5/5 - (1 đánh giá)

Khối Schengen là khu vực châu Âu nơi biên giới nội khối được xóa bỏ, cho phép công dân và du khách tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên mà không cần kiểm soát hộ chiếu. Khu vực này được hình thành từ Hiệp ước Schengen ký năm 1985chính thức có hiệu lực năm 1995, trở thành một trong những bước tiến lớn nhất trong quá trình hội nhập châu Âu.

Tính đến năm 2025, khối Schengen gồm 29 quốc gia, trong đó có 25 nước thuộc Liên minh Châu Âu (EU)4 nước không thuộc EUNa Uy, Thụy Sĩ, Iceland và Liechtenstein. Bulgaria và Romania là hai thành viên mới nhất, chính thức gia nhập một phần từ ngày 31/3/2024 (đường không và đường biển). Riêng Ireland vẫn nằm ngoài Schengen do duy trì Common Travel Area (CTA) với Vương quốc Anh.

Trong bài viết này, VICTORY sẽ giúp bạn hiểu rõ khối Schengen là gì, danh sách 29 quốc gia thành viên năm 2025, cùng quyền lợi quan trọng dành cho công dân và người sở hữu visa Schengen. Ngoài ra, bài viết cũng giải thích sự khác biệt giữa Schengen – EU – Eurozone – EEA, cập nhật các quy định mới nhất về EES, ETIAS và chia sẻ lưu ý quan trọng khi xin visa hoặc lên kế hoạch định cư tại châu Âu.

Key Takeaway

  • Tổng cộng 29 quốc gia tham gia khối Schengen (25 nước EU + 4 nước ngoài EU).
  • Bulgaria và Romania chính thức gia nhập đầy đủ từ 01/01/2025, đánh dấu bước mở rng lớn nhất trong 10 năm qua.
  • Schengen cho phép tự do đi lại, học tập và làm việc ngắn hạn trong toàn khối mà không cần kiểm soát biên giới nội bộ.
  • Tuy nhiên, không có “quốc tịch Schengen” – quyền cư trú và nhập tịch vẫn theo luật từng quốc gia thành viên.
  • Là nền tảng quan trọng cho những ai đang lên kế hoạch định cư hoặc đầu tư dài hạn tại châu Âu, đặc biệt qua các chương trình cư trú tại Đức, Bồ Đào Nha, Hà Lan hoặc Tây Ban Nha.

Khối Schengen là gì?

Khối Schengen (hay Khu vực Schengen) là khu vực gồm 29 quốc gia châu Âu, nơi kiểm soát biên giới nội khối được bãi bỏ, cho phép người dân và du khách tự do đi lại, làm việc và du lịch giữa các nước thành viên mà không cần kiểm tra hộ chiếu hoặc xin visa riêng. Đây là nền tảng cốt lõi của chính sách “Khu vực tự do, an ninh và công lý” của Liên minh châu Âu (EU).

Khu vực Schengen được hình thành theo Hiệp ước Schengen ký tại làng Schengen (Luxembourg) ngày 14/6/1985, và chính thức có hiệu lực từ 26/3/1995. Mục tiêu là xây dựng một không gian châu Âu không biên giới nội bộ, đồng thời tăng cường kiểm soát chung tại biên giới bên ngoài của khối.

Thông tin tổng quan về khối Schengen (cập nhật 2025)

  • Tổng số quốc gia thành viên: 29
  • Diện tích: ≈ 4.595.000 km²
  • Dân số: ≈ 423,3 triệu người
  • GDP danh nghĩa: ≈ 15 nghìn tỷ USD
  • Mật độ dân số trung bình: ≈ 97 người/km²
  • Ngày thành lập chính thức: 26/03/1995
  • Cơ quan điều phối: European Commission – Directorate-General for Migration and Home Affairs

Đặc điểm chính của khối Schengen

  • Tự do di chuyển: Công dân các nước thành viên và người giữ visa Schengen có thể đi lại giữa các quốc gia trong khối như trong một “quốc gia duy nhất”.
  • Kiểm soát biên giới chung: Các nước Schengen phối hợp chặt chẽ trong việc kiểm soát biên giới ngoài khối để đảm bảo an ninh nội khối.
  • Chính sách visa thống nhất: Áp dụng chính sách visa chung cho công dân các nước thứ ba nhập cảnh vào khu vực.
  • Hợp tác an ninh: Tăng cường phối hợp trong chống tội phạm xuyên biên giới, truy tìm người bị truy nã và quản lý di cư bất hợp pháp thông qua hệ thống SIS – Schengen Information System.
khoi schengen gom nhung nuoc nao
Khối Schengen là khu vực châu Âu nơi biên giới nội khối được xóa bỏ, cho phép tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên

Khối Schengen gồm những nước nào năm 2025?

Tính đến năm 2025, khối Schengen có 29 quốc gia, bao gồm 25 nước thuộc EU4 nước ngoài EU (Iceland, Na Uy, Thụy Sĩ, Liechtenstein). Bulgaria và Romania vừa chính thức gia nhập Schengen từ 1/1/2025, hoàn thiện việc xóa kiểm soát biên giới nội khối giữa họ và các nước khác.

Bảng danh sách các nước trong khối Schengen năm 2025

STTQuốc giaThuộc EUTình trạng tham gia SchengenGhi chú cập nhật 2025
1Áo (Austria)Đầy đủThành viên sáng lập Schengen (1995)
2Bỉ (Belgium)Đầy đủThành viên sáng lập Schengen
3BulgariaĐầy đủ (từ 01/01/2025)Gia nhập hoàn toàn, bao gồm biên giới đường bộ
4CroatiaĐầy đủGia nhập Schengen từ 2023
5Cộng hòa Séc (Czechia)Đầy đủ
6Đan Mạch (Denmark)Đầy đủCó “opt-out” chính trị, nhưng vẫn tham gia Schengen
7EstoniaĐầy đủ
8Phần Lan (Finland)Đầy đủ
9Pháp (France)Đầy đủThành viên sáng lập Schengen
10Đức (Germany)Đầy đủThành viên sáng lập Schengen
11Hy Lạp (Greece)Đầy đủ
12HungaryĐầy đủ
13IcelandKhôngĐầy đủThành viên ngoài EU (EFTA)
14Ý (Italy)Đầy đủThành viên sáng lập Schengen
15LatviaĐầy đủ
16LiechtensteinKhôngĐầy đủThành viên ngoài EU (EFTA)
17LithuaniaĐầy đủ
18LuxembourgĐầy đủNơi ký Hiệp ước Schengen (1985)
19MaltaĐầy đủ
20Hà Lan (Netherlands)Đầy đủThành viên sáng lập Schengen
21Na Uy (Norway)KhôngĐầy đủThành viên ngoài EU (EFTA)
22Ba Lan (Poland)Đầy đủ
23Bồ Đào Nha (Portugal)Đầy đủThành viên sáng lập Schengen
24RomaniaĐầy đủ (từ 01/01/2025)Chính thức gia nhập đầy đủ Schengen năm 2025
25SlovakiaĐầy đủ
26SloveniaĐầy đủ
27Tây Ban Nha (Spain)Đầy đủThành viên sáng lập Schengen
28Thụy Điển (Sweden)Đầy đủ
29Thụy Sĩ (Switzerland)KhôngĐầy đủThành viên ngoài EU (EFTA)

Danh sách 25 quốc gia EU tham gia Schengen

Dưới đây là 25 nước thành viên EU tham gia khối Schengen (2025):

  • Áo (Austria)
  • Bỉ (Belgium)
  • Bulgaria
  • Croatia
  • Cộng hòa Séc (Czechia)
  • Đan Mạch (Denmark)
  • Estonia
  • Phần Lan (Finland)
  • Pháp (France)
  • Đức (Germany)
  • Hy Lạp (Greece)
  • Hungary
  • Ý (Italy)
  • Latvia
  • Litva (Lithuania)
  • Luxembourg
  • Malta
  • Hà Lan (Netherlands)
  • Ba Lan (Poland)
  • Bồ Đào Nha (Portugal)
  • Romania
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Tây Ban Nha (Spain)
  • Thụy Điển (Sweden)

Lưu ý: Ireland không tham gia Schengen, vẫn giữ chế độ biên giới riêng (Common Travel Area với Anh).

4 quốc gia không thuộc EU vẫn trong Schengen

Ngoài các quốc gia EU, khối Schengen còn bao gồm 4 quốc gia thuộc EFTA / Khu vực Schengen mở rộng:

  • Iceland
  • Na Uy (Norway)
  • Thụy Sĩ (Switzerland)
  • Liechtenstein

Những nước này không là thành viên EU, nhưng được tham gia vào thỏa thuận Schengen về tự do di chuyển và kiểm soát biên giới chung.

schengen la gi
Khối Schengen có 29 quốc gia, bao gồm 25 nước thuộc EU và 4 nước ngoài EU

Sự gia nhập của Bulgaria & Romania cập nhật 2025

  • Trước năm 2025, Bulgaria và Romania đã được chấp thuận gia nhập Schengen theo từng bước – bắt đầu với xóa kiểm tra biên giới đường biển và hàng không từ 31/3/2024.
  • Vào ngày 1/1/2025, khối Schengen đã xóa hoàn toàn kiểm soát biên giới đường bộ giữa Bulgaria, Romania và các nước khác, biến họ thành thành viên đầy đủ của Schengen.
  • Như vậy, số quốc gia trong khối tăng lên 29 quốc gia kể từ thời điểm này.

Bản đồ & số liệu khối Schengen 2025

  • Diện tích cho toàn khối Schengen ước tính khoảng 4,6 triệu km² (căn cứ theo mô tả khối > 4 triệu km²)
  • Dân số của khu vực Schengen hiện vượt 450 triệu người
  • Trong số 29 nước, có 25 nước là thành viên EU, 4 nước ngoài EU tham gia Schengen.

Những điểm cần lưu ý khi xem danh sách quốc gia Schengen

  • Mặc dù Bulgaria và Romania đã được chấp nhận tham gia đầy đủ từ 1/1/2025, trước đó họ chỉ áp dụng tham gia gián tiếp (chỉ trong đường hàng không và biển).
  • Cộng hòa Síp (Cyprus)Ireland là các thành viên EU nhưng không gia nhập Schengen. Cyprus chưa được xóa kiểm soát biên giới nội khối; Ireland chọn giữ hệ thống biên giới riêng.
  • Việc tham gia Schengen không đồng nghĩa với quyền cư trú dài hạn hay nhập tịch – đó là vấn đề phụ thuộc luật quốc gia của mỗi nước thành viên.

Xem thêm: Các nước châu Âu gồm những nước nào? Danh sách các quốc gia chi tiết

Quyền lợi khi là công dân hoặc người có visa Schengen

Công dân EU hoặc người sở hữu visa Schengen ngắn hạn được hưởng quyền tự do di chuyển 90 ngày/180 ngày, du lịch không biên giới nội khối, tiếp cận y tế khẩn cấp qua EHIC, và nếu là cư dân dài hạn (EU Long-Term Resident) có thể xin chuyển cư trú hoặc làm việc trong các quốc gia EU khác theo điều kiện.

Dưới đây là chi tiết từng quyền lợi của công dân hoặc người có visa Schengen.

Quyền tự do đi lại – “90 ngày trong 180 ngày”

Nếu bạn có visa Schengen ngắn hạn hoặc là công dân của nước miễn visa, bạn có thể lưu trú tối đa 90 ngày trong mỗi chu kỳ 180 ngày trong toàn khối Schengen mà không cần xin visa riêng từng nước.

Thời hạn này áp dụng trên khối, không tính từng quốc gia riêng lẻ. Bạn phải tính tổng ngày ở trong khối trong 180 ngày trước mỗi ngày nhập cảnh. Người có cư trú dài hạn EU (Long-Term Resident EU) được quyền ở lại dài hơn và có nhiều quyền hơn.

Đi lại nội khối không cần kiểm soát biên giới nội bộ

Khi đã nhập vào khối Schengen, bạn có thể di chuyển giữa các quốc gia thành viên mà không bị kiểm tra hộ chiếu tại biên giới nội khối – như di chuyển giữa Pháp, Đức, Ý,..

Tuy nhiên, kiểm soát có thể được tái áp dụng trong trường hợp tình huống ngoại lệ (khẩn cấp, an ninh…) theo quy định Schengen Borders Code.

Từ 12/10/2025, hệ thống EES (Entry/Exit System) sẽ thay thế việc đóng dấu hộ chiếu truyền thống cho người nước ngoài nhập/ra khối.

Quyền y tế khẩn cấp qua EHIC

Nếu bạn là công dân EU, bạn có quyền sử dụng Thẻ Bảo hiểm Y tế châu Âu (EHIC) khi tạm trú ở quốc gia Schengen khác để được chăm sóc y tế công cần thiết mà không phải chịu chi phí cao hơn so với công dân sở tại.

Lưu ý: EHIC không thay thế bảo hiểm du lịch toàn diện, không chi trả điều trị tư nhân, nhập viện theo điều trị đã lên kế hoạch từ trước hoặc hồi hương y tế.

Quyền cư trú dài hạn & chuyển vùng với Long-Term Resident EU

Người nước ngoài không thuộc EU nếu đã cư trú hợp pháp liên tục trong một nước thành viên EU ít nhất 5 năm, có thể xin quyền cư trú dài hạn EU (Long-Term Resident status) theo chỉ thị EU.

Khi có quyền này, bạn nhận được một loạt quyền gần như công dân – bao gồm quyền di chuyển (theo điều kiện) và quyền làm việc tại quốc gia EU khác (tuỳ luật quốc gia).

Ví dụ: Nếu bạn có thẻ Long-Term Resident được cấp tại Đức, bạn có thể chuyển cư trú và xin làm việc tại Bỉ hoặc Pháp với điều kiện đơn giản hơn so với người chưa có quyền cư trú dài hạn.

Quyền tiếp cận dịch vụ lao động, giáo dục và an sinh

Những người có cư trú dài hạn EU có thể tham gia thị trường lao động trong các nước khác với ít hạn chế hơn, không cần giấy phép lao động trong nhiều trường hợp.

Quyền học tập, đào tạo, tiếp cận các dịch vụ công cộng (giáo dục, phúc lợi xã hội) cũng được hưởng theo điều kiện của mỗi quốc gia thành viên, nhưng có cơ chế ưu tiên hơn so với người không có quyền cư trú dài hạn.

Trong một số quốc gia, có thể công nhận kinh nghiệm lao động, bảo hiểm y tế hoặc đóng thuế ở quốc gia trước để tính điều kiện cho quyền lợi an sinh.

khoi schengen la gi
Công dân EU hoặc người sở hữu visa Schengen ngắn hạn được hưởng quyền tự do di chuyển

Schengen khác gì EU, Eurozone và EEA?

Schengen chỉ là khu vực tự do đi lại không biên giới trong châu Âu; EU là liên minh chính trị – kinh tế gồm 27 quốc gia; Eurozone là nhóm các nước sử dụng đồng tiền Euro; còn EEA (Khu vực Kinh tế châu Âu) là cơ chế mở rộng thị trường chung EU bao gồm EU và một số quốc gia ngoài EU.

Bảng so sánh chi tiết Schengen – EU – Eurozone – EEA (Cập nhật 2025)

Tiêu chíSchengenEU (Liên minh Châu Âu)EurozoneEEA (Khu vực Kinh tế Châu Âu)
Mục tiêu chínhXóa bỏ kiểm soát biên giới nội khối, tự do đi lại giữa các nước thành viênLiên minh chính trị – kinh tế, thống nhất về luật pháp, thương mại, an sinh, môi trườngLiên minh tiền tệ sử dụng đồng Euro (€)Mở rộng thị trường chung EU cho một số nước EFTA (ngoài EU)
Năm thành lập chính thức1995 (Hiệp ước Schengen ký 1985)1993 (Hiệp ước Maastricht)1999 (đưa Euro vào sử dụng)1994 (Hiệp định EEA)
Số lượng quốc gia (2025)29272030
Thành viên25 nước EU + 4 nước ngoài EU (Iceland, Na Uy, Liechtenstein, Thụy Sĩ)27 nước thành viên châu Âu20 nước EU dùng Euro27 nước EU + 3 nước ngoài EU (Na Uy, Iceland, Liechtenstein)
Tự do di chuyển giữa các nước thành viênCó – không cần kiểm soát biên giới nội khốiCó – với công dân EUCó – giữa các nước EU dùng EuroCó – giữa các nước EU và EFTA thuộc EEA
Kiểm soát biên giới ngoài khốiCó (chung theo Bộ luật Biên giới Schengen)Có thể áp dụng tùy chính sách quốc giaKhông áp dụngÁp dụng theo quy định quốc gia
Chính sách visa chungCó – visa Schengen áp dụng cho 29 nướcKhông – mỗi nước EU có thể cấp visa riêngKhôngKhông
Đồng tiền chung (Euro)Không bắt buộcKhông bắt buộcBắt buộcKhông bắt buộc
Cơ quan điều phốiEuropean Commission – DG HOMEEuropean Commission, Nghị viện & Hội đồng EUEuropean Central Bank (ECB)EFTA Secretariat + European Commission
Phạm vi pháp lýTự do đi lại, biên giới, an ninh, kiểm soát xuất nhập cảnhToàn diện: chính trị, pháp luật, kinh tế, an sinh, nhân quyềnTiền tệ, chính sách tài chính, ổn định ngân hàngThị trường chung: hàng hóa, dịch vụ, vốn, con người
Quyền công dân EUKhông áp dụngCó – chỉ công dân EU hưởngKhông áp dụngKhông áp dụng
Chính sách nhập cư và định cưKhông trực tiếp quản lý – do từng nước thành viên quyết địnhCó luật chung về cư trú, lao động, quyền gia đìnhKhông điều chỉnh vấn đề cư trúCó một số quy định về lao động & tự do di chuyển
Ví dụ quốc gia tiêu biểuĐức, Pháp, Ý, Thụy Sĩ, Na UyĐức, Pháp, Ba Lan, IrelandĐức, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào NhaNa Uy, Iceland, Liechtenstein
Quốc gia không tham giaIreland, SípAnh (đã rời EU), Na Uy, Thụy SĩBa Lan, Hungary, Romania, Thụy Điển (chưa dùng Euro)Thụy Sĩ (không thuộc EEA)
Lợi ích chínhTự do đi lại, du lịch, thương mại, hợp tác an ninhQuyền công dân EU, tự do làm việc, an sinh xã hội, thị trường chungỔn định tiền tệ, giao dịch thuận lợi, tránh rủi ro tỷ giáMở rộng thị trường EU cho các nước EFTA
Giới hạn chínhKhông bao gồm quyền công dân, không cho phép định cư dài hạnKhông bắt buộc dùng đồng Euro, biên giới có thể riêngKhông điều chỉnh biên giới hay quyền cư trúKhông tham gia chính trị, an ninh, đối ngoại EU

Tóm lại,

  • Schengen: Xóa biên giới nội khối – di chuyển tự do.
  • EU: Liên minh chính trị – kinh tế – pháp lý toàn diện.
  • Eurozone: Dùng đồng tiền chung Euro.
  • EEA: Mở rộng thị trường chung EU sang Na Uy, Iceland, Liechtenstein.

Cách chọn quốc gia mục tiêu định cư trong khối Schengen

Để chọn quốc gia phù hợp định cư trong khối Schengen, người nộp hồ sơ nên dựa trên 3 nhóm tiêu chí chính:

  • Chính sách định cư và nhập tịch
  • Cơ hội nghề nghiệp – ngôn ngữ – chi phí sống
  • Chất lượng cuộc sống và quyền lợi xã hội.

Không có “quốc gia tốt nhất” cho tất cả – mà là quốc gia phù hợp nhất với hồ sơ, nghề nghiệp và mục tiêu dài hạn của bạn.

Chính sách định cư và nhập tịch

Mỗi nước Schengen có luật nhập tịch riêng; thời gian cư trú cần thiết thường từ 5-10 năm.

  • Ví dụ: Đức, Bỉ, Pháp, Bồ Đào Nha yêu cầu 5 năm cư trú liên tục; Ý và Tây Ban Nha yêu cầu 10 năm.
  • Theo EU Justice Portal 2025, các nước Tây Âu như Bồ Đào NhaBỉ được đánh giá là có quy trình nhập tịch “cởi mở và minh bạch” nhất.

Người có quyền cư trú dài hạn EU (Long-Term Resident) có thể chuyển sang quốc gia khác trong khối Schengen để sinh sống hoặc làm việc dễ dàng hơn theo Chỉ thị 2003/109/EC.

Nếu hướng tới nhập tịch nhanh, nên xem xét các chương trình đầu tư hoặc startup visa ở Bồ Đào Nha, Malta, Latvia hoặc Tây Ban Nha (có thời hạn cư trú linh hoạt và quyền nộp quốc tịch sớm hơn).

Xem thêm: Golden Visa Program: Tổng hợp các chương trình hàng đầu châu Âu

visa schengen la gi
Mỗi nước Schengen có luật nhập tịch riêng

Cơ hội nghề nghiệp, thu nhập và ngôn ngữ

Thị trường lao động EU 2025 (Eurostat, quý II/2025):

  • Tỷ lệ thất nghiệp trung bình toàn khối: 5,9%, thấp nhất trong hơn 20 năm.
  • Các quốc gia có nhu cầu lao động cao: Đức, Hà Lan, Áo, Bỉ, Phần Lan (đặc biệt trong nhóm nghề kỹ thuật, chăm sóc sức khỏe, IT).

Mức thu nhập trung bình (Eurostat 2025):

  • Đức: 4.150 EUR/tháng
  • Hà Lan: 3.900 EUR/tháng
  • Bồ Đào Nha: 1.500 EUR/tháng
  • Hungary: 1.300 EUR/tháng

Ngôn ngữ:

  • Ở Bắc Âu và Tây Âu, người nhập cư dễ hòa nhập hơn nhờ khả năng phổ biến tiếng Anh.
  • Ở Trung và Đông Âu, ngôn ngữ bản địa (như tiếng Ba Lan, Hungary) thường là rào cản lớn khi tìm việc hoặc định cư lâu dài.

Chính sách thuế và chi phí sinh hoạt:

  • Các nước Bắc Âu có thuế thu nhập cao (30-40%) nhưng dịch vụ xã hội toàn diện.
  • Nam Âu (Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hy Lạp) có chi phí sống thấp hơn 20-30% so với Tây Âu.

Xem thêm: Tình hình kinh tế châu Âu cập nhật từ Eurostat và IMF

Chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội

Theo OECD Better Life Index 2025, các nước có chất lượng cuộc sống cao nhất trong khối Schengen gồm:

  • Đan Mạch, Hà Lan, Thụy Điển, Phần Lan, Đức.
  • Các yếu tố được đánh giá gồm thu nhập bình quân, y tế, giáo dục, cân bằng công việc – cuộc sống và an toàn xã hội.

Bảo hiểm y tế: công dân và cư dân hợp pháp đều được hưởng quyền chăm sóc y tế công cộng toàn khối EU/Schengen thông qua EHIC và hệ thống an sinh xã hội liên kết.

Chỉ số an toàn 2025 (Numbeo & Eurostat):

  • Top 3 an toàn nhất: Thụy Sĩ, Áo, Iceland.
  • Một số thành phố lớn (Paris, Rome, Athens) có chỉ số tội phạm nhẹ cao hơn mức trung bình EU nhưng vẫn an toàn hơn nhiều khu vực ngoài châu Âu.

Xem thêm: Châu Âu có đáng sống không? Phân tích thực tế từ người Việt định cư

Gợi ý lựa chọn theo mục tiêu định cư

Mục tiêu cá nhânQuốc gia Schengen gợi ýLý do nổi bật
Tìm việc, nhập cư diện tay nghềĐức, Hà Lan, ÁoThiếu hụt lao động, quy trình visa minh bạch
Đầu tư hoặc khởi nghiệpBồ Đào Nha, Tây Ban Nha, MaltaChương trình startup/investor visa linh hoạt
Môi trường sống an toàn, phúc lợi caoThụy Sĩ, Đan Mạch, Thụy Điển, Phần LanAn sinh tốt, an toàn cao, chỉ số hạnh phúc top đầu OECD
Chi phí sống thấp, khí hậu ấm ápHy Lạp, Bồ Đào Nha, CroatiaGiá nhà rẻ, thuế ưu đãi cho cư dân nước ngoài
Dễ học ngôn ngữ, hòa nhập nhanhHà Lan, Đức, LuxembourgTỷ lệ nói tiếng Anh >90%, xã hội đa văn hóa

Làm sao trở thành công dân khối Schengen?

Không có “quốc tịch Schengen” – vì Schengen không phải là một quốc gia hay tổ chức cấp quốc tịch. Để trở thành công dân khối Schengen, bạn phải nhập quốc tịch của một quốc gia thành viên EU hoặc EFTA thuộc khu vực Schengen (ví dụ: Đức, Bồ Đào Nha, Pháp, Thụy Sĩ, Na Uy…). Khi đó, bạn đồng thời trở thành công dân Liên minh châu Âu (EU), được hưởng quyền tự do cư trú, làm việc và đi lại trong toàn bộ khối Schengen.

Cơ sở pháp lý và điều kiện nhập tịch trong Schengen

Theo EU Citizenship Directive 2004/38/EC, quốc tịch là thẩm quyền riêng của từng quốc gia thành viên, nhưng người mang quốc tịch EU tự động có quyền công dân châu Âu.

  • Đa số các quốc gia Schengen yêu cầu người nhập cư phải cư trú hợp pháp từ 5 đến 10 năm trước khi đủ điều kiện nộp hồ sơ xin quốc tịch.
  • Một số quốc gia áp dụng cơ chế đặc biệt cho diện đầu tư, hôn nhân, hoặc nguồn gốc tổ tiên.
  • Tất cả đều yêu cầu:
    • Hồ sơ cư trú hợp pháp dài hạn.
    • Thu nhập ổn định và không phạm pháp.
    • Trình độ ngôn ngữ đạt tối thiểu khung CEFR (A2-B1 tùy quốc gia).
    • Hiểu biết cơ bản về xã hội, pháp luật, văn hóa nước sở tại (qua bài thi quốc tịch).

Xem thêm: Điều kiện nhập quốc tịch châu Âu cập nhật từ các quốc gia lớn

Thời gian cư trú để xin quốc tịch tại một số nước Schengen (2025)

Quốc giaYêu cầu cư trú tối thiểuYêu cầu ngôn ngữGhi chú đặc biệt (2025)
Đức (Germany)5 nămB1Rút ngắn từ 8 năm còn 5 năm theo Luật Quốc tịch mới có hiệu lực từ 27/6/2024.
Pháp (France)5 nămB1Giảm còn 2 năm nếu học tại đại học Pháp hoặc có đóng góp đặc biệt.
Bồ Đào Nha (Portugal)5 nămA2Một trong những quốc gia dễ nhập tịch nhất EU.
Tây Ban Nha (Spain)10 nămA22 năm nếu gốc Latin, Philippines hoặc Andorra.
Ý (Italy)10 nămB1Yêu cầu chứng minh thu nhập ổn định.
Thụy Sĩ (Switzerland)10 nămB1 nói, A2 viếtXét thêm mức độ hòa nhập địa phương (community integration).
Hà Lan (Netherlands)5 nămA2Không yêu cầu từ bỏ quốc tịch cũ trong một số trường hợp.
Na Uy (Norway)8 nămA2Cho phép song tịch từ 2020.

Các con đường phổ biến để trở thành công dân Schengen

Hình thứcMô tảQuốc gia tiêu biểu (2025)
Cư trú dài hạn (5-10 năm)Sống hợp pháp, có việc làm, học tập hoặc kinh doanh trong khối Schengen.Đức, Hà Lan, Pháp, Bỉ
Đầu tư hoặc Startup VisaĐầu tư 250.000-500.000 EUR hoặc mở công ty tại quốc gia thành viên.Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Malta, Latvia
Hôn nhân với công dân EU/SchengenĐược xét nhập tịch nhanh hơn (thường 2-3 năm cư trú hôn nhân).Pháp, Ý, Đức
Nguồn gốc tổ tiên (jus sanguinis)Nếu có cha mẹ hoặc ông bà là công dân EU.Ý, Ireland, Ba Lan
Đóng góp đặc biệt hoặc nhân đạoĐược chính phủ trao quốc tịch vì thành tích đặc biệt, hiếm gặp.Pháp, Áo, Malta

Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ định cư và nhập tịch

  • Cần giữ hồ sơ cư trú hợp pháp liên tụckhông vắng mặt quá 6 tháng/năm tại nước sở tại.
  • Chuẩn bị chứng nhận ngôn ngữ, hồ sơ thuế, và bảo hiểm y tế đầy đủ.
  • Tại nhiều quốc gia, hồ sơ nhập tịch được xử lý từ 12-36 tháng (tùy nơi cư trú).
  • Nếu có con dưới 18 tuổi, con có thể được nhập quốc tịch theo cha/mẹ khi hồ sơ được chấp thuận.
  • Nên kiểm tra luật song tịch: một số nước (Đức, Hà Lan, Áo) đã nới lỏng chính sách giữ quốc tịch gốc từ năm 2024-2025.

Xem thêm: Thủ tục làm hộ chiếu đi châu Âu, lệ phí và lưu ý quan trọng

Nếu bạn đang cân nhắc định cư, đầu tư hoặc xin quốc tịch tại các nước Schengen, hãy liên hệ đội ngũ chuyên gia của VICTORY để được:

  • Cập nhật chính xác chính sách định cư châu Âu mới nhất năm 2025,
  • Phân tích lộ trình cá nhân và tối ưu hồ sơ định cư theo từng quốc gia,
  • Hỗ trợ tư vấn chiến lược từ bước chọn quốc gia đến chuẩn bị hồ sơ nhập tịch.

VICTORY – Đối tác đồng hành đáng tin cậy cho hành trình định cư châu Âu của bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Khối Schengen có bao nhiêu nước năm 2025?

Tính đến năm 2025, khối Schengen gồm 29 quốc gia: 25 nước EU và 4 nước ngoài EU (Na Uy, Thụy Sĩ, Iceland, Liechtenstein). Romania và Bulgaria đã chính thức gia nhập đầy đủ vào 01/01/2025, còn Ireland vẫn không thuộc Schengen.

2. Có cần visa khi đi trong Schengen nếu đã có visa D hoặc thẻ cư trú?

Không. Người đã có visa D hợp lệ hoặc thẻ cư trú EU/Schengen có thể di chuyển ngắn hạn (90/180 ngày) giữa các quốc gia trong khối mà không cần visa mới. Nếu muốn định cư hoặc làm việc dài hạn ở nước khác, cần xin phép theo quy định của quốc gia đích.

3. Schengen có cho phép làm việc ở bất kỳ nước nào trong khối không?

Không. Visa Schengen ngắn hạn không cho phép làm việc. Quyền làm việc, cư trú hay định cư phụ thuộc vào giấy phép lao động và luật di trú của từng quốc gia hoặc quyền công dân EU.

4. Visa Schengen có đi được Anh (UK) hoặc Ireland không?

Không. Anh và Ireland không thuộc Schengen, nên visa Schengen không có hiệu lực khi nhập cảnh hai quốc gia này. Tương tự, visa Anh hoặc Ireland không dùng được trong khối Schengen.

5. EES/ETIAS ảnh hưởng thế nào đến kế hoạch định cư hoặc nhập cảnh?

  • EES (Entry/Exit System) sẽ chính thức hoạt động tháng 10/2025, thay thế việc đóng dấu hộ chiếu bằng hệ thống quét sinh trắc học tự động.
  • ETIAS (Electronic Travel Authorization) dự kiến triển khai quý IV/2026, yêu cầu khách du lịch được miễn visa đăng ký trực tuyến trước chuyến đi.

6. Schengen có rút ngắn thời gian nhập tịch không?

Không. Schengen chỉ điều chỉnh quyền tự do đi lại, không ảnh hưởng tới thời gian định cư hoặc nhập tịch, vì các quy định này thuộc thẩm quyền từng quốc gia.

7. Bulgaria và Romania đã gia nhập chưa?

Có. Từ 1/1/2025, Bulgaria và Romania chính thức gia nhập đầy đủ khối Schengen, áp dụng cho đường bộ, hàng không và đường biển.

8. Visa Schengen có được phép làm việc không?

Không. Visa Schengen loại C chỉ dùng cho du lịch, công tác hoặc thăm thân ngắn hạn tối đa 90 ngày. Muốn làm việc, học tập hoặc định cư dài hạn phải xin visa D hoặc giấy phép cư trú của quốc gia đó.

9. Tôi có thể nhập tịch “Schengen” không?

Không thể. “Quốc tịch Schengen” không tồn tại. Để trở thành công dân khối Schengen, bạn phải nhập quốc tịch của một quốc gia thành viên (như Đức, Pháp, Bồ Đào Nha…) và khi đó bạn được tự do sinh sống trong toàn khối.

10. Visa Schengen có cho phép học tập ngắn hạn không?

Có. Visa Schengen loại C cho phép tham dự khóa học, đào tạo, hoặc hội thảo dưới 90 ngày. Nếu chương trình học kéo dài hơn, cần xin Student Visa (loại D) tại nước tổ chức khóa học.

11. Người có thẻ cư trú dài hạn EU (Long-Term Resident) được di chuyển ra sao?

Người có Long-Term EU Residence Permit có thể lưu trú tối đa 90 ngày/180 ngày tại các nước Schengen khác, và có thể chuyển cư trú lâu dài theo quy định Chỉ thị EU 2003/109/EC.

12. Có quyền y tế hoặc bảo hiểm khi đi giữa các nước Schengen không?

Có. Công dân hoặc cư dân EU có thể dùng Thẻ Bảo hiểm Y tế châu Âu (EHIC) để được chăm sóc y tế công cần thiết khi tạm trú ở nước Schengen khác. EHIC không thay thế bảo hiểm du lịch hoặc điều trị tư nhân.

13. Schengen có tác động gì đến người Việt muốn định cư ở châu Âu?

Schengen giúp di chuyển và hợp pháp hóa cư trú dễ hơn giữa các nước EU/EEA sau khi được cấp visa hoặc thẻ cư trú hợp lệ. Tuy nhiên, mỗi quốc gia vẫn xét hồ sơ định cư, đầu tư, hoặc lao động theo luật riêng, không có chương trình “định cư chung” của Schengen.

Kết luận

Khối Schengen năm 2025 là biểu tượng cho một châu Âu không biên giới, nơi hơn 450 triệu người dân có thể tự do đi lại, học tập và làm việc giữa 29 quốc gia mà không cần thủ tục rườm rà. Việc Bulgaria và Romania chính thức gia nhập đánh dấu bước mở rộng quan trọng nhất của khối trong hơn một thập kỷ, củng cố vị thế của Schengen như khu vực tự do di chuyển lớn nhất thế giới.

Tuy nhiên, cần hiểu rằng Schengen không đồng nghĩa với quyền định cư hay nhập tịch. Quyền này vẫn được quyết định theo luật quốc gia của từng nước thành viên. Vì vậy, với những ai đang hướng đến lộ trình định cư lâu dài ở châu Âu, việc lựa chọn đúng quốc gia mục tiêu – phù hợp về nghề nghiệp, tài chính và ngôn ngữ – là yếu tố then chốt.

Khối Schengen không chỉ mang ý nghĩa về du lịch hay tự do đi lại, mà còn là bước nền quan trọng trong hành trình hội nhập châu Âu, giúp người nhập cư hợp pháp tiếp cận cơ hội nghề nghiệp, giáo dục và an sinh xã hội rộng mở hơn bao giờ hết.

Nếu bạn đang tìm hiểu chương trình định cư châu Âu phù hợp, hãy liên hệ VICTORY để được chuyên gia tư vấn chiến lược cá nhân hóa, cập nhật chính sách mới nhất năm 2025.

Bài viết liên quan

Tin tức Châu Âu

Đại sứ quán Bulgaria tại Hà Nội: Địa chỉ, liên hệ & thủ tục visa

Đại sứ quán Bulgaria tại Việt Nam đặt tại Số 5, Ngõ 294 Đường Kim[...]

Tin tức Châu Âu

Hộ chiếu Bulgaria 2025: Xếp hạng, quyền lợi và quốc gia miễn thị thực

Hộ chiếu Bulgaria năm 2025 được xếp hạng 12 thế giới theo Henley Passport Index,[...]

Tin tức Châu Âu

Cuộc sống ở Bulgaria yên bình, chi phí thấp và dễ định cư cho người Việt

Cuộc sống ở Bulgaria mang đến cho người Việt một lựa chọn an toàn, tiết[...]

Tin tức Châu Âu

Cơ hội việc làm tại Ireland: Ireland đang “khát” nhân lực quốc tế tay nghề cao

Cơ hội việc làm tại Ireland năm 2025 đang mở rộng mạnh mẽ, đặc biệt[...]

Tin tức Châu Âu

Visa định cư Ireland: Điều kiện, quy trình và cơ hội định cư lâu dài cho người Việt

Visa định cư Ireland là giấy phép cho phép người nước ngoài sinh sống, làm[...]

Tin tức Châu Âu

Đại sứ quán Ireland tại Việt Nam: Địa chỉ, giờ làm việc và thông tin liên hệ mới nhất

Đại sứ quán Ireland tại Việt Nam là cơ quan đại diện ngoại giao chính[...]

VICTORY INVESMENT CONSULTANTS

Chuyên tư vấn định cư tại Canada, Mỹ, Châu Âu, Úc và Caribbean. Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ A đến Z, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới.

Sẵn sàng để bắt đầu hành trình mới?

Để lại thông tin liên hệ của bạn ngay hôm nay và nhận tư vấn di trú 1-1 miễn phí từ chuyên gia Victory. Hoặc gọi hotline 090.720.8879 để được hỗ trợ trực tiếp.


    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN


    *Victory luôn bảo mật thông tin của bạn.