Theo Henley Passport Index 2025, hộ chiếu Cyprus (Cộng hòa Síp) hiện xếp hạng thứ 14 thế giới, cho phép công dân di chuyển không cần visa, visa-on-arrival hoặc eTA tại 178 quốc gia và vùng lãnh thổ. Là hộ chiếu của một quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu (EU), đây không chỉ là tấm giấy thông hành mạnh mẽ mà còn là biểu tượng của quyền công dân châu Âu – mang lại quyền tự do sinh sống, làm việc, học tập và đầu tư trong toàn bộ 27 quốc gia EU.
Sức mạnh của hộ chiếu Cyprus nằm ở sự cân bằng giữa tự do di chuyển toàn cầu và lợi thế định cư trong khối EU. Người sở hữu hộ chiếu này không chỉ được hưởng các quyền lợi về an sinh, giáo dục, y tế và cơ hội kinh doanh trên toàn châu Âu, mà còn có khả năng mở rộng phạm vi đầu tư quốc tế, tiếp cận các thị trường lớn và môi trường pháp lý ổn định.
Bài viết này phân tích toàn diện vị thế của hộ chiếu Cyprus năm 2025, cập nhật từ Henley Passport Index, giải thích vì sao hộ chiếu này được đánh giá cao trong nhóm hộ chiếu Liên minh Châu Âu, đồng thời hướng dẫn con đường hợp pháp để sở hữu quốc tịch và hộ chiếu Cộng hòa Síp cho người quan tâm đến định cư châu Âu một cách an toàn và bền vững.
Key Takeaways
- Xếp hạng #14 toàn cầu (Henley Passport Index 2025) – nằm trong nhóm hộ chiếu EU mạnh nhất châu Âu.
- Miễn visa hoặc visa-on-arrival tại 178 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm toàn bộ khối EU, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore.
- Mang quyền công dân EU đầy đủ: tự do cư trú, học tập, đầu tư và làm việc tại 27 quốc gia thành viên EU.
- Phù hợp với người muốn định cư lâu dài tại châu Âu, hướng đến tự do di chuyển, môi trường sống an toàn và cơ hội kinh tế bền vững.
Cyprus Passport là gì? Xếp hạng và sức mạnh của hộ chiếu Síp năm 2025
Năm 2025, hộ chiếu Cyprus (Cộng hòa Síp) xếp hạng thứ 14 toàn cầu trong bảng Henley Passport Index, cho phép công dân nước này miễn visa, visa-on-arrival hoặc eTA tại khoảng 178 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Đây là một trong những hộ chiếu mạnh nhất khu vực Nam Âu, sánh ngang với Bulgaria và Croatia, khẳng định vị thế quốc gia EU có độ tự do di chuyển cao.
Thông tin hộ chiếu Síp:
- Xếp hạng toàn cầu: #14 (2025)
- Số điểm đến miễn visa: ~178 quốc gia/vùng lãnh thổ
- So với năm 2024: giảm nhẹ 2 bậc, không ảnh hưởng đáng kể đến quyền di chuyển
- Nằm trong nhóm hộ chiếu EU mạnh, cùng cấp với Croatia và Bulgaria
Nhìn chung, hộ chiếu Cyprus vẫn duy trì vị thế trong nhóm “top 15 hộ chiếu quyền lực nhất thế giới”, tiếp tục là công cụ di chuyển và định cư hiệu quả cho nhà đầu tư, chuyên gia và gia đình muốn sinh sống tại châu Âu.

Ý nghĩa thực tiễn
Hộ chiếu Cyprus không chỉ là giấy tờ thông hành, mà còn thể hiện địa vị công dân EU, mang lại quyền cư trú, làm việc và đầu tư tại 27 quốc gia thành viên EU mà không cần visa hoặc giấy phép cư trú bổ sung.
Trên phạm vi quốc tế, 178 điểm đến miễn visa giúp công dân Cyprus dễ dàng đi lại vì mục đích định cư, đầu tư, du lịch dài hạn, hoặc phát triển kinh doanh, đặc biệt thuận lợi trong các khu vực có hiệp ước song phương với EU như Bắc Mỹ, châu Á – Thái Bình Dương và Trung Đông.
Ngoài ra, hộ chiếu Cyprus cũng mang lại uy tín quốc tế cao, hỗ trợ trong việc mở tài khoản ngân hàng, xin visa thứ cấp (Mỹ, Canada, Úc) hoặc thực hiện các hoạt động tài chính xuyên biên giới.

Hộ chiếu Síp đi được bao nhiêu nước? (Danh sách miễn visa 2025)
Tính đến tháng 10/2025, công dân Cộng hòa Síp (Cyprus) có thể tự do đi đến 178 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới mà không cần xin visa trước, hoặc được cấp visa-on-arrival/eTA, theo dữ liệu mới nhất từ Henley Passport Index 2025.
Danh sách 178 quốc gia/vùng lãnh thổ miễn visa, visa-on-arrival và eTA cho hộ chiếu Síp (Cyprus) – Cập nhật 2025
| STT | Quốc gia / Vùng lãnh thổ (EN – VI) | Khu vực | Hình thức nhập cảnh |
| 1 | Albania | Châu Âu | Visa-free |
| 2 | Andorra | Châu Âu | Visa-free |
| 3 | Angola | Châu Phi | Visa-free |
| 4 | Anguilla | Caribbean | Visa-free |
| 5 | Antigua and Barbuda | Caribbean | Visa-free |
| 6 | Argentina | Châu Mỹ | Visa-free |
| 7 | Armenia | Châu Á | Visa-free |
| 8 | Aruba | Caribbean | Visa-free |
| 9 | Austria (Áo) | Châu Âu | Visa-free |
| 10 | Bahamas | Caribbean | Visa-free |
| 11 | Bahrain | Trung Đông | Visa-on-arrival |
| 12 | Bangladesh (Băng-la-đét) | Châu Á | Visa-on-arrival |
| 13 | Barbados (Ba-ba-đốt) | Caribbean | Visa-free |
| 14 | Belarus (Bê-la-rút) | Châu Âu | Visa-free |
| 15 | Belgium (Bỉ) | Châu Âu | Visa-free |
| 16 | Belize (Bê-li-xê) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 17 | Bermuda (Béc-mu-đa) | Caribbean | Visa-free |
| 18 | Bolivia (Bô-li-vi-a) | Châu Mỹ | Visa-on-arrival |
| 19 | Bonaire; St. Eustatius and Saba (Bô-ne; Xanh Uýt-ta-ti-út và Xa-ba) | Caribbean | Visa-free |
| 20 | Bosnia and Herzegovina (Bốt-xni-a và Héc-xê-gô-vi-na) | Châu Âu | Visa-free |
| 21 | Botswana (Bốt-xoa-na) | Châu Phi | Visa-free |
| 22 | Brazil (Bra-xin) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 23 | British Virgin Islands (Quần đảo Virgin thuộc Anh) | Caribbean | Visa-free |
| 24 | Brunei (Bru-nây) | Châu Á | Visa-free |
| 25 | Bulgaria (Bun-ga-ri) | Châu Âu | Visa-free |
| 26 | Burundi (Bu-run-đi) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 27 | Cambodia (Campuchia) | Châu Á | Visa-on-arrival |
| 28 | Canada (Ca-na-đa) | Bắc Mỹ | eTA |
| 29 | Cape Verde Islands (Quần đảo Cáp Véc-đơ) | Châu Phi | Visa-free |
| 30 | Cayman Islands (Quần đảo Cayman) | Caribbean | Visa-free |
| 31 | Chile (Chi-lê) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 32 | China (Trung Quốc) | Châu Á | Visa-free |
| 33 | Colombia (Cô-lôm-bi-a) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 34 | Comoro Islands (Quần đảo Cô-mô-rô) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 35 | Cook Islands (Quần đảo Cook) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 36 | Costa Rica (Cốt-x-ta Ri-ca) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 37 | Croatia (Crô-a-ti-a) | Châu Âu | Visa-free |
| 38 | Curacao (Cu-ra-xao) | Caribbean | Visa-free |
| 39 | Czechia (Cộng hòa Séc) | Châu Âu | Visa-free |
| 40 | Denmark (Đan Mạch) | Châu Âu | Visa-free |
| 41 | Djibouti (Gi-bu-ti) | Châu Phi | Visa-free |
| 42 | Dominica (Đô-mi-ni-ca) | Caribbean | Visa-free |
| 43 | Dominican Republic (Cộng hòa Dominica) | Caribbean | Visa-free |
| 44 | Ecuador (Ê-cu-a-đo) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 45 | Egypt (Ai Cập) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 46 | El Salvador (En Xan-va-đo) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 47 | Estonia (E-xtô-ni-a) | Châu Âu | Visa-free |
| 48 | Eswatini (E-xoa-ti-ni) | Châu Phi | Visa-free |
| 49 | Ethiopia (Ê-ti-ô-pi-a) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 50 | Falkland Islands (Quần đảo Falkland) | Nam Đại Tây Dương | Visa-free |
| 51 | Faroe Islands (Quần đảo Faroe) | Châu Âu | Visa-free |
| 52 | Fiji (Phi-gi) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 53 | Finland (Phần Lan) | Châu Âu | Visa-free |
| 54 | France (Pháp) | Châu Âu | Visa-free |
| 55 | French Guiana (Guiana thuộc Pháp) | Nam Mỹ | Visa-free |
| 56 | French Polynesia (Polynesia thuộc Pháp) | Thái Bình Dương | Visa-free |
| 57 | French West Indies (Tây Ấn thuộc Pháp) | Caribbean | Visa-free |
| 58 | Georgia (Gru-di-a) | Châu Á | Visa-free |
| 59 | Germany (Đức) | Châu Âu | Visa-free |
| 60 | Gibraltar (Gibraltar – Lãnh thổ hải ngoại Anh) | Châu Âu | Visa-free |
| 61 | Greece (Hy Lạp) | Châu Âu | Visa-free |
| 62 | Greenland (Greenland – Đan Mạch) | Bắc Âu | Visa-free |
| 63 | Grenada (Grê-na-đa) | Caribbean | Visa-free |
| 64 | Guatemala (Goa-tê-ma-la) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 65 | Guinea-Bissau (Ghi-nê Bít-xao) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 66 | Haiti (Ha-i-ti) | Caribbean | Visa-free |
| 67 | Honduras (Hon-đu-ras) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 68 | Hong Kong (Hồng Kông, SAR Trung Quốc) | Châu Á | Visa-free |
| 69 | Hungary (Hung-ga-ri) | Châu Âu | Visa-free |
| 70 | Iceland (Ai-xơ-len) | Châu Âu | Visa-free |
| 71 | Indonesia (In-đô-nê-xi-a) | Châu Á | Visa-on-arrival |
| 72 | Iran (I-ran) | Trung Đông | Visa-on-arrival |
| 73 | Iraq (I-rắc) | Trung Đông | Visa-free |
| 74 | Ireland (Ai-len) | Châu Âu | Visa-free |
| 75 | Israel (I-xra-en) | Trung Đông | eTA |
| 76 | Italy (Ý) | Châu Âu | Visa-free |
| 77 | Jamaica (Gia-mai-ca) | Caribbean | Visa-free |
| 78 | Japan (Nhật Bản) | Châu Á | Visa-free |
| 79 | Jordan (Gi-oa-đan) | Trung Đông | Visa-on-arrival |
| 80 | Kazakhstan (Ca-dắc-xtan) | Châu Á | Visa-free |
| 81 | Kenya (Ken-ya) | Châu Phi | eVisa |
| 82 | Kiribati (Ki-ri-ba-ti) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 83 | Kosovo (Cô-xô-vô) | Châu Âu | Visa-free |
| 84 | Kuwait (Cô-oét) | Trung Đông | Visa-on-arrival |
| 85 | Kyrgyzstan (Cư-rơ-gư-xtan) | Châu Á | Visa-free |
| 86 | Laos (Lào) | Châu Á | Visa-on-arrival |
| 87 | Latvia (Lát-vi-a) | Châu Âu | Visa-free |
| 88 | Lebanon (Li-băng) | Trung Đông | Visa-on-arrival |
| 89 | Lesotho (Lê-xô-thô) | Châu Phi | Visa-free |
| 90 | Liechtenstein (Lích-ten-xtên) | Châu Âu | Visa-free |
| 91 | Lithuania (Lit-va) | Châu Âu | Visa-free |
| 92 | Luxembourg (Lúc-xăm-bua) | Châu Âu | Visa-free |
| 93 | Macao (Ma-cao, SAR Trung Quốc) | Châu Á | Visa-free |
| 94 | Madagascar (Ma-đa-ga-xca) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 95 | Malawi (Ma-la-uy) | Châu Phi | Visa-free |
| 96 | Malaysia (Ma-lai-xi-a) | Châu Á | Visa-free |
| 97 | Maldives (Man-đi-vơ) | Châu Á | Visa-on-arrival |
| 98 | Malta (Man-ta) | Châu Âu | Visa-free |
| 99 | Marshall Islands (Quần đảo Mác-san) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 100 | Mauritius (Mô-ri-xơ) | Châu Phi | Visa-free |
| 101 | Mayotte (May-ốt, lãnh thổ Pháp) | Châu Phi | Visa-free |
| 102 | Mexico (Mê-hi-cô) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 103 | Micronesia (Mi-crô-nê-xi-a) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 104 | Moldova (Môn-đô-va) | Châu Âu | Visa-free |
| 105 | Monaco (Mô-na-cô) | Châu Âu | Visa-free |
| 106 | Mongolia (Mông Cổ) | Châu Á | Visa-free |
| 107 | Montenegro (Mon-te-nê-grô) | Châu Âu | Visa-free |
| 108 | Montserrat (Mon-xê-rát) | Caribbean | Visa-free |
| 109 | Morocco (Ma-rốc) | Châu Phi | Visa-free |
| 110 | Mozambique (Mô-dăm-bích) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 111 | Namibia (Na-mi-bi-a) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 112 | Nepal (Nê-pan) | Châu Á | Visa-on-arrival |
| 113 | Netherlands (Hà Lan) | Châu Âu | Visa-free |
| 114 | New Caledonia (Tân Caledonia, Pháp) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 115 | New Zealand (Tân Tây Lan) | Châu Đại Dương | eTA |
| 116 | Nicaragua (Ni-ca-ra-goa) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 117 | Niue (Ni-u-ê) | Châu Đại Dương | Visa-on-arrival |
| 118 | North Macedonia (Bắc Macedonia) | Châu Âu | Visa-free |
| 119 | Norway (Na Uy) | Châu Âu | Visa-free |
| 120 | Oman (Ô-man) | Trung Đông | Visa-free |
| 121 | Palau Islands (Quần đảo Pa-lau) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 122 | Palestinian Territory (Lãnh thổ Palestine) | Trung Đông | Visa-free |
| 123 | Panama (Pa-na-ma) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 124 | Paraguay (Pa-ra-goay) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 125 | Peru (Pê-ru) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 126 | Philippines (Phi-líp-pin) | Châu Á | Visa-free |
| 127 | Poland (Ba Lan) | Châu Âu | Visa-free |
| 128 | Portugal (Bồ Đào Nha) | Châu Âu | Visa-free |
| 129 | Qatar (Ca-ta) | Trung Đông | Visa-on-arrival |
| 130 | Réunion (Rê-u-ni-ông, Pháp) | Ấn Độ Dương | Visa-free |
| 131 | Romania (Ru-ma-ni) | Châu Âu | Visa-free |
| 132 | Rwanda (Ru-an-đa) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 133 | Samoa (Xa-mô-a) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 134 | San Marino (Xan Ma-ri-nô) | Châu Âu | Visa-free |
| 135 | São Tomé and Príncipe (Xao Tô-mê và Prin-xi-pê) | Châu Phi | Visa-free |
| 136 | Saudi Arabia (Ả Rập Xê Út) | Trung Đông | Visa-on-arrival |
| 137 | Senegal (Xê-nê-gan) | Châu Phi | Visa-free |
| 138 | Seychelles (Xây-sen) | Ấn Độ Dương | eTA |
| 139 | Serbia (Xéc-bi-a) | Châu Âu | Visa-free |
| 140 | Sierra Leone (Xi-ê-ra Lê-ôn) | Châu Phi | Visa-on-arrival |
| 141 | Singapore (Xin-ga-po) | Châu Á | Visa-free |
| 142 | Slovakia (Xlô-va-ki-a) | Châu Âu | Visa-free |
| 143 | Slovenia (Xlô-ven-ni-a) | Châu Âu | Visa-free |
| 144 | Solomon Islands (Quần đảo Xô-lô-môn) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 145 | South Africa (Nam Phi) | Châu Phi | Visa-free |
| 146 | South Korea (Hàn Quốc) | Châu Á | eTA |
| 147 | Spain (Tây Ban Nha) | Châu Âu | Visa-free |
| 148 | Sri Lanka (Tích Lan) | Châu Á | eTA |
| 149 | St. Helena (Đảo Thánh Helena) | Đại Tây Dương | Visa-free |
| 150 | Saint Kitts & Nevis (Xanh Kít và Nê-vis) | Caribbean | eTA |
| 151 | Saint Lucia (Xanh Lu-xi-a) | Caribbean | Visa-free |
| 152 | St. Maarten (Xanh Ma-tên) | Caribbean | Visa-free |
| 153 | St. Vincent and the Grenadines (Xanh Vin-xen và Grê-na-đin) | Caribbean | Visa-free |
| 154 | Suriname (Xu-ri-nam) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 155 | Sweden (Thụy Điển) | Châu Âu | Visa-free |
| 156 | Switzerland (Thụy Sĩ) | Châu Âu | Visa-free |
| 157 | Taiwan (Đài Loan – Chinese Taipei) | Châu Á | Visa-free |
| 158 | Tajikistan (Tát-gi-ki-xtan) | Châu Á | Visa-free |
| 159 | Tanzania (Tan-da-ni-a) | Châu Phi | Visa-free |
| 160 | Thailand (Thái Lan) | Châu Á | Visa-free |
| 161 | The Gambia (Găm-bi-a) | Châu Phi | Visa-free |
| 162 | Timor-Leste (Đông Ti-mo) | Châu Á | Visa-free |
| 163 | Tonga (Tông-ga) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 164 | Trinidad & Tobago (Tri-ni-đát và Tô-ba-gô) | Caribbean | Visa-free |
| 165 | Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ) | Âu-Á | Visa-on-arrival |
| 166 | Turks and Caicos Islands (Quần đảo Thổ Nhĩ Kỳ và Caicos) | Caribbean | Visa-free |
| 167 | Tuvalu (Tu-va-lu) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 168 | Uganda (U-gan-đa) | Châu Phi | Visa-free |
| 169 | Ukraine (U-crai-na) | Châu Âu | Visa-free |
| 170 | United Arab Emirates (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) | Trung Đông | Visa-free |
| 171 | United Kingdom (Vương quốc Anh) | Châu Âu | eTA |
| 172 | Uruguay (U-ru-goay) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 173 | Uzbekistan (U-dơ-bê-ki-xtan) | Châu Á | Visa-free |
| 174 | Vanuatu (Va-nua-tu) | Châu Đại Dương | Visa-free |
| 175 | Vatican City (Thành Vatican) | Châu Âu | Visa-free |
| 176 | Venezuela (Vê-nê-xu-ê-la) | Châu Mỹ | Visa-free |
| 177 | Zambia (Dăm-bi-a) | Châu Phi | Visa-free |
| 178 | Zimbabwe (Dim-ba-bu-ê) | Châu Phi | Visa-free |
Nguồn: 178 quốc gia/vùng lãnh thổ mà công dân Síp được miễn visa – Henley Passport Index
Quyền lợi khi sở hữu hộ chiếu Síp
Hộ chiếu Síp (Cyprus passport) mang lại cho người sở hữu quyền tự do di chuyển, cư trú và làm việc trong toàn Liên minh châu Âu (EU) cùng khả năng miễn visa tới 178 quốc gia và vùng lãnh thổ (theo Henley Passport Index 2025).
Đây là một trong những hộ chiếu mạnh và đáng giá nhất châu Âu, đem lại ưu thế lớn trong du lịch, kinh doanh, giáo dục và vị thế quốc tế.
Tự do di chuyển trong Liên minh châu Âu
Người sở hữu hộ chiếu Síp tự động trở thành công dân EU, được tự do đi lại, sinh sống và làm việc tại 27 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu mà không cần visa hay giấy phép cư trú.
Điều này giúp công dân Síp dễ dàng chuyển đến bất kỳ quốc gia EU nào – từ Đức, Pháp, Hà Lan đến Thụy Điển – chỉ cần hộ chiếu còn hiệu lực.
Theo Ủy ban châu Âu (European Commission – Your Europe Portal), công dân EU có quyền cư trú tối đa 3 tháng tại nước khác mà không cần xin phép, và được xin cư trú lâu dài sau 5 năm hợp pháp.

Quyền miễn visa toàn cầu
Theo Henley Passport Index (tháng 10/2025), hộ chiếu Síp xếp hạng #14 thế giới, cho phép công dân di chuyển đến 178 quốc gia và vùng lãnh thổ mà không cần xin visa trước.
Danh sách bao gồm toàn bộ các quốc gia EU, khối Schengen, cùng nhiều điểm đến quan trọng như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Canada, Úc và gần như toàn bộ châu Mỹ Latin.
Vị thế và uy tín quốc tế
Hộ chiếu Síp được đánh giá cao trong các giao dịch quốc tế nhờ là một hộ chiếu EU hợp pháp, được công nhận rộng rãi và ổn định về mặt chính trị.
Công dân mang hộ chiếu Síp thường có tỷ lệ được chấp thuận visa cao hơn khi nộp hồ sơ đi Mỹ, Canada hoặc Úc, so với các quốc tịch ngoài EU.
Sự hiện diện của Síp trong các hiệp định quốc tế của Liên minh châu Âu giúp hộ chiếu này được xem là biểu tượng của độ tin cậy và uy tín toàn cầu.

So sánh hộ chiếu Cyprus với các hộ chiếu EU khác (2025)
Năm 2025, hộ chiếu Cộng hòa Síp (Cyprus) xếp hạng #14 toàn cầu theo Henley Passport Index, cho phép công dân miễn visa hoặc visa-on-arrival tại 178 quốc gia và vùng lãnh thổ.
So với các quốc gia EU khác như Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha hay Malta, hộ chiếu Síp vẫn nằm trong top 15 thế giới, chỉ thấp hơn nhóm dẫn đầu khoảng 8-10 điểm đến. Tuy nhiên, công dân Síp vẫn hưởng toàn bộ quyền công dân EU – đây là giá trị cốt lõi mà không phải mọi quốc tịch đều có.
Bảng so sánh hộ chiếu Síp với các hộ chiếu EU mạnh nhất (2025)
| Quốc gia | Xếp hạng (2025) | Số quốc gia miễn visa / VOA / eTA | Ghi chú nổi bật |
| Germany (Đức) | #4 | 188 | Hộ chiếu mạnh nhất EU; mức độ tự do di chuyển cao nhất châu Âu. |
| Italy (Ý) | #4 | 188 | Quyền lợi tương tự Đức; dễ xin visa Mỹ và Canada. |
| Spain (Tây Ban Nha) | #4 | 188 | Miễn visa hầu hết các nước OECD và châu Á. |
| France (Pháp) | #5 | 187 | Hộ chiếu top 5 toàn cầu, giá trị ngoại giao cao. |
| Greece (Hy Lạp) | #6 | 186 | Quyền lợi EU tương tự nhưng thứ hạng cao hơn Síp. |
| Malta (Malta) | #7 | 185 | Quốc gia EU nhỏ nhưng hộ chiếu rất mạnh, có quyền công dân EU. |
| Croatia (Croatia) | #8 | 184 | Cùng nhóm với Síp và Bulgaria; quyền công dân EU đầy đủ. |
| Cyprus (Síp) | #14 | 178 | Hộ chiếu EU hợp pháp, song tịch được công nhận, thủ tục nhập tịch linh hoạt. |
| Bulgaria (Bungari) | #14 | 178 | Cùng hạng với Síp; hộ chiếu EU mới được nâng cấp năm 2023. |
Đối với người Việt muốn trở thành công dân EU, hộ chiếu Síp là lựa chọn cân bằng giữa điều kiện pháp lý, chi phí và quyền lợi thực tế:
- Vẫn được hưởng toàn bộ quyền công dân EU như hộ chiếu Đức hay Pháp.
- Có song tịch hợp pháp, thuận tiện trong giao dịch và đầu tư quốc tế.
- Xếp #14 toàn cầu, giúp việc di chuyển quốc tế dễ dàng và uy tín hơn đáng kể so với phần lớn các hộ chiếu châu Á.
Cách để sở hữu hộ chiếu Síp hợp pháp
Tính đến năm 2025, có 3 con đường hợp pháp duy nhất để sở hữu hộ chiếu Cộng hòa Síp (Cyprus Passport) thông qua nhập quốc tịch Síp: (naturalisation), hôn nhân hoặc nguồn gốc, theo quy định của Bộ Nội vụ Cộng hòa Síp (Ministry of Interior, gov.cy).
Các cách hợp pháp để lấy hộ chiếu Síp năm 2025
- Nhập tịch thông qua cư trú hợp pháp (Naturalisation)
- Cư trú hợp pháp tại Síp ít nhất 7 năm trong 10 năm gần nhất, và 12 tháng liên tục trước ngày nộp đơn.
- Được phép vắng mặt tối đa 90 ngày trong giai đoạn này.
- Có nguồn thu nhập ổn định, lý lịch tư pháp trong sạch, và hiểu biết cơ bản về tiếng Hy Lạp.
- Đối với chuyên gia tay nghề cao hoặc nhân sự cấp quản lý, có thể rút ngắn xuống 3-4 năm nếu có chứng chỉ tiếng Hy Lạp A2-B1.
- Nhập tịch thông qua hôn nhân với công dân Síp
- Người nước ngoài kết hôn với công dân Síp từ 3 năm trở lên có thể nộp đơn xin nhập tịch (Form M125).
- Phải chứng minh mối quan hệ hôn nhân hợp pháp, sống chung thật tại Síp, và không vi phạm luật di trú.
- Trường hợp kết hôn với công dân Síp ở nước ngoài, thời gian yêu cầu có thể kéo dài hơn.
- Xin quốc tịch theo diện nguồn gốc (Descent)
- Dành cho người có cha/mẹ hoặc ông/bà là công dân Síp (Form M123 hoặc M71).
- Cần giấy khai sinh, hồ sơ chứng minh huyết thống và quốc tịch Síp của người thân.
- Đây là hình thức “đăng ký công dân” (registration), không yêu cầu thời gian cư trú.
FAQs – Câu hỏi thường gặp về hộ chiếu Síp
1. Hộ chiếu Síp (Cyprus passport) đi được bao nhiêu nước?
Tính đến tháng 10/2025, hộ chiếu Cộng hòa Síp cho phép miễn visa, visa-on-arrival hoặc eTA tại 178 quốc gia và vùng lãnh thổ, theo dữ liệu mới nhất từ Henley Passport Index 2025. Nhờ đó, hộ chiếu Síp xếp hạng #14 toàn cầu, nằm trong nhóm hộ chiếu EU mạnh nhất.
2. Hộ chiếu Síp có phải là hộ chiếu EU không?
Có. Vì Cộng hòa Síp là thành viên Liên minh châu Âu (EU) từ năm 2004, công dân Síp đồng thời là công dân EU, được hưởng toàn bộ quyền lợi EU – bao gồm tự do đi lại, cư trú, làm việc và học tập trong 27 quốc gia thành viên.
3. Hộ chiếu Síp có quyền lợi gì nổi bật so với các hộ chiếu khác ở châu Âu?
Hộ chiếu Síp mang lại sức mạnh toàn cầu và quyền công dân EU. Cụ thể:
- Miễn visa tới 178 quốc gia/vùng lãnh thổ, bao gồm Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc và toàn bộ châu Âu.
- Tự do sinh sống, học tập, đầu tư tại 27 nước EU mà không cần xin giấy phép cư trú.
- Hưởng bảo hiểm y tế và phúc lợi xã hội như công dân bản xứ trong khối EU.
- Uy tín cao trong giao dịch tài chính và du lịch quốc tế, giúp thủ tục visa Mỹ, Úc, Canada thuận lợi hơn.
4. Hộ chiếu Síp có giá trị bao lâu và cách gia hạn thế nào?
Hộ chiếu Síp có thời hạn 10 năm đối với người lớn và 5 năm đối với trẻ em dưới 18 tuổi. Việc gia hạn được thực hiện tại Cục Hộ tịch & Di trú (Civil Registry and Migration Department) hoặc Đại sứ quán Síp ở nước ngoài. Người mang hộ chiếu phải còn quốc tịch Síp hợp lệ mới được gia hạn.
5. Hộ chiếu Síp có được miễn visa Mỹ không?
Hiện tại chưa được miễn visa Mỹ, nhưng công dân Síp có tỷ lệ được cấp visa cao và dễ dàng hơn nhờ xếp hạng hộ chiếu EU mạnh. Chính phủ Síp cũng đang đàm phán tham gia chương trình Visa Waiver với Hoa Kỳ theo thông báo của Bộ Ngoại giao Síp năm 2025.
6. Hộ chiếu Síp có thể dùng để làm việc tại các nước EU khác không?
Có. Là hộ chiếu EU hợp pháp, công dân Síp có thể tự do làm việc, sinh sống hoặc kinh doanh tại bất kỳ quốc gia nào trong Liên minh châu Âu mà không cần xin giấy phép lao động – tương tự như công dân Đức, Pháp hay Ý.
7. Hộ chiếu Síp có bị giới hạn gì khi du lịch quốc tế không?
Rất ít. Hộ chiếu Síp được công nhận rộng rãi toàn cầu. Ngoại trừ một số quốc gia có chính sách hạn chế chung như Afghanistan, Syria, và Bắc Triều Tiên, công dân Síp có thể di chuyển tự do hoặc xin eTA dễ dàng.
Kết luận
Tính đến năm 2025, hộ chiếu Síp (Cyprus Passport) xếp hạng #14 toàn cầu theo Henley Passport Index, cho phép miễn visa hoặc visa-on-arrival tại 178 quốc gia và vùng lãnh thổ – một vị thế vững chắc trong nhóm hộ chiếu EU quyền lực nhất châu Âu. Không chỉ mở rộng khả năng di chuyển toàn cầu, hộ chiếu Síp còn mang lại quyền công dân EU trọn vẹn, bao gồm quyền sinh sống, học tập, đầu tư và làm việc tại 27 quốc gia châu Âu.
Đối với người Việt tìm kiếm lộ trình định cư lâu dài, Síp là lựa chọn cân bằng giữa chi phí, quyền lợi và cơ hội phát triển. Bạn có thể bắt đầu từ thường trú nhân hợp pháp, tiến tới nhập tịch và sở hữu hộ chiếu Síp – một trong những hộ chiếu được đánh giá cao nhất khu vực.
Để tìm hiểu rõ hơn về chính sách định cư Síp, điều kiện nhập tịch và quyền lợi hộ chiếu, bạn có thể liên hệ Victory Investment Consultants – đơn vị tư vấn định cư quốc tế chuyên nghiệp, cập nhật dữ liệu chính thống 2025 từ Chính phủ Síp và Liên minh châu Âu.

















