Đánh giá nội dung

Bạn là thường trú nhân Mỹ (người có thẻ xanh) và muốn bảo lãnh vợ từ Việt Nam sang đoàn tụ? Bạn băn khoăn về điều kiện, thủ tục, thời gian xử lý hồ sơ và cách tăng tỷ lệ đậu visa?

Bảo lãnh vợ khi chồng chưa có quốc tịch Mỹ không phải là điều đơn giản. Diện F2A – dành cho vợ/chồng của thường trú nhân – có số lượng visa giới hạn mỗi năm, dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài. Nếu không chuẩn bị hồ sơ cẩn thận, hồ sơ có thể bị chậm trễ hoặc bị từ chối.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bước trong quy trình bảo lãnh vợ khi chồng chưa có quốc tịch Mỹ, từ điều kiện nộp hồ sơ, thời gian xét duyệt, hồ sơ cần chuẩn bị, đến cách theo dõi tiến trình xử lý. Việc nắm vững thông tin và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian chờ đợi và tăng tỷ lệ thành công khi đưa vợ sang Mỹ đoàn tụ.

Chồng chưa có quốc tịch Mỹ có thể bảo lãnh vợ không?

Nếu bạn là thường trú nhân Hoa Kỳ (người sở hữu Thẻ Xanh) và muốn bảo lãnh vợ từ Việt Nam sang Mỹ, bạn hoàn toàn có thể thực hiện điều này thông qua diện F2A. Diện F2A áp dụng cho vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân.

Điều kiện để bảo lãnh vợ diện F2A

Để bảo lãnh vợ theo diện F2A, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Tình trạng thường trú nhân hợp pháp: Bạn phải sở hữu Thẻ Xanh hợp lệ, chứng minh bạn là thường trú nhân hợp pháp tại Hoa Kỳ.
  • Hôn nhân hợp pháp: Cung cấp giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp giữa bạn và vợ.
  • Chờ đợi visa theo hạn mức: Diện F2A có hạn mức visa hàng năm, do đó, vợ bạn sẽ cần chờ đến khi có visa số theo thứ tự ưu tiên.

Thời gian chờ đợi và hạn mức visa

Thời gian chờ đợi để vợ bạn nhận được visa diện F2A phụ thuộc vào số lượng visa có sẵn hàng năm và số lượng hồ sơ nộp vào. Theo thông tin từ Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, hạn mức visa cho diện F2A được cập nhật hàng tháng trong Visa Bulletin (Bản tin Visa). Thời gian chờ đợi có thể thay đổi, do đó, việc theo dõi thường xuyên Bản tin Visa là rất quan trọng để biết được thời gian xử lý hiện tại.

Việc bảo lãnh vợ theo diện F2A giúp gia đình bạn được đoàn tụ tại Hoa Kỳ, cho phép vợ bạn sinh sống và làm việc hợp pháp. Tuy nhiên, do hạn mức visa và thời gian chờ đợi có thể kéo dài, việc chuẩn bị hồ sơ chính xác và đầy đủ ngay từ đầu sẽ giúp tăng khả năng được chấp thuận và giảm thiểu thời gian chờ đợi.

Lưu ý: Thông tin về hạn mức visa và thời gian chờ đợi có thể thay đổi theo thời gian. Để cập nhật thông tin mới nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp từ trang web chính thức của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS)Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ.

bao lanh vo khi chong chua co quoc tich my duoc khong
Chồng chưa có quốc tịch Mỹ có thể bảo lãnh vợ thông qua diện F2A

Xem thêm: Tìm hiểu dịch vụ di trú Mỹ cùng các chương trình định cư cập nhật mới nhất

Hồ sơ bảo lãnh vợ/chồng khi chưa có quốc tịch Mỹ cần những gì?

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các giấy tờ cần thiết, được cập nhật mới nhất từ Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS).

Hồ sơ của người bảo lãnh (thường trú nhân tại Hoa Kỳ)

  • Đơn I-130 (Petition for Alien Relative): Đây là đơn xin bảo lãnh người thân là người nước ngoài, nhằm xác nhận mối quan hệ hôn nhân giữa bạn và vợ/chồng.
  • Bằng chứng về tình trạng thường trú nhân: Cung cấp bản sao rõ ràng và hợp lệ của Thẻ Xanh (Mẫu I-551) để chứng minh bạn là thường trú nhân hợp pháp tại Hoa Kỳ.
  • Giấy chứng nhận kết hôn: Bản sao giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp giữa bạn và vợ/chồng, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền.
  • Chứng minh tài chính (Form I-864 – Affidavit of Support): Để đảm bảo rằng vợ/chồng bạn sẽ không trở thành gánh nặng cho xã hội Hoa Kỳ, bạn cần chứng minh khả năng tài chính bằng cách nộp Mẫu I-864. Mẫu này yêu cầu bạn cung cấp thông tin về thu nhập, tài sản và/hoặc người đồng bảo trợ (nếu cần).

Hồ sơ của người được bảo lãnh (vợ/chồng tại Việt Nam)

  • Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau ngày dự kiến nhập cảnh vào Hoa Kỳ.
  • Giấy khai sinh: Bản sao giấy khai sinh của vợ/chồng, xác nhận thông tin cá nhân.
  • Giấy chứng nhận tư pháp: Cung cấp giấy chứng nhận không có tiền án, tiền sự, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam.
  • Giấy khám sức khỏe và hồ sơ tiêm chủng: Vợ/chồng bạn cần thực hiện khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định bởi Lãnh sự quán Hoa Kỳ và cung cấp hồ sơ tiêm chủng theo yêu cầu.
  • Đơn DS-260 (Immigrant Visa and Alien Registration Application): Đây là đơn xin thị thực nhập cư, được điền trực tuyến thông qua Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).
  • Hình thẻ: Ảnh chụp theo quy định của USCIS, thường yêu cầu nền trắng, kích thước 2×2 inch.

Quy trình bảo lãnh vợ khi chồng chưa có quốc tịch Mỹ

Quy trình bảo lãnh vợ sang Mỹ khi chồng chưa có quốc tịch Mỹ (tức là chồng chỉ mới có thẻ xanh thường trú nhân) có một số điểm khác biệt so với trường hợp chồng đã là công dân Mỹ.

1. Nộp đơn I-130 (Petition for Alien Relative)

  • Mục đích: Đơn I-130 được sử dụng để xác nhận mối quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa bạn và vợ, tạo cơ sở cho việc xin thị thực nhập cư.
  • Cách thức: Điền đầy đủ và chính xác Mẫu Đơn I-130, kèm theo các giấy tờ hỗ trợ như bản sao Thẻ Xanh, giấy chứng nhận kết hôn và các bằng chứng khác về mối quan hệ. Sau khi hoàn tất, gửi đơn đến USCIS theo hướng dẫn trên trang web chính thức.

2. Chờ xét duyệt đơn I-130

  • Thời gian xử lý: Theo USCIS, thời gian xử lý đơn I-130 cho diện F2A (vợ/chồng của thường trú nhân) có thể dao động từ 24 – 36 tháng, tùy thuộc vào khối lượng công việc và chính sách hiện hành.
  • Theo dõi hồ sơ: Sau khi nộp đơn, bạn sẽ nhận được biên nhận từ USCIS. Sử dụng số biên nhận này để kiểm tra trạng thái hồ sơ trực tuyến thông qua trang web của USCIS.

3. Hồ sơ chuyển đến Trung Tâm Thị Thực Quốc Gia (NVC)

  • Thông báo chấp thuận: Khi USCIS chấp thuận đơn I-130, hồ sơ sẽ được chuyển đến NVC thuộc Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. NVC sẽ gửi cho bạn một thông báo với số hồ sơ và hướng dẫn chi tiết về các bước tiếp theo.
  • Chuẩn bị hồ sơ bổ sung: NVC yêu cầu bạn nộp các giấy tờ bổ sung, bao gồm Mẫu Đơn I-864 (Affidavit of Support) để chứng minh khả năng tài chính và các giấy tờ dân sự khác như giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, lý lịch tư pháp của vợ.

4. Đóng phí và nộp hồ sơ cho NVC

  • Phí xử lý: Bạn cần đóng phí xử lý hồ sơ và phí xin thị thực theo hướng dẫn từ NVC. Việc thanh toán có thể thực hiện trực tuyến thông qua cổng thanh toán của NVC.
  • Nộp hồ sơ: Sau khi thanh toán, bạn cần nộp các giấy tờ bổ sung đã chuẩn bị trước đó cho NVC. Đảm bảo tất cả các tài liệu đều được dịch sang tiếng Anh và công chứng nếu cần.

5. Chờ lịch phỏng vấn

  • Xếp lịch phỏng vấn: Sau khi NVC xem xét và chấp nhận hồ sơ của bạn, họ sẽ phối hợp với Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam để xếp lịch phỏng vấn cho vợ bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo về ngày, giờ và địa điểm phỏng vấn.
  • Chuẩn bị cho phỏng vấn: Vợ bạn cần chuẩn bị các giấy tờ gốc, kết quả khám sức khỏe từ cơ sở y tế được chỉ định và các bằng chứng về mối quan hệ hôn nhân để trình bày trong buổi phỏng vấn.

6. Tham gia phỏng vấn tại Lãnh Sự Quán/Đại Sứ Quán Hoa Kỳ

  • Mục đích: Buổi phỏng vấn nhằm xác minh tính hợp pháp và chân thực của mối quan hệ hôn nhân, cũng như đảm bảo vợ bạn đáp ứng các yêu cầu nhập cư vào Hoa Kỳ.
  • Kết quả phỏng vấn: Nếu phỏng vấn thành công, vợ bạn sẽ được cấp thị thực nhập cư. Trong trường hợp cần bổ sung thêm thông tin hoặc giấy tờ, viên chức lãnh sự sẽ hướng dẫn cụ thể.

Xem thêm: Những câu hỏi phỏng vấn đi Mỹ diện vợ chồng bạn cần biết

7. Nhập cảnh Hoa Kỳ

  • Sử dụng thị thực: Sau khi nhận được thị thực, vợ bạn có thể nhập cảnh vào Hoa Kỳ trong thời hạn hiệu lực của thị thực. Khi đến cửa khẩu nhập cảnh, vợ bạn sẽ được cấp dấu nhập cảnh và trở thành thường trú nhân hợp pháp.
  • Nhận Thẻ Xanh: Thẻ Thường Trú Nhân (Thẻ Xanh) sẽ được gửi đến địa chỉ cư trú của bạn tại Hoa Kỳ trong vài tuần sau khi nhập cảnh.
thu tuc bao lanh vo khi chong chua co quoc tich my
Sau khi nhận được thị thực, vợ bạn có thể nhập cảnh vào Hoa Kỳ

Xem thêm: Điều kiện bảo lãnh vợ chồng sang Mỹ định cư

Thời gian xét duyệt hồ sơ bảo lãnh diện F2A

Tổng thời gian từ khi nộp đơn I-130 đến khi người được bảo lãnh nhận được visa nhập cư có thể kéo dài từ 2,5 – 4 năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian xử lý của USCIS, NVC, và số lượng visa có sẵn.

  • Xét duyệt đơn I-130 bởi USCIS: Hiện tại, thời gian xử lý đơn I-130 dao động từ 24 – 36 tháng, tùy thuộc vào khối lượng công việc và chính sách hiện hành của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS).
  • Chuyển hồ sơ đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC): Thời gian để NVC tạo hồ sơ mới thường mất khoảng 2 – 4 tuần.
  • Xử lý hồ sơ tại NVC: Thời gian để NVC xem xét và chấp nhận các tài liệu này thường mất khoảng 1 – 2 tháng.
  • Chờ lịch phỏng vấn tại Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Hoa Kỳ: Thời gian này có thể dao động từ vài tháng đến hơn một năm.

Theo Visa Bulletin của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, tính đến tháng 2 năm 2025, ngày hành động cuối cùng (Final Action Date) cho diện F2A là 01 tháng 1 năm 2022. Điều này có nghĩa là chỉ những hồ sơ có ngày ưu tiên trước ngày này mới đủ điều kiện được xét cấp visa.

Câu hỏi thường gặp về bảo lãnh vợ khi chồng chưa có quốc tịch Mỹ

Chồng có thể nhập quốc tịch Mỹ để bảo lãnh nhanh hơn không?

Có! Nếu chồng đủ điều kiện nhập quốc tịch Mỹ, quá trình bảo lãnh vợ sẽ diễn ra nhanh hơn đáng kể.

Tại sao lại nhanh hơn? Khi chồng nhập quốc tịch Mỹ, diện bảo lãnh sẽ thay đổi từ F2A (dành cho thường trú nhân) sang IR1/CR1 (dành cho công dân Mỹ bảo lãnh vợ/chồng).

Ưu điểm của diện IR1/CR1:

  • Không bị giới hạn visa hàng năm như diện F2A.
  • Thời gian xử lý nhanh hơn, trung bình từ 12 – 18 tháng thay vì 2,5 – 4 năm như diện F2A.

Nếu vợ có con riêng, con có được bảo lãnh theo không?

Có! Chồng có thể bảo lãnh con riêng của vợ theo diện F2A hoặc F2B, tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng hôn nhân của con.

  • Nếu con dưới 21 tuổi và chưa kết hôn:
    • Chồng có thể bảo lãnh con theo diện F2A (nếu vẫn là thường trú nhân).
    • Nếu chồng nhập quốc tịch Mỹ, con có thể được chuyển sang diện IR2 (không bị giới hạn visa, xét duyệt nhanh hơn).
  • Nếu con trên 21 tuổi hoặc đã kết hôn:
    • Con sẽ được bảo lãnh theo diện F2B (dành cho con chưa kết hôn của thường trú nhân) hoặc diện F3 (dành cho con đã kết hôn của công dân Mỹ).
    • Diện F2B có thời gian xét duyệt trung bình 5 – 7 năm, tùy vào tình trạng hồ sơ.

Nếu hồ sơ bảo lãnh bị từ chối thì sao?

Không hoảng sợ! Hồ sơ bị từ chối không có nghĩa là không thể bảo lãnh vợ. Điều quan trọng là phải xác định nguyên nhân và có hướng xử lý phù hợp.

Các lý do phổ biến khiến hồ sơ bị từ chối:

  • Thiếu giấy tờ quan trọng: Chẳng hạn như giấy chứng nhận kết hôn, chứng minh tài chính, bằng chứng quan hệ hợp pháp.
  • Mối quan hệ không đủ thuyết phục: USCIS nghi ngờ hôn nhân giả vì thiếu bằng chứng cụ thể.
  • Người bảo lãnh không đủ điều kiện tài chính: Thu nhập dưới mức yêu cầu theo Federal Poverty Guidelines.
  • Tiền án, tiền sự hoặc vi phạm nhập cư: Nếu vợ hoặc chồng có lịch sử phạm pháp hoặc vi phạm luật nhập cư, hồ sơ có thể bị từ chối.

Giải pháp nếu hồ sơ bị từ chối:

  • Xem kỹ thư từ chối (Form I-797) để hiểu rõ lý do.
  • Nếu do thiếu hồ sơ, cần bổ sung giấy tờ theo yêu cầu của USCIS.
  • Nếu bị từ chối hoàn toàn, có thể nộp lại đơn I-130 hoặc kháng cáo quyết định từ chối nếu có cơ sở hợp lý.
  • Nếu lý do từ chối phức tạp (như vi phạm nhập cư), nên tham khảo ý kiến luật sư di trú để có hướng giải quyết tốt nhất.

Kết luận

Bảo lãnh vợ khi chồng chưa có quốc tịch Mỹ theo diện F2A là một quá trình kéo dài và đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận. Người bảo lãnh cần có thẻ xanh hợp lệ, chứng minh tài chính đầy đủ và cung cấp giấy tờ hợp pháp để đảm bảo hồ sơ được xét duyệt thuận lợi.

Thời gian xử lý hồ sơ diện F2A có thể kéo dài từ 2,5 – 4 năm, tùy thuộc vào số lượng visa có sẵn và thời gian xét duyệt của USCIS và NVC. Nếu chồng đủ điều kiện nhập quốc tịch Mỹ trong thời gian bảo lãnh, việc nâng cấp hồ sơ sang diện IR1/CR1 có thể giúp rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi.

Để tăng tỷ lệ thành công, cần chuẩn bị hồ sơ chính xác ngay từ đầu, theo dõif tiến trình xử lý qua hệ thống của USCIS và NVC, đồng thời đảm bảo vợ có bằng chứng về mối quan hệ hôn nhân khi phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ. Trong trường hợp hồ sơ bị từ chối, có thể nộp bổ sung hoặc kháng cáo nếu đủ điều kiện.

Xem thêm:

Bài viết liên quan

Tin tức Mỹ

Các diện bảo lãnh đi Mỹ: Thủ tục bảo lãnh người thân trực hệ/ưu tiên gia đình

Các diện bảo lãnh đi Mỹ gồm 2 nhóm chính: Visa IR (Immediate Relative) cho[...]

Tin tức Mỹ

Định cư Mỹ bao lâu có thẻ xanh? Thời gian chờ cho thẻ xanh có điều kiện và thẻ xanh vĩnh viễn

Thông thường, người định cư hợp pháp tại Mỹ sẽ nhận được thẻ xanh trong[...]

Tin tức Mỹ

Luật di trú Mỹ 2025: Luật mới, chính sách nhập cư và các thay đổi quan trọng

Luật di trú Mỹ năm 2025 đang bước vào giai đoạn siết chặt mạnh mẽ[...]

Tin tức Mỹ

[Bản tin Mỹ] Chính quyền Trump ban hành chỉ thị mới về xét duyệt visa với người mắc bệnh lý mãn tính

Ngày 7/11/2025, chính quyền Trump ban hành hướng dẫn mới yêu cầu các lãnh sự[...]

Tin tức Mỹ

Kinh nghiệm phỏng vấn định cư Mỹ, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ phỏng vấn visa định cư Mỹ

Phỏng vấn định cư Mỹ là bước cuối cùng và quan trọng nhất trước khi[...]

Tin tức Mỹ

Những bệnh không được định cư Mỹ: Danh sách các bệnh cấm nhập cảnh vào Mỹ

Mỹ có quy định rõ ràng về các bệnh có thể dẫn đến từ chối[...]

VICTORY INVESMENT CONSULTANTS

Chuyên tư vấn định cư tại Canada, Mỹ, Châu Âu, Úc và Caribbean. Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ A đến Z, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới.

Sẵn sàng để bắt đầu hành trình mới?

Để lại thông tin liên hệ của bạn ngay hôm nay và nhận tư vấn di trú 1-1 miễn phí từ chuyên gia Victory. Hoặc gọi hotline 090.720.8879 để được hỗ trợ trực tiếp.


    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN


    *Victory luôn bảo mật thông tin của bạn.