháp có thể nộp thay
Nếu bạn không thể tự hoàn tất quy trình do khuyết tật nặng, người giám hộ hợp pháp có thể nộp thay.
Giấy tờ cần nộp:
- Lệnh tòa chỉ định người giám hộ.
- Chứng minh mối quan hệ và trách nhiệm chăm sóc.
12.a – 12.c. Cập nhật thẻ An sinh xã hội (SSN)
Bạn có thể yêu cầu SSA (Cơ quan An sinh Xã hội) cấp hoặc đổi thẻ SSN và cập nhật tình trạng nhập cư sau khi tuyên thệ.
- Chọn “Yes” nếu muốn SSA cập nhật.
- Ghi số SSN (nếu có) tại mục 12.b.

Part 3. Thông tin sinh trắc học (Biographic Information)
Trong phần này, bạn cần cung cấp thông tin cá nhân giúp USCIS xác minh danh tính và xử lý hồ sơ nhanh hơn tại buổi lấy sinh trắc học.
1. Dân tộc (Ethnicity)
Hispanic hoặc Latino: Người có gốc Cuba, Mexico, Puerto Rico, Trung hoặc Nam Mỹ, hoặc thuộc nền văn hóa Tây Ban Nha.
2. Chủng tộc (Race) – bạn có thể chọn nhiều hơn một:
- American Indian hoặc Alaska Native: Có tổ tiên bản địa tại Bắc, Trung, Nam Mỹ và còn duy trì liên kết với bộ tộc hoặc cộng đồng.
- Asian: Có gốc từ Đông Á, Đông Nam Á hoặc tiểu lục địa Ấn Độ (gồm Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật, Hàn…).
- Black hoặc African American: Có gốc từ các nhóm sắc tộc da đen ở Châu Phi.
- Native Hawaiian hoặc Pacific Islander: Gốc Hawaii, Guam, Samoa hoặc các đảo Thái Bình Dương.
- White: Có nguồn gốc từ Châu Âu, Trung Đông hoặc Bắc Phi.
3. Chiều cao (Height)
Ghi theo đơn vị feet và inch. Ví dụ: 5 feet 9 inch → ghi “5” và “09”.
4. Cân nặng (Weight)
Ghi cân nặng theo đơn vị pound. Nếu bạn không biết hoặc cân nặng dưới 30 hoặc trên 699 pounds, ghi “000”.
5. Màu mắt (Eye Color)
Chọn màu gần giống nhất với mắt bạn: Black, Blue, Brown, Gray, Green, Hazel, Maroon, Pink hoặc Unknown.
6. Màu tóc (Hair Color)
Chọn màu tóc hiện tại gần đúng nhất: Bald, Black, Blond, Brown, Gray, Red, Sandy, White hoặc Unknown.

Part 4. Thông tin nơi cư trú (Information About Your Residence)
USCIS sử dụng thông tin nơi cư trú để xác định bạn có đáp ứng yêu cầu về cư trú liên tục, hiện diện vật lý, và cư trú tối thiểu 3 tháng tại khu vực USCIS không.
1. Địa chỉ cư trú thực tế (Physical Address)
Tùy theo trường hợp nộp đơn, bạn cần cung cấp địa chỉ cư trú trong khoảng thời gian sau:
- Trường hợp thông thường (1.A): Cung cấp địa chỉ trong 5 năm gần nhất.
- Vợ/chồng công dân Mỹ (1.B hoặc 1.C): Cung cấp địa chỉ trong 3 năm gần nhất.
- Vợ/chồng công dân Mỹ làm việc ở nước ngoài (1.D) hoặc quân nhân (1.E): Chỉ cần cung cấp địa chỉ hiện tại.
- Trường hợp quân nhân có thời gian phục vụ ≥ 1 năm (1.F) hoặc lý do khác (1.G): Cung cấp địa chỉ trong 5 năm gần nhất.
Nếu hiện tại không có nơi cư trú ổn định, bạn có thể ghi “Homeless” nhưng phải nêu rõ thành phố, bang, mã ZIP và quốc gia.
Nếu bạn là nạn nhân bạo hành gia đình và đang ở nơi trú ẩn, bạn chỉ cần ghi tên thành phố và bang, không cần ghi địa chỉ chi tiết.
2. Địa chỉ gửi thư (Mailing Address)
- Nếu địa chỉ gửi thư khác với địa chỉ cư trú, bạn cần cung cấp chính xác để nhận thư từ USCIS.
- Trường hợp bạn không thể công khai địa chỉ, có thể sử dụng địa chỉ bảo mật an toàn như:
- Hộp thư bưu điện (P.O. Box),
- Địa chỉ luật sư, bạn bè, tổ chức cộng đồng, hoặc người thân đáng tin cậy.
Nếu bạn nộp đơn từ nước ngoài theo diện vợ/chồng công dân Mỹ làm việc ngoài Mỹ, hãy cung cấp địa chỉ tại Mỹ để nhận thư mời đi lấy sinh trắc học (biometrics).

Part 5. Thông tin về lịch sử hôn nhân (Information About Your Marital History)
Phần này yêu cầu bạn kê khai tình trạng hôn nhân hiện tại và trước đây, nhằm xác định điều kiện nhập tịch theo diện vợ/chồng công dân Mỹ hoặc diện đặc biệt khác.
1. Tình trạng hôn nhân hiện tại (Current Marital Status)
Chọn một trong các tình trạng phù hợp nhất với bạn tại thời điểm nộp đơn:
- Chưa từng kết hôn (Single, Never Married)
- Đang kết hôn (Married)
- Đã ly hôn (Divorced)
- Đã góa (Widowed)
- Ly thân (Separated)
- Hôn nhân bị hủy (Marriage Annulled)
Lưu ý: Nếu bạn chưa từng kết hôn, chuyển sang điền Part 6 – Thông tin về con cái (Information About Your Children).
2. Vợ/chồng hiện tại có đang phục vụ trong quân đội Mỹ không? (Military Spouses)
- Chọn Yes nếu vợ/chồng hiện tại của bạn là quân nhân đang phục vụ trong lực lượng vũ trang Hoa Kỳ.
- Chọn No nếu không.
Nếu bạn chọn “Yes”, bạn có thể đủ điều kiện hoàn tất quy trình nhập tịch khi đang sống ở nước ngoài cùng người phối ngẫu theo lệnh điều động chính thức.
3. Bạn đã kết hôn bao nhiêu lần? (Marriages)
Ghi rõ số lần bạn từng kết hôn. Bao gồm:
- Hôn nhân hiện tại
- Các hôn nhân trước đó (kể cả đã ly hôn, hủy hôn, hoặc mất vợ/chồng)
- Hôn nhân dân sự, tôn giáo, ở Mỹ hoặc quốc tế
- Nếu từng kết hôn nhiều lần với cùng một người, hãy tính mỗi lần riêng biệt.
Yêu cầu: Nộp kèm giấy đăng ký kết hôn hiện tại và tài liệu chứng minh các hôn nhân trước đã kết thúc (giấy ly hôn, hủy hôn, giấy chứng tử…). Thông tin về cuộc hôn nhân hiện tại (Your Current Marriage)
4. Thông tin chi tiết về vợ/chồng hiện tại
4.a. Họ tên đầy đủ của vợ/chồng hiện tại (Current Spouse’s Legal Name)
- Họ (Family Name)
- Tên (Given Name)
- Tên đệm (nếu có)
4.b. Ngày sinh của vợ/chồng (Date of Birth)
Ghi theo định dạng MM/DD/YYYY.
4.c. Ngày kết hôn (Date You Entered into Marriage)
Ghi ngày được ghi trên giấy đăng ký kết hôn.
4.d. Địa chỉ của vợ/chồng có trùng với bạn không? (Same Address)
- Chọn Yes nếu vợ/chồng đang ở cùng địa chỉ.
- Chọn No nếu không và cung cấp địa chỉ riêng của họ ở Part 14 – Thông tin bổ sung.
5. Vợ/chồng trở thành công dân Mỹ khi nào? (When Spouse Became a U.S. Citizen)
5.a. Bằng cách nào vợ/chồng trở thành công dân Mỹ?
- Chọn “By Birth in the United States” nếu sinh tại Mỹ.
- Chọn “Other” nếu nhập tịch, và tiếp tục điền 5.b.
5.b. Ngày vợ/chồng trở thành công dân Mỹ (Date of Naturalization)
Ghi theo định dạng MM/DD/YYYY.
6. Số A-Number của vợ/chồng (A-Number)
Nếu vợ/chồng bạn có số đăng ký người nước ngoài (A-Number), ghi vào đây. Nếu không có, để trống.
7. Vợ/chồng của bạn đã từng kết hôn bao nhiêu lần? (Spouse’s Prior Marriages)
Ghi rõ số lần vợ/chồng của bạn đã từng kết hôn, bao gồm:
- Các hôn nhân trước đây
- Hôn nhân dân sự, tôn giáo, ở Mỹ hoặc quốc tế
- Kể cả hôn nhân bị hủy hoặc không đăng ký
Yêu cầu: Nộp tài liệu xác nhận các cuộc hôn nhân trước của vợ/chồng đã kết thúc (ly hôn, hủy hôn, giấy chứng tử…)
8. Nghề nghiệp hoặc nơi làm việc hiện tại của vợ/chồng (Current Spouse’s Employer or Company)
Chỉ điền mục này nếu bạn nộp đơn theo diện vợ/chồng công dân Mỹ đang làm việc ở nước ngoài cho đơn vị đủ điều kiện (theo INA 319(b)).
Ghi rõ tên công ty/tổ chức và ngành nghề cụ thể. Ví dụ: Làm việc cho chính phủ Mỹ, tổ chức quốc tế, công ty thương mại nước ngoài, hoặc tổ chức tôn giáo quốc tế.

Part 6. Thông tin về con cái (Information About Your Children)
1. Tổng số con dưới 18 tuổi
Ghi tổng số con ruột, con riêng, con nuôi hợp pháp, con kế… dưới 18 tuổi, kể cả khi:
- Con không sống chung với bạn,
- Con mất liên lạc, không rõ nơi ở,
- Con sinh ra khi bạn chưa kết hôn, kết hôn dân sự, tôn giáo hoặc có giấy kết hôn không đăng ký với chính phủ.
Lưu ý: Nếu bạn không chu cấp đầy đủ cho con hoặc vợ/chồng theo phán quyết của tòa trong thời gian yêu cầu, bạn có thể không đủ điều kiện đạo đức (good moral character) để nhập tịch.
2. Thông tin chi tiết về từng người con
Hoàn thành bảng thông tin sau cho mỗi người con:
Tên con | Ngày sinh (mm/dd/yyyy) | Nơi ở hiện tại (cùng bạn, không cùng bạn, hoặc không rõ) | Quan hệ (con ruột, con kế, con nuôi hợp pháp) | Bạn có đang chu cấp? |
Yes / No |
Nếu có nhiều hơn 3 người con, điền thêm thông tin ở Part 14 – Thông tin bổ sung.
Tài liệu cần nộp:
Nếu con không sống cùng bạn, hoặc có yêu cầu cấp dưỡng:
- Bản sao lệnh tòa về cấp dưỡng (nếu có)
- Biên lai chuyển tiền / sao kê tài khoản
- Thư có công chứng từ người giám hộ xác nhận bạn đã chu cấp
- Giấy tờ thu nhập khấu trừ (wage garnishments) nếu bị trừ lương để cấp dưỡng

Part 7. Thông tin về việc làm và học tập (Information About Your Employment and Schools You Attended)
1. Danh sách nơi bạn đã làm việc hoặc đi học trong thời gian yêu cầu
Ghi đầy đủ và theo thứ tự thời gian đảo ngược (gần nhất đến xa nhất) các nơi bạn đã:
- Làm việc (cả toàn thời gian và bán thời gian)
- Đi học (full-time hoặc part-time)
- Thất nghiệp (ghi “Unemployed”)
- Tự làm chủ (ghi “Self-employed”)
- Nghỉ hưu (ghi “Retired”)
Mẫu bảng thông tin cần điền:
Tên công ty / Trường học | Thành phố | Tiểu bang / Tỉnh | Mã ZIP | Quốc gia | Từ ngày (mm/dd/yyyy) | Đến ngày | Nghề nghiệp / ngành học |
PRESENT / hoặc ngày kết thúc |
Nếu không đủ dòng, bạn có thể bổ sung ở Part 14 – Thông tin bổ sung.

Part 8. Thời gian ở ngoài Hoa Kỳ (Time Outside the United States)
1. Liệt kê tất cả các chuyến đi ra khỏi Hoa Kỳ trong thời gian yêu cầu
Bạn cần điền tất cả các chuyến đi quốc tế bạn đã thực hiện trong khoảng thời gian được quy định theo diện bạn đang nộp đơn.
Cách điền bảng thông tin các chuyến đi
Date You Left | Date You Returned | Countries Traveled |
Ghi ngày bạn rời khỏi nước Mỹ. Viết theo dạng mm/dd/yyyy (tháng/ngày/năm). | Ghi ngày bạn nhập cảnh trở lại Mỹ. Cũng ghi theo mm/dd/yyyy. | Ghi tên quốc gia bạn đã đến (Vietnam, Canada, Japan, etc.). Nếu đi nhiều nước, có thể viết: “Multiple – see notes”. |
Ví dụ: 12/20/2021 | Ví dụ: 12/30/2021 | Ví dụ: Canada |
Nguyên tắc điền bảng chuyến đi
- Ghi từ chuyến gần nhất đến xa nhất (mới nhất trước).
- Không cần ghi chuyến đi trong ngày (rời đi và quay lại trong vòng 24 giờ).
- Nếu bạn đi nhiều hơn 5 chuyến → dùng thêm trang Part 14 – Additional Information.

Part 9. Thông tin bổ sung về bạn (Additional Information About You)
Phần này nhằm kiểm tra tư cách đạo đức tốt (Good Moral Character), lòng trung thành với Hoa Kỳ, và một số yếu tố liên quan đến an ninh quốc gia. Nếu bạn trả lời “Yes” ở bất kỳ câu nào từ 1–25, bạn phải giải thích rõ ở Phần 14 – Thông tin bổ sung và đính kèm bằng chứng hỗ trợ nếu có.
1. Bạn đã từng tuyên bố mình là công dân Hoa Kỳ (dù bằng văn bản hay bằng lời nói) chưa?
Nếu chưa từng khai gian mình là công dân Mỹ, chọn “No”. Nếu từng khai (ví dụ trong mẫu đơn, đơn xin việc, khi nhập cảnh…), chọn “Yes” và ghi rõ chi tiết ở Phần 14.
2. Bạn đã từng đăng ký đi bầu hoặc đi bầu trong bất kỳ cuộc bầu cử liên bang, tiểu bang hay địa phương nào tại Hoa Kỳ chưa?
Nếu bạn không phải công dân mà từng đi bầu thì phải chọn “Yes” và giải thích. Nếu bạn có quyền hợp pháp để bầu (như trong một số thành phố có chính sách riêng), chọn “No”.
3. Hiện tại bạn có nợ thuế liên bang, tiểu bang hoặc địa phương nào không?
Nếu bạn đang nợ thuế hoặc trả góp nợ thuế, chọn “Yes” và đính kèm giấy tờ chứng minh kế hoạch trả nợ. Nếu không nợ thuế, chọn “No”.
4. Kể từ khi bạn trở thành thường trú nhân, bạn đã từng khai là “nonresident alien” (người không cư trú) để không nộp thuế liên bang hoặc để không khai thu nhập chưa?
Nếu bạn chưa từng làm như vậy, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes” và giải thích.
5a. Bạn đã từng là thành viên hoặc tham gia bất kỳ đảng cộng sản, đảng độc tài hoặc tổ chức cực đoan nào không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, ghi rõ tên tổ chức, thời gian tham gia, vai trò của bạn.
5b. Bạn có từng ủng hộ hoặc tham gia bất kỳ nhóm nào có quan điểm chống lại chính phủ, cổ vũ bạo lực, cách mạng, lật đổ, phá hoại… không?
Nếu chưa từng, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes” và giải thích chi tiết.
6a: Bạn có từng sử dụng vũ khí hoặc chất nổ để gây hại người khác hay gây thiệt hại tài sản không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes”.
6b: Bạn có từng tham gia bắt cóc, ám sát, cướp máy bay, tàu hoặc phương tiện giao thông không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes”.
6c: Bạn có từng âm mưu, lên kế hoạch, hỗ trợ, kêu gọi hoặc cổ vũ người khác thực hiện những hành động được nêu ở 6a hoặc 6b không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes”.
7a. Bạn có từng tham gia vào việc tra tấn người khác không?
7b. Bạn có từng tham gia vào việc diệt chủng không?
7c. Bạn có từng giết hoặc cố ý giết ai không?
7d. Bạn có từng cố tình gây thương tích nặng cho ai không?
7e. Bạn có từng quan hệ tình dục với người không đồng ý (do bị ép buộc, bị đe dọa hoặc do chưa đủ tuổi đồng thuận) không?
7f. Bạn có từng cấm đoán người khác theo tôn giáo của họ không?
7g. Bạn có từng gây hại hoặc làm khổ người khác vì lý do sắc tộc, tôn giáo, quốc tịch, nhóm xã hội hoặc quan điểm chính trị của họ không?
Với tất cả các câu từ 7a đến 7g, nếu câu trả lời là “không”, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes” và giải thích chi tiết.
8a. Bạn có từng phục vụ trong quân đội, cảnh sát hoặc đơn vị an ninh ở bất kỳ quốc gia nào không? Nếu có, ghi rõ tên lực lượng, vai trò, thời gian phục vụ. Nếu không, chọn “No”.
8b. Bạn có từng là thành viên hoặc giúp đỡ nhóm bán vũ trang, dân quân, nhóm nổi dậy, nhóm vũ trang không chính thức không? Nếu không, chọn “No”. Nếu có, ghi rõ tên nhóm, quốc gia, thời gian và vai trò của bạn.
9. Bạn có từng làm việc, tình nguyện hoặc phục vụ tại trại giam, trại tù, nơi giam giữ, trại cải tạo… không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes” và mô tả công việc.
10a. Bạn có từng là thành viên hoặc giúp đỡ bất kỳ tổ chức nào sử dụng vũ khí chống lại người khác không?
10b. Khi là thành viên nhóm đó, bạn có từng đe dọa người khác không?
10c. Bạn có từng hỗ trợ về tài chính, vũ khí, phương tiện cho nhóm đó không?
Nếu không, chọn “No” cho cả 3 câu. Nếu có, chọn “Yes” và giải thích.
11. Bạn có từng tham gia huấn luyện quân sự, huấn luyện vũ khí hoặc huấn luyện kiểu quân sự không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, mô tả chương trình.
12. Bạn có từng tuyển mộ người khác tham gia lực lượng vũ trang hoặc huấn luyện quân sự không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes”.
13. Bạn có từng tuyển mộ hoặc ép buộc trẻ em dưới 15 tuổi tham gia các hoạt động quân sự không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes”.
14. Bạn có từng sử dụng trẻ em dưới 15 tuổi trong chiến đấu hoặc hỗ trợ chiến đấu không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes”.

15a. Bạn có từng phạm tội mà không bị bắt không?
Nếu có, chọn “Yes” và khai rõ chi tiết ở phần bên dưới (loại tội, ngày xảy ra, nơi xảy ra, kết quả). Nếu không, chọn “No”.
15b. Bạn có từng bị bắt, bị giam, bị buộc tội… dù là ở Mỹ hay ở nước ngoài không?
Nếu có, cung cấp chi tiết về vụ việc ở phần bảng bên dưới (tên tội, ngày, nơi xảy ra, kết quả, án phạt). Nếu không, chọn “No”.
16. Nếu từng bị tuyên án tù treo, quản chế hoặc tạm tha, bạn đã hoàn thành chưa?
Nếu hoàn thành rồi, chọn “Yes”. Nếu chưa, chọn “No” và đính kèm hồ sơ.
17a – 17h. Đây là chuỗi câu hỏi về các hành vi vô đạo đức, phạm pháp như mại dâm, buôn ma túy, kết hôn giả, giúp người nhập cư trái phép, đánh bạc lậu, không trả tiền cấp dưỡng…
Nếu bạn không từng vi phạm bất kỳ hành vi nào, chọn “No” cho tất cả. Nếu có, chọn “Yes” và giải thích rõ trong Phần 14.
18. Bạn có từng khai gian giấy tờ với Chính phủ Hoa Kỳ không? Nếu có, chọn “Yes” và giải thích rõ. Nếu không, chọn “No”.
19. Bạn có từng cố gắng vào Mỹ bằng giấy tờ giả hoặc bằng thông tin gian dối không?
Nếu có, chọn “Yes”. Nếu không, chọn “No”.
20. Bạn có từng bị ra lệnh trục xuất hoặc trong quá trình bị trục xuất khỏi Mỹ không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes” và giải thích ở Phần 14.
21. Bạn có từng bị trục xuất hoặc rời Mỹ theo lệnh trục xuất không?
Nếu không, chọn “No”. Nếu có, chọn “Yes”.
22a – 22c. Chỉ áp dụng cho nam giới từng sống ở Mỹ từ 18–26 tuổi. Nếu có, bạn phải đã đăng ký nghĩa vụ quân sự (Selective Service).
Trả lời “Yes” nếu bạn đã đăng ký và ghi rõ ngày/thông tin đăng ký ở 22c. Nếu chưa đăng ký và bạn thuộc diện phải đăng ký, giải thích lý do.
23. Bạn có từng rời Mỹ để tránh nghĩa vụ quân sự không?
Nếu có, chọn “Yes”. Nếu không, chọn “No”.
24. Bạn có từng xin miễn nghĩa vụ quân sự vì bất kỳ lý do gì không?
Nếu có, chọn “Yes” và giải thích rõ. Nếu không, chọn “No”.
25. Bạn có từng phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ không?
Nếu có, chọn “Yes”. Nếu không, chọn “No” và chuyển đến Câu 30.
26a – 26d. Dành cho người đang hoặc từng phục vụ trong quân đội Mỹ.
Trả lời theo tình trạng hiện tại: đang phục vụ, chuẩn bị triển khai, đang đóng quân ở nước ngoài, hoặc đã giải ngũ.
27. Bạn có từng bị kết án tòa án quân sự với hình phạt không danh dự không?
28. Bạn có từng bị đuổi khỏi quân đội vì là người nước ngoài không?
29. Bạn có từng đào ngũ khỏi quân đội Mỹ không?
Trả lời “No” nếu không liên quan, “Yes” nếu có và giải thích rõ.
30a – 30b. Bạn có giữ bất kỳ tước hiệu quý tộc nào ở nước ngoài không?
Nếu có, bạn phải đồng ý từ bỏ (câu 30b). Nếu không có, chọn “No”.
31 – 37. Những câu hỏi này đánh giá sự cam kết của bạn với Hiến pháp và nước Mỹ.
Bạn phải trả lời “Yes” cho tất cả trừ khi có lý do hợp lệ (ví dụ khuyết tật, lý do tôn giáo…).

Part 10. Yêu cầu giảm lệ phí (Request for a Fee Reduction)
Phần này chỉ điền nếu bạn muốn xin giảm lệ phí. Bạn sẽ đủ điều kiện nếu thu nhập hộ gia đình ≤ 400% mức chuẩn nghèo liên bang.
1. Chọn “Yes” nếu bạn đủ điều kiện và muốn xin giảm phí, sau đó điền tiếp từ mục 2 đến 5b. Nếu chọn “No”, bỏ qua phần này và chuyển sang Phần 11.
2. Ghi tổng thu nhập của hộ gia đình (tính theo năm, theo giấy tờ khai thuế).
3. Ghi số người trong hộ gia đình (bao gồm bạn).
4. Ghi số người trong gia đình có thu nhập (bao gồm bạn).
5a. Nếu bạn là người đứng đầu hộ (tên bạn là người khai thuế chính), chọn “Yes”.
5b. Nếu bạn chọn “No” ở 5a, ghi tên người đứng đầu hộ gia đình (ví dụ cha, mẹ, vợ/chồng).

Part 11: Thông tin liên hệ, xác nhận và chữ ký của đương đơn
1. Ghi số điện thoại bàn (nếu có).
2. Ghi số điện thoại di động (nếu có).
3. Ghi địa chỉ email (nếu có).
4. Ký tên và ghi ngày ký. Bắt buộc phải ký tay – không được gõ máy hoặc đóng dấu. Nếu có người đại diện hợp pháp ký thay, thì người đó sẽ ký ở đây.
Part 12: Thông tin liên hệ và chữ ký của người phiên dịch
Chỉ điền nếu bạn nhờ người khác đọc và dịch mẫu đơn cho bạn.
1. Ghi họ tên người phiên dịch.
2. Ghi tên tổ chức người đó làm việc (nếu có).
3. Ghi số điện thoại bàn.
4. Ghi số điện thoại di động.
5. Ghi email (nếu có).
6. Người phiên dịch phải ký và ghi ngày.
Part 13: Thông tin và chữ ký của người giúp bạn điền đơn (nếu không phải bạn)
Chỉ điền nếu bạn nhờ ai đó điền giúp đơn này.
1. Ghi họ tên người điền đơn.
2. Ghi tên công ty hoặc tổ chức nếu có.
3–5. Ghi số điện thoại bàn, điện thoại di động và email.
6. Người điền đơn ký và ghi ngày. Người đó xác nhận rằng đã điền đơn đúng theo thông tin bạn cung cấp và bạn đã đồng ý với nội dung đơn.
Part 14: Thông tin bổ sung (Additional Information)
Dùng phần này nếu bạn không đủ chỗ để trả lời trong các phần trước hoặc cần giải thích thêm khi chọn “Yes” ở các câu hỏi. Bạn cần ghi:
- Họ tên, số A-Number (nếu có)
- Trang số, Phần số, và Mục số mà bạn muốn bổ sung
- Ghi nội dung bổ sung ở các dòng bên dưới
Nếu vẫn không đủ, bạn có thể photo thêm trang này và đính kèm.
Part 15: Ký tại buổi phỏng vấn
KHÔNG ĐIỀN phần này trước.
Bạn sẽ ký phần này trước mặt nhân viên USCIS trong buổi phỏng vấn để xác nhận rằng tất cả thông tin trong đơn là đúng sự thật.
Part 16: Lời tuyên thệ trung thành (Oath of Allegiance)
KHÔNG ĐIỀN trước.
Bạn sẽ ký phần này trong buổi lễ nhập quốc tịch Mỹ, ngay trước khi chính thức trở thành công dân Mỹ. Bằng việc ký, bạn xác nhận rằng:
- Sẽ trung thành tuyệt đối với Hiến pháp và nước Mỹ
- Từ bỏ mọi mối liên hệ với quốc gia khác (bao gồm tước hiệu quý tộc nếu có)
- Đồng ý phục vụ quốc phòng nếu luật yêu cầu
Giấy tờ cần chuẩn bị khi nộp đơn N-400
Khi nộp Đơn N-400 xin nhập quốc tịch Mỹ, bạn phải cung cấp đầy đủ các loại giấy tờ theo yêu cầu của Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) để chứng minh bạn đủ điều kiện xin quốc tịch. Dưới đây là danh sách chi tiết những loại giấy tờ cần chuẩn bị, phân chia theo từng trường hợp cụ thể.
Bảng giấy tờ cần thiết khi nộp Form N-400
Đối tượng/Điều kiện nộp | Giấy tờ cần nộp | Ghi chú |
Tất cả các đương đơn | – Bản sao 2 mặt Thẻ xanh (Green Card) – Hộ chiếu/ID tiểu bang (nếu có) – Giấy đăng ký nghĩa vụ quân sự (nam từ 18–26 tuổi) – Giấy khai sinh con (nếu khai có con) | Bắt buộc nếu có liên quan |
Người có khuyết tật xin miễn thi tiếng Anh và công dân | Form N-648 do bác sĩ chứng nhận | Không cần nộp thêm giấy chứng nhận riêng nếu N-648 đầy đủ |
Người đã kết hôn | – Giấy đăng ký kết hôn – Giấy ly hôn/giấy chứng tử nếu từng kết hôn trước đó | Cả vợ và chồng đều cần chứng minh |
Người có án tích hoặc vi phạm pháp luật | – Báo cáo bắt giữ – Hồ sơ toà án, kết án – Bằng chứng đã hoàn tất án treo, cải tạo, án tù – Giấy huỷ/miễn án nếu có | Bắt buộc khai đầy đủ, kể cả án bị xoá |
Người từng bị phạt giao thông | Chỉ cần nếu có liên quan đến rượu, ma túy, gây thương tích hoặc bị bắt giữ | |
Người từng bị nợ thuế hoặc hỗ trợ con cái | – Biên lai trả góp thuế hoặc bản cam kết với IRS – Bằng chứng thanh toán hỗ trợ con cái | Cung cấp nếu có khoản nợ hoặc lệnh toà |
Người ra khỏi Mỹ >6 tháng <1 năm | Bằng chứng duy trì cư trú tại Mỹ như: sao kê ngân hàng, hóa đơn nhà, giấy tờ xe, dấu xuất nhập cảnh, báo cáo thuế | USCIS kiểm tra tính liên tục cư trú |
Xin giảm lệ phí (Part 10) | – Bản sao khai thuế gần nhất – Sao kê lương, W-2, SSA-1099 (nếu không khai thuế) – Giấy xác nhận sinh viên toàn thời gian (nếu không sống với cha mẹ) | Không gửi bản gốc trừ khi được yêu cầu |
Người có đại diện pháp lý ký thay | – Lệnh toà cho người giám hộ hợp pháp – Hồ sơ thuế, SSA, trường học, bệnh viện chứng minh người chăm sóc chính – Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (nếu không có giấy toà) | |
Nộp theo diện vợ/chồng công dân Mỹ (trong 3 năm) | – Bằng chứng sống chung: hợp đồng nhà, tài khoản ngân hàng chung – Bằng chứng vợ/chồng là công dân Mỹ: giấy khai sinh Mỹ, hộ chiếu, giấy nhập tịch, FS-240 – Giấy tờ chứng minh chấm dứt các hôn nhân trước | |
Vợ/chồng công dân Mỹ làm việc ở nước ngoài (Item 1.D) | – Giấy tờ chứng minh công việc của vợ/chồng cho cơ quan Mỹ, tổ chức nghiên cứu, công ty Mỹ, tổ chức tôn giáo… – Lệnh điều động có tên đương đơn – Bằng chứng công việc kéo dài ít nhất 1 năm – Cam kết sống cùng vợ/chồng ở nước ngoài và quay về Mỹ sau khi hết nhiệm kỳ | |
Vợ/chồng nạn nhân VAWA | – Bằng chứng bị bạo hành, bị ngược đãi bởi công dân Mỹ – Giấy kết hôn và chứng minh người kia là công dân Mỹ – Không cần còn đang hôn nhân hợp pháp | |
Người phục vụ quân đội Mỹ | – Form N-426 (nếu đang phục vụ) – DD-214 hoặc NGB-22 (nếu đã giải ngũ) – Lệnh điều động (nếu có) – 2 ảnh kiểu hộ chiếu (nếu sống ngoài nước Mỹ) | Nếu phục vụ trong thời kỳ chiến tranh, không cần chứng minh thời gian cư trú |
Lưu ý:
- Không gửi bản gốc trừ khi được yêu cầu trong hướng dẫn chính thức.
- Nếu giấy tờ bằng ngoại ngữ, phải dịch sang tiếng Anh kèm giấy xác nhận của người dịch.
Mẹo khi nộp đơn xin nhập quốc tịch Mỹ (N-400)
Không thể nộp online nếu xin miễn hoặc giảm lệ phí
- Nếu bạn xin giảm lệ phí hoặc miễn lệ phí, bắt buộc phải nộp đơn giấy (nộp bản in) chứ không được nộp online.
- Nếu bạn trả toàn bộ lệ phí, có thể nộp online hoặc bằng giấy tùy ý.
Hướng dẫn tùy theo hình thức nộp lệ phí
Trường hợp | Cách điền Part 10 | Lệ phí cần nộp | Lưu ý |
Trả toàn bộ lệ phí | Chọn “No” ở Part 10, câu 1 Bỏ qua các câu còn lại trong Part 10 | 760 USD nếu nộp giấy 710 USD nếu nộp online | Đây là mức phí chuẩn |
Xin giảm lệ phí (fee reduction) | Chọn “Yes” ở Part 10, câu 1 Điền đầy đủ các câu còn lại | 380 USD + tài liệu chứng minh thu nhập thấp | Thu nhập phải ≤ 400% mức nghèo liên bang |
Xin miễn lệ phí (fee waiver) | Không cần điền Part 10, câu 1 | Không nộp lệ phí | Nộp kèm Form I-912 hoặc thư yêu cầu miễn lệ phí và tài liệu chứng minh |
Cách nộp đơn N-400 và lệ phí USCIS
Nộp đơn N-400 bằng cách nào?
Bạn có thể chọn một trong 2 cách sau để nộp Đơn xin nhập quốc tịch Mỹ (Form N-400).
1. Nộp trực tuyến (Online Filing)
Để nộp đơn trực tuyến, bạn cần tạo tài khoản tại: https://my.uscis.gov/ Sau khi tạo tài khoản, bạn có thể:
- Thanh toán lệ phí trực tuyến
- Kiểm tra trạng thái hồ sơ
- Nhận thông báo và cập nhật
- Phản hồi yêu cầu bổ sung hồ sơ (nếu có)
- Quản lý thông tin liên lạc
Có 2 lựa chọn khi nộp online:
- Guided Filing: Hệ thống hướng dẫn bạn điền từng mục trong đơn.
- PDF Upload: Bạn tải lên mẫu đơn N-400 đã hoàn thành ở định dạng PDF, kèm theo tài liệu yêu cầu.
Lưu ý:
- Chỉ có cá nhân được nộp theo dạng PDF.
- Luật sư và đại diện được ủy quyền chỉ có thể nộp theo hình thức Guided Filing.
- Không được nộp trực tuyến nếu bạn xin giảm lệ phí hoặc miễn lệ phí.
2. Nộp qua đường bưu điện (Paper Filing)
Nếu nộp đơn giấy, bạn cần gửi đơn N-400 đến địa chỉ phù hợp theo hướng dẫn của USCIS.
Sau khi nhận được đơn, USCIS sẽ gửi cho bạn thư xác nhận tạo tài khoản online để bạn có thể theo dõi hồ sơ. Bạn không bắt buộc phải tạo tài khoản online, nhưng USCIS khuyến khích nên làm.
Trường hợp bắt buộc nộp giấy:
- Xin giảm lệ phí: Phải hoàn thành Part 10 và nộp đơn kèm $380
- Xin miễn lệ phí: Không cần hoàn thành Part 10; nộp kèm Form I-912 hoặc văn bản yêu cầu miễn lệ phí cùng bằng chứng
Tra cứu địa chỉ nộp đơn giấy theo từng tiểu bang và loại dịch vụ chuyển phát tại: https://www.uscis.gov/forms/all-forms/direct-filing-addresses-for-form-n-400-application-for-naturalization. Nếu gửi sai địa chỉ, hồ sơ có thể bị chậm xử lý. Bạn bắt buộc phải nộp giấy nếu xin miễn hoặc giảm lệ phí.
Mức lệ phí nộp đơn N-400 USCIS chính thức
Trường hợp | Cách nộp | Lệ phí USCIS |
Nộp online (không giảm/miễn phí) | Trên my.uscis.gov | 710 USD |
Nộp giấy (không giảm/miễn phí) | Gửi đơn qua bưu điện | 760 USD |
Xin giảm lệ phí (Fee Reduction) | Nộp giấy + điền Part 10 | 380 USD |
Xin miễn lệ phí (Fee Waiver) | Nộp giấy + nộp kèm Form I-912 | 0 |
Phương thức thanh toán:
- Nếu nộp online: Thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng.
- Nếu nộp giấy: Gửi check cá nhân, money order, hoặc điền Form G-1450 nếu dùng thẻ.
Câu hỏi thường gặp về mẫu đơn N-400
1. Mất bao lâu để xử lý đơn N-400?
Thời gian xử lý đơn N-400 thường dao động từ 6 đến 12 tháng, tùy theo khu vực và khối lượng hồ sơ của từng văn phòng USCIS. Ví dụ: Nếu bạn nộp hồ sơ ở bang California, thời gian chờ có thể khác với người nộp ở Texas. Một số nơi xử lý nhanh hơn nếu hồ sơ đầy đủ, không có yếu tố cần kiểm tra thêm. Bạn có thể tra cứu thời gian xử lý cụ thể tại văn phòng của mình qua trang chính thức của USCIS.
2. Có thể xin miễn phí nộp đơn N-400 không?
Có. USCIS cho phép bạn xin giảm lệ phí hoặc miễn lệ phí tùy theo hoàn cảnh tài chính:
- Miễn lệ phí hoàn toàn: Nộp Form I-912 kèm bằng chứng thu nhập thấp hoặc đang nhận trợ cấp chính phủ như Medicaid, SSI, SNAP…
- Giảm lệ phí: Điền Part 10 trong đơn N-400 và nộp hồ sơ giấy kèm bằng chứng (khai thuế, sao kê thu nhập). Lệ phí giảm còn 380 USD.
Lưu ý: Nếu xin miễn hoặc giảm lệ phí, bạn phải nộp đơn giấy, không được nộp online.
3. Nếu đơn bị từ chối, có thể khiếu nại không?
Có. Nếu bạn bị từ chối đơn N-400, bạn có quyền yêu cầu USCIS xem xét lại quyết định bằng cách nộp mẫu đơn N-336 (Request for a Hearing on a Decision in Naturalization Proceedings). Lưu ý: bạn chỉ có 30 ngày kể từ ngày nhận quyết định từ chối để nộp mẫu này. Trong buổi điều trần lại, bạn sẽ có cơ hội bổ sung thông tin, tài liệu hoặc làm rõ các yếu tố khiến đơn bạn bị từ chối.
4. Nếu đổi địa chỉ sau khi nộp đơn N-400 thì sao?
Việc thay đổi địa chỉ sau khi nộp đơn rất quan trọng. Bạn phải báo với USCIS trong vòng 10 ngày kể từ khi chuyển nhà, để không bị lỡ các thư mời, giấy tờ hay lịch phỏng vấn. Cách nhanh nhất là điền mẫu AR-11 trực tuyến trên trang web của USCIS hoặc cập nhật trong tài khoản USCIS online của bạn. Nếu không báo, hồ sơ có thể bị trì hoãn hoặc thậm chí bị từ chối do bạn vắng mặt trong các bước tiếp theo.
Kết luận
Việc nộp mẫu đơn N-400 là bước quan trọng để chính thức trở thành công dân Hoa Kỳ. Để quá trình diễn ra thuận lợi, bạn cần chuẩn bị kỹ các giấy tờ cần thiết theo từng trường hợp, nắm rõ cách nộp đơn – online hay qua bưu điện – và hiểu rõ lệ phí áp dụng. Bên cạnh đó, hãy lưu ý cập nhật địa chỉ, giữ liên lạc thường xuyên với USCIS, và đừng lo lắng nếu chưa đậu kỳ thi quốc tịch lần đầu – bạn luôn có cơ hội thi lại.
Dù quy trình có thể kéo dài từ 6 đến 12 tháng, việc chuẩn bị đúng và đầy đủ ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót không đáng có. Nếu bạn cần tư vấn về hồ sơ, chuẩn bị giấy tờ hoặc hướng dẫn kỹ thuật khi nộp đơn N-400, đội ngũ chuyên gia tại VICTORY luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình nhập tịch Mỹ một cách an toàn và chính xác.
Xem thêm:
- Các diện đi định cư Mỹ phổ biến 2025
- Bài thi quốc tịch Mỹ gồm những nội dung gì?
- Điều kiện thi quốc tịch Mỹ bằng tiếng Việt là gì?
- Làm sao để được miễn thi quốc tịch Mỹ?
- Thi rớt quốc tịch Mỹ có thi lại được không?