Đánh giá nội dung

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, thị thực (visa) là khái niệm không còn xa lạ với những ai có nhu cầu du lịch, học tập, làm việc hay định cư ở nước ngoài. Về cơ bản, thị thực là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh và lưu trú trong một khoảng thời gian nhất định.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ thị thực là gì, gồm những loại nào và cần lưu ý gì khi xin visa theo quy định mới nhất. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt toàn diện – từ khái niệm cơ bản đến cách phân biệt các loại thị thực phổ biến, số thị thực, thẻ thị thực, cũng như quy trình và điều kiện xin visa theo từng mục đích sử dụng. Đây là kiến thức quan trọng giúp bạn tránh sai sót trong quá trình chuẩn bị hồ sơ và tăng cơ hội được cấp phép nhập cảnh hợp pháp vào quốc gia mong muốn.

Thị thực là gì?

Thị thực (visa) là một loại giấy tờ hoặc tài liệu chính thức được cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho người nước ngoài, cho phép người đó nhập cảnh, lưu trú và/hoặc rời khỏi quốc gia đó trong một thời gian nhất định, tùy thuộc vào mục đích di trú như: du lịch, học tập, lao động, định cư nước ngoài hoặc thăm thân.

Theo định nghĩa từ Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (U.S. Department of State), thị thực không đảm bảo việc nhập cảnh nhưng là bằng chứng cho thấy người mang visa đã được xem xét và đủ điều kiện xin vào quốc gia đó. Việc quyết định có cho phép nhập cảnh hay không vẫn thuộc thẩm quyền của viên chức hải quan tại cửa khẩu.

so thi thuc la gi
Thị thực (visa) là một loại giấy tờ hoặc tài liệu chính thức được cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp

Phân biệt giữa visa và hộ chiếu

  • Visa là giấy phép nhập cảnh được cấp bởi nước bạn muốn đến.
  • Hộ chiếu (passport) là giấy tờ do quốc gia của bạn cấp, dùng để xác minh danh tính và quốc tịch khi bạn đi nước ngoài.

Thị thực thường được thể hiện dưới dạng:

  • Tem hoặc nhãn dán trực tiếp vào hộ chiếu (visa giấy)
  • Thẻ nhựa riêng biệt (ví dụ: eVisa card hoặc TRV – Temporary Resident Visa dạng thẻ)
  • Thị thực điện tử (e-Visa) – gửi qua email và trình khi nhập cảnh

Tùy quốc gia, quy định về hình thức cấp thị thực có thể khác nhau, nhưng về bản chất, visa là một công cụ pháp lý cần thiết để kiểm soát hoạt động nhập cư và đảm bảo an ninh quốc gia.

Các khái niệm cơ bản về thị thực cần biết

Để hiểu rõ hơn về thị thực (visa), dưới đây là các khái niệm cơ bản mà bạn cần nắm rõ.

Giấy thị thực là gì?

Giấy thị thực (còn gọi là visa giấy) là một tài liệu chứng nhận chính thức do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia tiếp nhận cấp, xác nhận rằng người mang nó đã được phép nhập cảnh trong một khoảng thời gian cụ thể. Giấy thị thực thường được dán trực tiếp vào hộ chiếu của người xin visa, và sẽ bao gồm thông tin cơ bản như:

  • Họ tên người mang visa
  • Quốc tịch
  • Số hộ chiếu
  • Loại thị thực (du lịch, công tác, du học, định cư…)
  • Số lần nhập cảnh cho phép (một lần hoặc nhiều lần)
  • Thời gian hiệu lực và thời gian lưu trú tối đa

Trong hầu hết các trường hợp, giấy thị thực được dán lên một trang của hộ chiếu và phải được trình tại cửa khẩu khi nhập cảnh. Viên chức di trú tại sân bay hoặc biên giới sẽ kiểm tra thông tin và quyết định có cho phép bạn nhập cảnh hay không.

giay thi thuc la gi
Giấy thị thực thường được dán trực tiếp vào hộ chiếu của người xin visa

Ví dụ:

  • Mỹ cấp visa dạng tem dán vào hộ chiếu, thể hiện rõ thời hạn hiệu lực (validity) và số lần nhập cảnh (entries).
  • Canada cũng cấp visa giấy (Temporary Resident Visa – TRV) để dán vào hộ chiếu, đặc biệt với diện du lịch hoặc công tác ngắn hạn.

Thị thực nhập cảnh là gì?

Thị thực nhập cảnh (Entry Visa) là loại visa cho phép người nước ngoài vào lãnh thổ của một quốc gia trong khoảng thời gian được xác định trước.

Có thể là:

  • Visa một lần (single entry): Chỉ dùng để nhập cảnh một lần duy nhất.
  • Visa nhiều lần (multiple entry): Cho phép nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn hiệu lực.

Ví dụ:

  • Visa du lịch B2 của Mỹ cho phép nhập cảnh nhiều lần trong vòng 1–10 năm tùy hồ sơ.
  • Canada cấp Temporary Resident Visa (TRV) theo diện single hoặc multiple entry.

Thẻ thị thực là gì?

Thẻ thị thực là hình thức visa được cấp dưới dạng thẻ nhựa riêng biệt, có mã vạch hoặc chip điện tử, không gắn vào hộ chiếu. Thẻ này thường được dùng trong các quốc gia áp dụng công nghệ cao để kiểm soát nhập cư.

Có thể là:

  • eVisa card: Visa điện tử được in ra như một thẻ.
  • Thẻ cư trú tạm thời hoặc dài hạn (residence card): Có giá trị như visa đối với một số quốc gia.

Ví dụ:

  • Liên minh Châu Âu cấp Residence Card cho người nước ngoài có quyền lưu trú tại quốc gia thành viên.
  • Một số quốc gia như UAE hoặc Singapore dùng eVisa dạng mã QR + thẻ điện tử gửi qua email.

Thị thực hộ chiếu là gì?

Thị thực hộ chiếu là hình thức visa phổ biến nhất, được dán trực tiếp lên trang hộ chiếu. Loại thị thực này có thể dùng cho mục đích du lịch, công tác, du học, định cư,…

  • Ưu điểm: Dễ kiểm tra, trực quan, thuận tiện khi làm thủ tục nhập cảnh.
  • Hiện vẫn là hình thức phổ biến nhất tại Mỹ, Canada, Úc, Nhật Bản,…

Xem thêm:

Số thị thực là gì?

Số thị thực (Visa Number)mã số định danh duy nhất in trên visa (thường nằm phía dưới cùng bên phải hoặc góc trên cùng), dùng để:

  • Tra cứu tình trạng hồ sơ visa
  • Xác nhận thông tin khi làm việc với lãnh sự, hải quan
  • Đối chiếu khi nộp đơn mở rộng thị thực hoặc chuyển diện visa

Lưu ý: Số thị thực không trùng với số hộ chiếu hay mã hồ sơ. Ví dụ, visa Mỹ thường có số màu đỏ gồm 8 chữ số, trong khi visa Canada có mã bắt đầu bằng chữ “V”.

Xin thị thực là gì?

Xin thị thực là quy trình pháp lý mà công dân nước này phải thực hiện để được quốc gia khác cấp phép nhập cảnh. Quy trình này bao gồm chuẩn bị hồ sơ, điền đơn xin visa, nộp tại cơ quan có thẩm quyền và chờ xét duyệt.

Đơn xin thị thực là gì?

Đơn xin thị thực là biểu mẫu hành chính (online hoặc giấy) mà người xin visa phải điền thông tin cá nhân, mục đích chuyến đi và các chi tiết liên quan. Mỗi nước sẽ có mẫu đơn riêng – ví dụ:

  • Mỹ: DS-160
  • Canada: IMM 5257
  • Úc: Form 1419
  • Schengen: Mẫu đơn chung EU

Các loại thị thực phổ biến hiện nay

Tùy vào mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú, mỗi loại thị thực sẽ có điều kiện xét duyệt khác nhau. Dưới đây là những loại thị thực phổ biến nhất trên thế giới năm 2025.

Thị thực du lịch (Tourist Visa)

Đây là loại visa không định cư phổ biến nhất, cấp cho công dân nước ngoài đến một quốc gia khác với mục đích du lịch, thăm người thân hoặc nghỉ dưỡng. Visa này không cho phép người mang visa lao động hoặc tham gia các hoạt động học thuật chính quy.

  • Thời hạn lưu trú: Thường từ 30 đến 180 ngày tùy quốc gia.
  • Yêu cầu thường gặp: Chứng minh tài chính, vé máy bay khứ hồi, lịch trình du lịch.

Ví dụ:

  • Mỹ: Visa B2
  • Canada: Temporary Resident Visa (TRV)
thi thuc ho chieu la gi
Thị thực du lịch (Tourist Visa)

Thị thực công tác (Business Visa)

Thị thực công tác dành cho người nước ngoài sang nước sở tại để tham dự hội nghị, gặp đối tác, khảo sát thị trường, hoặc đàm phán kinh doanh. Visa này không cho phép lao động hưởng lương từ quốc gia sở tại.

  • Thời hạn lưu trú: Thường từ vài ngày đến vài tháng.
  • Yêu cầu thường gặp: Thư mời công tác, lịch trình làm việc, giấy xác nhận từ công ty.

Ví dụ:

  • Mỹ: Visa B1
  • Úc: Business Visitor Visa (Subclass 600)
the thi thuc la gi
Thị thực công tác (Business Visa)

Thị thực du học (Student Visa)

Cấp cho người nước ngoài có thư mời nhập học từ các cơ sở giáo dục được công nhận, từ chương trình đào tạo ngắn hạn cho đến đại học, sau đại học. Một số quốc gia cho phép làm thêm trong thời gian học.

Yêu cầu thường gặp:

  • Thư mời nhập học
  • Chứng minh tài chính
  • Kế hoạch học tập
  • Trình độ ngoại ngữ (IELTS, TOEFL…)

Ví dụ:

  • Mỹ: Visa F-1 (sinh viên chính quy), M-1 (đào tạo nghề)
  • Canada: Study Permit
xin thi thuc la gi
Thị thực du học (Student Visa)

Thị thực lao động (Work Visa)

Visa lao động cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại nước sở tại, theo hợp đồng lao động hoặc giấy phép tuyển dụng được cấp. Có thể là ngắn hạn hoặc dài hạn.

Yêu cầu:

  • Hợp đồng lao động từ công ty bảo lãnh
  • Giấy phép tuyển dụng (LMIA – Canada, Sponsorship – UK)
  • Đôi khi yêu cầu bằng cấp hoặc tay nghề

Ví dụ:

  • Mỹ: H-1B (lao động tay nghề cao), L-1 (chuyển nội bộ)
  • Canada: LMIA-based Work Permit
visa thi thuc la gi
Thị thực lao động (Work Visa)

Thị thực định cư (Immigrant Visa)

Thị thực định cư là visa dành cho người có nguyện vọng cư trú dài hạn hoặc thường trú nhân, có thể dẫn đến quốc tịch. Thường cấp theo diện bảo lãnh gia đình, đầu tư, tay nghề cao hoặc chương trình nhân đạo.

Yêu cầu:

  • Hồ sơ định cư hợp lệ (PR hoặc Green Card)
  • Thỏa mãn điều kiện tài chính, nghề nghiệp, bảo lãnh
  • Có thể mất từ vài tháng đến vài năm xử lý

Ví dụ:

  • Mỹ: EB-5 (đầu tư), F1-F4 (bảo lãnh thân nhân)
  • Canada: Express Entry, Provincial Nominee Program (PNP)
thi thuc visa la gi
Thị thực định cư (Immigrant Visa)

Thị thực nhân đạo (Humanitarian / Refugee Visa)

Cấp cho người xin tị nạn hoặc xin bảo vệ nhân đạo do chiến tranh, khủng bố, đàn áp tôn giáo hoặc giới tính. Mỗi quốc gia có tiêu chí xét duyệt riêng và yêu cầu bằng chứng mạnh mẽ.

Đối tượng:

  • Người bị đe dọa tính mạng nếu quay về nước
  • Phụ nữ, trẻ em, người LGBT bị đàn áp
  • Trường hợp đặc biệt cần bảo vệ quốc tế

Ví dụ:

  • Canada: Refugee and Humanitarian Resettlement Program
  • Mỹ: Asylum Application

Thị thực ngoại giao và công vụ

Loại visa dành riêng cho quan chức chính phủ, nhà ngoại giao, nhân viên cơ quan quốc tế đến làm việc tại quốc gia khác.

Quyền lợi:

  • Miễn thuế
  • Miễn visa trong một số hiệp định
  • Thời gian lưu trú theo nhiệm kỳ công vụ

Ví dụ:

  • Mỹ: A, G Visa
  • Canada: Diplomatic and Official Visa
  • Schengen: Visa Type D dành cho cán bộ đại sứ quán

Cách xin thị thực nước ngoài

Xin thị thực (visa) là bước quan trọng đầu tiên để bạn có thể nhập cảnh hợp pháp vào một quốc gia khác. Dù quy trình có thể khác nhau tùy từng nước, mục đích chuyến đi (du lịch, học tập, lao động, định cư…), hầu hết các quốc gia đều áp dụng một quy trình xin visa gồm các bước cơ bản sau.

1. Xác định loại thị thực phù hợp

Trước tiên, bạn cần xác định rõ mục đích chuyến đi (ngắn hạn hay dài hạn, học tập hay lao động…) để lựa chọn loại visa phù hợp. Mỗi quốc gia có hệ thống thị thực riêng, và mỗi loại visa đi kèm với các điều kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • Mỹ: Visa B1/B2 (du lịch/công tác), F1 (du học), H1B (lao động kỹ năng cao)
  • Canada: TRV (du lịch), Study Permit, Work Permit, PR (định cư)
  • Úc: Subclass 600 (du lịch), 500 (du học), 482 (lao động tạm thời)

2. Chuẩn bị hồ sơ xin thị thực

Tài liệu cần chuẩn bị sẽ khác nhau theo từng quốc gia, nhưng thường bao gồm:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Đơn xin visa (điền online hoặc mẫu giấy)
  • Ảnh hộ chiếu theo đúng tiêu chuẩn
  • Lịch trình chuyến đi
  • Giấy tờ chứng minh tài chính
  • Chứng minh nghề nghiệp hoặc học vấn (nếu cần)
  • Thư mời hoặc thư chấp thuận từ đối tác/tổ chức (nếu có)

Lưu ý: Một số quốc gia yêu cầu chứng minh ràng buộc quay về nước (giấy tờ tài sản, hợp đồng lao động, đơn xin nghỉ phép…)

3. Đặt lịch và nộp hồ sơ

Bạn cần đặt lịch hẹn và nộp hồ sơ tại cơ quan tiếp nhận thị thực theo quy định của từng quốc gia:

  • Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán
  • Trung tâm tiếp nhận thị thực được ủy quyền (như VFS Global, TLS Contact…)
  • Hệ thống nộp đơn trực tuyến (ví dụ: DS-160 của Mỹ, IRCC portal của Canada)

Một số quốc gia cho phép nộp hồ sơ trực tuyến hoàn toàn (eVisa), trong khi nhiều nước vẫn yêu cầu đến nộp trực tiếp.

4. Tham gia phỏng vấn (nếu có)

Đây là bước bắt buộc với nhiều nước như Mỹ, Anh, Canada,… đặc biệt với các diện visa dài hạn. Nội dung phỏng vấn xoay quanh:

  • Mục đích chuyến đi
  • Kế hoạch lưu trú
  • Ràng buộc quay về nước
  • Thông tin cá nhân và tài chính

Gợi ý: Trả lời rõ ràng, trung thực, tránh đưa thông tin mâu thuẫn với hồ sơ.

5. Nhận kết quả và visa

Sau khi xét duyệt, bạn sẽ nhận được thông báo kết quả visa qua email hoặc cổng thông tin. Nếu đậu, visa sẽ:

  • Được dán vào hộ chiếu (visa dán)
  • Hoặc cấp dưới dạng điện tử (eVisa)
  • Một số nước cấp thẻ thị thực riêng biệt

Thời gian xét duyệt tùy vào từng quốc gia:

Quốc giaThời gian xét visa du lịch thường thấy (ước tính 2025)
Mỹ3–6 tuần (có thể lâu hơn tùy lãnh sự quán)
Canada2–8 tuần (tuỳ khu vực và thời điểm)
Úc2–4 tuần (visa 600)
Châu Âu (Schengen)15–30 ngày làm việc

Xin visa có dễ không?

Việc xin visa không có câu trả lời chung, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Quốc gia bạn muốn nhập cảnh: Một số nước như Nhật Bản, Mỹ, Canada, Úc,… có chính sách xét duyệt rất chặt chẽ. Trong khi đó, một số quốc gia khác áp dụng chính sách eVisa đơn giản và ít yêu cầu hơn.
  • Mục đích chuyến đi: Visa du lịch ngắn hạn thường dễ xin hơn so với visa du học, lao động, hoặc định cư.
  • Hồ sơ cá nhân và lịch sử di trú: Nếu bạn có tài chính minh bạch, công việc ổn định, lịch sử du lịch rõ ràng và không vi phạm luật di trú trước đó, khả năng đậu visa sẽ cao hơn.
  • Các giấy tờ thường yêu cầu:
    • Thư mời hoặc xác nhận tham gia chương trình (đối với du học, công tác…)
    • Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, bảng lương, tài sản…)
    • Lịch trình di chuyển cụ thể
    • Ràng buộc quay về nước (công việc, tài sản, gia đình…)

Kết luận

Hiểu rõ thị thực là gì, các loại visa phổ biến và quy trình xin thị thực theo quy định mới nhất là bước chuẩn bị thiết yếu cho mọi kế hoạch ra nước ngoài – từ du lịch, học tập đến định cư lâu dài. Mỗi quốc gia sẽ có chính sách visa khác nhau, đòi hỏi bạn phải nắm rõ điều kiện, giấy tờ cần thiết và các lưu ý quan trọng trong năm 2025 để tránh sai sót không đáng có.

Dù bạn đang lên kế hoạch du lịch ngắn ngày hay tìm hiểu con đường định cư dài hạn, việc trang bị kiến thức về thị thực sẽ giúp bạn chủ động, tiết kiệm thời gian và nâng cao tỷ lệ được cấp visa.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các loại visa phù hợp với từng mục tiêu như học tập, làm việc, đầu tư hay định cư – đừng quên khám phá kho bài viết chuyên sâu tại blog của VICTORY – nơi tổng hợp thông tin cập nhật từ các nguồn chính thống toàn cầu.

Bài viết liên quan

Tin tức Mỹ

Cách làm giàu ở Mỹ như thế nào cho người Việt?

Làm giàu tại Mỹ là ước mơ của rất nhiều người Việt khi sang định[...]

Tin tức Mỹ

3 Cách chuyển tiền từ Mỹ về Việt Nam uy tín, nhanh & hợp pháp

Với cộng đồng người Việt sinh sống và làm việc tại Mỹ ngày càng đông[...]

Tin tức Mỹ

Cách xây dựng tín dụng tại Mỹ từ con số 0 cho người mới định cư

Khi mới sang Mỹ định cư, một trong những điều khiến nhiều người cảm thấy[...]

Tin tức Mỹ

Escrow EB-5 là gì? Cách tài khoản bảo chứng bảo vệ nhà đầu tư định cư Mỹ

Tài khoản bảo chứng (Escrow Account) là một loại tài khoản trung gian do bên[...]

Tin tức Mỹ

Visa Retrogression (lịch visa lùi) là gì? Ảnh hưởng hồ sơ định cư Mỹ như thế nào?

Visa Retrogression – hay còn gọi là “lịch visa lùi” – là tình trạng ngày[...]

Tin tức Mỹ

Tổng hợp các câu hỏi thường gặp về visa EB-3 và giải đáp cùng chuyên gia

Visa EB-3 là một trong những con đường phổ biến nhất để người nước ngoài[...]

VICTORY INVESMENT CONSULTANTS

Chuyên tư vấn định cư tại Canada, Mỹ, Châu Âu, Úc và Caribbean. Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ A đến Z, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới.

Sẵn sàng để bắt đầu hành trình mới?

Để lại thông tin liên hệ của bạn ngay hôm nay và nhận tư vấn di trú 1-1 miễn phí từ chuyên gia Victory. Hoặc gọi hotline 090.720.8879 để được hỗ trợ trực tiếp.


    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN


    *Victory luôn bảo mật thông tin của bạn.