Đánh giá nội dung

Đi đến một quốc gia mới như Canada luôn là một trải nghiệm thú vị và bổ ích. Tuy nhiên, để có một chuyến đi suôn sẻ và hợp pháp, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các thủ tục cần thiết, bao gồm cả việc xin visa. Trong bài viết này, VICTORY sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về chi phí cho từng loại thị thực Canada, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và chuẩn bị chi phí cho chuyến đi của mình.

Chi phí visa tạm thời (Temporary Resident Visa)

Visa tạm thời (Temporary Resident Visa – TRV) là loại visa cho phép bạn đến Canada trong thời gian giới hạn, với nhiều mục đích khác nhau như du lịch, học tập, làm việc hoặc tham gia các chương trình trao đổi. Dưới đây là bảng chi tiết các mức phí chính thức được công bố bởi IRCC – Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada.

Chi phí visa du lịch Canada (Visitor Visa, Super Visa, eTA)

Dưới đây là chi tiết các chi phí cho Visa du lịch Canada bạn có thể tham khảo:

Loại visaLệ phí (CAD)Ghi chú
eTA (Electronic Travel Authorization)7 CADDành cho công dân các quốc gia được miễn visa (nhập cảnh bằng đường hàng không).
Visitor Visa – Cá nhân (single/multiple entry)100 CAD/ngườiVisa du lịch tạm thời (1 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh).
Visitor Visa – Gia đình (5 người trở lên)500 CAD/tối đaÁp dụng nếu nộp cùng lúc, cùng nơi.
Gia hạn lưu trú dưới dạng Visitor100 CAD/ngườiDành cho du khách muốn ở lại Canada lâu hơn.
Khôi phục tình trạng Visitor239,75 CADÁp dụng nếu quá hạn cư trú mà muốn hợp pháp hóa lại.

Chi phí visa du học Canada (Study Permit)

Các chi phí cho việc làm visa du học Canada bao gồm:

Loại visaLệ phí (CAD)Ghi chú
Study Permit (bao gồm gia hạn)150 CAD/ngườiDành cho học sinh, sinh viên quốc tế.
Khôi phục tình trạng + cấp Study Permit mới389,75 CADBao gồm 239,75 CAD khôi phục + 150 CAD cấp mới.
lam visa canada mac khong
Mỗi loại visa sẽ có các khoản phí khác nhau

Chi phí visa lao động Canada (Work Permit)

Toàn bộ chi phí để làm Visa lao động Canada như sau:

Loại visaLệ phí (CAD)Ghi chú
Work Permit (bao gồm gia hạn)155 CAD/ngườiDành cho người lao động tạm thời.
Work Permit – Nhóm nghệ sĩ (3 người trở lên)465 CAD/nhómNhóm nghệ sĩ biểu diễn, nộp hồ sơ cùng lúc.
Open Work Permit holder fee100 CADPhí bổ sung dành cho loại giấy phép lao động mở.
Khôi phục tình trạng + cấp Work Permit mới394,75 CADBao gồm 239,75 CAD khôi phục + 155 CAD cấp mới.
International Experience Canada (IEC)179,75 CADChương trình dành cho lao động trẻ (ví dụ: Working Holiday).

Giấy phép cư trú tạm thời (Temporary Resident Permit – TRP)

Loại giấy phépLệ phí (CAD)Ghi chú
Temporary Resident Permit (TRP)239,75 CADDành cho những trường hợp cần nhập cảnh nhưng không đủ điều kiện thông thường.

Chi phí visa định cư Canada (Permanent Resident Visa)

Chi phí xin visa định cư Canada phụ thuộc vào chương trình bạn tham gia và số lượng người đi cùng (vợ/chồng, con cái…). Dưới đây là tổng hợp các khoản lệ phí chính mà bạn cần nắm.

Phí visa định cư diện kinh tế (Economic Immigration)

Áp dụng cho các chương trình: Express Entry, Provincial Nominee Program (PNP), Agri-Food, AIP, tay nghề Quebec…

Đối tượngChi phí (CAD)
Đương đơn chính (gồm phí xét hồ sơ 950 CAD + phí thường trú 575 CAD)1.525 CAD
Đương đơn chính (chỉ phí xét hồ sơ, chưa bao gồm phí thường trú)950 CAD
Vợ/chồng hoặc bạn đời đi kèm1.525 CAD
Vợ/chồng hoặc bạn đời đi kèm (không bao gồm phí thường trú)950 CAD
Con phụ thuộc260 CAD/ người

Phí visa đầu tư – Khởi nghiệp – Tự doanh

Áp dụng cho: Start-up Visa, Self-Employed, Đầu tư Quebec

Đối tượngChi phí (CAD)
Đương đơn chính2.385 CAD
Đương đơn chính (không bao gồm phí thường trú)1.810 CAD
Vợ/chồng hoặc bạn đời đi kèm1.525 CAD
Vợ/chồng hoặc bạn đời đi kèm (không bao gồm phí thường trú)950 CAD
Con phụ thuộc260 CAD/ người

Phí visa diện caregiver (chăm sóc)

Áp dụng cho: Home Child Care Provider, Home Support Worker

Đối tượngChi phí (CAD)
Đương đơn chính1.525 CAD
Vợ/chồng hoặc bạn đời đi kèm1.525 CAD
Con phụ thuộc260 CAD/ người

Nhân đạo – Chính sách đặc biệt – TR to PR

Áp dụng cho: Hồ sơ nhân đạo, người Ukraine, chương trình lao động xây dựng GTA…

Đối tượngChi phí (CAD)
Đương đơn chính (gồm phí xét hồ sơ $635 + phí thường trú $575)1.210 CAD
Đương đơn chính (chỉ phí xét hồ sơ)635 CAD
Vợ/chồng đi kèm1.210 CAD
Con phụ thuộc175 CAD/ người

Phí visa diện bảo lãnh gia đình (Family Sponsorship)

Vợ/chồng hoặc bạn đời (trong hoặc ngoài Canada)

Hạng mụcPhí (CAD)
Phí bảo lãnh ($85) + phí xử lý hồ sơ ($545) + phí thường trú ($575)1.205 CAD
Không bao gồm phí thường trú630 CAD
Con phụ thuộc đi kèm175 CAD/ người

Cha mẹ và ông bà

Hạng mụcPhí (CAD)
Phí bảo lãnh + phí xử lý hồ sơ + phí thường trú1.205 CAD
Không bao gồm phí thường trú630 CAD
Con phụ thuộc của cha mẹ đi kèm175 CAD/ người

Con ruột hoặc con nuôi độc lập

Hạng mụcPhí (CAD)
Phí bảo lãnh ($85) + phí xử lý hồ sơ ($85)170 CAD/ người
Trẻ em đi kèm hồ sơ người lớn175 CAD/ người

Bảo lãnh thân nhân khác

Hạng mụcPhí (CAD)
Thân nhân từ 22 tuổi trở lên1.205 CAD
Thân nhân dưới 22 tuổi (không phải con ruột/phụ thuộc)745 CAD
Thân nhân dưới 22 tuổi (không bao gồm phí thường trú)170 CAD

Các phí khác liên quan đến thường trú nhân

Hạng mụcLệ phí (CAD)
Phí thường trú (RPRF)575 CAD (trả riêng nếu chưa đóng kèm)
Thẻ thường trú (PR card)50 CAD
Giấy thông hành PR50 CAD
chi phi lam visa canada
Hãy biến ước mơ định cư Canada thành hiện thực với chi phí visa hợp lý

Các loại phí khác trong hồ sơ định cư Canada

Khi làm hồ sơ visa hoặc định cư tại Canada, ngoài các khoản lệ phí chính cho từng loại visa, bạn có thể cần chi trả một số phí bổ sung khác như: sinh trắc học, thay thế giấy tờ, xác minh tình trạng di trú hoặc phí dành cho nhà tuyển dụng (nếu có thư mời làm việc). Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các khoản phí này.

Phí sinh trắc học (Biometrics)

Đối tượngLệ phí (CAD)
1 người85.00
Gia đình (từ 2 người trở lên)170.00
Nhóm nghệ sĩ (3 người trở lên)255.00

Lưu ý: Phí sinh trắc học bao gồm việc thu dấu vân tay, ảnh chân dung và vận chuyển hồ sơ từ trung tâm tiếp nhận (VAC) đến văn phòng xét duyệt visa của Canada.

Xem thêm: Hướng dẫn cách đặt lịch hẹn visa Canada nhằm cung cấp thông tin sinh trắc học.

Phí xác minh tình trạng hoặc cấp lại giấy tờ di trú

Dịch vụLệ phí (CAD)
Xác minh tình trạng di trú hoặc cấp lại giấy tờ di trú30.00
le phi visa canada
Một số phí bổ sung khác như: sinh trắc học, thay thế giấy tờ, xác minh tình trạng di trú.

Kết luận

Việc tìm hiểu kỹ lưỡng về chi phí các loại visa là một bước quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi của mình đến Canada. Dù là visa tạm thời như visa du lịch, visa du học, visa lao động hay visa định cư, mỗi loại đều có các yêu cầu và chi phí khác nhau cần được xem xét kỹ càng.

Hy vọng rằng thông tin chi tiết về các loại phí visa Canada mà VICTORY cung cấp trong bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch tài chính và chuẩn bị cho chuyến đi. Hãy đảm bảo rằng bạn đã nắm rõ các loại phí và yêu cầu để có thể tận hưởng một hành trình suôn sẻ và đầy trải nghiệm tại Canada. Chúc bạn thành công trong quá trình xin visa và có một chuyến đi thú vị!

Xem thêm:

Bài viết liên quan

Tin tức

PTE là gì? Phân biệt các loại chứng chỉ PTE và cách ứng dụng cho định cư

Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là kỳ thi tiếng Anh quốc tế trên[...]

Tin tức Canada

Tổng hợp các rủi ro khi định cư Canada

Rủi ro khi định cư Canada là những thách thức pháp lý, tài chính và[...]

Tin tức Canada

[Bản tin Canada] Sinh viên ngành giáo dục có lộ trình định cư Canada rõ ràng hơn từ năm 2025

Ngày 25/6/2025, Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) công bố thay[...]

Tin tức Canada

[Bản tin Canada] Canada siết chặt LMIA: Bắt buộc dùng “Direct Apply” trên Job Bank từ 2025

Chính phủ Canada vừa công bố quy định mới về Labour Market Impact Assessment (LMIA):[...]

Tin tức Canada

[Bản tin Canada] Canada yêu cầu khám sức khỏe upfront cho hồ sơ Express Entry từ 21/8/2025

Ngày 21/8/2025, Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) đã ra Thông[...]

Tin tức Canada

[Bản tin Canada] TOEFL Essentials được IRCC công nhận cho hồ sơ định cư Canada từ 2025

Ngày 21/8/2025, Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) xác nhận[...]

VICTORY INVESMENT CONSULTANTS

Chuyên tư vấn định cư tại Canada, Mỹ, Châu Âu, Úc và Caribbean. Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ A đến Z, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới.

Sẵn sàng để bắt đầu hành trình mới?

Để lại thông tin liên hệ của bạn ngay hôm nay và nhận tư vấn di trú 1-1 miễn phí từ chuyên gia Victory. Hoặc gọi hotline 090.720.8879 để được hỗ trợ trực tiếp.


    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN


    *Victory luôn bảo mật thông tin của bạn.