Khi quyết định định cư tại Canada hoặc Mỹ, một trong những yếu tố quan trọng nhất bạn cần cân nhắc là chi phí sinh hoạt. Mặc dù cả hai quốc gia này đều có nền kinh tế phát triển và chất lượng cuộc sống cao, nhưng chi phí sinh hoạt tại mỗi nơi có sự khác biệt rõ rệt, đặc biệt là ở các khoản chi như nhà ở, ăn uống, giao thông và chăm sóc sức khỏe.
Vậy, chi phí sinh hoạt tại Canada và Mỹ khác nhau như thế nào? Chi phí sinh hoạt tại Canada và Mỹ có sự khác biệt rõ rệt, với Canada thường có chi phí nhà ở và y tế thấp hơn, nhưng chi phí ăn uống và giao thông có thể tương đương hoặc cao hơn một chút so với Mỹ. Trong khi đó, Mỹ có chi phí nhà ở và các dịch vụ y tế cao hơn, đặc biệt là với các dịch vụ bảo hiểm y tế tư nhân. Tuy nhiên, mức lương trung bình ở Mỹ có thể cao hơn, giúp bù đắp phần nào cho các chi phí sinh hoạt. Mặc dù vậy, Canada có lợi thế lớn với hệ thống y tế công cộng miễn phí cho cư dân hợp pháp, điều này giảm gánh nặng tài chính liên quan đến sức khỏe.
Thông điệp chính:
- Chi phí nhà ở: Canada có chi phí nhà ở (thuê và mua) thấp hơn Mỹ.
- Chi phí ăn uống: Chi phí ăn uống ở Canada và Mỹ tương đương nhau.
- Chi phí di chuyển: Canada có hệ thống giao thông công cộng phát triển và giá rẻ hơn Mỹ.
- Chi phí tiện ích: Chi phí tiện ích ở Canada và Mỹ tương đối tương đồng.
- Chi phí y tế: Canada có hệ thống y tế toàn dân với chi phí thấp hơn nhiều so với Mỹ.
- Mức lương: Mức lương trung bình ở Canada và Mỹ khá cao.
- Thuế thu nhập: Thuế thu nhập ở Canada và Mỹ đều đánh theo bậc lũy tiến.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh chi tiết các khoản chi phí tại hai quốc gia này, từ giá thuê nhà, chi phí thực phẩm, đến các khoản chi tiêu khác, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn khi lên kế hoạch tài chính cho cuộc sống tương lai. Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa chi phí sinh hoạt ở Canada và Mỹ trong bài viết sau!
Chi phí nhà ở tại Canada và Mỹ
Chi phí cho nhà ở luôn chiếm một khoảng lớn trong chi phí sinh hoạt cho dù ở Canada hay Mỹ. Do đó, bạn cần xác định và vạch ra ngân sách rõ ràng từ thu nhập của mình cho thể chi trả bao nhiêu cho việc thuê căn hộ/ nhà ở hay có thể mua luôn mà vẫn cân bằng được các chi phí sinh hoạt khác cũng như vẫn còn dư một khoản tiền tiết kiệm.
Thuê căn hộ/ nhà ở
Dưới đây là bảng chi phí tham khảo cho việc thuê căn hộ/ nhà ở tại Canada và Mỹ.
| Loại nhà | Canada | Mỹ |
| Căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 1.500 – 2.500 CAD/tháng | 1.800 – 3.000 USD/tháng |
| Căn hộ 2 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 2.000 – 3.500 CAD/tháng | 2.500 – 4.000 USD/tháng |
| Căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 2.500 – 4.500 CAD/tháng | 3.500 – 5.500 USD/tháng |
| Căn hộ 1 phòng ngủ (ngoại ô) | 1.000 – 1.800 CAD/tháng | 1.200 – 2.200 USD/tháng |
| Căn hộ 2 phòng ngủ (ngoại ô) | 1.500 – 2.500 CAD/tháng | 1.800 – 3.000 USD/tháng |
| Căn hộ 3 phòng ngủ (ngoại ô) | 2.000 – 3.500 CAD/tháng | 2.500 – 4.000 USD/tháng |
Mua căn hộ/ nhà ở
Dưới đây là bảng chi phí tham khảo căn hộ/ nhà ở được bán tại Canada và Mỹ:
| Loại nhà | Canada | Mỹ |
| Căn hộ 1 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 500.000 – 800.000 CAD | 600.000 – 1.000.000 USD |
| Căn hộ 2 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 700.000 – 1.200.000 CAD | 800.000 – 1.500.000 USD |
| Căn hộ 3 phòng ngủ (trung tâm thành phố) | 1.000.000 – 1.500.000 CAD | 1.200.000 – 2.000.000 USD |
Nhìn chung, chi phí căn hộ/ nhà ở tại Canada thấp hơn so với Mỹ. Tuy nhiên, giá cả có thể dao động tùy thuộc vào vị trí, diện tích và tiện nghi của nhà ở.

Xem thêm: Khám phá chi phí sinh hoạt ở Toronto để chuẩn bị cho hành trình định cư tương lai!
Chi phí ăn uống tại Canada và Mỹ
Chi phí ăn uống là yếu tố quan trọng không kém trong việc chi tiêu sinh hoạt cho việc định cư tại Canada hay Mỹ. Tuy nhiên, nếu bạn có thể cùng gia đình nấu nướng tại nhà thường xuyên thì sẽ tiết kiệm được khá nhiều trong chi phí sinh hoạt.
Chi phí ăn ngoài
Dưới đây là bảng chi phí tham khảo cho các loại bữa ăn tại Canada và Mỹ:
| Loại bữa ăn | Canada | Mỹ |
| Bữa trưa bình dân | 15 – 20 CAD | 12 – 18 USD |
| Bữa tối bình dân | 25 – 35 CAD | 20 – 30 USD |
| Bữa ăn tại nhà hàng tầm trung | 50 – 70 CAD | 40 – 60 USD |
| Bữa ăn tại nhà hàng cao cấp | Hơn 100 CAD | Hơn 80 USD |
Giá thực phẩm
Dưới đây là bảng chi phí tham khảo một số loại thực phẩm tại Canada và Mỹ:
| Loại thực phẩm | Canada | Mỹ |
| Sữa (1 lít) | 2,5 – 3 CAD | 1,8 – 2,2 USD |
| Gạo (1kg) | 3 – 4 CAD | 2 – 3 USD |
| Thịt bò (1kg) | 15 – 20 CAD | 10 – 15 USD |
| Trái cây (1kg) | 3 – 5 CAD | 2 – 4 USD |
| Rau củ (1kg) | 2 – 3 CAD | 1,5 – 2,5 USD |

Xem thêm: Định cư Canada cần bao nhiêu tiền? Tìm hiểu ngay để có sự chuẩn bị tốt nhất!
Chi phí di chuyển tại Canada và Mỹ
Chi phí di chuyển tại Canada và Mỹ khá cao, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Tuy nhiên, Canada có hệ thống giao thông công cộng phát triển và giá vé rẻ hơn so với Mỹ.
| Loại phương tiện | Canada | Mỹ |
| Xe buýt | 2,5 – 3 CAD/lượt | 2,25 – 2,75 USD/lượt |
| Tàu điện ngầm | 3 – 4 CAD/lượt | 2,75 – 3,25 USD/lượt |
| Taxi | 2 CAD/km | 1,5 USD/km |
| Xăng xe | 1 – 1,5 CAD/lít | 0,8 – 1,2 USD/lít |
| Vé tháng xe buýt/ tàu điện ngầm | 80 – 100 CAD/tháng | 70 – 90 USD/tháng |
Chi phí tiện ích
Chi phí tiện ích tại Canada và Mỹ tương đối tương đồng nhau. Tuy nhiên, chi phí này có thể cao hơn nếu bạn sử dụng nhiều điện nước hoặc có nhu cầu sử dụng internet tốc độ cao.
| Loại tiện ích | Canada | Mỹ |
| Điện | 0,15 – 0,2 CAD/kWh | 0,12 – 0,18 USD/kWh |
| Nước | 1,5 – 2 CAD/m³ | 1 – 1,5 USD/m³ |
| Internet | 50 – 70 CAD/tháng | 40 – 60 USD/tháng |
| Di động | 50 – 70 CAD/tháng | 40 – 60 USD/tháng |
| Gas | 0,8 – 1 CAD/m³ | 0,6 – 0,8 USD/m³ |
Chi phí thể thao và giải trí
Tuỳ thuộc vào từng nhu cầu, dưới đây là một số chi phí thể thao và giải trí bạn có thể tham khảo cho việc sinh hoạt tại Canada và Mỹ:
| Loại hình | Canada | Mỹ |
| Gói tập gym | 20 – 30 CAD/tháng | 15 – 25 USD/tháng |
| Lớp học thể thao (yoga, pilates,…) | 20 – 30 CAD/lớp | 15 – 25 USD/lớp |
| Vé xem thi đấu thể thao (bóng đá, bóng rổ,…) | 50 – 100 CAD/vé | 40 – 80 USD/vé |
| Vé xem phim | 13 – 15 CAD/vé | 10 – 12 USD/vé |
| Bữa tối tại nhà hàng | 25 – 35 CAD/người | 20 – 30 USD/người |
| Uống bia tại quán bar | 5 – 7 CAD/chai | 4 – 6 USD/chai |
Chăm sóc trẻ em
Một số loại hình chăm sóc trẻ em và chi phí từng loại tại Canada và Mỹ:
| Loại hình chăm sóc | Canada | Mỹ |
| Trường mẫu giáo | 1.000 – 2.000 CAD/tháng | 800 – 1.500 USD/tháng |
| Bảo mẫu | 20 – 30 CAD/giờ | 15 – 25 USD/giờ |
| Trung tâm giữ trẻ | 50 – 70 CAD/ngày | 40 – 60 USD/ngày |

Quần áo, giày dép
Dưới đây là bảng chi phí tham khảo một số loại quần áo, giày dép tại Canada và Mỹ:
| Loại sản phẩm | Canada | Mỹ |
| Áo thun | 20 – 30 CAD | 15 – 25 USD |
| Quần jeans | 50 – 70 CAD | 40 – 60 USD |
| Váy đầm | 30 – 50 CAD | 25 – 40 USD |
| Giày thể thao | 100 – 150 CAD | 80 – 120 USD |
| Giày cao gót | 50 – 70 CAD | 40 – 60 USD |
Mức lương và tài chính
Mức lương trung bình tại Canada và Mỹ khá cao, dao động từ 30.000 CAD – 60.000 CAD và 40.000 USD – 70.000 USD. Thuế thu nhập ở Canada và Mỹ cũng được đánh theo bậc lũy tiến, dao động từ 15% đến 33% đối với Canada và dao động từ 10% đến 37% đối với Mỹ.
Ngoài ra, hệ thống tài chính Canada được đánh giá là ổn định và an toàn. Trong khi đó, hệ thống tài chính Mỹ là một trong những hệ thống lớn nhất và phức tạp nhất thế giới.
Nhìn chung, chi phí sinh hoạt cao đồng nghĩa với việc bạn cần phải có thu nhập cao để duy trì mức sống tốt.
Chi phí y tế tại Canada và Mỹ
Chi phí y tế là một trong những khoản chi phí quan trọng nhất cần cân nhắc khi định cư. Chi phí y tế ở Canada thấp hơn đáng kể so với Mỹ vì người dân được hưởng dịch vụ y tế cơ bản miễn phí thông qua hệ thống Medicare. Trong khi đó, người Mỹ phải trả phí bảo hiểm y tế cao và có thể phải chi trả đồng thanh toán và khấu trừ cho các dịch vụ y tế. Do đó, chi phí y tế cao luôn là một gánh nặng tài chính lớn cho nhiều người Mỹ.
Dưới đây là thông tin tham khảo một số chi phí y tế tại Canada và Mỹ:
| Hạng mục | Canada | Mỹ |
| Hệ thống y tế | Hệ thống y tế toàn dân (Medicare) | Hệ thống y tế đa dạng (bảo hiểm tư nhân, Medicare, Medicaid) |
| Chi phí y tế bình quân đầu người | 4.678 CAD | 12.535 USD |
| Chi phí khám bác sĩ | 30 – 100 CAD | 100 – 300 USD |
| Chi phí nằm viện | Không tốn phí | 10.700 USD/ngày |
| Chi phí thuốc men | 22 CAD | 120 USD |
| Bảo hiểm y tế | Miễn phí cho dịch vụ cơ bản | Phí bảo hiểm cao, chi trả đồng thanh toán và khấu trừ |

Kết luận
Cả Canada và Mỹ đều có những ưu và nhược điểm riêng về chi phí sinh hoạt. Canada có chi phí nhà ở, thực phẩm và di chuyển rẻ hơn so với Mỹ, nhưng chi phí y tế có thể cao hơn nếu bạn không mua bảo hiểm y tế tư nhân. Mỹ có hệ thống y tế tư nhân với chi phí cao, nhưng bạn có thể lựa chọn nhiều loại bảo hiểm y tế khác nhau để phù hợp với nhu cầu cũng như khả năng tài chính của bản thân.
Lựa chọn nơi định cư phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mục tiêu và kế hoạch của bạn cho bản thân và gia đình
- Khả năng tài chính của bạn
- Mức độ ưu tiên của bạn về các yếu tố như chi phí sinh hoạt, chất lượng cuộc sống, hệ thống y tế, môi trường sống,…
Victory Investment Consultants tự hào là công ty tư vấn định cư uy tín với nhiều năm kinh nghiệm. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ đánh giá các yếu tố liên quan, so sánh chi phí sinh hoạt tại Canada và Mỹ, cũng như tư vấn lựa chọn nơi định cư phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng của bạn. Hãy liên hệ ngay với Victory Investment Consultants để được tư vấn định cư Canada miễn phí!

















