Đánh giá nội dung

Khi bạn có ý định định cư hoặc chuyển đến sống tại Toronto – thành phố năng động và phát triển bậc nhất Canada – chi phí sinh hoạt là một yếu tố cần cân nhắc kỹ lưỡng. Toronto không chỉ nổi bật với chất lượng giáo dục, hệ thống giao thông hiện đại và cơ hội việc làm đa dạng, mà còn được xếp vào nhóm những thành phố có mức sống cao nhất cả nước.

Vậy chi phí sinh hoạt tại Toronto là bao nhiêu? Theo cập nhật mới nhất từ Numbeo tháng 6/2024, một gia đình 4 người tại Toronto cần khoảng 102,6 triệu VND/tháng (5.546 CAD), chưa bao gồm tiền thuê nhà, còn một người độc thân sẽ chi tiêu khoảng 28 triệu VND/tháng (1.514 CAD). Mức sống này cao hơn TP. HCM tới 115,9%, đặc biệt là giá thuê nhà đắt gấp hơn 2,5 lần.

Bài viết này sẽ giúp bạn hình dung rõ bức tranh tài chính khi sống tại Toronto: từ nhà ở, thực phẩm, tiện ích, y tế, giáo dục, đến chi tiêu cá nhân – kèm theo số liệu cụ thể và nguồn chính thống, để bạn chủ động lên kế hoạch ngân sách phù hợp với nhu cầu của mình.

Chi phí sống tại Toronto

Toronto được xếp hạng là một trong những thành phố đắt đỏ nhất thế giới, tuy nhiên mức sống ở đây có thể khác biệt đáng kể tùy thuộc vào từng khu vực và cộng đồng.

Tổng quan về chi phí sống tại Toronto Canada:

  • Chi phí ước tính hàng tháng của một gia đình 4 người là 102.6tr VND (5,546 CAD) chưa bao gồm tiền thuê nhà.
  • Chi phí ước tính hàng tháng của một người độc thân là 28tr VND (1,514 CAD) chưa bao gồm tiền thuê nhà.
  • Theo dữ liệu từ Numbeo, chi phí sống tại Toronto cao hơn 115.9% so với TP. HCM. Trong đó, giá thuê nhà ở Toronto trung bình cao hơn 250,2% so với ở TP. HCM.
  • Tại Toronto, chi phí nhà ở và ăn uống ngoài chiếm phần lớn ngân sách chi hàng tháng, lần lượt là 38.7% và 27.3%. Trong khi đó, các khoản chi tiêu cho quần áo, giày dép và thư giãn chiếm tỷ lệ thấp nhất, chỉ 1.8% và 4.3%.
bieu do chi phi sinh hoạt toronto
Biều đồ phân bổ chi sinh hoạt hoạt 1 tháng tại Toronto

Chi phí nhà ở

Toronto là một thành phố đắt đỏ, đặc biệt là với chi phí nhà ở. Nhu cầu nhà ở cao và vị trí đắc địa khiến giá nhà tại đây luôn ở mức ngất ngưởng. Chi phí thuê nhà trung bình cho một căn hộ một phòng ngủ ở Toronto là khoảng 2.070 CAD/tháng, tuy nhiên, nó có thể cao hơn tùy thuộc vào vị trí và tiện nghi của căn hộ. Dưới đây là giá thuê nhà trung bình cho các loại nhà ở khác nhau tùy theo khu vực khác nhau:

Khu vựcCăn Studio1 phòng ngủ2 phòng ngủ3+ phòng ngủ
Riverdale1,395 CAD2,350 CAD1,850 CAD3,950 CAD
Kensington1,500 CAD1,850 CAD3,200 CAD2,098 CAD
Parkdale1,375 CAD1,644 CAD2,149 CAD2,900 CAD
The Beaches1,500 CAD1,798 CAD2,250 CAD4,250 CAD
Liberty Village1,750 CAD2,165 CAD2,800 CAD4,433 CAD
Yorkville1,800 CAD2,450 CAD3,775 CAD4,450 CAD
Runnymede1,550 CAD1,800 CAD3,525 CAD
East Danfort1,211 CAD1,450 CAD2,150 CAD3,400 CAD

Việc mua nhà có thể tiết kiệm hơn khi tính toán dài hạn, trong khi thuê nhà có thể là lựa chọn linh hoạt hơn trong tình hình kinh tế không ổn định hoặc khi cần di chuyển thường xuyên. Dưới đây là bảng so sánh chi phí thuê và mua căn hộ ở Toronto:

Loại nhàVị tríGiá thuê (CAD)Giá mua (CAD)
Căn hộ 1 phòng ngủTrong trung tâm2,519.80
Căn hộ 1 phòng ngủNgoài trung tâm2,154.26
Căn hộ 3 phòng ngủTrong trung tâm4,495.16
Căn hộ 3 phòng ngủNgoài trung tâm3,645.36
Trong trung tâm14,026.44/m2
Ngoài trung tâm10,978.32/m2

Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com

Bảo hiểm nhà cửa là một yếu tố quan trọng đáng xem xét khi chuyển đến một thành phố lớn như Toronto và dưới đây là các mức phí bảo hiểm nhà cửa mà bạn nên tham khảo:

Giá trị ngôi nhàTỷ lệ bảo hiểm trung bình
<100K45 CAD
100 – 300K72 CAD
300 – 700K77 CAD
700K – 1.5M117 CAD
1.5 – 5M174 CAD

Xem thêm: Chi phí đi định cư Canada – Tìm hiểu ngay để biến ước mơ thành hiện thực!

Chi phí Tiện ích

Chi phí cơ bản (Điện, nước, rác thải, sưởi, làm mát) cho một căn hộ diện tích 85m2 sẽ từ 161.22 CAD mỗi tháng. Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về các chi phí Tiện ích tại Toronto:

Loại tiện íchChi phí
Chi phí sinh hoạt cơ bản (Điện, Sưởi ấm, Làm mát, Nước, Rác thải) cho căn hộ 85m2161.22 CAD
Gói cước di động hàng tháng bao gồm gọi thoại và từ 10GB dữ liệu trở lên62.23 CAD
Internet (tốc độ từ 60 Mbps trở lên, không giới hạn dung lượng, cáp/ADSL)71.75 CAD

Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com

Để giảm hóa đơn năng lượng, có một số mẹo tiết kiệm bạn có thể áp dụng:

  • Sử dụng đèn LED.
  • Tắt thiết bị khi không sử dụng.
  • Sử dụng ổ cắm điều khiển từ xa.
  • Điều chỉnh cách sử dụng nhiệt độ hợp lý.
  • Sử dụng thiết bị tiết kiệm nước.
  • Cải thiện cách nhiệt cho nhà cửa.
  • Sử dụng máy giặt và máy sấy hiệu quả.
  • Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho các thiết bị.

chi phi song tai toronto

Chi phí thực phẩm

Giá thực phẩm cho các mặt hàng chủ yếu như bánh mì, sữa và rau củ có thể dao động từ 3 đến 20 CAD. Một bữa ăn tại nhà hàng bình dân có thể có giá trung bình khoảng 25 CAD, trong khi một bữa ăn tại nhà hàng trung lưu có thể lên đến 120 CAD đối với bữa ăn 3 món cho 2 người. Chợ địa phương thường cung cấp các sản phẩm tươi ngon với giá cả phải chăng trong khi cửa hàng hữu cơ thường có các sản phẩm chất lượng cao với mức giá cao hơn.  Bảng giá các mặt hàng thực phẩm chủ yếu:

Loại thực phẩmChi phí
Sữa tươi (loại thường, 1 lít)4.13 CAD
Ổ bánh mì trắng tươi (500g)3.81 CAD
Gạo trắng (1kg)4.74 CAD
Trứng gà ta (12 quả)4.62 CAD
Phô mai sản xuất trong nước (1kg)15.57 CAD
Thịt ức gà phi lê (1kg)17.23 CAD
Thịt bò thăn (1kg) (hoặc tương đương phần thịt đỏ khác)18.85 CAD
Táo (1kg)5.20 CAD
Chuối (1kg)2.02 CAD
Cam (1kg)5.20 CAD
Cà chua (1kg)4.98 CAD
Khoai tây (1kg)3.49 CAD
Hành tây (1kg)3.75 CAD
Rau xà lách (1 cây)3.06 CAD
Nước lọc (chai 1,5 lít)2.38 CAD
Rượu vang (loại trung bình) 1 chai18.50 CAD
Bia nội (chai 500ml)3.40 CAD
Bia nhập khẩu (chai 330ml)3.67 CAD
Thuốc lá Marlboro (1 bao 20 điếu)20.00 CAD

Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com

Ngoài siêu thị và chợ địa phương, các lựa chọn ăn uống giá cả phải chăng như quầy hàng rong và quán ăn tự phục vụ cũng là lựa chọn phổ biến bởi giá rẻ và sự tiện lợi.

Chi phí ăn uống ngoài

Danh mụcChi phí
Bữa ăn tại quán bình dân25.00 CAD
Bữa ăn 3 món cho 2 người tại nhà hàng tầm trung120.00 CAD
Combo McMeal tại McDonalds (hoặc tương đương)15.00 CAD
Bia hơi nội địa (500ml)8.00 CAD
Bia nhập khẩu (chai 330ml)10.00 CAD
Cà phê Cappuccino (cỡ thường)5.40 CAD
Nước ngọt Coca/Pepsi (lon 330ml)2.87 CAD
Nước suối (chai 330ml)2.19 CAD

Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com

Xem thêm: So sánh chi phí sinh hoạt tại Canada và Mỹ ngay hôm nay để chọn điểm đến phù hợp nhất!

Chi phí di chuyển

Chi phí di chuyển sẽ được tính dựa vào việc sử dụng các phương phương tiện đi lại và phí bãi đỗ xe nếu bạn có xe riêng.

Tổng quan về chi phí các loại phương tiện

TTC (Toronto Transit Commission) vận hành mạng lưới giao thông công cộng của thành phố với các tuyến bus, xe điện, tàu điện ngầm và đường sắt nội đô. TTC cung cấp các loại vé cho người lớn, học sinh và có thẻ tháng cho những người đi thường xuyên. Presto Card là lựa chọn phổ biến giúp giảm giá vé cho người sử dụng các dịch vụ TTC.

Chi phí cho một vé tháng là 156 CAD, trong khi chi phí cho một lần sử dụng phương tiện địa phương là từ 2.3 đến 3.35 CAD. Riêng đối với trẻ em từ 0-12 tuổi được miễn phí vé.

Bảng thông tin về giá vé và thẻ TTC

Loại véNgười lớnThanh niên (13-19)Người cao tuổi (65+)
Giá vé đơn3.35 CAD2.40 CAD2.30 CAD
Giá vé đơn (nếu thanh toán bằng thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng)3.30 CAD
PRESTO3.30 CAD2.35 CAD2.25 CAD
PRESTO – Vé một chiều3.35 CAD3.35 CAD3.35 CAD
PRESTO – Vé hai chiều6.70 CAD6.70 CAD6.70 CAD
PRESTO – Vé ngày13.50 CAD13.50 CAD13.50 CAD
Giảm giá quá cảnh Fair Pass2.10 CAD
Thẻ 12 tháng TTC143.00 CAD117.45 CAD117.45 CAD
Thẻ tháng TTC156.00 CAD128.15 CAD128.15 CAD
Thẻ tháng dành cho học sinh sau trung học TTC128.15 CAD
Chương trình giảm giá quá cảnh Fair Pass123.25 CAD

*Nguồn: Ủy ban Giao thông Toronto (TTC – ttc.ca)

Ở Toronto, chi phí đậu xe ô tô chỉ tiêu tốn 1 đô la, thấp hơn so với nhiều thành phố khác như Vancouver và Montreal. Tuy nhiên, việc sở hữu ô tô vẫn đi kèm với các chi phí khác như tiền mua xe, bảo hiểm và bảo dưỡng.

Bảng giá taxi và giá một số loại xe ô tô

Phương tiệnGiá (CAD)
Taxi khởi điểm (giá thông thường)5.00 CAD
Taxi 1km (giá thông thường)1.75 CAD
Taxi chờ 1 giờ (giá thông thường)33.00 CAD
Xăng (1 lít)1.59 CAD
Volkswagen Golf 1.4 90 KW Trendline (hoặc xe mới tương đương)34,226.00 CAD
Toyota Corolla Sedan 1.61 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương)30,337.76 CAD

Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com

Chi phí đỗ xe ô tô

Tìm chỗ đậu xe là một vấn đề lớn trên toàn thế giới và có thể trở thành một khoản chi phí khổng lồ trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Tuy nhiên, tại Toronto, bạn có thể tìm thấy chỗ đỗ xe với giá chỉ từ 1 CAD và ngay cả mức giá cao nhất cũng chỉ là 5 CAD.

Chi phí y tế

Toronto cung cấp hệ thống y tế hai tầng, bao gồm dịch vụ y tế công cộng thông qua Ontario Health Insurance Plan (OHIP) và dịch vụ y tế tư nhân. OHIP cung cấp miễn phí các dịch vụ y tế cần thiết cho cư dân đủ điều kiện, bao gồm khám bác sĩ, xét nghiệm, nhập viện và phẫu thuật.  Bên cạnh đó, các cá nhân có thể mua bảo hiểm y tế tư nhân để bổ sung hoặc thay thế cho OHIP. Việc sử dụng dịch vụ y tế tư nhân có thể đem lại sự thuận tiện và linh hoạt nhưng cũng đi kèm với chi phí cao, đặc biệt là đối với các dịch vụ chuyên khoa và phẫu thuật. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng cho những người nước ngoài khi đến Toronto hoặc Ontario:

  • Lập kế hoạch trước khi đến, xem bạn có đủ điều kiện để tham gia Ontario Health Insurance Plan (OHIP) hay không. Nếu không, hãy mua bảo hiểm y tế du lịch và nghiên cứu các lựa chọn bảo hiểm y tế tư nhân.
  • Tìm bác sĩ gia đình trước khi cần đến và hiểu rõ cách thức tìm kiếm một bác sĩ phù hợp.
  • Hiểu rõ quyền lợi của bạn, đặt câu hỏi với bác sĩ về các chi phí liên quan đến bất kỳ thủ tục y tế nào trước khi đồng ý.
  • Khám sức khỏe định kỳ và tiêm chủng đầy đủ.

Chi phí giáo dục

Chi phí giáo dục ở Toronto dao động tùy theo cấp học, loại trường (công lập hay tư thục) và chương trình học. Nhìn chung, chi phí giáo dục ở Toronto cao hơn mức trung bình quốc gia của Canada.

  • Tiểu học: Miễn phí cho học sinh cư trú tại Ontario trong các trường công lập. Trường tư thục có học phí dao động từ 15.000 CAD đến 25.000 CAD/năm.
  • Trung học: Miễn phí cho học sinh cư trú tại Ontario trong các trường công lập. Trường tư thục có học phí dao động từ 20.000 CAD đến 40.000 CAD/năm.
  • Cao đẳng/Đại học:

Trường công lập:

  • Cư dân Ontario: 6.000 CAD đến 12.000 CAD/năm.
  • Sinh viên quốc tế: 25.000 CAD đến 35.000 CAD/năm.

Trường tư thục: 30.000 CAD đến 60.000 CAD/năm.

So sánh chi phí giáo dục công lập và tư thục:

  • Trường công lập:
    • Miễn phí hoặc học phí thấp cho học sinh cư trú tại Ontario.
    • Lớp học đông hơn, ít lựa chọn chương trình học hơn.
    • Không có ký túc xá hoặc các dịch vụ hỗ trợ khác.
  • Trường tư thục:
    • Học phí cao hơn.
    • Lớp học nhỏ hơn, nhiều lựa chọn chương trình học hơn.
    • Có thể cung cấp ký túc xá và các dịch vụ hỗ trợ khác.

Học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên:

  • Chính phủ Canada: Cung cấp nhiều chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên, bao gồm học bổng dựa trên thành tích học tập, nhu cầu tài chính và nhóm thiểu số.
  • Các trường học: Nhiều trường đại học và cao đẳng cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính riêng của họ.
  • Các tổ chức tư nhân: Một số tổ chức tư nhân cũng cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên.

chi phi sinh hoat toronto canada

Giải trí và thư giãn

Với các hoạt động như xem phim, vé có thể dao động từ 15 CAD đến 24 CAD tùy thuộc vào loại rạp và chất lượng. Nếu bạn thích nhạc kịch hoặc vở kịch, giá vé thường dao động từ 50 CAD đến 150 CAD. Đối với các buổi hòa nhạc hoặc sự kiện thể thao chuyên nghiệp, giá vé có thể từ 25 CAD đến 200 CAD. Ngoài ra, thành phố cũng có nhiều lựa chọn giải trí miễn phí hoặc giá rẻ như tham quan các bảo tàng, công viên, tham gia các lễ hội và sự kiện miễn phí, tập thể dục ngoài trời và ghé thăm các thư viện và trung tâm cộng đồng.

Loại giải tríChi phí
Câu lạc bộ thể hình, Phí hàng tháng cho 1 người lớn70.74 CAD
Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần)27.58 CAD
Rạp chiếu phim, phim quốc tế, 1 vé18.00 CAD
2 vé xem phim31 CAD
2 vé xem kịch (ghế tốt nhất có sẵn)291 CAD
1 tháng tập gym ở khu thương mại79 CAD

Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com

Chi phí chăm sóc cá nhân

Chi phí chăm sóc cá nhân tại Toronto có thể khá đắt đỏ, với các sản phẩm thiết yếu hàng ngày như băng vệ sinh, lăn khử mùi, dầu gội và kem đánh răng có giá cao hơn một chút so với mức trung bình.

Ví dụ: một hộp 32 băng vệ sinh có giá 13 đô la Canada, trong khi một tuýp kem đánh răng có giá hơn 4 đô la Canada. Các dịch vụ như cắt tóc cũng tương đối đắt, với giá cắt tóc nam tiêu chuẩn là 36 đô la Canada. Ngoài ra, chi phí khám chữa bệnh cũng đáng kể, với một lần khám bác sĩ tư có thể lên tới 81 đô la Canada.

Sản phẩm/Dịch vụGiá (CAD)
Thuốc cảm lạnh cho 6 ngày (Tylenol, Frenadol…)16
1 hộp kháng sinh (12 liều)38
Khám bác sĩ tư trong thời gian ngắn (15 phút)81
1 hộp 32 băng vệ sinh (Tampax, OB,…)13
Lăn khử mùi (50ml ~ 1.5 oz.)8
Dầu gội 2 trong 1 (400ml ~ 12 oz.)8
4 cuộn giấy vệ sinh4.56
Tuýp kem đánh răng4.17
Cắt tóc nam tiêu chuẩn ở khu người nước ngoài36

Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com

Chi phí quần áo, giày dép

Chi phí quần áo và giày dép ở Toronto biến động tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng và phong cách bạn chọn. Ví dụ, giá cả có thể từ 15 CAD đến 50 CAD cho một chiếc áo thun và từ 50 CAD đến 100 CAD cho một chiếc quần jean. Đối với các mặt hàng cao cấp như giày thể thao hay giày cao gót, giá có thể từ 75 CAD đến 300 CAD tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng.

Loại quần áo/ giày dépChi phí
1 chiếc quần jean (Levis 501 hoặc tương tự)82.35 CAD
1 chiếc váy hè ở cửa hàng thời trang bình dân (Zara, H&M, …)50.94 CAD
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung)137.25 CAD
1 đôi giày da công sở nam164.97 CAD

Nguồn: Dữ liệu ngày 13/6/2024 trên numbeo.com

Mẹo quản lý chi phí sinh hoạt

Mẹo quản lý chi phí sinh hoạt ở Toronto sau đây có thể hữu ích cho bạn:

  • Lập ngân sách là quan trọng để duy trì tài chính cá nhân: Theo dõi thu nhập và chi tiêu hàng tháng, phân loại chi tiêu thành các danh mục, xây dựng và điều chỉnh ngân sách hàng tháng là những bước quan trọng để đảm bảo tài chính cân đối và kiểm soát chi tiêu.
  • Tận dụng nguồn lực địa phương: Chính phủ Canada và Ontario cung cấp nhiều chương trình hỗ trợ tài chính, cùng với các tổ chức cộng đồng và doanh nghiệp địa phương cung cấp giảm giá và ưu đãi đặc biệt. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các hoạt động giải trí miễn phí hoặc giá rẻ tại Toronto.
  • Một số lời khuyên từ người dân địa phương:
    • Nấu ăn tại nhà.
    • Sử dụng phương tiện công cộng.
    • Mua sắm thông minh.
    • Tìm kiếm các hoạt động giải trí miễn phí.
    • Chia sẻ nhà ở với bạn cùng phòng hoặc bạn bè.

chi phi sinh hoat 1 thang o toronto

So sánh chi phí sinh hoạt của Toronto với các thành phố khác

Chi phí sinh hoạt Canada thay đổi đáng kể tùy theo thành phố. Cụ thể:

  • Vancouver nổi bật là thành phố đắt đỏ nhất, với một gia đình ba người cần chi tiêu khoảng 5.119 đô la Canada mỗi tháng.
  • Toronto đứng thứ hai với tổng chi phí sinh hoạt ước tính là 4.813 đô la Canada mỗi tháng.
  • Quebec City và Montreal là những thành phố có chi phí phải chăng nhất, với tổng chi phí sinh hoạt ước tính lần lượt là 3.342 đô la Canada và 3.388 đô la Canada mỗi tháng.

Dưới đây là bảng này so sánh chi phí sinh hoạt ở các thành phố khác nhau của Canada giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định sáng suốt về nơi bạn muốn sống.

Thành phốTổng chi phí sinh hoạtChi phí thuê nhà hàng tháng (căn hộ 2 phòng ngủ)Chi phí đi lại (ô tô)Chi phí thực phẩm (3 người)Học phí mầm non
Toronto4,813 CAD2,109 CAD719 CAD1,335 CAD650 CAD
Vancouver5,119 CAD2,306 CAD800 CAD1,363 CAD650 CAD
London4,311 CAD1,715 CAD719 CAD1,335 CAD542 CAD
Montreal3,388 CAD1,270 CAD668 CAD1,262 CAD189 CAD
Quebec City3,342 CAD1,224 CAD668 CAD1,262 CAD189 CAD
Ottawa4,515 CAD1,946 CAD719 CAD1,335 CAD515 CAD
Edmonton4,395 CAD1,688 CAD681 CAD1,451 CAD575 CAD
Calgary4,684 CAD1,852 CAD681 CAD1,451 CAD700 CAD
Winnipeg4,053 CAD1,644 CAD682 CAD1,276 CAD451 CAD
Halifax4,150 CAD1,811 CAD668 CAD1,163 CAD508 CAD
Moncton3,708 CAD1,452 CAD650 CAD1,215 CAD391 CAD
St. John’s3,650 CAD1,366 CAD745 CAD1,209 CAD330 CAD
Saskatoon4,120 CAD1,647 CAD688 CAD1,336 CAD449 CAD
Charlottetown3,721 CAD1,465 CAD639 CAD1,183 CAD434 CAD

Kết luận, mặc dù Toronto là một trong những thành phố đắt đỏ nhất ở Canada, nhưng cũng là một nơi với nhiều cơ hội và tiện ích tốt cho cư dân. Mức sống ở Toronto có thể cao hơn so với một số thành phố khác, nhưng sự phong phú văn hóa, cơ hội nghề nghiệp, hệ thống giáo dục tốt và môi trường an toàn là những yếu tố mà Toronto mang lại.

Bài viết liên quan

Tin tức

PTE là gì? Phân biệt các loại chứng chỉ PTE và cách ứng dụng cho định cư

Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là kỳ thi tiếng Anh quốc tế trên[...]

Tin tức Canada

Tổng hợp các rủi ro khi định cư Canada

Rủi ro khi định cư Canada là những thách thức pháp lý, tài chính và[...]

Tin tức Canada

[Bản tin Canada] Sinh viên ngành giáo dục có lộ trình định cư Canada rõ ràng hơn từ năm 2025

Ngày 25/6/2025, Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) công bố thay[...]

Tin tức Canada

[Bản tin Canada] Canada siết chặt LMIA: Bắt buộc dùng “Direct Apply” trên Job Bank từ 2025

Chính phủ Canada vừa công bố quy định mới về Labour Market Impact Assessment (LMIA):[...]

Tin tức Canada

[Bản tin Canada] Canada yêu cầu khám sức khỏe upfront cho hồ sơ Express Entry từ 21/8/2025

Ngày 21/8/2025, Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) đã ra Thông[...]

Tin tức Canada

[Bản tin Canada] TOEFL Essentials được IRCC công nhận cho hồ sơ định cư Canada từ 2025

Ngày 21/8/2025, Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) xác nhận[...]

VICTORY INVESMENT CONSULTANTS

Chuyên tư vấn định cư tại Canada, Mỹ, Châu Âu, Úc và Caribbean. Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ A đến Z, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại các quốc gia phát triển hàng đầu thế giới.

Sẵn sàng để bắt đầu hành trình mới?

Để lại thông tin liên hệ của bạn ngay hôm nay và nhận tư vấn di trú 1-1 miễn phí từ chuyên gia Victory. Hoặc gọi hotline 090.720.8879 để được hỗ trợ trực tiếp.


    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN


    *Victory luôn bảo mật thông tin của bạn.