Trong mọi hành trình ra nước ngoài, hộ chiếu là giấy tờ không thể thiếu. Đây không chỉ là phương tiện xác minh danh tính khi qua cửa khẩu mà còn là minh chứng cho quyền bảo hộ từ quốc gia mà bạn mang quốc tịch. Dù là đi du lịch, học tập, làm việc hay định cư, bạn đều cần hộ chiếu hợp lệ để được phép xuất nhập cảnh.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hộ chiếu là gì, phân biệt các loại hộ chiếu phổ biến trên thế giới, vai trò pháp lý của hộ chiếu trong hoạt động quốc tế, cũng như giải đáp các thắc mắc thường gặp về loại giấy tờ đặc biệt này – theo thông tin cập nhật mới nhất năm 2025 từ các nguồn chính thống.
Hộ chiếu là gì?
Hộ chiếu (passport) là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho công dân của mình, nhằm xác nhận danh tính cá nhân và quốc tịch khi người đó muốn xuất cảnh hoặc nhập cảnh vào lãnh thổ quốc gia khác.
Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO), một hộ chiếu hợp lệ phải tuân thủ định dạng MRZ (Machine Readable Zone) và có mã số nhận diện toàn cầu. Tính đến năm 2025, hơn 150 quốc gia trên thế giới đã áp dụng hộ chiếu điện tử (e-passport) với chip sinh trắc học để tăng cường bảo mật và kiểm soát nhập cảnh.
Mục đích chính của hộ chiếu
Hộ chiếu không chỉ là giấy tờ xác nhận quốc tịch – nó còn đóng vai trò như một “vé thông hành quốc tế”, với các chức năng chính gồm:
- Xác thực thông tin cá nhân: Bao gồm họ tên, ngày sinh, quốc tịch và ảnh chân dung.
- Cho phép di chuyển xuyên biên giới: Là điều kiện tiên quyết để được cấp thị thực (visa) và thực hiện thủ tục xuất nhập cảnh.
- Ghi nhận hành trình quốc tế: Thể hiện các lần đóng dấu xuất nhập cảnh, giúp xác minh lịch sử di chuyển của cá nhân.
- Thể hiện sự bảo hộ lãnh sự: Khi xảy ra sự cố ở nước ngoài (mất mát, bệnh tật, tai nạn…), hộ chiếu là bằng chứng để cơ quan đại diện ngoại giao nước bạn hỗ trợ pháp lý và nhân đạo.

Theo thống kê từ Henley Passport Index 2025, hộ chiếu Singapore, Nhật Bản và Hàn Quốc hiện là những hộ chiếu quyền lực nhất, cho phép nhập cảnh không cần visa đến hơn 190 quốc gia.

Có những loại hộ chiếu nào?
Trên thế giới, các loại hộ chiếu được phân loại dựa trên mục đích sử dụng và chức năng ngoại giao. Theo hướng dẫn của Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) và quy định thực tế tại nhiều quốc gia, năm 2025 phổ biến có 4 loại hộ chiếu sau.
Hộ chiếu phổ thông (Ordinary Passport)
- Đối tượng: Công dân thông thường.
- Mục đích: Dùng cho các mục đích cá nhân như du lịch, du học, làm việc, công tác.
- Đặc điểm nhận diện: Màu sắc thường là xanh lá cây, xanh đen hoặc xanh navy, tùy theo quốc gia.
- Thời hạn: Thông thường là 5 hoặc 10 năm, tùy quy định từng nước.
Ví dụ, hộ chiếu Mỹ có thời hạn 10 năm cho người lớn, còn hộ chiếu Canada là 5 hoặc 10 năm.

Hộ chiếu công vụ (Official/Service Passport)
- Đối tượng: Cán bộ, công chức nhà nước đi công tác nước ngoài không mang tính ngoại giao.
- Mục đích: Thực hiện nhiệm vụ liên quan đến chính phủ như hội thảo quốc tế, tổ chức sự kiện liên chính phủ…
- Đặc điểm nhận diện: Màu xám hoặc xanh xám, thường có ký hiệu rõ ràng trên bìa “Official” hoặc “Service”.
Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic Passport)
- Đối tượng: Nhà ngoại giao, lãnh sự, tùy viên và thân nhân đủ điều kiện.
- Mục đích: Đại diện quốc gia tại các cơ quan ngoại giao, thực hiện sứ mệnh quốc tế.
- Đặc điểm nhận diện: Thường có màu đỏ hoặc đỏ đô, in rõ chữ “Diplomatic”.
- Quyền lợi: Hộ chiếu ngoại giao được hưởng nhiều ưu đãi về miễn visa, kiểm soát xuất nhập cảnh, và quyền miễn trừ ngoại giao theo Công ước Vienna.

Hộ chiếu tạm thời / giấy thông hành (Temporary Passport / Travel Document)
- Đối tượng: Người mất hộ chiếu ở nước ngoài, người không quốc tịch, người có nhu cầu cấp bách cần xuất cảnh.
- Mục đích: Dùng một lần hoặc có thời hạn ngắn, giúp về nước hoặc đi sang nước thứ ba.
- Đặc điểm nhận diện: Hình thức có thể khác hộ chiếu truyền thống; thường không có chip điện tử và chỉ có giá trị tạm thời.

Bảng phân biệt rõ ràng các loại hộ chiếu phổ biến trên thế giới.
Loại hộ chiếu | Đối tượng sử dụng | Mục đích | Màu sắc phổ biến | Thời hạn | Đặc điểm nổi bật |
Hộ chiếu phổ thông | Công dân bình thường | Du lịch, du học, lao động, công tác cá nhân | Xanh lá, xanh navy, xanh đen | 5–10 năm (tùy nước) | Được sử dụng rộng rãi nhất; yêu cầu để xin visa đi nước ngoài |
Hộ chiếu công vụ | Cán bộ, công chức đi công tác không mang tính ngoại giao | Tham dự hội nghị, làm việc liên chính phủ | Xám hoặc xanh xám | Thường 5 năm | Không được miễn visa như hộ chiếu ngoại giao, nhưng có hỗ trợ ưu tiên tại cửa khẩu |
Hộ chiếu ngoại giao | Nhà ngoại giao, lãnh sự, đại sứ, tùy viên và thân nhân đủ điều kiện | Thực hiện nhiệm vụ ngoại giao, đại diện quốc gia | Đỏ hoặc đỏ đô | Thường 5 năm | Hưởng quyền miễn visa, ưu đãi đặc biệt theo Công ước Vienna |
Hộ chiếu tạm thời / giấy thông hành | Người mất hộ chiếu, người không quốc tịch, trường hợp khẩn cấp | Xuất cảnh khẩn, hồi hương | Trắng, xanh nhạt (tùy nước) | 1 lần hoặc ngắn hạn | Không có chip sinh trắc, chỉ dùng 1 lần hoặc trong thời gian ngắn |
Lưu ý: Màu sắc và quy định cụ thể có thể khác nhau giữa các quốc gia. Thông tin trong bảng được tổng hợp từ thực tế của nhiều nước và hướng dẫn chung từ ICAO.
Tính đến đầu năm 2025, theo thống kê từ ICAO:
- Hơn 150 quốc gia đã triển khai hộ chiếu điện tử (e-passport) có gắn chip sinh trắc học, giúp tăng bảo mật và rút ngắn thời gian kiểm tra tại cửa khẩu.
- Nhiều quốc gia bắt buộc tất cả hộ chiếu mới cấp đều là e-passport, như Mỹ, Canada, Nhật Bản, Đức, Singapore…
- Chip điện tử chứa thông tin sinh trắc (ảnh, vân tay, dữ liệu nhận diện khuôn mặt) và được đọc bằng máy quét chuyên dụng tại cửa khẩu quốc tế.
Hộ chiếu có những thông tin gì?
Trang dữ liệu (data page) của hộ chiếu là phần quan trọng nhất, chứa các thông tin cá nhân và thông tin về hộ chiếu của người sở hữu. Theo tiêu chuẩn quốc tế ICAO Doc 9303 và các quy định hiện hành năm 2025, trang dữ liệu bao gồm 2 vùng:
Vùng kiểm tra trực quan (Visual Inspection Zone – VIZ)
Đây là phần hiển thị thông tin bằng chữ và hình ảnh, bao gồm:
- Ảnh chân dung: Ảnh kỹ thuật số của người sở hữu hộ chiếu.
- Loại hộ chiếu: Ký hiệu loại tài liệu, thường là “P” cho hộ chiếu phổ thông.
- Mã quốc gia cấp hộ chiếu: Mã ba chữ cái theo chuẩn ISO 3166-1 alpha-3, ví dụ: “VNM” cho Việt Nam.
- Số hộ chiếu: Mã số duy nhất của hộ chiếu.
- Họ và tên: Tên đầy đủ của người sở hữu hộ chiếu.
- Quốc tịch: Quốc tịch của người sở hữu hộ chiếu.
- Ngày sinh: Ngày, tháng, năm sinh.
- Giới tính: Nam (M), Nữ (F), hoặc không xác định (X).
- Nơi sinh: Địa điểm sinh ra, thường là tỉnh/thành phố và quốc gia.
- Ngày cấp: Ngày hộ chiếu được cấp.
- Ngày hết hạn: Ngày hộ chiếu hết hiệu lực.
- Cơ quan cấp: Tên cơ quan hoặc tổ chức cấp hộ chiếu.
- Chữ ký của người sở hữu: Chữ ký tay của người sở hữu hộ chiếu.
Vùng đọc máy (Machine Readable Zone – MRZ)
Phần này nằm ở cuối trang dữ liệu, gồm hai dòng ký tự được định dạng theo chuẩn ICAO để máy móc có thể đọc nhanh chóng và chính xác. MRZ chứa thông tin mã hóa về:
- Loại tài liệu và mã quốc gia: Ví dụ: “P<VNM”.
- Tên: Họ và tên được viết không dấu và cách nhau bằng dấu “<“.
- Số hộ chiếu: Mã số hộ chiếu.
- Quốc tịch: Mã quốc gia.
- Ngày sinh: Định dạng YYMMDD.
- Giới tính: M, F hoặc X.
- Ngày hết hạn: Định dạng YYMMDD.
- Số kiểm tra (check digits): Được sử dụng để xác minh tính chính xác của dữ liệu.
Thông tin bổ sung trong hộ chiếu điện tử (e-passport)
Hộ chiếu điện tử chứa một chip điện tử (RFID) lưu trữ thông tin sinh trắc học và dữ liệu cá nhân, bao gồm:
- Ảnh chân dung kỹ thuật số: Dùng cho nhận dạng khuôn mặt.
- Dữ liệu vân tay: (nếu được yêu cầu bởi quốc gia cấp).
- Dữ liệu mống mắt: (nếu được yêu cầu bởi quốc gia cấp).
- Thông tin cá nhân: Như họ tên, ngày sinh, quốc tịch, giống như trên trang dữ liệu.
Việc sử dụng hộ chiếu điện tử giúp tăng cường bảo mật và giảm nguy cơ làm giả. Theo ICAO, từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, tất cả các thiết bị kiểm tra hộ chiếu phải hỗ trợ định dạng dữ liệu mới để đảm bảo tính tương thích và an toàn .
Hộ chiếu khác gì với visa và thẻ căn cước?
Hộ chiếu, visa và thẻ căn cước là 3 loại giấy tờ khác nhau, mỗi loại có chức năng và giá trị pháp lý riêng biệt.
- Hộ chiếu (Passport): Giấy tờ do chính phủ cấp, dùng để xác minh danh tính và quốc tịch khi ra nước ngoài. Là điều kiện bắt buộc để xuất nhập cảnh.
- Visa (Thị thực): Giấy phép do quốc gia bạn muốn đến cấp, cho phép bạn nhập cảnh và lưu trú trong thời gian nhất định.
- Căn cước công dân: Giấy tờ tùy thân xác nhận danh tính trong phạm vi quốc gia, không dùng để đi nước ngoài.
Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa hộ chiếu, visa và thẻ căn cước công dân.
Tiêu chí | Hộ chiếu (Passport) | Visa (Thị thực) | Thẻ căn cước công dân |
Chức năng chính | Xác nhận danh tính và quốc tịch khi ra nước ngoài | Cho phép người nước ngoài nhập cảnh, lưu trú trong thời gian giới hạn | Nhận dạng cá nhân trong phạm vi quốc gia |
Phạm vi sử dụng | Quốc tế – dùng để xuất nhập cảnh | Quốc gia cấp visa hoặc khu vực áp dụng (ví dụ: khối Schengen) | Chỉ có giá trị trong nước cấp |
Cơ quan cấp | Chính phủ quốc gia của công dân (thường là Bộ Ngoại giao) | Chính phủ hoặc cơ quan lãnh sự của quốc gia bạn muốn đến | Cơ quan đăng ký dân cư hoặc quản lý cư trú quốc gia |
Thời hạn sử dụng phổ biến | 5 – 10 năm (tùy độ tuổi và quy định từng nước) | Tùy mục đích (du lịch, lao động, định cư…), có thể từ 1 tháng đến nhiều năm | Theo quy định của từng quốc gia, thường 10 – 15 năm |
Yêu cầu để xuất cảnh | Bắt buộc phải có hộ chiếu hợp lệ | Không bắt buộc nếu đến nước miễn visa – nếu không, phải có visa | Không đủ điều kiện xuất nhập cảnh |
Yêu cầu để nhập cảnh | Chưa đủ – cần có visa (nếu quốc gia không miễn visa) | Bắt buộc với hầu hết quốc gia, trừ trường hợp được miễn visa | Không có giá trị sử dụng khi ra nước ngoài |
Có thể thay thế hộ chiếu? | — | Không thể thay thế hộ chiếu | Không thể thay thế hộ chiếu hoặc visa |
Thông tin hiển thị | Ảnh, họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu, ngày cấp – hết hạn | Loại visa, thời hạn lưu trú, mục đích nhập cảnh, số lần nhập cảnh | Họ tên, ngày sinh, số định danh cá nhân, địa chỉ cư trú |
Ghi chú:
- Hộ chiếu là điều kiện tiên quyết để xin visa.
- Visa không được cấp nếu người xin không có hộ chiếu hợp lệ.
- Thẻ căn cước chỉ có giá trị hành chính trong nước, hoàn toàn không thể thay thế hộ chiếu khi ra nước ngoài.
Xem thêm: Phân biệt sự khác nhau giữa hộ chiếu và thị thực là gì?
Câu hỏi thường gặp về hộ chiếu [FAQ]
Hộ chiếu ai cấp?
Cục Quản lý xuất nhập cảnh tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi bạn sinh sống là đơn vị cấp Hộ chiếu.
Hộ chiếu tiếng anh là gì?
Hộ chiếu tiếng Anh được gọi là Passport.
Hộ chiếu bao nhiêu số?
Số seri hộ chiếu là một dãy gồm 08 ký tự, bắt đầu bằng 01 chữ cái in hoa trong bảng chữ cái Việt Nam và kế tiếp sau đó là 07 chữ số tự nhiên trong hệ thống bảng chữ số. Đối với các loại hộ chiếu phổ thông thì số hộ chiếu thường bắt đầu bằng kí tự B kèm theo 7 số ngẫu nhiên được ghi ở vị trí trang 1 dưới chữ hộ chiếu (hay còn gọi là passport).
Ý nghĩa dãy số hộ chiếu
Trên thực tế, không có ý nghĩa số hộ chiếu trong việc xác định bạn là ai, thuộc diện nào, chỉ đơn giản là khi kho hộ chiếu số đã hết chữ số bắt đầu thì sẽ thay đổi và bắt đầu bằng chữ số khác (hết B sẽ chuyển sang C). Và theo thông tin thực tế, số hộ chiếu bắt đầu bằng chữ số C cũng chỉ mới được thể hiện trên hộ chiếu từ 2015 cho đến hiện nay.
Hộ chiếu có thời hạn bao lâu?
Thời hạn của hộ chiếu tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và độ tuổi người được cấp. Thông thường, hộ chiếu có hiệu lực từ 5 đến 10 năm. Ví dụ, Canada và Mỹ cấp hộ chiếu 10 năm cho người trưởng thành và 5 năm cho trẻ em.
Mất hộ chiếu ở nước ngoài phải làm gì?
Khi mất hộ chiếu tại nước ngoài, bạn nên lập tức báo với cảnh sát địa phương để lấy biên bản xác nhận. Sau đó, liên hệ đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của nước bạn để được hướng dẫn cấp lại hộ chiếu hoặc cấp giấy thông hành khẩn cấp để về nước.
Có thể có nhiều hơn một hộ chiếu không?
Một số quốc gia cho phép công dân có nhiều hơn một hộ chiếu trong trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như cần xin visa từ hai nước khác nhau trong cùng thời gian. Việc cấp hộ chiếu thứ hai cần lý do rõ ràng và được cơ quan cấp hộ chiếu phê duyệt.
Có thể sử dụng hộ chiếu hết hạn để đi nước ngoài không?
Không thể. Hộ chiếu hết hạn không còn hiệu lực pháp lý và không được chấp nhận tại cửa khẩu quốc tế. Bạn cần gia hạn hoặc xin cấp mới hộ chiếu trước khi thực hiện bất kỳ hành trình ra nước ngoài nào.
Hộ chiếu có thay thế được visa không?
Không. Hộ chiếu là điều kiện cần để xin visa, nhưng không thể thay thế visa. Nếu quốc gia bạn muốn đến yêu cầu visa, bạn bắt buộc phải có visa còn hiệu lực ngoài hộ chiếu.
Có thể dùng hộ chiếu hết hạn để xuất cảnh không?
Không được. Bạn chỉ có thể xuất cảnh hoặc nhập cảnh với hộ chiếu còn hiệu lực. Phần lớn quốc gia yêu cầu hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tại thời điểm nhập cảnh.
Có nên làm hộ chiếu sớm nếu chưa có kế hoạch đi nước ngoài
Nên. Việc làm hộ chiếu sớm giúp bạn chủ động khi có cơ hội du lịch, công tác hay học tập bất ngờ. Hộ chiếu thường có thời hạn 10 năm và được sử dụng nhiều lần, nên rất tiện lợi cho các kế hoạch quốc tế sau này.
Hộ chiếu bị ướt có bị phạt không?
Không bị phạt hành chính. Tuy nhiên, nếu hộ chiếu bị hư hỏng nặng (ướt nhòe, mờ thông tin, bong tróc lớp bảo mật…), bạn phải làm thủ tục xin cấp lại. Khi nộp hồ sơ, bạn cần kèm theo giấy giải trình lý do hư hỏng và, nếu cần, xác nhận của công an địa phương. Không có quy định xử phạt hành chính chỉ vì hộ chiếu bị ướt, trừ khi bạn cố ý hủy hoại.
Hộ chiếu bị rách có sao không?
Tương tự hộ chiếu bị ướt, nếu rách nhẹ (mép, gáy…) nhưng không ảnh hưởng thông tin, bạn có thể sử dụng tiếp. Tuy nhiên, nếu rách làm mất dữ liệu nhận diện, hộ chiếu sẽ bị coi là không còn giá trị sử dụng, bạn phải xin cấp lại. Khi đi xin cấp lại, nên mang theo hộ chiếu bị rách và giấy giải trình (nếu có yêu cầu).
Hộ chiếu hết hạn có bị phạt không?
Không. Theo luật hiện hành, không có chế tài xử phạt hành chính nếu bạn giữ hộ chiếu hết hạn. Tuy nhiên, hộ chiếu hết hạn không được sử dụng để xuất nhập cảnh hoặc xin visa. Bạn cần xin cấp lại hộ chiếu mới nếu vẫn có nhu cầu đi nước ngoài.
Hộ chiếu dưới 6 tháng có xuất cảnh được không?
Hộ chiếu còn dưới 6 tháng có thể được xuất cảnh, nhưng việc nhập cảnh vào nước khác tùy thuộc vào quy định của quốc gia đến.
- Hầu hết các nước (trong đó có Mỹ, Canada, EU…) yêu cầu hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.
- Nếu hộ chiếu còn hạn 3–5 tháng, bạn vẫn có thể xin visa hoặc nhập cảnh nếu chứng minh được lịch trình rời khỏi nước đó trước ngày hết hạn.
Lưu ý: Một số hãng hàng không sẽ từ chối vận chuyển hành khách có hộ chiếu dưới 6 tháng để tránh rủi ro. Vì vậy, dù pháp luật không cấm, bạn nên chủ động đổi hộ chiếu nếu thời hạn còn dưới 6 tháng.
Hộ chiếu còn hạn 3 tháng có được xuất cảnh?
Câu trả lời giống với trường hợp dưới 6 tháng. Bạn có thể được xuất cảnh, nhưng có thể bị từ chối nhập cảnh hoặc cấp visa nếu quốc gia bạn đến yêu cầu hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 6 tháng.
Tốt nhất: Nếu hộ chiếu còn hạn dưới 6 tháng, bạn nên đổi hộ chiếu mới để đảm bảo không gặp rắc rối khi xin visa, làm thủ tục check-in hoặc nhập cảnh.
Hộ chiếu còn hạn 3 năm có đổi được không?
Có thể đổi. Theo quy định hiện hành:
- Bạn được cấp lại hộ chiếu trước khi hết hạn nếu có lý do chính đáng (bị hỏng, mất, hoặc cần làm thủ tục khẩn).
- Tuy nhiên, nếu bạn chủ động xin đổi khi hộ chiếu còn hạn dài (như 3 năm) thì hộ chiếu mới sẽ có thời hạn bằng phần còn lại của hộ chiếu cũ – không được cấp lại thời hạn 10 năm.
Nên cân nhắc kỹ nếu không có lý do cần thiết.
Hộ chiếu còn hạn 1 năm có đổi được không?
Có thể đổi, nhưng sẽ chỉ được cấp hộ chiếu có thời hạn bằng phần còn lại.
- Nếu hộ chiếu còn dưới 6 tháng, bạn có thể làm lại hộ chiếu 10 năm.
- Nếu còn trên 6 tháng (ví dụ 9 tháng, 1 năm), cấp lại sẽ giữ nguyên thời hạn cũ.
Khuyên dùng: chỉ nên đổi khi hộ chiếu còn dưới 6 tháng hoặc khi cần đi nước ngoài mà quốc gia yêu cầu thời hạn còn lại trên 6 tháng.
Kết luận
Hộ chiếu là giấy tờ bắt buộc và không thể thiếu trong bất kỳ hành trình quốc tế nào. Dù là đi du lịch, công tác hay chuẩn bị định cư, việc hiểu rõ hộ chiếu là gì, các loại hộ chiếu hiện nay, thông tin cần có trên hộ chiếu và sự khác biệt giữa hộ chiếu – visa – căn cước công dân sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi kế hoạch di chuyển.
Với thời hạn dài và giá trị sử dụng cao, hộ chiếu không chỉ là công cụ xác minh thân phận mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa kết nối thế giới. Đừng chờ đến khi cần gấp mới làm hộ chiếu, hãy chuẩn bị sớm để không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội quốc tế nào.
Để hiểu thêm về các thủ tục hộ chiếu, visa và lộ trình định cư tại các quốc gia phát triển, bạn có thể khám phá thêm các bài viết chuyên sâu trên blog của VICTORY.
Xem thêm: