Nếu bạn đang tìm hiểu về yêu cầu tiếng Pháp khi nộp hồ sơ định cư Canada, chắc hẳn bạn đã nghe đến NCLC (Niveaux de compétence linguistique canadiens). Đây là hệ thống đánh giá trình độ tiếng Pháp chính thức, được Chính phủ Canada sử dụng để xét duyệt các chương trình nhập cư như Express Entry, PNP, Quebec Skilled Worker (QSWP) và nhiều diện khác.
Việc hiểu rõ cách tính điểm NCLC, quy đổi từ TCF & TEF và yêu cầu tối thiểu của từng chương trình nhập cư sẽ giúp bạn có chiến lược ôn thi hiệu quả, tăng cơ hội nhận Invitation to Apply (ITA) và rút ngắn thời gian hoàn thành hồ sơ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chính xác và cập nhật mới nhất, giúp bạn nắm rõ NCLC là gì, cách quy đổi điểm, yêu cầu của từng chương trình định cư và cách luyện thi đạt điểm cao!
NCLC là gì?
NCLC (Niveaux de compétence linguistique canadiens) là hệ thống đánh giá năng lực tiếng Pháp chính thức tại Canada, tương đương với CLB (Canadian Language Benchmark – dành cho tiếng Anh). Đây là chuẩn ngôn ngữ được Chính phủ Canada sử dụng để xét duyệt hồ sơ định cư, đảm bảo rằng người nhập cư có khả năng giao tiếp bằng tiếng Pháp trong môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày tại Canada.
Hệ thống NCLC có 12 cấp độ, từ NCLC 1 (cơ bản) đến NCLC 12 (thành thạo), phản ánh trình độ tiếng Pháp của người nộp đơn trong 4 kỹ năng:
- Compréhension orale (Nghe hiểu)
- Compréhension écrite (Đọc hiểu)
- Expression orale (Nói)
- Expression écrite (Viết)

NCLC được sử dụng trong những chương trình nào?
NCLC được phát triển bởi Bộ Di trú, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) và được sử dụng rộng rãi trong các chương trình nhập cư như Express Entry, Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP), Chương trình định cư Québec (QSWP), Start-Up Visa, AIP, giúp đánh giá khả năng ngôn ngữ của ứng viên khi xin thường trú nhân tại Canada.
- Express Entry (Federal Skilled Worker Program – FSWP, Canadian Experience Class – CEC, Federal Skilled Trades Program – FSTP)
- Chương trình Đề cử tỉnh bang Canada (PNP – Provincial Nominee Program)
- Chương trình định cư Québec
- Chương trình Start-Up Visa (SUV)
- Chương trình Thí điểm Định cư Đại Tây Dương (AIP – Atlantic Immigration Program)
Trong hệ thống Comprehensive Ranking System (CRS) của Express Entry, ứng viên có điểm NCLC từ 7 trở lên sẽ được cộng thêm điểm, giúp tăng cơ hội nhận Invitation to Apply (ITA) cho thường trú nhân Canada.
Lưu ý:
- Express Entry yêu cầu tối thiểu NCLC 7 để được cộng điểm CRS.
- Người nhập cư diện Francophone có lợi thế lớn khi đạt NCLC cao, đặc biệt trong các chương trình định cư tại Quebec hoặc PNP dành cho người nói tiếng Pháp.
NCLC có thể quy đổi từ bài thi nào?
Để chứng minh trình độ NCLC, bạn cần tham gia một trong hai bài kiểm tra tiếng Pháp được IRCC chấp nhận:
- TEF Canada (Test d’Évaluation de Français pour le Canada)
- TCF Canada (Test de Connaissance du Français pour le Canada)
Lưu ý: Bạn không thể thi trực tiếp NCLC, mà cần thi TEF hoặc TCF Canada, sau đó quy đổi điểm sang hệ thống NCLC.
Tại sao NCLC quan trọng với định cư Canada?
- Yếu tố quan trọng trong xét duyệt hồ sơ nhập cư: NCLC giúp đánh giá năng lực giao tiếp bằng tiếng Pháp, đảm bảo người nhập cư có thể hòa nhập vào cộng đồng Francophone tại Canada.
- Cộng điểm CRS trong Express Entry: Nếu đạt NCLC 7 trở lên, bạn sẽ được cộng điểm CRS, giúp tăng cơ hội nhận thư mời định cư.
- Lợi thế lớn trong các chương trình PNP: Một số tỉnh bang như Ontario, Manitoba, Alberta có các chương trình ưu tiên cho ứng viên Francophone.
- Điều kiện quan trọng để định cư tại Québec: Để đủ điều kiện xin Certificat de sélection du Québec (CSQ), ứng viên cần đạt NCLC tối thiểu 5 – 7, tùy thuộc vào hồ sơ và điểm số hệ thống tính điểm của Quebec.
Bảng quy đổi điểm NCLC từ TCF & TEF
Để tham gia các chương trình nhập cư Canada, ứng viên cần chứng minh khả năng tiếng Pháp thông qua các bài kiểm tra tiêu chuẩn như TCF Canada (Test de Connaissance du Français) và TEF Canada (Test d’Évaluation de Français). Kết quả của hai bài thi này sau đó được quy đổi sang NCLC (Niveaux de compétence linguistique canadiens) – thang điểm chính thức được Chính phủ Canada sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Pháp trong hồ sơ nhập cư.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm TCF và TEF sang NCLC.
Bảng quy đổi điểm TCF Canada sang NCLC
TCF Canada là bài kiểm tra do France Éducation International phát triển, gồm 4 phần: Nghe, Đọc, Viết, Nói. Điểm số của TCF Canada sau đó được quy đổi sang hệ thống NCLC theo bảng dưới đây.
Điểm TCF | Trình độ CEFR | NCLC (Canada) |
500 – 699 | C1 – C2 | NCLC 9 – 12 |
400 – 499 | B2 | NCLC 7 – 8 |
300 – 399 | B1 | NCLC 5 – 6 |
200 – 299 | A2 | NCLC 3 – 4 |
100 – 199 | A1 | NCLC 1 – 2 |
Bảng quy đổi điểm TEF Canada sang NCLC
TEF Canada là bài kiểm tra do Chambre de commerce et d’industrie de Paris Île-de-France (CCIP) phát triển. TEF Canada cũng gồm 4 kỹ năng chính và được quy đổi sang NCLC theo bảng dưới đây.
Điểm TEF | Trình độ CEFR | NCLC (Canada) |
400+ | C1 – C2 | NCLC 9 – 12 |
350 – 399 | B2 | NCLC 7 – 8 |
250 – 349 | B1 | NCLC 5 – 6 |
150 – 249 | A2 | NCLC 3 – 4 |
100 – 149 | A1 | NCLC 1 – 2 |
So sánh quy đổi giữa TCF Canada và TEF Canada
Mặc dù cả hai bài thi TCF Canada và TEF Canada đều được IRCC chấp nhận, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ trong cách tính điểm và quy đổi sang NCLC.
Yếu tố | TCF Canada | TEF Canada |
Cấu trúc bài thi | 4 kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết, Nói) | 4 kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết, Nói) |
Thang điểm tối đa | 699 | 450+ |
Đơn vị tổ chức | France Éducation International | Chambre de commerce et d’industrie de Paris Île-de-France |
Mức độ phổ biến tại Canada | Được công nhận nhưng ít phổ biến hơn TEF | Phổ biến hơn, có nhiều trung tâm thi |
Khả năng quy đổi sang NCLC | NCLC 1 – 12 | NCLC 1 – 12 |
Gợi ý lựa chọn bài thi:
- Nếu bạn muốn thi bài kiểm tra có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, hãy chọn TCF Canada.
- Nếu bạn muốn có nhiều lựa chọn trung tâm thi và kết quả nhanh hơn, hãy chọn TEF Canada.
Cấu trúc của Niveaux de compétence linguistique canadiens (NCLC)
Hệ thống NCLC được thiết kế theo cấu trúc khoa học để đánh giá năng lực tiếng Pháp trong 4 kỹ năng ngôn ngữ chính, phản ánh sự tiến bộ của người học từ trình độ cơ bản đến thành thạo.
Phân chia theo kỹ năng ngôn ngữ
NCLC đánh giá 4 kỹ năng ngôn ngữ độc lập, mỗi kỹ năng được trình bày thành một hệ thống cấp độ riêng:
- Compréhension orale (Nghe hiểu)
- Expression orale (Nói)
- Compréhension écrite (Đọc hiểu)
- Expression écrite (Viết)
Mỗi kỹ năng có 12 cấp độ (NCLC 1 – NCLC 12), giúp đo lường khả năng sử dụng tiếng Pháp trong từng lĩnh vực khác nhau như giao tiếp hàng ngày, học thuật và môi trường làm việc. Hệ thống này giúp người dùng dễ dàng xác định khả năng ngôn ngữ của mình và đưa ra kế hoạch cải thiện phù hợp.
Các giai đoạn trong hệ thống NCLC
NCLC được chia thành 3 giai đoạn (stade) chính, phản ánh khả năng ngôn ngữ theo từng cấp độ từ đơn giản đến phức tạp.
Giai đoạn | Cấp độ NCLC | Đặc điểm kỹ năng |
Stade I – Débutant (Cơ bản) | NCLC 1 – NCLC 4 | Dùng cho các tình huống giao tiếp cơ bản, ngôn ngữ đơn giản, quen thuộc. Người học có thể hiểu và sử dụng các câu ngắn trong bối cảnh hàng ngày. |
Stade II – Intermédiaire (Trung cấp) | NCLC 5 – NCLC 8 | Mở rộng khả năng giao tiếp, sử dụng tiếng Pháp trong các tình huống xã hội và công việc. Người học có thể hiểu và tạo lập nội dung trong các ngữ cảnh phức tạp hơn. |
Stade III – Avancé (Nâng cao) | NCLC 9 – NCLC 12 | Thành thạo tiếng Pháp trong nhiều lĩnh vực. Người học có thể diễn đạt chính xác, rõ ràng trong những tình huống chuyên môn và học thuật. |

Các tiêu chí đánh giá kỹ năng trong NCLC
Mỗi cấp độ trong NCLC đánh giá khả năng ngôn ngữ dựa trên bốn tiêu chí chính, giúp đo lường trình độ sử dụng tiếng Pháp của người học trong các tình huống thực tế.
Tiêu chí đánh giá | Mô tả |
Ngữ cảnh giao tiếp | Người học sử dụng tiếng Pháp trong tình huống đơn giản hay phức tạp, có dự đoán trước hay không. |
Mức độ thành thạo | Đánh giá khả năng hiểu và tạo lập nội dung tiếng Pháp một cách chính xác và hiệu quả. |
Chủ đề sử dụng | Mức độ hiểu biết và diễn đạt về các chủ đề như cuộc sống hàng ngày, học thuật, công việc chuyên môn. |
Kỹ năng hỗ trợ giao tiếp | Cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp, cú pháp và chiến lược diễn đạt để cải thiện hiệu quả giao tiếp. |
NCLC khác gì so với các hệ thống đánh giá khác?
Hệ thống Niveaux de compétence linguistique canadiens (NCLC) là tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Pháp chính thức tại Canada, nhưng không phải là hệ thống duy nhất. Trên thực tế, nhiều hệ thống đánh giá khác nhau được sử dụng trên toàn cầu, mỗi hệ thống có những đặc điểm riêng biệt.
Dưới đây là sự khác biệt giữa NCLC và các hệ thống đánh giá ngôn ngữ phổ biến khác, bao gồm Canadian Language Benchmark (CLB), Échelle québécoise (ÉQ) và Cadre européen commun de référence pour les langues (CECR – Common European Framework of Reference for Languages).
Bảng so sánh NCLC với các hệ thống đánh giá khác
Tiêu chí | NCLC (Canada – Tiếng Pháp) | CLB (Canada – Tiếng Anh) | Échelle québécoise (Québec – Tiếng Pháp) | CECR (Châu Âu – Tiếng Anh & Tiếng Pháp) |
Số cấp độ | 12 | 12 | 12 | 6 (A1 – C2) |
Ngôn ngữ đánh giá | Tiếng Pháp | Tiếng Anh | Tiếng Pháp | Tiếng Anh, Tiếng Pháp và các ngôn ngữ khác |
Mục tiêu chính | Nhập cư, giáo dục, việc làm tại Canada | Nhập cư, giáo dục, việc làm tại Canada | Định cư Québec, giáo dục | Học tập, làm việc tại châu Âu |
Chứng chỉ liên quan | TEF Canada, TCF Canada | IELTS General, CELPIP | TEFAQ | DELF, DALF |
Ứng dụng chính | Đánh giá trình độ tiếng Pháp cho hồ sơ nhập cư và học tập tại Canada | Đánh giá trình độ tiếng Anh trong nhập cư và học tập tại Canada | Đánh giá tiếng Pháp cho nhập cư Québec | Đánh giá năng lực ngôn ngữ theo tiêu chuẩn châu Âu |
Cấu trúc cấp độ | Từ NCLC 1 đến NCLC 12 | Từ CLB 1 đến CLB 12 | Từ ÉQ 1 đến ÉQ 12 | A1, A2, B1, B2, C1, C2 |
Sự khác biệt chi tiết giữa NCLC và các hệ thống khác
NCLC và CLB: Tiêu chuẩn đánh giá ngôn ngữ tại Canada
- NCLC được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Pháp, trong khi CLB đánh giá trình độ tiếng Anh.
- Cả hai hệ thống đều có 12 cấp độ từ cơ bản đến thành thạo và đều được sử dụng để xét duyệt hồ sơ nhập cư Canada.
- Ứng viên cần thi TCF Canada hoặc TEF Canada để lấy chứng chỉ tương ứng với NCLC, trong khi CLB sử dụng IELTS General hoặc CELPIP.
NCLC và Échelle québécoise: Tiêu chuẩn đánh giá tiếng Pháp tại Québec
- Échelle québécoise (ÉQ) là hệ thống đánh giá năng lực tiếng Pháp dành riêng cho những người nhập cư muốn định cư tại tỉnh bang Québec.
- NCLC là hệ thống đánh giá trên toàn Canada, trong khi ÉQ chủ yếu được dùng cho người xin Certificat de sélection du Québec (CSQ).
- Cả hai hệ thống đều có 12 cấp độ, nhưng các tiêu chí đánh giá có thể khác nhau tùy theo nhu cầu định cư tại Québec.
NCLC và CECR: Tiêu chuẩn đánh giá ngôn ngữ tại châu Âu
- CECR (Cadre européen commun de référence pour les langues) là hệ thống đánh giá ngôn ngữ chuẩn quốc tế, áp dụng cho nhiều ngôn ngữ, không chỉ tiếng Pháp.
- CECR có 6 cấp độ (A1 – C2) thay vì 12 cấp độ như NCLC.
- Các chứng chỉ DELF, DALF tại Pháp tuân theo chuẩn CECR, trong khi NCLC sử dụng TEF Canada và TCF Canada.
- NCLC tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Pháp trong bối cảnh Canada, trong khi CECR tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Pháp trong bối cảnh châu Âu.
Khi nào nên chọn NCLC, CLB, ÉQ hoặc CECR?
Mục đích | Chọn NCLC | Chọn CLB | Chọn ÉQ | Chọn CECR |
Nhập cư Canada (Express Entry, PNP, AIP, SUV) | Có | Có | Không | Không |
Nhập cư Québec (QSWP, CSQ) | Có | Không | Có | Không |
Học tập tại Canada | Có | Có | Có | Có |
Học tập hoặc làm việc tại Pháp, châu Âu | Không | Không | Không | Có |
Xin việc tại Canada (ngoài Québec) | Có | Có | Không | Không |
Xin việc tại Québec | Có | Không | Có | Có |
Điểm NCLC tối thiểu cho các chương trình định cư Canada
Hệ thống Niveaux de compétence linguistique canadiens (NCLC) là thang đo chính thức được Chính phủ Canada sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Pháp của người nộp đơn trong các chương trình nhập cư. Để đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ, ứng viên cần đạt điểm NCLC tối thiểu theo từng chương trình định cư.
Express Entry (FSWP, CEC, FSTP)
Express Entry là hệ thống quản lý hồ sơ nhập cư dành cho các chương trình định cư diện lao động tay nghề cao.
Chương trình | Yêu cầu tối thiểu NCLC |
Federal Skilled Worker Program (FSWP) | NCLC 7 trở lên (tương đương B2 – 400 điểm TCF) |
Canadian Experience Class (CEC) | NOC TEER 0, 1: NCLC 7 / NOC TEER 2, 3: NCLC 5 |
Federal Skilled Trades Program (FSTP) | NCLC 5 (Listening & Speaking), NCLC 4 (Reading & Writing) |
Lưu ý:
- FSWP yêu cầu tối thiểu NCLC 7 mới đủ điều kiện nộp hồ sơ.
- Nếu có điểm tiếng Anh (CLB) cao, ứng viên vẫn có thể tăng điểm CRS ngay cả khi điểm tiếng Pháp ở mức trung bình.
- FSTP có yêu cầu thấp hơn nhưng chỉ áp dụng cho nhóm ngành nghề kỹ thuật.
Chương trình Đề cử tỉnh bang (PNP – Provincial Nominee Program)
Một số tỉnh bang Canada có chính sách ưu tiên dành cho ứng viên nói tiếng Pháp. Yêu cầu điểm NCLC tùy thuộc vào từng tỉnh bang.
Tỉnh bang | Yêu cầu tối thiểu NCLC |
Ontario French-Speaking Skilled Worker Stream (OINP) | NCLC 7 (tiếng Pháp) và CLB 6 (tiếng Anh) |
Manitoba Provincial Nominee Program (MPNP) | NCLC 5 trở lên |
British Columbia Provincial Nominee Program (BC PNP) | NCLC 4 – 6 (tùy ngành nghề) |
Alberta Advantage Immigration Program (AAIP) | NCLC 5 trở lên |
Saskatchewan Immigrant Nominee Program (SINP) | NCLC 4 – 6 tùy ngành nghề |
New Brunswick PNP | NCLC 5 – 7 (ưu tiên ứng viên nói tiếng Pháp) |
Nova Scotia Nominee Program (NSNP) | NCLC 5 trở lên |
Prince Edward Island PNP (PEI PNP) | NCLC 4 – 6 (ưu tiên ngành nghề thiếu hụt) |
Newfoundland & Labrador PNP | NCLC 5 trở lên |
Yukon Nominee Program (YNP) | NCLC 4 – 6 |
Northwest Territories Nominee Program (NTNP) | NCLC 5 trở lên |
Nunavut | Không có chương trình PNP riêng |
Lưu ý:
- Ontario PNP có chính sách ưu tiên ứng viên Francophone, yêu cầu tối thiểu NCLC 7.
- Các tỉnh bang như Manitoba, Alberta, và British Columbia có yêu cầu thấp hơn (NCLC 4 – 6).
Chương trình định cư Québec (Quebec Skilled Worker Program – QSWP)
Québec có hệ thống xét duyệt riêng và yêu cầu tiếng Pháp cao hơn so với các tỉnh bang khác. Yêu cầu NCLC cho chương trình Quebec Skilled Worker (QSWP)
- NCLC 5 tối thiểu để đủ điều kiện nộp hồ sơ.
- NCLC 7 trở lên giúp cộng điểm tối đa trong hệ thống tính điểm Quebec (Arrima).
Ứng viên có trình độ tiếng Pháp tốt có cơ hội nhận PR nhanh hơn do ưu tiên của Quebec dành cho người nói tiếng Pháp.
Lưu ý:
- Québec có hệ thống xét duyệt riêng (Arrima), yêu cầu điểm tiếng Pháp cao hơn so với Express Entry.
- Đạt NCLC 7 – 8 giúp ứng viên có lợi thế trong việc nhận Certificat de sélection du Québec (CSQ).
Chương trình Start-Up Visa (SUV) – Định cư diện khởi nghiệp
Start-Up Visa (SUV) yêu cầu tối thiểu NCLC 5 trở lên. Chương trình này không yêu cầu tiếng Pháp quá cao, nhưng ứng viên vẫn cần đạt điểm tối thiểu để đủ điều kiện xét duyệt.
Chương trình Atlantic Immigration Program (AIP)
AIP – Atlantic Immigration Program là chương trình định cư dành cho các tỉnh bang Newfoundland & Labrador, Prince Edward Island, Nova Scotia, New Brunswick.
AIP yêu cầu tối thiểu NCLC 4 trở lên.
Lưu ý:
- AIP có yêu cầu ngôn ngữ thấp hơn so với Express Entry, phù hợp với ứng viên có kỹ năng lao động trung bình.
- Dù chỉ yêu cầu NCLC 4, nhưng điểm càng cao càng giúp tăng cơ hội được chọn.
Chương trình bảo lãnh vợ/chồng (Spousal Sponsorship Program)
Chương trình bảo lãnh vợ/chồng hoặc người phối ngẫu không yêu cầu ứng viên phải đạt mức điểm NCLC tối thiểu. Điều này có nghĩa là người được bảo lãnh không cần phải thi TCF hoặc TEF để chứng minh trình độ tiếng Pháp.

Cách luyện thi để đạt điểm NCLC cao
Đạt điểm Niveaux de compétence linguistique canadiens (NCLC) cao là một lợi thế lớn khi xin định cư Canada. Nếu bạn cần nâng cao điểm số trong bài kiểm tra TCF Canada hoặc TEF Canada, dưới đây là những phương pháp luyện thi hiệu quả.
- Luyện tập với tài liệu chính thống từ France Éducation International và CCIP.
- Sử dụng bộ đề thi mẫu từ các tổ chức chính thức, như France Éducation International (FEI) cho TCF và Chambre de commerce et d’industrie de Paris Île-de-France (CCIP) cho TEF.
- Tham khảo sách luyện thi chuyên sâu như “Réussir le TCF” và “Réussir le TEF” để hiểu rõ từng phần thi.
- Luyện đề trên nền tảng online chính thống, như GlobalExam, PrepMyFuture TCF, TV5Monde Apprendre để có trải nghiệm thi thực tế.
- Nâng cao kỹ năng nghe bằng cách luyện nghe podcast như RFI Savoirs, TV5Monde, France24, xem video tiếng Pháp và luyện phản xạ với “Shadowing”.
- Cải thiện kỹ năng đọc bằng cách đọc báo, tài liệu chính thống như Le Monde, Le Figaro, Radio Canada và luyện đề thi mẫu.
- Cải thiện kỹ năng viết bằng cách thực hành hàng ngày, học cách sử dụng từ nối và sửa lỗi với các công cụ hỗ trợ như BonPatron, Antidote.
- Luyện nói với người bản xứ qua nền tảng online như iTalki, Preply, Tandem, sử dụng từ nối và diễn đạt tự nhiên.
- Tham gia khóa học luyện thi chuyên sâu như PrepMyFuture TCF, GlobalExam, TV5Monde Apprendre để có lộ trình học hiệu quả và tối ưu điểm số.
Câu hỏi thường gặp về NCLC
NCLC có bắt buộc cho mọi hồ sơ định cư không?
Không, NCLC không bắt buộc cho tất cả các hồ sơ định cư Canada. Tuy nhiên, nếu bạn tham gia các chương trình nhập cư diện kinh tế, như Express Entry hoặc Đề cử tỉnh bang (PNP), thì điểm NCLC càng cao sẽ giúp bạn được cộng thêm điểm CRS, từ đó tăng cơ hội nhận Invitation to Apply (ITA).
Tôi có thể quy đổi điểm NCLC sang CLB không?
Không, NCLC (tiếng Pháp) và CLB (tiếng Anh) là 2 hệ thống độc lập, dù cả 2 đều được sử dụng trong chương trình nhập cư Canada. Bạn không thể quy đổi trực tiếp giữa NCLC và CLB, nhưng có thể tham khảo bảng quy đổi từ các bài thi ngôn ngữ (TCF, TEF cho NCLC và IELTS, CELPIP cho CLB).
Làm sao để thi lấy chứng chỉ NCLC?
Để có chứng chỉ NCLC, bạn cần đăng ký và thi một trong hai bài kiểm tra ngôn ngữ được chính phủ Canada công nhận:
- TCF Canada (Test de Connaissance du Français)
- TEF Canada (Test d’évaluation de français)
Sau khi nhận kết quả thi, bạn có thể quy đổi điểm sang hệ thống NCLC để sử dụng trong hồ sơ định cư Canada.
Kết luận
Niveaux de compétence linguistique canadiens (NCLC) là hệ thống đánh giá trình độ tiếng Pháp quan trọng trong quá trình nhập cư vào Canada. Đây là thang điểm giúp chính phủ Canada xem xét khả năng ngôn ngữ của ứng viên, ảnh hưởng đến điểm CRS trong Express Entry, cũng như các chương trình định cư khác như PNP và Quebec Skilled Worker Program.
Việc hiểu rõ bảng quy đổi NCLC từ TCF & TEF, so sánh với CLB (dành cho tiếng Anh) và xác định yêu cầu điểm số cho từng chương trình định cư sẽ giúp bạn lên kế hoạch học tập hiệu quả. Nếu bạn muốn đạt điểm NCLC cao, việc luyện thi có chiến lược, sử dụng tài liệu chính thống và rèn luyện các kỹ năng Nghe – Đọc – Viết – Nói sẽ giúp tăng khả năng thành công khi nộp hồ sơ định cư.