Khi bạn có ý định định cư hoặc chuyển đến sống tại Toronto – thành phố năng động và phát triển bậc nhất Canada – chi phí sinh hoạt là một yếu tố cần cân nhắc kỹ lưỡng. Toronto không chỉ nổi bật với chất lượng giáo dục, hệ thống giao thông hiện đại và cơ hội việc làm đa dạng, mà còn được xếp vào nhóm những thành phố có mức sống cao nhất cả nước.
Vậy chi phí sinh hoạt tại Toronto là bao nhiêu? Theo cập nhật mới nhất từ Numbeo tháng 6/2024, một gia đình 4 người tại Toronto cần khoảng 102,6 triệu VND/tháng (5.546 CAD), chưa bao gồm tiền thuê nhà, còn một người độc thân sẽ chi tiêu khoảng 28 triệu VND/tháng (1.514 CAD). Mức sống này cao hơn TP. HCM tới 115,9%, đặc biệt là giá thuê nhà đắt gấp hơn 2,5 lần.
Bài viết này sẽ giúp bạn hình dung rõ bức tranh tài chính khi sống tại Toronto: từ nhà ở, thực phẩm, tiện ích, y tế, giáo dục, đến chi tiêu cá nhân – kèm theo số liệu cụ thể và nguồn chính thống, để bạn chủ động lên kế hoạch ngân sách phù hợp với nhu cầu của mình.
Chi phí sống tại Toronto
Toronto được xếp hạng là một trong những thành phố đắt đỏ nhất thế giới, tuy nhiên mức sống ở đây có thể khác biệt đáng kể tùy thuộc vào từng khu vực và cộng đồng.
Tổng quan về chi phí sống tại Toronto Canada:
- Chi phí ước tính hàng tháng của một gia đình 4 người là 102.6tr VND (5,546 CAD) chưa bao gồm tiền thuê nhà.
- Chi phí ước tính hàng tháng của một người độc thân là 28tr VND (1,514 CAD) chưa bao gồm tiền thuê nhà.
- Theo dữ liệu từ Numbeo, chi phí sống tại Toronto cao hơn 115.9% so với TP. HCM. Trong đó, giá thuê nhà ở Toronto trung bình cao hơn 250,2% so với ở TP. HCM.
- Tại Toronto, chi phí nhà ở và ăn uống ngoài chiếm phần lớn ngân sách chi hàng tháng, lần lượt là 38.7% và 27.3%. Trong khi đó, các khoản chi tiêu cho quần áo, giày dép và thư giãn chiếm tỷ lệ thấp nhất, chỉ 1.8% và 4.3%.

Chi phí nhà ở
Toronto là một thành phố đắt đỏ, đặc biệt là với chi phí nhà ở. Nhu cầu nhà ở cao và vị trí đắc địa khiến giá nhà tại đây luôn ở mức ngất ngưởng. Chi phí thuê nhà trung bình cho một căn hộ một phòng ngủ ở Toronto là khoảng 2.070 CAD/tháng, tuy nhiên, nó có thể cao hơn tùy thuộc vào vị trí và tiện nghi của căn hộ. Dưới đây là giá thuê nhà trung bình cho các loại nhà ở khác nhau tùy theo khu vực khác nhau:
Khu vực | Căn Studio | 1 phòng ngủ | 2 phòng ngủ | 3+ phòng ngủ |
Riverdale | 1,395 CAD | 2,350 CAD | 1,850 CAD | 3,950 CAD |
Kensington | 1,500 CAD | 1,850 CAD | 3,200 CAD | 2,098 CAD |
Parkdale | 1,375 CAD | 1,644 CAD | 2,149 CAD | 2,900 CAD |
The Beaches | 1,500 CAD | 1,798 CAD | 2,250 CAD | 4,250 CAD |
Liberty Village | 1,750 CAD | 2,165 CAD | 2,800 CAD | 4,433 CAD |
Yorkville | 1,800 CAD | 2,450 CAD | 3,775 CAD | 4,450 CAD |
Runnymede | – | 1,550 CAD | 1,800 CAD | 3,525 CAD |
East Danfort | 1,211 CAD | 1,450 CAD | 2,150 CAD | 3,400 CAD |
Việc mua nhà có thể tiết kiệm hơn khi tính toán dài hạn, trong khi thuê nhà có thể là lựa chọn linh hoạt hơn trong tình hình kinh tế không ổn định hoặc khi cần di chuyển thường xuyên. Dưới đây là bảng so sánh chi phí thuê và mua căn hộ ở Toronto:
Loại nhà | Vị trí | Giá thuê (CAD) | Giá mua (CAD) |
Căn hộ 1 phòng ngủ | Trong trung tâm | 2,519.80 | |
Căn hộ 1 phòng ngủ | Ngoài trung tâm | 2,154.26 | |
Căn hộ 3 phòng ngủ | Trong trung tâm | 4,495.16 | |
Căn hộ 3 phòng ngủ | Ngoài trung tâm | 3,645.36 | |
Trong trung tâm | 14,026.44/m2 | ||
Ngoài trung tâm | 10,978.32/m2 |
Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com
Bảo hiểm nhà cửa là một yếu tố quan trọng đáng xem xét khi chuyển đến một thành phố lớn như Toronto và dưới đây là các mức phí bảo hiểm nhà cửa mà bạn nên tham khảo:
Giá trị ngôi nhà | Tỷ lệ bảo hiểm trung bình |
<100K | 45 CAD |
100 – 300K | 72 CAD |
300 – 700K | 77 CAD |
700K – 1.5M | 117 CAD |
1.5 – 5M | 174 CAD |
Xem thêm: Chi phí đi định cư Canada – Tìm hiểu ngay để biến ước mơ thành hiện thực!
Chi phí Tiện ích
Chi phí cơ bản (Điện, nước, rác thải, sưởi, làm mát) cho một căn hộ diện tích 85m2 sẽ từ 161.22 CAD mỗi tháng. Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về các chi phí Tiện ích tại Toronto:
Loại tiện ích | Chi phí |
Chi phí sinh hoạt cơ bản (Điện, Sưởi ấm, Làm mát, Nước, Rác thải) cho căn hộ 85m2 | 161.22 CAD |
Gói cước di động hàng tháng bao gồm gọi thoại và từ 10GB dữ liệu trở lên | 62.23 CAD |
Internet (tốc độ từ 60 Mbps trở lên, không giới hạn dung lượng, cáp/ADSL) | 71.75 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com
Để giảm hóa đơn năng lượng, có một số mẹo tiết kiệm bạn có thể áp dụng:
- Sử dụng đèn LED.
- Tắt thiết bị khi không sử dụng.
- Sử dụng ổ cắm điều khiển từ xa.
- Điều chỉnh cách sử dụng nhiệt độ hợp lý.
- Sử dụng thiết bị tiết kiệm nước.
- Cải thiện cách nhiệt cho nhà cửa.
- Sử dụng máy giặt và máy sấy hiệu quả.
- Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho các thiết bị.
Chi phí thực phẩm
Giá thực phẩm cho các mặt hàng chủ yếu như bánh mì, sữa và rau củ có thể dao động từ 3 đến 20 CAD. Một bữa ăn tại nhà hàng bình dân có thể có giá trung bình khoảng 25 CAD, trong khi một bữa ăn tại nhà hàng trung lưu có thể lên đến 120 CAD đối với bữa ăn 3 món cho 2 người. Chợ địa phương thường cung cấp các sản phẩm tươi ngon với giá cả phải chăng trong khi cửa hàng hữu cơ thường có các sản phẩm chất lượng cao với mức giá cao hơn. Bảng giá các mặt hàng thực phẩm chủ yếu:
Loại thực phẩm | Chi phí |
Sữa tươi (loại thường, 1 lít) | 4.13 CAD |
Ổ bánh mì trắng tươi (500g) | 3.81 CAD |
Gạo trắng (1kg) | 4.74 CAD |
Trứng gà ta (12 quả) | 4.62 CAD |
Phô mai sản xuất trong nước (1kg) | 15.57 CAD |
Thịt ức gà phi lê (1kg) | 17.23 CAD |
Thịt bò thăn (1kg) (hoặc tương đương phần thịt đỏ khác) | 18.85 CAD |
Táo (1kg) | 5.20 CAD |
Chuối (1kg) | 2.02 CAD |
Cam (1kg) | 5.20 CAD |
Cà chua (1kg) | 4.98 CAD |
Khoai tây (1kg) | 3.49 CAD |
Hành tây (1kg) | 3.75 CAD |
Rau xà lách (1 cây) | 3.06 CAD |
Nước lọc (chai 1,5 lít) | 2.38 CAD |
Rượu vang (loại trung bình) 1 chai | 18.50 CAD |
Bia nội (chai 500ml) | 3.40 CAD |
Bia nhập khẩu (chai 330ml) | 3.67 CAD |
Thuốc lá Marlboro (1 bao 20 điếu) | 20.00 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com
Ngoài siêu thị và chợ địa phương, các lựa chọn ăn uống giá cả phải chăng như quầy hàng rong và quán ăn tự phục vụ cũng là lựa chọn phổ biến bởi giá rẻ và sự tiện lợi.
Chi phí ăn uống ngoài
Danh mục | Chi phí |
Bữa ăn tại quán bình dân | 25.00 CAD |
Bữa ăn 3 món cho 2 người tại nhà hàng tầm trung | 120.00 CAD |
Combo McMeal tại McDonalds (hoặc tương đương) | 15.00 CAD |
Bia hơi nội địa (500ml) | 8.00 CAD |
Bia nhập khẩu (chai 330ml) | 10.00 CAD |
Cà phê Cappuccino (cỡ thường) | 5.40 CAD |
Nước ngọt Coca/Pepsi (lon 330ml) | 2.87 CAD |
Nước suối (chai 330ml) | 2.19 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com
Xem thêm: So sánh chi phí sinh hoạt tại Canada và Mỹ ngay hôm nay để chọn điểm đến phù hợp nhất!
Chi phí di chuyển
Chi phí di chuyển sẽ được tính dựa vào việc sử dụng các phương phương tiện đi lại và phí bãi đỗ xe nếu bạn có xe riêng.
Tổng quan về chi phí các loại phương tiện
TTC (Toronto Transit Commission) vận hành mạng lưới giao thông công cộng của thành phố với các tuyến bus, xe điện, tàu điện ngầm và đường sắt nội đô. TTC cung cấp các loại vé cho người lớn, học sinh và có thẻ tháng cho những người đi thường xuyên. Presto Card là lựa chọn phổ biến giúp giảm giá vé cho người sử dụng các dịch vụ TTC.
Chi phí cho một vé tháng là 156 CAD, trong khi chi phí cho một lần sử dụng phương tiện địa phương là từ 2.3 đến 3.35 CAD. Riêng đối với trẻ em từ 0-12 tuổi được miễn phí vé.
Bảng thông tin về giá vé và thẻ TTC
Loại vé | Người lớn | Thanh niên (13-19) | Người cao tuổi (65+) |
Giá vé đơn | 3.35 CAD | 2.40 CAD | 2.30 CAD |
Giá vé đơn (nếu thanh toán bằng thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng) | 3.30 CAD | – | – |
PRESTO | 3.30 CAD | 2.35 CAD | 2.25 CAD |
PRESTO – Vé một chiều | 3.35 CAD | 3.35 CAD | 3.35 CAD |
PRESTO – Vé hai chiều | 6.70 CAD | 6.70 CAD | 6.70 CAD |
PRESTO – Vé ngày | 13.50 CAD | 13.50 CAD | 13.50 CAD |
Giảm giá quá cảnh Fair Pass | 2.10 CAD | – | – |
Thẻ 12 tháng TTC | 143.00 CAD | 117.45 CAD | 117.45 CAD |
Thẻ tháng TTC | 156.00 CAD | 128.15 CAD | 128.15 CAD |
Thẻ tháng dành cho học sinh sau trung học TTC | 128.15 CAD | – | – |
Chương trình giảm giá quá cảnh Fair Pass | 123.25 CAD | – | – |
*Nguồn: Ủy ban Giao thông Toronto (TTC – ttc.ca)
Ở Toronto, chi phí đậu xe ô tô chỉ tiêu tốn 1 đô la, thấp hơn so với nhiều thành phố khác như Vancouver và Montreal. Tuy nhiên, việc sở hữu ô tô vẫn đi kèm với các chi phí khác như tiền mua xe, bảo hiểm và bảo dưỡng.
Bảng giá taxi và giá một số loại xe ô tô
Phương tiện | Giá (CAD) |
Taxi khởi điểm (giá thông thường) | 5.00 CAD |
Taxi 1km (giá thông thường) | 1.75 CAD |
Taxi chờ 1 giờ (giá thông thường) | 33.00 CAD |
Xăng (1 lít) | 1.59 CAD |
Volkswagen Golf 1.4 90 KW Trendline (hoặc xe mới tương đương) | 34,226.00 CAD |
Toyota Corolla Sedan 1.61 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) | 30,337.76 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com
Chi phí đỗ xe ô tô
Tìm chỗ đậu xe là một vấn đề lớn trên toàn thế giới và có thể trở thành một khoản chi phí khổng lồ trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Tuy nhiên, tại Toronto, bạn có thể tìm thấy chỗ đỗ xe với giá chỉ từ 1 CAD và ngay cả mức giá cao nhất cũng chỉ là 5 CAD.
Chi phí y tế
Toronto cung cấp hệ thống y tế hai tầng, bao gồm dịch vụ y tế công cộng thông qua Ontario Health Insurance Plan (OHIP) và dịch vụ y tế tư nhân. OHIP cung cấp miễn phí các dịch vụ y tế cần thiết cho cư dân đủ điều kiện, bao gồm khám bác sĩ, xét nghiệm, nhập viện và phẫu thuật. Bên cạnh đó, các cá nhân có thể mua bảo hiểm y tế tư nhân để bổ sung hoặc thay thế cho OHIP. Việc sử dụng dịch vụ y tế tư nhân có thể đem lại sự thuận tiện và linh hoạt nhưng cũng đi kèm với chi phí cao, đặc biệt là đối với các dịch vụ chuyên khoa và phẫu thuật. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng cho những người nước ngoài khi đến Toronto hoặc Ontario:
- Lập kế hoạch trước khi đến, xem bạn có đủ điều kiện để tham gia Ontario Health Insurance Plan (OHIP) hay không. Nếu không, hãy mua bảo hiểm y tế du lịch và nghiên cứu các lựa chọn bảo hiểm y tế tư nhân.
- Tìm bác sĩ gia đình trước khi cần đến và hiểu rõ cách thức tìm kiếm một bác sĩ phù hợp.
- Hiểu rõ quyền lợi của bạn, đặt câu hỏi với bác sĩ về các chi phí liên quan đến bất kỳ thủ tục y tế nào trước khi đồng ý.
- Khám sức khỏe định kỳ và tiêm chủng đầy đủ.
Chi phí giáo dục
Chi phí giáo dục ở Toronto dao động tùy theo cấp học, loại trường (công lập hay tư thục) và chương trình học. Nhìn chung, chi phí giáo dục ở Toronto cao hơn mức trung bình quốc gia của Canada.
- Tiểu học: Miễn phí cho học sinh cư trú tại Ontario trong các trường công lập. Trường tư thục có học phí dao động từ 15.000 CAD đến 25.000 CAD/năm.
- Trung học: Miễn phí cho học sinh cư trú tại Ontario trong các trường công lập. Trường tư thục có học phí dao động từ 20.000 CAD đến 40.000 CAD/năm.
- Cao đẳng/Đại học:
Trường công lập:
- Cư dân Ontario: 6.000 CAD đến 12.000 CAD/năm.
- Sinh viên quốc tế: 25.000 CAD đến 35.000 CAD/năm.
Trường tư thục: 30.000 CAD đến 60.000 CAD/năm.
So sánh chi phí giáo dục công lập và tư thục:
- Trường công lập:
- Miễn phí hoặc học phí thấp cho học sinh cư trú tại Ontario.
- Lớp học đông hơn, ít lựa chọn chương trình học hơn.
- Không có ký túc xá hoặc các dịch vụ hỗ trợ khác.
- Trường tư thục:
- Học phí cao hơn.
- Lớp học nhỏ hơn, nhiều lựa chọn chương trình học hơn.
- Có thể cung cấp ký túc xá và các dịch vụ hỗ trợ khác.
Học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên:
- Chính phủ Canada: Cung cấp nhiều chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên, bao gồm học bổng dựa trên thành tích học tập, nhu cầu tài chính và nhóm thiểu số.
- Các trường học: Nhiều trường đại học và cao đẳng cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính riêng của họ.
- Các tổ chức tư nhân: Một số tổ chức tư nhân cũng cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
Giải trí và thư giãn
Với các hoạt động như xem phim, vé có thể dao động từ 15 CAD đến 24 CAD tùy thuộc vào loại rạp và chất lượng. Nếu bạn thích nhạc kịch hoặc vở kịch, giá vé thường dao động từ 50 CAD đến 150 CAD. Đối với các buổi hòa nhạc hoặc sự kiện thể thao chuyên nghiệp, giá vé có thể từ 25 CAD đến 200 CAD. Ngoài ra, thành phố cũng có nhiều lựa chọn giải trí miễn phí hoặc giá rẻ như tham quan các bảo tàng, công viên, tham gia các lễ hội và sự kiện miễn phí, tập thể dục ngoài trời và ghé thăm các thư viện và trung tâm cộng đồng.
Loại giải trí | Chi phí |
Câu lạc bộ thể hình, Phí hàng tháng cho 1 người lớn | 70.74 CAD |
Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) | 27.58 CAD |
Rạp chiếu phim, phim quốc tế, 1 vé | 18.00 CAD |
2 vé xem phim | 31 CAD |
2 vé xem kịch (ghế tốt nhất có sẵn) | 291 CAD |
1 tháng tập gym ở khu thương mại | 79 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com
Chi phí chăm sóc cá nhân
Chi phí chăm sóc cá nhân tại Toronto có thể khá đắt đỏ, với các sản phẩm thiết yếu hàng ngày như băng vệ sinh, lăn khử mùi, dầu gội và kem đánh răng có giá cao hơn một chút so với mức trung bình.
Ví dụ: một hộp 32 băng vệ sinh có giá 13 đô la Canada, trong khi một tuýp kem đánh răng có giá hơn 4 đô la Canada. Các dịch vụ như cắt tóc cũng tương đối đắt, với giá cắt tóc nam tiêu chuẩn là 36 đô la Canada. Ngoài ra, chi phí khám chữa bệnh cũng đáng kể, với một lần khám bác sĩ tư có thể lên tới 81 đô la Canada.
Sản phẩm/Dịch vụ | Giá (CAD) |
Thuốc cảm lạnh cho 6 ngày (Tylenol, Frenadol…) | 16 |
1 hộp kháng sinh (12 liều) | 38 |
Khám bác sĩ tư trong thời gian ngắn (15 phút) | 81 |
1 hộp 32 băng vệ sinh (Tampax, OB,…) | 13 |
Lăn khử mùi (50ml ~ 1.5 oz.) | 8 |
Dầu gội 2 trong 1 (400ml ~ 12 oz.) | 8 |
4 cuộn giấy vệ sinh | 4.56 |
Tuýp kem đánh răng | 4.17 |
Cắt tóc nam tiêu chuẩn ở khu người nước ngoài | 36 |
Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com
Chi phí quần áo, giày dép
Chi phí quần áo và giày dép ở Toronto biến động tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng và phong cách bạn chọn. Ví dụ, giá cả có thể từ 15 CAD đến 50 CAD cho một chiếc áo thun và từ 50 CAD đến 100 CAD cho một chiếc quần jean. Đối với các mặt hàng cao cấp như giày thể thao hay giày cao gót, giá có thể từ 75 CAD đến 300 CAD tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng.
Loại quần áo/ giày dép | Chi phí |
1 chiếc quần jean (Levis 501 hoặc tương tự) | 82.35 CAD |
1 chiếc váy hè ở cửa hàng thời trang bình dân (Zara, H&M, …) | 50.94 CAD |
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung) | 137.25 CAD |
1 đôi giày da công sở nam | 164.97 CAD |
Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com
Mẹo quản lý chi phí sinh hoạt
Mẹo quản lý chi phí sinh hoạt ở Toronto sau đây có thể hữu ích cho bạn:
- Lập ngân sách là quan trọng để duy trì tài chính cá nhân: Theo dõi thu nhập và chi tiêu hàng tháng, phân loại chi tiêu thành các danh mục, xây dựng và điều chỉnh ngân sách hàng tháng là những bước quan trọng để đảm bảo tài chính cân đối và kiểm soát chi tiêu.
- Tận dụng nguồn lực địa phương: Chính phủ Canada và Ontario cung cấp nhiều chương trình hỗ trợ tài chính, cùng với các tổ chức cộng đồng và doanh nghiệp địa phương cung cấp giảm giá và ưu đãi đặc biệt. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các hoạt động giải trí miễn phí hoặc giá rẻ tại Toronto.
- Một số lời khuyên từ người dân địa phương:
- Nấu ăn tại nhà.
- Sử dụng phương tiện công cộng.
- Mua sắm thông minh.
- Tìm kiếm các hoạt động giải trí miễn phí.
- Chia sẻ nhà ở với bạn cùng phòng hoặc bạn bè.
So sánh chi phí sinh hoạt của Toronto với các thành phố khác
Chi phí sinh hoạt Canada thay đổi đáng kể tùy theo thành phố. Cụ thể:
- Vancouver nổi bật là thành phố đắt đỏ nhất, với một gia đình ba người cần chi tiêu khoảng 5.119 đô la Canada mỗi tháng.
- Toronto đứng thứ hai với tổng chi phí sinh hoạt ước tính là 4.813 đô la Canada mỗi tháng.
- Quebec City và Montreal là những thành phố có chi phí phải chăng nhất, với tổng chi phí sinh hoạt ước tính lần lượt là 3.342 đô la Canada và 3.388 đô la Canada mỗi tháng.
Dưới đây là bảng này so sánh chi phí sinh hoạt ở các thành phố khác nhau của Canada giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định sáng suốt về nơi bạn muốn sống.
Thành phố | Tổng chi phí sinh hoạt | Chi phí thuê nhà hàng tháng (căn hộ 2 phòng ngủ) | Chi phí đi lại (ô tô) | Chi phí thực phẩm (3 người) | Học phí mầm non |
Toronto | 4,813 CAD | 2,109 CAD | 719 CAD | 1,335 CAD | 650 CAD |
Vancouver | 5,119 CAD | 2,306 CAD | 800 CAD | 1,363 CAD | 650 CAD |
London | 4,311 CAD | 1,715 CAD | 719 CAD | 1,335 CAD | 542 CAD |
Montreal | 3,388 CAD | 1,270 CAD | 668 CAD | 1,262 CAD | 189 CAD |
Quebec City | 3,342 CAD | 1,224 CAD | 668 CAD | 1,262 CAD | 189 CAD |
Ottawa | 4,515 CAD | 1,946 CAD | 719 CAD | 1,335 CAD | 515 CAD |
Edmonton | 4,395 CAD | 1,688 CAD | 681 CAD | 1,451 CAD | 575 CAD |
Calgary | 4,684 CAD | 1,852 CAD | 681 CAD | 1,451 CAD | 700 CAD |
Winnipeg | 4,053 CAD | 1,644 CAD | 682 CAD | 1,276 CAD | 451 CAD |
Halifax | 4,150 CAD | 1,811 CAD | 668 CAD | 1,163 CAD | 508 CAD |
Moncton | 3,708 CAD | 1,452 CAD | 650 CAD | 1,215 CAD | 391 CAD |
St. John’s | 3,650 CAD | 1,366 CAD | 745 CAD | 1,209 CAD | 330 CAD |
Saskatoon | 4,120 CAD | 1,647 CAD | 688 CAD | 1,336 CAD | 449 CAD |
Charlottetown | 3,721 CAD | 1,465 CAD | 639 CAD | 1,183 CAD | 434 CAD |
Kết luận, mặc dù Toronto là một trong những thành phố đắt đỏ nhất ở Canada, nhưng cũng là một nơi với nhiều cơ hội và tiện ích tốt cho cư dân. Mức sống ở Toronto có thể cao hơn so với một số thành phố khác, nhưng sự phong phú văn hóa, cơ hội nghề nghiệp, hệ thống giáo dục tốt và môi trường an toàn là những yếu tố mà Toronto mang lại.