Có nên đi nước ngoài làm việc năm 2025? Câu trả lời là có, nếu bạn chuẩn bị đầy đủ về tài chính, kỹ năng và chọn đúng chương trình hợp pháp. Làm việc tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Úc và Canada đang là lựa chọn hàng đầu nhờ mức lương cao, nhu cầu lao động lớn và cơ hội chuyển đổi sang định cư lâu dài.
Tuy nhiên, cơ hội này cũng đi kèm thách thức: chi phí ban đầu từ vài nghìn USD, rào cản ngôn ngữ và rủi ro pháp lý nếu qua môi giới không uy tín. Bài viết sẽ phân tích chi tiết lợi ích, khó khăn, chi phí, và những lưu ý quan trọng để giúp bạn cân nhắc kỹ trước khi quyết định.
Tổng quan về xu hướng đi nước ngoài làm việc năm 2025
Tính đến tháng 7/2025, hơn 85.800 lao động Việt Nam theo hợp đồng đã được đưa ra nước ngoài, trong đó có gần 29.000 là nữ. Đây mới đạt khoảng 66% kế hoạch năm 130.000 lao động do Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội đặt ra.
Cả năm 2024, Việt Nam đã đưa trên 158.500 lao động ra nước ngoài; trong khoảng 2021-2024 có tổng gần 500.000 người lao động theo hợp đồng xuất cảnh. Hiện có khoảng 700.000 lao động Việt Nam làm việc tại hơn 40 quốc gia, trong nhiều ngành nghề khác nhau.
Các thị trường thu hút lao động Việt có mức tăng rõ rệt là Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan (Trung Quốc), và nhiều nước châu Âu mới nổi như Romania, Hungary.
Ngành nghề thiếu hụt được tuyển dụng nhiều gồm: xây dựng, sản xuất chế tạo, nông nghiệp, điều dưỡng, dịch vụ lao động phổ thông. Các thị trường cần lao động chất lượng cũng bắt đầu mở để nhận lao động tay nghề cao.
Chính phủ Việt Nam tiếp tục khuyến khích lao động làm việc hợp pháp ở nước ngoài; đặt mục tiêu năm 2025 là gửi khoảng 130.000 lao động đi làm việc theo hợp đồng, ưu tiên các thị trường chính thống.

Xem thêm: Xu hướng định cư nước ngoài 2025: Quốc gia nào dẫn đầu?
Lợi ích khi đi làm việc ở nước ngoài
Đi nước ngoài làm việc năm 2025 mang lại lợi ích rõ rệt về thu nhập, phát triển kỹ năng và cơ hội định cư lâu dài. Người lao động không chỉ có mức lương cao hơn trong nước, mà còn tích lũy được kinh nghiệm quốc tế, trau dồi ngoại ngữ và mở ra lộ trình trở thành thường trú nhân ở các quốc gia như Đức, Úc hay Canada.
Thu nhập và cơ hội kinh tế
- Mức lương hấp dẫn: Lao động Việt Nam đi Nhật Bản, Hàn Quốc hay châu Âu thường nhận mức thu nhập cao hơn 2-5 lần so với trong nước, tùy ngành và kỹ năng. Trong khi mức lương trung bình tại Việt Nam quý I/2025 khoảng 8,3 triệu đồng/tháng (~317 USD) , thì tại Nhật Bản hay Hàn Quốc, lao động phổ thông có thể đạt 1.200-1.800 USD/tháng, còn tại Đức ngành điều dưỡng có thể từ 2.500-3.000 EUR/tháng.
- Gửi kiều hối về cho gia đình: Kiều hối Việt Nam năm 2024 đạt gần 16 tỷ USD (Ngân hàng Thế giới), góp phần lớn từ người lao động ở nước ngoài. Đây là nguồn tài chính quan trọng, giúp nhiều gia đình cải thiện cuộc sống và tích lũy vốn cho tương lai.
Trải nghiệm văn hóa và phát triển kỹ năng
- Ngoại ngữ & tác phong công nghiệp: Môi trường làm việc quốc tế buộc người lao động phải sử dụng ngoại ngữ hàng ngày, đồng thời tiếp cận kỷ luật và quy trình sản xuất tiên tiến.
- Mở rộng kỹ năng chuyên môn: Làm việc tại nước ngoài giúp người lao động học hỏi công nghệ, nghiệp vụ theo chuẩn quốc tế. Điều này là lợi thế khi xin việc mới hoặc thăng tiến, kể cả khi quay về Việt Nam.
- Tăng giá trị hồ sơ việc làm: Kinh nghiệm làm việc ở quốc gia phát triển thường được đánh giá cao bởi nhà tuyển dụng trong và ngoài nước, mở rộng cơ hội nghề nghiệp lâu dài.
Cơ hội định cư lâu dài
- Một số quốc gia có chính sách rõ ràng: Đức, Úc và Canada hiện triển khai các chương trình cho phép lao động tay nghề cao chuyển đổi từ visa làm việc sang thường trú nhân nếu đáp ứng đủ yêu cầu (trình độ ngoại ngữ, kinh nghiệm, hợp đồng dài hạn).
- Lợi thế cho du học sinh vừa học vừa làm: Sau khi tốt nghiệp, nhiều nước như Canada và Úc cho phép chuyển từ visa du học sang visa lao động, từ đó mở lộ trình định cư chính thức.
- Thời gian làm việc ngắn hạn, cơ hội lựa chọn: Hợp đồng lao động quốc tế phổ biến 1-3 năm, sau đó người lao động có thể quyết định tiếp tục gia hạn, tìm cơ hội định cư hoặc quay về Việt Nam với kinh nghiệm quý giá.

Thách thức và rủi ro khi đi làm việc ở nước ngoài
3 rủi ro lớn nhất năm 2025 là chi phí ban đầu đáng kể, rào cản ngôn ngữ – văn hóa và rủi ro pháp lý/hợp đồng nếu đi qua kênh môi giới không phép.
Chi phí ban đầu cao
- Những khoản có thể phát sinh: hộ chiếu, khám sức khỏe, hồ sơ/visa, vé máy bay, đào tạo định hướng. Theo ILO, về nguyên tắc người lao động không phải trả phí tuyển dụng; các khoản “recruitment fees & related costs” (trong đó có vé máy bay, khám sức khỏe, định hướng…) không nên chuyển cho người lao động. Tuy nhiên, thực tiễn mỗi nước/nhà tuyển dụng áp dụng khác nhau, cần đọc kỹ hợp đồng để biết ai chi trả từng mục.
- Ví dụ theo chương trình/điểm đến: làm việc tại Canada, người lao động vẫn phải nộp lệ phí giấy phép lao động theo biểu phí cập nhật của IRCC (mức phí tùy diện). Đây không phải “phí tuyển dụng” và tách biệt với chi phí do doanh nghiệp/nhà tuyển dụng chịu.
- Thời gian hoàn vốn: ILO ghi nhận người lao động thường phải làm việc vài tháng để bù lại các khoản đã chi cho quá trình tuyển dụng/di chuyển nếu các khoản đó bị chuyển cho họ, vì vậy cần thương lượng rõ trách nhiệm chi trả ngay từ đầu.
Lưu ý: Con số “3.000-10.000 USD” đôi khi được nhắc trong thị trường thương mại tùy nước/ngành, không có mức chuẩn chính thức; hãy bám hợp đồng, nguyên tắc Employer Pays và quy định nước sở tại để xác định ai trả khoản nào.
Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
- Khó hòa nhập & áp lực công việc: khác biệt ca/kíp, an toàn lao động, quy trình, phong tục có thể gây sốc văn hóa nếu không có chuẩn bị ngôn ngữ/định hướng.
- Quyền lợi được bảo vệ (ví dụ Úc/Canada): tại Úc, người lao động có visa được bảo vệ như công dân theo Fair Work Act và có thể nhờ Fair Work Ombudsman hỗ trợ, kể cả khi lo ngại vi phạm điều kiện visa. Từ 1/7/2024, chủ sử dụng vi phạm nghiêm trọng có thể bị liệt vào danh sách “prohibited employer”. Tại Canada, ESDC khẳng định quyền của lao động tạm thời và cơ chế khiếu nại nếu bị vi phạm.
Cách giảm rủi ro: hoàn thành khóa định hướng trước xuất cảnh, đạt chuẩn ngoại ngữ tối thiểu theo yêu cầu công việc và lưu lại đường dây trợ giúp của cơ quan lao động nước sở tại.
Rủi ro pháp lý và hợp đồng
- Môi giới không phép/đi “chui”: nguy cơ bị thu phí trái phép, hợp đồng mập mờ, không được pháp luật bảo vệ. Ở Canada, nghĩa vụ của chủ sử dụng gồm cả việc đảm bảo người lao động không bị thu phí tuyển dụng; vi phạm có thể dẫn tới chế tài. Mỹ công bố danh sách nhà tuyển dụng/đầu mối H-2B để người lao động kiểm tra tính hợp lệ.
- Khung chuẩn quốc tế: ILO/IOM xác định phí tuyển dụng và chi phí liên quan không được đẩy cho người lao động; đây là chuẩn để rà soát hợp đồng và quy trình tuyển dụng.
- Kênh chính thống để giảm rủi ro (Việt Nam → ra nước ngoài): hợp tác giữa DOLAB và IOM/JICA tăng minh bạch tuyển dụng, phổ biến Luật 69/2020/QH14, triển khai công cụ/kênh tra cứu thông tin công khai và việc làm hợp pháp (chẳng hạn nền tảng/kho dữ liệu do dự án hỗ trợ).
Checklist giảm thiểu rủi ro (gợi ý nhanh):
- Kiểm tra trách nhiệm chi trả từng khoản trong hợp đồng theo chuẩn ILO/Employer Pays;
- Đối chiếu biểu phí nhà nước (ví dụ: IRCC) để tránh “phí ẩn”;
- Xác minh nhà tuyển dụng/đơn vị tuyển dụng qua danh mục chính thức (ví dụ: U.S. DOL H-2B Recruiter List);
- Lưu kênh trợ giúp lao động ở nước sở tại (Fair Work – Úc; ESDC – Canada).
Các quốc gia được lựa chọn nhiều để đi làm việc năm 2025
Năm 2025, người lao động Việt Nam tiếp tục ưu tiên lựa chọn Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Úc và Canada. Đây là những thị trường có nhu cầu lao động cao, ngành nghề rõ ràng, chính sách minh bạch và có lộ trình định cư cho lao động tay nghề cao.
Nhật Bản – Thực tập sinh & Lao động kỹ năng đặc định
- Nhật Bản là thị trường tiếp nhận nhiều lao động Việt nhất, đặc biệt qua chương trình Thực tập sinh kỹ năng và Specified Skilled Worker (SSW).
- Các ngành tuyển dụng nhiều: cơ khí, xây dựng, điều dưỡng, nông nghiệp, chế biến thực phẩm.
- Ưu điểm: mức lương cơ bản ổn định (trung bình 1.200-1.800 USD/tháng), môi trường làm việc kỷ luật, có thể gia hạn hợp đồng.
Hàn Quốc – Chương trình EPS (Employment Permit System)
- EPS là chương trình hợp tác chính phủ – chính phủ, minh bạch và ít rủi ro.
- Ngành nghề phổ biến: xây dựng, sản xuất chế tạo, nông nghiệp, thủy sản.
- Điều kiện: vượt qua kỳ thi tiếng Hàn EPS-TOPIK và kiểm tra sức khỏe.
- Lương bình quân: 1.300-1.600 USD/tháng, cao hơn nhiều so với lao động trong nước.
Đức – Lao động tay nghề cao và điều dưỡng
- Đức đang thiếu hụt lớn lao động trong ngành y tế – điều dưỡng, IT, kỹ thuật cơ khí và xây dựng.
- Nhờ Luật Nhập cư Tay nghề (Skilled Immigration Act), người có bằng nghề hoặc kinh nghiệm thực tiễn đều có thể xin visa làm việc.
- Mức lương ngành điều dưỡng: 2.500-3.000 EUR/tháng; ngoài ra còn có cơ hội chuyển sang thường trú nhân nếu đáp ứng điều kiện.
Úc – Skilled Occupation List (SOL)
- Úc ưu tiên tiếp nhận lao động tay nghề cao trong danh mục nghề thiếu hụt (SOL/CSOL).
- Ngành nghề: xây dựng, cơ khí, kỹ sư, công nghệ thông tin, y tế, nông nghiệp.
- Lợi thế: có thể nộp hồ sơ định cư tay nghề sau thời gian làm việc, được mang theo gia đình.
- Lương trung bình: 3.500-5.000 AUD/tháng (tùy ngành và trình độ).
Canada – Temporary Foreign Worker Program (TFWP)
- Canada sử dụng chương trình TFWP để tuyển dụng lao động nước ngoài khi không tìm đủ người trong nước.
- Ngành nghề phổ biến: nông nghiệp, chế biến thực phẩm, xây dựng, điều dưỡng.
- Người lao động có thể chuyển đổi sang các diện định cư tay nghề hoặc đề cử tỉnh bang sau thời gian làm việc.
- Lương trung bình: 2.500-4.000 CAD/tháng, kèm chế độ phúc lợi tốt.

Xem thêm:Hướng dẫn cách sang Canada làm việc chi tiết từ AZ
Có cách nào đi nước ngoài làm việc phổ biến hiện nay?
Hiện nay có 6 con đường chính để người Việt đi làm việc ở nước ngoài: hợp đồng qua công ty phái cử, visa tay nghề cao, chương trình thực tập sinh quốc tế, chuyển đổi từ du học sang lao động, bảo lãnh gia đình và lao động thời vụ ngắn hạn
Hợp đồng lao động qua công ty phái cử / xuất khẩu lao động
Đây là con đường phổ biến nhất và an toàn nếu chọn đúng công ty phái cử được cấp phép. Người lao động được hướng dẫn hồ sơ, đào tạo và có sự bảo vệ pháp lý theo hợp đồng.
Ưu điểm: hồ sơ, đào tạo, visa đều được hướng dẫn trọn gói; hợp đồng ký rõ ràng; có bảo vệ pháp lý từ Luật số 69/2020/QH14.
Tính đến tháng 8/2025, đã có gần 98.000 lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, đạt trên 75% kế hoạch cả năm. Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan vẫn là thị trường chính.
Lưu ý: cần tra cứu danh sách doanh nghiệp XKLĐ được cấp phép trên website DOLAB để tránh bị lừa đảo.
Visa lao động tay nghề cao (Skilled Worker Visas)
Visa tay nghề cao dành cho những người có bằng cấp, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm trong ngành nghề thiếu hụt. Đây là hướng đi giúp có mức lương cao và cơ hội định cư lâu dài.
- Đức: áp dụng Skilled Immigration Act, thiếu hụt lớn điều dưỡng, IT, kỹ thuật cơ khí. Năm 2025, Đức tiếp tục mở rộng diện “công nhận kinh nghiệm thực tế” cho lao động không có bằng chính quy.
- Úc: Bộ Nội vụ Úc đang tham vấn Core Skills Occupation List (CSOL 2025), danh mục nghề thiếu hụt để xét visa tay nghề. Các ngành gồm: y tế, kỹ sư, xây dựng, công nghệ thông tin.
- Canada: thông qua Temporary Foreign Worker Program (TFWP) và các đề cử tỉnh bang (PNP), ưu tiên ngành nông nghiệp, chế biến thực phẩm, xây dựng, điều dưỡng.
Ưu điểm: mức lương cao hơn nhiều so với xuất khẩu lao động phổ thông; có cơ hội định cư lâu dài.
Chương trình thực tập sinh quốc tế / đào tạo nghề
Thích hợp cho lao động phổ thông muốn trải nghiệm môi trường quốc tế với chi phí thấp, thời gian hợp đồng ngắn từ 1-3 năm.
- Nhật Bản: chương trình Thực tập sinh kỹ năng và visa Specified Skilled Worker (SSW) tiếp tục thu hút đông đảo lao động Việt Nam. Các ngành: cơ khí, xây dựng, điều dưỡng, nông nghiệp. Thời hạn hợp đồng 1-3 năm, có thể gia hạn.
- Hàn Quốc: ngoài chương trình EPS, còn có hợp đồng ngắn hạn trong nông nghiệp, ngư nghiệp mang tính thời vụ.
Ưu điểm: chi phí thấp hơn so với diện visa tay nghề cao, dễ tiếp cận cho lao động phổ thông.
Nhược điểm: ít cơ hội định cư, thường giới hạn thời gian.
Visa chuyển đổi từ du học sang lao động
Con đường dành cho du học sinh đã tốt nghiệp, tận dụng bằng cấp quốc tế để xin visa làm việc và mở lộ trình định cư. Con đường này ngày càng phổ biến, nhất là tại Canada và Úc.
- Canada: du học sinh có thể xin Post-Graduation Work Permit (PGWP), thời hạn tối đa 3 năm, sau đó đủ điều kiện nộp định cư diện tay nghề (Express Entry, PNP).
- Úc: sinh viên tốt nghiệp đủ điều kiện xin Temporary Graduate Visa (subclass 485), cho phép làm việc toàn thời gian, tích lũy kinh nghiệm để xét định cư.
Ưu điểm: đã có nền tảng ngoại ngữ, bằng cấp quốc tế, dễ hội nhập.
Nhược điểm: chi phí du học ban đầu cao, cần chuẩn bị tài chính.
Lao động theo diện bảo lãnh gia đình
Một số quốc gia cho phép người thân định cư hoặc quốc tịch bảo lãnh sang làm việc:
- Canada: visa đoàn tụ gia đình, người bảo lãnh phải đủ điều kiện tài chính. Người được bảo lãnh có thể tham gia thị trường lao động sau khi được cấp work permit.
- Úc: visa gia đình (Family Stream), sau khi đoàn tụ có thể xin quyền làm việc hợp pháp.
Ưu điểm: môi trường ổn định, được gia đình hỗ trợ ban đầu.
Nhược điểm: số lượng hạn chế, thủ tục kéo dài, điều kiện tài chính nghiêm ngặt cho người bảo lãnh.
Lao động thời vụ / ngắn hạn (mùa vụ)
Đây là lựa chọn nhanh, chi phí thấp, thường áp dụng cho lĩnh vực nông nghiệp hoặc du lịch, nhưng ít cơ hội định cư.
- Canada: chương trình Seasonal Agricultural Worker Program (SAWP) cho phép lao động đến làm việc trong nông nghiệp theo mùa (thường 6-8 tháng).
- Úc & New Zealand: triển khai visa lao động mùa vụ trong nông nghiệp, du lịch, khách sạn.
Ưu điểm: dễ tiếp cận, chi phí thấp, thời gian nhanh.
Nhược điểm: hợp đồng ngắn hạn, ít cơ hội định cư, thu nhập phụ thuộc vào mùa vụ.
Xem thêm: Làm sao để đi định cư nước ngoài? Hướng dẫn chi tiết từ A
Mỗi hình thức có ưu – nhược điểm riêng: từ chi phí thấp, hợp đồng ngắn hạn cho đến mức lương cao và cơ hội định cư lâu dài. Việc lựa chọn phụ thuộc vào mục tiêu tài chính, kỹ năng và định hướng định cư của từng người.
| Cách đi / chương trình | Mô tả | Ưu điểm chính | Các yêu cầu tiêu biểu |
| Hợp đồng lao động qua công ty phái cử / xuất khẩu lao động | Làm việc theo hợp đồng được cấp phép bởi nhà nước Việt Nam hoặc nước tiếp nhận (qua công ty môi giới được cấp phép). | An toàn hơn, có bảo vệ hợp đồng, thường có chi phí xác định, hỗ trợ di chuyển, hướng dẫn. | Công ty phái cử phải được cấp phép; ký hợp đồng minh bạch; kiểm tra sức khỏe; có điều kiện môi giới rõ ràng. |
| Visa lao động tay nghề cao (skilled worker visas) | Visa chuyên cho lao động có kỹ năng – bằng cấp hoặc kinh nghiệm, được tuyển bởi công ty nước ngoài. | Lương cao, cơ hội định cư lâu dài, quyền lợi tốt hơn. | Trình độ chuyên môn, ngoại ngữ; thường có danh sách nghề thiếu hụt; giấy phép làm việc hoặc giấy phép định cư sau một thời gian làm việc. |
| Chương trình thực tập sinh quốc tế / đào tạo nghề | Làm việc + đào tạo nghề thực tế theo hợp đồng, thường thời hạn ngắn (1-3 năm), nhiều quốc gia có chương trình thực tập sinh. | Môi trường thực tế, học kỹ năng, ổn định phần nào chi phí, trải nghiệm quốc tế. | Thường yêu cầu trình độ đào tạo cơ bản; đôi khi có phí hoặc chi phí đào tạo; điều kiện tiếng; cam kết hợp đồng. |
| Visa chuyển đổi từ du học / visa tạm thời sang visa làm việc | Sau khi học tập hoặc làm tạm thời ở nước ngoài, chuyển sang visa lao động nếu đáp ứng điều kiện. | Có lợi thế về ngoại ngữ, bằng cấp đã quốc tế; thời gian sống thử, hiểu văn hóa; lộ trình rõ hơn. | Phải học ở trường được công nhận; đáp ứng điểm / yêu cầu bảo lãnh; có việc làm hoặc mối bảo trợ; visa rõ ràng. |
| Lao động gia đình hoặc theo diện bảo lãnh | Một số nước cho phép người thân hay bảo lãnh lao động theo visa gia đình nếu có người thân định cư hoặc quốc tịch ở nước tiếp nhận. | Tương đối ổn định, môi trường có hỗ trợ, chi phí chuyển đi thấp hơn nếu có người bảo lãnh. | Yêu cầu người bảo lãnh phải đủ điều kiện; giấy tờ chứng minh quan hệ; đáp ứng điều kiện visa gia đình; thời gian xét duyệt có thể lâu. |
| Hợp đồng tạm thời/ngắn hạn – mùa vụ / công việc thời vụ | Chấp nhận làm trong mùa vụ (nông nghiệp, du lịch…) với hợp đồng ngắn hạn. | Thời gian nhanh, ít ràng buộc, dễ bắt đầu; nếu có trách nhiệm rõ ràng có thể là bước đệm để tìm các hợp đồng dài hạn. | Cần kiểm tra hợp đồng; quyền lợi lao động; bảo hiểm; điều kiện làm việc; có thể có giới hạn visa ngắn hạn. |
Thủ tục đi nước ngoài làm việc
Thủ tục đi làm việc ở nước ngoài thường gồm 6 bước chính: đăng ký – xét duyệt – chuẩn bị hồ sơ – nộp hồ sơ – thanh toán phí – nhận kết quả & nhập cảnh. Dưới đây là quy trình cụ thể mà VICTORY và các đối tác đang áp dụng năm 2025.
1. Đăng ký
- Người lao động gửi CV đầy đủ, kèm chứng chỉ ngoại ngữ (IELTS, TOPIK, JLPT, v.v. nếu có).
- VICTORY sẽ phân tích hồ sơ, tư vấn ngành nghề phù hợp theo kinh nghiệm, kỹ năng và nhu cầu định cư.
- Khi bạn đồng ý, CV sẽ được gửi đến nhà tuyển dụng hoặc đối tác ở nước ngoài để mở hồ sơ đăng ký.
2. Xét duyệt và phỏng vấn
- Nhà tuyển dụng xem xét hồ sơ và có thể yêu cầu phỏng vấn online để đánh giá thêm về ngoại ngữ, kinh nghiệm, tác phong.
- Nếu đạt yêu cầu, ứng viên và nhà tuyển dụng sẽ ký kết hợp đồng lao động theo mẫu quy định của nước tiếp nhận.
3. Chuẩn bị hồ sơ
VICTORY hỗ trợ chuẩn bị toàn bộ hồ sơ pháp lý tại Việt Nam và các giấy tờ theo yêu cầu.
Hồ sơ cơ bản thường bao gồm:
- Hộ tịch: CCCD, hộ chiếu, hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn (nếu có).
- Bằng cấp – chứng chỉ nghề: để chứng minh năng lực.
- Kinh nghiệm làm việc: hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm, bảng lương.
- Hồ sơ tài chính: sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu cần chứng minh năng lực tài chính).
Xem thêm: Đi nước ngoài cần giấy tờ gì? Danh sách hồ sơ bắt buộc
4. Nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, VICTORY sẽ đại diện ứng viên nộp hồ sơ xin Giấy phép làm việc (Work Permit) tại quốc gia tiếp nhận. Đồng thời, tiến hành thủ tục xin visa lao động để bảo đảm có thể nhập cảnh ngay khi hồ sơ được duyệt.
5. Thanh toán phí
Người lao động cần nộp đầy đủ các khoản phí theo quy định:
- Phí đào tạo, định hướng trước xuất cảnh.
- Phí dịch vụ của công ty phái cử.
- Lệ phí visa và phí luật sư (nếu có).
- Các chi phí hành chính, khám sức khỏe, bảo hiểm.
Lưu ý: tất cả khoản phí phải có biên lai rõ ràng, minh bạch theo Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài (2020).
6. Nhận kết quả và nhập cảnh
Khi hồ sơ và visa được chấp thuận, ứng viên sẽ nhận thông báo chính thức.
Người lao động cần sắp xếp công việc tại Việt Nam, tham gia khóa đào tạo định hướng (nếu bắt buộc), sau đó nhập cảnh đúng thời gian ghi trong hợp đồng.
Những lưu ý quan trọng trước khi quyết định đi làm việc ở nước ngoài
Trước khi đi làm việc ở nước ngoài, bạn nên kiểm tra giấy phép doanh nghiệp môi giới, hợp đồng rõ ràng, thời hạn xuất cảnh, tiếng, kỹ năng nghề và đảm bảo quyền lợi bảo hiểm & ký quỹ theo luật Việt Nam để tránh rủi ro pháp lý và tài chính.
- Xác thực giấy phép doanh nghiệp phái cử
- Công ty dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài phải có Giấy phép hoạt động dịch vụ đưa người lao động theo hợp đồng, do Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội cấp. Nếu không, việc tuyển dụng có thể là trái phép.
- Kiểm tra giấy phép đó còn hiệu lực, địa chỉ, số điện thoại và tính pháp lý.
- Tiền ký quỹ & hợp đồng minh bạch
- Theo Luật số 69/2020, doanh nghiệp dịch vụ được phép yêu cầu tiền ký quỹ từ người lao động để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ hợp đồng. Tiền ký quỹ này phải được gửi vào tài khoản phong tỏa ngân hàng, có biên nhận, và được trả lại cả gốc và lãi sau khi hoàn thành hợp đồng.
- Hợp đồng phải rõ ràng: công việc, nơi làm, mức lương, thời gian làm thêm, điều kiện ăn ở, bảo hiểm, quyền đơn phương chấm dứt nếu bị đối xử không hợp pháp.
- Yêu cầu ngoại ngữ và kỹ năng nghề
- Nhiều thị trường mới như châu Âu, Đức, Nhật Bản yêu cầu trình độ ngoại ngữ tối thiểu (ví dụ tiếng Đức B1/B2, tiếng Nhật…).
- Ngoài ra, cần có kỹ năng nghề phù hợp: làm việc quốc tế hiện đòi hỏi người lao động có tay nghề, đào tạo thực hành — không chỉ kỹ năng phổ thông.
- Cam kết thời gian xuất cảnh & pháp lý rõ ràng
- Theo Luật 69/2020, doanh nghiệp dịch vụ phải cam kết bằng văn bản về thời gian chờ xuất cảnh sau khi người lao động trúng tuyển, không quá 180 ngày kể từ ngày trúng tuyển. Nếu bên môi giới vi phạm, phải chịu trách nhiệm bồi thường.
- Phải kiểm soát việc sử dụng hợp đồng cung ứng lao động (nếu có) và đảm bảo hợp đồng lao động với người sử dụng lao động nước ngoài phản ánh đầy đủ quyền lợi, chế độ theo hợp đồng.
- Quyền lợi bảo hiểm – bảo vệ và hỗ trợ khi có tranh chấp
- Người lao động theo hợp đồng XKLĐ được hưởng các quyền: lương, bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn lao động, chế độ khám chữa bệnh; nếu có nước tiếp nhận có hiệp định tránh đánh thuế hai lần hoặc bảo hiểm xã hội, cần kiểm tra xem có áp dụng hay không.
- Có quyền báo cáo/tranh chấp nếu phát sinh vấn đề hợp đồng, bị vi phạm quyền lợi. Các cơ quan như Cục Quản lý Lao động ngoài nước và Sở Lao động – Thương binh & Xã hội địa phương là những đầu mối chính.
- Chuẩn bị tài chính dự phòng & hiểu biết văn hóa nước sở tại
- Ngoài chi phí ký quỹ, phí dịch vụ, vé máy bay, cần chuẩn bị cả chi phí sinh hoạt ban đầu, chi trả bất trắc (như khám chữa bệnh, chi trả tạm thời nếu bị trì hoãn…), tốt hơn nếu có khoản dự phòng bằng USD hoặc đồng tiền nước tiếp nhận.
- Hiểu văn hóa, tập quán, luật pháp nơi tới để tránh bị hiểu lầm, vi phạm không mong muốn; học tiếng, tìm hiểu phong tục – điều này giúp hòa nhập nhanh hơn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về việc đi làm ở nước ngoài
1. Đi nước ngoài làm việc có cần vốn lớn không?
Không phải lúc nào cũng cần vốn lớn. Với hợp đồng chính thống qua công ty phái cử được cấp phép, người lao động chỉ phải nộp các khoản phí theo quy định (đào tạo, visa, vé máy bay). Một số chương trình yêu cầu ký quỹ, nhưng pháp luật quy định rõ mức trần và phải có biên lai minh bạch.
2. Ngành nào dễ xuất khẩu lao động nhất năm 2025?
Các ngành đang thiếu lao động và dễ tuyển dụng gồm: xây dựng, cơ khí, nông nghiệp, điều dưỡng, chế biến thực phẩm. Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Úc và Canada tiếp tục là các thị trường chính có nhu cầu cao.
3. Có thể đi theo diện vừa làm vừa định cư không?
Có, nhưng phụ thuộc từng quốc gia. Đức, Úc, Canada có chính sách cho phép lao động tay nghề cao chuyển từ visa lao động sang thường trú nhân. Người lao động cần đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ, kinh nghiệm và thời gian làm việc tối thiểu.
4. Bao lâu có thể thu hồi vốn khi đi làm việc ở nước ngoài?
Tùy mức lương và chi phí ban đầu. Thông thường, với mức lương từ 1.200-3.000 USD/tháng, người lao động có thể thu hồi vốn sau 6-12 tháng nếu chi tiêu tiết kiệm. Tuy nhiên, con số này chỉ mang tính tham khảo, thực tế phụ thuộc từng hợp đồng.
5. Làm thế nào để tránh rủi ro bị lừa đảo khi đi lao động nước ngoài?
Hãy chọn doanh nghiệp có giấy phép của Bộ LĐ-TB&XH, đọc kỹ hợp đồng, yêu cầu biên lai khi đóng phí và đối chiếu thông tin trên website chính thống (ví dụ: dolab.gov.vn). Tuyệt đối không giao dịch với môi giới cá nhân không có pháp nhân rõ ràng.
Kết luận
Năm 2025, đi làm việc ở nước ngoài vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc cho nhiều lao động Việt Nam. Các thị trường như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Úc và Canada tiếp tục có nhu cầu lớn, mang lại mức thu nhập cao hơn trong nước, cơ hội phát triển kỹ năng quốc tế và thậm chí mở ra lộ trình định cư lâu dài. Tuy vậy, đi kèm với lợi ích là những thách thức không nhỏ: chi phí ban đầu, rào cản ngôn ngữ và rủi ro hợp đồng nếu không đi theo kênh hợp pháp.
Vì vậy, thay vì chạy theo lời mời chào hấp dẫn, người lao động cần chuẩn bị kỹ lưỡng về ngoại ngữ, tài chính, tìm hiểu hợp đồng minh bạch và chọn đúng doanh nghiệp được cấp phép. Khi bước đi được tính toán đúng, làm việc ở nước ngoài không chỉ là cơ hội đổi đời về tài chính, mà còn là bước đệm để xây dựng tương lai bền vững cho bản thân và gia đình.
Nếu bạn đang cân nhắc con đường này, VICTORY có thể đồng hành để tư vấn giải pháp phù hợp, minh bạch và an toàn, giúp bạn định hướng rõ ràng trước khi đưa ra quyết định.
Xem thêm: Xuất khẩu lao động Mỹ theo hình thức nào?


















